Mẫu quyết định nghỉ việc chuẩn quy định mới nhất
Mẫu quyết định nghỉ việc là tài liệu, văn bản hành chính quan trọng, đảm bảo quá trình chấm dứt hợp đồng lao động diễn ra đúng quy định pháp luật và rõ ràng về trách nhiệm giữa các bên. Trong bài viết này, 1Office cung cấp tới bạn các mẫu quyết định nghỉ việc phổ biến nhất dưới dạng file Word/PDF, kèm theo hướng dẫn chi tiết cách soạn thảo và những lưu ý quan trọng khi sử dụng. Nội dung được trình bày đầy đủ, chính xác, giúp bạn dễ dàng áp dụng trong các trường hợp cụ thể như cho thôi việc, nghỉ việc theo nguyện vọng cá nhân, hoặc hết hạn hợp đồng.
1. Mẫu quyết định nghỉ việc là gì?
Mẫu quyết định nghỉ việc là văn bản do người sử dụng lao động ban hành để xác nhận việc chấm dứt hợp đồng lao động với một nhân viên, theo các điều kiện và quy định được pháp luật lao động quy định. Tài liệu này đảm bảo tính minh bạch, chính thức hóa việc kết thúc mối quan hệ lao động và bảo vệ quyền lợi của cả hai bên.
Cơ sở pháp luật:
- Điều 34, Bộ luật Lao động 2019: Quy định các trường hợp chấm dứt hợp đồng lao động.
- Điều 48, Bộ luật Lao động 2019: Yêu cầu người sử dụng lao động phải thông báo và giải quyết quyền lợi cho người lao động khi chấm dứt hợp đồng.
Mục đích và ý nghĩa:
- Đảm bảo tính pháp lý: Văn bản xác nhận việc chấm dứt quan hệ lao động, làm cơ sở cho các thủ tục liên quan như bảo hiểm xã hội, trợ cấp thôi việc, hoặc giải quyết tranh chấp (nếu có).
- Minh bạch và rõ ràng: Giúp các bên hiểu rõ quyền lợi và trách nhiệm của mình khi hợp đồng lao động kết thúc.
- Hạn chế tranh chấp: Là tài liệu chính thức chứng minh việc chấm dứt lao động đúng quy định pháp luật, tránh các rủi ro pháp lý cho doanh nghiệp.
2. Các mẫu quyết định nghỉ việc chuẩn quy định mới nhất
2.1. Mẫu 1: Mẫu quyết định nghỉ việc
2.2. Mẫu 2: Mẫu quyết định cho thôi việc
Mẫu 3: Mẫu quyết định chấm dứt hợp đồng lao động
2. Mẫu quyết định nghỉ việc được viết trong trường hợp nào?
Mẫu quyết định nghỉ việc là văn bản hành chính được lập bởi doanh nghiệp (đại diện là người sử dụng lao động) để thông báo về việc chấm dứt hợp đồng lao động với một cá nhân. Quyết định nghỉ việc được sử dụng trong các trường hợp sau:
Người lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động
- Khi người lao động xin nghỉ việc đúng quy định, mẫu quyết định nghỉ việc được lập để chính thức hóa việc chấm dứt hợp đồng.
- Nội dung thường bao gồm lý do nghỉ việc, thời điểm chấm dứt hợp đồng, và các quyền lợi còn lại (nếu có).
Doanh nghiệp đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động
- Áp dụng khi người lao động vi phạm quy định, không đáp ứng yêu cầu công việc, hoặc khi doanh nghiệp thực hiện tái cơ cấu và không thể tiếp tục hợp đồng lao động.
- Quyết định này cần tuân thủ quy định tại Bộ luật Lao động về việc thông báo trước và có lý do chính đáng.
Hết hạn hợp đồng lao động
- Khi hợp đồng lao động có thời hạn kết thúc và các bên không muốn gia hạn, doanh nghiệp sẽ ra quyết định nghỉ việc để chấm dứt mối quan hệ lao động.
Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng lao động
- Khi doanh nghiệp và người lao động cùng đồng thuận chấm dứt hợp đồng lao động.
Các trường hợp đặc biệt
- Người lao động nghỉ hưu: Khi người lao động đến tuổi nghỉ hưu hoặc có quyết định nghỉ hưu theo quy định.
- Sa thải: Khi người lao động có hành vi vi phạm nghiêm trọng quy định công ty hoặc pháp luật.
3. Hướng dẫn cách viết mẫu quyết định nghỉ việc
Mẫu quyết định nghỉ việc là văn bản hành chính cần được trình bày rõ ràng, tuân thủ các quy định pháp luật để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của cả người lao động và doanh nghiệp. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn thực hiện lập mẫu quyết định nghỉ việc:
Tiêu đề
- Quốc hiệu, tiêu ngữ
- Tiêu đề văn bản: QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC CHẤM DỨT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG
Thông tin cơ quan ban hành quyết định
- Tên công ty, doanh nghiệp ban hành quyết định.
- Số quyết định: Thường được ghi theo thứ tự số văn bản của năm.
Nội dung chính của quyết định
- Căn cứ pháp lý: Nêu rõ các văn bản pháp luật liên quan như Bộ luật Lao động, nội quy công ty, và hợp đồng lao động.
- Thông tin người lao động: Họ tên, chức vụ, phòng ban của người lao động.
- Lý do chấm dứt hợp đồng: Ghi rõ lý do như hết hạn hợp đồng, người lao động xin nghỉ việc, vi phạm nội quy, hoặc tái cơ cấu công ty.
- Thời gian chấm dứt hợp đồng: Nêu rõ ngày chính thức chấm dứt hợp đồng lao động.
- Quyền lợi và nghĩa vụ: Ghi chi tiết các quyền lợi của người lao động (nếu có), bao gồm – lương, trợ cấp, bảo hiểm xã hội, nghĩa vụ bàn giao,…
- Hiệu lực của quyết định: Nêu rõ thời điểm quyết định có hiệu lực và yêu cầu thực hiện của các bên.
Phần kết
- Chữ ký và xác nhận: Đại diện công ty (Giám đốc hoặc người có thẩm quyền) ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu.
- Có thể thêm phần người lao động ký nhận để xác nhận đã nhận quyết định.
4. Quy định pháp luật liên quan đến quyết định nghỉ việc
Quyết định nghỉ việc là một hành động quan trọng trong quan hệ lao động và phải tuân thủ các quy định pháp luật liên quan để bảo vệ quyền lợi của cả người lao động và người sử dụng lao động. Dưới đây là các quy định pháp luật cơ bản liên quan đến việc ban hành quyết định nghỉ việc:
Bộ luật Lao động 2019
Bộ luật Lao động là văn bản pháp lý quan trọng điều chỉnh mọi vấn đề liên quan đến quan hệ lao động ở Việt Nam. Một số điều khoản liên quan đến quyết định nghỉ việc:
Điều 34. Chấm dứt hợp đồng lao động
Bộ luật Lao động quy định rõ các trường hợp mà hợp đồng lao động có thể chấm dứt, bao gồm:
- Người lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động.
- Người sử dụng lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động.
- Hợp đồng lao động hết hạn.
- Chấm dứt hợp đồng lao động trong trường hợp người lao động nghỉ hưu hoặc tử vong.
Điều 36. Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động khi đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động
Người sử dụng lao động phải có lý do hợp lý và thông báo trước khi đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động. Thời gian thông báo phụ thuộc vào loại hợp đồng (có thời hạn, không xác định thời hạn, hoặc hợp đồng mùa vụ).
- Hợp đồng lao động không xác định thời hạn: thông báo ít nhất 45 ngày.
- Hợp đồng lao động có thời hạn từ 12 tháng đến 36 tháng: thông báo ít nhất 30 ngày.
- Hợp đồng lao động có thời hạn dưới 12 tháng: thông báo ít nhất 3 ngày.
Điều 47. Trợ cấp thôi việc
Nếu hợp đồng lao động chấm dứt, người lao động có quyền được nhận trợ cấp thôi việc nếu làm việc từ đủ 12 tháng trở lên tại công ty. Mức trợ cấp thôi việc được tính là 1/2 tháng lương cho mỗi năm làm việc.
Nghị định 145/2020/NĐ-CP hướng dẫn Bộ luật Lao động 2019
Nghị định này hướng dẫn chi tiết về việc chấm dứt hợp đồng lao động và các quy định liên quan đến quyền lợi của người lao động khi nghỉ việc. Một số nội dung liên quan:
Điều 13. Trình tự, thủ tục chấm dứt hợp đồng lao động
Nghị định yêu cầu người sử dụng lao động phải thông báo cho người lao động về quyết định nghỉ việc trước ít nhất một khoảng thời gian nhất định, tùy thuộc vào loại hợp đồng lao động.
- Người sử dụng lao động cần lập văn bản thông báo quyết định nghỉ việc và trao cho người lao động. Văn bản này phải rõ ràng, đầy đủ về lý do, thời điểm nghỉ việc và quyền lợi.
Điều 14. Quyền lợi của người lao động khi nghỉ việc
Ngoài trợ cấp thôi việc, người lao động có quyền nhận các quyền lợi khác (lương, bảo hiểm, chế độ thai sản, v.v.) cho đến ngày nghỉ việc chính thức.
Thông tư 47/2015/TT-BLĐTBXH
Thông tư 47/2015/TT-BLĐTBXH này quy định chi tiết về hồ sơ và thủ tục khi chấm dứt hợp đồng lao động, bao gồm:
- Hồ sơ khi chấm dứt hợp đồng lao động: Doanh nghiệp cần lưu trữ các tài liệu như quyết định nghỉ việc, biên bản bàn giao công việc, bảng thanh toán quyền lợi cho người lao động, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, và các giấy tờ liên quan đến chấm dứt hợp đồng lao động.
Các quy định về bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế
- Bảo hiểm xã hội (BHXH): Người lao động có quyền nhận bảo hiểm xã hội khi nghỉ việc, nếu họ đã tham gia bảo hiểm đầy đủ. Sau khi nghỉ việc, người lao động có thể nhận trợ cấp thất nghiệp nếu đủ điều kiện.
- Bảo hiểm y tế: Người lao động nghỉ việc sẽ không còn quyền lợi bảo hiểm y tế từ công ty, trừ khi họ chuyển sang tham gia bảo hiểm tại nơi làm việc mới hoặc tham gia bảo hiểm tự nguyện.
Các quy định khác
- Đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động: Người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động nếu công ty vi phạm các điều khoản trong hợp đồng, môi trường làm việc không an toàn, hoặc nếu không được trả lương đúng hạn. Tuy nhiên, người lao động phải thông báo trước một thời gian nhất định và không vi phạm các nghĩa vụ hợp đồng.
Tóm tắt một số điểm quan trọng
- Quyết định nghỉ việc phải được lập văn bản và có chữ ký của đại diện doanh nghiệp cũng như người lao động (nếu cần).
- Doanh nghiệp phải thông báo về quyết định nghỉ việc đúng thời gian quy định.
- Quyền lợi của người lao động khi nghỉ việc phải được thanh toán đầy đủ và kịp thời.
- Các trường hợp như nghỉ hưu, hết hợp đồng, sa thải, đơn phương chấm dứt hợp đồng đều có quy định riêng biệt về quyền lợi và thủ tục.
Lưu ý rằng các quy định pháp luật có thể thay đổi theo thời gian, vì vậy cần theo dõi các sửa đổi bổ sung để luôn áp dụng đúng quy định mới nhất.
5. Các lưu ý quan trọng khi sử dụng mẫu quyết định nghỉ việc
Khi lập và sử dụng mẫu quyết định nghỉ việc, có một số lưu ý quan trọng cần thiết để đảm bảo tính hợp pháp, công bằng và minh bạch trong quá trình chấm dứt hợp đồng lao động. Dưới đây là các lưu ý cần ghi nhớ:
Đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật
- Thời gian thông báo: Quyết định nghỉ việc phải tuân thủ thời gian thông báo theo quy định của Bộ luật Lao động. Tùy vào loại hợp đồng lao động, người sử dụng lao động phải thông báo trước ít nhất 3 ngày (đối với hợp đồng dưới 12 tháng), 30 ngày (đối với hợp đồng từ 12 tháng đến 36 tháng), hoặc 45 ngày (đối với hợp đồng không xác định thời hạn).
- Lý do nghỉ việc hợp lý: Quyết định nghỉ việc phải có lý do hợp lý và hợp pháp. Nếu là quyết định của người sử dụng lao động, lý do phải được nêu rõ và phải dựa trên các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng lao động hoặc các quy định của pháp luật (chẳng hạn như vi phạm hợp đồng, thay đổi cơ cấu công ty, hoặc lý do khác).
- Quyền lợi của người lao động: Cần phải đảm bảo người lao động nhận được đầy đủ quyền lợi khi nghỉ việc, bao gồm lương, trợ cấp thôi việc (nếu có), bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, các khoản thưởng, và các quyền lợi khác theo hợp đồng lao động và quy định pháp luật.
Nội dung quyết định nghỉ việc phải rõ ràng và chi tiết
- Thông tin đầy đủ về người lao động: Mẫu quyết định phải ghi rõ thông tin cá nhân của người lao động (họ tên, chức vụ, bộ phận công tác, thời gian làm việc tại công ty, v.v.).
- Lý do nghỉ việc: Cần chỉ rõ lý do nghỉ việc, dù đó là quyết định của người lao động hay người sử dụng lao động. Lý do này giúp đảm bảo tính minh bạch và tránh các tranh chấp sau này.
- Thời gian có hiệu lực: Quyết định nghỉ việc cần chỉ rõ thời gian nghỉ việc, bao gồm cả ngày chính thức kết thúc hợp đồng lao động và các điều kiện chấm dứt hợp đồng lao động.
Cung cấp quyền lợi và nghĩa vụ đầy đủ cho người lao động
- Thanh toán các quyền lợi: Trước khi nghỉ việc, công ty phải thanh toán đầy đủ các quyền lợi của người lao động, bao gồm lương, trợ cấp thôi việc (nếu có), các khoản thanh toán còn lại như tiền phép năm, bảo hiểm, v.v.
- Bảo hiểm xã hội và y tế: Nếu người lao động tham gia bảo hiểm xã hội hoặc bảo hiểm y tế, công ty cần phải xử lý thủ tục để chấm dứt bảo hiểm tại công ty và hướng dẫn người lao động về quyền lợi bảo hiểm tiếp theo (nếu có).
Quy trình bàn giao công việc
- Bàn giao tài sản và công việc: Quyết định nghỉ việc cần yêu cầu người lao động hoàn thành việc bàn giao công việc và tài sản công ty. Việc này giúp tránh tình trạng thiếu sót hoặc gián đoạn công việc sau khi người lao động nghỉ việc.
- Biên bản bàn giao công việc: Cần có biên bản bàn giao công việc rõ ràng, ghi nhận các công việc chưa hoàn thành và người thay thế tiếp nhận công việc.
Xác nhận chữ ký và thông báo cho các bên liên quan
- Chữ ký xác nhận: Quyết định nghỉ việc cần được người sử dụng lao động ký và, nếu có, người lao động cũng cần ký xác nhận. Việc này giúp đảm bảo cả hai bên đều đã hiểu và đồng ý với các điều khoản trong quyết định.
- Thông báo đến các bộ phận liên quan: Sau khi quyết định nghỉ việc được ký kết, công ty cần thông báo đến các phòng ban có liên quan (như phòng nhân sự, phòng kế toán, bộ phận bảo hiểm, v.v.) để thực hiện các thủ tục cần thiết như đóng bảo hiểm, thanh toán lương và trợ cấp.
Cập nhật thông tin trong hệ thống quản lý nhân sự
- Cập nhật hệ thống nhân sự: Sau khi quyết định nghỉ việc có hiệu lực, công ty cần cập nhật tình trạng của người lao động trong hệ thống quản lý nhân sự để đảm bảo tính chính xác trong việc báo cáo và quản lý nguồn nhân lực.
Đảm bảo quyền lợi bảo mật thông tin
- Bảo mật thông tin: Công ty cần lưu trữ và bảo vệ các thông tin liên quan đến quyết định nghỉ việc một cách bảo mật. Các tài liệu như quyết định nghỉ việc, biên bản bàn giao công việc, giấy tờ liên quan đến thanh toán quyền lợi phải được bảo vệ đúng cách để tránh rủi ro về pháp lý hoặc bảo mật.
Tư vấn pháp lý khi cần thiết
- Tư vấn pháp lý: Trong trường hợp quyết định nghỉ việc liên quan đến các vấn đề pháp lý phức tạp như tranh chấp hợp đồng lao động, sa thải không đúng quy trình, hoặc khi người lao động yêu cầu trợ cấp thôi việc không được thanh toán, doanh nghiệp nên tìm sự tư vấn từ các chuyên gia pháp lý để tránh rủi ro pháp lý.
6. Quản lý thông tin nhân sự đơn giản với 1Office
Quản lý thông tin và trạng thái nhân sự trong các doanh nghiệp vừa và lớn luôn đòi hỏi sự chính xác, nhanh chóng và bảo mật. Với 1Office, việc theo dõi và quản lý toàn bộ vòng đời nhân sự, từ tuyển dụng đến khi nghỉ việc, được đơn giản hóa và tự động hóa, giúp bộ phận nhân sự tiết kiệm thời gian và giảm thiểu sai sót.
1Office cung cấp các tính năng mạnh mẽ giúp bạn dễ dàng quản lý các thông tin nhân sự quan trọng, bao gồm các quyết định nghỉ việc, quá trình bàn giao công việc, và các trạng thái nhân sự khác. Dưới đây là các tính năng nổi bật có liên quan đến thông tin và trạng thái nhân sự:
Quản lý quyết định nghỉ việc và các thủ tục liên quan
Khi một nhân viên quyết định nghỉ việc, việc xử lý quyết định nghỉ việc cần phải được thực hiện một cách chính xác và đầy đủ. 1Office giúp bạn quản lý tất cả các quyết định nghỉ việc một cách tự động và nhanh chóng. Mỗi quyết định nghỉ việc sẽ được lưu trữ trong hệ thống, với đầy đủ các thông tin như lý do nghỉ việc, thời gian nghỉ, và các bước cần thực hiện sau khi nghỉ việc.
- Quản lý quyết định nghỉ việc: Tất cả các quyết định nghỉ việc đều được lập và theo dõi thông qua hệ thống. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và tham khảo bất kỳ quyết định nào liên quan đến nhân viên.
- Quy trình bàn giao công việc: 1Office hỗ trợ quy trình bàn giao công việc khi nhân viên nghỉ việc, đảm bảo rằng công việc không bị gián đoạn và các tài sản công ty được trả lại đúng cách.
- Theo dõi và thanh toán quyền lợi: Phần mềm giúp đảm bảo các quyền lợi của nhân viên khi nghỉ việc được thanh toán đầy đủ, bao gồm tiền lương, trợ cấp thôi việc, bảo hiểm và các khoản khác theo quy định.
Theo dõi trạng thái nhân sự trong suốt vòng đời công tác
Mỗi nhân viên đều có một “vòng đời” trong công ty, từ khi gia nhập, qua các giai đoạn thăng tiến, thay đổi công việc, đào tạo, cho đến khi nghỉ việc. 1Office giúp bạn dễ dàng theo dõi trạng thái của từng nhân viên qua từng giai đoạn.
- Cập nhật trạng thái nhân sự tự động: Từ việc gia nhập công ty, các thay đổi về chức vụ, thăng tiến, chuyển công tác cho đến quyết định nghỉ việc, tất cả các trạng thái nhân sự đều được cập nhật tự động trong hệ thống.
- Quản lý thông tin nhân sự xuyên suốt: Hệ thống giúp bạn theo dõi mọi thông tin liên quan đến nhân viên, từ hợp đồng lao động, quá trình đào tạo, đến các quyết định nghỉ việc hoặc thăng tiến. Mọi thay đổi đều được ghi lại và dễ dàng truy xuất.
Tích hợp quy trình thông báo và quản lý trạng thái nghỉ việc
Khi nhân viên nghỉ việc, các bước như thông báo, bàn giao công việc và thanh toán quyền lợi cần được thực hiện một cách đồng bộ và nhanh chóng.
- Thông báo quyết định nghỉ việc: Sau khi quyết định nghỉ việc được phê duyệt, hệ thống sẽ tự động gửi thông báo đến các bộ phận có liên quan như kế toán, phòng ban quản lý nhân sự và các bộ phận khác.
- Theo dõi và lưu trữ các quyết định nghỉ việc: Mọi quyết định nghỉ việc đều được lưu trữ trong hệ thống với đầy đủ thông tin chi tiết và trạng thái công việc của nhân viên. Việc này giúp đảm bảo sự minh bạch và giảm thiểu sai sót trong việc xử lý các thủ tục nghỉ việc.
Báo cáo và thống kê liên quan đến trạng thái nhân sự
1Office cung cấp các báo cáo và thống kê chi tiết về trạng thái nhân sự, giúp các nhà quản lý dễ dàng đưa ra quyết định chiến lược.
- Báo cáo tình trạng nghỉ việc: Bạn có thể xem tổng hợp các nhân viên đã nghỉ việc trong một khoảng thời gian nhất định, lý do nghỉ việc và các dữ liệu liên quan khác.
- Thống kê về thăng tiến và thay đổi công việc: Các báo cáo về sự thay đổi trong chức vụ, bộ phận, hoặc các giai đoạn thăng tiến của nhân viên sẽ được tổng hợp và trình bày rõ ràng.
7. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
7.1. Quyết định nghỉ việc có cần sự đồng ý của người lao động không?
Theo quy định tại Điều 37 Bộ luật Lao động 2019, quyết định nghỉ việc đối với người lao động có thể do một trong hai bên đưa ra: người sử dụng lao động hoặc người lao động. Tuy nhiên, trong trường hợp người sử dụng lao động quyết định đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động, người lao động có quyền yêu cầu bồi thường nếu quyết định này không hợp lý hoặc không đúng pháp luật.
Cụ thể:
- Nếu là quyết định nghỉ việc do người lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng, người lao động không cần sự đồng ý của người sử dụng lao động, nhưng phải thông báo trước một khoảng thời gian nhất định.
- Nếu là quyết định nghỉ việc do người sử dụng lao động, cần tuân thủ quy định về thông báo trước và có lý do chính đáng.
7.2. Ai ký vào mẫu quyết định nghỉ việc?
Mẫu quyết định nghỉ việc thường được ký bởi người sử dụng lao động, cụ thể là giám đốc hoặc người có thẩm quyền đại diện cho doanh nghiệp hoặc tổ chức. Đây là người quyết định và chịu trách nhiệm về việc chấm dứt hợp đồng lao động với nhân viên.
Cơ sở pháp lý: Điều 38 Bộ luật Lao động 2019 quy định về quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động trong việc chấm dứt hợp đồng lao động.
7.3. Hiệu lực của quyết định nghỉ việc là bao lâu?
Hiệu lực của quyết định nghỉ việc có thể phụ thuộc vào hình thức nghỉ việc và thỏa thuận giữa các bên. Thông thường, quyết định nghỉ việc sẽ có hiệu lực ngay lập tức nếu người lao động và người sử dụng lao động đã thống nhất về việc chấm dứt hợp đồng. Tuy nhiên, nếu người lao động chưa thực hiện xong các thủ tục bàn giao công việc, hoặc chưa hoàn thành nghĩa vụ của mình, quyết định nghỉ việc sẽ có hiệu lực sau khi các bước đó được hoàn thành.
Cơ sở pháp lý: Điều 36 Bộ luật Lao động 2019 quy định về thời gian báo trước khi đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động.
7.4. Trường hợp nào được phép nghỉ việc?
Người lao động có quyền nghỉ việc trong các trường hợp sau:
- Đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động: Người lao động có quyền nghỉ việc nếu đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định về việc thông báo trước và lý do hợp lý.
- Được phép nghỉ việc theo yêu cầu của người sử dụng lao động: Đây là trường hợp người sử dụng lao động quyết định chấm dứt hợp đồng lao động, ví dụ như do tái cấu trúc, cắt giảm nhân sự, hoặc vi phạm hợp đồng lao động.
- Nghỉ việc theo sự đồng ý của cả hai bên: Các trường hợp nghỉ việc này có thể bao gồm thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động về việc kết thúc hợp đồng lao động.
Cơ sở pháp lý: Điều 36, Điều 37 Bộ luật Lao động 2019.
7.5. Không có quyết định nghỉ việc có làm hồ sơ hưởng trợ cấp thất nghiệp được không?
Theo quy định của pháp luật về bảo hiểm thất nghiệp, người lao động muốn hưởng trợ cấp thất nghiệp phải có quyết định nghỉ việc hợp pháp từ người sử dụng lao động, hoặc phải có bằng chứng về việc chấm dứt hợp đồng lao động hợp pháp (ví dụ, hợp đồng lao động hết hạn mà không tiếp tục ký kết).
Cơ sở pháp lý: Điều 49 Luật Việc làm 2013 và Điều 1 Nghị định 28/2015/NĐ-CP quy định về các quyền lợi của người lao động trong trường hợp chấm dứt hợp đồng lao động.
7.6. Người lao động nhận quyết định nghỉ việc trong thời gian bao lâu?
Theo Điều 34 Bộ luật Lao động 2019, người lao động cần phải nhận quyết định nghỉ việc trong vòng 7 ngày kể từ khi quyết định được ban hành. Nếu người lao động không nhận quyết định nghỉ việc trong thời gian này, người sử dụng lao động vẫn phải lưu trữ quyết định và có thể gửi thông qua các hình thức khác (như qua bưu điện, email, v.v.).
Cơ sở pháp lý: Điều 34 Bộ luật Lao động 2019 về thông báo chấm dứt hợp đồng lao động.