083.483.8888
Đăng ký

Ma trận SWOT là viết tắt của 4 chữ cái trong tiếng Anh bao gồm: Strengths (Điểm mạnh), Weaknesses (Điểm yếu), Opportunities (Cơ hội) và Threats (Thách thức). Vậy ma trận swot của vinamilk như thế nào? Hãy cùng 1Office tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!

1. Giới thiệu chung về Vinamilk

Vinamilk (tên đầy đủ là Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam) là một trong những tập đoàn hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh các sản phẩm từ sữa và thực phẩm chức năng liên quan. Được thành lập vào năm 1976, Vinamilk đã trải qua một hành trình phát triển đáng kể và trở thành một thương hiệu quen thuộc và uy tín không chỉ ở Việt Nam mà còn trên thị trường quốc tế.

swot của vinamilk
Logo nhận diện mới của Vinamilk

Các sản phẩm chính của Vinamilk bao gồm sữa tươi, sữa đặc trị liệu, sữa chua, sữa hạt, sữa bột, bơ và nhiều loại sản phẩm sữa khác. Tập trung vào việc đảm bảo chất lượng và sự an toàn thực phẩm, Vinamilk đã đạt được nhiều chứng nhận và giải thưởng quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm như: Chứng nhận ISO 22000, Chứng nhận HACCP, Giải thưởng Sao Khue Award, Giải thưởng Nhãn hiệu Quốc gia,…

Vinamilk không chỉ nổi tiếng về sản phẩm sữa mà còn đã mở rộng hoạt động kinh doanh vào lĩnh vực thực phẩm chức năng, nước giải khát, đồ uống có ga, và các sản phẩm dinh dưỡng khác. Họ đã xây dựng mạng lưới phân phối rộng khắp cả nước và có mặt tại nhiều thị trường quốc tế (Châu Á, Châu Âu, Bắc Mỹ, Châu Phi, Châu Úc).

Những thành tựu đáng nổi bật của Vinamilk đã đạt được như: 

  • Vào năm 2016, Vinamilk đã có giá trị thương hiệu trên 1,5 tỷ USD, tăng lên mốc 2,4 tỷ USD vào năm 2020. Doanh thu thuần hợp nhất tăng 6,7% so với cùng kỳ năm 2019, đạt 29.648 tỷ đồng.
  • Vinamilk đã xuất khẩu sản phẩm đến 54 quốc gia và vùng lãnh thổ, với kim ngạch xuất khẩu hơn 2,2 tỷ USD.
  • Vinamilk đứng thứ 7 trong top 500 doanh nghiệp tư nhân lớn nhất Việt Nam.
  • Đạt vị trí thứ 36 trong top 50 công ty sữa hàng đầu thế giới (Plimsoll, 2021).
  • Là thương hiệu sữa được người tiêu dùng Việt Nam chọn mua nhiều nhất 8 năm liền (Worldpanel thuộc Kantar).
  • Vinamilk đã mở rộng sự hiện diện ra nhiều thị trường như Châu Á, Châu Âu, Bắc Mỹ và Châu Úc.
  • Vinamilk là một trong những cổ phiếu Blue-chip tại Việt Nam, thể hiện sự ổn định trong thị trường tài chính.

>> Xem thêm: Chiến lược đại dương xanh là gì? Nguyên tắc áp dụng

2. Tóm tắt mô hình SWOT của Vinamilk

Để giúp bạn có góc nhìn tổng quan nhất, 1Office đã tóm tắt mô hình SWOT của Vinamilk cụ thể như sau:

Điểm mạnh (S) Điểm yếu (W) Cơ hội (O) Thách thức (T)
– Thương hiệu Vinamilk nổi tiếng, đáng tin cậy

– Chiến lược Marketing hiệu quả

– Danh mục sản phẩm đa dạng

– Mạng lưới phân phối rộng khắp

– Ứng dụng công nghệ cao

– Nguồn sữa tự nhiên chất lượng, trang trại đạt chuẩn quốc tế

– Chưa tự chủ được nguồn nguyên liệu

– Thị phần sữa bột chưa cao

– Nhu cầu thị trường cao

– Chính sách hỗ trợ từ chính phủ

– Tâm lý người tiêu dùng thay đổi tích cực

– Giá cả phù hợp

– Xuất hiện đối thủ cạnh tranh mạnh

– Khả năng cung cấp nguyên liệu đầu vào

– Tâm lý chuộng hàng ngoại

3. Phân tích mô hình SWOT của Vinamilk chi tiết nhất 2023

swot của vinamilk
Phân tích mô hình SWOT của Vinamilk chi tiết nhất 2023

3.1. Điểm mạnh (Strengths)

Thương hiệu Vinamilk nổi tiếng, đáng tin cậy

  • Vinamilk đã tạo dựng được thương hiệu mạnh mẽ từ khi thành lập năm 1976.
  • Từ năm 1995 – 2009, Vinamilk được người tiêu dùng công nhận là 1 trong 10 thương hiệu Việt Nam chất lượng cao.
  • Là doanh nghiệp sữa lớn nhất Việt Nam với thị phần 37%, trong đó chiếm 45% thị phần trong thị trường sữa nước, 85% thị phần về sữa đặc và sữa chua.
  • Phủ sóng thương hiệu rộng khắp trên thế giới tại các khu vực như Châu Á, Châu Âu, Bắc Mỹ và Châu Úc.

Chiến lược Marketing hiệu quả

  • Sự tận dụng đa dạng kênh quảng cáo (TV, báo đài, truyền hình, mạng xã hội…) đã giúp Vinamilk tiếp cận một lượng lớn khách hàng.
  • Mô hình Hero – Hub – Help (3H) đã thúc đẩy việc tạo ra nội dung hấp dẫn và hữu ích, tạo ảnh hưởng tích cực đến với chân dung khách hàng mục tiêu đã xác định từ đầu.
  • Tham gia, tổ chức các chương trình thiện nguyện hay tài trợ, đối tượng đặc biệt được hướng tới là trẻ em.
  • Xây dựng các quỹ khuyến học như “Quỹ sữa vươn cao Việt Nam” hay “Sữa học đường.
  • Xây dựng riêng một bộ phận chuyên nghiên cứu và phát triển sản phẩm nhằm đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng. 

Danh mục sản phẩm đa dạng

  • Đa dạng về chủng loại: Vinamilk cung cấp một loạt các chủng loại sản phẩm sữa và thực phẩm dinh dưỡng để phục vụ nhiều đối tượng khách hàng khác nhau, từ trẻ em đến người lớn và người già. Ngoài sữa tươi truyền thống, danh mục sản phẩm còn bao gồm sữa đặc trị liệu, sữa chua, sữa hạt, bơ, sản phẩm dinh dưỡng, sản phẩm thực phẩm chức năng và nhiều loại sữa khác. 
  • Đa dạng về dòng sản phẩm: Mỗi dòng sản phẩm có một loạt các sản phẩm có liên quan với trên 200 sản phẩm về sữa. Ví dụ: dòng sữa tươi có thể bao gồm sữa tươi nguyên kem, sữa tươi ít béo, sữa tươi không đường, sữa tươi dành cho trẻ em, và nhiều dòng sản phẩm khác.
  • Đa dạng về mẫu mã, bao bì: Vinamilk chú trọng vào việc thiết kế mẫu mã và bao bì hấp dẫn và phù hợp với từng loại sản phẩm. Mỗi sản phẩm có thể có nhiều biến thể về bao bì, kích thước và thiết kế như sữa đóng hộp, sữa chai nhỏ, hộp sữa lớn và thiết kế đặc biệt cho các dòng sản phẩm cụ thể.

Mạng lưới phân phối rộng khắp

swot của vinamilk
Mạng lưới phân phối của Vinamilk tại Việt Nam
  • Vinamilk sở hữu mạng lưới phân phối với hơn 140,000 điểm bán hàng và 240 nhà phân phối trải rộng tại 64 tỉnh thành.
  • Xây dựng hệ thống phân phối đa kênh tại cửa hàng bán lẻ, bán buôn, các siêu thị lớn hoặc trên các trang thương mại điện tử. 
  • Vinamilk đã xuất khẩu các dòng sản phẩm của mình ra hơn 40 quốc gia trên thế giới, bao gồm cả các thị trường khó tính như Nhật Bản, Canada hay Úc, Mỹ,… 
  • Năm 2019, Vinamilk đã nâng sở hữu tại GTNFoods lên 75%, gián tiếp sở hữu 51% tại Sữa Mộc Châu.

Ứng dụng công nghệ cao

  • Vinamilk áp dụng công nghệ sản xuất châu Âu với tiêu chuẩn quốc tế như ISO 50001: 2011 và HACCP.
  • Máy móc, trang thiết bị của Vinamilk được nhập trực tiếp từ các nước tại Châu Âu như Ý, Thuỵ Sĩ hay Đức để đảm bảo được chất lượng sản phẩm và tốc độ sản xuất nhanh. 
  • Vinamilk cũng là nhà sản xuất duy nhất tại Việt Nam hiện nay ứng dụng tốt các công nghệ phun sấy Niro nhập khẩu từ Đan Mạch.

Nguồn sữa tự nhiên chất lượng, trang trại đạt chuẩn quốc tế

  • Vinamilk xây dựng trang trại bò sữa Organic theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo nguồn nguyên liệu sữa chất lượng và an toàn thực phẩm.
  • Dự án nuôi bò sữa tại New Zealand đảm bảo nguồn cung ứng ổn định và chất lượng cao.
  • Vị trí nhà máy gần trang trại giúp duy trì quan hệ mật thiết với nguồn cung cấp và đảm bảo nguyên liệu sữa tươi.
  • Vinamilk tiêu thụ hơn 50% sữa nguyên liệu trong nước, tự định hình giá cả sữa trên thị trường Việt Nam.

3.2. Điểm yếu (Weaknesses)

Chưa tự chủ được nguồn nguyên liệu

  • Nguồn nguyên liệu của nội địa mới chỉ đáp ứng được khoảng 30% nhu cầu sản xuất, còn 70% là nhập khẩu từ New Zealand, Mỹ, Eu và Nhật Bản.  
swot của vinamilk
Hệ thống trang trại bò sữa của Vinamilk trong và ngoài nước

Thị phần sữa bột chưa cao

  • Khó khăn khi cạnh tranh thị phần với những thương hiệu nhập khẩu chất lượng khác đến từ Hà Lan hay Mỹ.

3.3. Cơ hội (Opportunities)        

Nhu cầu thị trường cao

  • Nhu cầu sữa ngày càng tăng với mục tiêu bổ sung dinh dưỡng và sử dụng trong làm đẹp, nấu ăn. Trung bình mỗi năm, mức tiêu thụ sữa của 1 người là 14 lít/năm.
  • Việt Nam có cơ cấu dân số trẻ với số trẻ em chiếm 36% và mức tăng trung bình 1% dân số/năm.

Chính sách hỗ trợ từ chính phủ

  • Chính phủ hỗ trợ ngành sữa Việt Nam bằng chính sách ưu đãi và giảm chi phí sản xuất.
  • Cơ hội này giúp giảm gánh nặng về chi phí và thúc đẩy phát triển ngành sữa trong nước.

Tâm lý người tiêu dùng thay đổi tích cực

  • Tâm lý “sính ngoại” của người dùng tạo cơ hội để Vinamilk chứng minh về độ an toàn và chất lượng sản phẩm của mình.
  • Sản phẩm Organic và cam kết an toàn thực phẩm có thể giúp tạo lòng tin và giữ chân người tiêu dùng.
  • Khách hàng có nhu cầu tiêu thụ sản phẩm chất lượng và có lợi cho sức khỏe. 

Giá cả phù hợp

  • Sữa nhập khẩu thường có giá cao, trong khi sữa Vinamilk giữ mức giá tầm trung và ổn định.
  • Mức giá phù hợp có thể là cơ hội để thương hiệu khẳng định chất lượng và tiếp cận đa dạng đối tượng người tiêu dùng.

3.4. Thách thức (Threats)

Xuất hiện đối thủ cạnh tranh mạnh

  • Sự tăng trưởng của các thương hiệu sữa mới và sữa nhập khẩu tăng cao.
  • Các đối thủ như TH True Milk, Nestle, Dutch Lady, Abbott, và các thương hiệu ngoại khác đang tạo áp lực cạnh tranh quyết liệt trong ngành.
  • Nguy cơ tiềm ẩn như giảm sự đa dạng về sản phẩm sữa, khó duy trì được khách hàng trung thành, mất đi các thị phần sữa vào tay đối thủ cạnh tranh… 

Khả năng cung cấp nguyên liệu đầu vào

  • Phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu tạo áp lực do chất lượng và ổn định nguồn cung không được đảm bảo.

Tâm lý chuộng hàng ngoại

  • Tâm lý “sính ngoại” của một phần người tiêu dùng vẫn còn mạnh mẽ, ảnh hưởng đến sự ưu tiên trong việc lựa chọn sữa nhập khẩu.
  • Vinamilk cần tăng cường chiến dịch quảng bá để khẳng định giá trị dinh dưỡng và chất lượng sản phẩm của mình, đối đầu với sự ưa thích hàng ngoại.
  • 90% Lợi nhuận từ xuất khẩu của Vinamilk đến từ việc xuất khẩu sang thị trường Iraq.

4. Giải pháp cho ma trận swot của Vinamilk

Căn cứ vào tình hình thực tế và nguồn lực của doanh nghiệp, Vinamilk có thể triển khai nhiều hoạt động và chiến lược để nâng cao vị thế cạnh tranh, tăng trưởng kinh doanh. Một số giải pháp Vinamilk cần đẩy mạnh như:

  • Tăng cường độc quyền thương hiệu và cam kết chất lượng:

Đầu tư vào chiến dịch quảng cáo sáng tạo và chất lượng để tạo ấn tượng mạnh mẽ với khách hàng.

Xây dựng chương trình giáo dục và giao tiếp về cam kết chất lượng để tạo sự tin tưởng trong tâm trí người tiêu dùng.

Hợp tác với các chuyên gia thực phẩm và nguồn gốc để xây dựng thông điệp thuyết phục về chất lượng và nguồn gốc tự nhiên của sản phẩm.

  • Phát triển và đa dạng hóa sản phẩm sữa:

Đầu tư vào phòng nghiên cứu và phát triển để tạo ra các sản phẩm sữa mới và độc đáo, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.

Phát triển thêm các dòng sản phẩm sữa đặc biệt cho các đối tượng như người lớn tuổi, trẻ em, người tập thể dục, người ăn kiêng,…

Phát triển các sản phẩm thực phẩm chức năng và dinh dưỡng để tạo thêm giá trị cho khách hàng.

  • Tập trung vào nâng cao nguồn nguyên liệu đầu vào:

Xây dựng kế hoạch kinh doanh dài hạn để tăng sản xuất sữa trong nước, đồng thời hỗ trợ phát triển trang trại bò sữa đạt chuẩn quốc tế.

Đầu tư vào nghiên cứu và ứng dụng các biện pháp tăng cường chất lượng nguồn nguyên liệu nhập khẩu, đảm bảo tính ổn định và an toàn.

Hợp tác với các cơ quan chức năng để thúc đẩy quản lý chất lượng nguồn nguyên liệu đầu vào.

  • Tận dụng thị trường nội địa:

Tạo ra các chiến dịch quảng cáo và chương trình khuyến mãi tập trung vào việc ưu tiên sử dụng sản phẩm sữa nội địa.

Phát triển các sản phẩm có yếu tố văn hóa và địa phương, tạo sự gắn kết với người tiêu dùng Việt Nam.

Xây dựng các chương trình giáo dục và sự kiện để nâng cao nhận thức về giá trị của sản phẩm sữa nội địa.

  • Mở rộng thị trường xuất khẩu và đa dạng hóa thị trường đích:

Tiếp tục nghiên cứu và tìm hiểu về các thị trường xuất khẩu tiềm năng khác nhau, đảm bảo sự đa dạng hóa trong nguồn thu nhập.

Tạo ra các phiên bản sản phẩm dành riêng cho các thị trường đích, đáp ứng nhu cầu và yêu cầu địa phương.

Xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với các đối tác địa phương để cải thiện tiếp thị và phân phối.

  •  Đối mặt với đối thủ cạnh tranh:

Tiến hành nghiên cứu cơ grơ thị trường để hiểu rõ hơn về những điểm mạnh và yếu của đối thủ cạnh tranh.

Phát triển chiến lược cạnh tranh đặc biệt, tập trung vào các yếu tố phân biệt và giá trị độc đáo của sản phẩm Vinamilk.

Điều chỉnh chiến dịch tiếp thị và quảng cáo để tập trung vào việc cung cấp giá trị tốt hơn cho khách hàng.

  • Tối ưu hóa mạng lưới phân phối:

Điều tra và phân tích mạng lưới phân phối hiện tại để xác định các điểm mạnh và yếu và tối ưu hóa hiệu suất.

Xây dựng kế hoạch mở rộng mạng lưới phân phối để đảm bảo tiếp cận rộng rãi tới nhiều đối tượng khách hàng khác nhau.

Hợp tác với các đối tác phân phối để cải thiện khả năng tiếp cận và phân phối sản phẩm.

  • Đầu tư vào nghiên cứu và công nghệ:

Đảm bảo rằng phòng nghiên cứu và phát triển được trang bị đầy đủ tài nguyên và nguồn lực để tiến hành nghiên cứu sâu rộng.

Đầu tư vào việc áp dụng công nghệ mới và tiến tiến, đặc biệt là trong việc cải thiện hiệu suất sản xuất và chất lượng sản phẩm.

Xây dựng hợp tác với các trường đại học và tổ chức nghiên cứu để đảm bảo cập nhật về các xu hướng và công nghệ mới.

Trên đây là toàn bộ phân tích chi tiết về ma trận swot của Vinamilk. Hy vọng nội dung bài hữu ích với bạn. Chúc bạn thành công! 

Ứng dụng kiến thức quản trị vào thực tiễn
cùng bộ giải pháp quản trị tổng thể doanh nghiệp 1Office!

Đăng ký ngay
Zalo phone