Được mệnh danh là “tiêu chuẩn vàng” trong ngành tài chính, CFA là một chứng chỉ danh giá được công nhận rộng rãi trên toàn cầu. Chứng chỉ này không chỉ khẳng định năng lực chuyên môn trong giới phân tích đầu tư mà còn thể hiện sự cam kết về đạo đức nghề nghiệp. Với chứng chỉ CFA trong tay, bạn sẽ tự tin bước vào thế giới tài chính đầy tiềm năng và sẵn sàng chinh phục những đỉnh cao mới! Hãy cùng 1Office tìm hiểu CFA là gì trong bài viết này nhé.
Mục lục
1. Chứng chỉ CFA là gì?
Chứng chỉ CFA là viết tắt của Chartered Financial Analyst, là một trong những chứng chỉ uy tín nhất, được công nhận rộng rãi trong lĩnh vực tài chính toàn cầu. Chứng chỉ này được xem là tiêu chuẩn vàng để đánh giá năng lực, đạo đức và kỹ năng của giới đầu tư.
Chứng chỉ CFA được cấp bởi Viện CFA Hoa Kỳ (CFA Institute), một tổ chức phi lợi nhuận với hơn 167.000 thành viên tại 165 quốc gia trên toàn cầu. Chương trình bao gồm 3 cấp độ, mỗi cấp độ tập trung vào một lĩnh vực kiến thức chuyên môn khác nhau:
- Cấp độ 1: Kiến thức nền tảng về đạo đức nghề nghiệp, phân tích tài chính, kinh tế vĩ mô, kinh tế vi mô, kế toán và thống kê.
- Cấp độ 2: Phân tích tài chính doanh nghiệp, định giá tài sản, phân tích chứng khoán, quản lý danh mục đầu tư và đạo đức nghề nghiệp.
- Cấp độ 3: Quản lý danh mục đầu tư, quản lý rủi ro, đạo đức nghề nghiệp và viết bài luận phân tích đầu tư.
2. Giá trị của chứng chỉ CFA
Chứng chỉ CFA là một trong những bằng cấp quyền lực nhất trong mảng tài chính và được công nhận trên toàn cầu. Đây là một khoản đầu tư vô cùng giá trị cho sự nghiệp của bạn.
- CFA là “tiêu chuẩn vàng” trong lĩnh vực phân tích đầu tư và tài chính
- CFA là “minh chứng vàng” cho năng lực, đạo đức và sự chuyên nghiệp trong lĩnh vực phân tích đầu tư, từ đó khẳng định vị thế của mình trong mắt đối tác, khách hàng và nhà tuyển dụng.
- CFA là “chìa khóa vàng” giúp bạn dễ dàng tiếp cận những vị trí cao cấp trong ngành tài chính như chuyên viên phân tích đầu tư, quản lý quỹ đầu tư, giám đốc tài chính,…
Sau khi trở thành viên của Viện CFA (có chứng chỉ CFA), học viên sẽ cần phải đóng lệ phí hàng năm đồng thời phải ký vào cam kết tuân thủ theo Quy tắc và Tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp của Viện. Trong trường hợp vi phạm những Quy tắc và Tiêu chuẩn đó thì học viên sẽ có nguy cơ bị hủy bỏ chứng chỉ CFA vĩnh viễn.
Xem thêm:
Chứng chỉ PMP là gì? Tổng quan kỳ thi và cách ôn luyện
ISO là gì? Công dụng và các tiêu chuẩn ISO phổ biến
3. Học CFA để làm gì?
Chứng chỉ CFA mang lại nhiều lợi ích to lớn cho người sở hữu. Dưới đây là những lý do chính để bạn học chứng chỉ này:
- Nâng cao năng lực chuyên môn: Chương trình CFA cung cấp kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về nhiều lĩnh vực tài chính như: phân tích tài chính, định giá tài sản, quản lý danh mục đầu tư, đạo đức nghề nghiệp,… Từ đó, chương trình sẽ giúp bạn trở thành chuyên gia uy tín, có khả năng giải quyết các vấn đề tài chính một cách hiệu quả.
- Mở ra cơ hội thăng tiến: Chứng chỉ CFA là chìa khóa “vàng” giúp bạn tiếp cận những vị trí cao cấp, đáng mơ ước trong ngành tài chính như chuyên viên phân tích đầu tư, quản lý quỹ đầu tư, giám đốc tài chính,… Góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và tạo dựng vị thế vững chắc trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
- Mức thu nhập hấp dẫn: Theo khảo sát của CFA Institute, người sở hữu chứng chỉ CFA có mức lương trung bình cao hơn 50% so với những người không có chứng chỉ. Một báo cáo khác của Salary Expert cho biết, tại Việt Nam, mức thu nhập trung bình của những người sở hữu chứng chỉ CFA dao động trong khoảng hơn 440 triệu đồng /năm, dao động tùy theo vị trí công việc, kinh nghiệm và năng lực của mỗi người.
- Mạng lưới quan hệ rộng mở: Nhờ việc tham gia chương trình CFA giúp bạn kết nối với cộng đồng chuyên gia tài chính toàn cầu, tạo dựng mạng lưới quan hệ rộng mở. Từ đó mở ra cơ hội học hỏi kinh nghiệm từ những người đi trước và tìm kiếm những cơ hội mới trong ngành.
- Giá trị sử dụng toàn cầu: Chứng chỉ CFA được công nhận bởi hơn 165 quốc gia trên thế giới, giúp bạn dễ dàng chuyển đổi sang các bằng cấp tương đương tại quốc gia khác. Tại Việt Nam, nếu bạn sở hữu chứng chỉ CFA thì bạn hoàn toàn có thể thi chuyển đổi để lấy Chứng chỉ hành nghề trong lĩnh vực chứng khoán và quản lý quỹ.
4. Đối tượng cần chứng chỉ CFA
Những người đang có định hướng theo đuổi sự nghiệp liên quan đến các công việc như phân tích thị trường tài chính, quản lý đầu tư, tài sản, tư vấn cho các tổ chức tài chính,… thì chứng chỉ CFA chính là một lựa chọn tuyệt vời.
Tuy nhiên, để đạt được chứng chỉ CFA đòi hỏi người tham gia cần có sự nỗ lực và quyết tâm cao độ. Bạn cần đầu tư thời gian, công sức và chi phí để ôn thi và hoàn thành chương trình. Lựa chọn học CFA hay không phụ thuộc vào mục tiêu nghề nghiệp và khả năng của mỗi người. Nếu bạn đang mong muốn phát triển sự nghiệp trong ngành tài chính và sẵn sàng đầu tư cho tương lai, thì học CFA là một lựa chọn sáng suốt.
5. Điều kiện dự thi chứng chỉ CFA
Để tham gia kỳ thi CFA, bạn cần đáp ứng các điều kiện sau:
Trình độ học vấn:
- Có bằng cử nhân (hoặc văn bằng tương đương) được cấp bởi một trường đại học hoặc cao đẳng được công nhận.
- Sinh viên năm cuối đại học cũng có thể đăng ký dự thi, nhưng cần cung cấp bằng tốt nghiệp trước khi nhận chứng chỉ CFA.
Kinh nghiệm làm việc:
- Có ít nhất 4 năm kinh nghiệm làm việc toàn thời gian trong lĩnh vực tài chính hoặc các lĩnh vực liên quan.
- Kinh nghiệm làm việc có thể được tích lũy trước, trong hoặc sau khi hoàn thành chương trình học CFA.
Đăng ký thành viên CFA Institute:
- Trở thành thành viên của CFA Institute là điều kiện bắt buộc để tham gia kỳ thi CFA.
- Bạn có thể đăng ký thành viên trực tuyến trên website của CFA Institute.
Hoàn thành chương trình học CFA:
- Chương trình CFA bao gồm 3 cấp độ, mỗi cấp độ có nội dung học tập và kỳ thi riêng biệt.
- Bạn cần hoàn thành tất cả các cấp độ và đáp ứng các yêu cầu khác để được cấp chứng chỉ CFA.
Các điều kiện dự thi CFA có thể thay đổi theo thời gian. Bạn nên tham khảo thông tin cập nhật trên website của CFA Institute để đảm bảo bạn đáp ứng đầy đủ các yêu cầu. Website CFA Institute: https://www.cfainstitute.org/
6. Chương trình học của CFA
Chương trình đào tạo CFA gồm 10 môn học, chia đều cho 3 cấp độ:
Môn học | Nội dung |
1. Ethical and Professional Standards (Tiêu chuẩn đạo đức và nghề nghiệp) | Đào tạo và nâng cao phẩm chất, năng lực về đạo đức nghề nghiệp của nhà đầu tư trong thực tiễn hàng ngày. |
2. Quantitative methods (Phương pháp định lượng) | Cung cấp các công cụ tính toán cơ bản về lãi suất, tỷ suất sinh lời, giá trị các dòng tiền, các công cụ về thống kê, xác suất và các kiểm định. |
3. Economics (Kinh tế học) | Trang bị các kiến thức tổng quan về nền kinh tế vi mô và vĩ mô, phân tích về rủi ro hệ thống, dự đoán xu hướng kinh tế trên thị trường tài chính. |
4. Financial Reporting and Analysis (Báo cáo và phân tích tài chính) | Tìm hiểu các khái niệm, kỹ năng cơ bản về phân tích báo cáo tài chính, đánh giá khả năng tài chính của một doanh nghiệp. |
5. Corporate Finance (Tài chính doanh nghiệp) | Cung cấp kiến thức về quản trị tài chính doanh nghiệp, các dự án ảnh hưởng đến “sức khỏe” và hoạt động của doanh nghiệp |
6. Equity Investment (Đầu tư vốn cổ phần) | Cung cấp các công cụ định giá chứng khoán vốn: chiết khấu dòng tiền, định giá theo phương pháp P/E, định giá theo tài sản ròng… |
7. Fixed Income (Thu nhập cố định) | Nghiên cứu các loại bảo mật thu nhập cố định, điểm chuẩn danh mục đầu tư và các chủ đề liên quan khác. |
8. Derivatives (Công cụ phái sinh) | Tìm hiểu về thị trường kỳ hạn, thị trường tương lai, thị trường quyền chọn. Phân tích và sử dụng các công cụ phái sinh trong đầu tư. |
9. Alternative Investments (Đầu tư thay thế) | Phân tích về các loại hình đầu tư thay thế như bất động sản, vốn cổ phần tư nhân, hàng hóa. |
10. Portfolio Management and Wealth Planning (Quản lý và lập kế hoạch danh mục đầu tư) | Phân tích sâu hơn về quản lý danh mục đầu tư và các chiến lược đầu tư khác nhau, cách quản lý danh mục tài sản, mối quan hệ các tài sản và những rủi ro tổng quát trên thị trường. |
7. Câu hỏi thường gặp
Việt Nam có bao nhiêu người có chứng chỉ CFA?
Theo số liệu từ CFA Institute, tính đến tháng 11 năm 2023, Việt Nam có khoảng gần 700 người sở hữu chứng chỉ CFA. Số lượng người có chứng chỉ CFA tại Việt Nam đang tăng trưởng đều đặn trong những năm gần đây, cho thấy sự quan tâm ngày càng cao của cộng đồng tài chính Việt Nam đối với chương trình CFA.
Bằng CFA có giá trị bao lâu?
Chứng chỉ CFA có giá trị trọn đời. Tuy nhiên, để duy trì tư cách thành viên CFA và sử dụng danh hiệu CFA, bạn cần đáp ứng các yêu cầu sau:
- Nộp phí thành viên hàng năm.
- Hoàn thành ít nhất 30 giờ giáo dục nghề nghiệp liên tục (CPE) mỗi năm.
- Tuân thủ các quy tắc đạo đức của CFA Institute.
Học chứng chỉ CFA bao nhiêu tiền?
Chi phí học chứng chỉ CFA bao gồm: Lệ phí đăng ký thi CFA cho mỗi cấp độ và Chi phí ôn tập CFA (khóa học, tài liệu,…). Tổng chi phí học chứng chỉ CFA có thể dao động từ 10.000 USD đến 20.000 USD.
Học CFA mất bao lâu?
Trung bình, thời gian học CFA cho mỗi cấp độ có thể dao động từ 12 đến 18 tháng. Để hoàn thành chương trình CFA, bạn cần dành ít nhất 3 năm.
8. Kết luận
Trên đây là toàn bộ nội dung về “CFA là gì? Những điều cần biết về chứng chỉ này” mà 1Office muốn chia sẻ tới độc giả. Nếu bạn đang ấp ủ giấc mơ chinh phục đỉnh cao trong ngành tài chính, thì chứng chỉ CFA chính là mục tiêu mà bạn nên hướng đến. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục CFA ngay hôm nay để mở ra cánh cửa đến với thành công!