Công ty cổ phần là một trong những loại hình doanh nghiệp phổ biến và có cấu trúc quản trị rõ ràng nhất tại Việt Nam hiện nay. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ công ty cổ phần là gì, đặc điểm vận hành, ưu nhược điểm, các loại cổ phần, và khi nào nên thành lập hoặc giải thể loại hình này. Đồng thời, bạn cũng sẽ được khám phá các giải pháp tối ưu giúp quản trị công ty cổ phần hiệu quả hơn nhờ nền tảng số hóa như 1Office.

1. Định nghĩa công ty cổ phần là gì

Công ty cổ phần (CTCP) là loại hình doanh nghiệp có tư cách pháp nhân, được thành lập và hoạt động theo quy định tại Điều 111, Luật Doanh nghiệp 2020. Trong đó, vốn điều lệ được chia thành các phần bằng nhau gọi là cổ phần, và được sở hữu bởi các cổ đông. Cổ đông có thể là tổ chức, cá nhân, và chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số vốn đã góp vào doanh nghiệp.

CTCP có quyền phát hành cổ phần, trái phiếu và các loại chứng khoán khác để huy động vốn từ công chúng – điều mà doanh nghiệp tư nhân hay công ty TNHH không được phép làm. Đây là một lợi thế đặc biệt giúp doanh nghiệp tăng trưởng quy mô nhanh chóng, đặc biệt trong các lĩnh vực cần nhiều vốn như công nghệ, sản xuất công nghiệp, tài chính…

1.1. Số lượng thành viên trong công ty cổ phần

Theo khoản 1, Điều 111 của Luật Doanh nghiệp 2020:

  • Công ty cổ phần phải có tối thiểu 3 cổ đông sáng lập.
  • Không giới hạn số lượng cổ đông tối đa (có thể lên đến hàng nghìn hoặc hàng triệu người nếu công ty niêm yết trên sàn chứng khoán).

Điều này tạo điều kiện thuận lợi để huy động vốn từ nhiều nguồn và không hạn chế quy mô phát triển. Với mô hình cổ đông đa dạng, các quyết định lớn thường được thực hiện thông qua Đại hội đồng cổ đông – cơ quan quyền lực cao nhất trong công ty cổ phần.

1.2. Vốn điều lệ trong công ty cổ phần

Vốn điều lệ ban đầu của công ty cổ phần là tổng giá trị mệnh giá của toàn bộ cổ phần đã được đăng ký mua và ghi trong điều lệ công ty. Vốn này có thể được tăng lên bất kỳ lúc nào thông qua các hình thức như:

  • Phát hành thêm cổ phần phổ thông hoặc cổ phần ưu đãi
  • Huy động vốn từ cổ đông hiện hữu hoặc cổ đông mới
  • Niêm yết trên thị trường chứng khoán

Ví dụ: Một công ty cổ phần ban đầu có 3 cổ đông góp vốn tổng cộng 10 tỷ đồng, chia thành 1 triệu cổ phần phổ thông, mệnh giá 10.000 đồng/cổ phần. Sau một thời gian, nếu công ty phát hành thêm 500.000 cổ phần với cùng mệnh giá, vốn điều lệ sẽ tăng lên 15 tỷ đồng.

Các bạn có thể tham khảo ngay chi tiết cách để tăng vốn điều lệ công ty cổ phần chuẩn theo quy định ngay tại đây nhé. Tăng vốn điều lệ là việc làm cần thiết để tăng uy tín, mở rộng quy mô, nâng cao sức mạnh tài chính, và còn rất nhiều lợi ích khác đối  với công ty cổ phần.

Các cổ đông họp bàn về tương lai
Các cổ đông họp bàn về tương lai

1.3. Cơ cấu tổ chức trong công ty cổ phần

Theo Điều 134 và 137 Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần có thể tổ chức theo 1 trong 2 mô hình sau:

Mô hình có Ban Kiểm soát (thường áp dụng cho công ty không có cổ đông là tổ chức nắm >50% vốn):

  • Đại hội đồng cổ đông
  • Hội đồng quản trị
  • Ban kiểm soát
  • Giám đốc hoặc Tổng giám đốc

Mô hình không có Ban kiểm soát (áp dụng khi có tổ chức nắm giữ >50% cổ phần):

  • Đại hội đồng cổ đông
  • Hội đồng quản trị
  • Ủy ban kiểm toán thuộc Hội đồng quản trị
  • Giám đốc hoặc Tổng giám đốc

Trong đó:

  • Hội đồng quản trị là cơ quan quản lý cao nhất giữa hai kỳ họp Đại hội đồng cổ đông, chịu trách nhiệm về định hướng chiến lược.
  • Ban kiểm soát/Ủy ban kiểm toán giám sát hoạt động tài chính, đảm bảo minh bạch và tuân thủ pháp luật.
  • Giám đốc hoặc Tổng giám đốc là người điều hành trực tiếp các hoạt động kinh doanh hàng ngày.

Tất cả các vị trí này đều có thể được bổ nhiệm theo nhiệm kỳ, thường là 5 năm/lần đối với Hội đồng quản trị, theo quy định tại điều lệ công ty.

2. Ưu điểm và nhược điểm của công ty cổ phần

Công ty cổ phần mang lại nhiều lợi thế về khả năng huy động vốn, minh bạch tài chính và tiềm năng tăng trưởng quy mô lớn. Tuy nhiên, bên cạnh đó cũng tồn tại một số hạn chế đáng lưu ý liên quan đến cơ cấu tổ chức phức tạp và áp lực quản trị cổ đông. Việc hiểu rõ những ưu điểm và nhược điểm của mô hình này là điều kiện cần thiết để doanh nghiệp quyết định có nên lựa chọn hình thức công ty cổ phần hay không.

2.1. Ưu điểm của công ty cổ phần

Một trong những ưu điểm nổi bật nhất của công ty cổ phần là khả năng huy động vốn linh hoạt thông qua việc phát hành cổ phiếu, trái phiếu hoặc tăng vốn điều lệ mà không ảnh hưởng trực tiếp đến quyền kiểm soát. Doanh nghiệp có thể mở rộng quy mô nhanh chóng mà vẫn giữ được sự ổn định trong bộ máy điều hành.

Tiếp theo là tính minh bạch cao: các công ty cổ phần, đặc biệt là công ty đại chúng, bắt buộc phải công khai báo cáo tài chính định kỳ và tuân thủ quy định kiểm toán. Điều này giúp tăng mức độ tin cậy với cổ đông, nhà đầu tư và đối tác kinh doanh.

Cơ chế phân chia quyền lực rõ ràng cũng là một điểm mạnh. Việc tách bạch giữa sở hữu và quản lý giúp công ty hoạt động chuyên nghiệp hơn, dễ dàng thu hút nhân sự chất lượng cao tham gia điều hành và quản lý.

Ví dụ điển hình:

  • Vingroup (VIC): Phát triển mạnh mẽ nhờ khả năng huy động vốn lớn từ thị trường chứng khoán để đầu tư vào các lĩnh vực như công nghệ, xe điện, bất động sản.
  • FPT Corporation: Tận dụng ưu điểm cơ cấu cổ phần để mở rộng đầu tư quốc tế, xây dựng đội ngũ lãnh đạo chuyên nghiệp, và cải tiến mô hình kinh doanh liên tục.
Công ty cổ phần đem lại rất nhiều lợi ích cho mô hình kinh doanh
Công ty cổ phần đem lại rất nhiều lợi ích cho mô hình kinh doanh

2.2. Nhược điểm của công ty cổ phần

Bên cạnh những ưu điểm kể trên, công ty cổ phần cũng đối mặt với không ít thách thức. Thứ nhất là cơ cấu tổ chức phức tạp, yêu cầu hệ thống kiểm soát nội bộ, kiểm toán và quản trị rõ ràng. Do đó, chi phí quản lý và vận hành thường cao hơn các loại hình doanh nghiệp khác.

Thứ hai, xung đột lợi ích giữa các cổ đông là vấn đề thường gặp. Khi số lượng cổ đông lớn, việc đồng thuận trong các quyết định chiến lược không phải lúc nào cũng dễ dàng. Điều này có thể làm chậm tiến độ phát triển hoặc dẫn đến mâu thuẫn nội bộ.

Thứ ba, nếu công ty niêm yết trên sàn chứng khoán, sẽ chịu sự biến động của thị trường và áp lực từ cổ đông đại chúng. Điều này đôi khi khiến ban lãnh đạo buộc phải đưa ra các quyết định mang tính ngắn hạn để làm hài lòng cổ đông thay vì tập trung vào chiến lược dài hạn.

Ví dụ điển hình:

  • Yahoo: Gặp khó khăn trong việc duy trì chiến lược dài hạn do áp lực từ cổ đông và thị trường chứng khoán, dẫn đến mất phương hướng phát triển.
  • WeWork: Ban đầu phát triển nhanh chóng nhờ mô hình đầu tư mạo hiểm nhưng không thể kiểm soát tốt cấu trúc cổ đông và quản trị, dẫn đến khủng hoảng nghiêm trọng vào năm 2019.

3. Phân biệt các loại cổ phần trong công ty

Trong công ty cổ phần, cổ phần là hình thức góp vốn chủ yếu và được chia thành nhiều loại, mỗi loại có quyền lợi và nghĩa vụ khác nhau. Theo Luật Doanh nghiệp 2020, có 4 loại cổ phần chính bao gồm:

  • Cổ phần phổ thông: Là loại cổ phần bắt buộc phải có trong công ty cổ phần. Cổ đông sở hữu loại cổ phần này có quyền biểu quyết, quyền nhận cổ tức và quyền chuyển nhượng cổ phần.
  • Cổ phần ưu đãi biểu quyết: Cổ đông sở hữu cổ phần này có số phiếu biểu quyết nhiều hơn so với cổ phần phổ thông. Loại cổ phần này thường chỉ áp dụng cho cổ đông sáng lập trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Cổ phần ưu đãi cổ tức: Cổ đông được nhận cổ tức cao hơn so với cổ phần phổ thông hoặc ổn định hàng năm. Tuy nhiên, loại cổ phần này không có quyền biểu quyết.
  • Cổ phần ưu đãi hoàn lại: Cổ đông có quyền yêu cầu công ty hoàn lại vốn theo điều kiện trong điều lệ hoặc thỏa thuận. Không có quyền biểu quyết trừ một số trường hợp đặc biệt.

Để hiểu chi tiết hơn về từng loại cổ phần, bạn có thể tham khảo bài viết chuyên sâu tại đây: (Bài viết đang cập nhập)

Trong công ty cổ phần có các loại cổ phần khác nhau
Trong công ty cổ phần có các loại cổ phần khác nhau

4. Công ty cổ phần phù hợp với những ngành nào

Công ty cổ phần đặc biệt phù hợp với các ngành cần huy động vốn lớn, có tốc độ tăng trưởng cao, đòi hỏi cơ cấu quản trị chuyên nghiệp và sự minh bạch trong vận hành, các ngành điển hình nhất bao gồm:

  • Ngành công nghệ: Ngành công nghệ có tốc độ thay đổi nhanh và đòi hỏi nguồn vốn lớn để đầu tư nghiên cứu, phát triển sản phẩm và mở rộng thị trường. Công ty cổ phần với khả năng huy động vốn từ cổ đông là mô hình lý tưởng cho các doanh nghiệp công nghệ như FPT, VNG hay các startup công nghệ đang gọi vốn.
  • Ngành bất động sản: Bất động sản là lĩnh vực yêu cầu nguồn vốn lớn, chu kỳ đầu tư dài và cần sự tin tưởng từ nhà đầu tư. Mô hình công ty cổ phần giúp huy động nguồn vốn dài hạn thông qua cổ phiếu và trái phiếu, rất phù hợp với các doanh nghiệp như Vingroup, Novaland.
  • Thương mại điện tử: Các công ty thương mại điện tử như Tiki, Shopee thường cần vốn để xây dựng hệ thống logistics, nền tảng công nghệ và tiếp thị. Hình thức cổ phần hóa giúp mở rộng nguồn lực tài chính và minh bạch hơn trong chiến lược phát triển.
  • Doanh nghiệp B2B và B2C: Công ty B2B (doanh nghiệp cung cấp sản phẩm/dịch vụ cho doanh nghiệp khác) và B2C (cung cấp cho người tiêu dùng) đều có thể tận dụng lợi thế của công ty cổ phần để tạo ra niềm tin từ khách hàng, nhà cung cấp và các đối tác chiến lược.
  • Startup và doanh nghiệp đổi mới sáng tạo: Các startup thường được khuyến khích thành lập dưới dạng công ty cổ phần vì tính linh hoạt trong việc chuyển nhượng cổ phần, kêu gọi đầu tư và mở rộng quy mô. Đây là hình thức pháp lý phù hợp nhất để thu hút các nhà đầu tư thiên thần và quỹ đầu tư mạo hiểm.

5. Khi nào nên thành lập công ty cổ phần

Thành lập công ty cổ phần là một quyết định chiến lược và cần cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên mục tiêu phát triển, khả năng huy động vốn, nhu cầu mở rộng thị trường và đặc thù ngành nghề kinh doanh. Dưới đây là những thời điểm phù hợp mà doanh nghiệp nên cân nhắc lựa chọn mô hình công ty cổ phần.

  • Khi doanh nghiệp cần huy động vốn quy mô lớn:

Nếu doanh nghiệp đang trong giai đoạn mở rộng thị trường, đầu tư nhà máy, hạ tầng, công nghệ hoặc sản phẩm mới đòi hỏi nguồn vốn lớn thì công ty cổ phần là mô hình lý tưởng. Với khả năng phát hành cổ phiếu, trái phiếu, doanh nghiệp có thể tiếp cận nguồn vốn từ công chúng hoặc nhà đầu tư dễ dàng hơn so với các mô hình doanh nghiệp khác.Ví dụ: Năm 2016, Công ty Cổ phần VinFast (thuộc Vingroup) được thành lập với vốn điều lệ hơn 7.000 tỷ đồng để đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất ô tô tại Hải Phòng. Nhờ mô hình cổ phần, VinFast dễ dàng huy động vốn từ thị trường trong và ngoài nước.

  • Khi có nhiều cổ đông cùng góp vốn và quản trị:

Nếu doanh nghiệp được thành lập bởi nhiều nhà đầu tư, cổ đông có cùng chí hướng, thì mô hình công ty cổ phần giúp phân định rõ quyền lợi, trách nhiệm và tỷ lệ sở hữu. Điều này không chỉ tạo ra sự minh bạch trong vận hành mà còn giúp doanh nghiệp thu hút thêm nhiều nhà đầu tư chiến lược khác.Ví dụ: FPT được thành lập với sự tham gia của nhiều cổ đông cá nhân, tổ chức và đã nhanh chóng phát triển nhờ vào cơ cấu cổ phần hóa minh bạch, thu hút thêm đầu tư và nhân sự chất lượng cao.

Nên chọn đúng thời điểm để thành lập công ty cổ phần
Nên chọn đúng thời điểm để thành lập công ty cổ phần
  • Khi muốn niêm yết trên sàn chứng khoán:

Niêm yết cổ phiếu trên sàn chứng khoán là một bước tiến quan trọng để nâng cao uy tín, thương hiệu và khả năng huy động vốn lâu dài. Chỉ có công ty cổ phần mới có đủ điều kiện niêm yết trên các sàn chứng khoán như HOSE, HNX hoặc UPCOM.Việc niêm yết không chỉ giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn khổng lồ từ nhà đầu tư mà còn tăng tính thanh khoản của cổ phiếu, giúp cổ đông dễ dàng chuyển nhượng và đầu tư tiếp tục.

  • Khi có kế hoạch mở rộng quy mô vượt khỏi phạm vi quản lý gia đình:

Doanh nghiệp hoạt động theo mô hình hộ gia đình hoặc công ty TNHH có thể gặp khó khăn trong việc mở rộng quy mô quản trị khi doanh thu, số lượng nhân sự, chi nhánh hoặc thị trường phát triển mạnh. Trong trường hợp đó, việc chuyển đổi sang công ty cổ phần giúp thiết lập một hệ thống quản trị chuyên nghiệp, có tính phân quyền và minh bạch hơn.

  • Khi hướng đến tính minh bạch và quản trị chuyên nghiệp:

Các doanh nghiệp trong lĩnh vực tài chính, công nghệ, y tế, bất động sản thường bị yêu cầu cao về tính minh bạch tài chính, báo cáo kiểm toán và hệ thống quản lý. Mô hình công ty cổ phần với quy định báo cáo tài chính định kỳ, cơ chế kiểm soát nội bộ rõ ràng, phù hợp với những doanh nghiệp có nhu cầu tăng mức độ uy tín và sự tin cậy từ đối tác, khách hàng và nhà đầu tư.Tóm lại, công ty cổ phần là lựa chọn thích hợp cho các doanh nghiệp đang trong giai đoạn tăng trưởng, cần nguồn vốn lớn, định hướng chuyên nghiệp hóa và có kế hoạch phát triển dài hạn. Việc lựa chọn đúng thời điểm thành lập không chỉ tối ưu hóa hiệu quả hoạt động mà còn tạo nền tảng vững chắc để doanh nghiệp phát triển bền vững.

6. Thành lập công ty cổ phần như thế nào

Thành lập công ty cổ phần là một quá trình quan trọng đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật. Đây là bước khởi đầu để doanh nghiệp thiết lập một cơ cấu tổ chức minh bạch, linh hoạt trong việc huy động vốn và dễ dàng mở rộng quy mô hoạt động. Việc lựa chọn mô hình công ty cổ phần phù hợp sẽ tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển dài hạn của doanh nghiệp.

Thông thường, quá trình này bao gồm các bước cơ bản như chuẩn bị hồ sơ pháp lý, đăng ký với cơ quan nhà nước, khắc dấu doanh nghiệp, mở tài khoản ngân hàng và thực hiện các nghĩa vụ thuế ban đầu. Mỗi bước đều đòi hỏi sự cẩn trọng và chính xác để tránh những rủi ro pháp lý trong tương lai.

Để tìm hiểu chi tiết các bước cụ thể và lưu ý khi thành lập công ty cổ phần, bạn đọc ngay bài viết (Bài viết đang cập nhập) trên Blog của 1Office. Tại đây, bạn sẽ được cung cấp hướng dẫn thực tế, biểu mẫu và giải pháp hỗ trợ từ nền tảng quản trị 1Office giúp quy trình thành lập công ty cổ phần trở nên đơn giản, nhanh chóng và hiệu quả hơn.

Thành lập công ty cổ phần cần tuân thủ theo quy định của pháp luật
Thành lập công ty cổ phần cần tuân thủ theo quy định của pháp luật

7. Cần giải thể công ty cổ phần trong những trường hợp nào

Việc giải thể công ty cổ phần là một quyết định quan trọng, thường đi kèm với nhiều yếu tố về chiến lược, tài chính hoặc pháp lý. Dưới đây là những trường hợp phổ biến khiến doanh nghiệp phải đưa ra quyết định giải thể:

  • Kết thúc thời hạn hoạt động đã ghi trong Điều lệ công ty mà không có quyết định gia hạn:

Đây là lý do phổ biến khiến nhiều doanh nghiệp buộc phải giải thể. Khi doanh nghiệp đến hạn kết thúc hoạt động theo điều lệ đã đăng ký ban đầu, nếu không có sự thay đổi hay cập nhật, công ty sẽ không thể tiếp tục hoạt động hợp pháp.

  • Theo quyết định của Đại hội đồng cổ đông:

Đại hội đồng cổ đông có quyền quyết định chấm dứt hoạt động của công ty nếu xét thấy việc tiếp tục hoạt động không còn hiệu quả, không đáp ứng mục tiêu kinh doanh hoặc muốn chuyển đổi mô hình hoạt động khác phù hợp hơn.

  • Công ty không còn đủ số lượng cổ đông tối thiểu:

Theo quy định tại Luật Doanh nghiệp 2020, nếu công ty cổ phần không còn tối thiểu 3 cổ đông trong thời gian 6 tháng liên tục thì buộc phải chuyển đổi loại hình doanh nghiệp hoặc giải thể.

  • Bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp:

Trong trường hợp công ty vi phạm nghiêm trọng các quy định của pháp luật (như không kê khai thuế, hoạt động trái phép, gian lận…), cơ quan nhà nước có thể tiến hành thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh. Khi đó, công ty buộc phải giải thể theo quy định.

  • Không còn khả năng thanh toán các khoản nợ:

Khi công ty rơi vào tình trạng mất khả năng thanh toán trong thời gian dài, không có khả năng phục hồi hoạt động hoặc tái cấu trúc, việc giải thể sẽ là giải pháp cần thiết để đảm bảo trách nhiệm với cổ đông và các bên liên quan.

  • Sáp nhập, hợp nhất hoặc bị chia tách:

Trong quá trình tái cấu trúc doanh nghiệp, nếu công ty được sáp nhập hoặc hợp nhất vào doanh nghiệp khác, hoặc chia tách theo chiến lược kinh doanh, công ty ban đầu có thể phải tiến hành thủ tục giải thể.

Tất cả các trường hợp trên đều yêu cầu công ty thực hiện quy trình giải thể một cách bài bản, tuân thủ đúng các quy định của pháp luật, bao gồm thanh lý tài sản, quyết toán thuế, chốt sổ BHXH và các nghĩa vụ khác với cơ quan chức năng. Việc chủ động nhận biết các trường hợp cần giải thể và chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ giúp doanh nghiệp tránh được rủi ro pháp lý và bảo vệ quyền lợi cho các cổ đông cũng như nhân sự trong công ty.

8. Giải thể công ty cổ phần như thế nào

Giải thể công ty cổ phần là một quá trình quan trọng và cần tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật nhằm đảm bảo quyền lợi của cổ đông, người lao động và các bên liên quan. Đây không chỉ là việc chấm dứt sự tồn tại pháp lý của doanh nghiệp, mà còn là bước tổng kết toàn bộ hoạt động kinh doanh, tài chính, nghĩa vụ pháp lý trước khi doanh nghiệp rút khỏi thị trường.

Việc giải thể công ty có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân như kết thúc thời hạn hoạt động, quyết định từ Đại hội đồng cổ đông, không còn đủ cổ đông tối thiểu, mất khả năng thanh toán, hay bị thu hồi giấy phép kinh doanh. Khi tiến hành giải thể, doanh nghiệp cần thực hiện các bước như thanh lý tài sản, hoàn tất nghĩa vụ tài chính với Nhà nước, người lao động, đối tác và chấm dứt mã số thuế theo quy định.

Xem chi tiết hướng dẫn trong bài viết: Giải thể công ty cổ phần như thế nào (Bài viết đang cập nhập)

Một số trường hợp xấu nên giải thể công ty cổ phần để tránh rủi ro tăng cao
Một số trường hợp xấu nên giải thể công ty cổ phần để tránh rủi ro tăng cao

9. Những vấn đề khó khăn trong việc quản trị công ty cổ phần

Quản trị công ty cổ phần thường đối mặt với nhiều thách thức do đặc thù cơ cấu tổ chức và quy mô hoạt động. Những khó khăn này không chỉ đến từ yếu tố nội tại như quyền lực phân tán, sự thiếu gắn kết giữa các bộ phận mà còn từ yếu tố bên ngoài như biến động thị trường và yêu cầu ngày càng cao về minh bạch tài chính.

Một trong những thách thức điển hình là sự phân quyền giữa Hội đồng quản trị (HĐQT) và Ban giám đốc. Ở nhiều công ty cổ phần, CEO là người điều hành trực tiếp nhưng phải chịu sự giám sát và phê duyệt từ HĐQT. Nếu thiếu sự đồng thuận, hoạt động ra quyết định sẽ bị trì hoãn, ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng và khả năng phản ứng với thị trường.

Khó khăn về kiểm soát tài chính cũng là một vấn đề nghiêm trọng, đặc biệt là với các CFO trong môi trường công ty có nhiều cổ đông và các loại cổ phần khác nhau. Việc đảm bảo minh bạch, kiểm toán đúng chuẩn và phân bổ lợi nhuận hợp lý là nhiệm vụ phức tạp và dễ gây tranh cãi nếu không có hệ thống quản lý tài chính hiệu quả.

Với CTO, thách thức đến từ việc đầu tư và ứng dụng công nghệ vào quản lý và sản xuất. Trong mô hình công ty cổ phần, việc thuyết phục HĐQT chi ngân sách cho chuyển đổi số hoặc đổi mới công nghệ thường mất nhiều thời gian do cần chứng minh tính hiệu quả đầu tư rõ ràng trong ngắn hạn.

Còn với CMO (Giám đốc Marketing), vấn đề nằm ở việc duy trì thương hiệu và khách hàng trung thành trong khi vẫn phải tuân thủ chặt chẽ các quy định và quy trình của công ty cổ phần. Mọi chiến dịch marketing đều phải qua phê duyệt, dẫn đến mất đi sự linh hoạt và phản ứng chậm trước biến động thị trường.

Ở cấp độ chiến lược, các vấn đề như bất đồng giữa các cổ đông lớn, cổ đông sáng lập và cổ đông nhỏ lẻ cũng ảnh hưởng đến việc định hướng phát triển dài hạn. Một số công ty bị chi phối bởi nhóm cổ đông lớn, dẫn đến việc ra quyết định không phản ánh đúng lợi ích toàn thể.

Ngoài ra, công tác quản trị nhân sự cũng gặp khó khăn khi công ty phát triển quy mô lớn. Các Giám đốc Nhân sự (CHRO) phải đối mặt với việc xây dựng chính sách đãi ngộ phù hợp, giữ chân nhân tài trong bối cảnh công ty bị ràng buộc bởi quy định từ HĐQT và đại hội cổ đông.

Những tình huống cụ thể như sáp nhập, tái cấu trúc, gọi vốn cũng gây ra nhiều mâu thuẫn nội bộ nếu thiếu một hệ thống quản trị bài bản. Khi không có công cụ quản lý hiệu quả, những thay đổi chiến lược sẽ vấp phải sự phản ứng chậm hoặc không đồng thuận từ các bên liên quan, làm giảm hiệu quả hoạt động chung.

Những vấn đề trên là minh chứng cho việc quản trị công ty cổ phần đòi hỏi một hệ thống tổ chức minh bạch, công cụ quản lý chuyên sâu và sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và cấp lãnh đạo. Đây cũng là lý do tại sao các công ty cổ phần hiện nay đang có xu hướng sử dụng nền tảng quản trị tổng thể như 1Office để giải quyết các khó khăn này.

Quản trị sai cách sẽ khiến công ty rơi vào tình thế khó khăn
Quản trị sai cách sẽ khiến công ty rơi vào tình thế khó khăn

10. Cách 1Office giúp việc quản trị công ty cổ phần hiệu quả hơn

Trong bối cảnh các công ty cổ phần đang phải đối mặt với hàng loạt thách thức về cơ cấu tổ chức, tính minh bạch trong điều hành và áp lực từ các cổ đông, việc ứng dụng các công cụ quản trị số hóa trở thành yếu tố sống còn. 1Office là nền tảng quản trị tổng thể dành riêng cho doanh nghiệp Việt Nam, trong đó có các công ty cổ phần, giúp đồng bộ hóa quy trình vận hành và nâng cao hiệu suất làm việc toàn diện.

  • Tối ưu hóa quản lý nhân sự đa cấp, đa phòng ban:

Đặc thù của công ty cổ phần là sở hữu cơ cấu tổ chức phân tầng với nhiều bộ phận độc lập. Giải pháp HRM của 1Office giúp tự động hóa quy trình chấm công, phê duyệt, đánh giá KPI và xếp loại nhân sự theo nhiều tiêu chí. Từ đó, giám đốc nhân sự dễ dàng theo dõi hiệu quả lao động, xây dựng hệ thống đãi ngộ công bằng và đồng bộ, giảm thiểu mâu thuẫn giữa các bộ phận.

  • Minh bạch hóa quản lý tài chính và ngân sách:

Thông qua hệ thống kế toán và kiểm soát chi phí của 1Office, CFO có thể quản lý luồng tiền, lập ngân sách theo từng dự án hoặc đơn vị kinh doanh, đồng thời tích hợp dữ liệu kế toán từ nhiều chi nhánh. Các báo cáo tài chính theo chuẩn kế toán Việt Nam (VAS) được xuất tự động và bảo mật cao, giúp báo cáo định kỳ đến cổ đông minh bạch và kịp thời.

  • Hệ thống phê duyệt phân tầng rõ ràng:

1Office hỗ trợ xây dựng quy trình phê duyệt nhiều cấp – điều không thể thiếu trong công ty cổ phần khi mọi quyết định quan trọng đều cần sự đồng thuận từ HĐQT, CEO, hoặc Ban kiểm soát. Hệ thống đảm bảo mỗi văn bản, kế hoạch hay hợp đồng đều phải qua luồng phê duyệt chuẩn hóa, có nhật ký kiểm soát, giúp ngăn ngừa rủi ro sai lệch và trách nhiệm không rõ ràng.

  • Theo dõi dự án và công việc theo thời gian thực:

Với công cụ quản lý công việc và dự án của 1Office, ban điều hành có thể giám sát tiến độ từ cấp phòng ban đến cá nhân. Dữ liệu được cập nhật liên tục theo thời gian thực giúp CEO, trưởng phòng dự án kịp thời điều phối nhân lực, xử lý nút thắt và báo cáo lên cấp cao mà không phải đợi tổng hợp thủ công.

  • Tăng cường hiệu quả truyền thông nội bộ:

Truyền thông nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo sự đồng thuận giữa các cổ đông và ban điều hành. 1Office cung cấp hệ thống bảng tin nội bộ, chatbot, lịch họp, nhắc nhở công việc giúp mọi thành viên trong công ty đều nắm được thông tin đồng bộ. Điều này đặc biệt hữu ích trong các tình huống họp cổ đông, công bố tài chính hay thay đổi chính sách nội bộ.

  • Số hóa và lưu trữ toàn bộ hồ sơ doanh nghiệp:

1Office cho phép doanh nghiệp xây dựng kho lưu trữ văn bản điện tử – nơi lưu giữ toàn bộ hợp đồng, nghị quyết HĐQT, tài liệu pháp lý, báo cáo cổ đông… Nhờ khả năng phân quyền chặt chẽ và tìm kiếm thông minh, mỗi bộ phận chỉ tiếp cận đúng tài liệu cần thiết, giảm thiểu rủi ro rò rỉ thông tin hoặc sai lệch dữ liệu.

  • Đơn giản hóa quy trình họp và ra quyết định:

Một trong những điểm đặc biệt mà 1Office mang lại cho công ty cổ phần là khả năng tổ chức họp online, họp cổ đông, bình chọn nghị quyết hoặc biểu quyết nội bộ thông qua công cụ số. Việc ghi nhận biên bản, kết quả bỏ phiếu hay xác thực thông tin đều được thực hiện ngay trên hệ thống, giúp công ty tiết kiệm thời gian, tăng hiệu suất và minh bạch tối đa.

  • Định hướng chuyển đổi số bền vững:

Vượt qua vai trò là một phần mềm quản trị, 1Office đóng vai trò như cố vấn chiến lược số hóa cho doanh nghiệp. Với bộ giải pháp tích hợp từ HRM, CRM, Workflow, eOffice, hệ thống giúp các công ty cổ phần nhanh chóng chuyển mình sang mô hình doanh nghiệp 4.0 – linh hoạt, minh bạch và bền vững.

Tóm lại, 1Office không chỉ là công cụ hỗ trợ quản trị, mà còn là giải pháp chiến lược giúp các công ty cổ phần tháo gỡ khó khăn trong vận hành, gia tăng hiệu quả điều hành và thúc đẩy tăng trưởng dài hạn.

Quản trị công ty cổ phần hiệu quả hơn khi sử dụng các nền tảng quản trị doanh nghiệp chuyên nghiệp
Quản trị công ty cổ phần hiệu quả hơn khi sử dụng các nền tảng quản trị doanh nghiệp chuyên nghiệp

11. Lời kết

Công ty cổ phần là một trong những loại hình doanh nghiệp phổ biến và giàu tiềm năng tại Việt Nam. Tuy nhiên, đi kèm với các lợi thế vượt trội như khả năng huy động vốn lớn và cấu trúc quản trị minh bạch, mô hình này cũng đặt ra nhiều thách thức trong vận hành và quản trị nội bộ. Bài viết đã cung cấp cái nhìn toàn diện về khái niệm, ưu nhược điểm, cơ hội, thách thức cũng như cách thức tối ưu hóa hoạt động quản trị công ty cổ phần – đặc biệt là thông qua giải pháp số hóa như 1Office.

Để cập nhật thêm những kiến thức quản trị chuyên sâu, bạn đọc có thể tiếp tục theo dõi các bài viết blog khác trên website của 1Office. Nếu doanh nghiệp bạn đang cần một giải pháp quản trị tổng thể phù hợp với đặc thù của mô hình công ty cổ phần, đừng ngần ngại liên hệ với 1Office để được tư vấn cụ thể và chuyên sâu.

Ứng dụng kiến thức quản trị vào thực tiễn
cùng bộ giải pháp quản trị tổng thể doanh nghiệp 1Office!

Đăng ký ngay icon
Zalo phone