Để các hoạt động sản xuất và kinh doanh diễn ra hiệu quả thì doanh nghiệp cần có nguồn vốn đầu tư đủ lớn. Trong đó, vốn cố định là một nguồn vốn quan trọng, quyết định đến sự thành bại của doanh nghiệp. Vì vậy hãy cùng 1Office làm rõ khái niệm, đặc điểm, vai trò và công thức tính vốn cố định trong bài viết dưới đây.
Mục lục
- 1. Vốn cố định là gì?
- 2. Vốn cố định bao gồm những loại nào?
- 3. Đặc điểm của vốn cố định
- 4. Vai trò của vốn cố định đối với doanh nghiệp
- 5. Cách tính vốn cố định trong bảng cân đối kế toán
- 6. Phân biệt vốn cố định và vốn lưu động
- 7. Tiêu chí đánh giá hiệu quả của vốn cố định
- 8. Phương pháp quản lý vốn cố định hiệu quả cho doanh nghiệp
1. Vốn cố định là gì?
Hiện nay, quy định pháp luật chưa có định nghĩa chính xác về vốn cố định, tuy nhiên cũng có nhiều khái niệm khác nhau về loại vốn này. Vậy vốn cố định là gì?
Vốn cố định là khoản tiền đầu tư vào các tài sản có giá trị lớn như đất đai, nhà máy, máy móc, thiết bị,… nhằm phục vụ cho hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp. Loại tài sản này có giá trị tái sử dụng và không bị tiêu thụ hoặc phá hủy trong quá trình sản xuất hàng hóa dịch vụ, được gọi là tài sản cố định.
Hoặc hiểu theo cách khác: Vốn cố định là khoản tiền đầu tư ứng trước cho việc mua sắm, xây dựng và lắp đặt tài sản cố định hữu hình hoặc vô hình trong quá trình sản xuất, kinh doanh. Đây là nguồn vốn hình thành nên tài sản cố định và thuộc một phần trong tổng số vốn của doanh nghiệp.
2. Vốn cố định bao gồm những loại nào?
Việc phân loại vốn cố định theo hình thái biểu hiện và tình hình sử dụng thực tế là hoàn toàn cần thiết để doanh nghiệp có thể quản lý và sử dụng nguồn vốn này một cách hiệu quả. Dưới đây là 2 loại vốn cố định thường gặp:
Tài sản cố định hữu hình là những tài sản cố định có hình thái vật chất, có thể nhìn thấy và sờ được như:
- Đất đai: bao gồm các loại đất ở, đất sản xuất, đất kinh doanh,…
- Nhà cửa, công trình xây dựng: bao gồm nhà xưởng, văn phòng, nhà kho,…
- Máy móc, thiết bị: bao gồm máy móc, thiết bị sản xuất, máy móc, thiết bị văn phòng,…
- Phương tiện vận tải: bao gồm ô tô, xe máy, tàu thuyền,…
- Thiết bị, dụng cụ, đồ dùng: bao gồm bàn ghế, tủ, giường,…
Tài sản cố định vô hình là những tài sản cố định không có hình thái vật chất, nhưng có giá trị và có thể đem lại lợi ích cho doanh nghiệp trong nhiều kỳ kinh doanh như:
- Quyền sử dụng đất: bao gồm quyền sử dụng đất được Nhà nước giao, cho thuê, cho thuê lại.
- Quyền sở hữu trí tuệ: bao gồm quyền tác giả, quyền sở hữu công nghiệp, quyền đối với giống cây trồng,…
- Thương hiệu, nhãn hiệu: bao gồm những dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của doanh nghiệp với hàng hóa, dịch vụ của doanh nghiệp khác.
- Lợi thế thương mại: bao gồm những lợi thế mà doanh nghiệp có được do vị trí địa lý, uy tín của doanh nghiệp,…
3. Đặc điểm của vốn cố định
Vốn cố định là nguồn vốn đầu tư dài hạn, được sử dụng để mua sắm, xây dựng hoặc lắp đặt tài sản cố định phục vụ cho hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp.
3.1. Tính lâu bền: Vốn cố định có thời gian sử dụng lâu dài từ 1 năm trở lên. Vì thế nguồn vốn này có thể được sử dụng trong nhiều kỳ kinh doanh để tạo ra sản phẩm, hàng hóa và dịch vụ, mang lại lợi nhuận cho doanh nghiệp.
3.2. Tính nguyên giá: Giá trị của vốn cố định được xác định theo nguyên giá, bao gồm giá mua, chi phí lắp đặt và các chi phí khác có liên quan trực tiếp đến việc đưa tài sản vào hoạt động. Nguyên giá của vốn cố định là cơ sở để tính khấu hao và xác định giá trị còn lại của tài sản cố định.
3.3. Tính luân chuyển giá trị: Vốn cố định được luân chuyển giá trị dần dần vào giá trị sản phẩm trong nhiều ký kinh doanh. Trong quá trình đó, một phần của vốn cố định trở thành chi phí sản xuất ứng với phần hao mòn của tài sản cố định.
Ba đặc điểm trên của vốn cố định có ảnh hưởng đến việc quản lý vốn của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần có kế hoạch đầu tư vốn cố định hợp lý, đảm bảo sử dụng nguồn vốn có hiệu quả, tránh lãng phí.
4. Vai trò của vốn cố định đối với doanh nghiệp
Vốn cố định đóng vai trò quan trọng trong hoạt động sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp, cụ thể như sau:
- Đảm bảo sự vận hành liên tục của quá trình sản xuất và hoạt động kinh doanh trong doanh nghiệp. Nhờ cơ sở vật chất, kỹ thuật cần thiết như nhà xưởng, máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải,… mà doanh nghiệp có thể thực hiện các hoạt động và tạo ra hàng hóa.
- Nâng cao năng suất lao động, giảm chi phí sản xuất và cải thiện chất lượng sản phẩm/dịch vụ nhờ vào việc đầu tư các công nghệ tiên tiến, hiện đại. Từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
- Tăng khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường, từ đó hạn chế các rủi ro kinh doanh có thể xảy ra như biến động trên thị trường hay khủng hoảng tài chính trong tương lai.
- Tạo cơ sở cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp bởi vốn cố định là tài sản lâu bền, có thể được sử dụng trong nhiều kỳ kinh doanh. Doanh nghiệp có vốn cố định vững mạnh sẽ có nền tảng vững chắc để phát triển lâu dài trong tương lai.
5. Cách tính vốn cố định trong bảng cân đối kế toán
Vốn cố định là một tài sản quan trọng của doanh nghiệp. Nhà quản trị cần theo dõi, quản lý vốn cố định một cách chặt chẽ để đảm bảo sử dụng nguồn vốn một cách hiệu quả.
Dưới đây là công thức tính vốn cố định vào thời điểm đầu và cuối kỳ kinh doanh:
Vốn cố định đầu kỳ/cuối kỳ = Nguyên giá tài sản cố định – Khấu hao lũy kế đầu kỳ/cuối kỳ |
Trong đó:
- Nguyên giá tài sản cố định là giá trị của tài sản cố định khi mới mua về, bao gồm giá mua, chi phí lắp đặt, chạy thử và các chi phí khác có liên quan trực tiếp đến việc đưa tài sản vào sử dụng.
- Khấu hao lũy kế là tổng số khấu hao doanh nghiệp đã trích vào chi phí sản xuất qua các kỳ của tài sản cố định đến thời điểm tính.
Ví dụ minh họa: Giả sử công ty 1Office có nguyên giá tài sản cố định đầu kỳ là 100 tỷ đồng. Trong kỳ kinh doanh, công ty 1Office mua sắm thêm tài sản cố định với nguyên giá là 50 tỷ đồng, đồng thời cũng khấu hao tài sản cố định với số tiền là 20 tỷ đồng. Do đó, vốn cố định cuối kỳ kinh doanh của công ty 1Office là 130 tỷ đồng.
Doanh nghiệp cần tính vốn cố định trong nhiều trường hợp khác nhau. Việc xác định vốn cố định chính xác sẽ giúp doanh nghiệp quản lý tài chính hiệu quả, đáp ứng yêu cầu của các cơ quan quản lý và thực hiện kế hoạch kinh doanh của doanh nghiệp.
6. Phân biệt vốn cố định và vốn lưu động
Điều khác biệt lớn nhất giữa vốn cố định với vốn lưu động là thời gian sử dụng và tính luân chuyển. Vốn cố định chuyển dần giá trị của nó vào sản phẩm thông qua mức khấu hao, còn vốn lưu động chuyển toàn bộ giá trị của nó vào giá trị sản phẩm theo chu kỳ kinh doanh.
Tiêu chí | Vốn cố định | Vốn lưu động |
Khái niệm | Là khoản tiền đầu tư của toàn bộ tài sản có giá trị lớn, sử dụng trong nhiều kỳ kinh doanh và được phân bổ dần vào giá trị sản phẩm, dịch vụ | Là biểu hiện bằng tiền của các tài sản có giá trị nhỏ, sử dụng trong ngắn hạn và được luân chuyển toàn bộ trong một chu kỳ kinh doanh |
Tính chất | Có tính lâu bền, luân chuyển giá trị dần dần | Có tính thanh khoản cao, luân chuyển toàn bộ trong một chu kỳ kinh doanh |
Thời gian sử dụng | Từ 1 năm trở lên | Dưới 1 năm |
Đơn vị tính | Đồng | Đồng |
Phân loại | Tài sản cố định hữu hình, tài sản cố định vô hình | Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, hàng tồn kho, các khoản phải thu, các khoản đầu tư ngắn hạn |
Vai trò | Đảm bảo sự vận hành của quá trình sản xuất, kinh doanh | Đáp ứng nhu cầu thanh toán, đầu tư của doanh nghiệp |
Bảng so sánh vốn cố định và vốn lưu động trong doanh nghiệp
7. Tiêu chí đánh giá hiệu quả của vốn cố định
Hiệu quả sử dụng vốn cố định là khả năng tạo ra doanh thu, lợi nhuận từ loại vốn này. Hiệu quả sử dụng vốn cố định cao cho thấy doanh nghiệp sử dụng vốn một cách hợp lý, mang lại lợi ích kinh tế cao. Có nhiều tiêu chí để đánh giá hiệu quả này, trong đó các tiêu chí phổ biến nhất là:
7.1. Hiệu suất sử dụng vốn cố định
Đây là chỉ tiêu phản ánh khả năng chuyển đổi vốn cố định thành doanh thu. Hiệu suất sử dụng vốn càng cao thì doanh nghiệp càng sử dụng vốn cố định một cách hiệu quả.
Hiệu suất sử dụng vốn cố định = Doanh thu / Vốn cố định |
7.2. Tỷ suất lợi nhuận vốn cố định
Tỷ suất lợi nhuận vốn cố định là chỉ tiêu phản ánh khả năng tạo ra lợi nhuận từ vốn. Tỷ suất lợi nhuận này càng cao thì doanh nghiệp càng sử dụng vốn cố định một cách hiệu quả.
Tỷ suất lợi nhuận vốn cố định = Lợi nhuận trước thuế và lãi vay / Vốn cố định |
7.3. Hàm lượng vốn cố định
Đây là chỉ tiêu phản ánh lượng vốn cố định cần thiết để tạo ra một đơn vị sản phẩm. Hàm lượng vốn cố định càng thấp thì doanh nghiệp càng sử dụng vốn cố định một cách hiệu quả.
Hàm lượng vốn cố định = Vốn cố định / Doanh thu |
7.4. Hệ số trang bị tài sản cố định
Hệ số trang bị tài sản cố định là chỉ tiêu phản ánh mức độ trang bị tài sản cố định cho mỗi lao động trực tiếp. Hệ số này được tính theo công thức sau:
Hệ số trang bị tài sản cố định = Giá ban đầu tài sản cố định / Số lượng công nhân sản xuất trực tiếp |
7.5. Tỷ suất đầu tư tài sản cố định
Đây là chỉ tiêu phản ánh mức độ đầu tư vào các tài sản cố định trong tổng số giá trị của tài sản tại doanh nghiệp. Tỷ suất đầu tư tài sản cố định càng cao chứng tỏ doanh nghiệp đầu tư nhiều vào tài sản cố định và chiếm tỷ trọng lớn trong tổng số tài sản của doanh nghiệp.
Tỷ suất đầu tư tài sản cố định = Giá trị còn lại của tài sản cố định / Tổng số tài sản |
8. Phương pháp quản lý vốn cố định hiệu quả cho doanh nghiệp
Vốn cố định là một trong những nguồn vốn quan trọng nhất của doanh nghiệp, đảm bảo quá trình sản xuất và các hoạt động kinh doanh được diễn ra liên tục. Do đó, việc quản lý vốn hiệu quả là một yêu cầu quan trọng đối với các nhà lãnh đạo.
Vậy làm thế nào để doanh nghiệp có thể quản lý nguồn vốn một cách thông minh và hiệu quả? Một giải pháp hữu hiệu nhất cho bài toán này là việc áp dụng công nghệ, cụ thể là hệ thống quản lý thu chi trong doanh nghiệp. Trong đó, phần mềm quản lý thu chi 1Office CRM là bộ công cụ toàn diện giúp doanh nghiệp quản lý vốn cố định một cách dễ dàng, hiệu quả.
Điểm nổi bật của phần mềm quản lý thu chi 1Office CRM, phải kể đến như:
- Theo dõi toàn bộ quá trình sử dụng vốn cố định, từ việc lập kế hoạch đầu tư, thực hiện đầu tư đến thanh lý tài sản cố định.
- Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn cố định thông qua các Dashboard báo cáo trực quan, rõ ràng và minh bạch theo thời gian thực.
- Hỗ trợ nhà quản lý trong việc ra quyết định kinh doanh và dễ dàng kiểm soát rủi ro liên quan đến vốn cố định.
Các tính năng này giúp doanh nghiệp có thể dễ dàng theo dõi, quản lý, tính toán khấu hao tài sản cố định và báo cáo hiệu quả sử dụng vốn. Từ đó doanh nghiệp có thể đưa ra các quyết định đầu tư, sử dụng vốn cố định hiệu quả hơn.
——————————
Quản lý vốn cố định hiệu quả là vô cùng cần thiết để đảm bảo hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp được diễn ra hiệu quả. Doanh nghiệp có thể sử dụng phần mềm quản lý thu chi 1Office CRM để hỗ trợ trong việc phân tích vốn cố định. Chúc Quý doanh nghiệp thành công!