10+ Mẫu giấy uỷ quyền [File Word, PDF] – Tải Miễn Phí 2025
Giấy ủy quyền là một loại văn bản pháp lý được sử dụng để ủy quyền cho người khác thay mặt mình thực hiện một hoặc nhiều công việc cụ thể. Giấy ủy quyền có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, chẳng hạn như nhận tiền, ký hợp đồng, làm thủ tục hành chính,… Trong bài viết này, 1Office sẽ cung cấp cho bạn Top 10 mẫu giấy ủy quyền cá nhân và công ty mới nhất, đảm bảo tính chính xác và hợp pháp.
Mục lục
- 1. Thế nào là một mẫu văn bản ủy quyền?
- 2. Mẫu giấy uỷ quyền gồm những nội dung gì?
- 3. Hướng dẫn cách điền mẫu giấy uỷ quyền
- 4. 10 mẫu giấy ủy quyền cho cá nhân & công ty
- 4.1. Mẫu giấy ủy quyền đơn giản
- 4.2. Mẫu giấy ủy quyền công ty cho cá nhân
- 4.3. Mẫu giấy ủy quyền cá nhân cho cá nhân
- 4.4. Mẫu giấy ủy quyền cho người thân
- 4.5. Mẫu giấy ủy quyền giải quyết công việc
- 4.6. Mẫu giấy ủy quyền nhận tiền
- 4.7. Mẫu giấy ủy quyền đất đai
- 4.8. Mẫu giấy ủy quyền có xác nhận của địa phương
- 4.9. Mẫu giấy ủy quyền nhận bằng tốt nghiệp
- 5. Những lưu ý khi lập giấy ủy quyền
- 6. Quy định pháp luật về giấy ủy quyền
- 6.1. Hình thức của giấy ủy quyền thế nào?
- 6.2. Giấy ủy quyền có bắt buộc phải công chứng không?
- 6.3. Giấy ủy quyền có thời hạn bao lâu?
- 6.4. Giấy ủy quyền và hợp đồng ủy quyền khác nhau thế nào?
- 6.5. Trường hợp nào được ủy quyền lại?
- 6.6. Bên được ủy quyền có những nghĩa vụ gì?
- 6.7. Đơn phương chấm dứt hợp đồng ủy quyền có phải bồi thường không?
- 7. Phần mềm quản lý tài liệu tập trung 1Office
- 8. Câu hỏi thường gặp về mẫu giấy uỷ quyền
1. Thế nào là một mẫu văn bản ủy quyền?
Mẫu giấy ủy quyền là một loại văn bản pháp lý được sử dụng để ủy quyền cho người khác thay mặt mình thực hiện một hoặc nhiều công việc cụ thể. Mẫu văn bản ủy quyền phải có đầy đủ các thông tin cần thiết, bao gồm:
- Thông tin của bên ủy quyền: Họ tên, ngày tháng năm sinh, số CMND/CCCD, địa chỉ thường trú,…
- Thông tin của bên được ủy quyền: Họ tên, ngày tháng năm sinh, số CMND/CCCD, địa chỉ thường trú,…
- Nội dung ủy quyền: Nội dung công việc mà bên ủy quyền giao cho bên được ủy quyền thực hiện.
- Thời hạn ủy quyền: Thời gian mà bên ủy quyền giao cho bên được ủy quyền thực hiện công việc.
Để mẫu văn bản ủy quyền có giá trị pháp lý, cần được lập thành văn bản và được ký tên bởi bên ủy quyền và bên được ủy quyền. Trong trường hợp giấy ủy quyền giữa các cá nhân, thì có thể được chứng thực chữ ký tại UBND cấp xã hoặc Phòng Công chứng.
| Xem thêm: |
2. Mẫu giấy uỷ quyền gồm những nội dung gì?
Một mẫu giấy uỷ quyền chuẩn thường bao gồm các nhóm thông tin sau:
Thông tin cá nhân của bên uỷ quyền
-
Họ và tên
-
Ngày sinh
-
Số CCCD/CMND/Hộ chiếu, ngày cấp – nơi cấp
-
Địa chỉ thường trú/tạm trú
-
Số điện thoại liên hệ
Thông tin cá nhân của bên được uỷ quyền
-
Họ và tên
-
Ngày sinh
-
Số CCCD/CMND/Hộ chiếu
-
Địa chỉ cư trú
-
Số điện thoại
Phạm vi uỷ quyền
Mô tả rõ ràng bên được uỷ quyền được phép thay mặt bên uỷ quyền làm những gì, ví dụ:
-
Ký thay các giấy tờ hành chính
-
Nộp – nhận hồ sơ
-
Làm thủ tục ngân hàng
-
Giải quyết công việc tại cơ quan nhà nước
-
Thay mặt ký hợp đồng,…
Thời hạn uỷ quyền
-
Ghi rõ thời gian bắt đầu
-
Thời gian kết thúc
-
Hoặc thời hạn theo từng vụ việc cụ thể
Cam kết của các bên
-
Thực hiện đúng phạm vi được uỷ quyền
-
Chịu trách nhiệm trước pháp luật
-
Không tranh chấp – khiếu nại sau này
-
Quy định về chấm dứt uỷ quyền
Chữ ký của hai bên
-
Bên uỷ quyền ký và ghi rõ họ tên
-
Bên nhận uỷ quyền ký và ghi rõ họ tên
Xác nhận của cơ quan có thẩm quyền (nếu cần)
-
Xác nhận của UBND xã/phường
-
Xác nhận công chứng/chứng thực
(Đặc biệt cần khi uỷ quyền liên quan đến tài sản, nhà đất, ngân hàng,…)
3. Hướng dẫn cách điền mẫu giấy uỷ quyền
Điền đầy đủ thông tin của hai bên
-
Ghi đúng và trùng khớp thông tin trên CCCD/CMND
-
Không viết tắt, không để trống mục quan trọng
Mô tả phạm vi uỷ quyền rõ ràng
-
Càng chi tiết càng tốt để tránh hiểu nhầm
-
Nêu rõ các hành động được phép làm
-
Nếu có giới hạn (VD: chỉ nộp hồ sơ, không ký thay), phải ghi rõ
Ví dụ:
“Uỷ quyền cho ông/bà… thay mặt tôi nộp – nhận hồ sơ xin cấp giấy phép kinh doanh tại Sở KH&ĐT TP.HCM. Không được ký thay trên bất kỳ loại hợp đồng nào.”
Ghi rõ thời hạn uỷ quyền
-
Nếu là uỷ quyền một lần → ghi chính xác ngày thực hiện
-
Nếu uỷ quyền theo thời vụ → ghi rõ từ ngày… đến ngày…
-
Nếu uỷ quyền dài hạn → ghi “Đến khi hoàn tất công việc…”
Kiểm tra thông tin pháp lý liên quan
-
Với tài sản giá trị lớn → cần công chứng/chứng thực
-
Với thủ tục đơn giản → chữ ký 2 bên là đủ
Ký tên và xác nhận
-
Hai bên phải ký tay (không sử dụng chữ ký điện tử nếu văn bản yêu cầu chứng thực)
-
Nếu cần công chứng → mang theo CCCD bản gốc để đối chiếu
-
Với doanh nghiệp → người uỷ quyền phải là người đại diện pháp luật hoặc có văn bản bổ nhiệm
4. 10 mẫu giấy ủy quyền cho cá nhân & công ty
4.1. Mẫu giấy ủy quyền đơn giản
Tải xuống: [1OFFICE] Mẫu giấy ủy quyền đơn giản.docx
4.2. Mẫu giấy ủy quyền công ty cho cá nhân
Tải xuống: [1OFFICE] Mẫu giấy ủy quyền công ty cho cá nhân.docx
4.3. Mẫu giấy ủy quyền cá nhân cho cá nhân
Tải xuống: [1OFFICE] Mẫu giấy ủy quyền cá nhân cho cá nhân.docx
4.4. Mẫu giấy ủy quyền cho người thân
4.5. Mẫu giấy ủy quyền giải quyết công việc
Tải xuống: [1OFFICE] Mẫu giáy ủy quyền giải quyết công việc.docx
4.6. Mẫu giấy ủy quyền nhận tiền
Tải xuống: [1OFFICE] Mẫu giấy ủy quyền nhận tiền.docx
4.7. Mẫu giấy ủy quyền đất đai
4.8. Mẫu giấy ủy quyền có xác nhận của địa phương
Tải xuống: [1OFFICE] Mẫu giấy ủy quyền có xác nhận của địa phương.docx
4.9. Mẫu giấy ủy quyền nhận bằng tốt nghiệp
Tải xuống: [1OFFICE] Giấy ủy quyền nhận bằng tốt nghiệp.docx
5. Những lưu ý khi lập giấy ủy quyền
Để đảm bảo giá trị pháp lý và tính hiệu quả khi sử dụng mẫu giấy ủy quyền, bên ủy quyền cần lưu ý những điểm sau:
- Thông tin của bên ủy quyền và bên được ủy quyền phải được ghi đầy đủ và chính xác, bao gồm: họ tên, năm sinh, giới tính, số CMND/CCCD, nơi cấp, ngày cấp, địa chỉ thường trú,…
- Nội dung ủy quyền phải được ghi rõ ràng, cụ thể, bao gồm các công việc cụ thể mà bên ủy quyền giao cho bên được ủy quyền thực hiện.
- Thời hạn ủy quyền có thể được ghi cụ thể hoặc không ghi cụ thể. Nếu không ghi thời hạn thì giấy ủy quyền có hiệu lực cho đến khi bên ủy quyền hủy bỏ.
- Giấy ủy quyền cần được lập thành hai bản, mỗi bên giữ một bản và phải được ký tên bởi bên ủy quyền và bên được ủy quyền.
- Trong trường hợp giấy ủy quyền giữa các cá nhân, thì có thể được chứng thực chữ ký tại UBND cấp xã hoặc Phòng Công chứng.
- Giấy ủy quyền có thể được thay đổi, bổ sung hoặc hủy bỏ theo thỏa thuận của bên ủy quyền và bên được ủy quyền.
Lưu ý khi lập giấy ủy quyền cho cá nhân:
- Đối với giấy ủy quyền cá nhân cho cá nhân, cần ghi rõ các công việc cụ thể mà bên ủy quyền giao cho bên được ủy quyền thực hiện. Ví dụ: nhận tiền, ký hợp đồng, làm thủ tục hành chính,…
- Đối với giấy ủy quyền cá nhân cho tổ chức, cần ghi rõ tên tổ chức mà bên ủy quyền ủy quyền cho bên được ủy quyền thực hiện công việc. Ví dụ: ủy quyền cho ngân hàng nhận tiền, ủy quyền cho công ty luật ký hợp đồng,…
Lưu ý khi lập giấy ủy quyền cho công ty:
- Đối với giấy ủy quyền công ty cho cá nhân, cần ghi rõ chức vụ của người được ủy quyền trong công ty. Ví dụ: Giám đốc, Phó Giám đốc, Kế toán trưởng,…
- Đối với giấy ủy quyền công ty cho công ty, cần ghi rõ tên công ty mà bên ủy quyền ủy quyền cho bên được ủy quyền thực hiện công việc. Ví dụ: ủy quyền cho công ty A ký hợp đồng với công ty B,…
6. Quy định pháp luật về giấy ủy quyền
6.1. Hình thức của giấy ủy quyền thế nào?
Theo quy định tại Điều 562 Bộ luật Dân sự 2015, giấy ủy quyền không có quy định bắt buộc về hình thức. Tuy nhiên, để đảm bảo giá trị pháp lý, giấy ủy quyền nên được lập thành văn bản và được thỏa thuận cùng ký kết bởi bên ủy quyền và bên được ủy quyền.
6.2. Giấy ủy quyền có bắt buộc phải công chứng không?
Giấy ủy quyền không bắt buộc phải công chứng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, giấy ủy quyền cần được công chứng để có giá trị pháp lý như:
- Giấy ủy quyền có liên quan đến việc chuyển nhượng, tặng cho, thừa kế tài sản.
- Giấy ủy quyền có liên quan đến việc mua bán, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất.
- Giấy ủy quyền có liên quan đến việc giao dịch tài sản có giá trị lớn hoặc có giá trị pháp lý quan trọng khác.
Tuy nhiên, để có cơ sở pháp lý vững chắc nhằm giải quyết các tranh chấp sau này, các bên ký hợp đồng ủy quyền có thể thỏa thuận công chứng hoặc chứng thực hợp đồng ủy quyền. Ngoài ra, các doanh nghiệp có thể nhờ bên thứ 3 không liên quan đến quyền và lợi ích trong hoạt động ủy quyền đứng ra làm người làm chứng.
6.3. Giấy ủy quyền có thời hạn bao lâu?
Thời hạn ủy quyền do các bên thỏa thuận. Nếu không có thỏa thuận thì thời hạn ủy quyền là 1 năm kể từ ngày xác lập ủy quyền.
6.4. Giấy ủy quyền và hợp đồng ủy quyền khác nhau thế nào?
Giấy ủy quyền và hợp đồng ủy quyền đều là những văn bản pháp lý được sử dụng để ủy quyền cho người khác thay mặt mình thực hiện một hoặc nhiều công việc cụ thể. Tuy nhiên, hai loại văn bản này có một số điểm khác nhau như sau:
| Đặc điểm | Giấy ủy quyền | Hợp đồng ủy quyền |
| Hình thức | Không bắt buộc phải lập thành văn bản | Bắt buộc phải lập thành văn bản |
| Nội dung | Chỉ ghi rõ ràng, cụ thể các công việc mà bên ủy quyền giao cho bên được ủy quyền thực hiện | Ghi rõ ràng, cụ thể các công việc mà bên ủy quyền giao cho bên được ủy quyền thực hiện, quyền và nghĩa vụ của các bên |
| Giá trị pháp lý | Có giá trị pháp lý nếu được lập thành văn bản và được ký tên bởi bên ủy quyền và bên được ủy quyền | Có giá trị pháp lý nếu được lập thành văn bản và được ký tên bởi các bên |
Bảng so sánh giấy ủy quyền và hợp đồng ủy quyền
6.5. Trường hợp nào được ủy quyền lại?
Theo quy định tại Điều 564 Bộ luật Dân sự 2015, bên được ủy quyền có thể ủy quyền lại cho người khác nếu được bên ủy quyền đồng ý bằng văn bản.
6.6. Bên được ủy quyền có những nghĩa vụ gì?
Tại Điều 565 Bộ luật Dân sự 2015 có quy định về nghĩa vụ của bên được ủy quyền như sau:
- Thực hiện công việc theo ủy quyền theo văn bản ủy quyền đã ký.
- Báo cho bên ủy quyền về việc thực hiện công việc ủy quyền.
- Giao lại cho bên ủy quyền tài sản hoặc lợi ích thu được từ việc thực hiện công việc ủy quyền.
- Bồi thường thiệt hại cho bên ủy quyền nếu vi phạm nghĩa vụ ủy quyền.
6.7. Đơn phương chấm dứt hợp đồng ủy quyền có phải bồi thường không?
Trường hợp bên ủy quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng ủy quyền nếu bên được ủy quyền vi phạm nghĩa vụ ủy quyền hoặc không thể thực hiện công việc ủy quyền thì không phải bồi thường cho bên được ủy quyền. Tuy nhiên, nếu bên ủy quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng ủy quyền không có căn cứ pháp lý thì phải bồi thường thiệt hại cho bên được ủy quyền.
Ngoài ra, bên ủy quyền phải bồi thường cho bên được ủy quyền nếu việc đơn phương chấm dứt hợp đồng ủy quyền gây thiệt hại cho bên được ủy quyền.
7. Phần mềm quản lý tài liệu tập trung 1Office
Quản lý giấy tờ, đặc biệt là mẫu giấy ủy quyền là một trong những nhiệm vụ quan trọng của doanh nghiệp. Việc quản lý hiệu quả giấy tờ sẽ giúp doanh nghiệp tránh được tình trạng thất lạc, khó tìm kiếm đồng thời nâng cao hiệu quả công việc.
Hiện nay, với sự phát triển của công nghệ, phần mềm quản lý tài liệu đang trở thành một giải pháp hiệu quả giúp doanh nghiệp số hóa và quản lý giấy tờ một cách khoa học. Chúng thay thế cho hình thức lưu trữ truyền thống và tạo văn phòng số cho doanh nghiệp.
1Office là một phần mềm quản lý tài liệu được nhiều doanh nghiệp tin dùng. Phần mềm này có khả năng lưu trữ, quản lý và chia sẻ tài liệu một cách dễ dàng, an toàn và hiệu quả. Tính đến thời điểm hiện tại, 1Office đã được hơn 5.000 doanh nghiệp sử dụng với hơn 14 triệu tài liệu được lưu trữ.
Hãy nhận bản demo dùng thử miễn phí tính năng quản lý tài liệu ngay hôm nay!
Nhận bản demo tính năng miễn phí
8. Câu hỏi thường gặp về mẫu giấy uỷ quyền
Mẫu giấy uỷ quyền có bắt buộc phải công chứng không?
Không phải mọi loại giấy uỷ quyền đều cần công chứng.
-
Bắt buộc công chứng/chứng thực khi uỷ quyền về: nhà đất, tài sản, ngân hàng, bảo hiểm, hồ sơ pháp lý quan trọng.
-
Không bắt buộc đối với các công việc đơn giản như: nhận giấy tờ, nộp hồ sơ, làm thủ tục nội bộ doanh nghiệp.
Mẫu giấy uỷ quyền viết tay có giá trị không?
Có. Giấy uỷ quyền viết tay vẫn có giá trị pháp lý nếu:
-
Đầy đủ thông tin hai bên
-
Có chữ ký (hoặc điểm chỉ) của bên uỷ quyền
-
Nội dung rõ ràng
-
Có công chứng/chứng thực nếu thủ tục yêu cầu
Giấy uỷ quyền và hợp đồng uỷ quyền khác nhau như thế nào?
-
Giấy uỷ quyền: thường áp dụng cho công việc đơn lẻ, thời gian ngắn, thủ tục đơn giản.
-
Hợp đồng uỷ quyền: là văn bản có tính pháp lý cao hơn, áp dụng cho các công việc phức tạp, liên quan tài sản, tài chính, có sự ràng buộc trách nhiệm của hai bên.
Một người có thể uỷ quyền cho nhiều người cùng lúc không?
Có thể. Bên uỷ quyền được phép chỉ định nhiều người thực hiện công việc, nhưng phải:
-
Ghi rõ phạm vi và trách nhiệm của từng người
-
Tránh trùng lặp hoặc mâu thuẫn trong quyền hạn
Giấy uỷ quyền có thời hạn bao lâu?
Không có quy định cố định. Thời hạn tuỳ vào:
-
Loại thủ tục
-
Thoả thuận của các bên
-
Yêu cầu của cơ quan tiếp nhận hồ sơ
Thông thường, giấy uỷ quyền có hiệu lực từ 1 ngày đến vài tháng, tùy tính chất công việc.
Có được ký thay khi chỉ có giấy uỷ quyền không?
Được, nếu phạm vi uỷ quyền cho phép ký thay.
Nếu văn bản không ghi rõ quyền ký, cơ quan có thể từ chối.
Giấy uỷ quyền có thể uỷ quyền lại cho người thứ ba không?
Chỉ được uỷ quyền lại nếu trong giấy uỷ quyền ghi “được phép uỷ quyền lại”.
Nếu không có nội dung này, việc uỷ quyền lại là không hợp lệ.
Như vậy, việc xác lập một mẫu giấy ủy quyền chính xác và tuân thủ quy định pháp lý là vô cùng cần thiết để có hiệu lực cho hai bên. Hy vọng với 10 mẫu giấy ủy quyền mà 1Office đã giới thiệu bên trên sẽ giúp ích cho cá nhân và doanh nghiệp trong hoạt động ủy quyền.
Nếu Quý doanh nghiệp còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ với chúng tôi qua Hotline: 083 483 8888 để được hỗ trợ nhanh nhất.

















