Shopee là một trong những nền tảng thương mại điện tử (TMĐT) hàng đầu tại Việt Nam và khu vực Đông Nam Á. Trong những năm vừa qua, Shopee đã liên tục phát triển và đạt được nhiều thành tựu đáng kể, trở thành một công ty công nghệ có giá trị nhất tại Đông Nam Á. Thành công của Shopee đến từ nhiều yếu tố trong đó chiến lược kinh doanh mang tầm ảnh hưởng nhất. Trong bài viết này, hãy cùng 1Office tìm hiểu chiến lược kinh doanh của Shopee để học hỏi và áp dụng một cách hiệu quả nhất nhé!
Mục lục
- 1. Tổng quan về sàn thương mại điện tử Shopee
- 2. Phân tích mô hình SWOT của Shopee
- 3. Tổng quan chiến lược kinh doanh của Shopee
- 4. Phân tích chi tiết chiến lược kinh doanh của Shopee
- 5. Các chiến lược kinh doanh thành công của Shopee
- 6. Kết luận: từ chiến lược kinh doanh Shopee
- 7. Thách thức trong chiến lược kinh doanh của Shopee
1. Tổng quan về sàn thương mại điện tử Shopee
Shopee được thành lập vào năm 2015 bởi tập đoàn SEA của Forrest Li, có trụ sở tại Singapore. Đây là một nền tảng thương mại điện tử trực tuyến hoạt động theo mô hình C2C (Customer to Customer) và B2C (Business to Consumer) cho phép người dùng bán và mua sắm trực tuyến.
Nền tảng này cung cấp cho người dùng một giao diện trải nghiệm dễ dàng, an toàn và nhanh chóng khi mua sắm trực tuyến thông qua hệ thống hỗ trợ thanh toán cùng vận hành vững mạnh. Hiện nay, Shopee có mặt tại 7 quốc gia bao gồm Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan, Việt Nam và Đài Loan. Với nhiều cột mốc đánh dấu sự phát triển trong năm 2023 như:
- Hơn 1,6 tỷ lượt tải xuống và 1,5 tỷ người dùng hoạt động hàng tháng.
- Là nền tảng thương mại điện tử được sử dụng phổ biến nhất tại Việt Nam với hơn 100 triệu người dùng hàng tháng.
- Trở thành một trong những công ty công nghệ có giá trị nhất Đông Nam Á với vốn hóa thị trường hơn 100 tỷ USD.
Tại Việt Nam, Shopee hiện đang là “thủ lĩnh” của ngành thương mại điện tử, với mức tăng trưởng theo cấp số nhân và chiếm tới 73% thị phần TMĐT trong nước ở nửa đầu năm 2023. Nền tảng có hơn 7.000 thương hiệu và nhà phân phối hàng đầu, cung cấp đa dạng các dòng sản phẩm và dịch vụ từ thời trang, điện tử đến văn phòng phẩm, đồ gia dụng,… với mức giá cạnh tranh.
Một số báo cáo tiêu biểu của thương hiệu này trong năm 2023 như:
- Số lượng người dùng hoạt động hàng tháng (MAU): 100 triệu
- Doanh thu hàng năm (GMV): 91 nghìn tỷ đồng
- Tỉ lệ người dùng tương tác hàng ngày (DAU): 50%
Shopee là một nền tảng TMĐT hàng đầu tại Việt Nam. Nền tảng này cung cấp đa dạng sản phẩm và dịch vụ với nhiều tính năng mua sắm cùng chương trình khuyến mãi hấp dẫn. Shopee đã góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành thương mại điện tử tại Việt Nam và giúp người tiêu dùng Việt có thêm nhiều lựa chọn mua sắm.
2. Phân tích mô hình SWOT của Shopee
Điểm mạnh (Strengths)
- Nguồn tài chính mạnh mẽ: Shopee được hậu thuẫn bởi tập đoàn SEA, một trong những công ty công nghệ hàng đầu Đông Nam Á. Điều này giúp Shopee có nguồn tài chính dồi dào để đầu tư vào phát triển và quảng bá nền tảng.
- Chiến lược kinh doanh hiệu quả: Nền tảng này tập trung vào người dùng, người bán và tiếp thị. Bằng việc xây dựng mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với người bán để cung cấp đa dạng sản phẩm và dịch vụ với giá cả cạnh tranh. Shopee cũng triển khai các chiến dịch tiếp thị sáng tạo và hiệu quả để thu hút người dùng và tăng độ nhận diện thương hiệu.
- Thị phần lớn: Shopee là nền tảng TMĐT hàng đầu tại Việt Nam với thị phần chiếm khoảng 73% giúp Shopee có được lợi thế cạnh tranh lớn so với các đối thủ khác.
Điểm yếu (Weaknesses)
- Chính sách bảo vệ người mua chưa hoàn thiện: Đổi hàng thì bên mua hàng phải chịu thêm phí ship cùng chính sách bảo vệ quyền lợi mua hàng chưa tốt, dẫn đến tình trạng bị lừa đảo khi mua sắm trên nền tảng này.
- Tình trạng hàng giả, hàng nhái: Shopee vẫn còn tồn tại tình trạng hàng kém chất lượng, hàng không rõ nguồn gốc và không đúng như mô tả. Điều này gây ảnh hưởng đến uy tín của nền tảng và khiến người dùng lo ngại khi mua sắm trên Shopee.
- Hệ thống đánh giá mua hàng được quản lý kém: Người bán có thể dễ dàng xóa nhận xét hoặc đánh giá xấu từ người dùng hoặc có thể thuê dịch vụ đánh giá nhận xét tích cực.
Cơ hội (Opportunities)
- Thị trường TMĐT Việt Nam đang phát triển nhanh chóng: Theo báo cáo của Statista, thị trường TMĐT Việt Nam dự kiến sẽ đạt 134 tỷ USD vào năm 2025.
- Sự phát triển của công nghệ: Sự phát triển của công nghệ sẽ giúp Shopee cải thiện các tính năng và dịch vụ, mang đến trải nghiệm mua sắm tốt nhất cho người dùng.
- Xu hướng tiêu dùng của người Việt Nam: Người Việt Nam ngày càng có xu hướng mua sắm trực tuyến, đặc biệt là các sản phẩm giá rẻ và hàng tiêu dùng nhanh.
Thách thức (Threats)
- Sự cạnh tranh gay gắt từ các nền tảng TMĐT khác: Các nền tảng TMĐT khác như Lazada và Tiki cũng đang nỗ lực để giành thị phần tại Việt Nam.
- Thay đổi hành vi của người tiêu dùng: Hành vi mua sắm của người tiêu dùng có thể thay đổi theo thời gian, đòi hỏi Shopee cần liên tục đổi mới để đáp ứng nhu cầu của người dùng.
- Sự phát triển của các nền tảng TMĐT mới: Các nền tảng TMĐT mới với các tính năng và dịch vụ mới nổi có thể đe dọa vị thế của Shopee.
3. Tổng quan chiến lược kinh doanh của Shopee
3.1. Mục tiêu chiến lược kinh doanh của Shopee
Mục tiêu cốt lõi của Shopee là đảm bảo sự tiện lợi, đáng tin cậy và phù hợp giữa người mua và người bán hàng trực tuyến. Họ nhắm đến việc tạo ra một nền tảng thương mại điện tử toàn diện để kết nối hàng triệu người mua và người bán hàng trên toàn khu vực.
3.2. Mô hình chiến lược kinh doanh của Shopee
Shopee áp dụng mô hình thương mại điện tử C2C (Customer to Customer) và B2C (Business to Customer).
- Mô hình kinh doanh C2C của Shopee cho phép bất kỳ ai có nhu cầu mua hoặc bán sản phẩm trở thành người mua và người bán. Chính điều này mang lại cho nền tảng sự đa dạng về hàng hóa từ đó giúp người mua dễ dàng tìm kiếm, so sánh và lựa chọn sản phẩm/dịch vụ hơn.
- Mô hình kinh doanh B2C của Shopee hoạt động dưới hình thức Shopee Mall, cung cấp những dòng sản phẩm chính hàng từ các thương hiệu nổi tiếng. Nhờ có mô hình này đã giúp Shopee nâng cao độ uy tín và danh tiếng, giúp người mua an tâm hơn, xóa bỏ khoảng cách khi mua sắm online.
3.3. Định hướng phát triển của Shopee
Shopee đã và đang mở rộng hoạt động của họ vào nhiều quốc gia trong khu vực Đông Nam Á. Thương hiệu không ngừng đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để cải thiện trải nghiệm mua sắm, phục vụ khách hàng tốt hơn. Với định hướng phát triển rõ ràng gồm:
- Mở rộng thị trường hoạt động ra các quốc gia khác trong khu vực Đông Nam Á.
- Phát triển các sản phẩm và dịch vụ mới để đáp ứng mọi nhu cầu của người tiêu dùng.
- Tăng cường hợp tác với các đối tác để mang đến cho người dùng trải nghiệm mua sắm tốt nhất.
Nếu nhìn ra thị trường toàn cầu, mô hình kinh doanh của Amazon là ví dụ điển hình về cách một nền tảng thương mại điện tử mở rộng thành hệ sinh thái khổng lồ gồm bán lẻ, logistics và dịch vụ công nghệ. Việc phân tích chiến lược kinh doanh của Amazon giúp doanh nghiệp thấy rõ sự khác nhau giữa cách làm của một ‘gã khổng lồ’ toàn cầu và cách Shopee phát triển ở thị trường Đông Nam Á
3.4. Hoạt động chiến lược kinh doanh của Shopee
1. Luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển:
Shopee hiểu rằng để duy trì sự cạnh tranh và thúc đẩy sự phát triển, họ cần phải luôn nghiên cứu và phát triển các tính năng và dịch vụ mới. Shopee là sàn thương mại điện tử đầu tiên ở Việt Nam sở hữu sàn thương mại điện tử có cả phiên bản Mobile App và Online Website. Đồng thời là nền tảng tiên phong trong việc thúc đẩy thương mại điện tử trên di động (M-Commerce & Mobile Commerce).
Ngoài ra, Shopee đã sử dụng chiến lược tiếp thị liên kết – Affiliate Marketing để gia tăng tiếp cận và chiếm lĩnh thị trường. Bao gồm việc hợp tác với các đối tác liên kết, blog chuyên về thương mại điện tử và các trang web đánh giá sản phẩm để giới thiệu sản phẩm/dịch vụ đến một lượng lớn người dùng tiềm năng.
2. Ứng dụng kỹ thuật công nghệ hiện đại:
Shopee đã đầu tư mạnh vào công nghệ để xây dựng nền tảng mua sắm trực tuyến tiện lợi và đáng tin cậy. Họ sử dụng công nghệ để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên ứng dụng di động và trang web của mình, đồng thời cải thiện quá trình giao hàng và thanh toán. Cụ thể như mới đây nhất nền tảng đã cho ra mắt hình thức thanh toán Apple Pay, SPayLater đã cho thấy hiệu quả vượt trội thông qua tổng số đơn đặt hàng được thanh toán qua ví điện tử đã tăng trưởng gấp 4 lần.
3. Quản trị nhân sự nâng cao năng suất làm việc:
Nhân sự là một yếu tố quan trọng trong chiến lược kinh doanh của Shopee. Shopee luôn tập trung vào việc tuyển dụng và đào tạo nhân viên có kỹ năng và kiến thức để phục vụ mục tiêu phát triển của họ. Nâng cao năng suất làm việc thông qua việc quản lý thời gian, đảm bảo hiệu suất làm việc tối ưu và tạo môi trường làm việc tích cực là những yếu tố quan trọng.
Tham khảo phần mềm quản lý nhân sự 1Office HRM toàn diện từ thông tin hồ sơ nhân sự, hợp đồng, đơn từ, chấm công, tính lương,.. trên duy nhất một nền tảng.
Nhận bản demo tính năng miễn phí
4. Tập trung quản lý các chiến dịch Marketing:
Shopee đã tạo ra những chiến dịch tiếp thị đột phá và quảng cáo hấp dẫn để tạo sự nhận diện mạnh mẽ cho thương hiệu. Họ sử dụng các kênh quảng cáo trực tuyến và truyền hình, cũng như sự hợp tác với ngôi sao nổi tiếng và các sự kiện thể thao để thu hút sự chú ý của người dùng và tạo ra các cơ hội mua sắm thú vị.
| Sản phẩm (Product) | Giá cả (Price) |
| Shopee cung cấp một loạt các sản phẩm và dịch vụ đa dạng bao gồm thời trang, điện tử, gia dụng,… Nền tảng này cũng cung cấp các sản phẩm và dịch vụ độc quyền, như Shopee Mall và Shopee Freeship Xtra. | Shopee cung cấp mức giá cạnh tranh cho người dùng. Nền tảng này cũng thường xuyên triển khai các chương trình khuyến mãi để giúp người dùng mua sắm với giá tiết kiệm hơn. |
| Hệ thống phân phối (Place) | Xúc tiến hỗn hợp (Promotion) |
| Shopee có mặt trên nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ trong khu vực Đông Nam Á. Nền tảng này cũng hợp tác với nhiều đối tác vận chuyển để mang đến cho người dùng dịch vụ giao hàng nhanh chóng và tiện lợi như Shopee Express, J&T Express, Vietnam Post… | Shopee triển khai các chiến dịch tiếp thị sáng tạo và hiệu quả để thu hút người dùng và tăng độ nhận diện thương hiệu. Bằng việc thường xuyên sử dụng KOLs, chương trình Sale lớn 10/10, 11/11, 12/12,… và các mã giảm giá, miễn phí vận chuyển. |
Bảng phân tích mô hình 4P của Shopee
4. Phân tích chi tiết chiến lược kinh doanh của Shopee
4.1. Tầm nhìn và sứ mệnh của Shopee
Tầm nhìn: “Kết nối người dùng và doanh nghiệp trên khắp Đông Nam Á thông qua thương mại điện tử, làm cho mọi người có thể mua sắm và bán hàng trực tuyến dễ dàng hơn bao giờ hết.”
Sứ mệnh: “Tạo ra trải nghiệm mua sắm trực tuyến an toàn, tin cậy và tiện lợi cho mọi người.”
4.2. Triết lý kinh doanh của Shopee
Shopee định hình triết lý kinh doanh khá rõ ràng, cụ thể là “Shopee ra đời với mong muốn mang đến cho người dùng trải nghiệm mua sắm trực tuyến đơn giản, dễ dàng và an toàn. Nền tảng cung cấp hệ thống hỗ trợ thanh toán và vận hành vững mạnh để đảm bảo trải nghiệm mua sắm của người dùng được tốt nhất.”
4.3. Khách hàng mục tiêu của Shopee
Đối tượng khách hàng mục tiêu của Shopee rất đa dạng, bao gồm người mua – người bán trực tuyến và các doanh nghiệp nhỏ đến lớn. Thương hiệu cũng hướng đến các đối tượng người tiêu dùng trẻ, năng động và yêu thích công nghệ ở cả thành thị, nông thôn. Hiện nay, Shopee đang tập trung hướng đến đa nền tảng để đáp ứng tốt nhất từng phân khúc khách hàng.
4.4. Lợi thế cạnh tranh của Shopee
Dưới đây là 6 lợi ích cạnh tranh của thương hiệu Shopee:
- Mạng lưới rộng khắp: Shopee đã có mặt trên nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ trong khu vực Đông Nam Á giúp nền tảng tiếp cận với nhiều người dùng hơn.
- Sản phẩm và dịch vụ đa dạng: Cung cấp một loạt các sản phẩm và dịch vụ bao gồm thời trang, điện tử, gia dụng,… cùng các sản phẩm/dịch vụ độc quyền như Shopee Mall và Shopee Freeship Xtra.
- Giá cả cạnh tranh: Nền tảng cung cấp mức giá cạnh tranh cho người dùng bằng cách hợp tác với các nhà cung cấp và áp dụng các chương trình khuyến mãi.
- Chương trình tiếp thị hiệu quả: Shopee triển khai các chiến dịch tiếp thị sáng tạo và hiệu quả để thu hút người dùng và tăng độ nhận diện thương hiệu.
- Ứng dụng di động mạnh mẽ: Bằng việc xây dựng một ứng dụng di động mạnh mẽ và tiện lợi, đáp ứng nhu cầu của người dùng di động tại khu vực này.
- Trải nghiệm mua sắm tốt: Shopee liên tục cải tiến và nâng cấp các tính năng, tiện ích để mang đến cho người dùng trải nghiệm mua sắm tốt nhất.
4.5. Mô hình Kinh doanh Canvas của Shopee
Mô hình Kinh doanh Canvas giúp mô tả toàn cảnh cách Shopee tạo ra giá trị, phân phối giá trị và thu lợi nhuận trong thị trường thương mại điện tử đầy cạnh tranh. Với Shopee, Canvas là “bản đồ vận hành” thể hiện sự kết hợp giữa công nghệ, logistics, chiến lược marketing và hệ sinh thái đối tác, phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp của Shopee. Việc phân tích mô hình này giúp doanh nghiệp hiểu rõ vì sao Shopee có thể tăng trưởng nhanh, mở rộng thị phần, và giữ vững vị trí dẫn đầu ở Đông Nam Á.
| Khối Canvas | Nội dung tóm tắt |
|---|---|
| 1. Customer Segments (Phân khúc khách hàng) | – Người mua cá nhân (đặc biệt Gen Z, Millennials).
– Người bán cá nhân, shop online nhỏ lẻ. – Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME). – Thương hiệu lớn trên Shopee Mall. – Đối tác dịch vụ: logistics, thanh toán. |
| 2. Value Propositions (Giá trị Shopee cung cấp) | – Mua sắm tiện lợi, giá cạnh tranh.
– Khuyến mãi, voucher, freeship. – Đa dạng sản phẩm. – Ứng dụng dễ dùng, tối ưu cho mobile. – Bảo vệ người mua, chính sách đổi trả rõ ràng. |
| 3. Channels (Kênh phân phối) | – App Shopee & website.
– Mạng xã hội, quảng cáo online. – Thông báo đẩy (push), email marketing. – Hệ sinh thái logistics và nhà vận chuyển. |
| 4. Customer Relationships (Quan hệ khách hàng) | – CSKH đa kênh 24/7.
– Hệ thống đánh giá – review sản phẩm. – Chính sách bảo vệ người mua. – Chương trình thành viên & ưu đãi cá nhân hóa. |
| 5. Key Resources (Nguồn lực chính) | – Hạ tầng công nghệ & dữ liệu.
– Ứng dụng Shopee + hệ thống AI/ML gợi ý sản phẩm. – Mạng lưới logistics. – Đội ngũ vận hành, marketing, kỹ thuật. – Hệ sinh thái đối tác & nhà bán. |
| 6. Key Activities (Hoạt động chính) | – Phát triển công nghệ, tối ưu app.
– Marketing, khuyến mãi, tạo chiến dịch bán hàng lớn. – Quản lý sàn: kiểm soát người bán – sản phẩm. – Vận hành đơn hàng, giao nhận. – Chăm sóc khách hàng. |
| 7. Key Partnerships (Đối tác chính) | – Đơn vị vận chuyển (GHN, GHTK, Shopee Express…).
– Đối tác thanh toán: ví điện tử, ngân hàng, COD. – Nhà bán hàng cá nhân & doanh nghiệp. – Nhà cung cấp dịch vụ quảng cáo, KOL/KOC. |
| 8. Cost Structure (Cơ cấu chi phí) | – Chi phí vận hành công nghệ.
– Chi phí marketing, khuyến mãi. – Chi phí logistics. – Chi phí nhân sự & vận hành sàn. – Chi phí duy trì đối tác & thanh toán. |
| 9. Revenue Streams (Dòng doanh thu) | – Phí hoa hồng từ người bán.
– Phí dịch vụ: vận chuyển, COD, thanh toán. – Doanh thu từ quảng cáo Shopee Ads. – Gói dịch vụ giá trị gia tăng cho seller. |
Phân khúc khách hàng
Shopee thể hiện năng lực vượt trội trong việc nhận diện và phân tích nhóm khách hàng mục tiêu. Nền tảng ưu tiên tập trung vào tệp người dùng trẻ, đặc biệt là Millennials và Gen Z – những người quen thuộc với công nghệ, ưa chuộng hình thức mua sắm trực tuyến và luôn săn tìm các ưu đãi tốt.
Các phân khúc chính mà Shopee hướng đến bao gồm:
-
Theo độ tuổi: Chủ yếu từ 18–35 tuổi
-
Theo khu vực: Nổi bật ở các thành phố lớn và khu vực đô thị
-
Theo nhu cầu: Người dùng muốn sự tiện lợi, giá cả cạnh tranh và nhiều lựa chọn
-
Theo ngành hàng: Tập trung vào thời trang, điện tử, mỹ phẩm, sản phẩm gia dụng
Giá trị cốt lõi
Những giá trị Shopee đem lại được xây dựng dựa trên sự kết hợp hài hòa giữa công nghệ và hoạt động marketing sáng tạo.
Các thành phần của giá trị cốt lõi:
-
Trải nghiệm mua sắm trực tuyến tối ưu
-
Hệ thống ưu đãi và chiến dịch khuyến mãi liên tục
-
Chính sách vận chuyển linh hoạt, nhiều chương trình freeship
-
Cam kết bảo vệ quyền lợi người mua
-
Tính năng giải trí tích hợp như livestream, game săn thưởng
Trong bối cảnh TMĐT cạnh tranh gay gắt, Shopee đã thành công trong việc phát triển một giá trị cốt lõi đi xa hơn khái niệm “nền tảng mua bán”, trở thành một hệ sinh thái mua sắm – giải trí toàn diện. Shopee liên tục nghiên cứu hành vi người tiêu dùng để cải tiến giao diện và tính năng, nhằm mang đến trải nghiệm trực quan, dễ sử dụng.
Các chiến dịch marketing của Shopee không chỉ đơn thuần là giảm giá mà còn được tổ chức như những sự kiện truyền thông lớn, tạo hiệu ứng lan tỏa mạnh trên mạng xã hội. Việc kết hợp yếu tố giải trí giúp Shopee duy trì mức độ tương tác cao và giữ chân người dùng hiệu quả.
Kênh phân phối
Shopee xây dựng hệ thống phân phối như một mạng lưới đa kênh gắn kết, giúp người dùng tiếp cận nền tảng từ nhiều điểm chạm khác nhau.
Các kênh phân phối chính gồm:
-
Ứng dụng di động
-
Website
-
Các kênh mạng xã hội
-
Quảng cáo trực tuyến
-
Hệ thống đối tác logistics
Ứng dụng di động đóng vai trò trung tâm, không chỉ là công cụ mua sắm mà còn là môi trường giải trí số. Thuật toán đề xuất thông minh giúp kết nối người mua – người bán hiệu quả hơn. Chiến lược đa kênh của Shopee trên Facebook, TikTok… tạo ra cộng đồng người dùng năng động, góp phần thúc đẩy tương tác và chuyển đổi mua hàng.
Quan hệ khách hàng
Shopee quản lý quan hệ khách hàng với triết lý “lấy trải nghiệm người dùng làm trọng tâm”.
Các hình thức chăm sóc khách hàng chính:
-
Hỗ trợ 24/7
-
Hệ thống giải đáp đa kênh
-
Ưu đãi theo cấp độ thành viên
-
Cơ chế đánh giá, phản hồi người bán
-
Tương tác trực tiếp qua chat và livestream
Hệ thống CSKH của Shopee được vận hành dựa trên cả con người và công nghệ. Nhờ ứng dụng AI, chatbot có thể xử lý nhanh các yêu cầu phổ biến, giúp tối ưu thời gian phản hồi và nâng cao mức độ hài lòng của người dùng.
Dòng doanh thu
Shopee sở hữu mô hình doanh thu đa dạng, không phụ thuộc vào một nguồn thu duy nhất.
Các nguồn doanh thu chủ yếu:
-
Hoa hồng từ giao dịch
-
Phí dịch vụ người bán
-
Doanh thu quảng cáo
-
Hệ sinh thái tài chính – Shopee Pay
-
Các dịch vụ giá trị gia tăng
Shopee Pay không chỉ là phương thức thanh toán, mà còn mở ra nguồn thu từ dịch vụ tài chính số. Hệ thống doanh thu đa chiều này giúp Shopee linh hoạt trong chiến lược mở rộng, tối đa net profit và duy trì sức cạnh tranh.
Nguồn lực chính
Shopee đặt con người và công nghệ làm trung tâm trong chiến lược phát triển.
Các nguồn lực then chốt:
-
Đội ngũ kỹ sư công nghệ
-
Hạ tầng CNTT hiện đại
-
Nguồn vốn mạnh từ SEA Group
-
Quan hệ đối tác rộng
-
Dữ liệu người dùng quy mô lớn
Dữ liệu và công nghệ cho phép Shopee phân tích xu hướng thị trường, từ đó tối ưu thuật toán đề xuất và nâng cao trải nghiệm người mua lẫn người bán.
Hoạt động chính
Các hoạt động cốt lõi của Shopee hướng đến việc liên tục cải tiến nền tảng và mở rộng hệ sinh thái.
Hoạt động trọng tâm:
-
Phát triển và tối ưu nền tảng công nghệ
-
Thu hút và hỗ trợ nhà bán hàng
-
Nghiên cứu sản phẩm – tính năng mới
-
Hoạt động marketing và quảng cáo
-
Quản lý toàn diện trải nghiệm người dùng
Mỗi tính năng mới đều được Shopee thử nghiệm và điều chỉnh dựa trên phản hồi thực tế, giúp nâng cao chất lượng và giữ vững ưu thế cạnh tranh.
Quan hệ đối tác
Shopee xây dựng hệ thống đối tác như một mạng lưới bổ trợ lẫn nhau để tạo giá trị toàn diện cho người dùng.
Các nhóm đối tác chính:
-
Hãng vận chuyển và logistics
-
Ngân hàng, đơn vị thanh toán
-
Đối tác quảng cáo
-
Thương hiệu, nhà sản xuất
-
Các công ty công nghệ
Sự hợp tác này giúp Shopee tối ưu chi phí, mở rộng dịch vụ và đảm bảo chất lượng trải nghiệm xuyên suốt cho người dùng.
Cơ cấu chi phí
Shopee quản lý chi phí với mục tiêu tối ưu nhưng vẫn đảm bảo nguồn lực cho tăng trưởng dài hạn.
Các khoản chi chủ đạo:
-
Đầu tư công nghệ
-
Marketing – quảng cáo
-
Nhân sự
-
Logistics và vận hành
-
Nghiên cứu phát triển
Thay vì cắt giảm mạnh tay, Shopee tập trung vào tối ưu hiệu suất từng khoản chi, đặc biệt là chi phí công nghệ và marketing – hai yếu tố chiến lược quyết định vị thế của nền tảng trên thị trường TMĐT.
5. Các chiến lược kinh doanh thành công của Shopee
Nền tảng này đã đạt được những thành công vang dội trong những năm qua nhờ áp dụng các chiến lược kinh doanh hiệu quả. Dưới đây là một số chiến lược kinh doanh thành công của Shopee:
5.1. Chiến lược phát triển kinh doanh quốc tế hóa
Shopee đã triển khai chiến lược phát triển kinh doanh quốc tế hóa ngay từ khi thành lập. Nền tảng này đã có mặt tại 7 quốc gia và vùng lãnh thổ trong khu vực Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam, Indonesia, Malaysia, Philippines, Thái Lan, Singapore và Đài Loan. Chiến lược này giúp Shopee tiếp cận với nhiều người dùng hơn và mở rộng thị phần.
5.2. Chiến lược kinh doanh thâm nhập thị trường
Shopee rất thông minh trong việc nghiên cứu thị trường mục tiêu. Đông Nam Á là nơi có tỷ lệ sử dụng thiết bị di động cao thời điểm đó, trong khi các đối thủ xây dựng nền tảng website, Shopee đã tiên phong xây dựng nền tảng di động để thâm nhập thị trường và đã rất thành công. Shopee cũng là nền tảng tiên phong phát triển đa dạng tiện ích phục vụ giải trí trong một ứng dụng mua sắm. Điển hình như các tính năng trò chơi trực tuyến, livestream, chat trực tuyến,… từ đó giúp người tiêu dùng dễ dàng tiếp cận người bán hơn.
Khi xu hướng mua sắm trực tuyến ngày càng gia tăng, các phương thức thanh toán điện tử ngày càng được ưa chuộng. Shopee đã tiến hành đẩy mạnh xu hướng này trong ứng dụng của mình. Rất nhiều hình thức thanh toán được tung ra thị trường như ví điện tử Momo, Airpay, VNPT Pay, Apple Pay,…
5.3. Chiến lược điểm bán hàng độc nhất – Rẻ vô địch
Với thông điệp là “Rẻ vô địch”, Shopee đã đánh trúng tâm lý của số đông người tiêu dùng tại Đông Nam Á – một khu vực đang phát triển. Shopee cung cấp mức giá cạnh tranh cho người dùng bằng cách hợp tác với các nhà cung cấp và áp dụng các chương trình khuyến mãi. Chiến lược này giúp Shopee thu hút được nhiều người dùng, đặc biệt là người tiêu dùng trẻ.
5.4 Chiến lược nâng cao trải nghiệm người dùng
Shopee liên tục cải tiến và nâng cấp các tính năng, tiện ích để mang đến cho người dùng trải nghiệm mua sắm tốt nhất. Nền tảng này cung cấp các tính năng như thanh toán an toàn, giao hàng nhanh chóng, chính sách bảo vệ người mua,… Chiến lược này giúp Shopee giữ chân người dùng và tăng lòng trung thành của khách hàng.
5.5. Chiến lược lấy mô hình C2C thúc đẩy B2C
Shopee bắt đầu với mô hình C2C làm nền móng đã giúp thương hiệu mở rộng thị phần nhanh chóng. Đây là mô hình cho phép bất cứ ai có nhu cầu mua hoặc bán sản phẩm với số lượng tùy ý. Sau đó, Shopee đã tiếp tục phát triển mô hình B2C liên kết với các doanh nghiệp và cung cấp các sản phẩm chính hãng từ các nhãn hiệu nổi tiếng. Chiến lược này giúp Shopee đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng, tạo dựng niềm tin và sự uy tín.
5.6. Chiến lược Marketing hấp dẫn, hiện đại
Shopee triển khai các chiến dịch Marketing sáng tạo và hiệu quả để thu hút người dùng và tăng độ nhận diện thương hiệu. Shopee đã không tiếc tiền hợp tác với những KOLs, Influencers nổi tiếng mang tầm cỡ quốc tế như Cristiano Ronaldo, Blackpink,… Tại Việt Nam là Sơn Tùng MTP, Bảo Anh, Bùi Tiến Dũng,… Cùng việc tổ chức nhiều sự kiện và chương trình khuyến mãi lớn như Shopee 9.9, Shopee 10.10, Shopee 11.11,… đã giúp Shopee gia tăng sức ảnh hưởng và thu hút được nhiều người dùng.
6. Kết luận: từ chiến lược kinh doanh Shopee
Chiến lược kinh doanh của Shopee là một nguồn cảm hứng và bài học quý báu cho các doanh nghiệp khác. Dưới đây là một số bài học quan trọng mà doanh nghiệp có thể học từ Shopee:
- Tập trung vào trải nghiệm người dùng: Shopee đã chứng minh rằng tập trung vào việc cung cấp trải nghiệm mua sắm trực tuyến tiện lợi và đáng tin cậy cho người dùng là quan trọng. Doanh nghiệp hãy chú trọng đặt khách hàng lên hàng đầu và cải thiện trải nghiệm của họ liên tục.
- Khả năng đổi mới liên tục: Shopee luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển để thích nghi với thay đổi trong thị trường. Doanh nghiệp cũng nên duy trì tinh thần sáng tạo và khả năng thích nghi để tồn tại và phát triển.
- Nghiên cứu kỹ thị trường và đối thủ cạnh tranh: Để nắm bắt tổng quan cũng như có những chiến lược cạnh tranh kịp thời thì doanh nghiệp không thể không nghiên cứu thị trường và đối thủ. Nhờ việc khai thác hiệu quả ưu thế cũng như dễ dàng xác định nhu cầu, mong muốn của khách hàng sẽ giúp nhanh chóng đưa ra các chiến lược kinh doanh đúng hướng nhất.
- Chiến lược tiếp thị sáng tạo, độc đáo: Shopee thường tổ chức các chiến dịch tiếp thị độc đáo và quảng cáo để tạo sự nhận diện mạnh mẽ cho thương hiệu. Doanh nghiệp nên tìm cách tạo sự thú vị và tạo dấu ấn trong tiếp thị của họ.
Không chỉ Shopee, trong nước cũng có nhiều doanh nghiệp lớn đang triển khai chiến lược chuyển đổi số mạnh mẽ để mở rộng hệ sinh thái. Một ví dụ tiêu biểu là chiến lược kinh doanh Viettel với định hướng phát triển doanh nghiệp số toàn diện, từ hạ tầng viễn thông, công nghệ đến dịch vụ dữ liệu. Cách Viettel xây dựng mô hình kinh doanh đa lớp cũng mang đến nhiều bài học thiết thực cho doanh nghiệp Việt.
7. Thách thức trong chiến lược kinh doanh của Shopee
Mặc dù dẫn đầu thị trường TMĐT, Shopee vẫn đối diện nhiều thách thức trong chiến lược tăng trưởng. Vấn đề đầu tiên là chi phí vận hành và marketing khổng lồ. Các chương trình khuyến mãi như 9.9, 11.11, 12.12 hay chính sách “miễn phí vận chuyển” giúp Shopee bùng nổ người dùng, nhưng lại đè nặng lên bài toán lợi nhuận, khiến công ty liên tục ghi nhận khoản lỗ lớn.
Một khó khăn khác là cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ. Lazada có lợi thế về hậu thuẫn tài chính từ Alibaba, Tiki tập trung vào dịch vụ nhanh tại Việt Nam, còn TikTok Shop tạo xu hướng mới với mua sắm giải trí. Shopee buộc phải đổi mới liên tục để giữ chân người dùng, nếu không dễ bị phân chia thị phần.
Ngoài ra, bài toán logistics và pháp lý cũng là rào cản lớn. Hệ thống vận chuyển phải xử lý khối lượng đơn khổng lồ, dễ gây tình trạng giao hàng trễ, hoàn đơn cao. Đồng thời, các quy định về thương mại điện tử, thuế và bảo mật dữ liệu ngày càng chặt chẽ, đòi hỏi Shopee phải đầu tư mạnh để tuân thủ và duy trì uy tín.
7.1. Bài toán tài chính và lợi nhuận
Shopee áp dụng chiến lược “đốt tiền” để mở rộng thị phần, với loạt chính sách trợ giá, miễn phí vận chuyển và siêu sale liên tục. Cách làm này giúp Shopee nhanh chóng dẫn đầu khu vực về lượng người dùng. Tuy nhiên, cái giá phải trả là chi phí vận hành và marketing khổng lồ, khiến công ty liên tục thua lỗ hàng tỷ USD mỗi năm. Thách thức lớn nhất là chuyển đổi từ tăng trưởng nóng sang lợi nhuận bền vững, nếu không sẽ mãi phụ thuộc vào nguồn vốn ngoại.
7.2. Cạnh tranh ngày càng khốc liệt
Thị trường TMĐT hiện không còn chỉ là cuộc chơi giữa Shopee và Lazada. Lazada có Alibaba chống lưng, Tiki giữ niềm tin nhờ dịch vụ giao nhanh và chất lượng, còn TikTok Shop nổi lên với xu hướng social commerce, thu hút giới trẻ mạnh mẽ. Sự xuất hiện của nhiều đối thủ buộc Shopee phải liên tục đổi mới để giữ chân khách hàng. Áp lực cạnh tranh khốc liệt cũng đồng nghĩa chi phí marketing và giữ thị phần ngày càng tăng cao.
7.3. Thách thức logistics và vận hành
Shopee xử lý hàng triệu đơn hàng mỗi ngày, đặc biệt bùng nổ trong dịp siêu sale, khiến hệ thống logistics thường xuyên quá tải. Điều này dẫn đến tình trạng giao hàng chậm, hoàn đơn nhiều, làm suy giảm trải nghiệm khách hàng. Ngoài ra, Shopee vẫn phụ thuộc vào các đối tác giao vận bên ngoài, trong khi hạ tầng kho vận riêng chưa đủ mạnh để giảm chi phí và kiểm soát chất lượng. Đây là điểm yếu cố hữu mà Shopee buộc phải khắc phục nếu muốn phát triển bền vững.
7.4. Pháp lý và quy định quản lý chặt chẽ hơn
Các quốc gia Đông Nam Á ngày càng siết chặt quy định đối với TMĐT, bao gồm thuế, quản lý hàng hóa xuyên biên giới và bảo mật dữ liệu cá nhân. Với hoạt động trải dài nhiều quốc gia, Shopee phải tuân thủ hàng loạt quy định khác nhau, kéo theo chi phí pháp lý và quản lý rất lớn. Chỉ cần sơ suất nhỏ trong một thị trường, uy tín toàn khu vực có thể bị ảnh hưởng. Đây là thách thức ngầm nhưng mang tính chiến lược, đòi hỏi Shopee phải liên tục đầu tư cho hệ thống tuân thủ.
Từ câu chuyện của Shopee, có thể thấy sức mạnh của một hệ sinh thái gắn kết và chiến lược trải nghiệm người dùng nhất quán. Đây cũng là hướng đi mà nhiều tập đoàn công nghệ lớn áp dụng, điển hình như Apple. Việc tham khảo chiến lược kinh doanh của Apple sẽ giúp doanh nghiệp hình dung rõ hơn cách xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững dựa trên trải nghiệm và giá trị dài hạn
7.5. Niềm tin và trải nghiệm khách hàng
Shopee từng vấp phải nhiều phàn nàn về hàng giả, hàng kém chất lượng xuất hiện trên sàn. Dù đã nỗ lực kiểm soát, khối lượng giao dịch khổng lồ khiến việc giám sát tuyệt đối là bất khả thi. Một khi khách hàng mất niềm tin, họ có thể dễ dàng chuyển sang đối thủ khác, gây thiệt hại lâu dài. Ngoài ra, trải nghiệm người dùng còn bị ảnh hưởng bởi app nặng, nhiều thông báo gây phiền nhiễu và dịch vụ chăm sóc chưa thực sự nhanh nhạy.
7.6. Đa dạng hóa doanh thu nhưng không dễ dàng
Để giảm phụ thuộc vào mảng TMĐT, Shopee mở rộng sang ShopeePay, ShopeeFood và quảng cáo nội sàn. Tuy nhiên, mỗi lĩnh vực này đều đã có những “ông lớn” chiếm thị phần: MoMo và ZaloPay trong ví điện tử, GrabFood và Baemin trong giao đồ ăn, Google và Facebook trong quảng cáo. Việc chen chân đòi hỏi Shopee tiếp tục đầu tư rất lớn, trong khi mảng cốt lõi vẫn chưa sinh lợi. Bài toán nan giải là biến các mảng bổ trợ này thành nguồn lợi nhuận bền vững thay vì gánh nặng chi phí.
7.7. Thách thức nhân sự và quản trị đa quốc gia
Shopee hoạt động tại nhiều quốc gia Đông Nam Á, nơi mỗi thị trường có văn hóa tiêu dùng và luật pháp khác nhau. Việc duy trì chiến lược đồng bộ nhưng vẫn linh hoạt theo từng quốc gia là thách thức lớn trong quản trị. Thêm vào đó, năm 2022 Shopee từng phải cắt giảm hàng loạt nhân sự để tối ưu chi phí, gây ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu và nội bộ. Quản trị nguồn nhân lực quy mô khu vực, vừa tiết kiệm chi phí vừa giữ đội ngũ gắn bó, là áp lực không hề nhỏ với Shopee.
—————————————-
Thương hiệu Shopee là một ví dụ điển hình về một doanh nghiệp thành công nhờ áp dụng các chiến lược kinh doanh hiệu quả. Bài học từ chiến lược kinh doanh của Shopee có thể giúp các doanh nghiệp khác tạo ra sự phát triển và thành công trong môi trường thương mại điện tử ngày càng cạnh tranh. Chúc doanh nghiệp của bạn thành công!





















