083.483.8888
Đăng ký

Mô hình Canvas là một công cụ quen thuộc, thường được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng chiến lược kinh doanh và đánh giá hiệu quả quản trị doanh nghiệp. Công cụ này giúp phân tích hiệu quả các chiến dịch và hỗ trợ tăng cường lợi nhuận cho các mục tiêu cụ thể. Vậy mô hình Canvas là gì, cách áp dụng và ứng dụng nó trong kinh doanh hiệu quả ra sao? Hãy cùng 1Office khám phá trong bài viết dưới đây.

Mô hình kinh doanh Canvas là gì?

Mô hình kinh doanh Canvas (Business Model Canvas) là một công cụ quản lý chiến lược giúp doanh nghiệp mô tả, thiết kế, thảo luận và phân tích các mô hình kinh doanh một cách trực quan và có hệ thống. Được phát triển bởi Alexander Osterwalder và Yves Pigneur, mô hình này giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của mình, từ việc tạo ra giá trị cho khách hàng đến quản lý các nguồn lực và quan hệ đối tác.

Mô hình kinh doanh Canvas là gì?

Đối với doanh nghiệp, mô hình kinh doanh Canvas giúp tối ưu hóa các hoạt động kinh doanh bằng cách hiểu rõ hơn về các yếu tố cần thiết. Nó khuyến khích sự sáng tạo và cải tiến trong việc tạo ra các mô hình kinh doanh mới. Đối với nhà quản trị, mô hình này giúp xác định các rủi ro tiềm ẩn và đưa ra kế hoạch để giảm thiểu chúng.

Nhờ vào mô hình kinh doanh Canvas, doanh nghiệp có thể phát triển chiến lược hiệu quả hơn, tối ưu hóa hoạt động và quản lý rủi ro một cách tốt hơn. Điều này giúp doanh nghiệp duy trì sự cạnh tranh và phát triển bền vững trong thị trường.

Vì sao nên sử dụng mô hình Canvas trong kinh doanh?

Mô hình kinh doanh Canvas được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực kinh doanh và nghiên cứu nhờ những lợi ích vượt trội sau:

  • Mang đến cái nhìn trực quan và rõ ràng: Canvas tập hợp các yếu tố quan trọng nhất trong quá trình vận hành doanh nghiệp vào một mô hình logic, thay thế cho những trang kế hoạch phức tạp. Điều này giúp chủ doanh nghiệp dễ dàng theo dõi và liên kết toàn bộ các vấn đề kinh doanh một cách toàn diện và hiệu quả.
  • Giúp xây dựng ý tưởng và kế hoạch kinh doanh tập trung: Với 9 yếu tố chính, mô hình kinh doanh Canvas hỗ trợ chủ doanh nghiệp phát triển các ý tưởng kinh doanh phù hợp với đặc điểm và nguồn lực của doanh nghiệp. Ngoài ra, khi đã có ý tưởng, mô hình này còn giúp đánh giá nó từ nhiều góc độ khác nhau, đảm bảo tính khả thi của ý tưởng.
  • Đảm bảo quy trình kinh doanh bám sát nhu cầu khách hàng: Mô hình kinh doanh Canvas giúp làm rõ hầu hết các yếu tố trong hành trình tương tác của khách hàng với thương hiệu. Nhờ đó, chủ doanh nghiệp có thể đánh giá và điều chỉnh những điểm chưa phù hợp trong trải nghiệm khách hàng, tối ưu hóa toàn bộ hệ thống.
  • Công cụ thấu hiểu đối thủ và chinh phục nhà đầu tư: Canvas không chỉ hỗ trợ trong hoạt động kinh doanh mà còn là công cụ phân tích và nắm bắt thị trường. Bằng cách phân tích mô hình kinh doanh Canvas của đối thủ, doanh nghiệp có thể xác định rõ những ưu nhược điểm và định hướng phát triển của đối thủ.
  • Thu hút và thuyết phục nhà đầu tư: Mô hình Canvas giúp chủ doanh nghiệp dễ dàng trình bày hoạt động và tiềm năng của doanh nghiệp một cách trực quan. Nhờ đó, nhà đầu tư có thể nhanh chóng nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

9 yếu tố cốt lõi trong mô hình Canvas mà CEO cần biết

9 yếu tố cốt lõi trong mô hình Canvas mà CEO cần biết

Mô hình kinh doanh Canvas bao gồm 9 yếu tố cốt lõi, xoay quanh các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, cụ thể là:

Phân khúc khách hàng – Customer Segment (CS)

Khách hàng của doanh nghiệp được chia thành các phân khúc dựa trên nhu cầu cụ thể mà sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn muốn đáp ứng. Phân khúc khách hàng là một yếu tố quan trọng trong mô hình kinh doanh của tổ chức, đồng thời là cơ sở để đảm bảo các tính năng của sản phẩm phù hợp với đặc điểm và nhu cầu của từng phân khúc.

Để phân chia phân khúc khách hàng một cách hiệu quả, trước tiên, bạn cần hiểu rõ nhu cầu hiện tại và tương lai của khách hàng. Tiếp theo, liệt kê và sắp xếp khách hàng theo mức độ ưu tiên, bao gồm cả danh sách khách hàng tiềm năng trong tương lai. Cuối cùng, hãy đánh giá kỹ lưỡng khách hàng bằng cách xác định điểm mạnh và điểm yếu của họ, đồng thời khám phá các tệp khách hàng khác có thể mang lại nhiều lợi ích nếu doanh nghiệp tập trung vào họ.

Giá trị cốt lõi – Value Propositions (VP)

Giải pháp giá trị của thương hiệu là sự kết hợp giữa sản phẩm và dịch vụ được cung cấp cho khách hàng, tạo nên những giá trị độc đáo và khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.

Trong mô hình kinh doanh, giải pháp giá trị được chia thành hai loại:

  • Giá trị định lượng: Tập trung vào yếu tố giá cả hoặc hiệu quả của sản phẩm và dịch vụ.
  • Giá trị định tính: Tập trung vào trải nghiệm khách hàng, kết quả và công dụng mà sản phẩm mang lại.

Giải pháp giá trị có thể cung cấp thông qua các thuộc tính như sự tùy chỉnh linh hoạt, hiệu suất, khả năng hoàn thành công việc, thương hiệu doanh nghiệp, thiết kế giao diện, tính cải tiến, giá cả hợp lý, tối ưu chi phí, giảm thiểu rủi ro, và tính tương tác đa chiều,…

Các kênh phân phối – Channels (CH)

Kênh phân phối là cầu nối giữa giải pháp giá trị của doanh nghiệp và các phân khúc khách hàng. Doanh nghiệp có nhiều lựa chọn kênh phân phối, và quyết định thường dựa trên các tiêu chí như tốc độ, hiệu quả, và chi phí đầu tư thấp nhất.

Các kênh phân phối – Channels (CH)

Có hai loại kênh phân phối chính:

  • Kênh thuộc sở hữu của công ty (như các cửa hàng trực tiếp)
  • Kênh đối tác (như các nhà phân phối)

Doanh nghiệp có thể lựa chọn một trong hai loại kênh này, hoặc kết hợp cả hai để tối ưu hóa quá trình phân phối.

Quan hệ khách hàng – Customer Relationships (CR)

Mối quan hệ với khách hàng là kết quả của quá trình doanh nghiệp xây dựng và duy trì với các phân khúc khách hàng. Doanh nghiệp cần thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng hiện tại. Dưới đây là một số phương thức để xây dựng mối quan hệ với khách hàng:

  • Hỗ trợ cá nhân (Personal Assistance): Doanh nghiệp tương tác trực tiếp với khách hàng thông qua nhân viên, hỗ trợ họ từ trước khi mua, trong quá trình mua và sau khi mua sản phẩm.
  • Hỗ trợ cá nhân trọn vẹn (Dedicated Personal Assistance): Mối quan hệ này đặc trưng bởi sự tương tác chặt chẽ giữa khách hàng và doanh nghiệp qua một người đại diện, người này chịu trách nhiệm cá nhân cho toàn bộ trải nghiệm của khách hàng với công ty.
  • Tự phục vụ (Self-Service): Doanh nghiệp cung cấp các công cụ hỗ trợ để khách hàng có thể tự phục vụ và quản lý trải nghiệm của mình.
  • Dịch vụ tự động (Automated Services): Phản hồi của khách hàng được lưu trữ và phân tích để điều chỉnh sản phẩm và dịch vụ phù hợp hơn.
  • Cộng đồng (Communities): Xây dựng cộng đồng trên các nền tảng xã hội như Facebook, TikTok,… giúp doanh nghiệp tương tác, nhận phản hồi từ khách hàng, giải đáp thắc mắc và tạo dựng hình ảnh thương hiệu.
  • Cùng xây dựng (Co-creation): Khách hàng tham gia vào quá trình phát triển sản phẩm, đóng góp ý kiến và giúp hoàn thiện sản phẩm của doanh nghiệp.

Ưu tiên xác định loại mối quan hệ khách hàng mà doanh nghiệp muốn xây dựng, sau đó đánh giá giá trị khách hàng dựa trên tần suất mua hàng. Đầu tư vào các mối quan hệ với khách hàng trung thành là cần thiết vì họ là nguồn doanh thu ổn định và bền vững.

Dòng doanh thu – Revenue Streams (RS)

Dòng doanh thu – Revenue Streams (RS)

Dòng doanh thu là cách thức mà công ty tạo ra lợi nhuận từ việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho các phân khúc khách hàng. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến để tạo dòng doanh thu:

  • Bán tài sản: Công ty bán quyền sở hữu hàng hóa cho khách hàng.
  • Phí sử dụng: Công ty thu phí khi khách hàng sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Phí đăng ký: Công ty thu phí định kỳ từ khách hàng để sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ một cách thường xuyên.
  • Cho vay/Thế chấp/Cho thuê: Khách hàng trả phí để có quyền sử dụng độc quyền sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Cấp phép: Công ty thu phí cho việc sử dụng tài sản trí tuệ.
  • Phí môi giới: Các công ty hoặc cá nhân làm trung gian giữa hai bên sẽ thu phí môi giới cho dịch vụ của mình.
  • Quảng cáo: Công ty thu phí từ các bên muốn quảng cáo sản phẩm trên nền tảng của mình.

Sau khi thiết lập dòng doanh thu, việc xác định mức giá hiệu quả cho sản phẩm hoặc dịch vụ là rất quan trọng. Quá trình này nên bao gồm việc thử nghiệm, điều chỉnh giá cả và ghi chép lại để đánh giá và tối ưu hóa chiến lược giá.

Nguồn lực chính – Key Resources (KR)

Đây là những tài sản cốt lõi của doanh nghiệp, giúp tạo ra giá trị cho khách hàng. Nguồn lực có thể được phân loại thành các loại chính như nhân sự, tài chính, vật chất và tri thức.

Việc liệt kê đầy đủ các nguồn lực là rất quan trọng, giúp bạn xác định rõ ràng những sản phẩm hoặc dịch vụ thiết yếu cần thiết để hỗ trợ khách hàng, đồng thời loại bỏ những nguồn lực không cần thiết nhằm tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.

Sau khi hoàn thiện danh sách này, bạn có thể quyết định cần đầu tư bao nhiêu vốn vào các nguồn lực chính để đảm bảo doanh nghiệp hoạt động ổn định và bền vững.

Hoạt động chính – Key Activities (KA)

Đây là những hoạt động then chốt giúp tạo ra giá trị cho khách hàng và đảm bảo mô hình kinh doanh hoạt động hiệu quả. Doanh nghiệp nên bắt đầu bằng cách liệt kê các hoạt động chính gắn liền với các dòng doanh thu của mình.

Tiếp theo, cần đánh giá xem hoạt động nào đóng vai trò quan trọng nhất, đồng thời cân nhắc tác động của chúng để quyết định bổ sung hoặc loại bỏ những hoạt động không cần thiết.

Đối tác chính – Key Partnerships (KP)

Để mô hình kinh doanh hoạt động hiệu quả và giảm thiểu rủi ro, doanh nghiệp nên thiết lập quan hệ đối tác với các nhà cung cấp chất lượng cao. Những đối tác này sẽ hỗ trợ và bổ sung cho nhau, giúp công ty tạo ra giải pháp giá trị.

Đối tác chính – Key Partnerships (KP)

Đối tác của doanh nghiệp có thể được chia thành ba loại:

  • Liên minh chiến lược giữa các đối thủ (hay còn gọi là coopetition)
  • Liên doanh
  • Mối quan hệ giữa người mua và nhà cung cấp

Bạn nên bắt đầu bằng cách xác định các đối tác chính, sau đó lập kế hoạch cho các mối quan hệ đối tác trong tương lai. Sử dụng các mối quan hệ này để đánh giá những vấn đề cần khắc phục và xác định loại hình đối tác nào sẽ cần thiết tiếp theo.

Cơ cấu chi phí – Cost Structure (CS)

Cơ cấu chi phí được hiểu là tập hợp các chi phí cần thiết để vận hành doanh nghiệp theo một mô hình kinh doanh cụ thể. Các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa cơ cấu chi phí bằng cách giảm vốn đầu tư vào hoạt động kinh doanh hoặc tập trung gia tăng giá trị sản phẩm, chẳng hạn như tối đa hóa giá trị mang lại cho khách hàng.

Dưới đây là một số đặc điểm chung của cơ cấu chi phí:

  • Chi phí cố định (Fixed Costs): Đây là các chi phí không thay đổi trong một khoảng thời gian nhất định, bất kể doanh nghiệp sản xuất hay kinh doanh nhiều hay ít.
  • Chi phí biến đổi (Variable Costs): Chi phí này thay đổi tùy theo mức độ sản xuất hoặc hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
  • Tính kinh tế theo quy mô (Economies of Scale): Khi quy mô sản xuất tăng lên, chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm sẽ giảm xuống.
  • Tính kinh tế theo phạm vi (Economies of Scope): Doanh nghiệp có thể giảm chi phí bằng cách đầu tư vào các hoạt động liên quan hoặc hỗ trợ cho sản phẩm chính.

Bước đầu tiên cần thực hiện là xác định rõ tất cả các chi phí liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp. Việc hiểu rõ và nắm bắt chính xác các chi phí này là một yếu tố quan trọng để xây dựng một mô hình kinh doanh vững chắc. 

Sau khi xác định, liệt kê tất cả các chi phí trong mô hình kinh doanh Canvas là điều cần thiết để có cái nhìn tổng quan và trực quan hơn, từ đó lập kế hoạch quản lý từng loại chi phí. Bạn có thể tìm cách cắt giảm một số chi phí thông qua các biện pháp tiết kiệm hoặc đo lường hiệu quả. Đồng thời, cũng cần cân nhắc tăng đầu tư vào một số khoản mục cụ thể nếu chúng có thể mang lại lợi nhuận cao hơn trong tương lai.

Ưu và nhược điểm của mô hình Canvas

Ưu và nhược điểm của mô hình Canvas

Ưu điểm

Mô hình Canvas được các doanh nhân ưa chuộng vì khả năng hỗ trợ đổi mới mô hình kinh doanh. Cụ thể, mô hình này mang lại:

  • Sự tập trung: Sử dụng mô hình Canvas để lập kế hoạch kinh doanh giúp bạn tập trung vào các yếu tố cốt lõi, thay vì phải trình bày một cách dài dòng tất cả các chi tiết. Điều này giúp bản kế hoạch trở nên ngắn gọn và trọng tâm hơn.
  • Sự linh hoạt: Mô hình được trình bày ngắn gọn, cho phép người dùng dễ dàng kiểm tra, thử nghiệm và điều chỉnh các nội dung khi cần thiết.
  • Tính khoa học: Nhân viên có thể dễ dàng hiểu toàn bộ kế hoạch kinh doanh và nắm bắt rõ ràng mục tiêu mà doanh nghiệp đang hướng đến.

Nhược điểm

Bên cạnh những ưu điểm, mô hình Canvas cũng có một số hạn chế mà doanh nghiệp cần lưu ý:

  • Mô hình Canvas tập trung liệt kê các yếu tố nội bộ của doanh nghiệp nhưng lại chưa đề cập đến các yếu tố bên ngoài, trong khi chúng thường có ảnh hưởng lớn đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp, đặc biệt là các yếu tố liên quan đến cạnh tranh.
  • Mô hình này không đề cập đến tầm nhìn, sứ mệnh và mục tiêu chiến lược của công ty, mà chủ yếu tập trung vào giá trị cung cấp cho khách hàng, doanh thu, cơ cấu chi phí và lợi nhuận. Do đó, mô hình này có thể thiếu phù hợp khi áp dụng cho các tổ chức phi chính phủ hoặc các cơ quan chính quyền.
  • Mô hình chưa bao quát yếu tố con người và sự tương tác giữa các thành viên trong nhóm, trong khi đây là một trong những yếu tố chính tạo ra giá trị cho khách hàng. Điều này có thể dẫn đến việc xác định chưa đầy đủ và chính xác các yếu tố tạo ra giá trị cho khách hàng.

Ví dụ về mô hình kinh doanh Canvas

Ví dụ về mô hình kinh doanh Canvas

Apple là một ví dụ tiêu biểu về sự thành công khi áp dụng mô hình kinh doanh Canvas. Mô hình này giúp Apple không chỉ đưa ra một sản phẩm nổi bật mà còn xây dựng một hệ sinh thái toàn diện, làm thay đổi cách thức tiêu dùng và phân phối âm nhạc.

Apple đã làm thay đổi hoàn toàn cục diện ngành công nghiệp âm nhạc toàn cầu khi giới thiệu iPod. Nhờ vào iTunes, Apple đã khéo léo kết hợp thiết bị phần cứng, phần mềm và cửa hàng trực tuyến thành một trải nghiệm liền mạch, tạo ra một nền tảng âm nhạc đột phá. Dù không phải là người tiên phong trong lĩnh vực máy nghe nhạc mp3, Apple đã thực hiện mô hình kinh doanh của mình một cách xuất sắc, mang lại thành công lâu dài nhờ vào sự độc đáo và tích hợp các yếu tố chính.

Mô hình Canvas của Apple thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa các yếu tố trụ cột, từ việc tạo ra giá trị cho người dùng đến việc thiết lập mối quan hệ đối tác lâu dài. Apple đã thiết lập các thoả thuận với nhà sản xuất âm nhạc, cho phép bán nhạc trực tiếp qua cửa hàng iTunes của mình.

Doanh thu chủ yếu của Apple đến từ doanh số bán iPod. Tuy nhiên, sự thành công của App Store cũng đã tạo ra áp lực đáng kể lên các đối thủ cạnh tranh của hãng.

Những lưu ý khi xây dựng mô hình Canvas

Mô hình Canvas là công cụ hữu ích giúp doanh nghiệp dễ dàng lập kế hoạch và theo dõi các yếu tố quan trọng trong quá trình phát triển. Khi triển khai mô hình Canvas, bạn nên chú ý đến những điểm sau:

  • Hãy liệt kê tất cả nội dung thuộc các danh mục, càng chi tiết càng tốt cho mỗi mục. Sau khi hoàn tất việc liệt kê trên tờ đầu tiên, hãy tiếp tục sử dụng các tờ thứ hai, thứ ba và các tờ khác nếu cần.
  • Tiếp tục lọc và chọn nội dung trong 11 loại danh mục, phát triển và hoàn thiện cho đến khi không còn ý tưởng mới. Đừng xé bỏ các tờ giấy đã ghi, hãy giữ chúng lại.
  • Dành 90 phút tập trung cao độ mỗi ngày cho mỗi phần công việc. Sau đó, bạn có thể tiếp tục nghiên cứu và suy nghĩ về mô hình, và thực hiện lại vào ngày hôm sau. Đôi khi, những ý tưởng xuất sắc nhất xuất hiện khi chúng ta đang nghỉ ngơi.

————————–

Mô hình Canvas là công cụ linh hoạt phù hợp với hầu hết các mô hình kinh doanh, vì vậy bạn hoàn toàn có thể áp dụng nó cho dự án của mình. Hy vọng những thông tin trong bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về mô hình Canvas, những ưu điểm của nó và 9 yếu tố quan trọng để xây dựng một mô hình Canvas hoàn chỉnh.

Ứng dụng kiến thức quản trị vào thực tiễn
cùng bộ giải pháp quản trị tổng thể doanh nghiệp 1Office!

Đăng ký ngay
Zalo phone