Dù bạn có đang là CEO, chủ doanh nghiệp, trưởng phòng kế toán, kế toán viên hay sinh viên đang học về tài chính, việc hiểu rõ và sử dụng bảng cân đối số phát sinh sẽ giúp bạn kiểm soát dòng tiền và tình hình tài chính một cách hiệu quả. Trong bài viết này, 1Office sẽ chia sẻ với bạn những thông tin cơ bản về bảng cân đối số phát sinh, các mẫu phổ biến, nguyên tắc lập bảng, và những lưu ý quan trọng khi sử dụng.
1. Bảng cân đối số phát sinh là gì?
Bảng cân đối số phát sinh (hay còn gọi là bảng cân đối tài khoản) là một báo cáo tổng hợp các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong một kỳ kế toán.
Bảng này thể hiện số dư đầu kỳ, số phát sinh trong kỳ, và số dư cuối kỳ của các tài khoản. Nhờ đó, bạn có thể nắm được tình hình biến động của từng tài khoản, từ tiền mặt, hàng tồn kho đến các khoản nợ phải trả.
Bảng cân đối số phát sinh không chỉ giúp kiểm tra tính chính xác của số liệu mà còn là cơ sở để lập các báo cáo tài chính khác như bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
2. Các mẫu bảng cân đối số phát sinh phổ biến
2.1. Mẫu bảng cân đối số phát sinh theo thông tư 200
Tải miễn phí Mẫu bảng cân đối số phát sinh theo thông tư 200
2.2. Mẫu bảng cân đối số phát sinh theo thông tư 133
Tải miễn phí Mẫu bảng cân đối số phát sinh theo thông tư 133
3. Bảng cân đối số phát sinh bao gồm những nội dung gì?
Bảng cân đối số phát sinh có 8 cột, cụ thể như sau:
- Cột 1 – Số hiệu tài khoản: Cột này dùng để ghi số hiệu của các tài khoản cấp 1 (hoặc cả cấp 1 và cấp 2) mà doanh nghiệp sử dụng trong năm để báo cáo.
- Cột 2 – Tên tài khoản: Cột này ghi tên của từng tài khoản theo thứ tự loại tài khoản mà doanh nghiệp đang sử dụng.
- Cột 3 và Cột 4 – Số dư đầu năm: Hai cột này thể hiện số dư nợ và số dư có đầu năm của mỗi tài khoản. Các số liệu này được lấy từ nhật ký sổ cái hoặc sổ cái, hoặc có thể tham khảo từ số liệu ở cột 7 và 8 của bảng cân đối số phát sinh năm trước.
- Cột 5 và Cột 6 – Số phát sinh trong năm: Các số liệu này được ghi từ tổng số phát sinh bên nợ và bên có của từng tài khoản theo nhật ký sổ cái hoặc sổ cái trong năm báo cáo.
- Cột 7 và Cột 8 – Số dư cuối năm: Hai cột này phản ánh số dư nợ và số dư có cuối năm của từng tài khoản trong năm báo cáo. Số liệu ở cột 7 và 8 được tính theo công thức sau:
Số dư cuối năm = Số dư đầu năm + Số phát sinh tăng – Số phát sinh giảm.
4. Các nguyên tắc lập Bảng cân đối số phát sinh
Cân đối giữa Nợ và Có:
- Tổng phát sinh bên Nợ phải bằng tổng phát sinh bên Có trên bảng cân đối phát sinh.
Khớp số liệu giữa bảng cân đối phát sinh và nhật ký chung:
- Tổng phát sinh bên Nợ trên bảng cân đối phát sinh phải khớp với tổng phát sinh bên Nợ trong nhật ký chung.
- Tổng phát sinh bên Có trên bảng cân đối phát sinh phải khớp với tổng phát sinh bên Có trong nhật ký chung.
Quy định về số dư tài khoản:
- Tài khoản loại 1 và loại 2 không được có số dư bên Có, trừ một số tài khoản đặc biệt như: tài khoản 159, 131, 214, v.v.
- Tài khoản loại 3 và loại 4 không được có số dư bên Nợ, trừ các tài khoản như: tài khoản 331, 3331, 421, v.v.
- Các tài khoản loại 5 đến loại 9 không có số dư vào cuối kỳ.
Các tài khoản cần khớp với báo cáo:
- Tài khoản 112 cần phải khớp với sổ phụ ngân hàng.
- Tài khoản 133 và 3331 phải khớp với các chỉ tiêu trên tờ khai thuế.
- Tài khoản 156 phải khớp với tổng cộng trong báo cáo nhập xuất tồn kho.
- Tài khoản 142 và 242 phải khớp với tổng cộng trên bảng phân bổ 142, 242.
- Tài khoản 211 và 214 phải khớp với tổng cộng trên bảng khấu hao 211.
Kết luận
Bảng cân đối số phát sinh đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và theo dõi tình hình tài chính của doanh nghiệp. Nó không chỉ giúp các nhà quản lý, kế toán viên nắm bắt sự thay đổi của từng tài khoản mà còn là cơ sở vững chắc để lập các báo cáo tài chính khác như bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh. Việc hiểu và sử dụng đúng bảng cân đối số phát sinh sẽ giúp bạn đảm bảo tính chính xác trong công tác ghi chép kế toán, từ đó hỗ trợ việc ra quyết định tài chính hiệu quả cho doanh nghiệp.