Doanh thu của một doanh nghiệp phản ánh nhiều khía cạnh quan trọng về hoạt động kinh doanh và sức khỏe tài chính của doanh nghiệp. Trong bài viết này, 1Office sẽ giải đáp cho bạn doanh thu là gì, có mấy loại doanh thu và cách tính doanh thu phổ biến chuẩn nhất hiện nay.
Mục lục
1. Doanh thu là gì?
Doanh thu (theo các chuẩn mực như VAS 01) là tổng giá trị các lợi ích kinh tế mà doanh nghiệp thu được trong một kỳ kế toán. Nó bao gồm các thu nhập phát sinh từ các hoạt động sản xuất, kinh doanh thông thường và các hoạt động khác của doanh nghiệp, góp phần tăng vốn chủ sở hữu. Điều này không bao gồm vốn của cổ đông hay chủ sở hữu.
Hiểu một cách đơn giản, doanh thu là tổng số tiền thu được từ việc mua bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ và các hoạt động kinh doanh khác. Trong môi trường kinh doanh, doanh thu đóng vai trò quan trọng, là yếu tố chính quyết định sự tồn tại và lợi nhuận của doanh nghiệp.
>>> Xem thêm: 7 Mẫu báo cáo doanh thu bán hàng bằng Excel | Tải Miễn Phí
2. Các loại doanh thu phổ biến trong tài chính
Doanh thu của một doanh nghiệp phản ánh quá trình hoạt động kinh doanh của nó tại một thời điểm nhất định. Doanh thu này có thể được tạo ra từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm:
- Doanh thu từ hoạt động bán hàng: Đây là khoản doanh thu chính đến từ việc tiêu thụ sản phẩm mà doanh nghiệp sản xuất hoặc nhập khẩu và sau đó bán ra thị trường.
- Doanh thu cung cấp dịch vụ: doanh thu thu từ dịch vụ du lịch, doanh nghiệp nhận gia công, đại lý….
- Doanh thu nội bộ: Là số tiền thu được từ việc bán hàng, tiêu thụ nội bộ giữa các đơn vị thuộc công ty.
- Doanh thu từ hoạt động tài chính: Bao gồm các khoản thu nhập từ cho thuê tài sản, tiền lãi từ việc cho vay, lợi nhuận từ các hoạt động đầu tư như trái phiếu chính phủ hay chứng khoán.
- Doanh thu từ hoạt động bất thường: Là các khoản tiền thu được từ những sự kiện không thường xuyên như bán các tài sản dư thừa, thanh lý tài sản hoặc những khoản nợ đã được hoàn trả sau một thời gian dài.
Qua những nguồn doanh thu này, doanh nghiệp có thể đánh giá hiệu suất và tình hình tài chính của mình.
3. Cách tính doanh thu chuẩn nhất
Mỗi doanh nghiệp thường có cách tính doanh thu riêng, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như quy mô, chất lượng sản phẩm, dịch vụ và mô hình kinh doanh. Dưới đây là một số công thức tính doanh thu cơ bản mà có thể áp dụng cho nhiều đơn vị kinh doanh:
- Đối với hoạt động bán sản phẩm:
Doanh thu = giá bán x sản lượng
- Đối với các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ:
Doanh thu = số lượng khách hàng x giá dịch vụ
Đây chỉ là các công thức cơ bản và trong thực tế, doanh nghiệp có thể điều chỉnh chúng để phản ánh đúng hoạt động của mình. Quy mô lớn hay nhỏ, chiến lược kinh doanh và môi trường thị trường đều ảnh hưởng đến cách tính toán doanh thu và tối ưu hóa lợi nhuận.
>>> Xem thêm: Doanh thu thuần là gì? Cách tính doanh thu thuần chuẩn nhất
4. Các khoản giảm trừ doanh thu là gì
4.1. Chiết khấu thương mại
Chiết khấu thương mại là ưu đãi giảm giá mà doanh nghiệp cung cấp cho khách hàng mua hàng với số lượng lớn. Trong trường hợp khách hàng đạt được chiết khấu thương mại sau nhiều lần mua sắm, số tiền giảm giá này được trừ vào giá bán cuối cùng được ghi trên “Hoá đơn GTGT” hoặc “Hóa đơn bán hàng.” Nếu khách hàng ngừng mua hàng hoặc chiết khấu thương mại vượt quá giá bán ghi trên hoá đơn cuối cùng, doanh nghiệp phải chi trả số tiền chiết khấu thương mại cho khách hàng.
Khi khách hàng mua với số lượng lớn và được hưởng chiết khấu thương mại, giá bán ghi trên hoá đơn là giá đã giảm giá (đã trừ chiết khấu thương mại) và khoản chiết khấu này không được hạch toán vào tài khoản. Doanh thu bán hàng được phản ánh theo giá đã được điều chỉnh với chiết khấu thương mại.
4.2 Giảm giá hàng bán
Giảm giá hàng bán thường được áp dụng khi hàng hóa hoặc dịch vụ không đạt chất lượng mong đợi, không tuân theo quy cách hoặc không đáp ứng đúng nhu cầu và mong muốn của khách hàng. Đây là một biện pháp giảm giá dành cho khách hàng để bù đắp những khuyết điểm của sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ đã mua.
Khi một khách hàng phản ánh về chất lượng không đạt yêu cầu, doanh nghiệp có thể quyết định giảm giá hàng bán để giữ chân khách hàng và giải quyết tình huống một cách hài hòa. Quyết định giảm giá cũng có thể là một biện pháp giảm thiểu tổn thất và duy trì uy tín của doanh nghiệp trong thị trường.
Chính sách giảm giá hàng bán có thể được thực hiện thông qua chiết khấu trực tiếp trên giá niêm yết hoặc thông qua các ưu đãi khác như voucher giảm giá cho lần mua tiếp theo. Điều này giúp tạo ra sự công bằng và hài lòng cho khách hàng trong quá trình giao dịch mua bán.
4.3 Giá trị hàng bán bị trả lại
Giá trị hàng bán bị trả lại là số tiền tương ứng với khối lượng hàng bán đã được xác định là tiêu thụ nhưng sau đó bị khách hàng trả lại và từ chối thanh toán. Việc xử lý hàng bán bị trả lại đòi hỏi sự minh bạch và quy trình chính xác để đảm bảo rằng mọi giao dịch được ghi nhận đúng cách.
Khi có hàng bán bị trả lại, người mua cần nộp một đề nghị bằng văn bản, mô tả rõ lý do trả lại, số lượng hàng và giá trị của hàng bị trả lại. Nếu việc trả lại áp dụng cho toàn bộ đơn hàng, hóa đơn có thể được đính kèm. Nếu chỉ trả lại một phần hàng thì người bán có thể yêu cầu bản sao của hợp đồng.
Để có sự minh bạch và kiểm soát tốt nhất, doanh nghiệp cần liên kết với chứng từ nhập lại kho và xác nhận chính xác số lượng hàng đã bị trả lại. Quá trình này giúp đảm bảo rằng giá trị hàng bán bị trả lại được xử lý đúng cách trong quá trình kế toán và quản lý tài chính của doanh nghiệp.
4.4 Thuế TTĐB, thuế xuất khẩu, thuế GTGT tính theo PP trực tiếp
Thuế tiêu thụ đặc biệt được xác định dựa trên số lượng sản phẩm hàng hóa tiêu thụ, giá tính thuế và thuế suất của từng mặt hàng. Đây là một loại thuế đánh trực tiếp lên hàng hóa và dịch vụ, áp dụng tại một khâu duy nhất trong quá trình sản xuất hoặc nhập khẩu. Thuế tiêu thụ đặc biệt thường được tính vào giá bán của sản phẩm, tạo nên một phần của giá cuối cùng mà người tiêu dùng phải trả.
Thuế xuất khẩu, ngược lại, là một khoản thuế mà doanh nghiệp phải nộp khi xuất khẩu một loại hàng hóa cụ thể. Điều này có thể là một phần quan trọng của chi phí xuất khẩu và ảnh hưởng đến giá cuối cùng của sản phẩm trên thị trường quốc tế.
Thuế giá trị gia tăng (VAT) tính theo phương pháp trực tiếp áp dụng trên phần giá trị tăng thêm của hàng hóa và dịch vụ trong quá trình sản xuất, lưu thông đến tiêu dùng. VAT được tính dựa trên giá trị gia tăng ở mỗi giai đoạn trong chuỗi cung ứng và chi phí này thường được chuyển gán vào giá cuối cùng của sản phẩm, từ người sản xuất đến người tiêu dùng.
5. Ý nghĩa của doanh thu là gì
Doanh thu đối với doanh nghiệp không chỉ là một khoản thu có thể chi trả các chi phí phát sinh từ hoạt động kinh doanh như phí thuê mặt bằng, nộp các lệ phí, phí thuế cho Nhà nước mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển doanh nghiệp.
Đối với doanh nghiệp, doanh thu không chỉ là nguồn thu nhập mà còn là vốn xoay vòng, giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động kinh doanh của mình. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc tránh việc phải vay vốn để duy trì các hoạt động hàng ngày.
Ngoài ra, doanh thu còn đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển kinh doanh. Nó giúp doanh nghiệp thúc đẩy quá trình tái kinh doanh, mở rộng quy mô và lĩnh vực kinh doanh. Việc có doanh thu ổn định giúp doanh nghiệp tự chủ hơn, không phụ thuộc quá nhiều vào việc vay vốn và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
5.1 Doanh thu từ hoạt động bán hàng
Doanh thu từ hoạt động bán hàng là tổng giá trị các lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được hoặc dự kiến thu được từ việc mua bán hàng hóa, sản phẩm và dịch vụ. Đây là nguồn tài chính quan trọng giúp doanh nghiệp chi trả các chi phí liên quan đến hoạt động kinh doanh và sản xuất.
Nguồn thu này bao gồm cả doanh thu chính và các khoản phụ thu khác. Doanh thu từ hoạt động bán hàng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển doanh nghiệp. Nó giúp doanh nghiệp giảm áp lực tài chính, không phụ thuộc quá mức vào vốn vay bên ngoài, từ đó giảm chi phí liên quan đến việc vay mượn.
Doanh thu từ hoạt động bán hàng không chỉ là nguồn thu nhập mà còn là yếu tố quyết định sức khỏe tài chính và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
5.2 Doanh thu từ hoạt động tài chính
Doanh thu từ hoạt động tài chính của một doanh nghiệp bao gồm nhiều nguồn thu nhập khác nhau. Đây có thể là tiền lãi, cổ tức nhận được từ việc chia lợi nhuận cũng như các khoản thu liên quan đến hoạt động đầu tư như mua bán chứng khoán, thu hồi vốn, thanh lý tài sản. Ngoài ra, doanh thu tài chính còn bao gồm các khoản thu từ việc đầu tư vào doanh nghiệp liên doanh cũng như các khoản lợi nhuận từ lãi tỷ giá đối hoái, chênh lệch bán ngoại tệ, chuyển nhượng vốn và các khoản doanh thu tài chính khác.
Điều này đồng nghĩa với việc doanh thu từ hoạt động tài chính không chỉ đơn thuần là thu nhập từ lãi suất hay cổ tức, mà còn liên quan đến các giao dịch và hoạt động tài chính đa dạng của doanh nghiệp. Điều này thể hiện tầm quan trọng của khía cạnh tài chính trong việc tạo ra nguồn thu nhập và đóng góp vào sức khỏe tài chính tổng thể của doanh nghiệp.
5.3. Doanh thu nội bộ
Doanh thu nội bộ là số tiền thu được từ việc bán hàng hóa, sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ trong phạm vi nội bộ của công ty hoặc tập đoàn. Đây là một phần quan trọng của doanh thu, thường phản ánh các giao dịch kinh doanh giữa các đơn vị con hoặc bộ phận khác nhau của cùng một tổ chức.
Thông thường, doanh thu nội bộ được ghi nhận khi quá trình chuyển giao lợi nhuận và rủi ro liên quan đến hàng hóa hoặc dịch vụ được hoàn tất và chúng được cung cấp cho người mua là những thành viên nội bộ trong tổ chức như là nhân viên. Điều này giúp doanh nghiệp đánh giá và theo dõi tình hình kinh doanh nội bộ, đồng thời quản lý và kiểm soát các giao dịch giữa các đơn vị hay bộ phận khác nhau trong tổ chức.
5.4 Doanh thu bất thường
Doanh thu bất thường là số tiền thu được từ các hoạt động không thường xuyên trong kinh doanh. Điều này có thể bao gồm việc bán vật tư, tài sản dư thừa hoặc thanh lý tài sản không cần thiết. Ngoài ra, doanh thu bất thường cũng có thể xuất phát từ các khoản phải trả nhưng không yêu cầu thanh toán. Đây là các giao dịch kinh doanh không thường xuyên và không phản ánh doanh thu chính thức từ hoạt động kinh doanh hàng ngày của doanh nghiệp.
6. Kinh nghiệm thúc đẩy doanh thu của các doanh nghiệp lớn
Thứ nhất, xác định đúng nhóm đối tượng khách hàng. Khách hàng là yếu tố quyết định trong công thức tạo ra doanh thu cho doanh nghiệp. Hiểu rõ tâm lý của khách hàng là chìa khóa của sự thành công. Khi doanh nghiệp có cái nhìn sâu sắc về nhu cầu và mong muốn của khách hàng, họ có thể áp dụng chính sách bán hàng hiệu quả. Bằng cách này, khi định rõ nhóm đối tượng khách hàng phù hợp với sản phẩm hoặc dịch vụ, doanh nghiệp có khả năng thu hút khách hàng một cách dễ dàng và cung cấp giá trị tối ưu cho họ.
Thứ hai, tập trung vào phản hồi từ khách hàng. Việc chăm sóc khách hàng sau quá trình mua hàng là một phần quan trọng, vì đây là thời điểm mà khách hàng chia sẻ đánh giá, phản hồi về sản phẩm, dịch vụ. Bằng cách lắng nghe kỹ lưỡng đến những ý kiến này, doanh nghiệp có thể nhận thức được những điểm mạnh và yếu của mình, từ đó đề xuất những cải tiến và phát triển hướng dẫn.
Thứ ba, tăng cường các hoạt động bán hàng. Doanh thu chủ yếu phát sinh từ hoạt động bán hàng và để tăng cường doanh thu, cần phải đảm bảo chất lượng sản phẩm, dịch vụ, hiệu suất đội ngũ bán hàng. Chất lượng bao bì, đóng gói cũng đóng vai trò quan trọng. Giao hàng đúng hẹn và chất lượng sẽ tạo ấn tượng tích cực, giúp duy trì và phát triển mối quan hệ với khách hàng, khuyến khích họ tiếp tục mua sắm và sử dụng sản phẩm. Điều này đồng nghĩa với việc không chỉ bán được hàng mà còn giữ được sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
Thứ tư, tăng cường tỷ lệ chuyển đổi mua hàng. Tỷ lệ chuyển đổi mua hàng là tỷ lệ khách hàng từ trạng thái không có nhu cầu chuyển đến trạng thái có nhu cầu mua hàng và từ trạng thái có nhu cầu mua hàng chuyển đến việc thực sự mua hàng. Để tăng cường tỷ lệ chuyển đổi mua hàng, việc đào tạo và hướng dẫn nhân viên bán hàng là quan trọng. Nhân viên bán hàng cần có kỹ năng thuyết phục khách hàng, tiếp cận họ một cách thông minh và tận dụng các chiến lược ưu đãi để khuyến khích hành vi mua sắm. Điều này giúp tăng cường doanh thu thông qua việc tạo ra số lượng đơn hàng và tăng sự hài lòng và trung thành của khách hàng.
Thứ năm, tăng giá trị đơn hàng cũng như thúc đẩy sự quay lại của khách hàng. Trong chiến lược bán hàng, việc áp dụng các hình thức như combo, gói ưu đãi, chương trình thành viên, vận chuyển miễn phí… giúp tạo ra ấn tượng rằng mua sắm càng nhiều, giá trị đơn hàng sẽ càng cao, đồng thời khuyến khích khách hàng quay lại thường xuyên. Tăng giá trị đơn hàng không chỉ mang lại doanh thu lớn hơn mà còn thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng và tăng trưởng của doanh nghiệp.
Quản lý tệp khách hàng thân thiết là chìa khóa để tiết kiệm chi phí quảng cáo, chi phí tiếp cận khách hàng mới và chi phí quảng cáo. Sự trung thành của khách hàng quay lại đồng nghĩa với việc doanh nghiệp có cơ hội tăng doanh thu mạnh mẽ. Để khuyến khích khách hàng quay lại, doanh nghiệp cần tạo trải nghiệm mua sắm tích cực, xây dựng mối quan hệ thân thiện và làm cho khách hàng muốn trở lại mua hàng.
Thứ sáu, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh là bước quan trọng để hiểu rõ thị trường và cải thiện chiến lược kinh doanh. Trong môi trường kinh doanh, sự cạnh tranh là không thể tránh khỏi. Bằng cách nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, doanh nghiệp có thể so sánh giá cả, chất lượng sản phẩm và trải nghiệm khách hàng để đánh giá điểm mạnh và điểm yếu của mình. Thông qua việc này, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa lợi thế cạnh tranh của mình.
Nghiên cứu đối thủ còn giúp doanh nghiệp học hỏi từ những thành công và thất bại của đối thủ. Chính điều này sẽ giúp doanh nghiệp điều chỉnh chất lượng sản phẩm, tăng cường sản lượng cung ứng và tối ưu hóa chiến lược kinh doanh. Bằng cách này, doanh nghiệp có thể chiếm ưu thế và phát triển mạnh mẽ hơn trong thị trường cạnh tranh.
————————
Như vậy, 1Office đã tổng hợp đầy đủ thông tin về doanh thu là gì và các nguyên tắc quan trọng liên quan đến doanh thu. Bài viết đã giúp doanh nghiệp có cái nhìn chi tiết về tầm quan trọng của doanh thu trong hoạt động kinh doanh. Hơn nữa, chúng tôi đã cung cấp những kế hoạch và chiến lược hữu ích để giúp doanh nghiệp tăng trưởng doanh thu một cách hiệu quả. Hy vọng rằng, thông tin này sẽ là nguồn kiến thức hữu ích cho sự phát triển của doanh nghiệp.