Trong hoạt động phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh, sản xuất của doanh nghiệp, các nhà quản trị sẽ dựa vào nhiều tiêu chí để đánh giá. Một trong số đó, tỷ suất lợi nhuận là chỉ số cơ bản và quan trọng đầu tiên mà nhà quản trị cần quan tâm. Hãy cùng 1Office tìm hiểu thêm về các loại tỷ suất lợi nhuận, công thức tính, vai trò cũng như ý nghĩa của từng loại trong bài viết sau nhé!
1. Tỷ suất lợi nhuận là gì? Ý nghĩa của tỷ suất lợi nhuận
Tỷ suất lợi nhuận (Profit Margin) biểu thị tỷ lệ phần trăm giữa lợi nhuận thu được và một chỉ số được sử dụng để đo lường hiệu quả sinh lời. Có nhiều loại tỷ suất lợi nhuận dựa trên các chỉ số khác nhau để đánh giá hiệu quả sinh lời, bao gồm:
- Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS)
- Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
- Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROI)
- Tỷ suất sinh lời của tài sản (ROA)
Tuy nhiên, trong thực tế, khi nói đến “tỷ suất lợi nhuận” mà không đề cập cụ thể các chỉ tiêu đi kèm, thường sẽ hiểu rằng đang nói tới tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu – chỉ số ROS (Return on Sales).
Xem thêm: Profit Margin là gì? Cách tính 3 loại biên lợi nhuận chuẩn xác nhất
Ý nghĩa của tỷ suất lợi nhuận
Tỷ suất lợi nhuận là chỉ số biểu thị khả năng tạo ra lợi nhuận từ mỗi đơn vị vốn, tài sản hoặc doanh thu. Ví dụ, nếu tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của một doanh nghiệp là 4%, điều này có nghĩa là 100 đồng doanh thu tạo ra 4 đồng lợi nhuận.
Tỷ suất lợi nhuận là một thước đo quan trọng để đánh giá khả năng tạo lợi nhuận trong hoạt động kinh doanh. Nó phản ánh kết quả của quá trình kinh doanh.
- Nếu tỷ suất lợi nhuận là giá trị dương, điều này chứng tỏ rằng dự án đầu tư, công ty hoạt động có lãi. Giá trị của tỷ suất lợi nhuận càng cao, lợi nhuận mà công ty thu về càng lớn.
- Nếu tỷ suất lợi nhuận là giá trị âm, điều này chỉ ra rằng doanh nghiệp đang ghi nhận lỗ. Khi đó, công ty cần điều chỉnh chiến lược kinh doanh để khắc phục tình trạng thua lỗ.
2. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
2.1. Tỷ suất lợi nhuận gộp
Tỷ suất lợi nhuận gộp là một chỉ số thường được áp dụng để đánh giá khả năng sinh lời của một doanh nghiệp trong một giai đoạn thời gian cụ thể. Biên lợi nhuận gộp là thước đo cho biết mức thu nhập/lợi nhuận gộp mà doanh nghiệp thu về với mỗi đồng doanh thu được tạo ra.
Công thức tính tỷ suất lợi nhuận gộp
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | = | Lợi nhuận gộp* | = | Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán |
Doanh thu thuần | Doanh thu thuần |
Ý nghĩa và cách đánh giá chỉ số Tỷ suất lợi nhuận
Tỷ suất lợi nhuận gộp càng cao, thường cho thấy doanh nghiệp đang hoạt động có lãi và hiệu quả. Tuy nhiên, một biên lợi nhuận gộp thấp không nhất thiết có nghĩa là doanh nghiệp đang kém hiệu quả trong kinh doanh. Để đánh giá liệu mức độ của chỉ số này là tốt hay không, chúng ta cần xem xét theo bối cảnh cụ thể của từng doanh nghiệp và ngành công nghiệp.
Nhìn chung, một chỉ số biên lợi nhuận gộp tốt thường có những đặc điểm sau:
- Tỷ suất lợi nhuận gộp tăng qua các chu kỳ: Nếu mức biên lợi nhuận tăng qua từng giai đoạn thời gian, đây là một tín hiệu tích cực. Đó là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp đã cải thiện quy trình sản xuất, chất lượng sản phẩm, và hiệu quả sản xuất liên tục.
- Tỷ suất lợi nhuận gộp cao hơn so với trung bình ngành: Mức biên lợi nhuận thấp không hẳn luôn chỉ ra doanh nghiệp hoạt động kém hiệu quả. Quan trọng là so sánh chỉ số này giữa các công ty trong cùng một ngành thay vì so sánh chúng giữa các ngành khác nhau. Nếu biên lợi nhuận gộp của doanh nghiệp cao hơn so với trung bình ngành, điều này cho thấy công ty có khả năng kiểm soát chi phí hiệu quả hơn và có lãi cao hơn so với các đối thủ cùng ngành.
* Lưu ý: Nhiều người dễ nhầm lẫn lợi nhuận gộp (Gross profit) và lợi nhuận ròng (Net profit). Hãy xác nhận rằng bạn sử dụng đúng số liệu Lợi nhuận gộp cho công thức trên
Xem thêm: Net profit là gì? Vai trò & Công thức tính lợi nhuận ròng
2.2. Tỷ suất lợi nhuận ròng
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS – Return On Sales) hoặc tỷ suất lợi nhuận ròng biểu thị tỷ suất lợi nhuận sau thuế so với doanh thu, đồng thời có thể được hiểu là tỷ suất sinh lời từ doanh thu. Chỉ số ROS là công cụ đo lường hiệu quả hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp bằng cách phân tích phần trăm doanh thu tổng cộng được chuyển đổi thành lợi nhuận hoạt động.
Xem thêm: Chỉ số ROS: Công thức tính và ý nghĩa trên báo cáo tài chính
Công thức tính chỉ số ROS
Để tính chỉ số ROS, bạn cần lấy lợi nhuận ròng (lợi nhuận sau thuế) và chia cho doanh số bán hàng. Công thức cụ thể như sau:
ROS = (Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu thuần) x 100% (đơn vị: %)
Trong đó:
- Doanh thu thuần = Doanh thu bán hàng thực tế – Các khoản giảm trừ doanh thu.
- Lợi nhuận sau thuế = Lợi nhuận trước thuế – Tổng tiền thuế phải đóng + các khoản thuế bị hoãn lại.
Ý nghĩa của tỷ suất lợi nhuận ròng
Chỉ số ROS có tầm quan trọng không thể phủ nhận trong báo cáo tài chính vì nó cung cấp thông tin then chốt về hiệu suất tài chính của doanh nghiệp. Trong báo cáo tài chính, chỉ số ROS có những tác động sau:
- Đánh giá hiệu suất lợi nhuận: ROS là chỉ số biểu thị khả năng tạo ra lợi nhuận từ mỗi đơn vị doanh thu. Nó giúp xác định liệu doanh nghiệp có khả năng tạo ra lợi nhuận đủ lớn để duy trì và phát triển hoạt động kinh doanh hay không.
- So sánh với ngành: ROS cho phép so sánh hiệu suất của doanh nghiệp với các đối thủ trong cùng ngành. Điều này hỗ trợ việc đánh giá xem doanh nghiệp có cạnh tranh tốt hơn hay kém hơn so với các đối thủ cùng lĩnh vực.
- Dự báo tương lai: Mức ROS cao có thể dự đoán một triển vọng tích cực cho tương lai, gây ấn tượng tích cực với các nhà đầu tư hoặc nguồn vốn ngoại.
- Đo lường hiệu suất quản lý: ROS phản ánh khả năng quản lý của ban lãnh đạo và quản lý cấp cao trong việc tối ưu hóa nguồn lực và quy trình kinh doanh.
- Cơ sở để điều chỉnh chiến lược và tối ưu hóa chi phí vận hành: ROS là một công cụ quan trọng để điều chỉnh chiến lược kinh doanh. Khi ROS thấp, doanh nghiệp có thể xem xét điều chỉnh giá sản phẩm và cắt giảm chi phí không cần thiết.
3. Tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA)
ROA là viết tắt của “Tỷ suất Lợi nhuận trên Tài sản” (Return On Asset), đo lường khả năng của một doanh nghiệp sinh lời từ mỗi đơn vị tài sản. Chỉ số này cho biết với một đồng tài sản doanh nghiệp đầu tư, nó sẽ thu được bao nhiêu đồng lợi nhuận.
Nếu tỷ suất này cao, điều này cho thấy lợi nhuận sau thuế đang tăng, doanh nghiệp đang quản lý chi phí hiệu quả. Ngược lại, nếu tỷ suất này giảm, điều này có nghĩa lợi nhuận sau thuế đang giảm, thậm chí có thể thâm hụt so với số vốn đã được đầu tư.
Công thức tính chỉ số ROA:
ROA = Lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản
Tỷ suất sinh lời ròng của tài sản là một thước đo tài chính tổng thể phản ánh khả năng sinh lời của một doanh nghiệp so với tổng số tài sản mà nó sở hữu. Tỷ lệ này phản ánh cách mà một doanh nghiệp hoạt động bằng cách so sánh lợi nhuận sau thuế mà doanh nghiệp kiếm được với số vốn mà doanh nghiệp đầu tư vào tài sản. Mức ROA cao thể hiện mức độ hiệu quả của việc quản lý và sử dụng các nguồn lực kinh tế.
4. Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE)
ROE, viết tắt của Return on Equity, là tỷ suất lợi nhuận trên vốn sở hữu của doanh nghiệp. ROE cho thấy khả năng sử dụng vốn một cách hiệu quả của doanh nghiệp và đồng thời thể hiện sức cạnh tranh của doanh nghiệp so với các đối thủ trong cùng ngành.
Công thức tính chỉ số ROE:
ROE = Lợi nhuận sau thuế / Tổng vốn chủ sở hữu
Nếu ROS tăng lên, điều này có thể dẫn đến sự tăng ROE, với điều kiện không có sự tăng lên đáng kể trong cơ cấu vốn sở hữu. Khi doanh nghiệp tạo ra nhiều lợi nhuận hơn từ doanh số bán hàng mà không cần thay đổi cơ cấu vốn, ROE sẽ cải thiện.
Tuy nhiên, nếu ROS tăng lên mà doanh nghiệp tăng cơ cấu vốn sở hữu mạnh mẽ để đầu tư trong mở rộng hoặc phát triển, ROE có thể không thay đổi hoặc giảm. Việc tăng vốn sở hữu có thể làm giảm tỷ lệ ROE khi lợi nhuận được chia sẻ giữa nhiều cổ đông hơn.
5. Ứng dụng cách tính tỷ suất lợi nhuận trong doanh nghiệp
Tỷ suất lợi nhuận không chỉ đơn thuần là một công thức tài chính, mà còn là kim chỉ nam quan trọng trong quản trị doanh nghiệp. Việc nắm rõ cách tính và ứng dụng chỉ số này giúp nhà quản trị nhìn thấu hiệu quả hoạt động ở nhiều khía cạnh: từ đánh giá dòng sản phẩm, kiểm soát chi phí, đến hoạch định chiến lược đầu tư và tài chính dài hạn. Khi biết vận dụng đúng, tỷ suất lợi nhuận trở thành công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp vận hành trơn tru, phân bổ nguồn lực hợp lý và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.
5.1. Quản lý & vận hành nội bộ
Ứng dụng cách tính tỷ suất lợi nhuận để đánh giá hiệu quả từng dòng sản phẩm:
Mỗi dòng sản phẩm hay dịch vụ đều có mức lợi nhuận khác nhau. Bằng cách tính tỷ suất lợi nhuận riêng cho từng nhóm, doanh nghiệp dễ dàng xác định đâu là sản phẩm “gánh team”, đâu là sản phẩm kém hiệu quả. Ví dụ: cùng doanh thu 1 tỷ đồng, nhưng sản phẩm A đạt lợi nhuận ròng 20% trong khi sản phẩm B chỉ 5%. Điều này cho thấy A cần được ưu tiên nguồn lực, còn B có thể cân nhắc điều chỉnh hoặc loại bỏ.
- Cách làm:
- Xác định doanh thu và chi phí cho từng dòng sản phẩm.
- Tính lợi nhuận ròng = Doanh thu – Chi phí.
- Tính tỷ suất lợi nhuận = (Lợi nhuận ròng / Doanh thu) × 100%.
- Ví dụ minh họa:
- Sản phẩm A: Doanh thu 1 tỷ, chi phí 800 triệu → Lợi nhuận ròng = 200 triệu → Tỷ suất lợi nhuận = 20%.
- Sản phẩm B: Doanh thu 1 tỷ, chi phí 950 triệu → Lợi nhuận ròng = 50 triệu → Tỷ suất lợi nhuận = 5%.
- Kết quả: Sản phẩm A sinh lời gấp 4 lần B → cần ưu tiên đầu tư, còn B phải xem xét lại chiến lược giá hoặc chi phí.
Ứng dụng cách tính tỷ suất lợi nhuận để kiểm soát chi phí vận hành:
Tỷ suất lợi nhuận giảm thường là tín hiệu cảnh báo chi phí tăng bất thường. Doanh nghiệp có thể dựa vào chỉ số này để rà soát các khoản chi trong vận hành như nguyên vật liệu, nhân công hay logistics. Nếu tỷ suất lợi nhuận thấp hơn trung bình ngành, ban lãnh đạo có thể triển khai các biện pháp tối ưu chi phí hoặc cải thiện quy trình sản xuất nhằm nâng cao biên lợi nhuận.
- Cách làm:
- Tính tỷ suất lợi nhuận tổng thể định kỳ (theo tháng/quý).
- So sánh với kỳ trước hoặc trung bình ngành.
- Nếu tỷ suất giảm → phân tích chi phí nguyên vật liệu, nhân sự, logistics, marketing để tìm nguyên nhân.
- Ví dụ minh họa:
- Quý 1: Doanh thu 5 tỷ, chi phí 4,5 tỷ → Lợi nhuận ròng = 0,5 tỷ → Tỷ suất lợi nhuận = 10%.
- Quý 2: Doanh thu 5 tỷ, chi phí 4,8 tỷ → Lợi nhuận ròng = 0,2 tỷ → Tỷ suất lợi nhuận = 4%.
- Kết quả: Biên lợi nhuận giảm mạnh, cần kiểm soát lại chi phí logistics (tăng 20% do giá xăng) và chi phí nhân công (tăng 15%).
Ứng dụng cách tính tỷ suất lợi nhuận để định giá sản phẩm/dịch vụ:
Chỉ số lợi nhuận cũng là cơ sở quan trọng để đưa ra mức giá bán phù hợp. Doanh nghiệp cần tính toán giá bán sao cho vừa đảm bảo tỷ suất lợi nhuận kỳ vọng, vừa cạnh tranh trên thị trường. Ví dụ: nếu chi phí sản xuất là 500.000 đồng/sản phẩm và doanh nghiệp đặt mục tiêu lợi nhuận ròng 15%, giá bán tối thiểu cần đạt 575.000 đồng. Việc này giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong chiến lược định giá, thay vì chỉ dựa vào giá đối thủ.
-
Cách làm:
- Tính chi phí sản xuất cho mỗi sản phẩm.
- Đặt mục tiêu tỷ suất lợi nhuận mong muốn.
- Tính giá bán = Chi phí sản xuất ÷ (1 – Tỷ suất lợi nhuận kỳ vọng).
-
Ví dụ minh họa:
- Chi phí sản xuất = 500.000đ/sản phẩm.
- Mục tiêu tỷ suất lợi nhuận ròng = 15%.
- Giá bán tối thiểu = 500.000 ÷ (1 – 0,15) = 588.235đ.
- Kết quả: Nếu bán thấp hơn mức này, doanh nghiệp sẽ không đạt lợi nhuận kỳ vọng.
5.2. Chiến lược kinh doanh & marketing
Ứng dụng cách tính tỷ suất lợi nhuận để phân tích chiến dịch marketing và bán hàng:
Không phải chiến dịch nào có doanh thu cao cũng đồng nghĩa với hiệu quả. Tỷ suất lợi nhuận sẽ giúp doanh nghiệp đo lường “đồng tiền bỏ ra có sinh lời thật sự hay không”. Ví dụ: chiến dịch quảng cáo A mang về doanh thu 2 tỷ nhưng chi phí marketing chiếm tới 1,7 tỷ → lợi nhuận ròng chỉ còn 300 triệu, trong khi chiến dịch B doanh thu 1,2 tỷ, chi phí 800 triệu → lợi nhuận ròng 400 triệu. Như vậy, B ít khách hàng hơn nhưng lại sinh lời tốt hơn.
- Cách làm:
- Xác định tổng doanh thu từ chiến dịch.
- Tổng hợp toàn bộ chi phí marketing và bán hàng.
- Tính lợi nhuận ròng và tỷ suất lợi nhuận của từng chiến dịch.
- Ví dụ minh họa:
- Chiến dịch A: Doanh thu = 2 tỷ, Chi phí = 1,7 tỷ → Lợi nhuận ròng = 300 triệu → Tỷ suất lợi nhuận = 15%.
- Chiến dịch B: Doanh thu = 1,2 tỷ, Chi phí = 800 triệu → Lợi nhuận ròng = 400 triệu → Tỷ suất lợi nhuận = 33,3%.
- Kết quả: Chiến dịch B hiệu quả hơn, cần ưu tiên tái đầu tư.
Ứng dụng cách tính tỷ suất lợi nhuận để dự báo và ra quyết định đầu tư:
Trước khi đầu tư vào một dự án mới, tỷ suất lợi nhuận là công cụ quan trọng để dự báo mức độ khả thi. Chỉ số này cho phép doanh nghiệp so sánh lợi nhuận kỳ vọng của dự án với mức trung bình ngành hoặc các phương án đầu tư khác.
- Cách làm:
- Ước tính doanh thu và chi phí dự kiến cho dự án.
- Tính tỷ suất lợi nhuận kỳ vọng.
- So sánh với mức chuẩn hoặc các cơ hội đầu tư khác.
- Ví dụ minh họa:
- Dự án mở chi nhánh mới: Doanh thu kỳ vọng = 10 tỷ, chi phí 8,5 tỷ → Lợi nhuận = 1,5 tỷ → Tỷ suất lợi nhuận = 15%.
- Trung bình ngành = 20%.
- Kết quả: Dự án này chưa tối ưu, cần điều chỉnh chi phí hoặc xem xét cơ hội khác.
Ứng dụng cách tính tỷ suất lợi nhuận để so sánh với đối thủ cạnh tranh:
Tỷ suất lợi nhuận còn là thước đo sức khỏe doanh nghiệp khi đặt cạnh đối thủ. Nếu cùng ngành, cùng doanh thu nhưng tỷ suất lợi nhuận thấp hơn, nghĩa là chi phí vận hành của doanh nghiệp chưa tối ưu hoặc giá trị sản phẩm chưa đủ cao.
- Cách làm:
- Thu thập báo cáo tài chính của đối thủ (công bố công khai hoặc khảo sát thị trường).
- So sánh tỷ suất lợi nhuận ròng, ROA, ROE.
- Xác định nguyên nhân chênh lệch.
- Ví dụ minh họa:
- Doanh nghiệp mình: Doanh thu 50 tỷ, lợi nhuận 5 tỷ → Tỷ suất lợi nhuận = 10%.
- Đối thủ: Doanh thu 50 tỷ, lợi nhuận 7,5 tỷ → Tỷ suất lợi nhuận = 15%.
- Kết quả: Doanh nghiệp cần xem xét lại cơ cấu chi phí hoặc chính sách giá để tăng lợi nhuận.
5.3. Quản trị tài chính & huy động vốn
Ứng dụng cách tính tỷ suất lợi nhuận để đàm phán với nhà cung cấp và đối tác:
Hiểu rõ tỷ suất lợi nhuận mục tiêu giúp doanh nghiệp có cơ sở vững chắc khi đàm phán với nhà cung cấp hoặc đối tác. Nếu biên lợi nhuận đang bị co hẹp do chi phí nguyên vật liệu, doanh nghiệp có thể dựa trên dữ liệu này để yêu cầu mức giá tốt hơn hoặc tìm đối tác thay thế.
- Cách làm:
- Tính tỷ suất lợi nhuận hiện tại.
- So sánh với mục tiêu lợi nhuận kỳ vọng.
- Xác định khoản chi phí lớn nhất ảnh hưởng đến lợi nhuận.
- Sử dụng con số cụ thể khi đàm phán.
- Ví dụ minh họa:
- Lợi nhuận kỳ vọng: 20%.
- Thực tế: Doanh thu 5 tỷ, chi phí 4,3 tỷ → Lợi nhuận = 700 triệu → Tỷ suất lợi nhuận = 14%.
- Kết quả: Doanh nghiệp chứng minh với nhà cung cấp rằng mức giá nguyên liệu hiện tại khiến lợi nhuận thấp hơn mục tiêu 6% → có cơ sở yêu cầu giảm giá hoặc chiết khấu.
Ứng dụng cách tính tỷ suất lợi nhuận để lập kế hoạch tài chính dài hạn:
Tỷ suất lợi nhuận là chỉ số cốt lõi trong việc lập ngân sách và dự báo tài chính. Bằng cách dự đoán tỷ suất lợi nhuận qua từng năm, doanh nghiệp có thể xác định mức doanh thu cần đạt để đảm bảo lợi nhuận mục tiêu.
- Cách làm:
- Đặt mục tiêu tỷ suất lợi nhuận theo từng giai đoạn (ngắn hạn – trung hạn – dài hạn).
- Tính ngược lại doanh thu cần đạt dựa trên chi phí ước tính.
- Phân bổ nguồn lực theo mục tiêu lợi nhuận.
- Ví dụ minh họa:
- Doanh nghiệp đặt mục tiêu lợi nhuận ròng 20% trong 3 năm tới.
- Chi phí dự kiến năm sau = 40 tỷ.
- Doanh thu cần đạt = 40 tỷ ÷ (1 – 0,2) = 50 tỷ.
- Kết quả: Đây là mốc doanh thu tối thiểu để doanh nghiệp đạt mục tiêu lợi nhuận, từ đó xây kế hoạch bán hàng phù hợp.
Ứng dụng cách tính tỷ suất lợi nhuận để thu hút nhà đầu tư và cổ đông:
Các nhà đầu tư luôn quan tâm đến hiệu quả sinh lời trước khi quyết định rót vốn. Một doanh nghiệp có tỷ suất lợi nhuận ổn định và cao hơn mức trung bình ngành sẽ dễ dàng tạo niềm tin và thu hút vốn đầu tư.
- Cách làm:
- Tính tỷ suất lợi nhuận ròng, ROA, ROE trong ít nhất 3 năm gần nhất.
- So sánh với trung bình ngành.
- Trình bày xu hướng lợi nhuận tăng trưởng trong hồ sơ gọi vốn.
- Ví dụ minh họa:
- Doanh nghiệp: Tỷ suất lợi nhuận ròng 18%.
- Trung bình ngành: 12%.
- ROE 3 năm gần nhất: 15% → 18% → 20%.
- Kết quả: Với số liệu này, doanh nghiệp chứng minh được hiệu quả vượt trội → dễ dàng thuyết phục nhà đầu tư và cổ đông đồng hành lâu dài.
6. Quản lý thu chi hiệu quả với 1Office CRM
Để tính toán tỷ suất lợi nhuận một cách hiệu quả, doanh nghiệp có thể sử dụng các phần mềm hỗ trợ với đầy đủ các tính năng thông minh ví dụ như 1Office CRM – Công cụ tích hợp tính năng quản lý thu chi chi tiết, báo cáo nâng cao, trích xuất hóa đơn,… giúp các doanh nghiệp quản lý doanh thu bán hàng – 1 chỉ số quan trọng để tính tỷ suất dễ dàng, chính xác và nhanh chóng.
Với giao diện thân thiện và dễ sử dụng, 1Office giúp bạn quản lý tất cả các giao dịch thu chi trên một hệ thống duy nhất. Bạn có thể cập nhật ngay lập tức mọi hoạt động liên quan đến luồng tiền. Đặc biệt, 1Office đảm bảo tính minh bạch của từng giao dịch thu và chi, đồng thời bảo vệ thông tin một cách tuyệt đối. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian khi khởi tạo và phê duyệt giao dịch, đồng thời giảm thiểu chi phí liên quan đến giấy tờ, mực in, và thiết bị lưu trữ.
Nhận bản demo tính năng miễn phí
Bức tranh toàn cảnh về hiện trạng chi tiêu của tháng, quý, năm đều được cập nhật tự động trên phần mềm 1Office. Chủ doanh nghiệp giờ đây có thể nắm bắt chặt chẽ tất cả hoạt động kinh doanh, mua bán, từ đó dễ dàng biết được ngân sách đã vượt bao nhiêu, dễ dàng tính toán chính xác được các tỷ suất lợi nhuận ROS, ROA, ROE, ROI.
Trên đây là toàn bộ thông tin về tỷ suất lợi nhuận mà 1Office chia sẻ với bạn sau quá trình nghiên cứu, tổng hợp, đúc kết. Hy vọng bài viết sẽ đem lại cho bạn nhiều giá trị trong quá trình tính toán tỷ suất lợi nhuận cũng như phân tích tình hình tài chính của doanh nghiệp. Chúc bạn thành công!