Hàng tồn kho là một phần quan trọng trong tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp và có tầm quan trọng đặc biệt trong báo cáo tài chính. Trong bài viết này, hãy cùng 1Office tìm hiểu về các phương pháp tính giá xuất kho và cung cấp hướng dẫn để chọn lựa phương pháp phù hợp với đặc điểm cụ thể của doanh nghiệp.

1. Tổng quan về hàng tồn kho

Theo điều 23 Thông tư 200/2014/TT-BTC, hàng tồn kho của doanh nghiệp là những tài sản được mua vào để sản xuất hoặc để bán ra trong kỳ sản xuất, kinh doanh bình thường

Bao gồm:

  • Nguyên liệu, vật liệu; công cụ, dụng cụ
  • Sản phẩm dở dang
  • Thành phẩm, hàng hóa; hàng gửi bán
  • Hàng mua đang đi trên đường
  • Hàng hóa được lưu giữ tại kho bảo thuế của doanh nghiệp

Các nghiệp vụ xuất kho:

  • Xuất kho bán hàng
  • Xuất kho sản xuất
  • Xuất kho tiêu dùng nội bộ
  • Các trường hợp xuất kho khác

2. Tại sao cần tính giá xuất kho?

Đối mặt với sự đa dạng về giá mua hàng hóa, doanh nghiệp thường gặp khó khăn trong việc xác định mức giá vốn cho hàng hóa bán và tồn kho cuối kỳ. Việc tính giá xuất kho là quan trọng để doanh nghiệp có thể xác định mức giá vốn phù hợp cho cả hàng bán ra và hàng tồn kho. Hay hiểu một cách đơn giản mục tiêu chính của việc tính giá xuất kho là đảm bảo doanh nghiệp có thể bán hàng với giá hợp lý, tránh lỗ, đồng thời quản lý hiệu quả tình trạng tồn kho.

Vậy làm thế nào để có thể biết áp dụng phương pháp tính giá xuất kho nào cho doanh nghiệp của mình?

 Tại sao cần tính giá xuất kho?
Tại sao cần tính giá xuất kho?

Hiện nay, có 3 phương pháp để xác định phương pháp tính giá xuất kho phù hợp cho doanh nghiệp:

  • Phương pháp tính theo giá đích danh
  • Phương pháp bình quân gia quyền
  • Phương pháp tính theo giá nhập trước, xuất trước (FIFO)

Không có quy định cụ thể về việc doanh nghiệp nào áp dụng phương pháp nào. Do đó, tùy thuộc vào tình hình kinh doanh cụ thể, kế toán viên sẽ chọn phương pháp phù hợp, dễ tính toán và đảm bảo tính nhất quán trong quá trình hạch toán.

Xem thêm: [TẢI MIỄN PHÍ] 5+ mẫu quản lý tài sản bằng Excel chi tiết nhất 2023

3. Các phương pháp tính giá xuất kho và cách lựa chọn phương pháp phù hợp

3.1 Phương pháp tính theo giá đích danh

Định nghĩa: Phương pháp tính theo giá đích danh là cách tiếp cận dựa trên giá trị thực tế của từng mặt hàng được mua vào hoặc sản xuất ra. Đối với mỗi sản phẩm, giá đích danh này là giá trị thực tế tương ứng với quá trình mua bán hoặc sản xuất.

Đối tượng áp dụng: Phương pháp này áp dụng cho các doanh nghiệp có số lượng mặt hàng ít, đặc biệt là những sản phẩm ổn định và dễ nhận diện. Nó cũng phù hợp cho các doanh nghiệp kinh doanh các mặt hàng có giá trị lớn và giá thường xuyên biến động, như trong ngành công nghiệp ô tô và xe máy. Đối với những doanh nghiệp cần kiểm soát tồn kho theo hạn sử dụng, như trong lĩnh vực Dược phẩm và Hóa mỹ phẩm, nó sẽ giúp quản lý chặt chẽ xuất kho theo từng lô và theo hạn sử dụng.

Theo phương pháp này, khi sản phẩm, hàng hóa, hoặc vật tư xuất ra, giá xuất kho sẽ được xác định bằng đơn giá nhập của lô tương ứng. Nó giúp bảo đảm tính minh bạch và chính xác trong việc ghi nhận giá xuất kho của từng sản phẩm hay lô hàng.

Phương pháp tính theo giá đích danh
Phương pháp tính theo giá đích danh

Ưu điểm: Phương pháp này đảm bảo độ chính xác cao, tuân thủ nguyên tắc kế toán một cách chặt chẽ. Việc xác định giá trị hàng tồn kho xuất bán được thực hiện một cách chính xác, phản ánh đúng doanh thu mà nó tạo ra.

Nhược điểm: 

  • Thực hiện phương pháp này đòi hỏi quản lý hàng tồn kho phải được thực hiện một cách cẩn thận và chặt chẽ. Việc theo dõi và xác định rõ lô nhập cho từng mặt hàng khi xuất và mỗi lần xuất đòi hỏi sự chú ý và công tác quản lý tỉ mỉ.Vì vậy sẽ khá vất vả để xác định đúng lô khi có nhiều lô nhập cùng lúc.
  • Đối với các doanh nghiệp có sự đa dạng về loại hàng tồn kho và thường xuyên có sự biến động trong quá trình xuất nhập kho, việc áp dụng phương pháp tính giá đích danh có thể gặp nhiều khó khăn. Quản lý kế toán hàng tồn kho trở nên phức tạp hơn, và quyết định có thể bị chậm trễ. Do đó, trong thực tế, nhiều doanh nghiệp ưa chuộng các phương pháp tính giá xuất kho linh hoạt hơn.

– Ví dụ: Ngày 01/05/2023, Công ty TNHH SXDV XYZ xuất kho 30.000 chiếc điện thoại di động, thuộc 3 lô nhập chi tiết như sau:

  • 15.000 chiếc nhập ngày 02/09/2022 – đơn giá nhập: 5.000.000đ/chiếc – giá trị nhập: 75.000.000.000 đồng;
  • 10.000 chiếc nhập ngày 01/06/2022 – đơn giá nhập: 7.000.000đ/chiếc – giá trị nhập: 70.000.000.000 đồng;
  • 5.000 chiếc nhập ngày 02/01/2022 – đơn giá nhập: 6.000.000đ/chiếc – giá trị nhập: 30.000.000.000 đồng.

➥ Vậy tổng giá trị xuất kho ngày 01/05/2023 là: 75.000.000.000 + 70.000.000.000 + 30.000.000.000 = 175.000.000.000 đồng.

3.2  Phương pháp bình quân gia quyền

Định nghĩa: Theo phương pháp này tính giá trị hàng tồn kho bằng cách lấy giá trị trung bình của từng loại hàng tồn kho đầu kỳ và giá trị của từng loại hàng tồn kho nhập hoặc sản xuất trong kỳ. Giá trị trung bình có thể được tính theo cả kỳ dự trữ (hay còn gọi là phương pháp bình quân cuối kỳ) hoặc sau mỗi lần nhập (hay còn gọi là phương pháp bình quân tức thời).

3.2.1 Phương pháp tính theo giá bình quân gia quyền cả kỳ dự trữ

Khi áp dụng phương pháp này, đến cuối kỳ kế toán, chúng ta sẽ sử dụng số lượng hàng tồn đầu kỳ cùng với các lần nhập hàng trong kỳ của từng loại hàng tồn kho để tính giá trị hàng xuất kho trong kỳ.

Công thức tính theo giá bình quân gia quyền cả kỳ dự trữ:

Đơn giá xuất kho trong kỳ bình quân của 1 sản phẩm = (Giá trị hàng tồn kho đầu kỳ+Giá trị hàng tồn kho nhập trong kỳ)
(Số lượng hàng tồn kho đầu kỳ+Số lượng hàng tồn kho nhập trong kỳ)

Trong một số trường hợp đặc biệt, khi có hàng bán trả lại/giảm giá hoặc hàng mua trả lại/giảm giá, thông tin này có thể được tính vào quá trình xác định giá hàng xuất kho.

Phương pháp tính theo giá bình quân gia quyền cả kỳ dự trữ
Phương pháp tính theo giá bình quân gia quyền cả kỳ dự trữ

Đối tượng áp dụng: Phương pháp này thường được áp dụng cho các doanh nghiệp có đa dạng chủng loại mặt hàng, giá cả ít biến động hoặc trong những trường hợp không yêu cầu biết ngay giá trị khi xuất kho.

Ưu điểm: Phương pháp này đơn giản, không phức tạp, chỉ cần tính một lần vào cuối kỳ, là sự lựa chọn thích hợp cho mọi doanh nghiệp.

Nhược điểm: Tính chính xác của số liệu thường không cao, dẫn đến việc doanh nghiệp phải chấp nhận một mức độ sai số. Hơn nữa, việc tính giá xuất kho chỉ thực hiện vào cuối kỳ kế toán, điều này có thể ảnh hưởng đến báo cáo của các phần hành khác và không cung cấp đầy đủ thông tin kế toán ngay từ thời điểm phát sinh.

3.2.2 Phương pháp tính theo giá bình quân gia quyền sau mỗi lần nhập

Khi sử dụng phương pháp tính giá bình quân gia quyền sau mỗi lần nhập (hay còn được gọi là bình quân gia quyền di động hoặc bình quân tức thời), bước quan trọng là xác định lại giá trị tồn kho sau mỗi lần nhập hàng cho từng loại hàng. Điều này đảm bảo rằng giá trị xuất kho mỗi lần xuất có thể khác nhau.

 Phương pháp tính theo giá bình quân gia quyền sau mỗi lần nhập
Phương pháp tính theo giá bình quân gia quyền sau mỗi lần nhập

Công thức tính theo giá bình quân gia quyền sau mỗi lần nhập:

Đơn giá xuất kho lần thứ n = (Giá trị hàng tồn kho trước lần xuất thứ n) 
Số lượng vật tư hàng hóa còn tồn trước lần xuất thứ n

Đối tượng áp dụng: Những đơn vị có ít loại hàng tồn kho, biến động nhập xuất hàng ít.

Ưu điểm: Doanh nghiệp sẽ ngay lập tức có thông tin về giá trị xuất kho sau mỗi giao dịch, điều này hiệu quả hơn việc sử dụng phương pháp bình quân cả kỳ dự trữ.

Nhược điểm: Việc tính toán phức tạp, nhiều lần, tốn công sức.

3.3 Phương pháp tính theo giá nhập trước, xuất trước (FIFO)

Định nghĩa: Phương pháp nhập trước, xuất trước dựa trên giả định rằng hàng tồn kho mua hoặc sản xuất trước đây sẽ được ưu tiên xuất trước, trong khi giá trị tồn kho cuối kỳ phản ánh giá trị gần nhất được mua hoặc sản xuất trước thời điểm đó.

Phương pháp này có những đặc điểm sau:

  • Hàng tồn kho là những hàng mới mua, mới sản xuất gần nhất.
  • Giá trị của hàng tồn kho sát với giá trị thay thế nhất.
  • Trong bối cảnh tăng giá, phương pháp này có thể dẫn đến báo cáo giá vốn hàng bán thấp hơn, từ đó tạo ra ấn tượng về lợi nhuận cao hơn. 
  • Phù hợp với những loại hàng hóa dễ lạc hậu, xuống cấp.

Đối tượng áp dụng: Phương pháp  tính theo giá nhập trước, xuất trước là lựa chọn hợp lý trong điều kiện giá cả ổn định hoặc giảm giá, đặc biệt đối với các doanh nghiệp quản lý hạn sử dụng chặt chẽ như trong ngành dược phẩm, hóa mỹ phẩm, và thực phẩm. Bằng cách ưu tiên xuất kho hàng nhập trước, đơn vị có thể tối ưu hóa việc quản lý hàng tồn kho và giảm thiểu rủi ro của việc giữ lại sản phẩm có thời hạn sử dụng ngắn.

Phương pháp tính theo giá nhập trước, xuất trước (FIFO)
Phương pháp tính theo giá nhập trước, xuất trước (FIFO)

Ưu điểm: 

  • Giá trị của hàng xuất kho có thể được tính toán ngay lập tức cho mỗi giao dịch, đảm bảo cung cấp thông tin kịp thời và chính xác.
  • Trên báo cáo tài chính, giá trị vốn hàng tồn kho được tính theo phương pháp này sẽ gần nhất với giá thị trường của hàng hóa. Nó là kết quả của giả định rằng lô hàng nhập trước sẽ được xuất ra trước. Đặc biệt, khi giá thị trường giảm, phương pháp này có thể giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp.

Nhược điểm: Các doanh nghiệp với đa dạng chủng loại hàng hóa, sản phẩm, và vật tư, cùng với quy trình liên tục nhập xuất, có thể đối mặt với thách thức khi áp dụng phương pháp tính giá xuất kho FIFO. Việc này có thể gây tăng khối lượng công việc và chi phí quản lý do độ phức tạp của việc theo dõi và bảo quản thông tin chi tiết về từng lô hàng.

Ví dụ: Tháng 3 năm 2023, Công ty TNHH MTV XYZ thực hiện các giao dịch mua bán với mặt hàng bánh mì như sau:

  • Đầu tháng 3, không còn tồn kho;
  • Ngày 02/03, nhập kho 600 chiếc – đơn giá nhập: 8,000 đồng/chiếc;
  • Ngày 03/03, nhập kho 450 chiếc – đơn giá nhập: 10,000 đồng/chiếc;
  • Ngày 04/03, xuất kho 250 chiếc;
  • Ngày 05/03, xuất kho 400 chiếc;
  • Ngày 06/03, nhập kho 350 chiếc – đơn giá nhập: 12,000 đồng/chiếc;
  • Ngày 07/03, xuất kho 700 chiếc.

Đơn giá và giá trị xuất kho của từng lần xuất kho được xác định như sau:

  • Ngày 04/03, xuất kho 250 chiếc nhập ngày 02/03;

Đơn giá xuất: 8,000 đ/chiếc – giá trị: 2,000,000 đồng;

  • Ngày 05/03, xuất kho 300 chiếc nhập ngày 02/03 và 100 chiếc nhập ngày 03/03;

Đơn giá xuất: (300 x 8,000 + 100 x 10,000) / 400 = 8,500 đồng/chiếc – giá trị xuất: 3,400,000 đồng.

  • Ngày 07/03, xuất kho 400 chiếc nhập ngày 03/03 và 300 chiếc nhập ngày 06/03;

 Đơn giá xuất: (400 x 10,000 + 300 x 12,000) / 700 = 10,857 đồng/chiếc – giá trị xuất: 7,600,000 đồng.

4. Ảnh hưởng của phương pháp tính giá xuất kho đến báo cáo tài chính

Việc lựa chọn phương pháp tính giá xuất kho không chỉ ảnh hưởng đến con số hàng tồn kho trên sổ sách mà còn quyết định trực tiếp đến giá vốn hàng bán, lợi nhuận và nghĩa vụ thuế của doanh nghiệp. Để hiểu rõ hơn, dưới đây là cách từng phương pháp phổ biến tác động đến báo cáo tài chính của doanh nghiệp.

4.1. Ảnh hưởng đến giá vốn hàng bán (COGS)

Phương pháp tính giá xuất kho trực tiếp quyết định đến giá vốn hàng bán.

  • Với FIFO, giá vốn thấp hơn khi giá hàng hóa có xu hướng tăng, vì xuất kho trước là hàng nhập từ đầu với giá thấp.
  • Với bình quân gia quyền, giá vốn được san bằng, ít biến động hơn.
  • Với đích danh, giá vốn phản ánh chính xác từng lô hàng.

Ví dụ: Trong giai đoạn giá nguyên liệu thép tăng, doanh nghiệp áp dụng FIFO sẽ có COGS thấp hơn so với bình quân → lợi nhuận báo cáo cao hơn.

4.2. Ảnh hưởng đến lợi nhuận gộp và thuế TNDN

Giá vốn thay đổi kéo theo lợi nhuận gộp biến động.

  • Giá vốn thấp → lợi nhuận cao → thuế TNDN tăng.
  • Giá vốn cao → lợi nhuận thấp → thuế TNDN giảm.

Điều này khiến doanh nghiệp phải cân nhắc kỹ khi lựa chọn phương pháp, đảm bảo vừa tuân thủ chuẩn mực kế toán vừa tối ưu thuế.

4.3. Ảnh hưởng đến bảng cân đối kế toán và chỉ số tài chính

Phương pháp tính giá xuất kho còn tác động đến giá trị hàng tồn kho cuối kỳ. Tồn kho được đánh giá cao hay thấp sẽ làm thay đổi tỷ lệ tài sản ngắn hạn, hệ số thanh toán và sức khỏe tài chính trên báo cáo.

5. Ảnh hưởng của biến động giá và chuỗi cung ứng đến phương pháp xuất kho

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu nhiều biến động, giá nguyên vật liệu và chi phí vận chuyển có thể thay đổi nhanh chóng. Điều này tác động trực tiếp đến việc lựa chọn phương pháp tính giá xuất kho của doanh nghiệp.

5.1 Khi giá tăng liên tục (lạm phát)

  • Phương pháp FIFO (nhập trước – xuất trước) thường khiến giá vốn hàng bán thấp hơn, lợi nhuận kế toán tăng, nhưng đồng nghĩa thuế thu nhập doanh nghiệp cũng cao hơn.
  • Phương pháp Bình quân gia quyền giúp “làm mượt” biến động giá, phản ánh ổn định hơn chi phí thực tế.
  • Doanh nghiệp cần cân nhắc nếu muốn báo cáo lợi nhuận “đẹp” cho nhà đầu tư hay giữ dòng tiền ổn định cho tái đầu tư.

5.2 Khi giá giảm (giảm phát hoặc thanh lý hàng tồn):

  • FIFO có thể khiến doanh nghiệp ghi nhận giá vốn cao hơn thực tế thị trường, làm giảm lợi nhuận tạm thời.
  • Phương pháp Đích danh lại phản ánh chính xác giá trị từng lô hàng, phù hợp khi hàng hóa có giá trị cao hoặc thay đổi nhanh.

5.3 Ảnh hưởng từ chuỗi cung ứng:

  • Nếu chuỗi cung ứng ổn định, các phương pháp truyền thống (FIFO, bình quân) hoạt động hiệu quả.
  • Ngược lại, trong giai đoạn đứt gãy chuỗi cung ứng (ví dụ: COVID-19, khan hiếm nguyên liệu), việc lựa chọn phương pháp cần linh hoạt để phản ánh đúng chi phí, tránh báo cáo sai lệch quá lớn.

Biến động giá và sự ổn định của chuỗi cung ứng là yếu tố quan trọng quyết định doanh nghiệp nên áp dụng phương pháp xuất kho nào. Việc đánh giá thường xuyên sẽ giúp doanh nghiệp vừa tối ưu lợi nhuận vừa đảm bảo tính minh bạch trong báo cáo tài chính.

Ảnh hưởng của biến động giá và chuỗi cung ứng đến phương pháp xuất kho
Ảnh hưởng của biến động giá và chuỗi cung ứng đến phương pháp xuất kho

6. Giải pháp quản lý tồn kho hiệu quả trong bối cảnh chi phí tăng cao

Trong bối cảnh giá nguyên vật liệu tăng, chi phí logistics leo thang và áp lực cạnh tranh ngày càng gay gắt, quản lý tồn kho đã trở thành một yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp sản xuất và thương mại. Một chiến lược tồn kho hiệu quả không chỉ giúp doanh nghiệp giảm chi phí, mà còn đảm bảo dòng tiền ổn định và khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng kịp thời.

Dưới đây là các giải pháp thiết thực để quản lý tồn kho hiệu quả:

6.1 Ứng dụng công nghệ quản lý kho thông minh

  • Hệ thống WMS/ERP: giúp tự động hóa quy trình nhập – xuất – tồn, đồng bộ dữ liệu với kế toán và bán hàng.

  • Quét mã vạch/QR, RFID: hỗ trợ theo dõi sản phẩm theo lô, hạn sử dụng và vị trí trong kho.

  • Báo cáo theo thời gian thực: giúp nhà quản lý ra quyết định nhanh chóng về nhập hàng, xuất hàng và điều chỉnh tồn kho.

Lợi ích: Giảm sai sót thủ công, tiết kiệm nhân lực và nâng cao độ chính xác của số liệu.

6.2 Lựa chọn phương pháp xuất kho phù hợp

Không có một phương pháp “chuẩn” áp dụng cho tất cả doanh nghiệp. Tùy vào đặc thù ngành, doanh nghiệp có thể chọn:

  • FIFO (nhập trước – xuất trước): phù hợp ngành thực phẩm, dược phẩm để tránh hàng hết hạn.

  • LIFO (nhập sau – xuất trước): thích hợp trong môi trường giá tăng, giúp phản ánh chi phí gần với giá hiện tại.

  • Bình quân gia quyền: cân bằng biến động giá, phù hợp với ngành bán lẻ, sản xuất.

  • Đích danh: quản lý theo từng đơn hàng hoặc lô hàng riêng biệt.

Lợi ích: Tối ưu chi phí, phản ánh đúng giá vốn, hỗ trợ ra quyết định kinh doanh chính xác.

6.3 Xác định mức tồn kho an toàn

  • Thiết lập mức tồn tối thiểu để tránh đứt hàng và mức tồn tối đa để tránh vốn bị “chôn” vào hàng hóa.

  • Ứng dụng mô hình EOQ (Economic Order Quantity) để tính toán số lượng đặt hàng tối ưu, giảm chi phí lưu kho và chi phí đặt hàng.

  • Phân loại sản phẩm theo ABC analysis (A: mặt hàng giá trị cao, B: trung bình, C: giá trị thấp nhưng tần suất cao) để quản lý linh hoạt.

Lợi ích: Duy trì sự cân bằng giữa chi phí lưu kho và khả năng đáp ứng nhu cầu.

6.4 Tăng cường kiểm kê và đối soát định kỳ

  • Thực hiện kiểm kê định kỳ hoặc kiểm kê xoay vòng (cycle count) để phát hiện chênh lệch.

  • So sánh dữ liệu thực tế với dữ liệu hệ thống để kịp thời xử lý sai sót.

  • Áp dụng IoT (cảm biến, camera) để giám sát hàng hóa theo thời gian thực.

Lợi ích: Hạn chế thất thoát, hư hỏng và nâng cao tính minh bạch.

6.5 Dự báo nhu cầu bằng dữ liệu & AI

  • Phân tích dữ liệu bán hàng quá khứ, yếu tố mùa vụ, xu hướng thị trường.

  • Kết hợp AI/ML để dự đoán nhu cầu chính xác hơn.

  • Xây dựng kế hoạch nhập hàng linh hoạt theo từng kịch bản (best-case, worst-case).

Lợi ích: Giúp doanh nghiệp chủ động với biến động thị trường và giảm rủi ro hàng tồn dư thừa.

6.6 Tối ưu nhân sự và quy trình kho vận

  • Thiết lập SOP (Standard Operating Procedure) cho các bước nhập – xuất – lưu trữ.

  • Đào tạo nhân viên về kỹ năng quản lý kho, kiểm kê và an toàn lao động.

  • Phân bổ ca làm hợp lý để tránh tình trạng thiếu nhân lực trong giờ cao điểm.

Lợi ích: Tăng hiệu suất vận hành, giảm lỗi con người và cải thiện trải nghiệm khách hàng.

6.7 Liên kết tồn kho với chiến lược tài chính

  • Tồn kho không chỉ là “hàng hóa” mà còn là dòng vốn lưu động.

  • Cần phối hợp giữa phòng tài chính – kế toán – bán hàng để ra quyết định nhập hàng, thanh lý hàng chậm luân chuyển.

  • Sử dụng công cụ phân tích Cash-to-Cash Cycle để tối ưu dòng tiền.

Lợi ích: Giúp doanh nghiệp không bị áp lực dòng tiền trong giai đoạn chi phí tăng cao.

Giải pháp quản lý tồn kho hiệu quả trong bối cảnh chi phí tăng cao
Giải pháp quản lý tồn kho hiệu quả trong bối cảnh chi phí tăng cao

Quản lý tồn kho hiệu quả trong bối cảnh chi phí leo thang đòi hỏi sự kết hợp giữa công nghệ, quy trình và con người. Doanh nghiệp không chỉ cần lựa chọn phương pháp xuất kho phù hợp, mà còn phải dự báo nhu cầu, tối ưu tồn kho an toàn và ứng dụng giải pháp số để duy trì lợi thế cạnh tranh.

7. Các lỗi thường gặp khi tính giá xuất kho và cách khắc phục

Trong quá trình áp dụng, nhiều doanh nghiệp mắc phải sai sót khi tính giá xuất kho khiến số liệu bị lệch, báo cáo thiếu chính xác và dễ gặp rủi ro khi kiểm toán.

Nhận diện sớm các lỗi này và có biện pháp khắc phục kịp thời sẽ giúp doanh nghiệp đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong quản lý hàng tồn kho.

7.1. Nhập sai công thức hoặc dữ liệu tính toán

Sai sót trong hàm Excel hay nhập dữ liệu không chính xác có thể làm lệch toàn bộ giá trị tồn kho.

  • Khắc phục: Chuẩn hóa mẫu file Excel, áp dụng kiểm tra dữ liệu (Data Validation), sử dụng phần mềm kế toán có tính năng tự động kiểm tra lỗi.

7.2. Thay đổi phương pháp giữa chừng

Một số doanh nghiệp áp dụng FIFO rồi lại đổi sang bình quân, gây mất nhất quán và vi phạm quy định kế toán.

  • Khắc phục: Tuân thủ thống nhất một phương pháp trong cả niên độ kế toán; nếu cần thay đổi phải có lý do hợp lý và thông báo cơ quan thuế.

7.3. Không theo dõi chi tiết từng lô hàng

Thiếu quản lý theo lô khiến doanh nghiệp khó xác định giá vốn chính xác, đặc biệt với hàng hóa có hạn sử dụng.

  • Khắc phục: Sử dụng mã lô, ngày nhập để quản lý chi tiết; ứng dụng phần mềm ERP/Kế toán để tự động hóa theo dõi lô hàng.

7.4. Thiếu lưu trữ chứng từ gốc

Nếu chứng từ nhập kho, phiếu xuất kho không đầy đủ sẽ gây khó khăn khi kiểm toán và quyết toán thuế.

  • Khắc phục: Chuẩn hóa quy trình lưu trữ, chuyển đổi sang lưu trữ số hóa (scan chứng từ, ký điện tử) để dễ tra cứu.

8. Các lưu ý khi áp dụng phương pháp tính giá xuất kho

Khi xác định phương pháp tính giá hàng xuất kho, bộ phận kế toán hàng tồn kho cần tuân thủ nguyên tắc nhất quán, được quy định trong Chuẩn mực kế toán Việt Nam số 01 – Chuẩn mực chung như sau: “Các chính sách và phương pháp kế toán doanh nghiệp đã chọn phải được áp dụng thống nhất ít nhất trong một kỳ kế toán năm. Trường hợp có thay đổi chính sách và phương pháp kế toán đã chọn thì phải giải trình lý do và ảnh hưởng của sự thay đổi đó trong phần thuyết minh báo cáo tài chính.”

Các lưu ý khi áp dụng phương pháp tính giá xuất kho
Các lưu ý khi áp dụng phương pháp tính giá xuất kho

Như vậy, việc lựa chọn phương pháp tính giá xuất kho cần áp dụng nhất quán:

  • Trong ít nhất một kỳ kế toán là một năm
  • Không chỉ đơn thuần áp dụng một phương pháp cho tất cả các loại hàng hóa, sản phẩm, vật tư, hay tất cả các tài khoản hàng tồn kho. Thay vào đó, nguyên tắc này đề xuất sự thống nhất phương pháp cho từng nhóm đối tượng hàng hóa hoặc từng tài khoản hàng tồn kho, tạo ra sự linh hoạt và phù hợp với đặc tính cụ thể của từng loại hàng trong quá trình kế toán.

Xem thêm: Quy trình nghiệp vụ quản lý kho đơn giản, hiệu quả

Ví dụ doanh nghiệp chọn áp dụng phương pháp bình quân gia quyền cả kỳ dự trữ khi xác định giá xuất kho cho hàng hóa trong quá trình nhập xuất bán lẻ thông thường. Tuy nhiên, đối với hàng hóa sản xuất theo đơn đặt hàng của dự án lớn, doanh nghiệp ưu tiên sử dụng phương pháp tính giá đích danh khi xuất kho.

Nhiệm vụ của nhà quản trị là lựa chọn phương pháp phù hợp nhằm đảm bảo doanh nghiệp có thể thực hiện bán hàng với mức giá thị trường và hiệu quả giải quyết tình trạng tồn đọng hàng hóa.

Mỗi phương pháp tính giá xuất kho đều có những ưu và nhược điểm riêng. Doanh nghiệp cần dựa trên đặc điểm của hàng tồn kho và điều kiện quản lý để chọn lựa phương thức tính giá xuất kho phù hợp. Việc này không chỉ giảm khó khăn trong quản lý và hạch toán kế toán mà còn đáp ứng đầy đủ yêu cầu của quản trị hàng tồn kho.

Với sự ứng dụng của công nghệ thông tin trong công tác kế toán, quá trình tính giá hàng xuất kho được tự động hóa, giảm gánh nặng công việc cho bộ phận kế toán.

9. Xu hướng quản lý hàng tồn kho và tính giá xuất kho trong thời đại số

Công nghệ đang thay đổi cách doanh nghiệp quản lý kho và tính giá xuất kho. Thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào Excel hay ghi chép thủ công, nhiều đơn vị đã chuyển sang phần mềm quản lý tích hợp để tăng hiệu quả và tính chính xác.Dưới đây là những xu hướng nổi bật trong quản lý hàng tồn kho và tính giá xuất kho mà doanh nghiệp cần nắm bắt để duy trì lợi thế cạnh tranh.

  • Ứng dụng phần mềm ERP và kế toán tích hợp: Các phần mềm như MISA, FAST, 1Office, SAP giúp tự động tính giá xuất kho, giảm sai sót thủ công, đồng thời liên kết trực tiếp với sổ kế toán.
  • Tự động hóa và trí tuệ nhân tạo (AI) trong quản lý kho: AI có thể dự đoán nhu cầu, tự động gợi ý nhập hàng, cảnh báo tồn kho bất thường. Doanh nghiệp bán lẻ hoặc sản xuất lớn thường ứng dụng để giảm chi phí lưu kho.
  • Quản lý tồn kho theo thời gian thực với IoT và cảm biến: Các thiết bị cảm biến, RFID, barcode scanner cho phép cập nhật số lượng hàng hóa tức thì khi nhập – xuất, giúp kiểm soát tồn kho chính xác hơn.
  • Chuyển đổi số và quản trị dữ liệu lớn trong quản lý chuỗi cung ứng: Big Data và nền tảng đám mây giúp doanh nghiệp không chỉ quản lý tồn kho nội bộ mà còn liên kết dữ liệu với nhà cung cấp, đối tác logistics, từ đó tối ưu toàn chuỗi.

————————

1Office hy vọng thông tin trên sẽ giúp quý độc giả hiểu rõ hơn về các phương pháp tính giá xuất kho, cũng như lợi ích và thách thức của từng phương pháp. Điều này sẽ hỗ trợ quý vị trong quá trình đưa ra quyết định chọn lựa phương pháp tính giá phù hợp nhất với nhu cầu và đặc điểm cụ thể của doanh nghiệp. Chúc quý vị đạt được nhiều thành công trong quản lý kế toán và phát triển doanh nghiệp của mình!

Ứng dụng kiến thức quản trị vào thực tiễn
cùng bộ giải pháp quản trị tổng thể doanh nghiệp 1Office!

Đăng ký ngay icon
Zalo phone