Việc lựa chọn phương tiện truyền thông phù hợp là vô cùng quan trọng giúp doanh nghiệp truyền tải thông điệp và quảng bá hình ảnh thương hiệu.Trong bài viết này, hãy cùng 1Office tìm hiểu về ưu nhược điểm của 10 phương tiện truyền thông phổ biến nhất hiện nay cùng cách áp dụng chúng vào doanh nghiệp nhé.
1. Phương tiện truyền thông là gì?
Phương tiện truyền thông là tập hợp các công cụ được doanh nghiệp sử dụng để truyền tải thông tin và sản phẩm/dịch vụ tới nhóm đối tượng khách hàng mục tiêu. Một số phương tiện truyền thông được sử dụng phổ biến hiện nay bao gồm báo chí, mạng xã hội, truyền hình, các diễn đàn hoặc cộng đồng trực tuyến,…
Phương tiện truyền thông được chia thành ba loại chính gồm phương tiện truyền thông đại chúng, phương tiện truyền thông xã hội và phương tiện truyền thông cá nhân.
- Truyền thông xã hội: Là phương tiện truyền thông mà thông tin được chia sẻ và tương tác giữa các thành viên trong cộng đồng hoặc mạng xã hội. Như nền tảng Facebook, Twitter, Instagram, LinkedIn, TikTok,…
- Truyền thông đại chúng: Các phương tiện truyền thông được sử dụng để truyền tải thông tin cho một lượng lớn người tiêu dùng hoặc công chúng, ví dụ như truyền hình, radio, báo chí, các trang web tin tức,…
- Truyền thông cá nhân: Phương tiện truyền thông cho phép người dùng chia sẻ nội dung đến một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ khác. Bao gồm một số hình thức như thư điện tử, tin nhắn văn bản, điện thoại hoặc cuộc trò chuyện trực tiếp.
>> Tham khảo ngay: 10+ bí quyết PR sản phẩm thu hút khách hàng – Kèm ví dụ
2. Tầm quan trọng của phương tiện truyền thông
2.1. Đối với doanh nghiệp
Phương tiện truyền thông đóng vai trò quan trọng đối với các doanh nghiệp, giúp họ đạt được các mục tiêu kinh doanh như:
- Tăng nhận diện thương hiệu: Phương tiện truyền thông giúp doanh nghiệp quảng bá thương hiệu và sản phẩm/dịch vụ của mình đến với nhiều người hơn.
- Tạo ra nhu cầu mua hàng: Nhờ có phương tiện truyền thông mà khách hàng có nhu cầu về sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp thông qua việc cung cấp thông tin và truyền tải thông điệp hiệu quả.
- Thúc đẩy doanh số bán hàng: Phương tiện truyền thông giúp doanh nghiệp tăng doanh số thông qua việc thúc đẩy khách hàng mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ.
- Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng: Thông qua việc cung cấp thông tin nhanh chóng và hỗ trợ trực tuyến khách hàng 24/7.
2.2. Đối với xã hội
Phương tiện truyền thông đóng một vai trò quan trọng và không thể thiếu trong xã hội đương đại. Chúng ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của cuộc sống như:
- Cung cấp thông tin: Bằng cách thông tin được truyền tải qua báo chí, trang mạng xã hội và các chương trình truyền hình giúp người dân cập nhật thông tin nhanh chóng.
- Giáo dục và nâng cao nhận thức: Phương tiện truyền thông mang đến những kiến thức về mọi khía cạnh và nâng cao nhận thức của người dân về các vấn đề xã hội, kinh tế, chính trị,…
- Kết nối và chia sẻ: Các trang mạng xã hội, email và ứng dụng nhắn tin cho phép con người giao tiếp, chia sẻ thông tin cũng như duy trì mối quan hệ trong xã hội hiện đại.
- Thúc đẩy nền kinh tế: Chúng tạo cơ hội cho quảng cáo, tiếp thị và thương mại điện tử góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế và tạo việc làm.
Xem thêm:
o Top 6 Mẫu kế hoạch truyền thông hiệu quả và chi tiết từ A-Z
3. Các phương tiện truyền thông đại chúng phổ biến hiện nay
Phương tiện truyền thông | Mục đích truyền thông | Phù hợp với loại hình DN | Phù hợp với dòng sản phẩm/dịch vụ |
1. Mạng xã hội | Kết nối, chia sẻ thông tin và quảng bá thương hiệu, sản phẩm/dịch vụ đến với khách hàng. | Mọi loại hình doanh nghiệp có thể sử dụng, đặc biệt là B2C (khi tiếp cận khách hàng cuối). | Mọi sản phẩm có thể quảng cáo và tạo sự tương tác với khách hàng. |
2. Truyền hình | Quảng bá thương hiệu, sản phẩm/dịch vụ và tạo nhận thức cho công chúng | Doanh nghiệp có ngân sách lớn và các doanh nghiệp trong lĩnh vực giải trí, thể thao, công nghệ,… | Sản phẩm/dịch vụ cao cấp, có độ nhận diện cao như đồ điện tử, phần mềm,… |
3. Báo chí | Cung cấp tin tức, thông tin và tiếp thị sản phẩm đến công chúng. | Các đơn vị truyền thông, doanh nghiệp cung cấp tin tức và tổ chức phi lợi nhuận. | Phù hợp với nhiều dòng sản phẩm/dịch vụ như tin tức, thông tin, báo cáo, sách điện tử,… |
4. Trang web và Blog | Giới thiệu thương hiệu, sản phẩm/dịch vụ, cung cấp thông tin và tăng sự uy tín trong mắt khách hàng. | Phù hợp với hầu hết mọi doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp trực tuyến và chuyên sâu vào lĩnh vực chuyên môn. | Mọi dòng sản phẩm có thể được quảng cáo và giới thiệu qua trang web và blog. |
5. Email Marketing | Tiếp thị trực tiếp, cung cấp thông tin, quảng bá sản phẩm/dịch vụ và xây dựng mối quan hệ với khách hàng. | Phù hợp với nhiều loại hình doanh nghiệp cả B2B và B2C. | Sản phẩm và dịch vụ cần có thông tin cụ thể của khách hàng để có thể tiếp thị qua email. |
6. Điện thoại di động | Quảng bá thương hiệu, sản phẩm/dịch vụ và tiếp thị trực tiếp. | Doanh nghiệp nhỏ và vừa, doanh nghiệp lớn. | Sản phẩm/dịch vụ có tính tiện lợi |
7. Diễn đàn và cộng đồng trực tuyến | Xây dựng cộng đồng, tương tác với khách hàng và thu thập phản hồi. | Doanh nghiệp hoạt động chuyên sâu trong một lĩnh vực cụ thể. | Sản phẩm hoặc dịch vụ có giá trị cao, được nhiều người sử dụng và liên quan đến cộng đồng. |
8. Video trực tuyến và phát trực tiếp | Quảng bá thương hiệu, sản phẩm/dịch vụ, tương tác với khách hàng | Doanh nghiệp nhỏ và vừa, doanh nghiệp lớn, đặc biệt là doanh nghiệp trực tuyến. | Mọi sản phẩm hoặc dịch vụ có thể được giới thiệu và hướng dẫn qua video. |
9. Quảng cáo trên Internet | Tiếp thị và quảng bá thương hiệu, sản phẩm/dịch vụ | Doanh nghiệp nhỏ và vừa, doanh nghiệp lớn. | Tất cả các loại sản phẩm/dịch vụ. |
10. Ứng dụng trò chơi | Quảng bá thương hiệu, sản phẩm/dịch vụ và thương hiệu hóa thông qua trò chơi. | Phù hợp với doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực giáo dục và giải trí. | Sản phẩm/dịch vụ dành cho giới trẻ và có tính giải trí cao. |
Bảng so sánh 10 phương tiện truyền thông phổ biến
3.1. Mạng xã hội (Social Media)
Social Media đã trở thành một phương tiện truyền thông phổ biến hiện nay. Với sự phát triển của Facebook, Twitter, Instagram, TikTok và LinkedIn, doanh nghiệp có thể kết nối với khách hàng, đối tác và các nhà cung cấp chỉ bằng một vài cú nhấp chuột.
Ưu điểm:
- Chi phí thấp, dễ tiếp cận với nhiều người dùng.
- Khả năng tương tác cao, tạo sự gắn kết với khách hàng.
- Có thể đo lường hiệu quả truyền thông.
Nhược điểm:
- Khó kiểm soát nội dung, dễ bị lan truyền thông tin sai lệch.
- Quảng cáo có thể gây khó chịu cho người dùng.
Mạng xã hội được xem là một công cụ tiếp thị mạnh mẽ cho phép các doanh nghiệp tiếp cận với khách hàng của họ thông qua các quảng cáo đích thực và nội dung chia sẻ hữu ích. Ngoài ra, mạng xã hội còn cho phép các doanh nghiệp tương tác trực tiếp với khách hàng của họ để đáp ứng nhu cầu và mong muốn của họ.
3.2. Truyền hình
Truyền hình là một trong những phương tiện truyền thông truyền thống nhất, có khả năng tiếp cận với lượng lớn người dùng. Các thông tin bằng hình ảnh, âm thanh với độ phân giải cao cho phép doanh nghiệp tiếp cận với đa dạng nội dung khác nhau, từ tin tức đến chương trình giải trí.
Ưu điểm:
- Có khả năng tiếp cận với lượng lớn người dùng.
- Có thể truyền tải thông tin và hình ảnh một cách sống động.
- Có thể tạo ấn tượng mạnh mẽ đối với người xem.
Nhược điểm:
- Chi phí cao.
- Thời gian tiếp cận người dùng ngắn.
- Khó đo lường hiệu quả truyền thông.
Truyền hình cũng là một công cụ truyền thông quan trọng cho phép các doanh nghiệp tiếp cận với khách hàng thông qua các quảng cáo TVC. Đồng thời, các doanh nghiệp hoàn toàn có thể tạo ra các chương trình giải trí và giáo dục để tăng cường tương tác với khách hàng của họ.
3.3. Báo chí
Đây là một phương tiện truyền thông truyền thống, giúp khách hàng tiếp cận với các tin tức mới nhất và quan trọng nhất về doanh nghiệp. Tuy nhiên với sự phát triển của Internet, báo chí đã phải đối mặt với nhiều cơ hội và thách thức mới, khi người đọc có thể tiếp cận với các thông tin mới nhất chỉ với một vài cú nhấp chuột.
Ưu điểm:
- Có khả năng tiếp cận với lượng lớn người dùng.
- Có thể truyền tải thông tin một cách chính xác và khách quan.
- Có thể tạo uy tín cho doanh nghiệp.
Nhược điểm:
- Chi phí cao.
- Thời gian tiếp cận người dùng ngắn.
- Khó đo lường hiệu quả truyền thông.
Tuy nhiên, báo chí vẫn là một công cụ Marketing quan trọng, cho phép các doanh nghiệp tiếp cận một lượng độc giả rộng lớn thông qua chiến dịch quảng cáo, các bài PR và đối tác hợp tác.
3.4. Trang web và Blog
Trang web và blog là các phương tiện truyền thông trực tuyến giúp doanh nghiệp chia sẻ thông tin, kiến thức và kinh nghiệm của mình với mọi người trên toàn thế giới. Bằng việc xây dựng một website chất lượng, chúng ta có thể thu hút lượng lớn lượt truy cập, tương tác và chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng.
Ưu điểm:
- Chi phí thấp, dễ tiếp cận với nhiều người dùng.
- Cung cấp thông tin chi tiết, đầy đủ và chuyên sâu về sản phẩm/dịch vụ.
- Có thể đo lường hiệu quả truyền thông.
Nhược điểm:
- Cần có thời gian để xây dựng và phát triển website.
- Giai đoạn đầu khó thu hút người truy cập.
Phương tiện truyền thông này cho phép các doanh nghiệp xây dựng và phát triển thương hiệu đồng thời tiếp cận khách hàng thông qua việc chia sẻ thông tin và nội dung hữu ích. Ngoài ra, trang web và blog còn giúp doanh nghiệp tạo ra một kênh tương tác để nhận phản hồi và gắn kết với khách hàng mục tiêu.
3.5. Email Marketing
Tiếp thị qua thư điện tử là một phương tiện truyền thông trực tuyến phổ biến để tiếp cận với khách hàng thông qua Email. Doanh nghiệp sẽ tiến hành xây dựng danh sách data khách hàng và gửi nội dung email chứa thông tin sản phẩm/dịch vụ, chương trình khuyến mãi hay tin tức mới nhất,…
Email Marketing cũng cho phép các doanh nghiệp tương tác trực tiếp với khách hàng, thông qua việc gửi email cá nhân hóa hoặc gửi email tự động dựa trên hành vi của khách hàng trên website. Điều này giúp tăng tương tác và chuyển đổi của khách hàng.
3.6. Điện thoại di động
Điện thoại di động đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Chúng ta sử dụng điện thoại di động để gọi điện, nhắn tin, lướt web, xem video, chơi game và thậm chí làm việc. Điện thoại di động cung cấp cho chúng ta một phương tiện truyền thông linh hoạt và tiện ích.
Ưu điểm:
- Chi phí thấp, dễ tiếp cận với nhiều người dùng.
- Có thể tương tác với khách hàng một cách nhanh chóng.
- Có thể đo lường hiệu quả truyền thông.
Nhược điểm:
- Khả năng tiếp cận bị hạn chế bởi thiết bị di động.
- Quảng cáo có thể gây khó chịu cho người dùng.
Các doanh nghiệp cũng sử dụng điện thoại di động để tiếp cận với khách hàng của họ thông qua các ứng dụng di động, tin nhắn SMS và cuộc gọi điện thoại. Ngoài ra, điện thoại di động cũng cho phép các doanh nghiệp tạo ra trải nghiệm người dùng tốt hơn thông qua việc phát triển ứng dụng di động và trang web tương thích với thiết bị di động.
3.7. Diễn đàn và các cộng đồng trực tuyến
Diễn đàn và các cộng đồng trực tuyến là những nơi chúng ta có thể giao lưu, chia sẻ thông tin và thảo luận với nhau về các chủ đề chung. Chúng ta có thể tham gia vào các diễn đàn và cộng đồng liên quan đến sở thích, công việc hay lĩnh vực mà chúng ta quan tâm.
Ưu điểm:
- Chi phí thấp, dễ tiếp cận với nhiều người dùng.
- Có thể sử dụng để xây dựng cộng đồng, tạo sự gắn kết với khách hàng.
- Tương tác trực tiếp và thu thập phản hồi từ khách hàng.
Nhược điểm:
- Khó kiểm soát nội dung.
- Khó thu hút người tham gia.
Các doanh nghiệp cũng sử dụng diễn đàn và các cộng đồng trực tuyến để tiếp cận và tương tác với khách hàng của họ. Chúng ta có thể tạo ra các nhóm, trang hoặc trang web riêng để chia sẻ thông tin, tư vấn sản phẩm và giải đáp thắc mắc của khách hàng.
3.8. Video trực tuyến và phát trực tiếp
Video trực tuyến và phát trực tiếp là những phương tiện truyền thông phổ biến trong thời đại kỹ thuật số. Chúng ta có thể xem video trên YouTube, TikTok, Facebook và nhiều nền tảng khác. Video trực tuyến giúp chúng ta tiếp cận với nội dung giải trí, hướng dẫn, tin tức và sự kiện trực tiếp.
Ưu điểm:
- Có thể tạo ấn tượng và thu hút mạnh mẽ đối với người xem.
- Có thể tương tác với khách hàng một cách trực tiếp.
- Có thể đo lường hiệu quả truyền thông.
Nhược điểm:
- Cần có thiết bị và kỹ thuật để quay và phát video trực tuyến.
Các doanh nghiệp cũng sử dụng hình thức livestream để tiếp cận, tương tác và giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ với khách hàng. Chúng ta có thể tạo ra các video quảng cáo, video hướng dẫn sản phẩm hoặc phát sóng trực tiếp sự kiện và buổi thảo luận để thu hút sự chú ý của khách hàng.
3.9. Quảng cáo trên Internet
Quảng cáo trên Internet là một phương tiện truyền thông quan trọng trong việc tiếp cận và tương tác với khách hàng mục tiêu. Chúng ta có thể thấy quảng cáo ở mọi phương tiện trên các trang web, trang tìm kiếm, mạng xã hội và ứng dụng di động. Quảng cáo trực tuyến cho phép các doanh nghiệp tiếp cận với lượng lớn người dùng và tạo ra hiệu ứng quảng cáo mạnh mẽ.
Ưu điểm:
- Có thể tiếp cận với khách hàng mục tiêu mà doanh nghiệp hướng đến.
- Được sử dụng để quảng bá thương hiệu, sản phẩm/dịch vụ.
- Đo lường được hiệu quả truyền thông.
Nhược điểm:
- Có thể gây khó chịu cho người dùng.
- Tốn kém chi phí.
Các doanh nghiệp cũng sử dụng quảng cáo trên Internet để xây dựng thương hiệu, tăng nhận diện sản phẩm và đạt được mục tiêu tiếp thị. Một số loại hình quảng cáo thông dụng hiện nay như quảng cáo banner, quảng cáo tìm kiếm, quảng cáo video hoặc quảng cáo đám mây theo lượt,…
3.10. Ứng dụng trò chơi
Ứng dụng trò chơi đã trở thành một phương tiện truyền thông phổ biến và phát triển rất mạnh trong thời gian gần đây. Chúng ta có thể tải xuống và chơi các trò chơi trên điện thoại di động, máy tính bảng và máy tính cá nhân. Ứng dụng trò chơi giúp người dùng giải trí, thư giãn và tương tác với nhau qua các trò chơi trực tuyến.
Ưu điểm:
- Có thể tạo trải nghiệm thú vị cho người dùng.
- Có thể đo lường hiệu quả truyền thông.
Nhược điểm:
- Cần ngân sách lớn.
- Cần có kỹ thuật để phát triển ứng dụng trò chơi.
Các doanh nghiệp cũng sử dụng ứng dụng trò chơi để tiếp cận và tương tác với khách hàng. Chúng ta có thể tạo ra các trò chơi quảng cáo, trò chơi giáo dục hoặc trò chơi tương tác để thu hút sự quan tâm và tham gia của khách hàng.
4. Xu hướng tương lai của phương tiện truyền thông
Trong bối cảnh công nghệ thay đổi nhanh chóng và nhu cầu kết nối ngày càng cao, phương tiện truyền thông không chỉ dừng lại ở việc truyền tải thông tin đơn thuần, mà đang mở ra những cơ hội mới để doanh nghiệp tiếp cận, tương tác và xây dựng niềm tin với khách hàng. Tương lai của truyền thông sẽ gắn liền với sự phát triển công nghệ hiện đại và xu hướng tiêu dùng mới. Do đó, để tận dụng tối đa lợi ích, doanh nghiệp cần quan tâm đến sự phát triển của phương tiện truyền thông cũng như những xu hướng nổi bật trong truyền thông đại chúng.
4.1. Sự phát triển của phương tiện truyền thông
Công nghệ ngày càng phát triển, điều này có nghĩa là phương tiện truyền thông cũng sẽ tiếp tục phát triển. Chúng ta có thể chứng kiến sự ra đời của các công nghệ tiên tiến mới như truyền thông 5G, thực tại ảo/Virtual Reality, trí tuệ nhân tạo và Internet of Things. Các công nghệ này sẽ mang lại trải nghiệm mới cho người dùng và mở ra nhiều cơ hội mới để truyền thông cho doanh nghiệp.
4.2 Xu hướng phát triển của truyền thông đại chúng
Truyền thông đại chúng dự kiến sẽ diễn ra theo các xu hướng sau:
- Tăng cường tương tác: Truyền thông đại chúng sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ với các phương thức tương tác, trò chuyện trực tuyến với khách hàng trên các cộng đồng, hội nhóm, buổi livestream trực tiếp,…
- Tích hợp đa kênh: Truyền thông sẽ tích hợp nhiều kênh khác nhau để tạo ra một trải nghiệm liền mạch cho người dùng. Doanh nghiệp nên sử dụng kết hợp giữa mạng xã hội, truyền hình và trang web trong các chiến dịch tiếp thị, quảng cáo của mình để đạt hiệu quả tối ưu nhất.
- Tập trung vào nội dung chất lượng: Nội dung chất lượng, phù hợp với đối tượng khách hàng mục tiêu luôn là yếu tố hàng đầu để truyền thông hiệu quả. Như sự xuất hiện của các nền tảng và kênh phân phối nội dung mới như Podcast, video học trực tuyến và truyền thông tương tác sẽ mở ra xu hướng mới cho các chiến dịch truyền thông của doanh nghiệp.
5. Doanh nghiệp nên chọn phương tiện truyền thông nào để bắt đầu
Khi bắt đầu một chiến lược truyền thông, câu hỏi lớn nhất mà hầu hết doanh nghiệp đều băn khoăn là: “Nên chọn phương tiện truyền thông nào trước tiên?”. Việc chọn đúng kênh truyền thông ngay từ đầu không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí và công sức, mà còn gia tăng hiệu quả tiếp cận đúng đối tượng, rút ngắn thời gian xây dựng thương hiệu và tăng trưởng doanh số. Ngược lại, nếu triển khai dàn trải hoặc đi sai hướng, doanh nghiệp có thể tốn kém đáng kể mà không đạt được kết quả mong muốn.
5.1. Chọn kênh phương tiện truyền thông để bắt đầu theo mục tiêu là khách hàng
Để lựa chọn kênh truyền thông hiệu quả, khách hàng mục tiêu chính là điểm khởi đầu quan trọng nhất. Việc phân tích và chọn kênh dựa trên đặc điểm, hành vi và nhu cầu của khách hàng giúp doanh nghiệp truyền tải thông điệp đúng người – đúng thời điểm – đúng cách. Nếu bỏ qua yếu tố này, doanh nghiệp có thể tiêu tốn nhiều chi phí truyền thông nhưng kết quả lại rất hạn chế, vì thông điệp không đến được với nhóm đối tượng thực sự cần tiếp cận. Tổng hợp các nhóm khách hàng và kênh phù hợp chi tiết như sau:
Theo thế hệ & độ tuổi:
- Gen Z (1997–2012): Yêu thích TikTok, Instagram, YouTube Shorts – nội dung ngắn, trực quan, giải trí nhanh.
- Millennials (1981–1996): Thường xuyên trên Facebook, YouTube, Podcast – ưu tiên nội dung chuyên sâu, review, chia sẻ kinh nghiệm.
- Gen X & Boomers (1960–1980, 1946–1959): Phù hợp hơn với email marketing, báo điện tử, truyền hình và hội thảo offline.
Theo nghề nghiệp & thu nhập:
- Nhân viên văn phòng, chuyên gia: LinkedIn, email, webinar.
- Người lao động phổ thông: Facebook, Zalo, phát thanh địa phương.
- Doanh nhân/nhà đầu tư: Báo kinh tế, hội thảo chuyên ngành, LinkedIn Ads.
Theo địa điểm của khách hàng:
- Thành phố lớn: mạnh về digital marketing đa kênh (Facebook Ads, Google Ads, TikTok).
- Nông thôn & vùng sâu: Ưu tiên Zalo, radio, quảng cáo ngoài trời (OOH).
Theo hành vi mua hàng:
- Khách hàng B2C: mạng xã hội (Facebook, TikTok, Instagram), thương mại điện tử (Shopee, Lazada).
- Khách hàng B2B: LinkedIn, email marketing, hội thảo chuyên ngành.
- Khách mới: Kênh tăng nhận diện (social media, influencer).
- Khách tiềm năng: Remarketing, email nurturing, chatbot.
- Khách trung thành: Group cộng đồng riêng, chương trình thành viên, loyalty app.
Một ví dụ điển hình là chiến dịch của Nike nhắm đến nhóm khách hàng Gen Z. Vào năm 2020, Nike triển khai chiến dịch #YouCantStopUs trên TikTok và Instagram với các video ngắn, nội dung xoay quanh tinh thần thể thao, sự đa dạng và tính toàn cầu. Kết quả là chỉ trong 1 tuần ra mắt, video đạt hơn 25 triệu lượt xem trên TikTok, thu hút 600.000 lượt chia sẻ và tăng 7% doanh số trực tuyến tại thị trường Mỹ.
Chiến dịch thành công nhờ Nike chọn đúng kênh truyền thông phù hợp với Gen Z, tập trung vào nội dung video sáng tạo, lan truyền nhanh, thay vì dùng những kênh truyền thống như TV hay báo in vốn ít thu hút đối tượng này.
5.2. Chọn kênh phương tiện truyền thông để bắt đầu theo mục tiêu kinh doanh
Để hoạt động truyền thông hiệu quả, doanh nghiệp cần xác định rõ mục tiêu kinh doanh trước khi chọn kênh triển khai. Mỗi mục tiêu – từ việc gia tăng nhận diện thương hiệu, thúc đẩy doanh số, cho đến giữ chân khách hàng – đều đòi hỏi cách tiếp cận khác nhau. Việc chọn đúng kênh truyền thông không chỉ giúp tối ưu chi phí, mà còn đảm bảo thông điệp đi đúng hướng, chạm đúng nhu cầu và mang lại kết quả đo lường rõ ràng. Các mục tiêu kinh doanh & kênh truyền thông phù hợp chi tiết như sau:
Nhận diện thương hiệu:
- Kênh: TVC, báo chí, social media (Facebook, TikTok, Instagram), quảng cáo ngoài trời (OOH).
- Giải thích: Tạo độ phủ rộng, thu hút sự chú ý nhanh trong thời gian ngắn.
Tăng doanh số bán hàng:
- Kênh: Quảng cáo Facebook/Google Ads, sàn thương mại điện tử, influencer marketing.
- Giải thích: Thúc đẩy hành động mua trực tiếp, dễ đo lường bằng doanh số.
Kích cầu bán hàng (ngắn hạn):
- Kênh: Email marketing, SMS, livestream flash sale.
- Giải thích: Đánh trúng nhu cầu tức thời, tạo hiệu ứng khan hiếm & FOMO.
Tăng lượng khách tiềm năng (Lead):
- Kênh: Landing page, chạy quảng cáo Lead form, webinar, LinkedIn Ads.
- Giải thích: Tạo data khách hàng tiềm năng để nuôi dưỡng về sau.
Giữ chân khách hàng & tăng mức độ trung thành:
- Kênh: Loyalty app, group cộng đồng riêng (Facebook Group, Zalo OA), email chăm sóc khách hàng.
- Giải thích: Tạo sự gắn kết lâu dài, tăng CLV (Customer Lifetime Value).
Mở rộng thị trường mới:
- Kênh: Quảng cáo đa ngôn ngữ (Google Display, YouTube), hợp tác KOL quốc tế, PR tại thị trường bản địa.
- Giải thích: Xây dựng sự hiện diện thương hiệu tại khu vực mới nhanh chóng.
Tăng tương tác & xây dựng cộng đồng:
- Kênh: TikTok Challenge, Facebook Group, Discord, diễn đàn chuyên ngành.
- Giải thích: Tạo môi trường để khách hàng trao đổi, chia sẻ, nâng cao tính kết nối.
Nâng cao trải nghiệm người dùng:
- Kênh: Website tối ưu UX/UI, chatbot AI, ứng dụng mobile, nội dung cá nhân hóa.
- Giải thích: Giúp khách hàng cảm thấy được quan tâm, tăng tỷ lệ quay lại.
Năm 2019, Coca-Cola triển khai chiến dịch “Share a Coke” với mục tiêu tăng doanh số bán hàng và nâng cao mức độ gắn kết thương hiệu. Thay vì chỉ tập trung vào quảng cáo đại trà, Coca-Cola in tên riêng và biệt danh phổ biến lên lon và chai nước ngọt, sau đó thúc đẩy người dùng chia sẻ ảnh cùng sản phẩm trên Facebook, Instagram và Twitter. Mục tiêu của hãng là tăng doanh số và tạo kết nối cảm xúc với khách hàng trẻ, nên hãng đã sử dụng social media làm kênh chính, kết hợp quảng cáo ngoài trời (OOH) và PR.
Kết quả: Trong 6 tháng, chiến dịch giúp Coca-Cola tăng 2% doanh số tại Mỹ, thu hút hơn 500.000 bức ảnh được chia sẻ trên mạng xã hội, đồng thời gặt hái hơn 25 triệu lượt tương tác trực tuyến. Điểm thành công lớn nhất là Coca-Cola đã chọn đúng kênh truyền thông gắn liền với mục tiêu kinh doanh: tận dụng social media để lan tỏa, đồng thời biến khách hàng thành “người đồng sáng tạo nội dung”.
5.3. Chọn kênh phương tiện truyền thông để bắt đầu theo nguồn lực của doanh nghiệp
Để chọn đúng phương tiện truyền thông, ngoài yếu tố khách hàng và mục tiêu kinh doanh, doanh nghiệp còn phải cân nhắc đến nguồn lực sẵn có. Việc triển khai một chiến dịch truyền thông đòi hỏi chi phí, nhân sự, công nghệ, và thời gian – do đó, nếu không xác định rõ quy mô và khả năng thực tế, doanh nghiệp rất dễ “ôm đồm” rồi thất bại. Chọn kênh phù hợp với nguồn lực giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí, triển khai hiệu quả và có lộ trình phát triển bền vững. Các quy mô doanh nghiệp & kênh truyền thông phù hợp với nguồn lực của doanh nghiệp chi tiết như sau:
Doanh nghiệp nhỏ / Startup:
- Kênh phù hợp: Social media (Facebook, TikTok, Instagram), SEO, Email marketing, cộng đồng online.
- Giải thích: Ngân sách hạn chế, ưu tiên kênh có chi phí thấp nhưng lan tỏa nhanh, đo lường dễ dàng.
Doanh nghiệp tầm trung:
- Kênh phù hợp: Social media kết hợp Paid Ads, PR online, hội thảo webinar, influencer marketing.
- Giải thích: Có ngân sách vừa phải, nên mở rộng từ kênh online chi phí thấp sang các kênh có độ tin cậy cao hơn để củng cố thương hiệu.
Doanh nghiệp lớn:
- Kênh phù hợp: TVC, báo chí, OOH (quảng cáo ngoài trời), sự kiện offline kết hợp kênh digital.
- Giải thích: Tài chính vững, có thể xây dựng chiến dịch 360° Marketing đa kênh, vừa tạo uy tín vừa tiếp cận đại chúng.
Tập đoàn / Doanh nghiệp đa quốc gia:
- Kênh phù hợp: TV toàn cầu, PR quốc tế, Digital Marketing đa ngôn ngữ, hợp tác KOL/KOC quốc tế, tài trợ sự kiện toàn cầu.
- Giải thích: Hướng đến hình ảnh toàn cầu, cần phương tiện truyền thông có phạm vi quốc tế và khả năng đồng bộ đa thị trường.
Doanh nghiệp phi lợi nhuận / tổ chức xã hội:
- Kênh phù hợp: PR báo chí, chiến dịch cộng đồng, mạng xã hội, video viral.
- Giải thích: Ưu tiên tính lan tỏa, đồng cảm, chi phí tối ưu nhưng hiệu ứng xã hội cao.
Một ví dụ điển hình cho việc chọn kênh truyền thông phù hợp với nguồn lực là Airbnb. Khi mới thành lập vào năm 2008, Airbnb chỉ là một startup nhỏ với ngân sách hạn chế, mục tiêu chính là mở rộng người dùng và xây dựng niềm tin với khách hàng. Thay vì chạy quảng cáo truyền thống tốn kém như TVC hay báo chí, họ đã tập trung vào mạng xã hội và content marketing. Airbnb khuyến khích người dùng chia sẻ trải nghiệm lưu trú thực tế trên blog cá nhân và các nền tảng mạng xã hội, đồng thời triển khai chiến dịch hashtag trên Twitter và Instagram để tạo hiệu ứng lan tỏa cộng đồng.
Cách tiếp cận này vừa tiết kiệm chi phí vừa giúp xây dựng niềm tin một cách tự nhiên. Kết quả là chỉ sau 6 năm, đến năm 2014, Airbnb đã có mặt tại 190 quốc gia, phục vụ hơn 10 triệu lượt khách lưu trú và trở thành một trong những startup phát triển nhanh nhất toàn cầu. Sau này, khi nguồn lực dồi dào hơn, Airbnb mới mở rộng sang các kênh truyền thông quy mô lớn như PR quốc tế, TVC và tài trợ sự kiện toàn cầu để củng cố vị thế thương hiệu. Ví dụ này cho thấy việc lựa chọn kênh truyền thông phù hợp với nguồn lực từng giai đoạn không chỉ giúp tiết kiệm chi phí, mà còn tạo nền móng vững chắc cho sự phát triển bền vững về sau.
——————————
Phương tiện truyền thông là một công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp tiếp cận với khách hàng và quảng bá sản phẩm/dịch vụ. Doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố như mục tiêu truyền thông, ngân sách, đối tượng mục tiêu, sản phẩm/dịch vụ để lựa chọn phương tiện truyền thông phù hợp. Chúc doanh nghiệp thành công!