Partnership là một loại hình doanh nghiệp có nhiều ưu điểm nổi trội, phù hợp với các doanh nghiệp có quy mô vừa và nhỏ. Tuy nhiên trước khi lựa chọn loại hình này, bạn cần hiểu rõ Partnership là gì? Đặc điểm và Ưu nhược điểm của công ty hợp danh. Hãy cùng 1Office tìm hiểu ngay nhé!
Mục lục
1. Partnership là gì?
Partnership (hay Công ty hợp danh) là một loại hình doanh nghiệp trong đó có ít nhất hai thành viên là chủ sở hữu chung của công ty, cùng nhau kinh doanh dưới một tên chung. Các thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn đối với các khoản nợ và nghĩa vụ của công ty.
Theo Điều 177 Luật Doanh nghiệp 2020
Ngoài thành viên hợp danh, công ty hợp danh còn có các thành viên góp vốn. Các thành viên góp vốn chỉ cần chịu trách nhiệm với các khoản nợ của công ty trong phạm vi số vốn đã góp.
Công ty hợp danh được công nhận tư cách pháp nhân từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh. Tuy nhiên, loại hình này không được phép phát hành chứng khoán dưới mọi hình thức bởi không có cấu trúc vốn cố định.
2. Đặc điểm của Partnership
Theo Luật Doanh nghiệp 2020, công ty hợp danh có những đặc điểm sau:
- Điều kiện thành lập: Để thành lập công ty hợp danh, các thành viên phải lập Điều lệ công ty và đăng ký thành lập doanh nghiệp theo quy định của pháp luật.
- Số lượng thành viên: Công ty hợp danh phải có ít nhất hai thành viên hợp danh. Các thành viên hợp danh có thể là cá nhân hoặc tổ chức.
- Trách nhiệm của thành viên: Các thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn đối với các khoản nợ và nghĩa vụ của công ty. Nghĩa là, nếu công ty bị phá sản, các thành viên hợp danh phải sử dụng toàn bộ tài sản cá nhân của mình để thanh toán cho các khoản nợ của công ty.
- Có thành viên góp vốn: Ngoài các thành viên hợp danh, công ty hợp danh có thể có thành viên góp vốn. Thành viên góp vốn chỉ chịu trách nhiệm về số vốn đã góp vào công ty.
- Cách huy động vốn: Công ty hợp danh không được phát hành chứng khoán nên khi có nhu cầu tăng vốn, doanh nghiệp cần huy động bằng cách vay vốn hoặc thu nạp thành viên mới, dùng số vốn góp này để tăng giá trị tài sản.
3. Ưu điểm & nhược điểm của Partnership
Bảng phân tích tổng quan:
Ưu điểm | Nhược điểm |
Dễ dàng thành lập và quản lý do số lượng các thành viên ít. | Trách nhiệm vô hạn của các thành viên hợp danh tạo nên mức độ rủi ro cao. |
Tiết kiệm chi phí thành lập và vận hành so với nhiều loại hình doanh nghiệp khác. | Khó huy động vốn và phát hành chứng khoán ở các công ty hợp danh. |
Linh hoạt trong hoạt động kinh doanh để thích ứng với sự thay đổi của thị trường. | Khả năng phát triển hạn chế do số lượng thành viên hợp danh thường ít. |
Bảng phân tích ưu nhược điểm của Công ty hợp danh
3.1. Ưu điểm của Partnership
- Dễ dàng thành lập và quản lý do số lượng các thành viên ít
Theo quy định của pháp luật, công ty hợp danh phải có ít nhất hai thành viên hợp danh. Do đó, việc thành lập công ty hợp danh tương đối đơn giản, chỉ cần các thành viên hợp danh lập Điều lệ công ty và đăng ký thành lập doanh nghiệp theo quy định của pháp luật. Dưới đây là điều kiện để thành lập công ty hợp danh:
- Có ít nhất hai thành viên hợp danh là chủ sở hữu chung của công ty.
- Có thể có thành viên góp vốn.
- Có Điều lệ công ty.
Việc quản lý công ty hợp danh thường do các thành viên hợp danh tự thỏa thuận với nhau. Do đó, loại hình công ty Partnership có thể được quản lý một cách linh hoạt, phù hợp với nhu cầu và quy mô của nhiều doanh nghiệp.
- Tạo dựng được uy tín và lòng tin với các khách hàng, đối tác
Các thành viên hợp danh trong công ty hợp danh thường là những người có uy tín và kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh của công ty. Vì vậy công ty hợp danh thường được khách hàng và đối tác kinh doanh tin tưởng. Từ đó giúp các công ty này có thể dễ dàng tiếp cận khách hàng và đối tác kinh doanh, mở rộng thị trường đồng thời thúc đẩy hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
- Tiết kiệm chi phí thành lập và vận hành so với nhiều loại hình khác
Partnership không yêu cầu phải có vốn điều lệ tối thiểu, không phải đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, không phải nộp thuế thu nhập doanh nghiệp theo phương pháp phân bổ. Nên chi phí thành lập và vận hành công ty hợp danh thường thấp hơn so với nhiều loại hình doanh nghiệp khác.
- Các ngân hàng có chính sách ưu tiên cho các công ty Partnership
Cụ thể như: hạn mức tín dụng cao hơn, lãi suất thấp hơn, hoãn nợ dễ hơn và thời gian vay dài hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác. Điều này giúp các công ty hợp danh có thể dễ dàng tiếp cận nguồn vốn vay từ ngân hàng để phát triển kinh doanh.
- Phù hợp cho các doanh nghiệp khởi nghiệp, có quy mô vừa và nhỏ
Các thành viên hợp danh của công ty có thể tự do quyết định các vấn đề liên quan đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Các thành viên hợp danh của công ty có thể cùng nhau chia sẻ kinh nghiệm, kiến thức và nguồn lực để phát triển doanh nghiệp. Đồng thời giúp các thành viên hợp danh có thể tập trung vào hoạt động kinh doanh, giảm thiểu rủi ro và nâng cao khả năng cạnh tranh.
3.2. Nhược điểm của Partnership
- Mức độ rủi ro cao do trách nhiệm vô hạn của các thành viên hợp danh
Theo quy định của pháp luật, các thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn đối với các khoản nợ và nghĩa vụ của công ty. Điều này có nghĩa là, nếu công ty bị phá sản, các thành viên hợp danh phải sử dụng toàn bộ tài sản cá nhân của mình để thanh toán cho các khoản nợ của công ty.
- Khó huy động vốn và phát hành chứng khoán ở các công ty hợp danh
Công ty hợp danh khó huy động vốn từ bên ngoài do các thành viên hợp danh thường không muốn chia sẻ quyền kiểm soát công ty. Ngoài ra, các nhà đầu tư cũng thường e ngại rủi ro cao khi đầu tư vào công ty hợp danh.
Công ty hợp danh cũng không được phép phát hành chứng khoán dưới mọi hình thức. Điều này là do công ty hợp danh không có cấu trúc vốn cố định và các thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn đối với các khoản nợ và nghĩa vụ của công ty.
- Khả năng phát triển hạn chế do số lượng thành viên hợp danh thường ít
Công ty hợp danh có khả năng phát triển hạn chế do số lượng thành viên hợp danh thường ít. Khi số lượng thành viên hợp danh tăng lên, các thành viên hợp danh sẽ khó khăn trong việc ra quyết định và quản lý công ty.
- Không có sự rõ ràng giữa tài sản cá nhân và công ty
Do các thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn đối với các khoản nợ và nghĩa vụ của công ty, nên không có sự rõ ràng giữa tài sản cá nhân và tài sản của công ty. Trường hợp xảy ra tranh chấp hoặc các vấn đề phát sinh, sẽ gặp khó khăn trong việc xử lý tài sản.
4. Quyền và nghĩa vụ của từng thành viên
Quyền và nghĩa vụ | Thành viên hợp danh | Thành viên góp vốn |
Quyền tham gia quản lý công ty | Có | Không |
Quyền chia lợi nhuận | Chia theo tỷ lệ vốn góp hoặc theo thỏa thuận | Chia theo tỷ lệ vốn góp |
Quyền yêu cầu công ty thanh toán nợ thứ tự ưu tiên | Có | Có |
Quyền chuyển nhượng phần vốn góp | Có, nhưng phải được sự chấp thuận của các thành viên hợp danh còn lại | Có, không cần sự chấp thuận của các thành viên khác |
Nghĩa vụ góp vốn | Phải góp đủ và đúng hạn phần vốn góp đã cam kết | Phải góp đủ và đúng hạn phần vốn góp đã cam kết |
Nghĩa vụ thực hiện các công việc kinh doanh | Có | Không |
Nghĩa vụ bồi thường thiệt hại | Có | Có |
Nghĩa vụ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty | Có, vô hạn | Có, trong phạm vi số vốn đã góp |
Bảng phân biệt quyền và nghĩa vụ của 2 nhóm thành viên trong Partnership
5. Một số cụm từ liên quan
Dưới đây là một số cụm từ thường gặp khi nói về loại hình Partnership, như:
- Partnership Company: Công ty hợp danh – một loại hình cấu trúc kinh doanh trong đó hai hoặc nhiều người cùng sở hữu và chịu trách nhiệm đối với mọi hoạt động của công ty.
- Strategic Partnership: Quan hệ đối tác chiến lược, là một mối quan hệ hợp tác giữa hai hoặc nhiều bên nhằm đạt được lợi ích chung lâu dài.
- Partnership Agreement: Điều lệ công ty hợp danh, là văn bản quy định về quyền và nghĩa vụ của các thành viên hợp danh, cơ cấu tổ chức và hoạt động của công ty hợp danh.
- Joint Venture: Liên doanh, là một hình thức hợp tác giữa hai hoặc nhiều bên để thực hiện một dự án hoặc mục tiêu cụ thể.
- Limited Liability Partnership: Công ty hợp danh trách nhiệm hữu hạn, trong đó các thành viên hợp danh chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ của công ty trong phạm vi phần vốn góp của họ.
- Partnership Management: Quản lý công ty hợp danh là quá trình điều hành và giám sát hoạt động của công ty hợp danh.
6. Kết luận
Trên đây là toàn bộ thông tin mà 1Office muốn chia sẻ tới bạn về khái niệm, đặc điểm và ưu nhược điểm của loại hình doanh nghiệp Partnership. Qua bài viết, có thể thấy công ty hợp danh là một lựa chọn tuyệt vời cho các doanh nghiệp Startup và SMEs. Với những ưu điểm nổi trội, công ty hợp danh có thể giúp các doanh nghiệp có quy mô vừa và nhỏ đầu tư và phát triển nhanh chóng.
Tuy nhiên, với một số nhược điểm mà 1Office đã liệt kê ở Phần 3, các nhà quản trị cần lưu ý các vấn đề về quản lý tài chính nói riêng và quản lý tổng thể doanh nghiệp nói chung trong các công ty hợp danh. Một giải pháp hoàn hảo cho vấn đề này là phần mềm quản trị tổng thể doanh nghiệp 1Office, cung cấp đầy đủ các tính năng cần thiết giúp doanh nghiệp quản lý công việc, nhân sự, tài chính, khách hàng,…
Đăng ký nhận tư vấn và nhận bản demo tính năng của phần mềm 1Office miễn phí ngay hôm nay!