Đăng ký

Thị phần là yếu tố quan trọng đối với hoạt động của mỗi doanh nghiệp. Biết cách tính thị phần hiệu quả, chỉ ra thị phần tăng trưởng là cách để mỗi doanh nghiệp theo dõi sự phát triển của mình so với thị trường. Vậy có những cách tính thị phần nào? Làm thế nào để gia tăng thị phần doanh nghiệp hiệu quả? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để tìm câu trả lời!

I. Khái niệm thị phần và ý nghĩa của thị phần trong doanh nghiệp

1. Thị phần là gì?

Thị phần (tên tiếng Anh là “Market share”) là thuật ngữ chỉ phần trăm tiêu thụ sản phẩm/ dịch vụ mà một doanh nghiệp đang chiếm lĩnh trên thị trường. Thị phần tỷ lệ thuận với mức doanh thu của doanh nghiệp. Có thị phần cao đồng nghĩa với việc doanh nghiệp đó cũng có được nhiều lợi thế cạnh tranh hơn trên thị trường.

Nói cách khác, thị phần thể hiện rõ qua các sản phẩm, dịch vụ tiêu thụ của doanh nghiệp so với tổng sản phẩm tiêu thụ trên toàn thị trường. Hiểu và nắm bắt được cách tính thị phần là kiến thức cơ bản, cực quan trọng mà mỗi doanh nghiệp, lãnh đạo cần có.

2. Ý nghĩa của thị phần đối với doanh nghiệp

Qua định nghĩa có thể thấy, thị phần đóng vai trò quan trọng khi tỷ lệ thuận với mức doanh thu của doanh nghiệp. Bên cạnh đó, nắm bắt được cách tính thị phần còn có vai trò chính sau:

  • Giúp doanh nghiệp hiểu rõ được tốc độ phát triển của mình

Trong triển khai hoạt động kinh doanh, việc nắm bắt được tốc độ tăng trưởng và phát triển không chỉ giúp nhà lãnh đạo có cái nhìn bao quát về tình hình mà còn tìm ra những hướng đi phù hợp.

Thị phần có giá trị thấp có nghĩa doanh nghiệp đang phát triển chậm hơn so với thị trường biến động. Và nếu thị phần của doanh nghiệp thấp, tốc độ phát triển của doanh nghiệp còn đang chậm và các nhà quản lý cần xây dựng những chiến lược kinh doanh và Marketing phù hợp hơn.

Ý nghĩa thị phần doanh nghiệp
Ý nghĩa thị phần doanh nghiệp
  • Giúp doanh nghiệp biết khả năng cạnh tranh của mình trường thương mại

Khi xác định được thị phần hiệu quả, doanh nghiệp có thể áp dụng cách tính thị phần và biết được phần trăm trên thị trường mà mình chiếm lĩnh, từ đó nhận biết được vị thế của mình trên thị trường và khả năng cạnh tranh so với các đối thủ khác.

Cũng chính từ con số phần trăm thị phần mà doanh nghiệp có thể triển khai các chiến dịch cũng như chiến lược Marketing và kinh doanh hiệu quả hơn.

  • Hỗ trợ doanh nghiệp trong việc bổ sung nhân lực, tài nguyên và tăng động lực phát triển

Nếu thị phần của doanh nghiệp đang ở mức thấp, doanh nghiệp cần có kế hoạch bổ sung nguồn lực để triển khai các chiến dịch gia tăng thị phần. Đây cũng là một cơ hội để doanh nghiệp xác định được những đối thủ cạnh tranh, ưu nhược điểm trong chiến lược cạnh tranh của mình.

Xem thêm: Chiến lược xác định thị trường mục tiêu chính xác, hiệu quả cho doanh nghiệp

II. 2 Công thức tính thị phần doanh nghiệp đơn giản, chuẩn nhất

1. Cách tính thị phần tuyệt đối

Có 2 công thức tính thị phần tuyệt đối mà doanh nghiệp có thể áp dụng:

Cách 1:

Thị phần = Tổng doanh số bán hàng của doanh nghiệp / Tổng doanh số của thị trường

Cách 2:

Thị phần = Tổng số sản phẩm bán ra của doanh nghiệp / Tổng sản phẩm tiêu thụ của thị trường
Công thức tính thị phần tuyệt đối
Công thức tính thị phần tuyệt đối

Ví dụ cách tính thị phần tuyệt đối:

  • Doanh nghiệp A kinh doanh khóa học Tiếng Anh
  • Tổng thị phần khi bán ra là 1000 khóa
  • Doanh nghiệp A bán 200 khóa

=> Khi đó thị phần của doanh nghiệp A là (200/1000)*100 = 20% . Hay nói cách khác: Doanh nghiệp A đang chiếm 20% thị phần khóa học Tiếng Anh.

2. Cách tính thị phần tương đối

Cách tính thị phần tương đối thể hiện quy mô và lợi thế của doanh nghiệp so với những đối thủ. Khi tính ra được thị phần của doanh nghiệp so với đối thủ, các nhà điều hành có thể vạch ra được những chiến lược phù hợp để cạnh tranh, mở rộng thị phần.

Doanh nghiệp có thể tính thị phần tương đối theo 1 trong 2 công thức sau:

Cách 1:

Thị phần tương đối = Tổng doanh số thu được của doanh nghiệp / Tổng doanh số của đối thủ cạnh tranh thu được trong thị trường

Cách 2:

Thị phần tương đối = Tổng sản phẩm bán ra của doanh nghiệp / Tổng sản phẩm bán ra của đối thủ cạnh tranh trên thị trường
Cách tính thị phần tương đối
Cách tính thị phần tương đối

Ngoài việc áp dụng cách tính thị phần tương đối, doanh nghiệp cần lưu ý những điểm sau:

  • Nếu thị phần tương đối lớn hơn 1, thì lợi thế cạnh tranh thuộc về doanh nghiệp
  • Nếu thị phần tương đối nhỏ hơn 1, thì lợi thế cạnh tranh thuộc về đối thủ
  • Nếu thị phần tương đối bằng 1, thì lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp và của đối thủ như nhau.

III. Những lưu ý khi tính thị phần

Để áp dụng được các phương pháp tính thị phần vào doanh nghiệp không phải chỉ dựa vào việc áp dụng công thức là được. Lãnh đạo các doanh nghiệp cần xác định được những yếu tố cần thiết trước khi áp công thức vào tính toán:

  • Nghiên cứu về thị trường của lĩnh vực bạn hoặc doanh nghiệp đang quan tâm
  • Thời gian khi tính thị phần sẽ được tính theo tháng hoặc theo năm vì thị phần là tỷ lệ phần trăm của doanh nghiệp trong toàn ngành trong khoảng thời gian xác định.
  • Đơn vị của các số liệu tính thị phần bắt buộc phải đồng nhất, đồng thời điểm

Như vậy, trước khi tính thị phần trong một kỳ, doanh nghiệp hãy xác định rõ những yếu tố cần thiết nêu trên để tránh những sai sót không đáng có khi áp dụng cách tính thị phần tương đốicách tính thị phần tuyệt đối.

IV. Phương pháp xác định thị phần tăng trưởng bằng mô hình BCG

Cách tính thị phần tuyệt đốicách tính thị phần tương đối là nền tảng để đánh giá thị phần tăng trưởng của doanh nghiệp. Để đánh giá đúng thị phần tăng trưởng của doanh nghiệp, thì mô hình Boston (mô hình BCG) đã và đang được rất nhiều nhà quản lý tin tưởng sử dụng.

Đây là phương pháp có thể dùng để xem xét các cơ hội tăng trưởng bằng thị phần. Trong đó mô hình được chia thành 4 phần: Ngôi sao, Dấu hỏi, Con bò sữa và Con chó được bố trí trên hệ trục tọa độ.

Ngôi sao Đang có thị phần tốt. Những sản phẩm/dịch vụ thuộc nhóm này đang được thị trường chào đón mạnh mẽ. Doanh nghiệp nên tiếp tục đầu tư và phát triển
Bò sữa Sản phẩm/ Dịch vụ thuộc nhóm Bò sữa có thị phần nhất định trong ngành, dù tăng trưởng chậm như doanh thu ổn định. Doanh nghiệp cần duy trì ở mức độ vừa phải, tránh việc giảm thị phần
Dấu hỏi chấm Thị phần nhỏ, mới được ra mắt trên thị trường, cần thời gian thử nghiệm. Doanh nghiệp cần đẩy mạnh marketing vào những sản phẩm nhóm này
Con chó Không còn tiềm năng, không mang lại lợi nhuận Cần xử lý, loại bỏ sớm để tránh tổn thất chi phí và tập trung vào thị phần những nhóm trên.

Với cách phân chia theo từng ô và biểu tượng của ma trận BCG, doanh nghiệp có thể áp dụng cách tính thị phần và thuận lợi quan sát được tình trạng phát triển cũng như thực trạng của các dòng sản phẩm tung ra trên thị trường. Một trong những điểm mấu chốt của mô hình này là xác định phân khúc thị trường phù hợp. Bạn có thể tham khảo kiến thức về phân khúc thị trường tại:

Phân khúc thị trường là gì? Cách phân khúc thị trường hiệu quả cho các doanh nghiệp

IV. Gia tăng thị phần bằng chiến lược 4C Marketing đỉnh cao

Dù doanh nghiệp áp dụng cách tính thị phần tuyệt đối hay cách tính thị phần tương đối thì doanh nghiệp luôn cần nghĩ cách để gia tăng thị phần.

Mô hình 4C trong Marketing được Robert F. Lauterborn phát triển vào năm 1990, là một mô hình mở rộng của mô hình Marketing Mix 4P. 4C trong Marketing tập trung chủ yếu vào các yếu tố liên quan tới khách hàng.

Chiến lược 4C được áp dụng để doanh nghiệp có thể thấu hiểu khách hàng của mình hơn, từ đó xây dựng thành công các chiến dịch Marketing chú trọng vào đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

1 .Giải pháp cho khách hàng (Customer Solutions)

Thay vì quá tập trung vào sản phẩm và doanh nghiệp hay chỉ áp dụng cách tính thị phần một cách máy móc, trong C đầu tiên này bạn nên tập trung vào nhu cầu khách hàng với những yếu tố cần cân nhắc như: Giá trị sản phẩm/dịch vụ, lợi thế cạnh tranh, định vị trên thị trường.

Cách tốt nhất để xác định khách hàng mục tiêu và nhu cầu của họ là nghiên cứu thị trường sơ cấp và thứ cấp. Khi đó doanh nghiệp có thể hiểu chính xác những gì khách hàng muốn, từ đó biến nó thành trọng tâm trong chiến lược cho sản phẩm của công ty.

Gia tăng thị phần doanh nghiệp
Gia tăng thị phần doanh nghiệp

2. Chi phí của khách hàng (Customer Cost)

Chi phí khách hàng không phải chỉ là giá sản phẩm mà còn bao gồm thời gian, địa điểm khách mua hàng hoặc đặt dịch vụ, bên cạnh đó còn có chi phí vận hành, chi phí sử dụng, chi phí xăng xe,…

Khi đó doanh nghiệp cần cân nhắc các yếu tố như: Khả năng chi trả, sự hài lòng, giá trị và trả lời những câu hỏi như: Giá đã phù hợp với khách hàng chưa? Tổng chi phí thực tế khách hàng phải trả là bao nhiêu? Có phù hợp không?…

3. Sự thuận tiện (Convenience)

Các yếu tố cần cân nhắc: Rào cản khi mua hàng và bán hàng trực tuyến. Đây là yếu tố có sức ảnh hưởng nhất định đến quyết định mua hàng của khách hàng.

Với yếu tố này, doanh nghiệp cần xem xét những điểm sau: Khách hàng có gặp khó khăn gì khi mua hàng không? Mô tả sản phẩm/ dịch vụ đã chi tiết hay chưa? Nếu thắc mắc khi mua hàng thì hỗ trợ khách hàng như thế nào?…

4. Giao tiếp (Communication)

Giao tiếp luôn giữ vai trò quyết định trong hoạt động tiếp thị kinh doanh. Không có giao tiếp thì chiến lược 4C sẽ không hiệu quả. Khi đó yếu tố cần cân nhắc là Mức độ tương tác của khách hàng, WIIFM (What’s in it for me), mạng xã hội.

Với sự phát triển của truyền thông, doanh nghiệp có thể dễ dàng thực hiện chiến lược tiếp thị này qua internet. Trên Facebook, Instagram và các nền tảng tương tự, marketer có thể tạo các khảo sát, theo dõi lượt thích, chia sẻ, review,…

Tham khảo ngay: 4C trong Marketing – Lời giải cho bài toán tiếp thị 4.0

Như vậy, bằng việc áp dụng mô hình Marketing 4C để tập trung vào lợi ích và nhu cầu của khách hàng, doanh nghiệp có thể thúc đẩy phần trăm thị phần của mình trên thị trường một cách nhanh chóng và bền vững.

Cách tính thị phần là một trong những yếu tố quan trọng mà doanh nghiệp cần xác định để hiểu rõ vị thế sản phẩm của mình trên thị trường. Qua bài viết trên, chúng tôi đã cung cấp đến bạn những thông tin hữu ích nhất về thị phần và công thức tính.

Ngoài ra, bạn có thể theo dõi và thực hiện chiến dịch Marketing một cách hiệu quả bằng giải pháp phần mềm CRM 1Office. Tính năng MARKETING trong phân hệ CRM (chăm sóc khách hàng) sẽ hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu trong việc thực hiện chiến dịch marketing sản phẩm/ dịch vụ, mang đến trải nghiệm tuyệt vời cho người dùng.

Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:

Ứng dụng kiến thức quản trị vào thực tiễn
cùng bộ giải pháp quản trị tổng thể doanh nghiệp 1Office!

Đăng ký ngay
Zalo phone