083.483.8888
Đăng ký

Điểm hoà vốn – Khái niệm tưởng chừng đơn giản nhưng lại là chìa khóa giúp doanh nghiệp cân đối chi phí và tối ưu lợi nhuận. Việc xác định chính xác điểm hòa vốn không chỉ giúp nhà quản lý nắm rõ sức khỏe tài chính mà còn giúp nhà quản trị đưa ra quyết định chiến lược đúng đắn hơn. Trong bài viết này, 1Office sẽ giúp bạn hiểu rõ điểm hoà vốn là gì, cách tính toán chuẩn xác và ứng dụng thực tế để nâng cao hiệu quả kinh doanh.

1. Điểm hòa vốn là gì?

Điểm hòa vốn (Break-Even Point) là một khái niệm trong tài chính và kế toán, được sử dụng để xác định mức doanh thu hoặc sản lượng mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí (bao gồm chi phí cố định và chi phí biến đổi). Ở điểm này, doanh nghiệp không lỗ cũng không lãi, tức là đạt được trạng thái cân bằng tài chính.

Điểm hoà vốn là gì?
Điểm hoà vốn là gì?

Đối với bất kỳ doanh nghiệp mới nào, đây là một phép tính quan trọng trong kế hoạch kinh doanh. Các nhà đầu tư tiềm năng không chỉ muốn biết mức lợi nhuận mà họ có thể kỳ vọng từ khoản đầu tư của mình, mà còn muốn biết thời điểm họ sẽ nhận được khoản lợi nhuận này. Điều này đặc biệt quan trọng bởi một số doanh nghiệp có thể mất nhiều năm để bắt đầu sinh lời, thường thua lỗ trong những tháng hoặc năm đầu tiên trước khi đạt đến điểm hòa vốn. Vì lý do này, điểm hòa vốn là một phần không thể thiếu trong bất kỳ kế hoạch kinh doanh nào được trình bày cho nhà đầu tư.

Đối với các doanh nghiệp khác, điểm hoà vốn là một công cụ hữu ích không chỉ để phân tích chi phí và đánh giá lợi nhuận ở các mức doanh số khác nhau, mà còn để chứng minh tiềm năng phục hồi của doanh nghiệp sau những tình huống khó khăn.

2. Công thức tính điểm hòa vốn

Điểm hòa vốn là điểm mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí, doanh nghiệp không lãi cũng không lỗ. Tùy theo phương pháp tính toán, có các công thức cụ thể như sau:

3.1. Theo sản lượng (Break-Even Point in Units)

Công thức:

Q= FC/(P – VC)

  • Q: Sản lượng tại điểm hòa vốn (số đơn vị sản phẩm cần bán)
  • FC: Chi phí cố định (Fixed Costs)
  • P: Giá bán một đơn vị sản phẩm (Price per Unit)
  • VC: Chi phí biến đổi trên một đơn vị sản phẩm (Variable Cost per Unit)

Phân tích: 

  • Có lợi nhuận khi: Doanh thu > Tổng Chi phí Biến đổi + Tổng Chi phí Cố định
  • Hòa vốn khi: Doanh thu = Tổng Chi phí Biến đổi + Tổng Chi phí Cố định
  • Thua lỗ khi: Doanh thu < Tổng Chi phí Biến đổi + Tổng Chi phí Cố định

Ví dụ:
Một công ty có chi phí cố định là 100 triệu đồng, giá bán mỗi sản phẩm là 200.000 đồng, chi phí biến đổi là 120.000 đồng/sản phẩm.

Q = 100.000.000/(200.000-120.000) = 1.250

=> Công ty cần bán 1.250 sản phẩm để đạt điểm hòa vốn.

Sơ đồ thể hiện điểm hòa vốn trong kinh doanh
Sơ đồ thể hiện điểm hòa vốn trong kinh doanh

>> Xem thêm: Contribution Margin là gì? Công thức tính và ứng dụng của số dư đảm phí

3.2. Theo doanh thu (Break-Even Point in Revenue)

Công thức:

R = FC/ (1 – VC/P)

  • FC: Chi phí cố định (Fixed Costs)
  • R: Doanh thu tại điểm hòa vốn
  • 1 – VC/P: Tỷ lệ lãi gộp (Contribution Margin Ratio)

Ví dụ:
Chi phí cố định là 100 triệu đồng, giá bán mỗi sản phẩm là 200.000 đồng, chi phí biến đổi là 120.000 đồng/sản phẩm.

R = 100.000.000/ (1 – 120.000/200.000) = 250.000.000

=> Doanh thu hòa vốn là 250 triệu đồng.

3.3. Theo phần trăm công suất hoạt động (Break-Even Point in Capacity Percentage)

Công thức:

Công suất hòa vốn % = Q/Qmax x 100

  • Q: Sản lượng tại điểm hòa vốn (tính từ công thức trên).
  • Qmax: Công suất tối đa của doanh nghiệp.

Ví dụ:
Nếu công ty có sản lượng hòa vốn là 1.250 sản phẩm và công suất tối đa là 2.000 sản phẩm, thì:

Công suất hoà vốn % = 1.250/2.000 x 100 = 62.5%

=> Doanh nghiệp cần hoạt động ở mức 62,5% công suất để đạt hòa vốn.

3.4. Theo lợi nhuận mục tiêu (Target Profit Analysis)

Công thức:

Q = (FC + Target Profit)/(P – VC)

  • Target Profit: Lợi nhuận mục tiêu
  • Q: Sản lượng tại điểm hòa vốn 
  • FC: Chi phí cố định (Fixed Costs)
  • P: Giá bán một đơn vị sản phẩm (Price per Unit)
  • VC: Chi phí biến đổi trên một đơn vị sản phẩm (Variable Cost per Unit)

Ví dụ:
Doanh nghiệp muốn đạt lợi nhuận mục tiêu 50 triệu đồng. Dựa trên ví dụ trước, ta có:

Q = (100.000.000 + 50.000.000)/(200.000 – 120.000) = 1.875

=> Doanh nghiệp cần bán 1.875 sản phẩm để đạt lợi nhuận mục tiêu.

3.5. Theo nhiều sản phẩm (Break-Even Point for Multiple Products)

Công thức:

Q = FC/Weighted Average Contribution Margin

  • Weighted Average Contribution Margin: Lợi nhuận gộp bình quân (dựa trên tỷ lệ bán của từng sản phẩm).
  • Q: Sản lượng tại điểm hòa vốn 
  • FC: Chi phí cố định (Fixed Costs).

Ví dụ:
Nếu doanh nghiệp kinh doanh hai sản phẩm A và B:

  • A chiếm 60%, lợi nhuận gộp là 100.000 đồng/sản phẩm.
  • B chiếm 40%, lợi nhuận gộp là 80.000 đồng/sản phẩm.

Weighted Average Contribution Margin= (100.000 x 0.6) + (80.000 x 0.4) = 92.000

Q = 100.000.000/92.000 = 1.087 sản phẩm 

4. Những yếu tố làm tăng và giảm điểm hoà vốn 

4.1. Yếu tố làm tăng điểm hoà vốn

Tăng doanh số bán hàng khách hàng

Khi doanh số bán hàng tăng, nhu cầu sản phẩm cao hơn, doanh nghiệp cần gia tăng sản lượng sản xuất. Điều này dẫn đến chi phí sản xuất tăng lên, làm điểm hòa vốn tăng để bù đắp các chi phí bổ sung.

Ví dụ: Một công ty cần mở rộng dây chuyền sản xuất để đáp ứng đơn đặt hàng lớn, dẫn đến chi phí cố định và biến đổi tăng lên.

Tăng chi phí sản xuất

Khi giá nguyên vật liệu, nhân công, hoặc các chi phí biến đổi khác tăng lên mà giá bán không đổi, điểm hòa vốn sẽ tăng để bù đắp các chi phí này.

Ví dụ: Giá nguyên liệu đầu vào tăng đột ngột khiến mỗi sản phẩm có chi phí cao hơn, làm giảm tỷ lệ lợi nhuận gộp.

Chi phí sửa chữa thiết bị

Các thiết bị sản xuất bị hỏng hóc hoặc dừng hoạt động dẫn đến giảm sản lượng, tăng chi phí vận hành hoặc chi phí sửa chữa. Điều này cũng dần đến làm tăng điểm hòa vốn.

Ví dụ: Một dây chuyền sản xuất chính bị hỏng khiến doanh nghiệp phải chi trả thêm chi phí thuê ngoài để hoàn thành đơn hàng.

4.2. Những yếu tố làm giảm điểm hòa vốn

Tăng giá bán sản phẩm

Khi giá bán sản phẩm tăng, tỷ lệ lợi nhuận gộp tăng lên, doanh nghiệp sẽ đạt hòa vốn ở mức sản lượng hoặc doanh thu thấp hơn.

Ví dụ: Một công ty tăng giá sản phẩm thêm 10% mà không làm giảm lượng khách hàng.

Áp dụng phương pháp sản xuất hiệu quả hơn

Tối ưu hóa quy trình sản xuất hoặc áp dụng công nghệ mới sẽ giúp giảm chi phí biến đổi và chi phí cố định, từ đó giảm điểm hòa vốn.

Ví dụ: Sử dụng máy móc tự động hóa giúp giảm nhân công và chi phí vận hành.

Thuê ngoài (Outsourcing)

Thuê ngoài các quy trình sản xuất hoặc logistics giúp giảm chi phí sản xuất, đặc biệt khi doanh nghiệp mở rộng quy mô. Điều này làm giảm tổng chi phí cần bù đắp, từ đó giảm điểm hòa vốn.

Ví dụ: Một công ty thuê ngoài phần đóng gói sản phẩm với chi phí thấp hơn so với tự vận hành.

Giảm chi phí cố định

Cắt giảm các chi phí cố định như tiền thuê văn phòng, nhà xưởng, hoặc tái cấu trúc bộ máy tổ chức có thể giúp giảm điểm hòa vốn.

Ví dụ: Một công ty chuyển sang mô hình làm việc từ xa, giảm chi phí thuê văn phòng.

5. Ý nghĩa của điểm hòa vốn trong kinh doanh

Ý nghĩa của điểm hòa vốn trong kinh doanh
Ý nghĩa của điểm hòa vốn trong kinh doanh

Điểm hòa vốn có ý nghĩa quan trọng đối với doanh nghiệp, cụ thể như sau:

Đánh giá hiệu quả tài chính của doanh nghiệp
Điểm hòa vốn cho phép doanh nghiệp xác định mức doanh thu hoặc sản lượng tối thiểu cần đạt để không lỗ. Điều này sẽ đặc biệt hữu ích trong việc đánh giá tính khả thi của một dự án kinh doanh hoặc kế hoạch sản xuất mới.

Ví dụ: Một doanh nghiệp sản xuất cần biết sản lượng tối thiểu để bù đắp chi phí cố định như lương nhân viên, chi phí thuê mặt bằng. Từ đó, họ có thể quyết định tiếp tục hoặc điều chỉnh chiến lược kinh doanh.

Hỗ trợ ra quyết định giá bán và kiểm soát chi phí

Điểm hòa vốn giúp nhà quản trị hiểu rõ tác động của giá bán, chi phí biến đổi, và chi phí cố định đến lợi nhuận. Nếu chi phí tăng (ví dụ, giá nguyên vật liệu tăng), doanh nghiệp có thể dựa vào điểm hòa vốn để điều chỉnh giá bán hoặc cắt giảm chi phí ở các khâu khác.

Ứng dụng thực tế:

  • Quyết định giá bán: Nếu điểm hòa vốn cao, doanh nghiệp cần xem xét tăng giá sản phẩm.
  • Kiểm soát chi phí: Cắt giảm các chi phí không cần thiết để giảm mức doanh thu cần thiết đạt hòa vốn.

Lập kế hoạch tài chính và phân tích kịch bản kinh doanh

Bằng việc phân tích điểm hòa, doanh nghiệp có thể lên kế hoạch tài chính, dự đoán dòng tiền, và đánh giá khả năng sinh lời. Khi đó, nhà quản lý cần tính toán điểm hòa vốn trong các trường hợp khác nhau, ví dụ khi giá nguyên vật liệu biến động hoặc khi doanh số giảm.

Ví dụ: Trong giai đoạn kinh tế khó khăn, doanh nghiệp có thể tính điểm hòa vốn ở mức doanh số thấp để chuẩn bị các kịch bản kinh doanh phù hợp.

Đo lường mức độ an toàn tài chính (Margin of Safety)

Điểm hòa vốn là cơ sở giúp xác định biên độ an toàn tài chính – mức doanh thu mà doanh nghiệp vượt trên điểm hòa vốn. Biên độ an toàn cao đồng nghĩa với việc doanh nghiệp có khả năng chịu đựng tốt trước những biến động bất ngờ trên thị trường.

Ví dụ: Nếu doanh thu hiện tại cao hơn 20% so với điểm hòa vốn, doanh nghiệp có thể an tâm hơn về việc duy trì hoạt động kinh doanh.

Hỗ trợ thuyết phục nhà đầu tư

Khi trình bày kế hoạch kinh doanh, điểm hòa vốn là yếu tố giúp nhà đầu tư đánh giá tính khả thi và lợi nhuận tiềm năng của dự án.Nhà đầu tư thường mong muốn biết thời gian dự án bắt đầu có lợi nhuận và mức độ an toàn tài chính.

Ví dụ: Một công ty khởi nghiệp trình bày rằng họ cần bán 1.000 sản phẩm trong 6 tháng đầu để đạt hòa vốn, từ đó chứng minh dự án có khả năng hoàn vốn nhanh.

Định hướng chiến lược phát triển dài hạn

Dựa vào điểm hòa vốn, doanh nghiệp có thể đưa ra các kế hoạch kinh doanh, chiến lược mở rộng sản xuất, đa dạng hóa sản phẩm, hoặc tối ưu hóa hoạt động hiện tại.

Ví dụ: Một công ty đạt hòa vốn sớm có thể tái đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) để tạo ra sản phẩm mới, tăng lợi thế cạnh tranh.

5. So sánh và phân loại điểm hoà vốn 

Tiêu chí Điểm hòa vốn kế toán Điểm hòa vốn tài chính Điểm hòa vốn kinh tế
Định nghĩa Mức doanh thu hoặc sản lượng cần đạt được để tổng doanh thu bằng tổng chi phí (cố định và biến đổi). Mức doanh thu cần đạt để bù đắp toàn bộ chi phí bao gồm cả chi phí lãi vay và chi phí vốn chủ sở hữu. Mức doanh thu cần đạt để bù đắp toàn bộ chi phí cơ hội, bao gồm cả lợi nhuận tiềm năng bị mất.
Mục đích sử dụng Xác định mức tối thiểu để doanh nghiệp không bị lỗ. Xác định khả năng đáp ứng các cam kết tài chính dài hạn và ngắn hạn. Đánh giá hiệu quả kinh tế toàn diện của doanh nghiệp, kể cả chi phí cơ hội.
Thành phần chi phí Bao gồm chi phí cố định và chi phí biến đổi. Bao gồm chi phí kế toán, chi phí lãi vay và chi phí vốn chủ sở hữu. Bao gồm toàn bộ chi phí kế toán, chi phí vốn, và chi phí cơ hội.
Phạm vi áp dụng Phổ biến trong quản lý chi phí và kế toán quản trị. Thường dùng trong phân tích tài chính, đánh giá khả năng thanh toán và lập kế hoạch tài chính. Sử dụng trong phân tích chiến lược dài hạn và đánh giá tính bền vững của doanh nghiệp.
Lợi nhuận tại điểm hòa vốn Không có lợi nhuận, chỉ đủ bù đắp chi phí cố định và biến đổi. Không có lợi nhuận ròng thực tế, nhưng đủ để đáp ứng các yêu cầu tài chính và trả nợ. Không có lợi nhuận kinh tế, nghĩa là doanh nghiệp không tạo ra giá trị gia tăng vượt qua chi phí cơ hội.
Ưu điểm Đơn giản, dễ tính toán và áp dụng cho các quyết định ngắn hạn. Giúp đánh giá khả năng tài chính, tính thanh khoản, và mức độ rủi ro của doanh nghiệp. Cung cấp cái nhìn toàn diện về hiệu quả hoạt động và khả năng phát triển lâu dài của doanh nghiệp.
Nhược điểm Không tính đến chi phí tài chính và chi phí cơ hội. Có thể phức tạp do phải tính thêm các chi phí vốn và lãi vay. Khó tính toán do phải ước tính chính xác chi phí cơ hội và lợi nhuận tiềm năng bị mất.
Ví dụ Một doanh nghiệp cần doanh thu tối thiểu là 500 triệu đồng để bù đắp chi phí sản xuất (cố định và biến đổi). Doanh nghiệp cần đạt doanh thu 600 triệu đồng để trang trải toàn bộ chi phí bao gồm cả lãi vay và chi phí vốn. Nếu tính cả chi phí cơ hội (ví dụ: đầu tư vốn vào nơi khác có thể sinh lợi cao hơn), doanh nghiệp cần đạt doanh thu 700 triệu đồng để đạt hòa vốn kinh tế.

6. Những lưu ý trong phân tích điểm hòa vốn

Một số lưu ý khi phân tích điểm hòa vốn trong sản xuất kinh doanh mà nhà quản trị cần nằm rõ, bao gồm:

Những lưu ý khi tính và phân tích điểm hoà vốn
Những lưu ý khi tính và phân tích điểm hoà vốn

Xác định đúng các thành phần chi phí

  • Chi phí cố định (Fixed Costs): Bao gồm những khoản chi không thay đổi theo sản lượng như tiền thuê mặt bằng, lương nhân viên cố định, khấu hao máy móc. Cần đảm bảo không bỏ sót các chi phí cố định dài hạn.
  • Chi phí biến đổi (Variable Costs): Là chi phí thay đổi theo số lượng sản xuất như nguyên liệu, vận chuyển, hoa hồng bán hàng. Phải phân biệt rõ ràng giữa chi phí biến đổi và chi phí cố định để đảm bảo tính chính xác.

Phân biệt sản phẩm hoặc dịch vụ

  • Nếu doanh nghiệp cung cấp nhiều loại sản phẩm hoặc dịch vụ, cần tính điểm hòa vốn riêng cho từng loại sản phẩm, dịch vụ đó.
  • Trường hợp các sản phẩm có biên lợi nhuận khác nhau, bạn sẽ cần áp dụng tỷ trọng đóng góp (Contribution Margin) để tính toán.

 Lưu ý về giả định doanh thu

  • Giá bán không đổi: Công thức tính điểm hòa vốn thường giả định giá bán mỗi đơn vị sản phẩm không thay đổi, nhưng trong thực tế, giá bán có thể biến động do cạnh tranh hoặc chính sách giảm giá.
  • Doanh số dự báo: Doanh thu có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như nhu cầu khách hàng hoặc thị trường, cần thận trọng trong các giả định.

Biến động chi phí

  • Giá nguyên liệu, nhân công hoặc các chi phí khác có thể thay đổi đột ngột, dẫn đến thay đổi điểm hòa vốn. Doanh nghiệp và nhà quản lý cần cập nhật thường xuyên để phản ánh đúng thực tế.

Thời gian hoàn vốn và giai đoạn kinh doanh

  • Các doanh nghiệp mới thường mất nhiều thời gian hơn để đạt điểm hòa vốn, cần đảm bảo đủ nguồn lực tài chính trong giai đoạn đầu. Doanh nghiệp đã ổn định có thể sử dụng phân tích hòa vốn để xây dựng các chiến lược tăng trưởng dài hạn.

Tính chi phí cơ hội

  • Chi phí cơ hội (Opportunity Costs): Là lợi ích bị mất khi lựa chọn một phương án thay vì phương án khác. Khi tính toán điểm hòa vốn kinh tế, cần cân nhắc cả chi phí cơ hội để đảm bảo tính toàn diện.

Tác động của quy mô sản xuất

  • Quy mô sản xuất lớn hơn thường giúp giảm chi phí biến đổi trên mỗi đơn vị sản phẩm, từ đó hạ thấp điểm hòa vốn. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần đảm bảo khả năng tiêu thụ sản phẩm khi tăng sản lượng.

Ảnh hưởng của yếu tố bên ngoài

  • Các yếu tố như biến động kinh tế, lãi suất, chính sách thuế, hoặc sự thay đổi nhu cầu thị trường đều có thể ảnh hưởng đến điểm hòa vốn. Do đó, nhà quản trị sẽ cần đánh giá rủi ro và chuẩn bị các kịch bản dự phòng.

Sử dụng công cụ hỗ trợ phân tích

  • Phần mềm hỗ trợ: Sử dụng các công cụ như Excel, phần mềm hộ trợ như 1Office hoặc hệ thống ERP để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả.
  • Biểu đồ hòa vốn: Biểu đồ hòa vốn giúp minh họa mối quan hệ giữa chi phí, doanh thu và lợi nhuận, dễ dàng nhận biết điểm hòa vốn trực quan hơn.

Tận dụng phân tích để ra quyết định

  • Phân tích điểm hòa vốn giúp doanh nghiệp định giá sản phẩm, xây dựng mục tiêu doanh thu, đánh giá tính khả thi của dự án mới và phân bổ nguồn lực hiệu quả.

7. Kết luận

Trên đây là toàn bộ thông tin về điểm hòa vốn mà 1Office muốn chia sẻ tới bạn, hy vọng Quý doanh nghiệp đã có thể vận dụng và đưa ra những quyết định sản xuất kinh doanh hiệu quả.

Ngoài việc xác định chỉ số BEP, để phân tích tài chính và quản lý dòng tiền hiệu quả, doanh nghiệp hoàn toàn có thể tham khảo phần mềm quản lý bán hàng 1Office CRM.

  • Hỗ trợ cài đặt các loại thu chi, chuẩn hóa quy trình phê duyệt giúp quản lý dòng tiền hiệu quả.
  • Theo dõi Real-time dòng tiền các loại tài khoản trong nội bộ doanh nghiệp, mọi lúc mọi nơi, ngay trên thiết bị di động.
  • Cung cấp màn hình báo cáo thống kê trực quan, cho cái nhìn tổng quát về biến động thu chi trong kỳ, dự trù chi phí kỳ tới.
Xuất báo cáo doanh thu siêu đơn giản với 1CRM
Xuất báo cáo doanh thu siêu đơn giản với 1CRM

1Office CRM – Tự hào là trợ thủ đắc lực, đem đến cho nhà quản trị góc nhìn tổng quát về tình hình tài chính của doanh nghiệp.

Nhận bản demo tính năng miễn phí

Nếu doanh nghiệp, cần tư vấn thêm về phần mềm quản trị bán hàng 1Office CRM, hãy liên hệ với chúng tôi qua Hotline: 083 483 8888 để được hỗ trợ miễn phí.

Ứng dụng kiến thức quản trị vào thực tiễn
cùng bộ giải pháp quản trị tổng thể doanh nghiệp 1Office!

Đăng ký ngay
Zalo phone