Ngày nay, bộ tiêu chuẩn kế toán quốc tế (IFRS) đã trở thành ngôn ngữ chung của tài chính toàn cầu. Nó là một bước quan trọng trong việc báo cáo tài chính, giúp nâng cao tính minh bạch, tăng cường uy tín và mở ra cơ hội đầu tư quốc tế. Vậy hãy cùng 1Office khám phá IFRS là gì? Lộ trình áp dụng chuyển đổi và những lợi ích đáng giá mà nó mang lại cho các doanh nghiệp trong bài viết dưới đây nhé!
Mục lục
- 1. IFRS là gì? Tổng quan về tiêu chuẩn kế toán quốc tế
- 2. Danh sách các Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS)
- 3. Có nên áp dụng chuẩn mực IFRS cho doanh nghiệp?
- 4. Quy định về lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam
- 5. Lộ trình chuẩn bị chuyển đổi từ VAS sang IFRS
- 6. So sánh sự khác nhau giữa chứng chỉ IFRS và IAS
- 7. Một số rủi ro khi áp dụng IFRS
1. IFRS là gì? Tổng quan về tiêu chuẩn kế toán quốc tế
IFRS được viết tắt bởi cụm từ International Financial Reporting Standards, là một bộ tiêu chuẩn kế toán quốc tế được phát triển bởi Hội đồng Tiêu chuẩn Kế toán Quốc tế (IASB – International Accounting Standards Board). Mục tiêu chính của chuẩn mực IFRS là tạo ra một hệ thống chuẩn mực kế toán và báo cáo tài chính đồng nhất trên toàn cầu. Từ đó nâng cao tính minh bạch, đáng tin cậy và khả thi trong báo cáo tài chính của các doanh nghiệp.
Các tiêu chuẩn IFRS bao gồm các quy định và hướng dẫn chi tiết về việc báo cáo các khoản tài chính cụ thể, định nghĩa, phân loại, đo lường và thông báo các sự kiện kinh tế và tài chính. Các doanh nghiệp phải tuân thủ IFRS khi chuẩn bị và trình bày báo cáo tài chính của mình, trừ khi có các yêu cầu hoặc hạn chế địa phương đặc biệt. Một số vai trò phải kể đến của IFRS như:
- Đảm bảo tính minh bạch và đáng tin cậy: Cung cấp thông tin tài chính rõ ràng và chính xác, cho phép các bên liên quan đánh giá hiệu quả hoạt động và tình hình tài chính của doanh nghiệp.
- Tạo ra ngôn ngữ chung cho báo cáo tài chính: Giúp tạo ra một ngôn ngữ chung cho các doanh nghiệp trên toàn thế giới từ đó hỗ trợ cho việc so sánh và hiểu các báo cáo tài chính của các doanh nghiệp khác nhau dễ dàng hơn.
- Nâng cao tính khả thi và hiệu quả của giao dịch quốc tế: Các doanh nghiệp có thể dễ dàng tham gia vào các giao dịch và hợp tác quốc tế khi mọi bên đều sử dụng cùng một chuẩn mực kế toán.
- Tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư và hợp tác toàn cầu: Đẩy mạnh tiềm năng tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững trên phạm vi quốc tế.
- Tăng cường tính công bằng và thị trường rộng lớn: IFRS giúp đạt được tính nhất quán và đồng đều trong việc báo cáo tài chính của các doanh nghiệp. Từ đó tránh sự chênh lệch và mâu thuẫn trong báo cáo, tạo ra một cơ sở thông tin chính xác và công bằng cho mọi bên liên quan.
2. Danh sách các Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS)
Nội dung của Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) bao gồm một loạt các tiêu chuẩn và hướng dẫn chi tiết về cách báo cáo các khoản tài chính cụ thể của một doanh nghiệp. Dưới đây là một số điểm chính trong nội dung của IFRS:
STT | Chuẩn mực | Tên Tiếng Anh | Tóm tắt nội dung |
1 | IFRS 1 | First-time Adoption of International Financial Reporting Standards | Yêu cầu lập một bộ BCTC hoàn chỉnh về kỳ báo cáo IFRS đầu tiên và kỳ trước đó. |
2 | IFRS 2 | Share-based Payment | Yêu cầu ghi nhận các thanh toán bằng cổ phiếu vào báo cáo tài chính. |
3 | IFRS 3 | Business Combinations | Thiết lập các nguyên tắc và yêu cầu về cách thức bên thâu tóm trong hợp nhất kinh doanh. |
4 | IFRS 5 | Non-current Assets Held for Sale and Discontinued Operations | Quy định rõ về cách xác định và yêu cầu trình bày trong báo cáo tài chính đối với tài sản dài hạn nắm giữ cho mục đích bán. |
5 | IFRS 6 | Exploration for and Evaluation of Mineral Assets | Quy định một số khía cạnh của báo cáo tài chính đối với chi phí phát sinh cho việc khảo sát, thăm dò, đánh giá tài nguyên khoáng sản. |
6 | IFRS 7 | Financial Instruments: Disclosures | Yêu cầu thông tin thuyết minh trong báo cáo tài chính để đánh giá được tầm quan trọng, bản chất, mức độ rủi ro của các công cụ tài chính và cách doanh nghiệp quản lý. |
7 | IFRS 8 | Operating Segments | Yêu cầu các doanh nghiệp có chứng khoán nợ hoặc vốn cung cấp thông tin về sản phẩm dịch vụ, khách hàng chính, khu vực địa lý… |
8 | IFRS 9 | Financial Instruments | Đề cập đến việc phân loại tài sản tài chính và nợ phải trả, ghi nhận ban đầu, đánh giá ban đầu và tiếp theo. |
9 | IFRS 10 | Consolidated Financial Statements | Thiết lập các nguyên tắc trình bày và lập báo cáo tài chính hợp nhất khi một đơn vị kiểm soát một hoặc nhiều đơn vị khác. |
10 | IFRS 11 | Joint Arrangements | Thiết lập các nguyên tắc báo cáo tài chính của các đơn vị có lợi ích trong hợp tác liên doanh. |
11 | IFRS 12 | Disclosure of Interests in Other Entities | Yêu cầu cung cấp thông tin để đánh giá được bản chất, rủi ro, lợi ích tại các bên liên quan và ảnh hưởng của các lợi ích này. |
12 | IFRS 13 | Fair Value Measurement | Xác định giá trị hợp lý, đưa ra khuôn khổ để đo lường giá trị hợp lý và yêu cầu công bố thông tin về các phép đo giá trị hợp lý. |
13 | IFRS 14 | Regulatory Deferral Accounts | Quy định việc hạch toán đặc biệt đối với các tác động của việc điều tiết tỷ giá. |
14 | IFRS 15 | Revenue from Contracts with Customers | Cung cấp một mô hình ghi nhận doanh thu toàn diện cho tất cả các hợp đồng với khách hàng. |
15 | IFRS 16 | Leases | Thiết lập các nguyên tắc ghi nhận, đo lường, lập và trình bày các giao dịch thuê tài sản |
16 | IFRS 17 | Insurance Contracts | Quy định cách hạch toán của các hợp đồng bảo hiểm. |
Danh sách các Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế
3. Có nên áp dụng chuẩn mực IFRS cho doanh nghiệp?
Câu trả lời là CÓ. Quyết định áp dụng chuẩn mực IFRS cho doanh nghiệp là một quyết định chiến lược và cần được xem xét kỹ lưỡng. Ngoài việc mang lại nhiều lợi ích về tính minh bạch, đáng tin cậy và sự uy tín cho doanh nghiệp thì cũng phát sinh nhiều thách thức đi kèm. Do đó, việc tham khảo ý kiến của các chuyên gia và tìm hiểu về yêu cầu pháp lý và thuế trong quốc gia nơi doanh nghiệp hoạt động là cần thiết trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Dưới đây là một số yếu tố mà doanh nghiệp nên xem xét khi quyết định áp dụng chuẩn mực IFRS:
- Chi phí chuyển đổi: Chuyển đổi từ các tiêu chuẩn kế toán hiện hành sang IFRS có thể yêu cầu đầu tư lớn về thời gian, nhân lực và tài chính để đào tạo nhân viên, cập nhật hệ thống kế toán và thực hiện các điều chỉnh ban đầu.
- Yêu cầu pháp lý và thuế: Một số quốc gia có yêu cầu pháp lý và thuế riêng cho doanh nghiệp và có thể yêu cầu áp dụng tiêu chuẩn kế toán khác nhau. Do đó, doanh nghiệp nên xem xét các yêu cầu pháp lý và thuế địa phương trước khi quyết định áp dụng IFRS.
- Quy mô và ngành nghề: Quy mô và ngành nghề hoạt động của doanh nghiệp cũng là một yếu tố cần xem xét. Một số doanh nghiệp nhỏ hoặc hoạt động tại một quốc gia có thể không có nhu cầu hoặc không thích hợp áp dụng IFRS.
4. Quy định về lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam
Ngày 16/03/2020, Quy định về lộ trình áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam được đưa ra thông qua quyết định số 345/QĐ-BTC của Bộ Tài chính. Theo quyết định này, quá trình áp dụng IFRS sẽ được thực hiện theo 3 giai đoạn:
Giai đoạn chuẩn bị (từ năm 2020 đến hết năm 2021)
Trong giai đoạn đầu, Bộ Tài chính sẽ tiến hành chuẩn bị các điều kiện cần thiết để triển khai việc áp dụng IFRS tại Việt Nam. Các hoạt động chuẩn bị bao gồm công bố bản dịch IFRS ra Tiếng Việt, đào tạo nguồn nhân lực về IFRS, xây dựng hướng dẫn áp dụng IFRS và các công việc liên quan nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp chuẩn bị cho giai đoạn sau.
Giai đoạn áp dụng tự nguyện (từ năm 2022 đến hết năm 2025)
Trong giai đoạn này, các doanh nghiệp được phép áp dụng IFRS tự nguyện cho báo cáo tài chính của mình. Đồng thời, Bộ Tài chính cũng lựa chọn một số doanh nghiệp (như công ty mẹ của tập đoàn kinh tế Nhà nước, công ty niêm yết và các công ty đại chúng quy mô lớn là công ty mẹ chưa niêm yết) để thực hiện thử nghiệm áp dụng IFRS cho báo cáo tài chính hợp nhất.
Giai đoạn bắt buộc áp dụng (từ sau năm 2025)
Từ sau năm 2025, việc áp dụng IFRS sẽ trở thành bắt buộc đối với tất cả các doanh nghiệp tại Việt Nam. Tất cả các công ty mẹ của tập đoàn kinh tế Nhà nước, tất cả các công ty niêm yết và tất cả các công ty đại chúng có quy mô lớn là công ty mẹ chưa niêm yết đều phải lập báo cáo tài chính hợp nhất theo IFRS.
Ngoài ra, các doanh nghiệp khác là công ty mẹ có quyền tự nguyện lập báo cáo tài chính hợp nhất theo IFRS và cũng được tự nguyện lập báo cáo tài chính riêng theo IFRS. Khi doanh nghiệp áp dụng IFRS, cần đảm bảo cung cấp đầy đủ thông tin và giải trình rõ ràng, minh bạch với cơ quan thuế, cơ quan quản lý và giám sát để đảm bảo việc xác định nghĩa vụ với ngân sách Nhà nước.
5. Lộ trình chuẩn bị chuyển đổi từ VAS sang IFRS
Thông tin về quyết định số 345/QĐ-BTC của Bộ Tài chính là một bước quan trọng trong quá trình chuyển đổi từ Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) sang Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS). Theo đó, quá trình chuyển đổi này sẽ trở thành bắt buộc và dự kiến sẽ được triển khai từ năm 2025. Dưới đây là lộ trình doanh nghiệp Việt có thể tham khảo để tiến hành chuyển đổi từ VAS sang IFRS:
Giai đoạn 1: Tìm hiểu và đánh giá
- Tiến hành nghiên cứu và tìm hiểu về các yêu cầu và quy định của chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS).
- Xác định phạm vi chuyển đổi từ Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) sang IFRS và đánh giá ảnh hưởng của việc áp dụng IFRS lên doanh nghiệp.
- Đánh giá những điểm mạnh và hạn chế của hệ thống kế toán hiện tại dựa trên VAS và xác định các điểm cần điều chỉnh khi chuyển đổi sang IFRS.
Giai đoạn 2: Lập kế hoạch và chuẩn bị
- Xây dựng kế hoạch chi tiết cho quá trình chuyển đổi từ VAS sang IFRS, bao gồm các bước thực hiện, mục tiêu cụ thể và lịch trình.
- Thực hiện đào tạo nhân viên về IFRS để họ hiểu và áp dụng tiêu chuẩn quốc tế này vào công việc hàng ngày.
- Điều chỉnh hệ thống kế toán và phần mềm để đáp ứng yêu cầu của các chuẩn mực IFRS.
Giai đoạn 3: Thử nghiệm và áp dụng
- Lựa chọn một số báo cáo tài chính để thực hiện thử nghiệm áp dụng IFRS, nắm vững quy trình và công việc liên quan.
- Áp dụng IFRS tự nguyện cho các báo cáo tài chính đã được lựa chọn, từ đó đánh giá hiệu quả và sự tương thích với môi trường kinh doanh hiện tại.
Giai đoạn 4: Đánh giá và điều chỉnh
- Thực hiện đánh giá sự tương thích giữa hệ thống kế toán hiện tại dựa trên VAS và yêu cầu của IFRS. Đồng thời kiểm tra và đánh giá kết quả từ giai đoạn thử nghiệm áp dụng IFRS.
- Thực hiện các điều chỉnh cần thiết để sửa chữa hoặc cải thiện quá trình áp dụng IFRS dựa trên những kết quả đánh giá.
Giai đoạn 5: Hiện thực hóa các điều chỉnh
- Triển khai các điều chỉnh và cải tiến đã được đánh giá tích cực trong quá trình chuyển đổi sang IFRS.
- Doanh nghiệp luôn phải đảm bảo tính minh bạch và rõ ràng trong việc thực hiện các điều chỉnh.
Giai đoạn 6: Báo cáo, giám sát và cải tiến
- Tiến hành công bố thông tin về việc chuyển đổi sang IFRS và cung cấp hướng dẫn cần thiết cho các bên liên quan.
- Liên tục giám sát và đánh giá hiệu quả của việc áp dụng IFRS và thực hiện các điều chỉnh cần thiết để đảm bảo tuân thủ đầy đủ và đúng thời hạn.
- Tối ưu hóa quá trình chuyển đổi và nâng cao chất lượng báo cáo tài chính theo IFRS để đảm bảo sự phù hợp với quy định quốc tế và cải thiện quản trị tài chính của doanh nghiệp.
6. So sánh sự khác nhau giữa chứng chỉ IFRS và IAS
Nội dung | IAS (International Accounting Standards) | IFRS (International Financial Reporting Standards) |
Thời gian phát hành | Được ban hành trước năm 2001 và từ năm 2001 trở đi, hầu hết các tiêu chuẩn IAS đã được thay thế hoặc sửa đổi để tạo thành IFRS. | Áp dụng từ năm 2001 trở đi và tiếp tục được cập nhật và phát hành thêm các tiêu chuẩn mới. |
Đơn vị ban hành | Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASC) | Hội đồng Tiêu chuẩn Kế toán Quốc tế (IASB) |
Cách thức trình bày và ghi nhận tài sản dài hạn | Có các tiêu chuẩn cơ bản về trình bày và ghi nhận tài sản dài hạn, nhưng không đầy đủ và chi tiết như IFRS. | Có các tiêu chuẩn chi tiết và rõ ràng về việc trình bày và ghi nhận tài sản dài hạn, bao gồm các tiêu chuẩn về định giá, kiểm soát, và thông tin cần thiết trong báo cáo tài chính. |
Số lượng chuẩn mực | Gồm 41 chuẩn mực và đang được cải chính dần, hiện tại còn 23 chuẩn mực được áp dụng | Gồm 16 chuẩn mực, trong đó chuẩn mực IFRS 17 được cập nhật và thay thế cho IFRS 4 |
Cập nhật và phát triển | Không được cập nhật hoặc phát triển tiếp theo như IFRS, nhưng các nguyên tắc và ý tưởng trong các tiêu chuẩn IAS đã được tích hợp vào IFRS. | Được cập nhật và phát triển liên tục bởi Hội đồng Tiêu chuẩn Kế toán Quốc tế (IASB). |
Bảng phân biệt sự khác nhau giữa chứng chỉ IFRS và IAS
7. Một số rủi ro khi áp dụng IFRS
Việc áp dụng IFRS đòi hỏi sự đầu tư nhiều tâm huyết và sự cẩn trọng từ doanh nghiệp để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của báo cáo tài chính theo chuẩn mực quốc tế. Dưới đây là bảng thể hiện một số rủi ro khi áp dụng IFRS cho các doanh nghiệp Việt:
Rủi ro khi áp dụng IFRS | Biện pháp khắc phục |
Quá trình chuyển đổi từ VAS sang IFRS có thể phức tạp và đòi hỏi nhiều công sức. | Xây dựng kế hoạch chuyển đổi chi tiết, đảm bảo đội ngũ nhân viên được đào tạo về IFRS và tiến hành thử nghiệm áp dụng tự nguyện trước khi áp dụng bắt buộc. |
Doanh nghiệp có thể hiểu sai hoặc không đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của IFRS. | Đảm bảo đội ngũ kế toán được đào tạo và hiểu rõ IFRS, thực hiện kiểm tra nội bộ và kiểm toán báo cáo tài chính để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ của IFRS. |
Để thực hiện chuyển đổi và áp dụng IFRS, doanh nghiệp phải đầu tư nhiều về đào tạo và điều chỉnh hệ thống kế toán. | Xây dựng kế hoạch đào tạo có hiệu quả và tối ưu, tập trung vào những yếu tố quan trọng nhất. Đồng thời, tối ưu hóa quá trình chuyển đổi để giảm thiểu chi phí. |
Sự chuyển đổi từ VAS sang IFRS có thể làm cho việc so sánh hiệu suất kinh doanh giữa các giai đoạn trở nên khó khăn. | Cung cấp thông tin rõ ràng và chi tiết về sự khác biệt giữa VAS và IFRS trong báo cáo tài chính. Sử dụng các chỉ số hoặc chỉ tiêu thay thế để tiếp tục so sánh và đánh giá hiệu suất kinh doanh. |
Doanh nghiệp nhỏ và vừa có thể gặp khó khăn trong việc thực hiện chuyển đổi vì thiếu nguồn lực và chuyên gia. | Tìm kiếm hỗ trợ từ các chuyên gia và cơ quan tư vấn để hỗ trợ quá trình chuyển đổi. Hợp tác với các công ty chuyên nghiệp hoặc doanh nghiệp khác để chia sẻ tài nguyên và kinh nghiệm. |
Một số rủi ro và biện pháp khắc phục khi áp dụng IFRS
Hy vọng qua bài viết trên, những người làm Kế toán – Tài chính đã có cái nhìn chi tiết hơn về chuẩn mực IFRS là gì? Các Quy định và Lộ trình chuyển đổi Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế cho doanh nghiệp Việt? Chúc Quý doanh nghiệp thành công!