Báo cáo tài chính (BCTC) là một trong những công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá và quản lý tình hình tài chính của mình. Đây là một báo cáo tổng hợp các thông tin về tài sản, nguồn vốn, hoạt động kinh doanh và tình hình tài chính của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định. Trong bài viết này, 1Office sẽ giúp bạn tìm hiểu về mục đích, ý nghĩa của việc lập bảng báo cáo tài chính doanh nghiệp cũng như các nội dung cần có trong 1 bản báo cáo tài chính chuẩn.
Mục lục
- 1. Báo cáo tài chính là gì?
- 2. Mục đích lập báo cáo tài chính
- 3. Ý nghĩa của báo cáo tài chính
- 4. Đối tượng sử dụng báo cáo tài chính
- 5. Phân loại báo cáo tài chính
- 6. Các nội dung cơ bản có trong báo cáo tài chính
- 7. Kỳ hạn lập và nộp báo cáo tài chính
- 8. Nơi nhận báo cáo tài chính
- 9. Quy trình lập báo cáo tài chính
1. Báo cáo tài chính là gì?
Báo cáo tài chính là một tài liệu quan trọng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Nó được lập ra để cung cấp thông tin về tình hình tài chính của doanh nghiệp cho các bên liên quan như: chủ sở hữu, cổ đông, nhà đầu tư, ngân hàng, cơ quan thuế và các đối tác kinh doanh khác.
Nhờ vào báo cáo tài chính, các bên liên quan có thể đánh giá được sức khỏe tài chính của doanh nghiệp và đưa ra các quyết định kinh doanh phù hợp, giúp doanh nghiệp có thể quản lý tài chính hiệu quả hơn. Thông qua việc phân tích các chỉ số tài chính trong báo cáo, doanh nghiệp có thể đưa ra các biện pháp để cải thiện tình hình tài chính và tăng cường sức khỏe tài chính của mình.
2. Mục đích lập báo cáo tài chính
Mục đích chính của việc lập bảng báo cáo tài chính là cung cấp thông tin về tình hình tài chính của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định. Từ đó, các bên liên quan có thể đánh giá được sức khỏe tài chính của doanh nghiệp và đưa ra các quyết định phù hợp.
Ngoài ra, lập báo cáo tài chính còn có các mục đích sau:
- Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh: Bảng báo cáo tài chính cung cấp thông tin về doanh thu, lợi nhuận và các chỉ số tài chính khác để giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của mình.
- Hỗ trợ quản lý tài chính: Bảng báo cáo tài chính cung cấp thông tin về tình hình tài chính hiện tại và dự báo cho tương lai, giúp doanh nghiệp có thể quản lý tài chính hiệu quả hơn.
- Cung cấp thông tin cho các bên liên quan: Bảng báo cáo tài chính là một công cụ để cung cấp thông tin về tình hình tài chính của doanh nghiệp cho các bên liên quan như: cổ đông, ngân hàng, cơ quan thuế và các đối tác kinh doanh khác.
3. Ý nghĩa của báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý doanh nghiệp và cung cấp thông tin quan trọng cho các cơ quan quản lý cũng như các đối tượng ngoại vi như nhà đầu tư hoặc những người quan tâm. Thông qua báo cáo tài chính, nhà đầu tư có thể phân tích chi tiết các vấn đề như sau:
- Tình hình sản xuất kinh doanh: Báo cáo tài chính rõ ràng thể hiện tình hình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, đặc biệt là thông tin về khả năng sinh lời và biến động trong sản xuất kinh doanh. Điều này giúp độc giả đánh giá sự thay đổi tiềm tàng của các nguồn lực tài chính mà doanh nghiệp có thể kiểm soát trong tương lai và dự đoán khả năng tạo ra nguồn tiền cho doanh nghiệp.
- Biến động tình hình tài chính: Các chỉ số như tình hình tài sản, nguồn vốn, kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh, và tình hình lưu chuyển tiền tệ của doanh nghiệp được thể hiện chi tiết trong báo cáo tài chính.
Từ những thông tin này, báo cáo tài chính đối với từng đối tượng sử dụng có những ý nghĩa và vai trò khác nhau, đem lại giá trị phân tích và thông tin cũng khác nhau:
3.1 Đối với ban quản trị doanh nghiệp
Mang lại cái nhìn tổng hợp về tình hình tài sản, nguồn vốn, kết quả kinh doanh, và lưu chuyển tiền tệ. Điều này giúp Ban Quản trị đánh giá tình hình kinh doanh và tài chính, từ đó đưa ra quyết định quản lý kịp thời và phù hợp với sự phát triển của doanh nghiệp.
3.2 Đối với các cơ quản quản lý nhà nước
Các cơ quan quản lý Nhà Nước sử dụng thông tin từ báo cáo tài chính để kiểm tra, giám sát hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp và đảm bảo tuân thủ các chính sách kinh tế – tài chính của Nhà Nước.
- Cơ Quan Thuế: Kiểm tra thực hiện nghĩa vụ và chấp hành luật thuế của doanh nghiệp, xác định chính xác số thuế và quyết toán thuế của doanh nghiệp.
- Cơ Quan Tài Chính: Kiểm tra và đánh giá hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp, xác định mức thu trên vốn, và kiểm tra chấp hành chính sách quản lý tài chính.
- Cơ Quan Quản Lý Đăng Ký Kinh Doanh: Kiểm tra thực hiện giấy phép kinh doanh của doanh nghiệp, đảm bảo tuân thủ các chính sách kinh tế và tài chính của Nhà Nước.
3.3 Đối với cơ quan thống kê
Thông qua báo cáo tài chính, cơ quan thống kê có thể tổng hợp số liệu để cung cấp thông tin về mức tăng trưởng kinh tế của Quốc Gia và xác định GDP, hỗ trợ Chính phủ trong việc đưa ra các quyết sách kinh tế.
3.4 Đối với các đối tượng khác
Thông tin trong báo cáo tài chính cung cấp cho nhà đầu tư, chủ nợ, khách hàng, giúp họ đánh giá tình trạng tài chính của doanh nghiệp và đưa ra quyết định đầu tư hoặc quyết định về lãi suất áp dụng cho doanh nghiệp.
4. Đối tượng sử dụng báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính được sử dụng bởi nhiều đối tượng khác nhau trong hoạt động kinh doanh. Các đối tượng chính bao gồm:
- Chủ sở hữu và cổ đông: Chủ sở hữu và cổ đông là những người sở hữu và đầu tư vào doanh nghiệp. Họ sử dụng báo cáo tài chính để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh và xem xét việc đầu tư vào doanh nghiệp.
- Ngân hàng và các tổ chức tín dụng: Ngân hàng và các tổ chức tín dụng sử dụng báo cáo tài chính để đánh giá khả năng tài chính của doanh nghiệp và quyết định cho vay hoặc cấp tín dụng.
- Cơ quan chức năng: Kiểm tra xem doanh nghiệp tuân thủ quy định và pháp luật hay không, đồng thời hỗ trợ cơ quan tài chính trong việc kiểm tra hoạt động của doanh nghiệp. Quá trình này giúp xác định số lượng thuế mà doanh nghiệp cần nộp, bao gồm thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế giá trị gia tăng.
- Các đối tác kinh doanh: Các đối tác kinh doanh như nhà cung cấp, khách hàng và đối tác liên doanh cũng xem báo cáo tài chính của doanh nghiệp để đánh giá sức khỏe tài chính và đưa ra các quyết định hợp tác kinh doanh phù hợp.
5. Phân loại báo cáo tài chính
Dựa vào phân loại báo cáo tài chính và cách thiết lập theo nội dung phản ánh, báo cáo tài chính có hai loại chính:
- Báo cáo tài chính hợp nhất: Tổng hợp tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm cả công ty mẹ và các công ty con trong hệ sinh thái, cũng như các công ty liên kết.
- Báo cáo tài chính riêng lẻ: Thể hiện tình hình tài chính và kinh doanh của một doanh nghiệp cụ thể.
Theo thời điểm lập báo cáo, có hai loại chính:
- Báo cáo tài chính hằng năm: Được thiết lập và tính theo số năm dương lịch hoặc kỳ kế toán hằng năm, đảm bảo đủ 12 tháng sau khi có thông báo từ cơ quan thuế. Doanh nghiệp có thể thay đổi giữa hai kỳ kế toán năm tài chính liên tục.
- Báo cáo tài chính giữa niên độ: Bao gồm báo cáo cho 4 quý trong năm cũng như báo cáo tài chính bán niên. Loại báo cáo này được tạo thành dưới dạng tóm lược nhưng vẫn đảm bảo thông tin đầy đủ. Đối với các doanh nghiệp nhà nước hoặc công ty niêm yết, việc lập báo cáo tài chính giữa niên độ là bắt buộc, trong khi đối với các loại hình doanh nghiệp khác thì không yêu cầu bắt buộc.
6. Các nội dung cơ bản có trong báo cáo tài chính
Hệ thống báo cáo tài chính bao gồm các loại tài liệu sau:
- Báo cáo thu nhập
- Bảng cân đối kế toán
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
- Thuyết minh báo cáo tài chính
- Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
- Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu
Mỗi loại sẽ có công dụng và phản ảnh 1 khía cạnh sức khỏe tài chính cũng như tình hình hoạt động của doanh nghiệp.
6.1 Báo cáo thu nhập
Báo cáo thu nhập là một tài liệu tóm tắt về doanh thu, tài sản và lợi nhuận của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian cụ thể. Báo cáo này được xem xét một cách chi tiết nhất so với các báo cáo khác, vì nó phản ánh kết quả của các hoạt động tài chính của doanh nghiệp. Báo cáo thu nhập cần được trình bày và sắp xếp theo một trình tự nhất định, từ tổng quát đến chi tiết, giúp người đọc dễ dàng hiểu rõ tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Báo cáo thu nhập có thể chứa các thông tin sau:
- Doanh Thu: Tổng số tiền thu về được từ các hoạt động kinh doanh, buôn bán của doanh nghiệp. Doanh thu được phân loại thành doanh thu từ bán hàng, dịch vụ, doanh thu từ hoạt động tài chính, và doanh thu từ các hoạt động khác.
- Chi Phí: Là tổng số tiền đã chi trả để hỗ trợ cho các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Chi phí có thể được chia thành chi phí sản xuất kinh doanh, chi phí tài chính, chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp.
- Lãi, Lỗ: Là sự chênh lệch giữa doanh thu và chi phí. Lãi xảy ra khi doanh thu vượt quá chi phí, trong khi lỗ xuất hiện khi chi phí cao hơn so với doanh thu.
6.2 Bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán là một báo cáo tài chính tổng hợp của doanh nghiệp, tổng kết và thể hiện tổng quan về tài sản và nguồn vốn hiện có để tạo nên cấu trúc tài chính của doanh nghiệp tại một điểm thời điểm nhất định.
Bảng cân đối kế toán là một bức tranh tổng quan về nguồn lực tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể, vì nó phản ánh giá trị tổng cộng của tất cả các tài sản và nguồn vốn hiện có của doanh nghiệp đến thời điểm BCTC được lập.
Việc lập bảng cân đối kế toán là một nhiệm vụ của bộ phận kế toán để hoàn thiện bộ BCTC của doanh nghiệp.
6.3 Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ phản ánh thông tin về việc nhập và rời khỏi doanh nghiệp bao nhiêu tiền mặt trong một khoảng thời gian xác định. Thông thường, chỉ có các công ty áp dụng phương pháp kế toán dồn tích mới thực hiện báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Do kế toán theo phương pháp dồn tích, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh có thể bao gồm doanh thu mà doanh nghiệp đã kiếm được nhưng chưa nhận được và các chi phí mà doanh nghiệp đã phát sinh nhưng chưa thanh toán.
Thực tế cho thấy, báo cáo lưu chuyển tiền tệ là một trong những báo cáo khó nhất trong hệ thống các loại BCTC.
6.4 Thuyết minh báo cáo tài chính
Thuyết minh BCTC là một tài liệu giải thích và bổ sung thông tin về tình hình hoạt động và tài chính của doanh nghiệp trong kỳ báo cáo, cũng như các chính sách kế toán của doanh nghiệp mà các bản báo cáo khác không thể mô tả một cách rõ ràng và chi tiết. Nhà đầu tư có thể hiểu rõ hơn về các con số được trình bày trong BCTC và có cái nhìn rõ ràng hơn về tình hình hoạt động thực tế của doanh nghiệp.
Các doanh nghiệp áp dụng chế độ kế toán theo Thông tư 200 sẽ bao gồm các BCTC sau đây:
- Bảng cân đối kế toán (Mẫu số B01-DN)
- Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Mẫu số B02-DN)
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Mẫu số B03-DN)
- Bản thuyết minh BCTC (Mẫu số B09-DN)
Trong khi đó, doanh nghiệp áp dụng chế độ kế toán theo Thông tư 133 sẽ bao gồm các BCTC sau:
- Báo cáo tình hình tài chính (Mẫu số B01 – DNNKLT hoặc Mẫu số B01 – DNSN)
- Báo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh (Mẫu số B02 – DNN hoặc Mẫu số B02 – DNSN)
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Báo cáo không bắt buộc)
- Thuyết minh BCTC
6.5 Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, hay còn được gọi là báo cáo thu nhập hoặc báo cáo lãi và lỗ, là một tài liệu tài chính phản ánh kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán cụ thể. Báo cáo này cung cấp thông tin về doanh thu, chi phí, lãi và lỗ của doanh nghiệp, giúp các nhà quản lý, nhà đầu tư, và các bên liên quan đánh giá tình hình kinh doanh của doanh nghiệp.
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh thể hiện so sánh giữa doanh thu mà doanh nghiệp thu được và các chi phí liên quan đến hoạt động kinh doanh để tính toán lợi nhuận hoặc lỗ thu nhập ròng. Đồng thời, báo cáo này cũng được sử dụng như một cẩm nang hướng dẫn để đánh giá cách doanh nghiệp dự kiến hoạt động trong tương lai.
6.6 Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu
Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu thể hiện một cách ngắn gọn và chi tiết về sự biến động của vốn chủ sở hữu trong một kỳ nhất định. Trong báo cáo này, vốn chủ sở hữu có thể tăng hoặc giảm theo các nguyên nhân sau đây: tăng có thể xuất phát từ đầu tư của chủ sở hữu và lãi thuần gia tăng trong kỳ, trong khi giảm có thể xuất phát từ việc rút vốn của chủ sở hữu hoặc từ lỗ thuần trong kỳ.
Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu cung cấp thông tin chi tiết về các biến động trong vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp trong một kỳ cụ thể. Thông tin này giúp người sử dụng BCTC hiểu rõ hơn về nguồn gốc của vốn chủ sở hữu và tình hình tài chính của doanh nghiệp.
7. Kỳ hạn lập và nộp báo cáo tài chính
Thời hạn nộp BCTC của doanh nghiệp được quy định như sau:
7.1 Đối với doanh nghiệp nhà nước
Thời hạn nộp BCTC quý:
- Đơn vị kế toán phải nộp BCTC quý chậm nhất là 20 ngày, tính từ ngày kết thúc kỳ kế toán quý.
- Đối với công ty mẹ và Tổng công ty Nhà nước, thời hạn là 45 ngày.
Thời hạn nộp BCTC năm:
- Đơn vị kế toán phải nộp BCTC năm chậm nhất là 30 ngày, tính từ ngày kết thúc kỳ kế toán năm.
- Đối với công ty mẹ và Tổng công ty Nhà nước, thời hạn là 90 ngày.
7.2 Đối với các loại doanh nghiệp khác
Thời hạn nộp BCTC năm:
- Đơn vị kế toán thuộc nhóm doanh nghiệp tư nhân và công ty hợp danh phải nộp BCTC năm chậm nhất là 30 ngày sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm.
- Đối với các đơn vị kế toán khác, thời hạn muộn nhất là 90 ngày.
- Đơn vị kế toán trực thuộc: Nộp báo cáo năm cho đơn vị kế toán cấp trên theo thời hạn do đơn vị kế toán cấp trên quy định.
8. Nơi nhận báo cáo tài chính
BCTC được nộp tại các cơ quan có thẩm quyền như cơ quan thuế, Sở Kế hoạch và Đầu tư,… Ngoài ra, doanh nghiệp cũng có thể cung cấp BCTC cho các bên liên quan như cổ đông, ngân hàng, đối tác kinh doanh,…
9. Quy trình lập báo cáo tài chính
Lập BCTC chuẩn xác, trung thực và đúng hạn là yêu cầu bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp. Quy trình lập BCTC bao gồm các bước sau:
- Bước 1: Tổng hợp và sắp xếp chứng từ kế toán
- Bước 2: Hạch toán các nghiệp vụ kinh tế phát sinh
- Bước 3: Phân bổ, khấu hao và chi phí trả trước
- Bước 4: Hạch toán các khoản ước tính, điều chỉnh
- Bước 5: Kiểm tra đối chiếu số liệu sổ sách
- Bước 6: Thực hiện các bút toán kết chuyển
- Bước 7: Xây dựng BCTC
>>> Xem thêm: 7 bước lập báo cáo tài chính đơn giản, chính xác | Kèm Mẫu
—————————————-
Trên đây là toàn bộ những kiến thức tổng quan cơ bản về báo cáo tài chính bao gồm mục đích, ý nghĩa, các nội dung cần có và quy trình lập BCTC đúng chuẩn. Hy vọng nội dung trên sẽ giúp cho nhà đầu tư, nhà quản trị khi nhìn vào một bản báo cáo có thể nhanh chóng đưa ra những đánh giá tổng quát về tình hình tài chính của một doanh nghiệp, từ đó đưa ra những quyết định điều hành và đầu tư hợp lý.