Dưới đây là 9+ mẫu quyết định bổ nhiệm đối với mọi chức vụ thuộc cơ quan nhà nước, công ty TNHH và công ty cổ phần. Trong từng mẫu quyết định bổ nhiệm đều đính kèm file tải được 1Office tổng hợp. Bạn đọc theo dõi ngay bài viết để sở hữu những mẫu quyết định bổ nhiệm chuẩn nhất cho mọi chức vụ nhé!
I. Quyết định bổ nhiệm là gì?
Quyết định bổ nhiệm là quyết định giao cho một người hoặc một nhóm người đảm nhận một vị trí, chức vụ hoặc vai trò cụ thể trong tổ chức. Các quyết định thường được thực hiện và xác thực bởi cá nhân hoặc tổ chức có thẩm quyền.
Các quyết định được thể hiện thông qua mẫu văn bản, thông báo hoặc các tài liệu theo đúng quy định. Đó chính là căn cứ quan trọng cung cấp cho người bổ nhiệm và các bên liên quan tiến hành thực thi và ghi nhận.
II. Những nội dung cơ bản của một quyết định bổ nhiệm đạt chuẩn
Theo nghị định 30/2020/NĐ-CP, các văn bản quyết định bổ nhiệm đảm bảo các nội dung cơ bản sau:
- Quốc hiệu, tiêu ngữ.
- Tên doanh nghiệp, cơ quan hoặc đơn vị bổ nhiệm.
- Số quyết định.
- Thời gian và địa điểm ra quyết định.
- Tên quyết định, nội dung trong quyết định.
- Căn cứ dẫn đến quyết định bổ nhiệm.
- Thông tin của người được ủy quyền bổ nhiệm, người được bổ nhiệm và người nhận quyết định bổ nhiệm. ( Ví dụ như: họ và tên, giới tính, ngày tháng năm sinh, số CMND hoặc CCCD, chức vụ,…)
- Nơi nhận quyết định.
- Chức vụ của người ra quyết định bổ nhiệm.
- Chữ ký và họ tên của người ra quyết định bổ nhiệm.
III. Mẫu quyết định bổ nhiệm theo mô hình tổ chức doanh nghiệp
Dưới đây là 3 mẫu quyết định bổ nhiệm theo mô hình tổ chức doanh nghiệp dành riêng cho cơ quan nhà nước, công ty cổ phần và công ty TNHH.
1. Mẫu quyết định bổ nhiệm trong cơ quan nhà nước
LINK TẢI MIỄN PHÍ: Mẫu quyết định bổ nhiệm trong cơ quan nhà nước
2. Mẫu quyết định bổ nhiệm trong công ty cổ phần
LINK TẢI MIỄN PHÍ: Mẫu quyết định bổ nhiệm trong công ty cổ phần
3. Mẫu quyết định bổ nhiệm trong công ty TNHH
LINK TẢI MIỄN PHÍ: Mẫu quyết định bổ nhiệm trong công ty TNHH
IV. Mẫu quyết định bổ nhiệm theo chức vụ
1Office đã tổng hợp tất cả các mẫu quyết định bổ nhiệm theo các chức vụ bao gồm giám đốc, kế toán trưởng, trưởng phòng, tổ trưởng sản xuất, nhân sự và cán bộ, công chức.
1. Mẫu quyết định bổ nhiệm giám đốc
LINK TẢI MIỄN PHÍ: Mẫu quyết định bổ nhiệm giám đốc
2. Mẫu quyết định bổ nhiệm kế toán trưởng
LINK TẢI MIỄN PHÍ: Mẫu quyết định bổ nhiệm kế toán trưởng
3. Mẫu quyết định bổ nhiệm trưởng phòng
LINK TẢI MIỄN PHÍ: Mẫu quyết định bổ nhiệm trưởng phòng
4. Mẫu quyết định bổ nhiệm tổ trưởng sản xuất
LINK TẢI MIỄN PHÍ: Mẫu quyết định bổ nhiệm tổ trưởng sản xuất
5. Mẫu quyết định bổ nhiệm nhân sự
LINK TẢI MIỄN PHÍ: Mẫu quyết định bổ nhiệm nhân sự
6. Mẫu quyết định bổ nhiệm cán bộ, công chức
LINK TẢI MIỄN PHÍ: Mẫu quyết định bổ nhiệm cán bộ, công chức
Tuy nhiên, bởi đặc thù của mỗi lĩnh vực kinh doanh, mỗi doanh nghiệp lại có những yêu cầu khác nhau về quyết định bổ nhiệm, đòi hỏi người quản lý, CEO mất rất nhiều thời gian trong quá trình quản lý, nhưng nhiều phần mềm vận hành lại không thỏa mãn được yêu cầu của bạn.
>> Xem thêm: Mẫu quyết định tăng lương: Cách viết & File tải chuẩn nhất
V. Một số lưu ý khi bổ nhiệm chức vụ doanh nghiệp cần nắm rõ
Khi bổ nhiệm bất kỳ chức vụ nào, doanh nghiệp cũng cần nắm rõ những điều cơ bản sau:
1. Trường hợp nào cần đến quyết định bổ nhiệm
Các trường hợp cần đến quyết định bổ nhiệm đã được quy định rõ trong Luật doanh nghiệp năm 2014. Dưới đây là những trường hợp bắt buộc cần đến quyết định bổ nhiệm:
- Bổ nhiệm thành viên Hội đồng quản trị: Bổ nhiệm hoặc thay thế thành viên Hội đồng quản trị, bao gồm Chủ tịch Hội đồng quản trị, Phó Chủ tịch và các thành viên khác.
- Bổ nhiệm Giám đốc: Bổ nhiệm hoặc thay thế Giám đốc công ty.
- Bổ nhiệm Kế toán trưởng: Bổ nhiệm hoặc thay thế Kế toán trưởng công ty.
- Bổ nhiệm kiểm toán viên: Bổ nhiệm hoặc thay thế kiểm toán viên nội bộ hoặc kiểm toán viên hợp đồng.
- Bổ nhiệm Ban Kiểm soát: Bổ nhiệm hoặc thay thế thành viên Ban Kiểm soát.
2. Thẩm quyền bổ nhiệm
Trong Luật doanh nghiệp năm 2014 của Việt Nam, quyền và thẩm quyền bổ nhiệm được quy định trong Chương II, Mục 2, Điều 73 đến Điều 82. Tùy thuộc vào chức vụ, quyền hạn bổ nhiệm thì thẩm quyền bổ nhiệm sẽ thuộc về cá nhân/ tổ chức khác nhau.
Ví dụ như: Thẩm quyền bổ nhiệm Giám đốc sẽ thuộc phạm vi của Hội đồng quản trị hoặc cá nhân có thẩm quyền được ủy quyền.
3. Thời hạn bổ nhiệm
Các quy định về thời gian bổ nhiệm sẽ khác nhau tùy thuộc vào chức vụ, quyền lợi và mô hình của doanh nghiệp. Doanh nghiệp sẽ căn cứ vào đó để đưa ra thời hạn bổ nhiệm phù hợp với nhu cầu thực tế và quy định của pháp luật.
Ví dụ: Tại điều 154, Luật Doanh nghiệp 2020 quy định: “Nhiệm kỳ của thành viên Hội đồng quản trị không quá 05 năm và có thể được bầu lại với số nhiệm kỳ không hạn chế. Một cá nhân chỉ được bầu làm thành viên độc lập Hội đồng quản trị của một công ty không quá 02 nhiệm kỳ liên tục.”
Tại Khoản 3 Điều 20 của Nghị định số 174/2016/NĐ-CP quy định: “Thời hạn bổ nhiệm kế toán trưởng của các đơn vị kế toán trong lĩnh vực kế toán nhà nước, thời hạn bổ nhiệm phụ trách kế toán của các đơn vị quy định tại Điểm a Khoản 2 Điều này là 5 năm sau đó phải thực hiện các quy trình về bổ nhiệm lại kế toán trưởng, phụ trách kế toán.”
4. Những lưu ý khác
Bên cạnh những lưu ý quan trọng trên, khi bổ nhiệm các chức vụ doanh nghiệp cũng cần chú trọng những điều sau:
- Tuân thủ theo quy định pháp luật và quy định nội bộ doanh nghiệp.
- Đảm bảo tính công bằng và minh bạch khi bổ nhiệm.
- Đánh giá chuẩn năng lực và kinh nghiệm của người được bổ nhiệm.
- Truyền tải thông tin đồng bộ giữa các bên có liên quan.
- Thực hiện lưu trữ các giấy tờ có liên quan sau quyết định bổ nhiệm để làm căn cứ.
VI. Cách sử dụng mẫu quyết định bổ nhiệm để đảm bảo tính pháp lý
Một quyết định bổ nhiệm không chỉ là thủ tục hành chính, mà còn là căn cứ pháp lý quan trọng giúp doanh nghiệp tránh rủi ro tranh chấp và khẳng định tính hợp pháp trong quản trị nhân sự. Để đảm bảo quyết định bổ nhiệm có giá trị pháp lý, bạn cần lưu ý:
- Căn cứ pháp lý rõ ràng: Luôn dẫn chiếu đầy đủ các văn bản như Luật Doanh nghiệp 2020, Bộ luật Lao động 2019, Điều lệ công ty hoặc quy chế nội bộ. Nếu do Hội đồng quản trị/Hội đồng thành viên ban hành, cần ghi rõ Nghị quyết/Họp làm căn cứ.
- Thẩm quyền ban hành đúng: Người ký phải là người có thẩm quyền theo điều lệ (Giám đốc, Tổng giám đốc, Chủ tịch HĐQT/HĐTV). Nếu ký thay, cần kèm quyết định ủy quyền hợp lệ.
- Hình thức & thể thức văn bản: Có số quyết định, ngày ban hành, quốc hiệu – tiêu ngữ (nếu là cơ quan Nhà nước), trình bày đúng Nghị định 30/2020/NĐ-CP về thể thức văn bản hành chính.
- Chữ ký và con dấu: Quyết định cần chữ ký trực tiếp hoặc chữ ký số của người có thẩm quyền, kèm con dấu doanh nghiệp để tăng giá trị pháp lý.
- Thông tin chi tiết, đầy đủ: Ghi rõ họ tên, ngày sinh, chức vụ bổ nhiệm, ngày hiệu lực, thời hạn bổ nhiệm (nếu có), quyền lợi (lương, phụ cấp) và nghĩa vụ (báo cáo, trách nhiệm quản lý).
- Hiệu lực và nơi nhận: Ghi rõ thời điểm quyết định có hiệu lực và danh sách nơi nhận: phòng nhân sự, kế toán, văn thư, người được bổ nhiệm. Đây là bằng chứng văn bản đã được công bố và lưu hành đúng quy trình.
- Lưu trữ minh bạch: Lưu bản gốc trong hồ sơ nhân sự, đồng thời số hóa và quản lý trên hệ thống HRM (như 1Office) để dễ tra cứu, giảm tranh chấp về sau.
Một quyết định bổ nhiệm được soạn thảo và ban hành đúng chuẩn không chỉ giúp tránh rủi ro pháp lý mà còn tạo sự minh bạch, công bằng trong quản lý nhân sự, qua đó củng cố niềm tin của nhân viên với doanh nghiệp.
VII. Quy trình ban hành quyết định bổ nhiệm trong doanh nghiệp
Quyết định bổ nhiệm không đơn thuần là văn bản “ký cho xong”, mà là một quy trình pháp lý – quản trị với nhiều bước liên kết chặt chẽ. Nếu doanh nghiệp bỏ qua hoặc làm sơ sài, quyết định dễ bị coi là vô hiệu, thậm chí gây tranh chấp khi có kiểm tra.
Dưới đây là 9 bước chuẩn, giúp doanh nghiệp vừa hợp pháp, vừa minh bạch khi ban hành quyết định bổ nhiệm:
Bước 1: Xác định nhu cầu bổ nhiệm
Doanh nghiệp cần xác định rõ lý do: thăng chức, thay thế vị trí trống, bổ sung nhân sự quản lý, hay hợp thức hóa một vai trò đang kiêm nhiệm. Nếu không có nhu cầu cụ thể, quyết định dễ bị đánh giá là tùy tiện.
Bước 2: Kiểm tra điều kiện nhân sự
Rà soát hồ sơ cá nhân: kinh nghiệm, bằng cấp, chứng chỉ. Một số chức danh (ví dụ kế toán trưởng) yêu cầu chứng chỉ hành nghề, nếu không đáp ứng sẽ làm quyết định vô hiệu.
Bước 3: Thẩm định pháp lý
Kiểm tra căn cứ pháp lý để đưa vào quyết định:
- Luật Doanh nghiệp 2020
- Bộ luật Lao động 2019
- Điều lệ công ty
- Biên bản họp, nghị quyết HĐQT/HĐTV (nếu có)
Việc dẫn chiếu cụ thể giúp quyết định “đứng vững” trước kiểm tra.
Bước 4: Phê duyệt chủ trương
Cấp có thẩm quyền (HĐQT/HĐTV/Tổng Giám đốc) xem xét và đồng ý bằng nghị quyết hoặc biên bản họp. Đây chính là căn cứ để phòng nhân sự soạn thảo văn bản chính thức.
Bước 5: Soạn thảo quyết định
Một quyết định bổ nhiệm chuẩn thường có cấu trúc:
- Căn cứ pháp lý (luật, điều lệ, nghị quyết)
- Thông tin nhân sự (họ tên, ngày sinh, số định danh)
- Nội dung bổ nhiệm (chức vụ, phạm vi quyền hạn, trách nhiệm)
- Chế độ (lương, phụ cấp, thời hạn bổ nhiệm)
- Điều khoản thi hành (ngày hiệu lực, nơi nhận, trách nhiệm thi hành)
Ví dụ: “Ông Nguyễn Văn A được bổ nhiệm làm Trưởng phòng Kinh doanh, có quyền ký hợp đồng có giá trị đến 1 tỷ đồng.”
Bước 6: Ký duyệt và đóng dấu
Người ký phải đúng thẩm quyền theo điều lệ. Nếu ký thay phải có văn bản ủy quyền hợp lệ. Quyết định sau đó được đóng dấu công ty để tăng tính pháp lý.
Bước 7: Công bố quyết định
Quyết định cần được công bố trong nội bộ (qua email, họp phòng, dán thông báo) để toàn thể nhân sự biết và tuân thủ. Tránh tình trạng nhân sự “không biết mình được bổ nhiệm” hoặc bộ phận liên quan không nắm quyền hạn mới.
Bước 8: Bàn giao công việc và cập nhật hệ thống
- Nếu có thay đổi vị trí, phải lập biên bản bàn giao công việc, tài liệu, tài sản.
- Đồng thời cập nhật trên hệ thống HRM/ERP, sơ đồ tổ chức, phân quyền chữ ký.
Bước 9: Lưu trữ hồ sơ
- Lưu bản gốc tại phòng HCNS/văn thư.
- Số hóa và lưu trên phần mềm để dễ tra cứu khi kiểm toán/thanh tra.
Đây là bằng chứng bảo vệ doanh nghiệp trong trường hợp có tranh chấp.
Với 9 bước trên, quyết định bổ nhiệm không chỉ có hình thức đúng luật mà còn tạo sự minh bạch, nâng cao tính chuyên nghiệp trong quản trị nhân sự.
VIII. Các lỗi thường gặp khi soạn quyết định bổ nhiệm
Soạn quyết định bổ nhiệm không chỉ là thao tác hành chính, mà còn là văn bản có giá trị pháp lý gắn liền với hoạt động nhân sự của doanh nghiệp. Nếu làm sơ sài, quyết định có thể bị coi là vô hiệu hoặc tạo ra tranh chấp khó xử lý. Vì vậy, cần nhìn rõ những lỗi thường gặp nhất, phân tích hệ quả và cách khắc phục để văn bản bổ nhiệm luôn đạt chuẩn.
1. Lỗi 1: Ký sai thẩm quyền
Đây là lỗi xuất phát từ việc người ký quyết định không phải là cấp có thẩm quyền theo điều lệ hoặc quy chế nội bộ. Khi thiếu sự tuân thủ này, quyết định ngay từ đầu đã không đảm bảo giá trị pháp lý, khiến doanh nghiệp tự đặt mình vào thế rủi ro.
Khi một quyết định bị ký sai thẩm quyền, toàn bộ hiệu lực pháp lý sẽ không được công nhận. Nhân sự được bổ nhiệm không thể thực hiện quyền hạn và trách nhiệm hợp pháp, còn doanh nghiệp mất đi cơ sở bảo vệ khi có tranh chấp hoặc kiểm tra từ cơ quan quản lý.
Giải pháp là xác định rõ trong quy chế ai có thẩm quyền ký quyết định ở từng cấp độ chức danh. Trường hợp cần ký thay, phải có văn bản ủy quyền kèm theo. Đồng thời, bộ phận nhân sự cần rà soát kỹ trước khi trình ký để tránh sai sót.
2. Lỗi 2: Thiếu căn cứ pháp lý cụ thể
Một lỗi phổ biến khác là văn bản chỉ dẫn chiếu chung chung đến luật hoặc điều lệ mà không ghi rõ điều khoản, nghị quyết hoặc biên bản họp liên quan. Điều này khiến quyết định trở nên mơ hồ, thiếu sự ràng buộc và khó chứng minh tính hợp lệ.
Khi thiếu căn cứ cụ thể, văn bản sẽ bị coi là yếu về mặt pháp lý, dễ bị bác bỏ khi có kiểm tra. Doanh nghiệp cũng sẽ gặp khó khăn trong việc giải trình, làm suy giảm uy tín và tính minh bạch trong quản trị nhân sự.
Để đảm bảo chặt chẽ, quyết định cần dẫn rõ điều khoản luật áp dụng, số nghị quyết, ngày tháng văn bản họp hoặc quy chế nội bộ liên quan. Việc này vừa tăng tính hợp pháp, vừa giúp quyết định có giá trị lâu dài.
3. Lỗi 3: Thiếu thông tin nhân sự và chức vụ
Có nhiều quyết định bổ nhiệm chỉ ghi vắn tắt tên và chức danh, bỏ sót ngày sinh, số định danh, thời hạn bổ nhiệm hoặc phạm vi quyền hạn. Điều này khiến văn bản thiếu đi những dữ liệu quan trọng để xác định chính xác cá nhân được bổ nhiệm.
Khi thông tin không đầy đủ, trách nhiệm và quyền hạn của nhân sự sẽ không được xác định rõ ràng. Điều này có thể gây nhầm lẫn trong quản lý, dẫn đến mâu thuẫn nội bộ và khó xử lý khi có tranh chấp.
Trong mọi quyết định, cần đảm bảo ghi rõ các thông tin cá nhân cần thiết, chức danh, phạm vi quyền hạn và thời hạn hiệu lực. Sự đầy đủ này là cơ sở để văn bản có giá trị pháp lý và dễ áp dụng.
4. Lỗi 4: Không quy định rõ quyền hạn và trách nhiệm
Một số quyết định bổ nhiệm chỉ nêu tên chức vụ mà không kèm theo quyền hạn và trách nhiệm cụ thể. Khi đó, nhân sự khó xác định phạm vi thẩm quyền của mình, dễ dẫn đến sự mơ hồ trong quá trình quản lý.
Sự thiếu rõ ràng về quyền hạn và trách nhiệm làm giảm hiệu quả điều hành. Nhân sự có thể lạm quyền hoặc ngược lại, né tránh trách nhiệm, gây ra rối loạn trong hệ thống quản trị và ảnh hưởng đến hiệu suất công việc.
Quyết định cần quy định rõ phạm vi quyền hạn, mức độ trách nhiệm và nghĩa vụ báo cáo. Việc minh định ngay từ đầu giúp nhân sự nắm chắc vai trò, đồng thời đảm bảo doanh nghiệp có cơ sở kiểm soát.
5. Lỗi 5: Không nêu rõ thời hạn hiệu lực
Nhiều văn bản chỉ ghi ngày ký mà không chỉ rõ thời điểm bắt đầu hay kết thúc hiệu lực. Khi thiếu mốc thời gian cụ thể, quyết định trở nên mập mờ và gây khó khăn cho việc quản lý nhân sự trong dài hạn.
Doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn khi muốn miễn nhiệm, luân chuyển hoặc tái bổ nhiệm. Nhân sự có thể phản đối với lý do chưa hết nhiệm kỳ, làm phát sinh tranh chấp và ảnh hưởng đến sự ổn định của tổ chức.
Mỗi quyết định cần xác định rõ ngày có hiệu lực và thời hạn bổ nhiệm. Với chức danh quản lý, việc quy định cụ thể thời gian là cần thiết để doanh nghiệp chủ động điều chỉnh kế hoạch nhân sự.
6. Lỗi 6: Không công bố và lưu trữ minh bạch
Một lỗi thường gặp khác là doanh nghiệp chỉ gửi quyết định cho cá nhân được bổ nhiệm, không công bố rộng rãi trong nội bộ hoặc không lưu trữ bản gốc đúng cách. Văn bản vì thế mất đi tính minh bạch cần có.
Khi quyết định không được phổ biến, các phòng ban liên quan không nắm được quyền hạn mới của nhân sự, gây khó khăn trong phối hợp công việc. Nếu thiếu lưu trữ bản gốc, doanh nghiệp còn dễ gặp rắc rối khi cơ quan quản lý yêu cầu kiểm tra.
Giải pháp là công bố quyết định trong nội bộ bằng hình thức chính thức và lưu trữ đầy đủ bản gốc tại phòng hành chính nhân sự. Ngoài ra, việc số hóa văn bản trên hệ thống HRM sẽ giúp dễ dàng tra cứu khi cần thiết.
IX. So sánh quyết định bổ nhiệm và hợp đồng lao động
Quyết định bổ nhiệm và hợp đồng lao động thường đi song song trong quá trình quản trị nhân sự, nhưng hai loại văn bản này có bản chất và giá trị pháp lý hoàn toàn khác nhau. Nếu doanh nghiệp nhầm lẫn hoặc sử dụng không đúng, hậu quả có thể là sự thiếu minh bạch trong quyền hạn của nhân sự hoặc rủi ro tranh chấp pháp lý. Vì vậy, cần phân tích rõ sự khác biệt giữa hai văn bản này để hiểu đúng và dùng đúng.
1. Khác biệt về mục đích
Quyết định bổ nhiệm được ban hành nhằm xác định chức vụ, quyền hạn và trách nhiệm quản lý của một cá nhân trong cơ cấu tổ chức. Trong khi đó, hợp đồng lao động tập trung vào việc thiết lập quan hệ lao động, quy định công việc, thời giờ, mức lương và quyền lợi của người lao động.
Nếu doanh nghiệp chỉ ban hành hợp đồng lao động mà không có quyết định bổ nhiệm, nhân sự quản lý sẽ thiếu căn cứ để thực hiện quyền hạn. Ngược lại, nếu chỉ có quyết định bổ nhiệm mà không kèm hợp đồng lao động, sẽ thiếu cơ sở ràng buộc về lương và chế độ phúc lợi.
Giải pháp là luôn sử dụng đồng thời cả hai văn bản với mục đích bổ sung cho nhau. Quyết định bổ nhiệm để xác định vị trí quản lý, còn hợp đồng lao động để ràng buộc quan hệ công việc và chế độ.
2. Khác biệt về chủ thể ký kết
Quyết định bổ nhiệm do doanh nghiệp ban hành, người ký phải là cấp có thẩm quyền theo điều lệ, thường là Tổng giám đốc hoặc Hội đồng quản trị. Hợp đồng lao động lại là sự thỏa thuận hai bên, được ký bởi người sử dụng lao động và chính người lao động.
Nếu doanh nghiệp nhầm lẫn, để người không có thẩm quyền ký quyết định bổ nhiệm hoặc hợp đồng, văn bản sẽ vô hiệu. Khi đó, quyền lợi của nhân sự và tính hợp pháp của các quyết định điều hành sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp.
Doanh nghiệp cần phân định rõ chủ thể có thẩm quyền trong từng loại văn bản. Quyết định bổ nhiệm phải tuân thủ điều lệ, còn hợp đồng lao động cần đảm bảo có đầy đủ chữ ký của cả hai bên.
3. Khác biệt về phạm vi áp dụng
Quyết định bổ nhiệm có phạm vi áp dụng trong nội bộ doanh nghiệp, thể hiện sự phân công quản lý và quyền hạn trong tổ chức. Hợp đồng lao động có phạm vi ràng buộc pháp lý rộng hơn, được luật lao động bảo vệ và áp dụng trong quan hệ giữa người lao động với người sử dụng lao động.
Nếu chỉ dựa vào quyết định bổ nhiệm để quy định chế độ lương, doanh nghiệp sẽ thiếu căn cứ khi bị thanh tra lao động kiểm tra. Tương tự, nếu không có quyết định bổ nhiệm, nhân sự quản lý sẽ thiếu quyền hạn để điều hành hoặc ký duyệt.
Cần hiểu rõ phạm vi khác nhau để ban hành văn bản phù hợp. Quyết định bổ nhiệm đi kèm với quyền quản lý và trách nhiệm nội bộ, còn hợp đồng lao động là công cụ ràng buộc quan hệ và chế độ theo quy định pháp luật.
Trên đây là những mẫu quyết định bổ nhiệm chuẩn nhất cho mọi chức vụ kèm file tải về miễn phí. Bạn đọc hãy download ngay những mẫu quyết định bổ nhiệm nêu trên để chuẩn bị cho các hoạt động bổ nhiệm sắp tới và đừng quên đón đọc những thông tin mới nhất từ 1Office nhé!