Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp là cam kết tự nguyện với cộng đồng, môi trường và các bên liên quan, bên cạnh nghĩa vụ pháp lý. Trong bài viết này, hãy cùng 1Office tìm hiểu CSR là gì, lợi ích nổi bật và cách triển khai hiệu quả.
Mục lục
- 1. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp là gì
- 2. Quyền & nghĩa vụ của doanh nghiệp theo Luật Doanh nghiệp 2020
- 3. Tính chất trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
- 4. Lợi ích khi doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội
- 5. Khung chuẩn mực và báo cáo CSR
- 6. Quy trình triển khai CSR hiệu quả
- 7. Case study về CSR
- 8. Giải đáp các câu hỏi thường gặp về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
1. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp là gì
Khái niệm:
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR – Corporate Social Responsibility) là cam kết và các hành động của doanh nghiệp nhằm đóng góp vào sự phát triển bền vững của xã hội, bảo vệ môi trường và nâng cao đời sống của người lao động cũng như cộng đồng. CSR không chỉ tập trung vào lợi nhuận mà còn quan tâm đến các tác động xã hội và môi trường do doanh nghiệp tạo ra.
Khái niệm này bao gồm nhiều khía cạnh: đảm bảo quyền lợi người lao động, duy trì các chuẩn mực đạo đức trong kinh doanh, chống tham nhũng, tham gia các hoạt động từ thiện hoặc phát triển cộng đồng, và bảo vệ môi trường. Thực hiện CSR giúp doanh nghiệp vừa phát triển bền vững vừa xây dựng hình ảnh uy tín, được cộng đồng và khách hàng đánh giá cao.
Các thành phần chính của trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp CSR:
- Kinh tế: Đảm bảo minh bạch tài chính, phân phối giá trị hợp lý cho cổ đông và tạo cơ hội phát triển cho cộng đồng xung quanh.
- Môi trường: Thực hiện các biện pháp giảm khí thải, tiết kiệm năng lượng và chuyển đổi sang sử dụng nguồn năng lượng tái tạo.
- Xã hội: Bảo vệ quyền lợi người lao động, thúc đẩy đa dạng và bình đẳng, đồng thời tham gia vào các hoạt động từ thiện và cộng đồng.
Lịch sử phát triển của CSR
- Giai đoạn hình thành (1930-1950s): Howard R. Bowen – “cha đẻ” của CSR – lần đầu định nghĩa khái niệm này vào 1953, nhấn mạnh doanh nhân cần cân nhắc tác động đến xã hội từ quyết định kinh doanh.
- Giai đoạn mở rộng (1960-1980s): Doanh nghiệp bắt đầu công bố các báo cáo CSR, gắn với phong trào dân quyền và môi trường; năm 1987, báo cáo Brundtland đưa ra khái niệm “phát triển bền vững”.
- Giai đoạn chuẩn hóa (1990-nay): John Elkington đề xuất mô hình Triple Bottom Line (khung phân tích đo lường hoạt động doanh nghiệp trên ba phương diện: con người (People), hành tinh (Planet), và lợi nhuận (Profit)) năm 1994; các chuẩn mực như ISO 26000, GRI, SASB, TCFD… ra đời, hướng dẫn doanh nghiệp báo cáo minh bạch.
2. Quyền & nghĩa vụ của doanh nghiệp theo Luật Doanh nghiệp 2020
Dưới đây là quyền và nghĩa vụ cơ bản của doanh nghiệp theo Luật Doanh nghiệp 2020:
2.1. Quyền của doanh nghiệp theo Luật Doanh nghiệp 2020
Quyền của doanh nghiệp theo Điều 7 Luật Doanh nghiệp 2020 bao gồm:
- Tự do kinh doanh các ngành, nghề mà pháp luật không cấm.
- Tự chủ trong việc lựa chọn hình thức tổ chức, ngành nghề, địa bàn kinh doanh, quy mô và phương thức hoạt động.
- Quyết định phương thức huy động, phân bổ và sử dụng vốn.
- Tự do tìm kiếm thị trường, khách hàng và ký kết hợp đồng.
- Tham gia hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu.
- Tuyển dụng, thuê và sử dụng lao động theo quy định pháp luật.
- Ứng dụng khoa học và công nghệ để nâng cao hiệu quả và năng lực cạnh tranh; được bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ.
- Chiếm hữu, sử dụng và định đoạt tài sản của doanh nghiệp.
- Từ chối yêu cầu cung cấp nguồn lực không đúng pháp luật từ cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân.
- Khiếu nại và tham gia tố tụng theo quy định pháp luật.
- Các quyền khác theo quy định của pháp luật.
2.2. Nghĩa vụ của doanh nghiệp theo Luật Doanh nghiệp 2020
Nghĩa vụ của doanh nghiệp theo Điều 8 Luật Doanh nghiệp 2020 gồm:
- Tuân thủ đầy đủ các điều kiện kinh doanh đối với ngành, nghề có điều kiện, bao gồm cả những ngành nghề mà nhà đầu tư nước ngoài phải đáp ứng khi tiếp cận thị trường, và duy trì những điều kiện này trong suốt quá trình hoạt động.
- Thực hiện đúng, kịp thời các nghĩa vụ liên quan đến đăng ký doanh nghiệp, cập nhật thay đổi đăng ký, công khai thông tin về hoạt động doanh nghiệp, cũng như báo cáo và các nghĩa vụ khác theo quy định.
- Chịu trách nhiệm về tính trung thực và chính xác của thông tin trong hồ sơ đăng ký và báo cáo; nếu phát hiện thông tin sai hoặc thiếu, phải kịp thời chỉnh sửa, bổ sung.
- Tổ chức công tác kế toán, nộp thuế và thực hiện các nghĩa vụ tài chính khác theo pháp luật.
- Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người lao động, đảm bảo môi trường làm việc công bằng, không phân biệt đối xử, không ngược đãi hoặc ép buộc lao động, không sử dụng lao động chưa đủ tuổi theo quy định; hỗ trợ đào tạo nâng cao trình độ, kỹ năng và thực hiện đầy đủ các chính sách bảo hiểm xã hội, thất nghiệp, y tế và các loại bảo hiểm khác theo quy định.
- Thực hiện các nghĩa vụ khác theo quy định pháp luật.
3. Tính chất trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, khách hàng và xã hội có yêu cầu cao hơn về bổn phận của doanh nghiệp đối với cộng đồng. Để phát triển bền vững, doanh nghiệp không chỉ đảm bảo lợi nhuận mà còn cần tuân thủ các chuẩn mực về môi trường, lao động, bình đẳng giới, an toàn lao động, quyền lợi và phát triển nhân viên, đồng thời đóng góp vào sự phát triển cộng đồng.
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp bao quát nhiều khía cạnh, từ mối quan hệ với người lao động, khách hàng, nhà cung ứng, cổ đông đến toàn xã hội. Về cơ bản, CSR gồm:
- Trách nhiệm kinh tế
- Trách nhiệm pháp lý
- Trách nhiệm môi trường
- Trách nhiệm đạo đức
- Trách nhiệm nhân văn và từ thiện
Việc thực hiện các trách nhiệm này được thể hiện qua:
- Kinh doanh hiệu quả, tạo ra lợi nhuận bền vững
- Bảo vệ quyền lợi và bình đẳng cho người lao động
- Đảm bảo an toàn thực phẩm, quyền lợi người tiêu dùng
- Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên
- Tham gia các hoạt động từ thiện, hỗ trợ xã hội
4. Lợi ích khi doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội
Dưới đây là những lợi ích doanh nghiệp nhận được khi triển khai trách nhiệm xã hội:
4.1. Đối với doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội
Thực hiện CSR giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín và thương hiệu, thu hút khách hàng, đối tác, nhà đầu tư và nhân sự chất lượng. Các hoạt động trách nhiệm xã hội còn hỗ trợ giảm chi phí vận hành thông qua quản lý rủi ro hiệu quả, ứng dụng công nghệ sạch và tuân thủ pháp luật. Đồng thời, CSR góp phần mở rộng thị trường, tăng sự trung thành của khách hàng và thúc đẩy lợi nhuận bền vững dài hạn.
4.2. Đối với đối tượng liên quan đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
(1) Đối với người lao động
CSR tạo ra môi trường làm việc an toàn, công bằng và không phân biệt đối xử, đi kèm các chương trình đào tạo, phát triển kỹ năng và cơ hội thăng tiến. Nhân viên được hưởng quyền lợi hợp pháp, chế độ an sinh xã hội, hỗ trợ khi gặp khó khăn và điều kiện nghỉ ngơi hợp lý, từ đó nâng cao mức độ hài lòng, gắn bó và hiệu suất lao động.
(2) Đối với cổ đông
Thực hiện CSR giúp doanh nghiệp gia tăng uy tín, lợi nhuận bền vững và giảm rủi ro, mang lại lợi ích tài chính ổn định cho cổ đông. Uy tín nâng cao còn thu hút đầu tư và củng cố mối quan hệ bền vững với các bên liên quan.
(3) Đối với khách hàng
Khách hàng được tiếp cận sản phẩm, dịch vụ chất lượng, an toàn, thân thiện với môi trường và minh bạch về thông tin. CSR nâng cao sự tin tưởng, trải nghiệm mua sắm và tạo lòng trung thành với thương hiệu.
(4) Đối với cộng đồng
Doanh nghiệp đóng góp vào phát triển xã hội qua hoạt động từ thiện, bảo vệ môi trường, tạo việc làm và hỗ trợ nhóm dễ tổn thương. Cộng đồng hưởng lợi từ các dự án bền vững, nâng cao đời sống và thúc đẩy quan hệ hợp tác lâu dài với doanh nghiệp.
5. Khung chuẩn mực và báo cáo CSR
Các chuẩn mực và hướng dẫn trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp CSR phổ biến:
- ISO 26000 (2010): Hướng dẫn trách nhiệm xã hội cho mọi tổ chức, tập trung vào 7 nguyên tắc: trách nhiệm, minh bạch, đạo đức, tôn trọng lợi ích các bên liên quan, tuân thủ pháp luật, tiêu chuẩn quốc tế, tôn trọng quyền con người.
- SA8000: Tiêu chuẩn quốc tế về trách nhiệm xã hội trong lao động, bao gồm điều kiện làm việc, lương, giờ làm.
- GRI Standards: Khung báo cáo bền vững toàn cầu, gồm Universal Standards (dành cho mọi tổ chức), Sector Standards (theo ngành) và Topic Standards (chỉ tiêu cụ thể như năng lượng, chất thải, quyền lao động). Khoảng 78% công ty G250 và 68% N100 áp dụng.
- SASB: Báo cáo bền vững tập trung vào các yếu tố tác động tài chính theo ngành.
- TCFD: Khuyến nghị cách công bố rủi ro và cơ hội liên quan biến đổi khí hậu trong báo cáo tài chính.
- CDP: Nền tảng toàn cầu về công bố dữ liệu khí nhà kính và chiến lược ứng phó biến đổi khí hậu.
- ESRS: Khung báo cáo ESG mới theo Chỉ thị CSRD, bắt buộc doanh nghiệp châu Âu từ 2024.
- UN Global Compact & UN Guiding Principles on Business and Human Rights: Nguyên tắc tự nguyện, nâng cao uy tín và đảm bảo tuân thủ nhân quyền.
- OECD Guidelines for Multinational Enterprises: Hướng dẫn doanh nghiệp đa quốc gia về trách nhiệm xã hội và hành vi kinh doanh có đạo đức.
Áp dụng đồng bộ các chuẩn mực giúp doanh nghiệp minh bạch với các bên liên quan và thuận lợi khi huy động vốn bền vững.
6. Quy trình triển khai CSR hiệu quả
Quy trình triển khai trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) thường gồm 8 bước, giúp doanh nghiệp xây dựng hoạt động bền vững và có chiến lược.
- Xác định lý do và tầm nhìn: Làm rõ mục đích triển khai CSR, bảo đảm phù hợp với sứ mệnh và định hướng dài hạn của doanh nghiệp.
- Nghiên cứu và phân tích: Thu thập ý kiến nội bộ, đánh giá thị trường, tham khảo hoạt động CSR của đối thủ và xác định các vấn đề xã hội – môi trường liên quan.
- Lắng nghe các bên liên quan: Trao đổi với lãnh đạo, nhân viên, khách hàng và cộng đồng để hiểu nhu cầu, kỳ vọng và các ưu tiên.
- Xác định lợi ích xã hội và kinh doanh: Tham khảo các mô hình thành công để định hình chiến lược CSR phù hợp và mang lại giá trị đôi bên.
- Đề xuất và phê duyệt dự án: Trình kế hoạch chi tiết về mục tiêu, ngân sách, nguồn lực để ban lãnh đạo xem xét và phê duyệt.
- Thiết lập mục tiêu và KPI: Xác định các chỉ tiêu đo lường như mức độ tham gia của nhân viên hoặc tác động môi trường.
- Chọn sáng kiến phù hợp: Lựa chọn chương trình gắn với giá trị cốt lõi và chiến lược phát triển của doanh nghiệp, đồng thời trang bị công cụ hỗ trợ cần thiết.
- Triển khai và truyền thông: Khởi động chiến dịch, thông báo rõ ràng tới nhân viên, cổ đông, khách hàng và cộng đồng; theo dõi và đánh giá định kỳ để tối ưu hóa hoạt động.
7. Case study về CSR
Dưới đây là các ví dụ thực tế về cách doanh nghiệp áp dụng CSR tại Việt Nam và quốc tế, minh họa tác động tích cực đến cộng đồng, môi trường và các bên liên quan.
7.1. Ví dụ về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp ở Việt Nam
Dẫn theo Forbes Việt Nam, dưới đây là những ví dụ điển hình về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp tại thị trường Việt Nam:
(1) Vinamilk
Vinamilk triển khai quỹ “Vươn cao Việt Nam” từ 2008, trao gần 2 triệu ly sữa cho 21.000 trẻ em có hoàn cảnh khó khăn, và chương trình “Một triệu cây xanh” trồng hơn 250.000 cây tại 20 tỉnh. Công ty còn hỗ trợ kỹ thuật cho 8.000 hộ chăn nuôi bò sữa, phát triển sản phẩm sữa organic thân thiện môi trường.
(2) Cargill Việt Nam
21 năm hoạt động tại Việt Nam, Cargill tập trung huấn luyện kỹ thuật chăn nuôi cho 1,5 triệu nông dân, xây dựng 78 trường học phục vụ hơn 13.000 học sinh, đồng thời đảm bảo tất cả nhân viên tham gia quá trình xây dựng và vận hành các dự án cộng đồng.
(3) Honda Việt Nam
Với mục tiêu phát triển sản phẩm an toàn, thân thiện môi trường và thúc đẩy giáo dục, Honda Việt Nam triển khai Trung tâm lái xe an toàn từ 1999, đào tạo 70.000 người. Các chương trình giáo dục An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ và An toàn giao thông cho nụ cười ngày mai đã tiếp cận bốn triệu học sinh. Ngoài ra, Honda còn tài trợ các dự án trồng rừng theo cơ chế AR-CDM tại Hòa Bình và Bắc Kạn, với hàng trăm héc ta được phủ xanh.
(4) Tập đoàn Lộc Trời
Công ty cổ phần Bảo vệ thực vật An Giang (nay là Tập đoàn Lộc Trời) dành một phần lợi nhuận cho các chương trình xã hội và hỗ trợ nông dân. Quỹ Chăm sóc sức khỏe nông dân từ năm 2004 đã khám và điều trị hơn 500.000 lượt nông dân, thực hiện hơn 7.000 ca mổ mắt. Chương trình Cùng nông dân ra đồng triển khai tư vấn kỹ thuật cho 1.300 nhân sự tại 22 tỉnh, còn chương trình Cùng nông dân bảo vệ môi trường từ năm 2012 đã tổ chức 8.725 hội thảo với 367.642 lượt người tham dự.
7.2. Ví dụ về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp Quốc tế
Các doanh nghiệp quốc tế thường triển khai CSR thông qua các chiến lược toàn cầu, tập trung vào môi trường, giáo dục, sức khỏe và cộng đồng, nhằm tạo ra tác động lâu dài và bền vững.
- Unilever: Triển khai “Sustainable Living Plan” nhằm giảm khí thải carbon, tiết kiệm năng lượng, cung cấp nước sạch cho hàng triệu người; hợp tác cùng nhà cung cấp giảm rác thải nhựa và thực hiện các chương trình y tế cộng đồng như xà phòng Lifebuoy chống COVID-19.
- Starbucks: Cam kết sử dụng 100% cà phê đạo đức (cà phê được sản xuất có trách nhiệm, tôn trọng nông dân, cộng đồng và môi trường, tuân thủ tiêu chuẩn công bằng và bền vững trong toàn bộ chuỗi cung ứng), mua nguyên liệu bền vững từ nông dân đã được chứng nhận, giảm nhựa dùng một lần và hỗ trợ phát triển cộng đồng nông nghiệp.
- Schneider Electric: Chương trình “Access to Energy” (A2E) đào tạo và đầu tư vào giải pháp năng lượng sạch cho các cộng đồng trên toàn cầu.
8. Giải đáp các câu hỏi thường gặp về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
Các hoạt động CSR bao gồm những gì?
Các hoạt động CSR thường bao gồm:
- Bảo vệ môi trường: Thực hiện các chiến dịch trồng cây, tiết kiệm năng lượng, quản lý chất thải, áp dụng sáng kiến xanh phù hợp với quy mô doanh nghiệp.
- Hoạt động từ thiện: Quyên góp tài chính, hiện vật hoặc huy động nhân viên hỗ trợ trẻ em, người già, vùng khó khăn, không đặt nặng gánh nặng tài chính cho doanh nghiệp.
- Hoạt động cộng đồng: Tham gia hoặc tài trợ các chương trình xã hội, giải thể thao, chiến dịch tuyên truyền… vừa nâng cao uy tín doanh nghiệp vừa khích lệ nhân viên.
- Hướng đến người lao động: Đảm bảo quyền lợi, lương thưởng minh bạch, giờ làm việc hợp pháp, phúc lợi bổ sung như học bổng, chương trình sức khỏe, môi trường làm việc an toàn, công bằng.
- Tiêu chuẩn trách nhiệm xã hội: Thực hiện theo các tiêu chuẩn và kế hoạch bài bản giúp các sáng kiến CSR minh bạch, có thể đo lường và tạo lòng tin với khách hàng, đối tác, cộng đồng.
Các lĩnh vực trọng tâm trong CSR?
Các lĩnh vực trọng tâm trong CSR thường tập trung vào ba trụ cột chính:
- Môi trường: Giảm thiểu tác động tiêu cực, quản lý chất thải, sử dụng năng lượng tái tạo, bảo tồn rừng và nguồn nước.
- Xã hội: Bảo vệ quyền lợi người lao động, đảm bảo bình đẳng giới, tạo môi trường làm việc an toàn, tham gia các hoạt động từ thiện, giáo dục và hỗ trợ cộng đồng.
- Kinh tế: Quản trị minh bạch, kinh doanh đạo đức, tuân thủ pháp luật, cân bằng lợi nhuận với trách nhiệm xã hội, tạo giá trị bền vững cho doanh nghiệp và các bên liên quan.
Thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp một cách bài bản mang lại lợi ích lâu dài, từ nâng cao hình ảnh thương hiệu, thu hút nhân tài, đến đóng góp tích cực cho cộng đồng và môi trường. Để việc triển khai CSR hiệu quả hơn, doanh nghiệp có thể áp dụng các giải pháp quản trị toàn diện như phần mềm của 1Office, giúp đồng bộ hóa thông tin, theo dõi tiến độ và tối ưu nguồn lực một cách minh bạch và tiện lợi. Liên hệ 1Office ngay hôm nay để được tư vấn cách tích hợp CSR vào quản trị doanh nghiệp một cách hiệu quả và thực tiễn.




















