Mẫu quyết định điều chuyển nhân sự mới nhất [Tải miễn phí]
Trong quá trình làm việc, việc chuyển công tác đến các chi nhánh khác hoặc thay đổi địa điểm làm việc trong công ty là điều rất phổ biến. Để thực hiện chuyển động này, cần tuân thủ theo các quy định của Luật Doanh nghiệp và các quy định liên quan về lao động. Vậy thế nào là một quyết định điều chuyển nhân sự đạt chuẩn cả về hình thức lẫn tính pháp lý? Cùng 1Office tìm hiểu trong bài viết sau.
Mục lục
Quyết định điều chuyển nhân sự là gì?
Quyết định điều chuyển nhân sự là văn bản hành chính – nhân sự thể hiện một quyết định của công ty hoặc tổ chức để chuyển động nhân sự từ một vị trí công việc hoặc đơn vị làm việc này đến một vị trí hoặc đơn vị khác. Quyết định này có thể bao gồm việc chuyển đến chi nhánh khác, thay đổi vị trí làm việc, hoặc điều chuyển giữa các bộ phận khác nhau trong tổ chức.
Quyết định điều chuyển nhân sự thường được đưa ra dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm nhu cầu kỹ năng, phát triển sự nghiệp, điều chỉnh tổ chức nội bộ, hoặc các yếu tố khác liên quan đến quản lý nguồn nhân lực. Quy trình điều chuyển thường được thực hiện theo quy định của công ty và có thể đòi hỏi sự thỏa thuận và thông báo đối với nhân viên liên quan.
Quy định của pháp luật về điều chuyển nhân sự
Các doanh nghiệp được phép thực hiện việc di chuyển nhân sự khi cần tăng cường lực lượng lao động để đảm bảo hoàn thành đúng hạn nhiệm vụ đã được giao, hoặc khi muốn nâng cao hiệu suất bằng cách bổ sung lao động.
Theo quy định, người sử dụng lao động có quyền chuyển động nhân sự sang thực hiện các công việc khác trong trường hợp xảy ra thiên tai, hỏa hoạn, dịch bệnh; áp dụng biện pháp ngăn chặn, khắc phục tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp; sự cố về điện, nước; hoặc do nhu cầu sản xuất, kinh doanh được chi tiết quy định trong nội quy của doanh nghiệp – điều này được xác định rõ trong hợp đồng lao động hoặc nội quy doanh nghiệp. Thời gian để thực hiện việc chuyển động nhân sự đối với công việc khác không vượt quá 60 ngày làm việc tích lũy trong một năm, trừ khi có sự đồng ý bằng văn bản từ phía người lao động.
Trường hợp nào được phép điều chuyển nhân sự?
Theo quy định của pháp luật, khi ký kết hợp đồng lao động, các bên phải tuân thủ nội dung của hợp đồng đã được ký kết. Trong quá trình thực hiện hợp đồng, nếu có sự thay đổi, đòi hỏi sự đồng ý của cả hai bên. Tuy nhiên, trong một số trường hợp nhất định, để bảo vệ quyền và lợi ích của người sử dụng lao động, pháp luật quy định cho phép người sử dụng lao động thực hiện các biện pháp khác so với nội quy của công ty và thay đổi nội dung trong hợp đồng lao động khi điều chuyển người lao động làm công việc khác, miễn là được quy định đúng trong hợp đồng.
Theo đó, người sử dụng lao động có quyền điều chuyển người lao động làm công việc khác trong các tình huống sau đây:
- Khi xảy ra thiên tai, hỏa hoạn, hoặc dịch bệnh;
- Khi cần áp dụng các biện pháp khắc phục, ngăn chặn thiên tai, tai nạn lao động;
- Trong trường hợp mắc bệnh nghề nghiệp;
- Khi có sự cố về điện, nước;
- Do nhu cầu sản xuất, kinh doanh, và các chi tiết cụ thể khác được quy định trong nội quy của doanh nghiệp và hợp đồng lao động.
Thời hạn để thực hiện việc điều chuyển người lao động sang công việc khác, khác với nội dung trong hợp đồng lao động, không vượt quá 60 ngày làm việc tích lũy trong một năm, trừ khi có sự đồng ý bằng văn bản từ phía người lao động.
Nội dung cơ bản của quyết định điều chuyển nhân sự
Nếu doanh nghiệp tự soạn thảo văn bản quyết định điều chuyển nhân sự, người soạn thảo cần đảm bảo những nội dung cơ bản và những lưu ý sau đây:
- Ở phía góc bên trái của mẫu đơn điều chuyển nhân sự, cần ghi rõ tên đơn vị và số quyết định;
- Quốc hiệu và tiêu ngữ là bắt buộc phải có trong văn bản;
- Trong phần nội dung, cần mô tả chi tiết chức danh của người được điều chuyển, tên cơ quan, và tên bộ phận hiện tại mà người đó đang làm việc. Đồng thời, cần ghi rõ địa điểm mà người lao động sẽ nhận công tác sau khi điều chuyển. Điều 1 cũng đề cập đến tên cơ quan và địa phương, cũng như ngày bắt đầu làm việc tại bộ phận mới;
- Điều 2 cần quy định về lương và phương thức thanh toán tiền lương cho người lao động. Phần này cần nêu rõ tên cơ quan mới sẽ chịu trách nhiệm trả lương và mức lương được quy định;
- Điều 3 cần đề cập đến những đối tượng, bộ phận nào sẽ thực hiện quyết định, đồng thời cần xác định địa điểm nhận quyết định;
- Chữ ký của giám đốc công ty hoặc người được ủy quyền ký thay
3 mẫu quyết định điều chuyển nhân sự chuẩn form
Dưới đây là một số mẫu quyết định mới nhất, đảm bảo chuẩn form, đầy đủ thông tin, tính pháp lý:
Mẫu quyết định số 1
Mẫu quyết định số 2
Mẫu quyết định số 3
Những lưu ý khi ra quyết định điều chuyển nhân sự
Trong quá trình sử dụng mẫu quyết định điều chuyển nhân sự, bạn cần lưu ý những điều sau:
- Tuân thủ pháp luật và quy trình nội bộ: Đảm bảo rằng văn bản thông báo và quá trình điều chuyển tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật và quy trình nội bộ của công ty. Xác định rõ các quy trình, thủ tục và yêu cầu pháp lý liên quan đến việc điều chuyển nhân sự.
- Bảo mật thông tin và quyền riêng tư: Chú ý đảm bảo tính bảo mật và quyền riêng tư của thông tin nhân viên trong quyết định. Điều này đảm bảo rằng thông tin cá nhân không bị tiết lộ hoặc sử dụng sai mục đích.
- Tương tác và thông báo: Duy trì sự tương tác tích cực và thông báo rõ ràng với các bên liên quan. Bao gồm việc thông báo cho nhân viên về quyết định điều chuyển, tương tác với người đề xuất và người phê duyệt điều chuyển, và liên hệ với các bên liên quan khác (nếu có) để đảm bảo sự hiểu biết và hỗ trợ trong quá trình điều chuyển.
- Kiểm tra và cập nhật định kỳ: Mẫu quyết định cần được cập nhật thường xuyên để đảm bảo tính phù hợp và cập nhật với nhu cầu và thay đổi trong tổ chức.
—————————
Trên đây là tổng hợp 3 mẫu quyết định điều chuyển nhân sự, những lưu ý về hình thức và các nội dung cần có trong văn bản thông báo thuyên chuyển nhân sự. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho doanh nghiệp soạn thảo được các văn bản đảm bảo tính pháp lý và quyền lợi của người lao động.