Để đạt được quản lý tài chính hiệu quả, việc giảm thiểu chi phí sử dụng vốn là chìa khóa thành công. Nó liên quan chặt chẽ đến chi phí cơ hội của việc đầu tư tiền mặt vào các dự án kinh doanh và khoản đầu tư cụ thể. Trong bài viết này, hãy cùng 1Office tìm hiểu về chi phí sử dụng vốn và cách tính chuẩn nhất năm 2023.
Mục lục
1. Chi phí sử dụng vốn là gì?
Chi phí sử dụng vốn là tỷ suất sinh lợi mà nhà đầu tư đặt ra đối với số vốn mà doanh nghiệp huy động cho dự án đầu tư hoặc kế hoạch kinh doanh cụ thể. Đây là một yếu tố quan trọng thể hiện chi phí cơ hội đối với các nhà đầu tư, người ta sẽ xem xét kỹ lưỡng trước khi quyết định đầu tư vào doanh nghiệp hay chọn lựa cơ hội đầu tư khác có lợi nhuận hấp dẫn hơn.
Ví dụ: Bao gồm các chi phí tiền mặt thực tế như tiền lãi trả cho vốn vay, cổ tức trả cho cổ đông và chi phí cơ hội như vốn lợi nhuận.
2. Đặc điểm của chi phí sử dụng vốn
Thứ nhất, vốn được coi như một thứ hàng hóa, tham gia vào quá trình mua bán trên thị trường và chi phí sử dụng vốn biến động theo các quy luật thị trường. Nói một cách khác, chi phí này không phụ thuộc vào quyết định chủ quan của doanh nghiệp, mà nó hình thành dựa trên cung và cầu về vốn trên thị trường.
Thứ hai, việc đánh giá chi phí sử dụng vốn dựa trên mức độ rủi ro của dự án đầu tư đang cần vốn. Khi mức rủi ro của dự án tăng, tỷ suất sinh lời đòi hỏi của nhà đầu tư cũng tăng lên, dẫn đến việc chi phí này cũng tăng cao. Ngược lại, khi rủi ro giảm, chi phí sử dụng này cũng giảm đi.
Thứ ba, thường được đo lường thông qua tỷ lệ phần trăm.
Thứ tư, bao gồm cả mức bù lạm phát và mức lãi suất thực mà nhà đầu tư đòi hỏi.
Thứ năm, phản ánh mức sinh lời đòi hỏi của nhà đầu tư ở thời điểm hiện tại, không phải dựa trên yêu cầu của họ trong quá khứ.
Xem thêm: Chỉ số ROS: Công thức tính và ý nghĩa trên báo cáo tài chính
3. Các nhân tố ảnh hưởng
Nhóm các yếu tố khách quan bao gồm:
- Lãi suất thị trường: Tỷ lệ lãi suất thị trường đồng đều với tỷ suất sinh lời mà các nhà đầu tư đòi hỏi và chi phí sử dụng vốn. Nếu lãi suất thị trường tăng, tỷ suất sinh lời đòi hỏi của nhà đầu tư cũng tăng, dẫn đến tăng chi phí và ngược lại.
- Thuế suất thuế Thu nhập doanh nghiệp: Thuế suất đối với thu nhập doanh nghiệp ảnh hưởng đến việc tính toán chi phí hợp lý của lãi vay khi tính thuế. Thuế suất cao sẽ làm giảm chi phí sử dụng vốn vay và ngược lại.
Nhóm các yếu tố chủ quan bao gồm:
- Chính sách đầu tư: Mức độ rủi ro của các dự án đầu tư do công ty thực hiện ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ suất sinh lời mà nhà đầu tư yêu cầu. Dự án có rủi ro cao sẽ đòi hỏi tỷ suất sinh lời cao, điều này làm tăng chi phí sử dụng vốn.
- Chính sách tài trợ: Huy động một lượng lớn vốn vay có thể tăng rủi ro tài chính gây gia tăng chi phí sử dụng vốn doanh nghiệp. Sự phụ thuộc nhiều vào vốn vay có thể tạo áp lực lớn lên các nguồn vốn từ nhà đầu tư.
- Chính sách cổ tức: Quyết định về chính sách cổ tức của công ty ảnh hưởng đến quy mô lợi nhuận tái đầu tư. Nếu công ty quyết định tái đầu tư nhiều, có thể giảm nhu cầu về huy động vốn từ bên ngoài, giảm chi phí sử dụng vốn. Ngược lại, nếu cổ tức cao, công ty có thể phải tìm kiếm các nguồn vốn khác ngoài doanh nghiệp làm tăng chi phí này.
Tham khảo ngay: Vốn lưu động là gì? Công thức tính và phương pháp quản lý vốn lưu động
4. Công thức tính chi phí sử dụng vốn
4.1 Chi phí sử dụng vốn vay
Việc sử dụng vốn vay mang lại một ưu thế đặc biệt là tiền lãi có thể được coi là hợp lý và hợp lệ khi tính toán thuế thu nhập doanh nghiệp. Do đó, khi đánh giá chi phí sử dụng vốn vay, việc tính toán cả chi phí trước thuế và sau thuế là quan trọng.
- Công thức xác định chi phí sử dụng vốn vay trước thuế
Chi phí sử dụng vốn vay trước thuế là tỷ suất sinh lời đòi hỏi từ nhà đầu tư cho vay (hay còn gọi là chủ nợ), mà không tính đến ảnh hưởng của thuế thu nhập doanh nghiệp. Lãi suất vay vốn đại diện cho chi phí mà doanh nghiệp phải trả cho việc sử dụng nguồn vốn từ bên ngoài.
Trong đó D là vốn vay
rdt là chi phí sử dụng vốn vay trước thuế thu nhập doanh nghiệp
ci là tiền (gốc và lãi) trả cho chủ nợ (i = 1 →n)
Bằng phương pháp nội suy, chúng ta có thể xác định được rdt
- Công thức xác định chi phí sử dụng vốn vay sau thuế
Theo Luật thuế thu nhập doanh nghiệp, lãi vay được xem là một khoản chi phí hợp lệ và có thể được trừ khi tính toán thuế thu nhập doanh nghiệp. Lợi ích của việc này là lãi vay giảm đi mức thu nhập chịu thuế của doanh nghiệp. Ngược lại, cổ tức phải trả cho cổ đông bao gồm cổ đông cổ phiếu ưu đãi và cổ đông cổ phiếu thường, thường được trích ra từ lợi nhuận sau khi đã trừ thuế thu nhập doanh nghiệp do đó không mang lại lợi ích thuế này.
Để so sánh chi phí sử dụng các nguồn vốn khác nhau một cách công bằng, thường quan hệ so sánh này được thực hiện sau thuế, tạo điều kiện cho việc đánh giá trên một cơ sở đồng đều.
Có thể tính lại như sau:
Như vậy, thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp có mối liên hệ tỷ lệ thuận, điều này đồng nghĩa với việc thuế thu nhập doanh nghiệp giảm đáng kể.
Trong thực tế, chi phí sử dụng vốn vay thường được cụ thể hóa bằng lãi suất, là một phần quan trọng của chi phí tổng cộng mà doanh nghiệp phải chấp nhận khi sử dụng nguồn vốn từ các ngân hàng.
4.2 Chi phí sử dụng vốn từ cổ phiếu ưu đãi
Như đã đề cập ở phần trước, cổ phiếu ưu đãi có nhiều loại nhưng một trong những dạng phổ biến được sử dụng bởi nhiều công ty trên thế giới là cổ phiếu ưu đãi cổ tức. Chủ sở hữu của cổ phiếu ưu đãi này nhận được cổ tức cố định và không có quyền biểu quyết trong quyết định công ty. Cổ tức từ cổ phiếu ưu đãi không được coi là khoản giảm thu nhập chịu thuế của công ty, khác với cổ phiếu thường. Điều đặc biệt của loại cổ phiếu này là chúng chỉ nhận được một khoản tiền lãi cố định hàng năm, không hưởng lợi từ sự tăng trưởng của lợi nhuận.
Nếu ta gọi P0 là giá thị trường hiện hành của cổ phiếu ưu đãi.
e là tỷ lệ chi phí phát hành
d là cổ tức một cổ phiếu ưu đãi
Thì chi phí sử dụng cổ phiếu ưu đãi rp được xác định như sau:
Ví dụ: Công ty X phát hành cổ phiếu ưu đãi với giá là 200 nghìn đồng/1 cổ phần và cổ tức là 20 nghìn đồng/1 cổ phần. Chi phí phát hành là 5 nghìn/ 1 cổ phần.
4.3 Chi phí sử dụng lợi nhuận để lại
Công ty cổ phần cũng như các doanh nghiệp khác thường sử dụng một phần lợi nhuận sau thuế để tái đầu tư. Đây là nguồn vốn chủ sở hữu phát sinh từ bên trong doanh nghiệp, chủ yếu là lãi từ các hoạt động sản xuất và kinh doanh. Việc này giúp tăng cường tài chính nội bộ của công ty và cung cấp nguồn vốn cho các dự án phát triển và mở rộng mà không phải huy động từ bên ngoài.
Về mặt kế toán, khi doanh nghiệp quyết định giữ lại lợi nhuận để tái đầu tư thì không có chi phí huy động cụ thể phải trả cho việc sử dụng nguồn vốn này. Tuy nhiên, từ góc độ tài chính, cần xem xét chi phí cơ hội của việc giữ lại lợi nhuận đối với nhà đầu tư (tức là chủ sở hữu).
Có ba phương pháp chủ yếu để ước lượng chi phí sử dụng lợi nhuận giữ lại để tái đầu tư:
- Phương pháp theo mô hình tăng trưởng cổ tức
Đây là một phương pháp phổ biến được sử dụng. Theo mô hình tăng trưởng cổ tức hay phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF), giá cổ phiếu thường được xem như giá trị hiện tại của dòng cổ tức mà nhà đầu tư kỳ vọng thu được trong tương lai. Công thức để xác định giá trị này có thể được biểu diễn như sau:
Trong đó:
– P0: Giá thị trường hiện hành của cổ phiếu thường.
– dt: Cổ tức dự tính nhận được trong năm thứ t.
– re: Tỷ suất sinh lời đòi hỏi của cổ đông đối với cổ phần thường.
Trường hợp giả định cổ tức tăng đều đặn hàng năm với tốc độ tăng trưởng là g thì giá cổ phiếu được xác định bằng công thức:
Trong đó: + d1là cổ tức dự tính nhận được ở năm thứ 1
+ g là tốc độ tăng trưởng cổ tức đều đặn hàng năm dự tính.
Từ công thức trên, tỷ suất sinh lời đòi hỏi của cổ đông, còn được biết đến là chi phí sử dụng lợi nhuận để lại, có thể được xác định theo công thức như sau:
Trong phương pháp này, việc xác định tốc độ tăng trưởng cổ tức đều đặn hàng năm (g) ở giai đoạn nào trong tương lai là một thách thức không đơn giản. Thông thường, đối với các công ty không thực hiện việc tăng giảm cổ tức đột ngột, nhà đầu tư thường dựa vào tình hình và số liệu trả cổ tức trong những năm đã qua để xác định tốc độ tăng trưởng cổ tức bình quân, từ đó đưa ra dự kiến cho tương lai. Đối với các công ty có biến động cổ tức trả, việc xem xét thông tin từ các nhà phân tích chứng khoán cũng là một phương tiện quan trọng để dự tính.
- Phương pháp mô hình định giá tài sản vốn (phương pháp CAPM)
Trong mô hình định giá tài sản vốn, có một tương quan quan trọng giữa tỷ suất sinh lời mà nhà đầu tư yêu cầu và mức độ bù rủi ro. Phương pháp phổ biến để xác định chi phí sử dụng lợi nhuận để lại là sử dụng mô hình Asset Pricing Model (CAPM). Công thức này có thể được biểu diễn như sau:
Trong đó:
re: Tỷ suất sinh lời đòi hỏi của nhà đầu tư đối với lợi nhuận giữ lại
Rf: Tỷ suất sinh lời (hay lãi suất) phi rủi ro, thường được tính bằng lãi suất trái phiếu của Chính phủ
Rm: Tỷ suất sinh lời kỳ vọng thị trường
i: Hệ số đo lường rủi ro thực tế của cổ phiếu của công ty so với danh mục thị trường
Ví dụ: Lãi suất phi rủi ro (Rf) là 10%, tỷ suất sinh lời thị trường (Rm) là 12%, hệ số rủi ro đối với cổ phiếu của công ty X được xác định là 1,5. Vậy, tỷ suất sinh lời đòi hỏi của nhà đầu tư với cổ phần công ty X là: re=10% + 1,5(12%-9%)=14,5%
Tuy nhiên, việc ước định mức bù rủi ro thị trường và hệ số rủi ro cổ phiếu của công ty không hề đơn giản trong thực tế. Thêm vào đó, cả hai yếu tố này thường biến động theo thời gian và phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Điều này làm cho việc xác định chính xác chúng trở nên khó khăn.
Hơn nữa, phương pháp CAPM sử dụng dữ liệu thống kê từ quá khứ để dự đoán tương lai. Tuy nhiên, điều kiện kinh tế và thị trường tài chính thay đổi không lường trước được, do đó việc dựa vào quá khứ có thể mang lại những kết quả không chính xác trong bối cảnh biến động.
Điều này đặt ra thách thức cho những nhà đầu tư và những người làm chính sách khi phải đưa ra quyết định dựa trên mô hình CAPM. Sự nhạy cảm của mô hình với sự biến động của thị trường và sự không chắc chắn trong dự đoán là những yếu tố cần được xem xét một cách cẩn thận khi áp dụng phương pháp này trong việc định giá tài sản vốn.
- Phương pháp theo lãi suất trái phiếu cộng thêm mức bù rủi ro
Cơ sở của phương pháp này là người đầu tư vào trái phiếu công ty thường phải chịu rủi ro ít hơn so với cổ đông đầu tư vào cổ phiếu của công ty. Vì vậy, tỷ suất sinh lời đòi hỏi của cổ đông có thể được xác định bằng cách thêm vào lãi suất trái phiếu của công ty một mức bù rủi ro. Điều này có nghĩa là, lãi suất trái phiếu của công ty, tỷ lệ thuận với mức rủi ro và rõ ràng là mức bù rủi ro đòi hỏi của cổ đông cũng cao hơn. Từ đó, có thể kết luận rằng:
Chi phí sử dụng LN để lại = Lãi suất trái phiếu + Mức bù rủi ro tăng thêm |
Lãi suất trái phiếu được xác định là lãi suất đáo hạn của trái phiếu (YTM).
Số vốn doanh nghiệp được sử dụng cho đầu tư bằng giá thị trường hiện hành của cổ phiếu thường trừ đi chi phí phát hành (chi phí in ấn, bảo lãnh phát hành, môi giới,…)
Gọi P0 là giá thị trường hiện hành của cổ phiếu thường
e là tỷ lệ chi phí phát hành, khi đó giá ròng =P0(1-e)
d1 là cổ tức một cổ phiếu thường dự kiến năm thứ nhất
g là tốc độ tăng trưởng cổ tức kỳ vọng (giả thiết tăng trưởng đều)
rs là chi phí sử dụng vốn cổ phần mới
Chú ý: Xác định tốc độ tăng trưởng cổ tức kỳ vọng (g)
Trong đó: b: Tỷ lệ lợi nhuận tái đầu tư.
ROE0:Tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu kỳ trước
5. Chi phí vốn bình quân WACC
Một doanh nghiệp thường có khả năng huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau (ví dụ: vốn vay, lợi nhuận để lại, phát hành trái phiếu, cổ phiếu,…). Vì vậy, việc tính toán chi phí sử dụng vốn bình quân cho tất cả các nguồn vốn là rất quan trọng. Phương pháp bình quân gia quyền được sử dụng trong đó quyền số phụ thuộc vào hai yếu tố chính: chi phí sử dụng của từng nguồn vốn và tỷ trọng của từng nguồn vốn. Cách tính chi phí sử dụng vốn bình quân WACC:
Trong đó: WACC: Chi phí sử dụng vốn bình quân
Wi: Tỷ trọng nguồn vốn i (i = 1-n)
ri: Chi phí sử dụng nguồn vốn i
6. Chi phí cận biên về sử dụng vốn
Khái niệm: Là chi phí sử dụng vốn bình quân cho mỗi đồng vốn mới tăng thêm trong cùng thời kỳ.
Cách xác định điểm gãy của đường chi phí cận biên:
- Mỗi doanh nghiệp thường chọn một cấu trúc vốn dựa trên khả năng tiếp cận nguồn lực về vốn, đặc điểm ngành nghề kinh doanh, mức độ mạo hiểm và các yếu tố khác tại từng thời kỳ. Ví dụ, trong thời kỳ đại dịch COVID-19, doanh nghiệp có thể giữ vững quy mô vốn, trong khi ở giai đoạn phát triển, cần nhiều vốn để mở rộng. Trong cả hai thời kỳ này, cơ cấu nguồn vốn có thể thay đổi để phản ánh sự phù hợp với tình hình kinh doanh. Mục tiêu của mọi doanh nghiệp là tối ưu hóa cấu trúc vốn của mình.
- Kết cấu vốn tối ưu là một cấu trúc an toàn, tài chính phù hợp và có chi phí sử dụng nguồn vốn thấp nhất. Tuy nhiên, trong thực tế, khi nhu cầu đầu tư mới tăng lên, nhu cầu huy động có thể thay đổi, từ đó làm thay đổi chi phí sử dụng các nguồn vốn.
- Thông thường, các doanh nghiệp sẽ bắt đầu bằng cách tìm kiếm những nguồn vốn dễ tiếp cận và có chi phí sử dụng vốn thấp. Khi mở rộng và có nhu cầu huy động vốn lớn hơn, họ có thể chuyển hướng đến những nguồn vốn khó tiếp cận hơn, tuy nhiên, điều này thường đi kèm với chi phí cao hơn cho mỗi đơn vị vốn. Điều này có thể xảy ra tại một giai đoạn cụ thể trong quá trình phát triển của doanh nghiệp.
- Chi phí cận biên về sử dụng vốn
Tại thời điểm giới hạn mà từ đó chi phí sử dụng vốn mới bắt đầu tăng lên được gọi là điểm gãy. Điểm gãy (BP) được xác định theo công thức:
Việc xem xét và ước lượng chi phí sử dụng nguồn vốn là một khía cạnh quan trọng đối với các nhà quản trị tài chính doanh nghiệp.Đây là một khía cạnh quyết định quan trọng khi đưa ra các quyết định về việc huy động vốn cho các dự án đầu tư.
————————
1Office hy vọng rằng thông qua bài viết này, quý doanh nghiệp, quý nhà quản trị và độc giả sẽ hiểu rõ hơn và có cái nhìn sâu sắc hơn về các chi phí sử dụng nguồn vốn trong doanh nghiệp. Hy vọng rằng thông qua thông tin này, các quyết định đầu tư và huy động vốn sẽ được thực hiện một cách hiệu quả trong doanh nghiệp của mình.