Biên lợi nhuận là gì? Đây là chỉ số quan trọng giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư đánh giá hiệu quả kinh doanh, khả năng sinh lời và quản lý chi phí. Trong bài viết này, hãy cùng 1Office tìm hiểu cách tính biên lợi nhuận và các ví dụ minh hoạ dễ hiểu để bạn nắm rõ sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.
1. Biên lợi nhuận là gì? Ví dụ về biên lợi nhuận

Khái niệm biên lợi nhuận
Biên lợi nhuận là gì? Biên lợi nhuận (Profit Margin) là chỉ số tài chính cho biết tỷ lệ lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được trên tổng doanh thu, thường được tính bằng phần trăm (%). Nói cách khác, với mỗi 100 đồng doanh thu, doanh nghiệp giữ lại được bao nhiêu đồng lợi nhuận sau khi trừ chi phí.
Các loại biên lợi nhuận phổ biến gồm: biên lợi nhuận gộp (doanh thu trừ giá vốn hàng bán chia cho doanh thu), biên lợi nhuận hoạt động (lợi nhuận trước thuế trên doanh thu) và biên lợi nhuận ròng (lợi nhuận sau thuế trên doanh thu). Chỉ số này càng cao, doanh nghiệp càng kinh doanh hiệu quả và khả năng sinh lời càng lớn.
Ví dụ về biên lợi nhuận (ví dụ thô – chưa áp dụng công thức):
Giả sử bạn mở một quán phở, bán mỗi bát với giá 50.000 đồng. Trong số đó, 25.000 đồng là chi phí nguyên liệu (thịt, bánh phở, rau…). Phần còn lại dùng để trang trải các chi phí khác như thuê mặt bằng, trả lương nhân viên, điện nước, và phần còn lại sau cùng chính là lợi nhuận của bạn.
Nói cách khác, biên lợi nhuận cho biết trong mỗi 100 đồng doanh thu, bạn giữ lại được bao nhiêu đồng là lợi nhuận sau khi trừ hết chi phí. Biên lợi nhuận cao nghĩa là bạn kinh doanh hiệu quả, thu được nhiều lợi nhuận trên mỗi sản phẩm hoặc dịch vụ.
Biên lợi nhuận là chỉ số tài chính thể hiện tỷ lệ lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được trên tổng doanh thu
2. Ý nghĩa của biên lợi nhuận

Khi đánh giá hiệu quả tài chính, nhiều người chỉ nhìn vào doanh thu hoặc lợi nhuận ròng, nhưng hai con số này đôi khi chưa phản ánh toàn diện “sức khỏe” doanh nghiệp. Hiểu rõ biên lợi nhuận là gì sẽ giúp thấy rõ hơn khả năng sinh lời thực tế – tức doanh nghiệp giữ lại được bao nhiêu trên mỗi đồng doanh thu, qua đó đánh giá hiệu quả vận hành, định giá sản phẩm và kiểm soát chi phí.
Với nhà quản lý, biên lợi nhuận là thước đo hiệu quả nội bộ:
- Biên lợi nhuận cao cho thấy doanh nghiệp tạo ra nhiều giá trị trên mỗi đồng doanh thu, kiểm soát chi phí tốt và vận hành ổn định.
- Biên lợi nhuận thấp phản ánh vấn đề về định giá, chi phí hoặc năng suất hoạt động.
Còn với nhà đầu tư, đây là chỉ số đánh giá khả năng sinh lời bền vững và là căn cứ để so sánh hiệu quả hoạt động giữa các doanh nghiệp cùng ngành.
3. Cách tính biên lợi nhuận
Dưới đây là bốn loại biên lợi nhuận phổ biến cùng cách tính chi tiết từng loại:
3.1. Cách tính biên lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin)

Biên lợi nhuận gộp cho thấy doanh nghiệp còn lại bao nhiêu lợi nhuận sau khi trừ giá vốn hàng bán, trước khi tính các chi phí quản lý, bán hàng hay tài chính. Chỉ số này phản ánh khả năng kiểm soát chi phí sản xuất và tối ưu giá bán của doanh nghiệp.
Công thức tính biên lợi nhuận gộp:
|
Biên lợi nhuận gộp = (Lợi nhuận gộp/Doanh thu thuần) × 100% |
Trong đó:
- Lợi nhuận gộp = Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán
- Doanh thu thuần = Tổng doanh thu – Các khoản giảm trừ (chiết khấu, hàng trả lại…)
Ví dụ: Nếu doanh thu thuần là 1.000 tỷ đồng và giá vốn là 700 tỷ đồng, lợi nhuận gộp sẽ là 300 tỷ đồng → Biên lợi nhuận gộp = (300 ÷ 1.000) × 100% = 30%. Biên lợi nhuận gộp cao cho thấy doanh nghiệp sản xuất hiệu quả hoặc định giá sản phẩm tốt, nhưng chưa phản ánh đầy đủ chi phí vận hành và quản lý.
3.2. Cách tính biên lợi nhuận ròng (Net Profit Margin)

Biên lợi nhuận ròng là chỉ số thể hiện tỷ lệ phần trăm lợi nhuận ròng doanh nghiệp thu được trên doanh thu thuần. Chỉ số này cho biết, sau khi trừ toàn bộ chi phí gồm giá vốn hàng bán, chi phí hoạt động, chi phí tài chính, thuế và các khoản khác, doanh nghiệp còn giữ lại bao nhiêu đồng lợi nhuận trên mỗi đồng doanh thu.
Công thức tính biên lợi nhuận ròng:
|
Biên lợi nhuận ròng = (Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu thuần) × 100% |
Trong đó:
- Lợi nhuận ròng: Là lợi nhuận còn lại sau khi trừ toàn bộ chi phí và thuế.
- Doanh thu thuần: Là doanh thu sau khi đã trừ các khoản giảm trừ như chiết khấu, hàng trả lại và thuế.
Ví dụ: Doanh nghiệp có lợi nhuận sau thuế 50 tỷ trên doanh thu thuần 1.000 tỷ → Biên lợi nhuận ròng = (50 / 1.000) × 100% = 5%.
Biên lợi nhuận ròng phản ánh khả năng sinh lời thực sự của doanh nghiệp. Mức biên thấp có thể xuất phát từ chi phí tài chính cao, hiệu quả vận hành chưa tối ưu hoặc mô hình kinh doanh chưa phù hợp.
3.3. Cách tính biên lợi nhuận trước thuế (Pre-tax Profit Margin)

Biên lợi nhuận trước thuế (Pre-tax Profit Margin) phản ánh số tiền doanh nghiệp thu được trên mỗi đồng doanh thu trước khi khấu trừ thuế. Chỉ số này cho thấy khả năng tạo lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh cốt lõi, chưa bị ảnh hưởng bởi yếu tố thuế hay chi phí lãi vay.
Công thức tính:
|
Biên lợi nhuận trước thuế = (Lợi nhuận trước thuế / Doanh thu thuần) × 100% |
Ví dụ: Nếu doanh nghiệp có lợi nhuận trước thuế 80 tỷ và doanh thu thuần 1.000 tỷ → Biên lợi nhuận trước thuế = (80 / 1.000) × 100% = 8%.
Chỉ số này thường được dùng để so sánh hiệu quả giữa các doanh nghiệp hoặc thị trường khác nhau, đặc biệt khi mức thuế suất giữa các quốc gia không đồng nhất.
3.4. Cách tính biên lợi nhuận hoạt động (Operating Profit Margin)

Biên lợi nhuận hoạt động (Operating Profit Margin) hay biên lợi nhuận kinh doanh là chỉ số cho biết doanh nghiệp giữ lại được bao nhiêu phần trăm lợi nhuận từ doanh thu sau khi trừ đi giá vốn và các chi phí hoạt động như bán hàng, quản lý, hành chính,… Đây là thước đo phản ánh hiệu quả của hoạt động kinh doanh cốt lõi, chưa tính đến chi phí tài chính hay thuế.
Công thức:
|
Biên lợi nhuận hoạt động = (Lợi nhuận hoạt động / Doanh thu thuần) × 100% |
Trong đó:
- Lợi nhuận hoạt động = Doanh thu thuần – (Giá vốn hàng bán + Chi phí hoạt động)
- Doanh thu thuần = Tổng doanh thu – Các khoản giảm trừ (chiết khấu, hàng trả lại, thuế gián thu…)
Ví dụ: Nếu doanh nghiệp đạt lợi nhuận hoạt động 100 tỷ trên doanh thu 1.000 tỷ → Biên lợi nhuận hoạt động = (100 / 1.000) × 100% = 10%.
4. Các yếu tố ảnh hưởng đến biên lợi nhuận
Để hiểu sâu hơn bản chất của biên lợi nhuận là gì, hãy cần xem xét các yếu tố tác động đến chỉ số này, cụ thể như sau:
|
Nhóm yếu tố |
Nội dung chi tiết |
| 1. Yếu tố nội tại doanh nghiệp | – Cơ cấu chi phí:
– Chiến lược định giá:
– Hiệu quả vận hành: Ứng dụng công nghệ, tự động hóa giúp giảm chi phí, tăng hiệu quả. – Danh mục sản phẩm: Sản phẩm cao cấp thường mang lại biên lợi nhuận cao hơn. – Quản lý tồn kho: Tồn kho lớn gây chi phí lưu kho cao, làm giảm biên lợi nhuận. |
| 2. Yếu tố thị trường & ngành | – Cạnh tranh:
– Đặc thù ngành:
– Tính chu kỳ: Ngành mùa vụ (du lịch, thời trang) có biên lợi nhuận biến động theo thời điểm. – Nguồn cung nguyên liệu: Giá nguyên liệu tăng → giá vốn cao → biên lợi nhuận giảm. |
| 3. Yếu tố kinh tế vĩ mô | – Tình hình kinh tế:
– Lạm phát: Làm tăng chi phí nếu không thể tăng giá tương ứng. – Chính sách thuế: Thuế suất cao làm giảm biên lợi nhuận ròng. – Tỷ giá hối đoái: Biến động tỷ giá ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu và giá vốn. |
| 4. Yếu tố khách hàng & đối tác | – Thói quen tiêu dùng: Xu hướng tiết kiệm → doanh nghiệp phải điều chỉnh giá bán, sản phẩm.
– Nhà cung cấp: Giá nguyên liệu hoặc chất lượng dịch vụ ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí. – Logistics & phân phối: Chi phí vận chuyển hoặc gián đoạn chuỗi cung ứng → giảm biên lợi nhuận. |
| 5. Yếu tố quản trị & chiến lược | – Quản trị dòng tiền: Kiểm soát tốt chi phí tài chính, duy trì thanh khoản giúp bảo vệ biên lợi nhuận.
– Chiến lược phát triển: Đầu tư vào công nghệ, chất lượng và thương hiệu giúp cải thiện biên lợi nhuận dài hạn. – Quản lý nhân sự & hiệu suất: Hiệu quả của đội ngũ ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận hành và năng suất, từ đó tác động đến biên lợi nhuận. Sử dụng phần mềm quản lý nhân sự tích hợp như 1Office có thể giúp doanh nghiệp:
|
5. Biên lợi nhuận ròng bao nhiêu là tốt?

Không có con số cố định nào được coi là “tốt” tuyệt đối, bởi hiệu quả còn phụ thuộc vào nhiều tiêu chí như ngành nghề, quy mô doanh nghiệp, chiến lược kinh doanh và mức độ quản lý chi phí. Cách so sánh với chuẩn ngành và lịch sử hoạt động giúp doanh nghiệp nhận định mức biên lợi nhuận hợp lý. Dưới đây là những hướng dẫn cụ thể:
5.1. Dựa trên loại biên lợi nhuận
(1) Đối với biên lợi nhuận gộp
- Biên lợi nhuận gộp cao (thường trên 50%) cho thấy doanh nghiệp kiểm soát tốt chi phí sản xuất và có chiến lược định giá hiệu quả.
- Thông thường, ngành sản xuất duy trì biên lợi nhuận gộp ở mức 20-40%, trong khi ngành công nghệ hoặc phần mềm có thể đạt trên 70% nhờ chi phí biến đổi thấp.
(2) Đối với biên lợi nhuận hoạt động
- Tỷ lệ 10-20% được xem là mức tốt trong hầu hết các ngành.
- Những lĩnh vực có chi phí vận hành thấp như dịch vụ, công nghệ, phần mềm thường đạt biên lợi nhuận hoạt động trên 20%, phản ánh hiệu quả sử dụng nguồn lực và năng suất cao.
(3) Đối với biên lợi nhuận ròng
- Biên lợi nhuận ròng từ 10% trở lên thể hiện khả năng sinh lời tốt, đặc biệt trong các thị trường cạnh tranh.
- Các ngành như bán lẻ hoặc hàng tiêu dùng nhanh thường chỉ đạt 1-5%, trong khi ngành công nghệ, tài chính có thể vượt 20% nhờ chi phí cố định thấp và mô hình kinh doanh linh hoạt.
5.2. So sánh với ngành nghề kinh doanh
Mỗi ngành có đặc thù riêng về cấu trúc chi phí, giá trị gia tăng và mức độ cạnh tranh, nên mức biên lợi nhuận “tốt” cần được đánh giá trong bối cảnh ngành đó. Dưới đây là tham khảo các mức biên lợi nhuận gộp và ròng phổ biến:
| Ngành | Biên lợi nhuận gộp tốt | Biên lợi nhuận ròng tốt |
| Công nghệ & phần mềm | 60-90% | 15-25% |
| Bán lẻ | 20-40% | 1-5% |
| Sản xuất | 30-50% | 5-10% |
| Dịch vụ tài chính | 50-80% | 20-30% |
| Thực phẩm & đồ uống | 40-60% | 5-15% |
5.3. Các yếu tố khác cần cân nhắc

- Tăng trưởng qua thời gian: Biên lợi nhuận tăng đều qua các năm hoặc duy trì ở mức cao là dấu hiệu tích cực, cho thấy doanh nghiệp kiểm soát chi phí tốt và đang tạo thêm giá trị từ hoạt động kinh doanh.
- Hiệu quả quản lý chi phí: Biên lợi nhuận thấp không hẳn là tiêu cực nếu doanh nghiệp đang đầu tư mở rộng hoặc hoạt động trong ngành có chi phí cao.
- Tỷ lệ vay nợ: Biên lợi nhuận ròng cần đủ cao để bù đắp lãi vay và các chi phí tài chính khác.
- So sánh với đối thủ: Biên lợi nhuận vượt trội so với các doanh nghiệp cùng ngành là tín hiệu mạnh về sức khỏe tài chính và khả năng cạnh tranh.
Biên lợi nhuận ròng được đánh giá là tốt còn phụ thuộc vào nhiều tiêu chí đánh giá khác nhau
6. Giải đáp các câu hỏi thường gặp về biên lợi nhuận
6.1. Sự khác biệt giữa lợi nhuận gộp và lợi nhuận ròng là gì?
Sự khác biệt giữa lợi nhuận gộp và lợi nhuận ròng
- Lợi nhuận gộp là khoản lợi nhuận doanh nghiệp thu được sau khi trừ chi phí trực tiếp liên quan đến sản xuất hoặc cung cấp sản phẩm/dịch vụ (giá vốn hàng bán) từ doanh thu. Chỉ số này phản ánh hiệu quả của hoạt động bán hàng và sản xuất, nhưng chưa bao gồm các chi phí gián tiếp như bán hàng, quản lý, tài chính hay thuế.
- Lợi nhuận ròng là số tiền còn lại sau khi doanh thu trừ tất cả các chi phí, bao gồm chi phí sản xuất, bán hàng, quản lý, tài chính, thuế và các chi phí khác. Đây là thước đo khả năng sinh lời thực tế, phản ánh sức khỏe tài chính toàn diện của doanh nghiệp.
Tóm lại: lợi nhuận gộp cho biết doanh nghiệp kiếm được bao nhiêu từ hoạt động bán hàng trước khi trừ chi phí khác, còn lợi nhuận ròng cho thấy doanh nghiệp giữ lại bao nhiêu sau khi trừ hết tất cả chi phí và thuế – là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả và bền vững kinh doanh.
6.2. Biên lợi nhuận ngành là gì?
Biên lợi nhuận ngành là tỷ lệ phần trăm lợi nhuận trung bình mà các doanh nghiệp trong cùng một ngành đạt được so với doanh thu. Chỉ số này phản ánh khả năng sinh lời chung của ngành và giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả kinh doanh của mình so với mặt bằng ngành.
Các ngành khác nhau có biên lợi nhuận trung bình khác nhau: ví dụ, ngành công nghệ thường có biên lợi nhuận cao nhờ chi phí sản xuất thấp và giá trị gia tăng lớn, trong khi ngành bán lẻ thường có biên lợi nhuận thấp do cạnh tranh cao và chi phí vận hành lớn.
6.3. Lợi nhuận biên ký hiệu là gì
Lợi nhuận biên thường được ký hiệu là GPM (biên lợi nhuận gộp), OPM (biên lợi nhuận hoạt động) và NPM (biên lợi nhuận ròng), tương ứng với các tên tiếng Việt là Tỷ suất lợi nhuận gộp, Biên lợi nhuận hoạt động và Biên lợi nhuận ròng.
6.4. Lợi nhuận cận biên là gì?
Lợi nhuận cận biên (Marginal Profit) là khoản lợi nhuận doanh nghiệp thu được khi sản xuất và bán thêm một đơn vị sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó được tính bằng doanh thu tăng thêm từ đơn vị sản phẩm đó trừ đi chi phí tăng thêm để sản xuất ra nó.
Chỉ số này giúp xác định quy mô sản xuất tối ưu: doanh nghiệp nên tăng sản lượng đến khi lợi nhuận cận biên bằng 0, tức doanh thu từ sản phẩm thêm vừa đủ bù chi phí. Lợi nhuận cận biên cao cho thấy doanh nghiệp đang sinh lời tốt trên mỗi đơn vị bổ sung; ngược lại, nếu thấp hoặc âm, cần điều chỉnh sản xuất hoặc chiến lược kinh doanh.
6.6. Biên lợi nhuận viết tất là gì
Biên lợi nhuận có thể viết tắt bằng tên tiếng anh là Profit Margin. Đây là chỉ số thể hiện tỷ lệ phần trăm lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được trên mỗi đồng doanh thu. Chỉ số này giúp đánh giá hiệu quả kinh doanh và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
7. Kết luận
Hiểu rõ biên lợi nhuận là gì và cách áp dụng chỉ số này sẽ giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định chiến lược đúng đắn, tối ưu hóa chi phí và tăng hiệu quả kinh doanh. Nếu Quý Doanh nghiệp muốn quản lý tài chính và hoạt động kinh doanh hiệu quả hơn, hãy để lại thông tin TẠI ĐÂY. Đội ngũ chuyên gia của 1Office sẽ nhanh chóng kết nối, tư vấn giải pháp phần mềm HRM và quản lý kinh doanh toàn diện phù hợp với doanh nghiệp.












