Mẫu Hợp Đồng Khoán Việc Chuẩn Quy Định Mới Nhất [Tải Miễn Phí]
Hợp đồng khoán việc là một công cụ pháp lý quan trọng trong quản lý nhân sự, giúp các doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và linh hoạt trong công việc. Tuy nhiên, việc soạn thảo hợp đồng khoán việc đúng cách không phải ai cũng nắm rõ. Trong bài viết này, 1Office sẽ cung cấp mẫu hợp đồng khoán việc mới nhất, cùng hướng dẫn chi tiết về cách áp dụng đúng quy định pháp luật. Bạn sẽ tìm thấy những lưu ý quan trọng khi ký kết hợp đồng khoán việc, phân biệt rõ với hợp đồng lao động và đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên.
1. Hợp đồng khoán việc là gì? Phân loại hợp đồng khoán việc
Hợp đồng khoán việc là một loại thỏa thuận giữa hai bên, trong đó một bên (bên giao khoán) giao cho bên kia (bên nhận khoán) thực hiện một công việc cụ thể với một mức giá đã được thỏa thuận trước.
Hình thức hợp đồng này không yêu cầu sự quản lý chặt chẽ của bên giao khoán đối với quá trình thực hiện công việc, mà chỉ yêu cầu bên nhận khoán hoàn thành công việc đúng chất lượng và thời gian đã cam kết. Hợp đồng khoán việc thường được sử dụng trong các công việc thời vụ, mang tính chất ngắn hạn hoặc cho những dự án không yêu cầu quản lý trực tiếp từ phía người sử dụng lao động.
Hợp đồng khoán việc có thể được phân loại thành hai loại chính:
- Hợp đồng khoán trọn gói: Đây là loại hợp đồng trong đó bên nhận khoán chịu trách nhiệm hoàn toàn đối với chi phí thực hiện công việc, bao gồm cả vật liệu và nhân công. Mức giá hợp đồng đã được xác định rõ từ trước và không thay đổi trừ khi có sự thỏa thuận khác. Loại hợp đồng này thường được sử dụng cho những công việc có phạm vi công việc rõ ràng và cố định.
- Hợp đồng khoán nhân công: Trong hợp đồng khoán nhân công, bên nhận khoán chỉ cung cấp công sức lao động mà không phải chịu trách nhiệm về chi phí vật liệu. Bên giao khoán sẽ cung cấp vật liệu hoặc công cụ cần thiết cho công việc, còn bên nhận khoán chỉ tập trung vào việc thực hiện công việc đã thỏa thuận. Đây là lựa chọn phổ biến trong các công việc xây dựng, sửa chữa hoặc các dịch vụ không yêu cầu cung cấp vật liệu.
2. Mẫu hợp đồng khoán việc chuẩn form mới nhất
2.1. Mẫu hợp đồng khoán việc cơ bản
2.2. Mẫu hợp đồng khoá việc theo giờ
2.3. Mẫu hợp đồng khoán việc theo ngành nghề
Mẫu hợp đồng khoán việc kế toán
3. Các quy định về hợp đồng khoán việc
3.1. Quy định về trách nhiệm và quyền lợi của các bên
Trong hợp đồng khoán việc, các bên cần xác định rõ ràng trách nhiệm và quyền lợi của mình để tránh xảy ra tranh chấp. Cụ thể:
- Bên giao khoán: Có trách nhiệm cung cấp đầy đủ thông tin, vật liệu, công cụ (nếu có) cho bên nhận khoán để thực hiện công việc theo đúng thỏa thuận. Bên giao khoán cũng cần phải thanh toán đúng hạn, theo mức giá đã cam kết trong hợp đồng.
- Bên nhận khoán: Cần hoàn thành công việc theo đúng yêu cầu về chất lượng và thời gian đã thỏa thuận. Nếu công việc không hoàn thành đúng tiến độ hoặc không đạt yêu cầu, bên nhận khoán có thể phải chịu trách nhiệm bồi thường.
3.2. Quy định về giải quyết tranh chấp
Để tránh những bất đồng trong quá trình thực hiện hợp đồng, các bên nên ghi rõ điều khoản về giải quyết tranh chấp trong hợp đồng khoán việc. Theo Điều 318 Bộ luật Dân sự 2015, các bên có thể chọn lựa phương thức giải quyết tranh chấp thông qua thương lượng, hòa giải, trọng tài hoặc tòa án. Tuy nhiên, nếu không có thỏa thuận về phương thức giải quyết tranh chấp, các bên sẽ phải đưa vụ việc ra tòa án để giải quyết.
3.3. Quy định về thời gian và hiệu lực hợp đồng
Hợp đồng khoán việc thường có tính chất ngắn hạn, do đó thời gian thực hiện công việc và thời điểm hợp đồng có hiệu lực là một yếu tố quan trọng. Điều này giúp các bên xác định rõ ràng thời gian hoàn thành công việc, tránh tình trạng kéo dài quá lâu hoặc không rõ ràng về việc thực hiện nghĩa vụ.
Theo Điều 394 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng có thể chấm dứt trước thời hạn nếu có sự thỏa thuận giữa các bên hoặc nếu một bên không thực hiện đúng cam kết. Do đó, các bên cần làm rõ điều khoản này trong hợp đồng để tránh trường hợp không hoàn thành công việc hoặc gây ra thiệt hại cho đối tác.
3.4. Quy định về điều chỉnh hợp đồng
Trong một số trường hợp, hợp đồng khoán việc có thể cần điều chỉnh do thay đổi trong điều kiện thực hiện công việc, ví dụ như thay đổi về thời gian, giá cả hoặc điều kiện công việc. Theo Điều 402 Bộ luật Dân sự 2015, nếu có sự thay đổi cần thiết, các bên có thể đàm phán và ký kết phụ lục hợp đồng để điều chỉnh các điều khoản mà không làm ảnh hưởng đến toàn bộ hợp đồng.
3.5. Quy định về hợp đồng khoán việc trong các ngành nghề đặc thù
Ở một số ngành nghề đặc thù như xây dựng, dịch vụ, hoặc sản xuất, hợp đồng khoán việc có thể có thêm các điều khoản riêng biệt. Ví dụ, trong ngành xây dựng, bên giao khoán có thể yêu cầu bên nhận khoán phải đảm bảo an toàn lao động và tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường. Các điều kiện này cần được ghi rõ trong hợp đồng để đảm bảo sự tuân thủ của các bên.
3.6. Quy định về việc chấm dứt hợp đồng khoán việc
Hợp đồng khoán việc có thể chấm dứt trước thời hạn trong một số trường hợp, chẳng hạn như:
- Công việc đã hoàn thành sớm hơn dự kiến.
- Một trong các bên vi phạm nghĩa vụ trong hợp đồng.
- Có sự thỏa thuận chấm dứt hợp đồng giữa các bên.
Theo Điều 411 Bộ luật Dân sự 2015, nếu hợp đồng chấm dứt trước hạn, bên vi phạm có thể phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho bên còn lại.
3.7. Quy định về bảo hiểm
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, bên nhận khoán việc không bắt buộc phải tham gia bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm y tế (BHYT) và bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) như trong hợp đồng lao động. Tuy nhiên, nếu công việc yêu cầu tính chất lao động kéo dài và có tính liên tục, bên giao khoán vẫn có thể tự nguyện đăng ký bảo hiểm cho bên nhận khoán để đảm bảo quyền lợi về y tế và an sinh xã hội.
Đặc biệt, theo Điều 3, Nghị định 145/2020/NĐ-CP về hợp đồng lao động, nếu hợp đồng khoán việc có tính chất thường xuyên, liên tục và kéo dài hơn 3 tháng, bên giao khoán có trách nhiệm tham gia bảo hiểm xã hội cho bên nhận khoán, dù không có nghĩa vụ ký hợp đồng lao động chính thức.
3.8. Quy định về thuế
Cũng giống như các loại hợp đồng dân sự khác, hợp đồng khoán việc phải tuân thủ các quy định về thuế thu nhập cá nhân (TNCN) đối với bên nhận khoán. Theo Điều 15, Thông tư 92/2015/TT-BTC, bên nhận khoán việc sẽ phải kê khai và đóng thuế TNCN theo biểu thuế lũy tiến từng phần, với mức thuế suất dao động từ 5% đến 35% tùy vào mức thu nhập.
Bên giao khoán có trách nhiệm khấu trừ thuế TNCN từ thu nhập của bên nhận khoán và nộp cho cơ quan thuế. Tuy nhiên, nếu tổng thu nhập của bên nhận khoán không đạt mức chịu thuế, họ có thể không phải nộp thuế TNCN, và bên giao khoán không cần phải thực hiện việc khấu trừ này.
Để đảm bảo việc thực hiện đúng quy định, các doanh nghiệp cần yêu cầu bên nhận khoán cung cấp các chứng từ liên quan đến thuế và bảo hiểm (nếu có) để hoàn tất thủ tục pháp lý.
- Những lưu ý khi ký kết hợp đồng khoán việc
4. Những lưu ý khi ký kết hợp đồng khoán việc
Ký kết hợp đồng khoán việc là một bước quan trọng trong quá trình hợp tác giữa các bên. Để đảm bảo quyền lợi hợp pháp và tránh các tranh chấp không đáng có, cả bên giao khoán và bên nhận khoán cần lưu ý một số điểm quan trọng. Dưới đây là những lưu ý cần thiết khi ký kết hợp đồng khoán việc.
4.1 Xác định rõ ràng phạm vi công việc
Một trong những yếu tố quan trọng nhất khi ký kết hợp đồng khoán việc là xác định rõ ràng phạm vi công việc. Cần mô tả chi tiết các công việc mà bên nhận khoán phải thực hiện, thời gian hoàn thành, chất lượng yêu cầu và các tiêu chí đánh giá công việc. Điều này giúp đảm bảo cả hai bên đều hiểu rõ nghĩa vụ của mình và tránh những hiểu lầm sau này.
- Ví dụ: Nếu hợp đồng liên quan đến công trình xây dựng, cần chỉ rõ các hạng mục công việc, vật liệu sử dụng, tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu về an toàn lao động.
4.2 Thỏa thuận về giá trị hợp đồng và phương thức thanh toán
Mức giá hợp đồng và phương thức thanh toán là yếu tố quan trọng không thể thiếu trong hợp đồng khoán việc. Bên giao khoán cần đảm bảo rằng mức giá đã được thỏa thuận hợp lý và không có sự thay đổi sau khi hợp đồng đã ký kết. Phương thức thanh toán cũng cần được quy định rõ ràng, có thể thanh toán theo tiến độ công việc hoặc một lần duy nhất sau khi hoàn thành.
- Lưu ý: Nếu có phát sinh thêm chi phí, các bên cần thỏa thuận và ký kết phụ lục hợp đồng để điều chỉnh mức giá.
4.3 Quy định về thời gian thực hiện và hoàn thành công việc
Thời gian thực hiện là yếu tố không thể thiếu trong hợp đồng khoán việc. Bên giao khoán cần xác định rõ thời gian bắt đầu và kết thúc công việc. Đồng thời, cần có điều khoản về việc xử lý trường hợp chậm tiến độ hoặc không hoàn thành công việc đúng hạn. Điều này sẽ giúp đảm bảo quyền lợi của cả hai bên và tránh các tranh chấp sau này.
- Lưu ý: Nếu công việc không thể hoàn thành đúng thời gian do nguyên nhân bất khả kháng, các bên cần thỏa thuận điều chỉnh thời gian trong hợp đồng.
4.4 Quy định về quyền lợi và nghĩa vụ của các bên
Cần làm rõ quyền lợi và nghĩa vụ của cả hai bên trong hợp đồng khoán việc. Bên giao khoán có quyền yêu cầu bên nhận khoán thực hiện công việc đúng tiến độ và đạt chất lượng yêu cầu. Bên nhận khoán có quyền được thanh toán đầy đủ và đúng hạn. Đồng thời, các bên cũng cần xác định trách nhiệm bồi thường trong trường hợp vi phạm hợp đồng.
- Ví dụ: Nếu bên nhận khoán không hoàn thành công việc đúng chất lượng hoặc tiến độ, họ sẽ phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho bên giao khoán.
4.5 Điều khoản giải quyết tranh chấp
Một hợp đồng khoán việc cần có điều khoản về giải quyết tranh chấp để đảm bảo rằng các bên sẽ giải quyết các vấn đề phát sinh một cách hợp lý. Các phương thức giải quyết tranh chấp có thể bao gồm thương lượng, hòa giải, trọng tài hoặc tòa án. Điều khoản này cần được quy định cụ thể để tránh tình trạng các bên không thể giải quyết tranh chấp khi có vấn đề xảy ra.
- Lưu ý: Các bên có thể thỏa thuận lựa chọn trọng tài hoặc tòa án tại địa phương để giải quyết tranh chấp một cách nhanh chóng và hiệu quả.
4.6 Lưu trữ hợp đồng và các tài liệu liên quan
Để bảo vệ quyền lợi của mình, các bên cần lưu trữ bản sao hợp đồng khoán việc và các tài liệu liên quan (biên bản nghiệm thu, biên lai thanh toán, các chứng từ về thuế, bảo hiểm…). Việc lưu trữ này giúp các bên có thể dễ dàng tham khảo và sử dụng khi cần thiết, đặc biệt trong trường hợp có tranh chấp.
- Lưu ý: Hợp đồng khoán việc nên được lưu trữ ít nhất 5 năm sau khi hợp đồng kết thúc, để đảm bảo quyền lợi của các bên trong việc giải quyết tranh chấp hoặc đối chiếu các thông tin.
5. Phân biệt hợp đồng khoá việc và hợp đồng lao động
Tiêu chí | Hợp đồng khoán việc | Hợp đồng lao động |
Khái niệm | Là hợp đồng giữa bên giao khoán và bên nhận khoán để thực hiện một công việc cụ thể, có thể không phụ thuộc vào thời gian và không yêu cầu sự quản lý trực tiếp. | Là hợp đồng giữa người sử dụng lao động và người lao động, nhằm thiết lập mối quan hệ lao động, nơi người lao động thực hiện công việc dưới sự quản lý và giám sát của người sử dụng lao động. |
Mục đích | Hoàn thành công việc theo thỏa thuận, không yêu cầu sự quản lý trực tiếp của bên giao khoán. | Đảm bảo thực hiện công việc theo yêu cầu và giám sát của người sử dụng lao động. |
Thời gian thực hiện | Thường có thời hạn ngắn, gắn với công việc cụ thể hoặc thời vụ. | Có thể dài hạn hoặc vô thời hạn, phụ thuộc vào loại hợp đồng lao động. |
Quản lý công việc | Bên giao khoán không cần giám sát trực tiếp công việc, chỉ yêu cầu kết quả. | Người sử dụng lao động giám sát và quản lý công việc, thời gian làm việc và các quy định trong công ty. |
Chế độ bảo hiểm | Không bắt buộc tham gia bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp (trừ khi có thỏa thuận khác). | Người lao động phải tham gia bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp. |
Chế độ nghỉ phép, phép năm | Không có chế độ nghỉ phép theo quy định của pháp luật. | Người lao động có quyền nghỉ phép, phép năm theo quy định của pháp luật. |
Tiền lương | Tiền lương được thỏa thuận một lần cho công việc hoàn thành, có thể thanh toán theo tiến độ hoặc hoàn thành công việc. | Tiền lương được trả định kỳ (hàng tháng, tuần), có thể bao gồm các khoản phụ cấp, thưởng. |
Được bảo vệ quyền lợi lao động | Không có nhiều quyền lợi bảo vệ người nhận khoán như trong hợp đồng lao động. | Người lao động được bảo vệ quyền lợi lao động, bao gồm quyền lợi về lương, chế độ phúc lợi, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế. |
Nghĩa vụ của bên nhận | Chịu trách nhiệm hoàn thành công việc theo đúng thỏa thuận mà không bị giám sát nhiều. | Phải thực hiện công việc theo yêu cầu của người sử dụng lao động và tuân thủ nội quy lao động. |
Tính ổn định công việc | Công việc không ổn định, thường không kéo dài lâu dài. | Công việc ổn định hơn, đặc biệt là với hợp đồng lao động dài hạn. |
>>> Tham khảo thêm: [Tải miễn phí] Mẫu hợp đồng lao động chuẩn form mới nhất
6. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
6.1 Hợp đồng khoán việc có bắt buộc phải đóng bảo hiểm xã hội không?
Theo quy định hiện hành, bên nhận khoán việc không bắt buộc tham gia bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế hay bảo hiểm thất nghiệp như hợp đồng lao động. Tuy nhiên, nếu công việc có tính chất lâu dài, bên giao khoán có thể tự nguyện đăng ký bảo hiểm cho bên nhận khoán để đảm bảo quyền lợi.
6.2 Hợp đồng khoán việc có được sử dụng cho công việc dài hạn không?
Hợp đồng khoán việc thường phù hợp với công việc ngắn hạn, thời vụ hoặc dự án có phạm vi rõ ràng. Nếu công việc mang tính chất lâu dài, ổn định thì nên ký hợp đồng lao động để đảm bảo quyền lợi cho người lao động.
6.3 Có thể chuyển đổi từ hợp đồng khoán việc sang hợp đồng lao động không?
Có thể. Nếu bên giao khoán muốn quản lý chặt chẽ và đảm bảo quyền lợi cho người lao động, hai bên có thể thỏa thuận ký kết hợp đồng lao động thay cho hợp đồng khoán việc.
6.4 Hợp đồng khoán việc có được áp dụng trong tất cả các ngành nghề không?
Hợp đồng khoán việc thường được áp dụng cho các ngành nghề, công việc mang tính thời vụ, dự án cụ thể hoặc không cần giám sát trực tiếp. Tuy nhiên, với một số ngành nghề đặc thù hoặc yêu cầu nghiêm ngặt về lao động, hợp đồng khoán việc có thể không phù hợp hoặc bị hạn chế theo quy định pháp luật.
6.5 Bên giao khoán có thể yêu cầu bên nhận khoán chịu phạt nếu không hoàn thành công việc đúng hạn không?
Có thể. Hợp đồng khoán việc nên quy định rõ điều khoản về xử lý vi phạm, trong đó có thể bao gồm việc phạt vi phạm hợp đồng nếu bên nhận khoán không hoàn thành công việc đúng tiến độ hoặc chất lượng yêu cầu.
7. Kết luận
Hợp đồng khoán việc là một công cụ hữu ích giúp doanh nghiệp linh hoạt trong quản lý và sử dụng nguồn nhân lực, đặc biệt phù hợp với các công việc thời vụ, ngắn hạn hoặc dự án cụ thể. Tuy nhiên, để đảm bảo quyền lợi cho cả bên giao khoán và bên nhận khoán, việc soạn thảo hợp đồng phải rõ ràng, đầy đủ các điều khoản về phạm vi công việc, thời gian thực hiện, giá trị hợp đồng cũng như quyền và nghĩa vụ của các bên.
Bên cạnh đó, doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định pháp luật về thuế, bảo hiểm và giải quyết tranh chấp để tránh các rủi ro không mong muốn. Việc lựa chọn đúng loại hợp đồng phù hợp với tính chất công việc sẽ giúp tối ưu hóa chi phí, nâng cao hiệu quả quản lý và tạo dựng mối quan hệ hợp tác bền vững giữa các bên.