083.483.8888
Đăng ký

Dù bạn là nhà đầu tư hay chủ doanh nghiệp, việc nắm bắt các chỉ số tài chính quan trọng là điều cần thiết để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Trong số đó, EBIT và EBITDA là hai chỉ số không thể bỏ qua. Vậy, EBITDA là gì? Sự khác biệt giữa hai chỉ số này ra sao? Cách tính toán và những yếu tố nào có thể tác động đến doanh nghiệp? Bài viết từ 1Office sẽ giúp bạn hiểu rõ mọi thứ cần biết, giúp bạn loại bỏ mọi nhầm lẫn khi đối mặt với các số liệu này.

1. EBITDA là gì?

EBITDA là một chỉ số tài chính phổ biến được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động kinh doanh của một công ty trước khi tính đến các khoản chi phí không phải là chi phí vận hành chính.

EBITDA là gì?
EBITDA là gì?

Cụ thể EBITDA là cụm từ được viết tắt bởi 6 chữ cái tiếng Anh có ý nghĩa như sau: 

  • Earnings Before Interest (Lợi nhuận trước lãi suất): Là phần lợi nhuận mà doanh nghiệp kiếm được từ hoạt động kinh doanh cốt lõi trước khi tính đến các chi phí liên quan đến lãi suất vay nợ.
  • Taxes (Thuế): Là số tiền mà doanh nghiệp phải trả cho cơ quan thuế.
  • Depreciation (Khấu hao): Là sự mất giá của tài sản hữu hình như máy móc, thiết bị trong quá trình sử dụng.
  • Amortization (Phí hao mòn): Là sự giảm dần thuần túy về mặt giá trị của các tài sản vô hình như quyền thương hiệu, bằng sáng chế trong quá trình sử dụng.

Hiểu đơn giản, EBITDA là một trong các chỉ tiêu tài chính được sử dụng để đo lường khả năng tạo lợi nhuận của doanh nghiệp từ hoạt động kinh doanh cốt lõi mà không tính đến các yếu tố như lãi suất trả nợ, thuế thu nhập, khấu hao và phí hao mòn. Điều này giúp tập trung vào lợi nhuận thực tế và hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.

2. Tính ứng dụng của EBITDA

Chỉ số EBITDA (Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization) là một thước đo tài chính quan trọng trong quản lý vận hành doanh nghiệp và đầu tư. Tính ứng dụng của chỉ số này không chỉ dừng lại ở việc phân tích tình hình, hiệu quả kinh doanh mà còn giúp đánh giá khả năng sinh lời của một doanh nghiệp trước khi trừ các yếu tố không liên quan trực tiếp đến hoạt động kinh doanh cốt lõi.

Trong vận hành doanh nghiệp:

  • Đánh giá hiệu quả hoạt động: EBITDA cho phép doanh nghiệp so sánh hiệu quả hoạt động theo thời gian, hoặc so với các đối thủ cạnh tranh mà không bị ảnh hưởng bởi các khoản chi phí tài chính hay thuế suất khác nhau. Điều này giúp nhà quản lý tập trung vào cải thiện hoạt động cốt lõi.
  • Quản lý chi phí vận hành: EBITDA cho phép doanh nghiệp nhận ra liệu họ đang tiêu tốn quá nhiều vào các chi phí ngoài cốt lõi (lãi suất vay, thuế, khấu hao) và từ đó có thể tối ưu hóa nguồn lực.
  • Đánh giá khả năng trả nợ: Đây cũng là một chỉ số được các ngân hàng và tổ chức tín dụng quan tâm, vì nó phản ánh khả năng tạo ra dòng tiền đủ để trả lãi vay và nợ gốc.

Trong đầu tư:

  • So sánh và định giá doanh nghiệp: Đối với nhà đầu tư, EBITDA giúp họ so sánh các doanh nghiệp trong cùng ngành hoặc lĩnh vực mà không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tài chính khác nhau như cấu trúc vốn, lãi vay, hoặc mức độ khấu hao tài sản.
  • Xác định tiềm năng sinh lời: Chỉ số này giúp nhà đầu tư nhìn nhận rõ hơn về lợi nhuận thực sự mà doanh nghiệp có thể tạo ra từ hoạt động kinh doanh chính, giúp đánh giá mức độ tiềm năng và khả năng sinh lời trong tương lai.
  • Ra quyết định M&A (Mua bán và Sáp nhập): EBITDA thường được sử dụng trong các thương vụ M&A để tính toán giá trị doanh nghiệp, vì nó cho thấy khả năng tạo ra lợi nhuận mà không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tài chính tạm thời.

3. Cách tính EBITDA chính xác nhất

Công thức để tính EBITDA là:

EBITDA = Lợi nhuận sau thuế + Chi phí lãi vay + Thuế TNDN + Khấu hao

Ngoài ra, doanh nghiệp cũng có thể tính EBITDA theo công thức sau: 

EBITDA = EBIT + Khấu hao

Trong đó EBIT là lợi nhuận trước lãi vay và thuế được tính theo công thức sau: 

EBIT = Lợi nhuận sau thuế + Thuế TNDN + Chi phí lãi vay

Ví dụ:Doanh nghiệp A có các thông số tài chính trong năm 2021 như sau:

  • Lợi nhuận sau thuế: 100 tỷ đồng
  • Chi phí lãi vay: 20 tỷ đồng
  • Thuế thu nhập doanh nghiệp: 15 tỷ đồng
  • Khấu hao tài sản: 10 tỷ đồng

Dựa vào công thức tính ta có 

EBITDA = 100 + 20 + 15 + 10 = 145 (tỷ đồng)

Như vậy, EBITDA của doanh nghiệp A là 145 (tỷ đồng). 

>> Xem thêm: 15 Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp

4. Ý nghĩa của chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động kinh doanh

Các chỉ số EBITDA cung cấp cho doanh nghiệp nhiều căn cứ và đánh giá để có thể đưa ra các quyết định tăng trưởng hiệu quả kinh doanh.

Ý nghĩa của EBITDA
Ý nghĩa của EBITDA
  • Phản ánh tình hình hoạt động của doanh nghiệp: EBITDA là một chỉ số quan trọng giúp nhà đầu tư thấy rõ về hiệu suất kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp. Bằng cách loại bỏ các yếu tố tài chính như lãi suất, thuế, khấu hao và phí hao mòn, chỉ số này giúp tập trung vào khả năng tạo lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh chính.
  • Loại bỏ các khoản chi phí biến đổi: EBITDA loại bỏ các khoản chi phí có thể biến đổi và không phản ánh hiệu suất thực sự của doanh nghiệp. Ví dụ, lãi vay phụ thuộc vào cấu trúc tài chính và thuế, khiến cho lợi nhuận có thể bị sai lệch khi so sánh giữa các doanh nghiệp khác nhau.
  • Chi phí lãi vay: Bởi vì lãi vay là yếu tố cố định và phụ thuộc vào cấu trúc tài chính, EBITDA loại bỏ khỏi tính toán để tập trung vào hiệu suất kinh doanh cốt lõi.
  • Sự biến đổi của thuế: Chỉ số cũng loại bỏ sự biến đổi của thuế, bao gồm thuế thu nhập và mức thuế suất, giúp tạo ra một cái nhìn rõ ràng hơn về lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh.
  • Khấu hao và phí hao mòn: EBITDA loại bỏ cả khấu hao và phí hao mòn, hai yếu tố này có thể được tính toán theo nhiều cách khác nhau và dẫn đến sự biến đổi trong lợi nhuận. Việc loại bỏ chúng giúp tạo sự cân nhắc tốt hơn khi so sánh giữa các doanh nghiệp khác nhau.

5. Vai trò trong phân tích kinh doanh

EBITDA luôn giữ vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh và đầu tư. Cụ thể như sau: 

Vai trò của EBITDA trong phân tích kinh doanh
Vai trò của EBITDA trong phân tích kinh doanh
  • Đo lường hiệu suất kinh doanh cốt lõi: EBITDA giúp đánh giá hiệu suất kinh doanh của doanh nghiệp dựa trên hoạt động cốt lõi, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tài chính như lãi suất, thuế, khấu hao và phí hao mòn. Điều này cho phép nhà đầu tư và người quản lý xem xét khả năng tạo lợi nhuận thực tế từ hoạt động kinh doanh.
  • So sánh hiệu suất giữa các doanh nghiệp: EBITDA cho phép so sánh hiệu suất giữa các doanh nghiệp khác nhau mà không bị tác động bởi cấu trúc tài chính, mức thuế và cách tính khấu hao. Điều này giúp nhận biết được doanh nghiệp nào đang hoạt động hiệu quả hơn trong ngành.
  • Quản lý tài chính và định giá: EBITDA cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Điều này quan trọng cho quản lý tài chính, định giá doanh nghiệp trong quá trình mua bán và hợp tác doanh nghiệp.
  • Tạo dựng kế hoạch tài chính: EBITDA có thể được sử dụng để dự đoán tương lai và xây dựng kế hoạch tài chính. Bằng cách tập trung vào lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh cốt lõi, doanh nghiệp có thể ước tính các nguồn tài chính cần thiết để duy trì và phát triển hoạt động kinh doanh.
  • Đánh giá tiềm năng tăng trưởng: EBITDA cho phép nhận biết tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp bằng cách tập trung vào lợi nhuận thực tế từ hoạt động kinh doanh. Điều này giúp xác định liệu doanh nghiệp có khả năng tạo ra lợi nhuận bền vững trong tương lai hay không.

6. Những trường hợp sử dụng EBITDA

EBITDA được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để đo lường và đánh giá hiệu suất kinh doanh của các công ty và doanh nghiệp. Dưới đây là những trường hợp phổ biến sử dụng EBITDA:

Những trường hợp sử dụng EBITDA
Những trường hợp sử dụng EBITDA
  • Sử dụng trong các ngành có giá trị tài sản lớn: Trong các ngành sản xuất với giá trị tài sản, tỷ trọng và quy mô lớn, khấu hao thường cao. Ebitda được sử dụng để tạo ra báo cáo tài chính đẹp mắt hơn, tạo lòng tin với các nhà đầu tư.
  • So sánh dài hạn và trung bình: EBITDA được sử dụng để so sánh hiệu suất kinh doanh trong một khoảng thời gian dài hơn so với mức trung bình của các công ty cùng ngành. Điều này giúp nhà đầu tư có góc nhìn tổng quan và chính xác hơn về hiệu suất của doanh nghiệp theo thời gian.
  • Mô hình định giá và dòng tiền: EBITDA thường được sử dụng trong mô hình định giá như mô hình EV/EBITDA hoặc mô hình dòng tiền định giá. Thậm chí, có những trường hợp Ebitda được sử dụng để thay thế cho dòng tiền trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp để định giá.
  • So sánh trong mô hình định giá: Sử dụng để so sánh trong các mô hình định giá khác nhau, như Ebitda Margin (tỷ lệ EBITDA), Ebitda/Chi phí lãi vay, EBITDA/Chi phí khấu hao, tỷ suất tăng trưởng EBITDA…

7. Phân biệt EBIT và EBITDA

Chỉ Tiêu EBIT EBITDA
Ý Nghĩa Đo lường hiệu suất kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp trước khi tính lãi suất và thuế. Đo lường hiệu suất kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp trước khi tính lãi suất, thuế, khấu hao và phí hao mòn.
Công Thức Tính EBIT = Lợi nhuận trước thuế + Chi phí lãi vay. EBITDA = EBIT + Khấu hao
Loại bỏ yếu tố tài chính Bao gồm lãi suất và thuế, loại trừ những yếu tố có thể ảnh hưởng từ cấu trúc tài chính và thuế. Loại bỏ cả khấu hao ngoài các yếu tố tài chính để tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi.
Mục đích Đánh giá hiệu suất tạo lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh, so sánh giữa các doanh nghiệp cùng ngành. Định giá doanh nghiệp, so sánh hiệu suất kinh doanh, đánh giá khả năng tăng trưởng và quản lý tài chính.
Hạn chế Không loại bỏ khấu hao và phí hao mòn, không phản ánh toàn bộ khả năng tạo lợi nhuận thực sự. Loại bỏ khấu hao và phí hao mòn, nhưng vẫn không phản ánh toàn bộ khả năng tạo lợi nhuận thực sự.
Mức độ chính xác Thấp hơn EBITDA vì chưa loại trừ khấu hao và phí hao mòn. Cao hơn EBIT vì loại trừ cả khấu hao và phí hao mòn.

8. Những lầm tưởng về EBITDA

8.1. EBITDA thay thế cho dòng tiền

Lầm tưởng này thường phát sinh từ việc hiểu sai về khái niệm và phạm vi của EBITDA. Một số người có thể cho rằng EBITDA là thước đo dòng tiền của doanh nghiệp vì nó bỏ qua các yếu tố như lãi suất và thuế. Tuy nhiên, điều quan trọng cần hiểu là EBITDA không bao gồm các chi phí này vì nó tập trung vào hiệu suất kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp trước khi tính toán các yếu tố tài chính và thuế.

Dòng tiền thực sự bao gồm sự thay đổi trong vốn lưu động, dòng tiền từ hoạt động kinh doanh, tài chính và đầu tư. Nó phản ánh sự biến đổi trong khả năng thanh toán nợ, đầu tư vào tài sản và hoạt động kinh doanh hàng ngày. Trong khi EBITDA có thể đưa ra cái nhìn về khả năng tạo lợi nhuận từ hoạt động cốt lõi, nó không thể thay thế cho đánh giá dòng tiền toàn diện của doanh nghiệp.

8.2. EBITDA đại diện cho hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp

Mặc dù EBITDA có thể đo lường khả năng tạo lợi nhuận mà không bị ảnh hưởng bởi lãi suất và thuế, nhưng nó không phản ánh mọi khía cạnh của hoạt động kinh doanh.

EBITDA không thể đánh giá chính xác các yếu tố như quản lý vốn lưu động, khả năng thanh toán nợ, hiệu suất tài chính chung của doanh nghiệp hay khả năng tạo ra dòng tiền tương lai. Đối với các ngành có cấu trúc vốn phức tạp hoặc các doanh nghiệp có nhiều nguồn thu từ hoạt động bên ngoài, EBITDA có thể là một chỉ số không đủ để hiểu đầy đủ hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp.

9. Những lưu ý khi sử dụng chỉ số EBITDA

Trong quá trình tính toán và ứng dụng các chỉ số EBITDA, doanh nghiệp cần lưu ý một số điều cơ bản sau: 

Những lưu ý khi sử dụng chỉ số EBITDA
Những lưu ý khi sử dụng chỉ số EBITDA
  • Hiểu rõ ý nghĩa của EBITDA: EBITDA chỉ đo lường lợi nhuận trước khi tính toán lãi suất, thuế, khấu hao và phí hao mòn. Nắm vững ý nghĩa thực sự của EBITDA để tránh lầm tưởng về việc nó thay thế hoàn toàn cho dòng tiền.
  • Kết hợp với các chỉ số khác: Sử dụng EBITDA cùng với các chỉ số khác như dòng tiền tự do, ROE, ROA để có cái nhìn toàn diện hơn về hiệu suất và tình hình tài chính của doanh nghiệp.
  • Xem xét cấu trúc tài chính: EBITDA không phản ánh cấu trúc tài chính của doanh nghiệp. Điều này có thể gây áp lực tài chính nếu doanh nghiệp có nợ cao. Xem xét tổng nợ và tỷ lệ nợ để có cái nhìn rõ ràng hơn về tình hình tài chính.
  • Xem xét ngành và chu kỳ kinh doanh: So sánh EBITDA giữa các doanh nghiệp cùng ngành cũng như theo chu kỳ kinh doanh. Đừng đánh giá chỉ dựa trên con số EBITDA mà thiếu xem xét ngữ cảnh.
  • Cân nhắc các điều chỉnh: Kiểm tra xem có sự điều chỉnh nào được thực hiện để tạo ra con số EBITDA cao hơn. Điều này giúp đảm bảo tính chính xác và minh bạch của chỉ số.

10. Tạm kết

Trên đây là tất tần tật thông tin về EBITDA mà 1Office tổng hợp được. Hy vọng nội dung bài viết cung cấp cho bạn đọc thêm nhiều giá trị ứng dụng vào trong hoạt động kinh doanh. Chúc bạn thành công! 

Ứng dụng kiến thức quản trị vào thực tiễn
cùng bộ giải pháp quản trị tổng thể doanh nghiệp 1Office!

Đăng ký ngay
Zalo phone