Vốn lưu động được coi là một trong những yếu tố quan trọng đối với sự phát triển của một doanh nghiệp. Công tác quản lý vốn lưu động bởi vậy cũng cần được triển khai chặt chẽ nhằm tối đa hóa lợi nhuận và tối thiểu hóa rủi ro cho doanh nghiệp. Vậy vốn lưu động là gì? Các thành phần và cấu trúc của vốn lưu động bao gồm những gì? Làm thế nào để quản lý vốn lưu động hiệu quả? Cùng 1Office tìm hiểu trong bài viết sau.
1. Giới thiệu chung về vốn lưu động là gì
Trong hoạt động kinh doanh, vốn lưu động được ví như “dòng máu” nuôi sống doanh nghiệp. Đây là nguồn vốn ngắn hạn dùng để đảm bảo cho các hoạt động hằng ngày như mua nguyên vật liệu, chi trả lương, thanh toán công nợ và duy trì dòng tiền ổn định. Hiểu rõ vốn lưu động là gì, bao gồm những thành phần nào và cách quản lý ra sao sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hiệu quả sử dụng vốn, tránh rủi ro thiếu hụt dòng tiền và nắm bắt cơ hội tăng trưởng kịp thời.
1.1. Định nghĩa vốn lưu động là gì
Vốn lưu động là một chỉ số tài chính dùng để đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp. Chỉ số này đo lường khả năng của doanh nghiệp trong việc sử dụng tài sản lưu động để trả nợ và chi trả các khoản phải trả ngắn hạn.
1.2. Vai trò của vốn lưu động trong kinh doanh
- Đảm bảo thanh toán ngắn hạn
Vốn lưu động là nguồn tài chính đáp ứng nhu cầu thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp, bao gồm việc chi trả các khoản vay ngắn hạn, trả lương cho nhân viên, thanh toán các khoản phải thu và các khoản nợ khác. Việc đảm bảo thanh toán ngắn hạn là rất quan trọng để giữ được uy tín và sự tin tưởng của các đối tác, đồng thời đảm bảo hoạt động của doanh nghiệp được diễn ra liên tục và suôn sẻ.
- Tăng cường khả năng đầu tư
Vốn lưu động là nguồn tài chính linh hoạt giúp doanh nghiệp đầu tư vào các dự án mới hoặc mở rộng quy mô sản xuất hiện tại một cách nhanh chóng và hiệu quả. Nếu doanh nghiệp có đủ vốn lưu động, họ có thể sử dụng nó để mua nguyên vật liệu, trang thiết bị, tiền lương cho nhân viên hoặc tiến hành quảng bá sản phẩm đến khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
- Đảm bảo sự phát triển bền vững
Vốn lưu động là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động và phát triển bền vững trong dài hạn. Doanh nghiệp có đủ vốn lưu động sẽ có khả năng tài chính để đối phó với những rủi ro ngoài dự kiến, sửa chữa những hư hỏng nhanh chóng, tăng cường quy trình sản xuất, đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới, giúp củng cố vị thế của doanh nghiệp trên thị trường và đạt được sự phát triển bền vững trong tương lai.
2. Các thành phần của vốn lưu động là gì?
Để quản lý vốn lưu động hiệu quả, doanh nghiệp không chỉ cần biết khái niệm chung mà còn phải hiểu rõ các thành phần cấu tạo nên vốn lưu động. Mỗi thành phần – từ tiền mặt, các khoản phải thu cho đến hàng tồn kho – đều có vai trò riêng trong việc duy trì hoạt động hằng ngày và đảm bảo dòng tiền ổn định. Việc phân tích chi tiết từng yếu tố giúp nhà quản trị xác định điểm mạnh, điểm yếu trong cơ cấu tài chính ngắn hạn, từ đó đưa ra các quyết định tối ưu hơn trong vận hành và đầu tư.
2.1 Tiền và các khoản tương đương tiền
- Tiền: bao gồm tiền mặt tại quỹ, tiền gửi ngân hàng và tiền đang chuyển
- Tương đương tiền: là những khoản đầu tư ngắn hạn có thời hạn thu hồi hoặc đáo hạn không quá 03 tháng kể từ ngày đầu tư, có khả năng chuyển đổi dễ dàng thành một lượng tiền xác định và không có rủi ro trong chuyển đổi kể từ ngày mua (VD: kỳ phiếu, tín phiếu kho bạc,…)
2.2 Đầu tư tài chính ngắn hạn
- Là các khoản đầu tư có thời hạn thu hồi vốn dưới 01 năm hoặc trong 01 chu kỳ sản xuất kinh doanh, không bao gồm những khoản đầu tư ngắn hạn được coi là tương đương tiền
- Bao gồm: đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn có kỳ hạn không quá 12 tháng, tiền gửi ngắn hạn, chứng khoán kinh doanh,…
2.3 Các khoản phải thu ngắn hạn
- Là những tài sản mà doanh nghiệp đang bị các đơn vị khác chiếm dụng tại thời điểm lập báo cáo và sẽ thu được về trong thời gian ngắn (trong vòng 12 tháng hoặc trong 01 chu kỳ kinh doanh thông thường)
- Bao gồm: phải thu khách hàng, phải thu nội bộ, trả trước người bán, tạm ứng cho người lao động,…
2.4 Hàng tồn kho
- Là những tài sản được lưu kho để bán trong kỳ sản xuất kinh doanh. Bao gồm hàng hóa, thành phẩm, hàng gửi bán.
- Đang trong quá trình sản xuất kinh doanh dở dang: bán thành phẩm, chi phí sản xuất kinh doanh dở dang.
- Nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ được sử dụng trong quá trình sản xuất.
>> Xem thêm: Top 7 Phần mềm quản lý tài chính doanh nghiệp giúp quản trị dòng tiền trong doanh nghiệp hiệu quả nhất hiện nay
3. Công thức tính vốn lưu động và ý nghĩa chỉ số vốn lưu động
Sau khi hiểu vốn lưu động là gì và vai trò của nó trong hoạt động doanh nghiệp, bước tiếp theo là nắm rõ cách tính vốn lưu động cũng như ý nghĩa của chỉ số này. Việc áp dụng công thức tính không chỉ giúp doanh nghiệp xác định được mức vốn lưu động hiện tại, mà còn cho thấy tình trạng sức khỏe tài chính: liệu doanh nghiệp đang dư thừa, cân bằng hay thiếu hụt vốn để vận hành. Chỉ số vốn lưu động chính là “thước đo nhanh” về khả năng thanh toán ngắn hạn, mức độ an toàn tài chính và hiệu quả quản lý dòng tiền của doanh nghiệp.
3.1. Công thức vốn lưu động trong doanh nghiệp
Vốn lưu động = Tài sản lưu động – Nợ ngắn hạn
Ví dụ: Công ty ABC có tài sản lưu động là 100.000 USD và nợ ngắn hạn là 50.000 USD.
- Áp dụng công thức, ta có: Vốn lưu động = 100.000 USD – 50.000 USD = 50.000 USD.
- Vậy công ty ABC có vốn lưu động là 50.000 USD.
3.2. Ý nghĩa của chỉ số vốn lưu động là gì?
- Trong trường hợp vốn lưu động dương có nghĩa là tài sản hiện tại của công ty lớn hơn nợ ngắn hạn. Công ty có đủ nguồn lực để trang trải các khoản nợ ngắn hạn và có tiền mặt dư nếu tất cả các tài sản hiện tại được thanh lý để trả khoản nợ này.
- Nếu chỉ số vốn lưu động âm nghĩa là tài sản hiện tại của công ty không đủ để trang trải cho tất cả các khoản nợ hiện tại. Công ty có nhiều nợ ngắn hạn hơn so với nguồn lực ngắn hạn. Vốn lưu động âm là một cảnh báo về sức khỏe doanh nghiệp trong ngắn hạn kém, tính thanh khoản thấp và các vấn đề tiềm ẩn trong việc thanh toán các nghĩa vụ nợ khi đến hạn.
>> Tham khảo thêm: Phân tích 15 Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp nhà quản trị cần nắm rõ
4. Phương pháp quản lý vốn lưu động hiệu quả
Quản lý vốn lưu động là một phần quan trọng trong nghiệp vụ quản lý tài chính doanh nghiệp. Mục tiêu của quản lý vốn lưu động là tối đa hóa lợi nhuận và tối thiểu hóa rủi ro, đồng thời đảm bảo sự linh hoạt của các tài sản lưu động.
Việc quản lý vốn lưu động đòi hỏi sự đánh giá và dự báo chính xác về nhu cầu tài chính của tổ chức, đồng thời yêu cầu khả năng sử dụng các công cụ tài chính để quản lý tài sản một cách hiệu quả. Nếu tổ chức hoặc cá nhân quá tập trung vào vốn lưu động, họ có thể bỏ lỡ các cơ hội đầu tư lâu dài và gặp phải rủi ro khi sử dụng các tài sản lưu động. Ngược lại, nếu quá tập trung vào đầu tư lâu dài, họ có thể gặp khó khăn trong việc đáp ứng các nhu cầu tài chính ngắn hạn.
Sau đây là các phương pháp quản lý vốn lưu động hiệu quả cho doanh nghiệp:
4.1. Quản lý quỹ vốn lưu động
Trong quản lý quỹ vốn lưu động, doanh nghiệp cần phải xác định một mức độ an toàn cho quỹ vốn lưu động. Mức độ này phải đảm bảo rằng doanh nghiệp có đủ tiền để thanh toán các khoản phải thu và các khoản chi phí ngắn hạn.
Trong quá trình quản lý quỹ vốn lưu động, doanh nghiệp cần xây dựng một kế hoạch chi tiết cho việc sử dụng quỹ vốn lưu động. Kế hoạch này phải được định rõ các mục đích sử dụng quỹ, các khoản chi phí cần phải trả, mức độ ưu tiên của các khoản chi phí và thời gian dự kiến để hoàn tất các khoản chi phí đó.
Doanh nghiệp cũng cần phải đưa ra một kế hoạch tài chính chi tiết để đảm bảo rằng quỹ vốn lưu động luôn được duy trì ở mức an toàn. Kế hoạch này cần định rõ mức độ tài trợ ngoại tệ, vốn chủ sở hữu, vốn vay ngắn hạn và các nguồn tài chính khác.
Trải nghiệm các tính năng quản lý tài sản của 1Office
4.2. Tối ưu hoá chu trình tiền mặt
Việc quản lý vốn lưu động không chỉ tập trung vào việc tăng cường nguồn vốn mà còn phải tối ưu hoá quá trình thu chi tiền mặt để đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra suôn sẻ.
Tối ưu hoá chu trình tiền mặt giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí vận hành, tiết kiệm thời gian, tăng hiệu quả hoạt động và đặc biệt giảm nguy cơ mất mát tài sản do các khoản chi đột xuất.
4.3. Đưa ra các chiến lược tài chính hợp lý
Quản lý vốn lưu động cần phải đưa ra các chiến lược tài chính hợp lý để đáp ứng được nhu cầu vốn của doanh nghiệp và tối đa hoá lợi nhuận. Các chiến lược này có thể bao gồm tăng cường nguồn vốn, tối ưu hoá việc sử dụng vốn, đẩy nhanh chu kỳ thu hồi vốn, đẩy mạnh các hoạt động kinh doanh sinh lời như bán tài sản, tái cấu trúc doanh nghiệp, hợp tác đầu tư với các đối tác tin cậy.
4.4. Đưa ra dự báo và kế hoạch tài chính
Đưa ra dự báo và kế hoạch tài chính là hoạt động quan trọng trong quản lý vốn lưu động. Việc dự báo và kế hoạch tài chính giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định hợp lý về tài chính như tăng cường vốn đầu tư, thu hẹp chi phí, chi trả nợ đúng hạn, tăng cường hoạt động kinh doanh, đưa ra kế hoạch tài trợ trong tương lai.
4.5. Đo lường hiệu quả quản lý vốn lưu động
Đo lường hiệu quả quản lý vốn lưu động là quá trình đánh giá kết quả của các hoạt động quản lý vốn lưu động trong doanh nghiệp. Hiệu quả quản lý vốn lưu động có thể được đo lường bằng nhiều phương pháp khác nhau tùy thuộc vào mục đích đo lường và đặc điểm của doanh nghiệp. Dưới đây là một số phương pháp đo lường hiệu quả quản lý vốn lưu động:
- Chỉ số vòng quay vốn lưu động (Current Ratio): Chỉ số này biểu thị khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp và được tính bằng tổng giá trị các tài sản lưu động chia cho tổng giá trị các nợ phải trả ngắn hạn. Chỉ số vòng quay vốn lưu động càng cao thì khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp càng tốt.
- Chỉ số chu kỳ chi trả (Payable Turnover): Chỉ số này biểu thị tần suất chi trả các khoản nợ phải trả của doanh nghiệp và được tính bằng tổng giá trị các khoản nợ phải trả chia cho tổng giá trị các chi phí phải trả. Chỉ số chu kỳ chi trả càng thấp thì doanh nghiệp chi trả các khoản nợ phải trả càng nhanh.
- Chỉ số vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover): Chỉ số này biểu thị tần suất xuất nhập kho của doanh nghiệp và được tính bằng tổng giá trị hàng tồn kho chia cho chi phí hàng bán. Chỉ số vòng quay hàng tồn kho càng cao thì doanh nghiệp xuất nhập kho càng nhanh.
- Chỉ số giá trị gia tăng trên một đồng vốn lưu động (Return on Investment – ROI): Chỉ số này biểu thị lợi nhuận thu được trên một đồng vốn lưu động và được tính bằng lợi nhuận trước thuế chia cho giá trị vốn lưu động.
>>> Xem thêm các bài viết liên quan:
- 4 Cách tính thời gian hoàn vốn chuẩn xác nhất cho các nhà đầu tư (Công thức + ví dụ)
- Quản trị tài chính doanh nghiệp là gì? Nguyên tắc quản trị tài chính doanh nghiệp hiệu quả
5. Ví dụ vốn lưu động trong từng loại hình doanh nghiệp
Khái niệm vốn lưu động đôi khi nghe có vẻ “khô khan” và chỉ mang tính kế toán, nhưng thực tế, mỗi ngành nghề lại có cách quản lý vốn lưu động rất khác nhau. Một doanh nghiệp bán lẻ quan tâm nhiều đến hàng tồn kho, trong khi doanh nghiệp dịch vụ lại chú trọng đến khoản phải thu từ khách hàng. Việc hiểu rõ cách vốn lưu động vận hành trong từng loại hình doanh nghiệp không chỉ giúp nhà quản lý kiểm soát dòng tiền tốt hơn, mà còn tối ưu hóa hiệu quả sử dụng nguồn lực, hạn chế rủi ro thiếu hụt tài chính.
Trong phần này, chúng ta sẽ đi vào những ví dụ cụ thể để thấy sự khác biệt rõ rệt trong cách quản lý vốn lưu động của từng ngành: bán lẻ, sản xuất, dịch vụ, xây dựng và xuất nhập khẩu
5.1 Vốn lưu động doanh nghiệp bán lẻ (Retail)
Đặc điểm ngành
Doanh nghiệp bán lẻ thường có danh mục hàng hóa đa dạng, lượng hàng tồn kho lớn và tốc độ quay vòng nhanh. Tuy nhiên, biên lợi nhuận của ngành này thường khá thấp do áp lực cạnh tranh về giá, khuyến mãi liên tục và chi phí vận hành cao (mặt bằng, nhân sự, logistics). Vì vậy, quản lý vốn lưu động hiệu quả là yếu tố sống còn.
Vốn lưu động quan trọng ở đâu?
-
Hàng tồn kho: Đây là thành phần lớn nhất trong vốn lưu động của doanh nghiệp bán lẻ. Nếu tồn kho quá nhiều → vốn bị “chôn”, tăng chi phí lưu kho, rủi ro hàng lỗi thời. Nếu tồn kho quá ít → mất cơ hội bán hàng do không đáp ứng nhu cầu thị trường.
-
Khoản phải thu & tiền mặt: Khác với doanh nghiệp B2B, bán lẻ hầu như thu tiền ngay từ khách hàng, do đó ít bị gánh nặng công nợ. Điều này giúp vòng quay vốn lưu động nhanh hơn.
-
Thời vụ: Doanh thu bán lẻ phụ thuộc lớn vào mùa cao điểm (Tết, Giáng sinh, Black Friday, Back-to-school). Doanh nghiệp phải dự trữ vốn lưu động đủ để nhập hàng kịp thời, nhưng cũng cần chiến lược xả hàng hợp lý để tránh tồn kho “chết” sau mùa cao điểm.
Ví dụ thực tế
Một siêu thị điện máy như Điện Máy Xanh thường nhập số lượng lớn tivi, tủ lạnh, điều hòa vào dịp trước Tết hoặc World Cup để đáp ứng nhu cầu tăng vọt. Nếu ước tính sai nhu cầu, tồn kho sẽ bị đọng vốn hàng trăm tỷ đồng, trong khi biên lợi nhuận mỗi sản phẩm chỉ vài phần trăm. Ngược lại, nếu quản lý vốn lưu động tốt (tối ưu vòng quay tồn kho, đàm phán công nợ với nhà cung cấp, phân bổ vốn linh hoạt), doanh nghiệp có thể tối đa hóa dòng tiền và duy trì tăng trưởng ổn định.
Tóm lại, trong ngành bán lẻ, vốn lưu động không chỉ đơn giản là “có bao nhiêu tiền mặt để xoay vòng”, mà còn là chiến lược quản lý tồn kho và dòng tiền theo mùa vụ, quyết định trực tiếp đến lợi nhuận và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
5.2 Vốn lưu động doanh nghiệp sản xuất
Đặc điểm ngành
-
Quy trình phức tạp: từ nguyên vật liệu → sản xuất dở dang → thành phẩm.
-
Chu kỳ vốn dài hơn bán lẻ do phải đầu tư nhiều vào máy móc, nguyên liệu và nhân công trước khi bán được sản phẩm.
-
Biên lợi nhuận phụ thuộc vào chi phí đầu vào và hiệu quả sản xuất.
Vốn lưu động quan trọng ở đâu?
-
Nguyên vật liệu & sản xuất dở dang: Chiếm phần lớn trong hàng tồn kho. Nếu không quản lý tốt, dễ dẫn đến lãng phí nguyên liệu hoặc tồn kho thành phẩm quá nhiều.
-
Khoản phải thu: Nhiều doanh nghiệp sản xuất bán hàng theo hợp đồng B2B, thường cho khách hàng nợ 30–90 ngày. Điều này khiến vốn lưu động bị “chiếm dụng” lâu.
-
Khoản phải trả: Có thể cân bằng bằng cách đàm phán kéo dài thời hạn thanh toán với nhà cung cấp.
Ví dụ thực tế
Một công ty may mặc gia công xuất khẩu (ví dụ: dệt may Việt Nam) phải nhập nguyên liệu (vải, sợi) và trả lương công nhân trước, nhưng chỉ được khách hàng quốc tế thanh toán sau khi hoàn tất đơn hàng và giao hàng. Nếu không dự trữ vốn lưu động đủ, doanh nghiệp sẽ khó xoay vòng để sản xuất đơn hàng tiếp theo.
Vốn lưu động doanh nghiệp sản xuất
5.3 Vốn lưu động doanh nghiệp dịch vụ
Đặc điểm ngành
-
Ít hàng tồn kho, vốn lưu động chủ yếu liên quan đến dòng tiền thu – chi dịch vụ.
-
Tài sản lớn nhất thường là con người (nhân sự chất lượng cao).
-
Tỷ suất lợi nhuận cao hơn bán lẻ và sản xuất, nhưng biến động dòng tiền phụ thuộc vào khách hàng.
Vốn lưu động quan trọng ở đâu?
-
Khoản phải thu: Nhiều doanh nghiệp dịch vụ (marketing agency, công ty tư vấn) cho khách hàng nợ sau khi hoàn thành dịch vụ. Khoản phải thu chính là “nút thắt” vốn lưu động.
-
Chi phí vận hành: Tiền lương nhân viên, thuê văn phòng, phần mềm, marketing. Đây là các chi phí cần vốn lưu động để duy trì liên tục.
Ví dụ thực tế
Một công ty agency digital marketing ký hợp đồng chạy quảng cáo cho khách hàng trong 3 tháng, phải ứng tiền chạy ads trước cho Facebook/Google nhưng khách hàng lại thanh toán sau. Nếu không quản lý dòng tiền chặt chẽ, agency sẽ dễ bị hụt vốn lưu động.
Vốn lưu động doanh nghiệp dịch vụ
5.4 Vốn lưu động doanh nghiệp xây dựng
Đặc điểm ngành
-
Dự án dài hạn, giá trị lớn, chu kỳ thu hồi vốn lâu.
-
Chi phí ban đầu khổng lồ: mua nguyên vật liệu, thuê nhân công, máy móc.
-
Thanh toán thường chia theo giai đoạn nghiệm thu, dễ phát sinh công nợ.
Vốn lưu động quan trọng ở đâu?
-
Ứng vốn & chi phí ban đầu: Doanh nghiệp xây dựng cần vốn lưu động lớn để khởi động dự án.
-
Công nợ: Khách hàng (chủ đầu tư) thường chậm thanh toán → doanh nghiệp xây dựng phải gánh nặng vốn lưu động trong thời gian dài.
-
Hàng tồn kho: Thường không nhiều, nhưng máy móc thiết bị và chi phí dở dang lại chiếm tỷ trọng lớn.
Ví dụ thực tế
Một công ty xây dựng hạ tầng ký hợp đồng 200 tỷ đồng, nhưng chỉ được chủ đầu tư thanh toán từng đợt sau khi hoàn thành các mốc công việc. Trong khi đó, công ty phải bỏ ra hàng chục tỷ để trả nhân công, mua thép, xi măng ngay từ đầu. Nếu không có vốn lưu động dự phòng, doanh nghiệp dễ bị đứt dòng tiền trước khi nhận được thanh toán.
Vốn lưu động doanh nghiệp xây dựng
5.5 Vốn lưu động doanh nghiệp xuất nhập khẩu
Đặc điểm ngành
-
Phụ thuộc vào thị trường quốc tế, biến động tỷ giá, chi phí logistics.
-
Hàng tồn kho lớn do đặc thù nhập số lượng lớn để xuất hoặc phân phối.
-
Vốn lưu động bị chiếm dụng trong quá trình vận chuyển, thông quan.
Vốn lưu động quan trọng ở đâu?
-
Thanh toán trước & LC (Letter of Credit): Nhiều đối tác quốc tế yêu cầu đặt cọc hoặc ký quỹ.
-
Vận chuyển & logistics: Hàng đi đường có thể kéo dài 1–2 tháng, khiến vốn lưu động bị “treo”.
-
Khoản phải thu: Bán hàng cho đối tác quốc tế có thể mất 30–60 ngày mới thu được tiền.
Ví dụ thực tế
Một doanh nghiệp xuất khẩu cà phê phải mua hàng từ nông dân ngay sau mùa thu hoạch, nhưng phải mất vài tháng để chế biến, vận chuyển và nhận thanh toán từ khách hàng nước ngoài. Nếu không có vốn lưu động đủ mạnh, doanh nghiệp sẽ không thể thu mua hết cà phê kịp thời, mất cơ hội cạnh tranh.
Vốn lưu động doanh nghiệp xuất nhập khẩu
Bảng so sánh vốn lưu động theo từng loại hình doanh nghiệp
Loại hình doanh nghiệp | Đặc điểm chính | Điểm “nút thắt” vốn lưu động | Ví dụ điển hình |
---|---|---|---|
Bán lẻ (Retail) | Hàng tồn kho lớn, vòng quay nhanh, biên lợi nhuận thấp | Quản lý tồn kho theo mùa vụ, nhập hàng kịp thời | Siêu thị điện máy phải xoay vòng vốn để nhập hàng dịp Tết/Black Friday |
Sản xuất (Manufacturing) | Chu kỳ vốn dài, đầu tư lớn vào nguyên liệu & sản xuất | Hàng tồn kho nguyên liệu, khoản phải thu B2B | Công ty may mặc phải nhập vải và trả công nhân trước khi khách hàng thanh toán |
Dịch vụ (Services) | Ít tồn kho, vốn chủ yếu cho nhân sự & vận hành | Khoản phải thu từ khách hàng, chi phí vận hành cố định | Agency marketing ứng tiền chạy quảng cáo, khách hàng trả chậm |
Xây dựng (Construction) | Dự án dài hạn, vốn ban đầu lớn, thanh toán theo giai đoạn | Ứng vốn khởi công, công nợ chậm từ chủ đầu tư | Công ty xây dựng hạ tầng phải bỏ vốn hàng chục tỷ trước khi nghiệm thu |
Xuất nhập khẩu (Import/Export) | Biến động tỷ giá, logistics, hàng đi đường dài | Vốn “treo” trong vận chuyển, LC/đặt cọc, khoản phải thu quốc tế | Doanh nghiệp xuất khẩu cà phê phải mua hàng ngay mùa vụ, nhưng thu tiền sau vài tháng |
Qua bài viết trên 1Office đã chia sẻ đến độc giả những kiến thức về vốn lưu động là gì và các phương pháp quản trị vốn lưu động hiệu quả. Để được tư vấn miễn phí và trải nghiệm dùng thử phần mềm quản lý doanh nghiệp chuyên nghiệp nhất hiện nay, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin:
Nhận tư vấn & Demo phần mềm miễn phí
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng xem tại:
- Hotline: 083 483 8888
- Fanpage: https://www.facebook.com/1officevn/
- Youtube: https://www.youtube.com/channel/UCeTIRNqxaTwk0_kcTw6SxmA