Chi phí cố định là một khái niệm quan trọng trong quản trị tài chính doanh nghiệp. Hiểu rõ bản chất, ví dụ và cách tính chi phí cố định sẽ giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định kinh doanh hiệu quả. Bài viết này, 1Office sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về chi phí cố định, từ đó giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về vai trò và tầm quan trọng của nó trong hoạt động kinh doanh.
Mục lục
1. Chi phí cố định là gì?
Khái niệm chi phí cố định
Chi phí cố định (tiếng Anh: Fixed Cost) là khoản chi phí mà doanh nghiệp phải thanh toán định kỳ và không thay đổi theo mức độ hoạt động kinh doanh hay sản lượng sản xuất trong một khoảng thời gian nhất định.
Đặc điểm của chi phí cố định
- Tính ổn định: Chi phí cố định gần như giữ nguyên giá trị trong một khoảng thời gian xác định như tháng, quý, năm,…
- Tính không thay đổi: Chi phí cố định FC không thay đổi theo biến động của sản lượng hay doanh thu.
- Tính định kỳ: Doanh nghiệp phải thanh toán khoản chi phí này định kỳ, bắt buộc dù hoạt động kinh doanh có hiệu quả hay không.
Ví dụ chi phí cố định
Tiền thuê nhà, mặt bằng, lương nhân viên văn phòng, lãi vay ngân hàng, phí bảo hiểm, khấu hao tài sản cố định,… là các khoản chi phí phải thanh toán dù doanh nghiệp có sản xuất, kinh doanh hay không.
Tham khảo thêm: |
2. Các loại chi phí cố định
Dựa trên yếu tố quản lý, có thể phân loại chi phí cố định thành:
Chi phí cố định bắt buộc: Là khoản chi phí mà doanh nghiệp phải chi trả liên quan đến các hoạt động cơ bản của doanh nghiệp và không phụ thuộc vào mức độ sản xuất hoặc doanh số bán hàng. Cho dù sản xuất hay bán hàng nhiều hay ít, chi phí này vẫn không thay đổi. Ví dụ: chi phí thuê nhà, máy móc, chi phí bảo dưỡng cố định,…
Chi phí cố định không bắt buộc: Đây là khoản chi phí có thể được kiểm soát hoặc điều chỉnh bởi quản lý doanh nghiệp. Chúng phát sinh khi doanh nghiệp đi vào sản xuất kinh doanh, có thể tăng lên hoặc giảm đi tùy thuộc vào quyết định của doanh nghiệp. Ví dụ: chi phí quảng cáo, chi phí nghiên cứu và phát triển sản phẩm,…
Dựa trên yếu tố phân bổ, chi phí cố định bao gồm các loại sau:
Chi phí cố định định kỳ: Là những chi phí cố định mà doanh nghiệp đã được dự trù từ trước và phải trả theo chu kỳ cố định, không phụ thuộc vào sản lượng hoặc doanh số bán hàng. Ví dụ: chi phí bảo hiểm hàng năm, chi phí thuê mặt bằng hàng tháng,…
Chi phí cố định có thể phân bổ: Là những chi phí cố định mà doanh nghiệp có thể phân bổ vào sản phẩm hoặc dự án cụ thể để tính toán giá thành. Ví dụ: chi phí máy móc cố định có thể được phân bổ vào giá thành sản phẩm dựa trên số lượng sản phẩm sản xuất, chi phí khấu hao tài sản,…
3. Công thức tính chi phí cố định FC
Có hai công thức phổ biến để tính chi phí cố định (FC):
Phương pháp trực tiếp:
FC = Σ Chi phí cố định = Tổng chi phí – Chi phí biến đổi |
Trong công thức này, chi phí cố định bao gồm các khoản chi phí không thay đổi theo mức độ hoạt động kinh doanh hay sản lượng sản xuất. Ví dụ như tiền thuê nhà, khấu hao tài sản cố định, lãi vay ngân hàng, phí bảo hiểm, v.v.
Phương pháp dựa trên mức hoạt động:
FC = Mức phí hoạt động cao nhất/thấp nhất – (Chi phí biến đổi với một đơn vị x Đơn vị hoạt động cao nhất/thấp nhất) |
Trong đó:
- FC: Chi phí cố định
- Mức phí hoạt động cao nhất/thấp nhất: Mức chi phí cao nhất/thấp nhất mà doanh nghiệp phải chi trả trong một khoảng thời gian nhất định, bất kể mức độ hoạt động kinh doanh hay sản lượng sản xuất.
- Chi phí biến đổi với một đơn vị: Chi phí biến đổi cho một đơn vị sản phẩm hoặc dịch vụ.
- Đơn vị hoạt động cao nhất/thấp nhất: Số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ cao nhất/thấp nhất mà doanh nghiệp sản xuất hoặc bán ra trong một khoảng thời gian nhất định.
Nếu có nhiều khoản biến phí liên tục thay đổi, doanh nghiệp có thể tính bằng biến phí với mỗi đơn vị dựa vào cách tính trung bình tương đối.
4. Ý nghĩa của chi phí cố định
Chi phí cố định đóng vai trò quan trọng trong việc quản trị tài chính doanh nghiệp. Việc nắm bắt rõ ý nghĩa của chi phí cố định giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định kinh doanh hiệu quả và tối ưu hóa lợi nhuận. Dưới đây là một số ý nghĩa quan trọng của chi phí cố định:
- Dự đoán mức chi phí tối thiểu: Doanh nghiệp có thể dự đoán được mức chi phí tối thiểu cần phải chi trả trong một khoảng thời gian nhất định, dựa vào các khoản chi phí cố định. Từ đó giúp doanh nghiệp lập kế hoạch tài chính hiệu quả, đảm bảo nguồn vốn hoạt động và tránh được các rủi ro tài chính.
- Cơ sở để tính toán giá thành sản phẩm/dịch vụ: Chi phí cố định là một trong những yếu tố quan trọng để tính toán giá thành sản phẩm, dịch vụ. Doanh nghiệp cần phân bổ chi phí cố định hợp lý cho từng sản phẩm, dịch vụ để đảm bảo giá bán cạnh tranh và thu được lợi nhuận.
- Ra quyết định về sản xuất, kinh doanh hiệu quả: Phân tích chi phí cố định giúp nhà lãnh đạo đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh, xác định điểm hòa vốn và đưa ra quyết định sản xuất, kinh doanh hiệu quả. Ví dụ, doanh nghiệp có thể quyết định tăng sản lượng để giảm chi phí cố định bình quân cho mỗi sản phẩm, hoặc cắt giảm các khoản chi phí cố định không cần thiết để tăng lợi nhuận.
- Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh: Việc so sánh chi phí cố định thực tế với chi phí cố định dự toán nhằm đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh và kiểm soát chi phí hiệu quả. Từ đó, doanh nghiệp có thể điều chỉnh kế hoạch kinh doanh phù hợp để đạt được mục tiêu đề ra.
Ngoài ra, chi phí cố định còn có một số ý nghĩa khác đối với doanh nghiệp như: là cơ sở để đánh giá rủi ro tài chính, lập kế hoạch đầu tư và đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản.
5. Phân biệt chi phí cố định và chi phí biến đổi
Doanh nghiệp cần phân biệt rõ ràng giữa chi phí cố định và chi phí biến đổi để có thể quản lý chi phí hiệu quả.
Đặc điểm | Chi phí cố định | Chi phí biến đổi |
Định nghĩa | Là khoản chi phí không thay đổi theo mức độ hoạt động kinh doanh hay sản lượng sản xuất. | Là khoản chi phí thay đổi theo mức độ hoạt động kinh doanh hay sản lượng sản xuất. |
Đặc điểm | Dễ dàng dự đoán và tính toán trước. Chi phí cố định vẫn tồn tại ngay cả khi không hoạt động. | Khó dự đoán và tính toán trước. Chi phí biến đổi bằng 0, nếu không có hoạt động. |
Ví dụ | Tiền thuê nhà, khấu hao tài sản cố định, lãi vay ngân hàng, phí bảo hiểm. | Nguyên liệu thô, tiền lương nhân viên sản xuất, chi phí năng lượng, chi phí vận chuyển. |
Tác động đến giá thành sản phẩm | Giảm khi sản lượng tăng | Tăng khi sản lượng tăng |
Tính vào tồn kho | Không bao gồm trong thời điểm định giá tồn kho. | Bao gồm trong thời điểm định giá tồn kho. |
Biểu đồ | Đường thẳng ngang. | Đường thẳng dốc lên. |
Ý nghĩa | Giúp dự đoán mức chi phí tối thiểu, là cơ sở để tính toán giá thành sản phẩm, dịch vụ, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định về sản xuất, kinh doanh hiệu quả. | Giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh, kiểm soát chi phí hiệu quả. |
Bảng so sánh chi phí cố định và chi phí biến đổi
Kết luận
Trên đây là toàn bộ thông tin mà 1Office muốn chia sẻ với bạn về chi phí cố định và chi phí biến đổi, bao gồm định nghĩa, đặc điểm, phân loại, ví dụ, công thức tính và ý nghĩa. Hy vọng bài viết này hữu ích cho bạn!
Ngoài ra để quản lý dòng tiền và kiểm soát các khoản chi phí cố định hiệu quả, việc sử dụng phần mềm quản lý thu chi 1Office CRM là một giải pháp hữu hiệu trong thời kỳ 4.0. Phần mềm có nhiều tính năng hữu ích, giúp doanh nghiệp tự động hóa quy trình thu chi, theo dõi dòng tiền theo thời gian thực, cảnh báo nhắc nhở các khoản tiền đến hạn, theo dõi báo cáo biến động thu chi,…
Với hơn 5.000 khách hàng doanh nghiệp đã và đang sử dụng phần mềm 1Office CRM. Cùng chúng tôi trải nghiệm miễn phí tính năng quản lý thu thi ngay hôm nay!