Doanh thu thuần (net revenue) trong kế toán một chỉ số quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp tới thuế thu nhập. Chỉ số này trong kinh doanh ngoài phản ảnh doanh thu thực tế thì còn nói lên năng lực vận hành, sức khỏe tài chính hay thậm chí có thể làm cơ sở để phát hiện những vấn đề trong các chiến lược kinh doanh. Vậy, Doanh thu thuần là gì? Làm sao để tính doanh thu thuần một cách chính xác? Hãy cùng 1Office khám phá trong bài viết sau.

1. Doanh thu thuần là gì?

Doanh thu thuần là chỉ tổng số tiền doanh nghiệp thu được thông qua hoạt động kinh doanh chính của mình sau khi đã trừ các khoản giảm trừ như chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán và doanh thu hàng bị trả lại.

Trong đó:

  • Chiết khấu thương mại: Là phương thức giảm giá mà doanh nghiệp áp dụng khi khách hàng mua hàng với số lượng lớn, và số tiền này được trừ trực tiếp từ doanh thu. Mục đích của chiết khấu thương mại là khuyến khích và thúc đẩy việc bán hàng với quy mô lớn, tạo động lực cho khách hàng tiềm năng để thực hiện giao dịch với doanh nghiệp.
  • Giảm giá hàng bán: Là khoản tiền giảm trực tiếp cho người mua hàng, được áp dụng khi sản phẩm hoặc hàng hóa không đạt đến mức chất lượng, bị mất phẩm chất, hoặc không tuân theo quy cách quy định trong hợp đồng kinh tế. Thông qua chương trình giảm giá này, doanh nghiệp thể hiện cam kết đối với chất lượng và quy cách của sản phẩm, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng khi sản phẩm không đáp ứng đúng yêu cầu. 
  • Hàng bán bị trả lại: Là giá trị của những sản phẩm mà khách hàng trả lại vì nhiều lý do, bao gồm vi phạm cam kết, hợp đồng kinh tế, chất lượng kém, mất phẩm chất, không đúng chủng loại, quy cách, hoặc các nguyên nhân khác. Đây là một khía cạnh quan trọng trong quản lý kinh doanh, thể hiện sự quan tâm của doanh nghiệp đối với sự hài lòng của khách hàng và cam kết với chất lượng sản phẩm. 

Khi phân tích tỷ lệ giữa tổng doanh thu và doanh thu thường, ta có thể hiểu rõ hơn về mô hình tăng trưởng của doanh nghiệp. Thông qua việc này, các nhà quản trị doanh nghiệp có thể đề xuất những chiến lược tối ưu nhằm thúc đẩy tăng trưởng doanh thu một cách hiệu quả nhất.

>> Xem thêm: 7 Mẫu báo cáo doanh thu bán hàng bằng Excel | Tải Miễn Phí

2. Ý nghĩa của doanh thu thuần là gì?

Doanh thu thuần phản ánh chân thực về hiệu suất kinh doanh của doanh nghiệp trong một kỳ hoạt động cụ thể. Thông qua chỉ số này, nhà quản trị có thể đánh giá xem kết quả hoạt động của doanh nghiệp trong kỳ đó là tích cực hay tiêu cực. Họ cũng có thể đưa ra đánh giá về hiệu suất của các chính sách bán hàng, xem xét sự hiệu quả của chúng.

Ý nghĩa của doanh thu thuần là gì?
Ý nghĩa của doanh thu thuần là gì?

Bằng cách đánh giá doanh thu thuần, nhà quản trị có cơ sở để thực hiện các điều chỉnh cần thiết trong nhiều lĩnh vực, từ chính sách bán hàng, quy trình sản xuất đến chiến lược phân phối sản phẩm. Điều này giúp họ áp dụng những cải tiến cần thiết để đạt được mục tiêu kinh doanh và duy trì sự cạnh tranh trên thị trường.

Cuối cùng, đây là một trong những cơ sở cơ bản nhất để xác định lợi nhuận trước và sau thuế, giúp đánh giá lợi nhuận thực tế của doanh nghiệp trong kỳ hoạt động. Việc xác định đúng chỉ tiêu này đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện quá trình tính toán lãi lỗ của doanh nghiệp.

3. Phân biệt doanh thu thuần với doanh thu và lợi nhuận

3.1 Doanh thu thuần và doanh thu

Doanh thu là tổng giá trị thu được thông qua bán hàng hóa, sản phẩm, hoặc dịch vụ của một tổ chức hoặc cá nhân.

Ta có công thức tính doanh thu như sau:

Doanh thu = (Tổng giá trị sản phẩm bán ra/số người trải nghiệm dịch vụ * Đơn giá sản phẩm/dịch vụ) + Các khoản phụ thu khác

Còn doanh thu thuần của doanh nghiệp, đây là phần giá trị kinh tế mà doanh nghiệp thu được sau khi lấy doanh thu tổng trừ đi các khoản giảm trừ doanh thu, ta có công thức tính như sau:

Doanh thu thuần = Doanh thu – Các khoản giảm trừ doanh thu

Điểm giống nhau giữa doanh thu và doanh thu thuần đều là số tiền thu được thông qua kinh doanh, điểm giống nhau chính là chúng đại diện cho tổng giá trị thu nhập. Sự khác biệt chính giữa chúng là doanh thu là tổng giá trị thu được mà không cần giảm trừ bất kỳ chi phí nào, trong khi doanh thu thuần được tính sau khi trừ đi các chi phí liên quan.

Trong bảng báo cáo tài chính, ngoài doanh thu thuần, doanh nghiệp còn có doanh thu ròng. Việc này giúp chủ doanh nghiệp đánh giá một cách chính xác hơn tình trạng hoạt động kinh doanh của họ, với mỗi loại doanh thu mang đến cái nhìn đa chiều về hiệu suất tài chính.

Xem thêm:

3.2 Doanh thu thuần và lợi nhuận

Lợi nhuận là phần tài sản mà doanh nghiệp thu được thông qua hoạt động đầu tư, sau khi đã trừ đi các chi phí liên quan. Được hình thành dựa trên sự chênh lệch giữa tổng số tiền thu vào và tổng chi phí trong các hoạt động đầu tư.

Lợi nhuận sau cùng mà chúng ta quan tâm là lợi nhuận sau thuế. Trước khi xác định lợi nhuận sau thuế, doanh nghiệp cần tính lợi nhuận trước thuế theo công thức:

Lợi nhuận trước thuế = Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán – chi phí bán hàng – chi phí quản lý doanh nghiệp

Lợi nhuận sau thuế = Lợi nhuận trước thuế – Số thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp cho nhà nước trong kỳ

Cách nhận biết doanh nghiệp kinh doanh lời hay lỗ .

  • Nếu lợi nhuận sau thuế > 0 thì doanh nghiệp lãi.
  • Nếu lợi nhuận sau thuế < 0 thì doanh nghiệp lỗ.

Khác biệt giữa doanh thu thuần và lợi nhuận là mức doanh thu thuần cao không nhất thiết dẫn đến lợi nhuận cao. Trong khi doanh thu thuần chủ yếu phản ánh hiệu suất trong kinh doanh hàng hóa, sản phẩm, và dịch vụ, lợi nhuận được tính toán dựa trên hiệu suất của các hoạt động đầu tư. Điều này có nghĩa là một doanh nghiệp có thể có doanh thu cao nhưng vẫn gặp khó khăn trong việc sinh lời nếu các chi phí liên quan đến hoạt động đầu tư là quá lớn.

Xem thêm: Hạch toán doanh thu hoạt động tài chính trong doanh nghiệp

4. Công thức tính doanh thu thuần 

Theo quy định hiện hành, doanh thu thuần được tính bằng công thức sau:

Doanh thu thuần = Doanh thu tổng cộng của doanh nghiệp – Tổng giá trị các khoản giảm trừ doanh thu.

Trong đó:

  • Doanh thu tổng cộng của doanh nghiệp là tổng giá trị của các sản phẩm được bán ra.
  • Các khoản giảm trừ gồm  thuế giá trị gia tăng, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế xuất khẩu, chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán và hàng bán bị trả lại.
Công thức tính doanh thu thuần
Công thức tính doanh thu thuần

Căn cứ vào Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC về Chế độ Kế toán doanh nghiệp của Bộ Tài Chính, công thức tính doanh thu thuần còn được quy định như sau:

Doanh thu thuần = Doanh thu tổng cộng của doanh nghiệp – Chiết khấu bán hàng – Hàng bán bị trả lại – Giảm giá hàng bán – Thuế gián thu.

5. Doanh thu thuần bị ảnh hưởng bởi những yếu tố nào? 

Doanh thu thuần của một doanh nghiệp có thể chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố đa dạng. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng có thể có tác động đáng kể đến doanh thu thuần, bao gồm:

5.1 Chất lượng sản phẩm và dịch vụ tiêu thụ

Chất lượng sản phẩm và dịch vụ tiêu thụ được thể hiện thông qua các yếu tố dưới đây:

  • Mẫu mã;
  • Kiểu dáng;
  • Khả năng thỏa mãn nhu cầu thị trường;
  • Các yếu tố khác.
Chất lượng sản phẩm và dịch vụ tiêu thụ
Chất lượng sản phẩm và dịch vụ tiêu thụ

Trong trường hợp chất lượng sản phẩm và dịch vụ bị ảnh hưởng, có thể xuất hiện tác động lớn đến giá cả của hàng hóa và dịch vụ. Những biến động này có thể thay đổi khả năng tiêu thụ của doanh nghiệp, ảnh hưởng đến mức độ chấp nhận của khách hàng. Nó có thể gây ra những thay đổi đáng kể về doanh thu, đặt ra thách thức trong việc quản lý và điều chỉnh chiến lược kinh doanh để duy trì và nâng cao hiệu suất tài chính.

5.2 Khối lượng tiêu thụ, sản xuất sản phẩm

Khối lượng tiêu thụ và sản xuất sản phẩm là một trong những yếu tố quan trọng tác động đến doanh thu thuần của doanh nghiệp. Khi sản lượng vượt quá nhu cầu thị trường, có nguy cơ khó tiêu thụ hết sản phẩm, dẫn đến tình trạng tồn kho tăng cao. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến vòng quay vốn mà còn gây áp lực lên doanh thu, đặt ra thách thức trong việc quản lý nguồn cung và tiêu thụ để duy trì cân bằng hiệu quả trong kinh doanh.

Ngược lại, khi số lượng sản phẩm sản xuất được điều chỉnh phù hợp với nhu cầu tiêu thụ của thị trường, quá trình tiêu thụ hàng hóa trở nên thuận lợi hơn. Do vậy, doanh nghiệp cần

xác định và hiểu rõ nhu cầu thị trường, từ đó điều chỉnh khối lượng sản phẩm sản xuất một cách hợp lý giúp tối ưu hóa quy trình cung ứng, đảm bảo rằng doanh nghiệp đáp ứng đúng nhu cầu của khách hàng và duy trì được sự linh hoạt trong quản lý doanh thu.

5.3 Giá bán sản phẩm, dịch vụ tiêu thụ

Giá bán đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến doanh thu của doanh nghiệp. Nếu giá bán tăng mà các chi phí khác không thay đổi, điều này có thể dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong doanh thu của doanh nghiệp. Ngược lại, khi giá bán giảm, có thể xuất hiện áp lực giảm doanh thu.

Mặt khác, giá bán có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến khối lượng tiêu thụ sản phẩm hoặc hàng hóa. Khi giá tăng, có thể dẫn đến giảm khối lượng tiêu thụ và ngược lại khi giảm giá có thể kích thích sự tăng lên trong việc tiêu thụ.

5.4 Chính sách bán hàng

Khi sản phẩm được sản xuất và đáp ứng đúng nhu cầu của thị trường, quá trình tiêu thụ trở nên thuận lợi hơn nhiều. Điều này không chỉ tạo ra sự hài lòng từ phía khách hàng mà còn thúc đẩy doanh thu bán hàng đạt được mức tăng cao.

Chính sách bán hàng
Chính sách bán hàng

Để tối ưu hóa doanh thu bán hàng, doanh nghiệp cần kịp thời triển khai các chính sách bán hàng linh hoạt, phù hợp với đối tượng khách hàng và tình hình thị trường hiện tại. Quản lý tồn hàng, nhập xuất hàng cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình này. Để đảm bảo hiệu quả, việc lựa chọn chính sách bán hàng phải linh hoạt theo từng giai đoạn, từng loại sản phẩm. Báo cáo doanh thu chi tiết, từng mặt hàng, nhân viên kinh doanh là yếu tố quyết định để đưa ra các quyết định chiến lược. 

5.5 Kết cấu của sản phẩm được tiêu thụ

Nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu thụ ngày càng cao của xã hội, các doanh nghiệp đang mở rộng sản xuất và kinh doanh đa dạng mặt hàng với các cấu trúc đặc biệt. Cấu trúc sản phẩm là tỷ trọng giá trị của một mặt hàng so với tổng giá trị của tất cả các mặt hàng trong một khoảng thời gian cụ thể. Nếu tăng cường giá trị của các sản phẩm có lợi nhuận cao và giảm tỷ trọng của những sản phẩm ít lợi nhuận (với lợi nhuận cá nhân không thay đổi), doanh nghiệp có thể tăng tổng lợi nhuận; ngược lại, điều này cũng đúng.

Doanh nghiệp cũng cần xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo tăng doanh thu và đáp ứng sự phù hợp với xu hướng thị trường, vì sự biến đổi trong cấu trúc tiêu thụ có thể ảnh hưởng đến doanh thu của họ.

6. Ảnh hưởng của doanh thu thuần đến chính sách thuế

Doanh thu thuần không chỉ phản ánh hiệu quả kinh doanh mà còn là chỉ số quan trọng trong việc xác định nghĩa vụ thuế của doanh nghiệp. Trong báo cáo tài chính, doanh thu thuần thường được dùng làm căn cứ để tính các loại thuế trực tiếp và gián tiếp, đặc biệt là thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) và thuế giá trị gia tăng (VAT). Vì vậy, cách xác định doanh thu thuần chính xác hay không sẽ tác động trực tiếp đến nghĩa vụ pháp lý cũng như uy tín tài chính của doanh nghiệp.

Lợi ích về mặt pháp lý:

  • Minh bạch trong báo cáo tài chính: Khi doanh thu thuần được ghi nhận chuẩn theo quy định, doanh nghiệp sẽ đảm bảo tính minh bạch, tạo niềm tin với cơ quan thuế, nhà đầu tư và đối tác.
  • Tối ưu chính sách thuế hợp pháp: Xác định đúng doanh thu thuần giúp doanh nghiệp nắm rõ phần thu nhập thực, từ đó có kế hoạch tối ưu thuế hợp pháp (như phân bổ chi phí, khấu trừ VAT).
  • Hạn chế tranh chấp với cơ quan quản lý: Minh bạch về doanh thu thuần giúp doanh nghiệp tránh tình trạng bị thanh tra, kiểm tra kéo dài, giảm rủi ro bị xử phạt.

Những rủi ro có thể gặp lại theo quy định:

  • Sai sót trong kê khai → bị phạt nặng: Nếu doanh nghiệp kê khai doanh thu thuần sai (ví dụ ghi thiếu khoản giảm trừ hoặc hạch toán sai VAT), có thể bị truy thu thuế, phạt chậm nộp và phạt hành chính.
  • Doanh thu thuần thấp bất thường → nghi ngờ gian lận: Nếu báo cáo doanh thu thuần thấp hơn thực tế, cơ quan thuế có thể nghi ngờ doanh nghiệp cố tình che giấu doanh thu để trốn thuế.
  • Ảnh hưởng đến khả năng vay vốn và gọi đầu tư: Số liệu doanh thu thuần không minh bạch làm doanh nghiệp mất uy tín trước ngân hàng và nhà đầu tư, khó huy động vốn.

7. Doanh thu thuần và dòng tiền kinh doanh

Doanh thu thuần là con số báo cáo cho biết doanh nghiệp thu được từ hoạt động bán hàng sau khi trừ các khoản giảm trừ như chiết khấu, hàng trả lại, thuế gián thu. Nhưng doanh thu thuần có thể rất khác với dòng tiền thực tế doanh nghiệp thụ hưởng trong kỳ. Việc doanh thu thuần cao nhưng dòng tiền vào trễ hoặc bị giữ lại trong các tài khoản phải thu – hàng tồn – các chi phí trả sau có thể khiến doanh nghiệp thiếu vốn hoạt động, dù báo cáo lợi nhuận / doanh thu nhìn có vẻ tốt đẹp.

Lợi ích:

  • Khả năng đo đạc chính xác hấp thu vốn: Doanh thu thuần tốt cho thấy hoạt động bán hàng hiệu quả và nguồn thu “được ghi nhận”, còn nếu đồng thời dòng tiền cũng tốt thì doanh nghiệp có khả năng huy động vốn tự thân, không phụ thuộc vay nợ.
  • Dự báo và quản lý lưu chuyển tiền mặt (Cash Flow Forecasting): Khi doanh thu thuần được đối chiếu với dòng tiền thực, doanh nghiệp có thể dự báo được những khoảng trễ thu tiền, thời gian thanh toán cho nhà cung cấp, nhờ đó lập kế hoạch dòng tiền tốt hơn, tránh rủi ro thiếu thanh khoản.
  • Tăng tính bền vững hoạt động: Một công ty có doanh thu thuần ổn định + dòng tiền chảy đều đặn: chi trả được chi phí cố định, phục vụ đầu tư, mở rộng sản xuất mà không quá phụ thuộc vào vốn vay.

Rủi ro có thể gặp phải:

  • Dòi nợ (Receivables) nhiều dẫn đến dòng tiền âm: Doanh thu thuần cao nhưng phần lớn là bán chịu (khách chưa trả ngay). Dòng tiền thực vào thấp → doanh nghiệp có thể mắc kẹt trong chi phí vận hành, trả lương, trả nợ.
  • Hàng tồn kho & chi phí trả sau kéo dài: Nếu tồn kho cao hoặc phải trả chi phí đầu vào sau, tiền vốn bị khóa trong hàng tồn hoặc phải thanh toán trước → dù doanh thu thuần có tốt, dòng tiền thực vẫn bị ảnh hưởng.
  • Chiết khấu, trả hàng hoặc hoàn tiền nhiều: Các chính sách này tuy giảm doanh thu thuần, nhưng nếu không tính toán trước dòng tiền trả lại thì sẽ gây xáo trộn trong dòng tiền thực tế.
  • Đầu tư thiết bị / chi phí cố định mà chưa được doanh thu thuần hỗ trợ kịp thời: Chi phí khấu hao hoặc chi phí cố định cao nhưng doanh thu thuần chưa tạo đủ dòng tiền để bù đắp → dễ dẫn đến thiếu vốn lưu động.

8. Doanh thu thuần trong quan hệ với quản trị chi phí

Doanh thu thuần là chỉ số phản ánh doanh thu sau khi trừ các khoản giảm trừ như chiết khấu, hàng trả lại, thuế gián thu… Nhưng để doanh thu thuần thực sự mang lại lợi ích, doanh nghiệp phải sử dụng nó trong quản trị chi phí – nghĩa là chi phí phải được theo dõi, phân bổ và kiểm soát chặt chẽ. Nếu không, doanh thu thuần cao cũng có thể bị “ăn mòn” bởi chi phí quản lý và chi phí vận hành, làm lợi nhuận và khẩu vị tài chính doanh nghiệp giảm sút.

Lợi ích:

  • Tối ưu hóa chi phí cố định & biến phí: Khi doanh thu thuần được tính rõ, doanh nghiệp có cơ sở phân bổ chi phí cố định (ví dụ thuê mặt bằng, khấu hao thiết bị) và biến phí (nhân công sản xuất, nguyên vật liệu) hợp lý. Họ sẽ biết chi phí nào đang “áp lực” lên lợi nhuận nhiều nhất và có biện pháp cắt giảm.
  • Phân tích lợi nhuận từng sản phẩm / dòng sản phẩm: Doanh thu thuần giúp loại bỏ ảnh hưởng của chiết khấu và trả hàng để đánh giá sản phẩm nào thực sự có lợi nhuận ròng cao, từ đó tập trung vào sản phẩm sinh lời nhất, loại bỏ sản phẩm lỗ hoặc biên lợi nhuận thấp.
  • Ra quyết định đầu tư và chi tiêu hợp lý hơn: Với doanh thu thuần rõ ràng, ban lãnh đạo có thể so sánh xem liệu có nên đầu tư mở rộng sản xuất, mua sắm máy móc hay tuyển thêm nhân sự hay không — nếu doanh thu thuần đủ mạnh để bù đắp chi phí quản trị và chi phí vận hành.

Rủi ro:

  • Chi phí cao không kiểm soát tốt: Nếu doanh nghiệp không kiểm soát chi phí quản trị / vận hành (ví dụ chi phí nhân sự, chi phí hành chính, chi phí thuê mặt bằng) thì dù doanh thu thuần cao, lợi nhuận vẫn có thể thấp hoặc âm.
  • Hiệu suất sử dụng tài sản và thiết bị thấp: Ví dụ doanh thu thuần cao nhưng thiết bị, máy móc chỉ hoạt động thấp công suất → chi phí khấu hao / bảo trì bị “dàn trải” → lợi nhuận thực tế thấp.
  • Chi phí biến động ngoài dự kiến: Giá nguyên liệu lên xuống, chi phí vận chuyển, thuế phí mới… Nếu không dự phòng, doanh nghiệp dễ bị lệch vốn, giảm lợi nhuận biên.
  • Đầu tư quá sớm, mở rộng quá nhanh: Nếu doanh thu thuần mới tăng, doanh nghiệp có thể muốn mở rộng hoạt động, nhưng nếu chi phí mở rộng (thuê, tuyển, máy móc) lớn hơn mức doanh thu thuần bổ sung tạo ra, sẽ dẫn đến gánh nặng chi phí quản trị.

Theo bài viết của Wilson Perumal & Company, một công ty hàng tiêu dùng cao cấp đã có chi phí chuỗi cung ứng (bao gồm vận chuyển, nhân công làm thêm giờ, nguồn cung quốc tế) chiếm hơn 18% doanh thu của họ. Tình hình: doanh thu sau khi trừ các chi phí về marketing và bán hàng nhìn ổn, nhưng chi phí chuỗi cung ứng và tồn kho quá cao khiến lợi nhuận biên rất thấp.

Giải pháp: công ty đã thực hiện tối ưu hóa chuỗi cung ứng, giảm tồn kho, cắt giảm những kênh phân phối không hiệu quả. Sau các biện pháp, chi phí vận chuyển & lưu kho giảm đáng kể — giúp biên lợi nhuận tăng lên đáng kể.

9. Doanh thu thuần và quản trị bán hàng/marketing

Doanh thu thuần (net revenue) là chỉ số giúp phản ánh doanh thu thực sau khi trừ các khoản giảm trừ như hàng trả lại, chiết khấu, khuyến mãi, thuế gián thu v.v. Trong quản trị bán hàng và marketing, doanh thu thuần ảnh hưởng rất mạnh đến cách doanh nghiệp thiết kế chính sách khuyến mãi, chiết khấu, chiến lược giá và cả cách đo lường hiệu quả chiến dịch. Một chiến dịch marketing thành công không chỉ để tăng “gross revenue” mà quan trọng là làm sao để doanh thu thuần sau chiết khấu vẫn cao, biên lợi nhuận vẫn tốt.

Lợi ích:

  • Tối ưu chiến lược khuyến mãi & chiết khấu
    Khi biết rõ doanh thu thuần thực tế, doanh nghiệp có thể đo lường xem mức chiết khấu nào là hợp lý, chiết khấu nào làm giảm biên lợi nhuận quá nhiều. Từ đó điều chỉnh chiến lược khuyến mãi sao cho vừa thu hút khách, vừa giữ lợi nhuận.
  • Đo lường hiệu quả chiến dịch marketing thực sự
    Thay vì chỉ nhìn “lượt bán, doanh số tổng”, sử dụng doanh thu thuần giúp đánh giá xem sau khi trừ chiết khấu, khuyến mãi, trả hàng… chiến dịch còn lại bao nhiêu doanh thu thật sự. Điều này hỗ trợ marketing phân bổ ngân sách chính xác hơn.
  • Tăng tính bền vững thương hiệu
    Nếu khuyến mãi, giảm giá quá nhiều gây ảnh hưởng nghiêm trọng tới doanh thu thuần → thương hiệu dễ bị “bình dân hóa”, khách hàng sẽ quen giảm giá, giảm giá trị nhận thức. Quản trị tốt doanh thu thuần giúp giữ sự ổn định về giá trị thương hiệu.
  • Ra quyết định giá & phân phối sản phẩm hợp lý
    Biết doanh thu thuần giúp doanh nghiệp đặt giá hợp lý, chọn kênh phân phối mà chiết khấu và khuyến mãi thấp, nơi doanh thu thuần khả thi cao hơn.

Rủi ro:

  • Chiết khấu và khuyến mãi quá mức làm doanh thu thuần bị “ăn mòn”: Nếu marketing quá lạm dụng giảm giá / khuyến mãi, mặc dù doanh số bán ra cao, doanh thu thuần sau trừ sẽ rất thấp, dẫn đến biên lợi nhuận mỏng hoặc thua lỗ.
  • Chi phí marketing tăng mà doanh thu thuần không theo kịp: Nếu doanh nghiệp đầu tư mạnh vào quảng cáo, khuyến mãi thì chi phí marketing tăng. Nếu phần doanh thu thuần thu về sau chiết khấu không đủ cao để bù đắp chi phí, thì ROI sẽ thấp, thậm chí âm.
  • Chiết khấu, trả hàng / hoàn trả phức tạp ảnh hưởng dự báo & kế hoạch: Các chính sách trả hàng, hoàn tiền hay chiết khấu không rõ ràng gây khó dự báo doanh thu thuần, khó lập kế hoạch marketing, dẫn tới sai lệch ngân sách.
  • Khi tập trung quá vào doanh thu thuần có thể bỏ qua khách hàng & thị trường: Nếu chỉ tối ưu để doanh thu thuần cao, có thể doanh nghiệp sẽ hạn chế khuyến mãi, giảm giá quá ít → mất khách hàng nhạy giá, mất thị phần với đối thủ có chính sách linh động hơn.

Theo case study của Revenue Management Labs, một công ty xử lý chất thải (waste disposal services) đã gặp hiện tượng net sales per customer sụt giảm mặc dù tổng doanh thu vẫn tăng – nguyên nhân là do chính sách discount (chiết khấu) không đồng đều giữa các khách hàng sau khi sát nhập các công ty nhỏ.

Sau khi áp dụng discount management strategy có hệ thống: chuẩn hóa mức chiết khấu cho các khách hàng, loại bỏ discount không cần thiết, điều chỉnh chiến lược khuyến mãi → công ty đạt tăng ~2.9% net sales per customer.

Case này cho thấy doanh thu thuần/ doanh số sau chiết khấu (tương đương net revenue) thực sự rất nhạy với chính sách bán hàng & chiết khấu, và việc quản trị discount tốt có thể cải thiện doanh thu thuần + lợi nhuận.

10. Câu hỏi thường gặp về doanh thu thuần (FAQ)

Doanh thu thuần có phải là doanh thu thực tế của doanh nghiệp không?

Doanh thu thuần (hay còn gọi là doanh thu thực tế) là khoản doanh thu sau khi đã trừ đi các khoản giảm trừ doanh thu như chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán, hàng bán bị trả lại và các loại thuế phải nộp (như thuế giá trị gia tăng). Đây là con số thể hiện doanh thu thực mà doanh nghiệp thu được sau khi đã điều chỉnh những yếu tố giảm trừ.

Làm thế nào để giảm thiểu các khoản giảm trừ trong doanh thu?

Để giảm thiểu các khoản giảm trừ doanh thu, doanh nghiệp có thể thực hiện các biện pháp sau:

  • Cải thiện chất lượng sản phẩm/dịch vụ: Giảm thiểu hàng trả lại hoặc giảm giá do sản phẩm kém chất lượng.
  • Chính sách giá và khuyến mãi hợp lý: Hạn chế việc phải thực hiện quá nhiều chiết khấu thương mại hay giảm giá hàng bán.
  • Quản lý khách hàng hiệu quả: Thỏa thuận rõ ràng về chính sách hoàn trả, đảm bảo quản lý khách hàng một cách hiệu quả để tránh hàng trả lại.
  • Tối ưu hóa quy trình bán hàng: Tăng tính hiệu quả trong vận hành, kiểm soát tốt các hoạt động bán hàng để tránh các khoản giảm trừ.

Có cần phải công bố doanh thu thuần trong báo cáo tài chính hàng năm không?

, doanh thu thuần là một phần bắt buộc phải công bố trong báo cáo tài chính hàng năm của doanh nghiệp. Cụ thể, trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, doanh thu thuần được thể hiện sau khi đã trừ đi các khoản giảm trừ doanh thu (chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán, hàng trả lại, và các loại thuế như thuế giá trị gia tăng).

Việc công bố doanh thu thuần giúp các bên liên quan (nhà đầu tư, cổ đông, cơ quan thuế, cơ quan quản lý) có cái nhìn chính xác và rõ ràng hơn về doanh thu thực tế của doanh nghiệp sau khi đã loại trừ các yếu tố giảm trừ, từ đó đánh giá chính xác hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

11. Kết

Trên đây là toàn bộ thông tin mà 1Office muốn chia sẻ tới bạn về Doanh thu thuần là gì, Đặc điểm và công thức tính doanh thu thuần chuẩn nhất cho các doanh nghiệp. Hy vọng, qua bài viết này, Quý doanh nghiệp đã có hướng đi đúng đắn cho doanh nghiệp của mình, chúc bạn thành công!

Ứng dụng kiến thức quản trị vào thực tiễn
cùng bộ giải pháp quản trị tổng thể doanh nghiệp 1Office!

Đăng ký ngay icon
Zalo phone