Cổ phần là khái niệm nền tảng trong lĩnh vực kinh doanh và đầu tư, đại diện cho quyền sở hữu một phần vốn của công ty. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cổ phần là gì, quyền lợi và nghĩa vụ khi sở hữu cổ phần, các loại cổ phần phổ biến, cũng như sự khác biệt giữa cổ phần và cổ phiếu. Ngoài ra, chúng ta sẽ phân tích vai trò của cổ phần trong hoạt động doanh nghiệp, các quy định pháp luật liên quan, và cung cấp những case study thực tế về cơ hội – rủi ro khi mua cổ phần, đặc biệt ở các công ty startup. Đây là tài liệu toàn diện dành cho nhà đầu tư, chủ doanh nghiệp và những ai muốn nắm vững kiến thức để đưa ra quyết định tài chính thông minh.
1. Giải thích cổ phần là gì
Cổ phần là đơn vị nhỏ nhất cấu thành nên vốn điều lệ của một công ty cổ phần, phản ánh quyền sở hữu của cá nhân hoặc tổ chức đối với doanh nghiệp đó. Khi một nhà đầu tư nắm giữ cổ phần, họ đồng thời trở thành cổ đông của công ty và được hưởng những quyền lợi cũng như phải thực hiện những nghĩa vụ tương ứng với phần vốn góp của mình. Việc phát hành cổ phần là phương thức quan trọng để doanh nghiệp huy động vốn từ thị trường, đồng thời tạo cơ hội cho nhà đầu tư tham gia vào sự phát triển của công ty.
Người sở hữu cổ phần có nhiều quyền lợi đáng kể. Họ có quyền nhận cổ tức – phần lợi nhuận được chia từ hoạt động kinh doanh của công ty, có thể dưới dạng tiền mặt hoặc cổ phiếu. Họ cũng có quyền biểu quyết tại Đại hội đồng cổ đông, qua đó tham gia vào các quyết định chiến lược quan trọng, trừ một số loại cổ phần ưu đãi không kèm quyền biểu quyết. Ngoài ra, cổ đông có thể chuyển nhượng cổ phần của mình cho người khác theo quy định pháp luật và điều lệ công ty, được ưu tiên mua cổ phần mới khi doanh nghiệp phát hành thêm, và có quyền tiếp cận thông tin về hoạt động, tài chính của công ty.
Tuy nhiên, việc sở hữu cổ phần cũng tiềm ẩn rủi ro. Giá trị cổ phần biến động theo tình hình kinh doanh và thị trường, khiến nhà đầu tư có thể bị giảm lợi nhuận hoặc mất vốn. Trong trường hợp công ty làm ăn thua lỗ hoặc phá sản, cổ đông có thể mất toàn bộ số tiền đã bỏ ra. Ở những công ty chưa niêm yết, việc tìm người mua cổ phần có thể khó khăn, dẫn tới tình trạng thanh khoản thấp. Ngoài ra, khi công ty phát hành thêm cổ phần, tỷ lệ sở hữu của cổ đông hiện hữu sẽ bị pha loãng nếu họ không mua thêm.
Bên cạnh quyền lợi, cổ đông cũng có nghĩa vụ nhất định. Họ phải thanh toán đầy đủ giá trị cổ phần đã đăng ký mua đúng thời hạn, tuân thủ điều lệ và quy chế hoạt động của công ty, chịu trách nhiệm về nghĩa vụ tài chính của công ty trong phạm vi số vốn đã góp, đồng thời bảo mật các thông tin nội bộ và không được thực hiện hành vi gây thiệt hại đến lợi ích chung.
2. Các loại cổ phần phổ biến hiện nay
Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, Luật Doanh nghiệp 2020 quy định một công ty cổ phần có thể phát hành nhiều loại cổ phần khác nhau. Mỗi loại cổ phần mang đặc điểm riêng về quyền lợi, nghĩa vụ và điều kiện sở hữu, phù hợp với từng mục đích huy động vốn và chiến lược quản trị của doanh nghiệp.
2.1. Cổ phần phổ thông
Cổ phần phổ thông là loại cổ phần bắt buộc phải có trong mọi công ty cổ phần. Đối tượng sở hữu có thể là cá nhân hoặc tổ chức, không giới hạn số lượng. Căn cứ pháp lý được quy định tại Điều 113, Luật Doanh nghiệp 2020. Cổ đông phổ thông có quyền biểu quyết với mỗi cổ phần tương ứng một phiếu, được nhận cổ tức dựa trên kết quả kinh doanh và quyết định của Đại hội đồng cổ đông. Loại cổ phần này không được hoàn lại vốn góp trừ trường hợp công ty mua lại cổ phần theo yêu cầu hoặc theo quyết định của công ty. Khả năng chuyển nhượng là tự do, trừ khi điều lệ công ty hoặc pháp luật có quy định hạn chế. Thời hạn sở hữu không giới hạn, miễn là công ty tồn tại.
2.2. Cổ phần ưu đãi biểu quyết
Đây là loại cổ phần trao quyền biểu quyết nhiều hơn so với cổ phần phổ thông. Đối tượng sở hữu thường là cổ đông sáng lập hoặc tổ chức nhà nước theo quy định của pháp luật. Căn cứ pháp lý tại Điều 116, Luật Doanh nghiệp 2020. Cổ phần ưu đãi biểu quyết có quyền nhận cổ tức như cổ phần phổ thông hoặc cao hơn, tùy điều lệ. Tuy nhiên, loại cổ phần này không được tự do chuyển nhượng và thời hạn sở hữu thường chỉ có hiệu lực trong 3 năm kể từ ngày thành lập công ty, sau đó sẽ chuyển thành cổ phần phổ thông.
2.3. Cổ phần ưu đãi cổ tức
Loại cổ phần này đảm bảo quyền nhận cổ tức với mức cao hơn hoặc ổn định hơn so với cổ phần phổ thông, bất kể kết quả kinh doanh. Đối tượng sở hữu có thể là nhà đầu tư muốn ưu tiên lợi nhuận định kỳ. Căn cứ pháp lý tại Điều 117, Luật Doanh nghiệp 2020. Cổ đông ưu đãi cổ tức thường không có quyền biểu quyết hoặc chỉ có quyền biểu quyết hạn chế. Quyền hoàn lại vốn góp có thể được quy định rõ trong điều lệ. Khả năng chuyển nhượng tùy thuộc vào điều lệ và pháp luật, nhưng thường ít bị hạn chế. Thời hạn sở hữu là không giới hạn.
2.4. Cổ phần ưu đãi hoàn lại
Cổ phần ưu đãi hoàn lại cho phép cổ đông yêu cầu công ty hoàn lại vốn góp bất cứ lúc nào hoặc theo điều kiện đã thỏa thuận. Đối tượng sở hữu thường là nhà đầu tư muốn đảm bảo khả năng rút vốn nhanh. Căn cứ pháp lý tại Điều 118, Luật Doanh nghiệp 2020. Loại cổ phần này không có quyền biểu quyết trừ khi điều lệ công ty quy định khác. Khả năng chuyển nhượng phụ thuộc vào điều lệ công ty. Thời hạn sở hữu không giới hạn, nhưng cổ đông có thể chấm dứt sở hữu khi nhận lại vốn góp.
2.5. Cổ phần ưu đãi khác theo điều lệ công ty
Ngoài các loại cổ phần trên, doanh nghiệp có thể phát hành cổ phần ưu đãi khác dựa trên điều lệ, miễn là không trái luật. Đối tượng sở hữu và quyền lợi – nghĩa vụ sẽ do công ty quy định cụ thể. Điều này cho phép công ty linh hoạt trong huy động vốn, chẳng hạn cổ phần ưu đãi cho nhân viên (ESOP) hoặc cổ phần ưu đãi gắn với quyền mua lại đặc biệt.
3. Vai trò của cổ phần trong doanh nghiệp
Cổ phần không chỉ là đơn vị cơ bản cấu thành vốn điều lệ của công ty cổ phần, mà còn là công cụ chiến lược để huy động vốn, phân chia quyền sở hữu và định hình cơ cấu quản trị doanh nghiệp. Việc phát hành và phân phối cổ phần tác động trực tiếp đến khả năng tăng trưởng, chiến lược tài chính, cũng như quyền kiểm soát trong công ty.
Trước hết, cổ phần giúp doanh nghiệp huy động vốn một cách linh hoạt. Thay vì phụ thuộc vào vốn vay ngân hàng hoặc các khoản nợ, doanh nghiệp có thể phát hành cổ phần để thu hút vốn từ nhiều nhà đầu tư. Điều này không chỉ cung cấp nguồn tài chính để mở rộng sản xuất, nghiên cứu và phát triển, mà còn giảm áp lực trả lãi vay, từ đó tăng tính ổn định về dòng tiền.
Tiếp theo, cổ phần là nền tảng để phân chia quyền sở hữu và quyền quản trị. Mỗi cổ phần thường gắn với quyền biểu quyết, cho phép cổ đông tham gia vào các quyết định quan trọng như bầu hội đồng quản trị, phê duyệt chiến lược kinh doanh hoặc chia lợi nhuận. Nhờ vậy, cổ phần trở thành công cụ thể hiện tiếng nói và lợi ích của nhà đầu tư trong doanh nghiệp.
Ngoài ra, cổ phần đóng vai trò khuyến khích và giữ chân nhân sự chủ chốt thông qua các chương trình cổ phiếu thưởng (ESOP). Khi nhân viên trở thành cổ đông, họ có động lực gắn bó lâu dài và cống hiến hơn, vì lợi ích của họ gắn liền với sự phát triển của công ty.
Cuối cùng, cổ phần giúp doanh nghiệp gia tăng uy tín và giá trị thương hiệu. Một công ty có cấu trúc cổ phần minh bạch, được nhiều nhà đầu tư tin tưởng, sẽ dễ dàng tiếp cận các nguồn vốn mới, mở rộng hợp tác và nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường.
4. Các luật doanh nghiệp quy định về cổ phần
Tại Việt Nam, cổ phần và hoạt động phát hành, quản lý, chuyển nhượng cổ phần được điều chỉnh chủ yếu bởi Luật Doanh nghiệp cùng một số văn bản pháp luật liên quan. Mỗi quy định đều đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của cổ đông và đảm bảo sự minh bạch của thị trường vốn.
Luật Doanh nghiệp 2020: Luật Doanh nghiệp là văn bản pháp lý cốt lõi quy định toàn bộ các vấn đề liên quan đến cổ phần trong công ty cổ phần. Luật này xác định rõ khái niệm cổ phần, các loại cổ phần (cổ phần phổ thông, cổ phần ưu đãi), quyền và nghĩa vụ của cổ đông, cũng như các nguyên tắc phát hành thêm cổ phần. Bên cạnh đó, luật cũng quy định về việc chuyển nhượng cổ phần, hạn chế chuyển nhượng trong một số trường hợp và quy trình thay đổi vốn điều lệ.
Luật Chứng khoán 2019: Đối với các công ty cổ phần niêm yết hoặc chào bán cổ phần ra công chúng, Luật Chứng khoán điều chỉnh quy trình chào bán, giao dịch và niêm yết cổ phiếu (là đại diện của cổ phần). Luật yêu cầu các công ty phải công bố thông tin đầy đủ, minh bạch để đảm bảo nhà đầu tư có cơ sở ra quyết định, đồng thời đặt ra các tiêu chuẩn quản trị công ty niêm yết.
Bộ luật Dân sự 2015: Bộ luật Dân sự đóng vai trò là khung pháp lý chung về quyền sở hữu và nghĩa vụ tài sản, trong đó có quyền sở hữu cổ phần. Quyền tài sản này được pháp luật bảo vệ, đồng thời quy định về giao dịch dân sự liên quan đến việc mua bán, tặng cho, thừa kế cổ phần.
Luật Quản lý thuế và các văn bản thuế liên quan: Các giao dịch chuyển nhượng cổ phần chịu sự điều chỉnh của Luật Quản lý thuế, bao gồm nghĩa vụ nộp thuế thu nhập cá nhân hoặc thuế thu nhập doanh nghiệp đối với khoản lợi nhuận từ việc chuyển nhượng. Ngoài ra, pháp luật còn quy định về cách kê khai, thời hạn và mức thuế suất áp dụng.
Nghị định và thông tư hướng dẫn: Bên cạnh các luật chính, nhiều nghị định và thông tư do Chính phủ và Bộ Kế hoạch & Đầu tư ban hành sẽ hướng dẫn chi tiết các thủ tục, biểu mẫu và quy trình thực hiện liên quan đến cổ phần, như Nghị định 01/2021/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp, Nghị định 155/2020/NĐ-CP hướng dẫn Luật Chứng khoán.
5. Cổ phần với cổ phiếu có khác nhau không
Trong môi trường tài chính – doanh nghiệp, cổ phần và cổ phiếu thường bị sử dụng lẫn lộn, nhưng thực tế chúng không hoàn toàn giống nhau.
- Cổ phần: Là phần vốn điều lệ được chia ra thành nhiều phần bằng nhau khi thành lập công ty cổ phần. Khi một cá nhân hoặc tổ chức sở hữu cổ phần, họ trở thành cổ đông của công ty và có các quyền lợi, nghĩa vụ tương ứng với số lượng cổ phần nắm giữ. Cổ phần là khái niệm mang tính pháp lý và gắn liền với vốn điều lệ của doanh nghiệp.
- Cổ phiếu: Là chứng chỉ hoặc bút toán điện tử xác nhận quyền sở hữu một hoặc nhiều cổ phần trong công ty. Cổ phiếu được phát hành để ghi nhận việc nắm giữ cổ phần và có thể được giao dịch trên thị trường chứng khoán (nếu công ty đã niêm yết). Cổ phiếu chính là “hình thức vật chất” hoặc “bằng chứng” của việc sở hữu cổ phần.
Sự khác biệt cốt lõi bao gồm:
- Bản chất: Cổ phần là giá trị vốn góp, cổ phiếu là giấy tờ hoặc chứng nhận quyền sở hữu cổ phần.
- Tính pháp lý: Cổ phần được quy định trong Luật Doanh nghiệp, cổ phiếu được quy định cả trong Luật Doanh nghiệp và Luật Chứng khoán.
- Khả năng giao dịch: Cổ phần chỉ có thể chuyển nhượng theo điều lệ công ty, cổ phiếu (đặc biệt là cổ phiếu niêm yết) có thể mua bán tự do trên sàn chứng khoán.
Để hiểu sâu hơn về cổ phiếu, các loại cổ phiếu và cách kiếm tiền từ cổ phiếu, mời bạn đọc bài viết chi tiết về cổ phiếu là gì? Cách đầu tư và kiếm lợi nhuận từ cổ phiếu ngay tại đây nhé.
6. Có nên mua cổ phần công ty startup không?
Mua cổ phần startup có thể mang lại lợi nhuận vượt trội nếu bạn chọn đúng doanh nghiệp tiềm năng và hiểu rõ những rủi ro đi kèm. Hãy đánh giá kỹ mô hình kinh doanh, đội ngũ sáng lập và tình hình tài chính trước khi đặt niềm tin — và sẵn sàng chấp nhận khả năng mất vốn nếu startup thất bại. Dưới đây là cái nhìn toàn diện giúp bạn cân nhắc thông minh hơn.
6.1. Lợi ích khi mua cổ phần của startup
Cổ phần startup mang đến tiềm năng tăng trưởng vượt trội so với doanh nghiệp lớn và đi trước thời đại. Nhà đầu tư có cơ hội nhận về hàng chục hoặc thậm chí hàng trăm lần lợi nhuận nếu startup phát triển đột phá. Đặc biệt, nếu đầu tư ở giai đoạn rất sớm, mức sinh lời có thể rất ấn tượng.
Thực tế minh chứng rõ nhất là Lightspeed Venture Partners — quỹ đầu tư sớm vào Snapchat. Quỹ bỏ ra khoảng 485.000 USD, sau nhiều vòng gọi vốn, khoản đầu tư đó có giá trị gần 2 tỷ USD vào thời điểm IPO, mang về lợi nhuận khổng lồ.
Mô hình kinh doanh rõ ràng và giải quyết vấn đề thực tiễn: Startup như Airbnb bắt đầu từ nỗ lực giải quyết nhu cầu thực về nhà ở, sau đó mở rộng và trở thành doanh nghiệp toàn cầu. Đội ngũ sáng lập có tầm nhìn và năng lực thực thi cao: Các nhà sáng lập từng làm việc ở các công ty lớn như Google, Amazon thường có mạng lưới, kỹ năng và tư duy có thể mang lại lợi thế cạnh tranh rõ rệt. Huy động vốn bền vững từ các quỹ uy tín hoặc nhà đầu tư chiến lược, chứng tỏ niềm tin vào tiềm năng của startup.
Airbnb là ví dụ điển hình cho thấy lợi ích khi mua cổ phần startup: từ nguồn vốn nhỏ, khả năng mở rộng mạnh và tầm nhìn rõ ràng đã đưa công ty trở thành biểu tượng toàn cầu trong ngành du lịch — biến khoản đầu tư ban đầu trở thành tài sản vô cùng giá trị.
6.2. Rủi ro khi đầu tư vào cổ phần startup
Tỷ lệ thất bại cao: Theo CB Insights, có đến 95% startup đều thất bại do nhiều lý do như mô hình chưa phù hợp, thiếu vốn hoặc quản trị kém. Ví dụ điển hình về thất bại – Theranos: Công ty công nghệ y tế từng được định giá cao, nhưng vỡ lở toàn bộ là do sai lệch dữ liệu và gian dối, khiến nhà đầu tư lo lắng về rủi ro pháp lý và mất vốn.
Ví dụ về startup gặp vấn đề hoạt động – Doppler Labs: Công ty phát triển tai nghe thông minh từng nhận đầu tư hàng chục triệu USD. Nhưng sản phẩm không tối ưu, cạnh tranh quá lớn từ các ông lớn và thiếu khả năng tài trợ thêm khiến startup buộc phải ngừng hoạt động.
Không có sản phẩm thực sự hoặc chỉ là ý tưởng “lọt tai” nhưng thiếu cơ sở thực tế. Chiến lược tăng trưởng nhanh nhưng không kiểm soát được tài chính, như Webvan trong thời kỳ dot-com — mở rộng quá nhanh, xây hạ tầng quá lớn dẫn đến phá sản. Thiếu minh bạch tài chính, liên tục điều chỉnh báo cáo sai lệch, như Theranos đã từng gây chấn động.
7. Cổ phần trong các doanh nghiệp niêm yết với chưa niêm yết khác gì nhau
Trên thị trường, cổ phần của doanh nghiệp được chia thành hai nhóm chính: doanh nghiệp niêm yết (đã lên sàn chứng khoán) và doanh nghiệp chưa niêm yết (chưa lên sàn). Mỗi loại hình sở hữu cổ phần mang lại đặc điểm, quyền lợi và rủi ro khác nhau cho nhà đầu tư.
Phần dưới đây sẽ phân tích chi tiết về đặc điểm của cổ phần trong doanh nghiệp niêm yết, đặc điểm của cổ phần trong doanh nghiệp chưa niêm yết, và so sánh cụ thể giữa hai loại hình này. Từ đó giúp nhà đầu tư và chủ doanh nghiệp hiểu rõ hơn để đưa ra quyết định đầu tư hoặc huy động vốn phù hợp.
7.1. Phân tích về cổ phần trong các doanh nghiệp niêm yết
Cổ phần trong các doanh nghiệp niêm yết là loại cổ phần được phát hành bởi công ty đã chính thức niêm yết trên sàn chứng khoán như HOSE, HNX hay UPCoM tại Việt Nam. Việc niêm yết đồng nghĩa với việc cổ phiếu của công ty được phép giao dịch công khai trên thị trường, tuân theo các quy định nghiêm ngặt của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước và sở giao dịch chứng khoán.
Đặc tính nổi bật của cổ phần trong doanh nghiệp niêm yết gồm:
- Tính thanh khoản cao: Nhà đầu tư có thể dễ dàng mua – bán cổ phần thông qua các công ty chứng khoán được cấp phép.
- Giá trị minh bạch: Giá cổ phần được xác định dựa trên cung – cầu thị trường và được công bố công khai theo từng phiên giao dịch.
- Quyền lợi cổ đông rõ ràng: Cổ đông được hưởng cổ tức (tiền mặt hoặc cổ phiếu), quyền biểu quyết tại Đại hội đồng cổ đông và các quyền khác theo Luật Doanh nghiệp.
- Rủi ro biến động giá: Do chịu ảnh hưởng trực tiếp từ biến động thị trường, tâm lý nhà đầu tư và tin tức kinh tế, giá cổ phần niêm yết có thể tăng – giảm mạnh trong thời gian ngắn.
- Yêu cầu minh bạch thông tin: Doanh nghiệp niêm yết bắt buộc công bố báo cáo tài chính định kỳ, thông tin quản trị và các sự kiện quan trọng để đảm bảo quyền lợi cho cổ đông.
Loại cổ phần này phù hợp với nhà đầu tư ưa thích sự minh bạch, muốn giao dịch nhanh chóng và chấp nhận rủi ro biến động giá để tìm kiếm lợi nhuận từ chênh lệch mua – bán hoặc cổ tức.
7.2. Phân tích về cổ phần trong các doanh nghiệp chưa niêm yết
Cổ phần trong các doanh nghiệp chưa niêm yết là loại cổ phần thuộc về những công ty chưa đăng ký giao dịch trên sàn chứng khoán. Điều này có nghĩa là việc mua – bán cổ phần thường diễn ra thông qua thỏa thuận trực tiếp giữa các bên hoặc thông qua các vòng gọi vốn, thay vì qua hệ thống giao dịch công khai.
Đặc tính nổi bật của cổ phần trong doanh nghiệp chưa niêm yết gồm:
- Thanh khoản thấp: Việc bán lại cổ phần thường khó khăn hơn vì phải tìm người mua trực tiếp, không thể giao dịch nhanh như trên sàn chứng khoán.
- Giá trị phụ thuộc vào định giá nội bộ: Giá cổ phần chủ yếu dựa trên định giá của công ty hoặc thỏa thuận giữa các bên, không được cập nhật liên tục như cổ phần niêm yết.
- Tiềm năng lợi nhuận cao: Nếu công ty phát triển mạnh, IPO hoặc được mua lại, giá trị cổ phần có thể tăng đột biến, mang lại lợi nhuận lớn cho nhà đầu tư.
- Rủi ro cao: Do thiếu minh bạch thông tin và không chịu sự giám sát chặt chẽ của cơ quan quản lý như công ty niêm yết, khả năng thất bại hoặc phá sản cao hơn.
- Ít bị biến động giá hàng ngày: Vì không giao dịch công khai, cổ phần chưa niêm yết ít bị ảnh hưởng bởi tâm lý thị trường ngắn hạn, nhưng lại phụ thuộc mạnh vào hiệu quả kinh doanh thực tế.
Loại cổ phần này phù hợp với nhà đầu tư dài hạn, có khả năng phân tích doanh nghiệp kỹ lưỡng và chấp nhận rủi ro để đổi lấy tiềm năng lợi nhuận lớn.
7.3. So sánh cổ phần của doanh nghiệp đã niêm yết và chưa niêm yết
Khi so sánh cổ phần của doanh nghiệp đã niêm yết và chưa niêm yết, có thể thấy sự khác biệt rõ rệt ở các khía cạnh tính thanh khoản, tính minh bạch, cơ hội đầu tư và rủi ro.
Tính thanh khoản:
- Doanh nghiệp đã niêm yết: Cổ phần được giao dịch công khai trên sàn chứng khoán, dễ dàng mua – bán nhanh chóng với số lượng lớn.
- Doanh nghiệp chưa niêm yết: Thanh khoản thấp, việc chuyển nhượng thường thông qua đàm phán riêng, mất thời gian tìm đối tác mua phù hợp.
Tính minh bạch thông tin:
- Doanh nghiệp đã niêm yết: Bị ràng buộc bởi quy định công bố thông tin của cơ quan quản lý (như Ủy ban Chứng khoán Nhà nước), báo cáo tài chính phải được kiểm toán hàng năm.
- Doanh nghiệp chưa niêm yết: Thông tin ít công khai, thường chỉ được chia sẻ với cổ đông hiện hữu hoặc nhà đầu tư tiềm năng, khó đánh giá toàn diện nếu không tiếp cận trực tiếp.
Khả năng định giá và biến động giá:
- Doanh nghiệp đã niêm yết: Giá cổ phần biến động hàng ngày theo cung – cầu thị trường, dễ dàng định giá theo giá giao dịch hiện tại.
- Doanh nghiệp chưa niêm yết: Giá trị cổ phần phụ thuộc vào thỏa thuận và định giá nội bộ, thường ổn định hơn nhưng cũng thiếu tính tham chiếu thị trường.
Cơ hội và tiềm năng lợi nhuận:
- Doanh nghiệp đã niêm yết: Cơ hội sinh lời từ chênh lệch giá và cổ tức, phù hợp cho cả nhà đầu tư ngắn hạn và dài hạn.
- Doanh nghiệp chưa niêm yết: Tiềm năng lợi nhuận rất lớn nếu công ty tăng trưởng mạnh hoặc IPO thành công, nhưng cũng đòi hỏi kiên nhẫn và khả năng chịu rủi ro cao.
Mức độ rủi ro:
- Doanh nghiệp đã niêm yết: Rủi ro chịu ảnh hưởng nhiều từ biến động thị trường và yếu tố kinh tế vĩ mô, nhưng được kiểm soát tốt hơn nhờ sự giám sát chặt chẽ.
- Doanh nghiệp chưa niêm yết: Rủi ro cao hơn do thiếu minh bạch, khó bán ra khi cần, và khả năng thất bại của doanh nghiệp ở giai đoạn đầu.
Nhìn chung, cổ phần niêm yết phù hợp với nhà đầu tư tìm kiếm thanh khoản cao và minh bạch, trong khi cổ phần chưa niêm yết phù hợp với người chấp nhận rủi ro để đổi lấy tiềm năng lợi nhuận đột biến.
8. Hướng dẫn tính tỷ lệ sở hữu khi cổ phần phát hành thêm
Khi công ty phát hành thêm cổ phần, tỷ lệ sở hữu của cổ đông hiện hữu có thể bị pha loãng nếu họ không mua thêm cổ phần mới. Để biết chính xác mức độ thay đổi, bạn cần tính toán dựa trên công thức sau:
8.1. Công thức tính tỷ lệ sở hữu mới
Trong đó:
- Số cổ phần đang sở hữu: Lượng cổ phần bạn nắm giữ trước khi phát hành thêm.
- Tổng số cổ phần sau phát hành: Bằng Tổng số cổ phần trước phát hành + Số cổ phần phát hành thêm.
8.2. Ví dụ minh họa
Giả sử:
- Công ty A có 1.000.000 cổ phần đang lưu hành.
- Bạn đang sở hữu 100.000 cổ phần (tương đương 10%).
- Công ty quyết định phát hành thêm 500.000 cổ phần.
Bước 1: Xác định tổng số cổ phần sau phát hành: 1.000.000 + 500.000 = 1.500.000 cổ phần
Bước 2: Tính tỷ lệ sở hữu mới (nếu không mua thêm cổ phần): 100.000 / 1.500.000 = 6,67%
Như vậy, nếu bạn không mua thêm cổ phần trong đợt phát hành, tỷ lệ sở hữu của bạn giảm từ 10% xuống 6,67%.
8.3. Cách giữ nguyên tỷ lệ sở hữu
Để giữ nguyên tỷ lệ 10% ban đầu, bạn cần mua thêm số cổ phần tương ứng với tỷ lệ phát hành:
500.000×10%=50.000 cổ phần
Lưu ý quan trọng:
- Quyền mua cổ phần ưu tiên: Theo Luật Doanh nghiệp Việt Nam, cổ đông hiện hữu thường có quyền mua trước cổ phần mới theo tỷ lệ sở hữu hiện tại.
- Ảnh hưởng đến quyền biểu quyết: Nếu tỷ lệ sở hữu giảm, quyền biểu quyết của bạn trong công ty cũng giảm theo.
- Giá trị cổ phần: Giá trị thị trường có thể thay đổi tùy vào tình hình kinh doanh và giá phát hành thêm.
9. Khi công ty phá sản thì cổ phần còn có giá trị gì không?
Thông thường, nếu công ty phá sản, giá trị tài sản sau khi thanh toán các nghĩa vụ trên gần như không còn hoặc rất nhỏ, khiến cổ phần phổ thông mất toàn bộ giá trị. Khi một công ty phá sản, tài sản của công ty sẽ được sử dụng để thanh toán các khoản nợ theo thứ tự ưu tiên:
- Chi phí phá sản và chi phí pháp lý.
- Các khoản nợ có bảo đảm (ngân hàng, tổ chức tín dụng).
- Các khoản nợ không bảo đảm (nhà cung cấp, đối tác).
- Quyền lợi của người lao động (lương, trợ cấp).
- Thuế và nghĩa vụ nhà nước.
- Cổ đông ưu đãi.
- Cổ đông phổ thông.
Cách xử lý cổ phần khi công ty sắp phá sản:
- Theo dõi sát tình hình tài chính: Đọc báo cáo tài chính định kỳ, theo dõi dòng tiền và các khoản nợ.
- Bán cổ phần sớm: Nếu nhận thấy dấu hiệu rủi ro phá sản, nhà đầu tư nên cân nhắc bán cổ phần trên thị trường thứ cấp (nếu công ty niêm yết) hoặc tìm nhà đầu tư khác mua lại (nếu chưa niêm yết).
- Thương lượng rút vốn: Trong trường hợp là cổ đông lớn hoặc tham gia điều hành, có thể thương lượng rút vốn hoặc bán lại cổ phần cho các bên quan tâm trước khi công ty nộp đơn phá sản.
Một số dấu hiệu cảnh báo sớm để nhận biết công ty sắp phá sản:
- Tài chính suy yếu nghiêm trọng: Doanh thu giảm liên tục, lỗ kéo dài, vốn chủ sở hữu âm.
- Dòng tiền âm: Không đủ tiền để trả lãi vay, trả nợ nhà cung cấp hoặc chi trả nhân sự.
- Nợ vay tăng đột biến: Đặc biệt là các khoản vay ngắn hạn để duy trì hoạt động.
- Mất hợp đồng lớn hoặc khách hàng chủ lực: Khi nguồn thu chính bị mất, nguy cơ phá sản rất cao.
- Vấn đề pháp lý nghiêm trọng: Công ty bị kiện, bị phong tỏa tài sản hoặc bị đình chỉ hoạt động.
- Cổ phiếu bị hủy niêm yết hoặc bị đưa vào diện cảnh báo (đối với công ty niêm yết).
Ví dụ thực tế: Tại Việt Nam, Công ty cổ phần Hữu Liên Á Châu (HLA) – từng là doanh nghiệp sản xuất thép lớn – đã rơi vào phá sản năm 2015 do gánh nặng nợ vay, thua lỗ kéo dài và mất khách hàng lớn. Khi tòa án ra quyết định phá sản, cổ phiếu HLA trên sàn HOSE bị hủy niêm yết, các cổ đông phổ thông mất trắng toàn bộ vốn đầu tư vì giá trị tài sản không đủ thanh toán nợ cho các chủ nợ ưu tiên.
10. Lời kết
Cổ phần không chỉ là khái niệm pháp lý trong kinh doanh mà còn là “tấm vé” tham gia vào quyền sở hữu và hưởng lợi nhuận của doanh nghiệp. Việc hiểu rõ bản chất cổ phần, các loại cổ phần, quyền – nghĩa vụ của cổ đông, cũng như những rủi ro tiềm ẩn sẽ giúp nhà đầu tư và chủ doanh nghiệp đưa ra quyết định sáng suốt, bảo vệ tối đa lợi ích của mình.
Trên thực tế, những thương vụ đầu tư thành công hay thất bại đều xuất phát từ sự am hiểu hoặc thiếu hiểu biết về cổ phần và các quy định liên quan. Vì vậy, trang bị kiến thức vững chắc, kết hợp cùng chiến lược quản trị và đầu tư phù hợp, sẽ là chìa khóa để đảm bảo an toàn vốn và gia tăng lợi nhuận.
Đọc tiếp các bài viết hữu ích khác trên Blog 1Office để nắm trọn kiến thức về quản trị doanh nghiệp, quản trị tài chính và các chiến lược đầu tư hiệu quả. Liên hệ ngay với 1Office nếu bạn cần tư vấn chuyên sâu về giải pháp quản trị doanh nghiệp toàn diện, từ quản lý nhân sự, tài chính cho đến vận hành, giúp doanh nghiệp của bạn phát triển bền vững và minh bạch.