083.483.8888
Đăng ký

Trong kinh doanh, chiến lược giá chính là một công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp tối ưu hoá doanh thu, tạo lợi thế cạnh tranh, thu hút khách hàng và giữ vững thị phần. Bài viết sau của 1Office sẽ cung cấp tới bạn cái nhìn toàn diện về các loại chiến lược giá phổ biến, cách áp dụng hiệu quả và những yếu tố cần lưu ý để xây dựng chiến lược giá sao cho phù hợp với doanh nghiệp của mình. 

1. Chiến lược giá là gì? 

Chiến lược giá là gì?

Chiến lược giá hay Pricing Strategy là tập hợp các phương pháp, chiến thuật và kế hoạch doanh nghiệp sử dụng để xác định mức giá cho sản phẩm hoặc dịch vụ. Mục tiêu của chiến lược giá là để tối ưu hoá doanh thu, tăng thị phần, hoặc xây dựng vị thế của thương hiệu trên thị trường. 

Bên cạnh các yếu tố nội tại trong doanh nghiệp (mục tiêu kinh doanh, chi phí sản xuất,…), chiến lược giá còn bị chi phối bởi các yếu tố bên ngoài như hành vi khách hàng, cạnh tranh trên thị trường, xu hướng kinh tế,… theo từng giai đoạn. 

2. Các chiến lược giá phổ biến và hiệu quả cho doanh nghiệp 

Chiến lược giá dựa trên chi phí (Cost-Based Pricing)

Chiến lược giá dựa trên chi phí là chiến lược được ứng dụng bằng cách cộng thêm một mức lợi nhuận nhất định vào tổng chi phí sản xuất sản phẩm. Với phương pháp này, doanh nghiệp có thể dễ dàng định giá mà không cần quá nhiều dữ liệu về thị trường. Mặc dù, chiến lược này có thể sẽ bỏ qua các yếu tố quan trọng khác khiến giá thành trở nên không hấp dẫn như: hành vi khách hàng, đối thủ cạnh tranh,…

Ví dụ: Một công ty sản xuất áo thun có thể tính chi phí sản xuất 100.000 VNĐ và thêm 40.000 VNĐ lợi nhuận mong muốn vào giá bán, giá cuối của sản phẩm là 140.000 VNĐ. Đây là một trong những chiến lược phổ biến trong ngành sản xuất hàng tiêu dùng.

Chiến lược giá dựa trên giá trị (Value-Based Pricing)

Đây là chiến lược tập trung vào việc đặt giá sản phẩm dựa trên giá trị mà khách hàng cảm nhận, thay vì dựa vào chi phí sản xuất. Nếu doanh nghiệp chứng minh được những giá trị độc đáo, điểm vượt trội và khác biệt của sản phẩm, họ hoàn toàn có thể đặt giá cao hơn. Với chiến lược này, doanh nghiệp đòi hỏi phải có sự hiểu sâu về tâm lý và hành vi người tiêu dùng, cùng chiến lược tiếp thị mạnh mẽ để làm nổi bật giá trị sản phẩm.

Ví dụ: Apple thường áp dụng chiến lược này khi bán iPhone, mặc dù chi phí sản xuất thấp hơn nhiều so với giá bán, nhưng khách hàng sẵn sàng trả mức giá cao vì giá trị về thiết kế, tính năng và thương hiệu.

Chiến lược giá cạnh tranh (Competitive Pricing)

Với chiến lược cạnh tranh, doanh nghiệp sẽ định giá sản phẩm của mình dựa trên mức giá của đối thủ cạnh tranh. Điều này đặc biệt phù hợp trong thị trường đông đúc, nơi giá cả đóng vai trò quyết định trong việc thu hút khách hàng. Tuy nhiên, nếu chỉ chạy theo giá của đối thủ mà không cân nhắc yếu tố chi phí nội tại, doanh nghiệp có thể gặp rủi ro về lợi nhuận.

Ví dụ: Các chuỗi siêu thị như Big C hay Lotte Mart hay các thương hiệu thuộc ngành hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) thường sử dụng chiến lược này khi thiết lập giá cho các sản phẩm tiêu dùng, dựa trên giá của các đối thủ cạnh tranh gần đó.

Chiến lược giá thâm nhập thị trường (Penetration Pricing)

Chiến lược giá thâm nhập thị trường hay Penetration Pricing là việc đặt giá thấp ngay từ giúp doanh nghiệp nhanh chóng thu hút khách hàng và chiếm lĩnh thị phần. Đây là phương pháp phổ biến với các sản phẩm mới, muốn tạo dựng sự hiện diện trên thị trường. Chiến lược này có thể khiến doanh nghiệp thua lỗ ngắn hạn và tạo ra kỳ vọng giá thấp ở khách hàng, gây khó khăn khi điều chỉnh giá lên cao hơn.

Ví dụ: Uber đã sử dụng chiến lược giá thâm nhập khi mới ra mắt, cung cấp dịch vụ giá rẻ để thu hút khách hàng, trước khi điều chỉnh giá sau khi đã có đủ thị phần.

Chiến lược giá hớt váng (Skimming Pricing)

Đối với các sản phẩm có tính độc quyền hoặc đổi mới cao, đặc biệt là các sản phẩm công nghệ, doanh nghiệp thường đặt giá cao ban đầu để thu lợi nhuận từ nhóm khách hàng sẵn sàng trả nhiều nhất. Theo thời gian, giá sẽ được giảm để thu hút các nhóm khách hàng khác, đồng thời bán hết các sản phẩm còn tồn. Chiến lược này mang lại lợi nhuận nhanh chóng nhưng có thể hạn chế lượng khách hàng trong giai đoạn đầu.

Ví dụ: Các hãng lớn về công nghệ như Samsung, Apple thường sử dụng chiến lược giá hớt váng khi ra mắt dòng sản phẩm mới, bán với giá cao trong giai đoạn đầu rồi giảm giá khi sản phẩm đã đạt được thị phần.

Chiến lược giá theo phân khúc (Segmented Pricing)

Chiến lược giá dựa theo phân khúc
Chiến lược giá dựa theo phân khúc

Chiến lược giá theo phân khúc cho phép doanh nghiệp linh hoạt định giá khác nhau dựa trên từng tệp khách hàng mục tiêu, vị trí địa lý, hoặc kênh phân phối. Ví dụ, một sản phẩm có thể có giá cao hơn ở các thị trường phát triển nhưng thấp hơn tại các khu vực nông thôn. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần cẩn trọng để tránh gây hiểu nhầm hoặc phản ứng tiêu cực từ khách hàng khi thấy sự khác biệt giá.

Ví dụ: Các hãng hàng không như Vietnam Airlines, Vietjet thường sử dụng chiến lược giá theo phân khúc, áp dụng giá vé khác nhau cho các nhóm khách hàng như khách du lịch, công tác, hoặc nhóm gia đình.

Chiến lược giá động (Dynamic Pricing)

Đây là chiến lược điều chỉnh giá linh hoạt theo thời gian thực, dựa trên các yếu tố như cung cầu, thời gian, hoặc thậm chí điều kiện thị trường. Chiến lược giá động giúp doanh nghiệp tối ưu hóa doanh thu nhưng có thể làm khách hàng bối rối nếu giá thay đổi quá thường xuyên. Ngành du lịch và thương mại điện tử là những lĩnh vực phổ biến áp dụng phương pháp này.

Ví dụ thực tế: Các công ty du lịch như Traveloka, Agoda hay Booking.com sử dụng chiến lược giá động, thay đổi giá khách sạn theo thời gian thực dựa trên nhu cầu của khách hàng.

Chiến lược giá trọn gói (Bundle Pricing)

Chiến lược giá trọn gói được sử dụng bằng cách kết hợp nhiều sản phẩm hoặc dịch vụ vào một gói duy nhất với giá ưu đãi hơn so với mua riêng lẻ. Phương pháp này không chỉ tăng giá trị cảm nhận của khách hàng mà còn giúp tiêu thụ các sản phẩm ít phổ biến hơn. Tuy nhiên, nếu áp dụng quá thường xuyên, doanh nghiệp có thể làm giảm giá trị thương hiệu của mình.

Ví dụ: Các công ty điện thoại như Samsung hoặc Apple thường cung cấp các gói khuyến mãi khi khách hàng mua điện thoại và thêm phụ kiện với giá giảm, chẳng hạn như tai nghe hoặc ốp điện thoại.

Chiến lược giá khuyến mãi (Promotional Pricing)

Chiến lược giá khuyến mãi
Chiến lược giá khuyến mãi

Đây là chiến lược giảm giá tạm thời để kích thích nhu cầu mua hàng hoặc xả hàng tồn kho. Chiến lược này là cách hiệu quả để tăng doanh số nhanh chóng và thu hút nguồn khách hàng mới. Với chiến lược này, doanh nghiệp cần thận trọng để tránh làm giảm giá trị sản phẩm trong mắt người tiêu dùng hoặc tạo thói quen chờ giảm giá.

Ví dụ thực tế: Black Friday là một ví dụ điển hình về chiến lược giá khuyến mãi, khi các thương hiệu lớn như Amazon, Walmart cung cấp các ưu đãi giảm giá mạnh để thu hút khách hàng mua sắm.

3. Tầm quan trọng của việc xây dựng chiến lược giá

Không chỉ đơn thuần là việc xác định giá cả sản phẩm, chiến lược giá chính là một trong những công cụ chiến lược, có vai trò quyết định đến doanh thu, hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.

Tối ưu hoá doanh thu và lợi nhuận 

Một chiến lược giá hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn doanh thu bằng cách cân đối giữa chi phí sản xuất, giá trị sản phẩm và khả năng chi trả của khách hàng. 

Ví dụ, chiến lược giá hớt váng (Skimming pricing) được áp dụng trong giai đoạn đầu, đặc biệt là các sản phẩm công nghệ cao, giúp doanh nghiệp nhanh chóng thu hồi vốn và tối đa hoá lợi nhuận từ nhóm khách hàng sẵn sàng chi trả cao. Trong khi đó, chiến lược thâm nhập (Penetration pricing) thường được sử dụng khi doanh nghiệp muốn chiếm lĩnh thị phần trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt trên thị trường. 

Gia tăng khả năng cạnh tranh 

Trong bối cảnh thị trường liên tục xuất hiện các đối thủ cạnh tranh mới, chiến lược giá đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc định vị thương hiệu và sản phẩm. Một mức giá cạnh tranh sẽ giúp doanh nghiệp thu hút các nhóm khách hàng tiềm năng, đặc biệt là khi các chiến lược khác như chất lượng sản phẩm, dịch vụ không có nhiều nổi bật và khác biệt. 

Ví dụ: Các thương hiệu thuộc ngành hàng FMCG (hàng tiêu dùng nhanh) thường xuyên tung ra các chiến lược khuyến mãi, ưu đãi lớn để thúc đẩy doanh số, đồng thời làm khó đối thủ cạnh tranh trong việc giữ chân khách hàng. 

Tăng cường khả năng tiếp cận thị trường 

Chiến lược giá linh hoạt là chìa khoá cho phép doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu đa dạng của các phân khúc khách hàng khác nhau. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ngành hàng như: vận tải, giáo dục, hoặc dịch vụ khi mức giá thường được điều chỉnh theo đối tượng khách hàng cụ thể như: trẻ em, học sinh, người cao tuổi,…

Xây dựng và củng cố giá trị/ hình ảnh thương hiệu 

Đối với nhiều các thương hiệu cao cấp như Gucci, Chanel hay Apple, chiến lược định giá cao không chỉ giúp tối ưu lợi nhuận và còn củng cố nhận thức của khách hàng về giá trị, đẳng cấp của sản phẩm. Một chiến lược giá phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng lòng tin, định hình thương hiệu trong lòng khách hàng mục tiêu. 

Thúc đẩy hành vi mua hàng, tăng tỷ lệ chuyển đổi 

Giá cả là một trong những yếu tố tiên quyết ảnh hưởng đến hành vi mua hàng. Ví dụ, một chiến lược giá tâm lý (Psychological pricing) như niêm yết giá 99.000 VNĐ thay vì 100.000 VNĐ được chứng minh là có thể tác động đáng kể đến quyết định mua hàng. Điều này không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp gia tăng tỷ lệ chuyển đổi mà con tạo ấn tượng về giá trị sản phẩm tốt hơn. 

Thích nghi với sự thay đổi thị trường 

Thị trường luôn không ngừng thay đổi và biến động với các yếu tố như lạm phát, nhu cầu của khách hàng thay đổi hay sự phát triển của công nghệ, các sáng chế mới. Một chiến lược giá linh hoạt sẽ giúp doanh nghiệp điều chỉnh và giảm thiểu rủi ro. Ví dụ, hiện nay nhiều công ty công nghệ, cung cấp dịch vụ giải trí thường sử dụng mô hình Freemium Pricing để duy trì tệp khách hàng hiện có và mở rộng thị trường. 

4. Các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược giá

Chi phí sản xuất và phân phối 

Chi phí sản xuất là cơ sở quan trọng để xác định chiến lược giá của sản phẩm, doanh nghiệp sẽ cần tính toán đầy đủ các chi phí như nguyên liệu, nhân công, vận chuyển và chi phí quảng bá, marketing. Để đảm bảo lợi nhuận, giá bán thường được xây dựng bằng cách công thêm một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn. 

Xu hướng thị trường và đối thủ cạnh tranh 

Thị trường và đối thủ là yếu tố bên ngoài ảnh hưởng trực tiếp đến chiến lược giá. Việc nghiên cứu giá bán, chiến lược của đối thủ giúp doanh nghiệp hiểu rõ mức giá cạnh tranh, đồng thời xác định mức độ nhạy cảm về giá của tệp khách hàng mục tiêu. 

Đặc điểm và giá trị của sản phẩm 

Vòng đời của sản phẩm ảnh hướng đến chiến lược giá
Vòng đời của sản phẩm ảnh hướng đến chiến lược giá

Sản phẩm các độc đáo và có giá trị cao thì giá bán càng có thể đặt ở mức cao hơn. Ngoài ra, vòng đời của sản phẩm cũng là yếu tố có ảnh hưởng lớn đến cách xây dựng chiến lược giá của doanh nghiệp. 

Hành vi và tâm lý khách hàng 

Khách hàng chính là yếu tố trung tâm trong mọi chiến lược giá. Tâm lý chi tiêu, khả năng tài chính, và sự nhạy cảm về giá đều ảnh hưởng lớn đến quyết định mua hàng của họ. 

Tình hình kinh tế và pháp lý 

Các yếu tố như lạm phát, thuế, và các quy định từ chính phủ có thể tác động mạnh đến mức giá và chiến lược giá của doanh nghiệp. Ví dụ, trong bối cảnh kinh tế suy thoái, doanh nghiệp thường phải giảm giá hoặc tung ra các chương trình khuyến mãi để duy trì doanh thu. 

Công nghệ và xu hướng số hoá 

Ứng dụng công nghệ hiện đại giúp giảm chi phí sản xuất, gia tăng năng suất, từ đó cho phép doanh nghiệp xây dựng các chiến lược giá có tính cạnh tranh hơn. Ngoài ra, xu hướng mua sắm trực tuyến cũng thúc đẩy doanh nghiệp sử dụng các chiến lược giá linh hoạt, như giá động (Dynamic Pricing) dựa trên thời gian thực. 

5. Các bước xác định và xây dựng chiến lược giá 

5.1. Cách xác định chiến lược giá trong Marketing 

Xác định mục tiêu Marketing 

Việc xác định mục tiêu đóng vai trò định hướng chiến lược giá của doanh nghiệp. Tuỳ thuộc vào mục tiêu cụ thể như: tăng tỷ lệ chuyển đổi, nâng cao nhận thức thương hiệu hay định vị thương hiệu, doanh nghiệp có thể điều chỉnh chiến lược giá cho phù hợp. 

Đánh giá và phân tích tệp khách hàng 

Thông qua việc phân tích và nghiên cứu tệp đối tượng khách hàng mục tiêu: độ tuổi, giới tính, hành vi, mối quan tâm,… doanh nghiệp có thể xác định và trả lời các câu hỏi trong quá trình xây dựng chiến lược giá như: 

  • Khách hàng sẵn sàng chi trả bao nhiêu cho sản phẩm? 
  • Với mức giá nào, khách hàng sẽ băn khoăn về giá trị thật của sản phẩm? 
  • Nếu giảm giá, liệu tỷ lệ khách hàng mua sản phẩm có tăng? 
  • Mức giá nào sẽ là mức giá khiến khách hàng coi là quá đắt? 

Tham khảo ngay: Quy trình phân tích khách hàng hiệu quả và đúng cách 

Phân tích đối thủ cạnh tranh 

Phân tích và nghiên cứu chiến lược giá của đối thủ sẽ giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược giá của mình sao cho không bị mất đi lợi thế cạnh tranh. Đồng thời, nó cũng giúp doanh nghiệp xác định giá trị bổ sung mà mình mang lại. 

Đánh giá xu hướng của thị trường

Mỗi ngành hàng, lĩnh vực tại thời điểm cụ thể sẽ ưa chuộng các xu hướng về Marketing, giá cả khác nhau. Các xu hướng này sẽ cung cấp các thông tin quan trọng về hành vi mua hàng, quyết định mua hàng và mức độ nhạy cảm về giá của khách hàng. Doanh nghiệp có thể tìm hiểu về xu hướng mua sắm trực tuyến, mạng xã hội, các kênh truyền thông truyền thống khác mà khách hàng sử dụng. Điều này giúp điều chỉnh chiến lược giá để phù hợp với các kênh. 

Xem xét các yếu tố nội tại và ngoại tại 

Doanh nghiệp cần đánh giá các yếu tố như nguồn lực tài chính, mức độ cạnh tranh, định vị sản phẩm và chu kỳ sống của sản phẩm nhằm đưa ra chiến lược giá phù hợp nhất với tình hình. 

Đánh giá ưu, nhược điểm của từng chiến lược giá

Dựa vào dữ liệu đã phân tích, doanh nghiệp cần lựa chọn và xây dựng chiến lược giá phù hợp nhất bằng việc phân tích ưu, nhược điểm của từng chiến lược. Việc đánh giá này sẽ cho phép doanh nghiệp hạn chế được rủi ro và có hướng xử lý phù hợp nếu có vấn đề xảy ra trong quá trình triển khai. 

5.2. Quy trình xây dựng chiến lược giá hiệu quả 

Xây dựng chiến lược giá là một quy trình gồm nhiều bước liên kết với nhằm đảm bảo doanh nghiệp có thể tối ưu hoá lợi nhuận, cạnh tranh hiệu quả, và đáp ứng nhu cầu thị trường. Dưới đây là quy trình 6 bước chi tiết mà bạn có thể áp dụng hiệu quả tại doanh nghiệp: 

Bước 1: Xác định chi phí sản xuất và kinh doanh 

Ở bước này doanh nghiệp cần xác định chi phí để thiết lập mức giá cơ bản của sản phẩm, bao gồm: 

  • Chi phí sản xuất: nguyên vật liệu, máy móc, nhân công, nhà máy,…
  • Chi phí phân phối: Vận chuyển, bảo quản, quản lý hàng hóa, lưu kho,…
  • Chi phí tiếp thị: Quảng cáo, tổ chức sự kiện, khuyến mại,…
  • Chi phí quản lý và vận hành: Văn phòng phẩm, thuê văn phòng, lương nhân viên,…

Việc phân loại và kiểm soát chi phí giúp xác định mức giá tối thiểu mà doanh nghiệp cần đạt để không bị lỗ.

Bước 2: Phân tích tiềm năng của thị trường 

Phân tích thị trường giúp doanh nghiệp dự đoán số lượng sản phẩm tiêu thụ, các tiềm năng và rủi ro có thể xảy ra, đồng thời, hiểu rõ hơn về: 

– Quy mô và xu hướng mới nhất của thị trường 

– Tốc độ tăng trưởng của ngành hàng, thị trường 

– Độ co giãn của cầu (ED): Phân tích sự nhạy cảm của người tiêu dùng với sự thay đổi của giá 

  • ED > 1: Cầu nhạy cảm với giá, cần định giá cạnh tranh.
  • ED < 1: Cầu không nhạy cảm, có thể định giá cao hơn.
  • ED = 1: Giá có tác động bình thường tới cầu

Bước 3: Xác định vùng giá hợp lý và mức giá cạnh tranh

Ở bước này, doanh nghiệp sẽ cần trả được các câu hỏi sau: 

  • Mức giá tối thiểu: Với mức giá nào doanh nghiệp sẽ hòa vốn? 
  • Mức giá tối đa: Giá cao nhất mà người tiêu dùng sẵn sàng chi trả cho sản phẩm? 
  • Mức giá của đối thủ: Mức giá sản phẩm tương tự trên thị trường đang là bao nhiêu? 

Việc xác định một vùng giá hợp lý sẽ giúp doanh nghiệp cân đối giữa lợi nhuận và khả năng cạnh tranh.

Bước 4: Xây dựng chiến lược giá theo cơ cấu sản phẩm 

Dựa trên kết quả phân tích và giá trị của từng sản phẩm hoặc dịch vụ, doanh nghiệp có thể xây dựng các chiến lược cụ thể như: 

  • Chiến lược giá trọn gói: Kết hợp sản phẩm giá cao và thấp để tăng doanh thu.
  • Giá phân khúc: Phân loại giá theo đối tượng khách hàng (cao cấp, bình dân).
  • Chiến lược giá động: Điều chỉnh giá theo thời gian, địa điểm hoặc sự kiện.

Bước 5: Hoàn thiện chiến lược giá và triển khai 

Sau khi xây dựng chiến lược và xác định mức giá cụ thể, doanh nghiệp sẽ cần: 

  • Đưa ra bảng báo giá phù hợp với từng đối tượng khách hàng.
  • Xây dựng các chương trình ưu đãi để tăng giá trị cảm nhận của khách hàng.
  • Đảm bảo mối quan hệ lợi ích giữa doanh nghiệp, khách hàng và các bên phân phối.

6. Các câu hỏi phổ biến 

6.1. Phân biệt chiến lược giá và phương pháp định giá 

Tiêu chí Chiến lược giá Phương pháp định giá 
Khái niệm  Là chiến thuật, kế hoạch dài hạn trong việc thiết lập và điều chỉnh giá nhằm đạt được mục tiêu kinh doanh cụ thể như tăng doanh thu, chiếm lĩnh thị phần, hoặc củng cố thương hiệu. Là các công thức hoặc cách tiếp cận cụ thể được sử dụng để tính toán mức giá sản phẩm hoặc dịch vụ. 
Mục tiêu  Tối ưu hóa doanh thu, hiệu quả kinh doanh, đáp ứng thị trường, và duy trì lợi thế cạnh tranh Đảm bảo mức giá hợp lý, cân bằng giữa chi phí, lợi nhuận, và giá trị khách hàng nhận được.
Phạm vi Mang tính chiến lược, bao quát toàn bộ thị trường hoặc phân khúc cụ thể. Mang tính kỹ thuật, tập trung vào việc định giá cho từng sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.
Yếu tố ảnh hưởng  – Mục tiêu kinh doanh (tăng thị phần, xây dựng thương hiệu).

– Đối thủ cạnh tranh.

– Tâm lý khách hàng.

– Chi phí sản xuất (trực tiếp và gián tiếp).

– Giá trị cảm nhận của khách hàng.

– Giá của đối thủ cạnh tranh.

Thời gian  Dài hạn, thường áp dụng trong suốt vòng đời của sản phẩm/dịch vụ. Ngắn hạn, tập trung vào việc định giá ở từng thời điểm cụ thể
Ví dụ  Chiến lược giá thâm nhập: Định giá thấp để nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường.

Chiến lược giá hớt váng: Định giá cao khi ra mắt sản phẩm mới nhằm tối đa hóa lợi nhuận từ nhóm khách hàng cao cấp.

Định giá dựa trên chi phí: Giá bán = Chi phí sản xuất + Lợi nhuận mong muốn.

Định giá dựa trên giá trị: Giá bán dựa trên mức giá mà khách hàng sẵn sàng chi trả.

Tính linh hoạt  Có thể điều chỉnh theo chiến lược thị trường, nhưng thường ổn định trong một thời gian dài. Dễ thay đổi, tùy thuộc vào biến động chi phí hoặc hành vi khách hàng.
Ứng dụng  Được sử dụng trong việc thiết lập chiến lược marketing, định vị thương hiệu, và hoạch định kinh doanh dài hạn. Được áp dụng khi tính toán giá cụ thể cho từng sản phẩm/dịch vụ trong ngắn hạn.
Mối liên hệ  Chiến lược giá là định hướng tổng thể và phương pháp định giá là công cụ thực thi trong việc thiết lập giá phù hợp. Là một phần của chiến lược giá, giúp cụ thể hóa chiến lược thông qua các con số và cách tính.

>>> Xem thêm: Định giá sản phẩm là gì? 15+ Chiến lược hiệu quả kèm ví dụ

6.2. Chiến lược giá nào là tốt nhất?

Hiện nay, không có chiến lược giá nào được coi là tốt nhất tuyệt đối cho mọi doanh nghiệp. Để xác định được chiến lược giá nào là tốt nhất cho doanh nghiệp của mình, bạn cần phân tích và cân nhắc các yếu tố như: 

  • Loại hình doanh nghiệp và mục tiêu kinh doanh 
  • Đặc điểm của nhóm khách hàng mục tiêu 
  • Môi trường cạnh tranh và ngành nghề 
  • Định vị thương hiệu mà doanh nghiệp hướng đến
  • Vòng đời, chi phí sản xuất sản phẩm 
  • Tài chính và năng lực doanh nghiệp

Chiến lược giá tốt nhất chính là chiến lược phù hợp nhất với bối cảnh, tình hình và bài toán cụ thể của doanh nghiệp. Để tối ưu hoá hiệu quả, doanh nghiệp nên kết hợp phân tích thị trường kỹ lường, thử nghiệm các chiến lược khác nhau và điều chỉnh linh hoạt dựa trên dữ liệu thực tế. 

6.3. Làm thế nào để bạn xác định giá bán của một sản phẩm?

Việc định giá sản phẩm đòi hỏi doanh nghiệp cần có sự kết hợp giữa phân tích chi phí, nghiên cứu thị trường và chiến lược kinh doanh. Quy trình này cho phép doanh nghiệp đặt ra giá bán hợp lý, đảm bảo hiệu quả kinh doanh đồng thời tạo sự hấp dẫn đối với khách hàng: 

  • Xác định, tính toán chi phí sản xuất và phân phối 
  • Phân tích giá trị sản phẩm 
  • Nghiên cứu thị trường: xu hướng, khách hàng, đối thủ cạnh tranh 
  • Lựa chọn chiến lược định giá phù hợp 
  • Thử nghiệm, đánh giá và tối ưu

Ứng dụng kiến thức quản trị vào thực tiễn
cùng bộ giải pháp quản trị tổng thể doanh nghiệp 1Office!

Đăng ký ngay
Zalo phone