083.483.8888
Đăng ký

Trong hoạt động kinh doanh, việc đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp là vô cùng quan trọng. Một trong những thước đo quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả kinh doanh là lợi nhuận gộp. Bài viết này của 1Office sẽ cung cấp cho bạn những thông tin đầy đủ về lợi nhuận gộp là gì, công thức tính và ý nghĩa của Gross Profit. Hãy cùng theo dõi nhé!

1. Lợi nhuận gộp là gì?

Lợi nhuận gộp là gì? Ý nghĩa & Công thức tính Gross Profit
Lợi nhuận gộp là gì? Ý nghĩa & Công thức tính Gross Profit

Lợi nhuận gộp (Gross Profit) là khoản tiền thu được sau khi trừ đi các chi phí liên quan đến quá trình sản xuất và bán sản phẩm/dịch vụ từ nguồn doanh thu của doanh nghiệp. Nói cách khác, đây là số tiền mà doanh nghiệp kiếm được sau khi đã bù đắp cho các chi phí liên quan đến việc tạo ra sản phẩm/dịch vụ.

Lợi nhuận gộp (hay lãi gộp) được tính bằng cách lấy doanh thu thuần trừ đi giá vốn hàng bán (COGS). Đây là một chỉ số tài chính quan trọng giúp đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh, mức độ rủi ro trước khi ra quyết định đầu tư và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.

2. Ý nghĩa của lợi nhuận gộp

Lợi nhuận gộp cao cho thấy doanh nghiệp đang hoạt động hiệu quả, có khả năng kiểm soát chi phí tốt và tạo ra lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh chính. Lợi nhuận gộp càng cao, doanh nghiệp càng có nhiều lợi nhuận để trang trải các chi phí khác và tái đầu tư cho hoạt động kinh doanh.

gross profit
Các yếu tố ảnh hưởng tới lợi nhuận (Profit)

Lợi nhuận gộp là cơ sở để tính toán các chỉ số sinh lời khác như tỷ suất lợi nhuận gộp, tỷ suất lợi nhuận ròng,… Các chỉ số này giúp đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp, mức độ hiệu quả trong việc sử dụng vốn để tạo ra lợi nhuận.

Chỉ số này giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định về giá bán sản phẩm, chi phí sản xuất, chiến lược kinh doanh,… Vì vậy doanh nghiệp cần theo dõi và phân tích lợi nhuận gộp để đưa ra các quyết định phù hợp nhằm tăng hiệu quả hoạt động kinh doanh.

Ngoài ra, chỉ số Gross Profit còn hỗ trợ doanh nghiệp trong việc so sánh hiệu quả hoạt động kinh doanh của mình với các doanh nghiệp cùng ngành. Doanh nghiệp có thể dựa vào lợi nhuận gộp để đánh giá vị thế cạnh tranh của mình trên thị trường.

3. Công thức tính lợi nhuận gộp

Cách tính lợi nhuận gộp như sau:

Lợi nhuận gộp = Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán

 

Trong đó:

  • Doanh thu thuần: Doanh thu bán hàng trừ đi các khoản giảm trừ chi phí như chiết khấu, lãi suất, phụ cấp,… Để tính doanh thu thuần, doanh nghiệp áp dụng công thức sau: Doanh thu thuần = Doanh thu – Các khoản giảm trừ doanh thu.
  • Giá vốn hàng bán: Chi phí trực tiếp liên quan đến việc sản xuất và bán sản phẩm/dịch vụ, bao gồm nguyên vật liệu, nhân công trực tiếp, chi phí sản xuất chung,… Trong đó giá vốn bán hàng không bao gồm chi phí quản lý doanh nghiệp và chi phí bán hàng.

 

Ví dụ: Doanh nghiệp A bán sản phẩm với giá 100.000 đồng/sản phẩm. Giá vốn hàng bán của sản phẩm là 60.000 đồng/sản phẩm. Doanh nghiệp bán được 100 sản phẩm trong tháng.

  • Doanh thu thuần của doanh nghiệp A trong tháng là: 100.000 * 100 = 10.000.000 đồng
  • Giá vốn hàng bán của doanh nghiệp A trong tháng là: 60.000 * 100 = 6.000.000 đồng
  • Như vậy, lợi nhuận gộp của doanh nghiệp A trong tháng là: 10.000.000 – 6.000.000 = 4.000.000 đồng

4. Các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận gộp

Phương pháp tăng lợi nhuận ròng cho doanh nghiệp
Phương pháp tăng lợi nhuận ròng cho doanh nghiệp

Lợi nhuận gộp có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:

1. Giá bán sản phẩm/dịch vụ: Giá bán sản phẩm/dịch vụ là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến lợi nhuận gộp của doanh nghiệp. Nhà quản lý cần cân nhắc các yếu tố sau khi quyết định giá bán sản phẩm/dịch vụ: chi phí sản xuất, giá cả thị trường, nhu cầu của khách hàng, mục tiêu lợi nhuận,…

2. Giá vốn hàng bán: Chỉ số COGS càng thấp thì lợi nhuận gộp càng cao, doanh nghiệp cần tập trung vào việc kiểm soát chi phí sản xuất, bao gồm chi phí nguyên vật liệu, nhân công, chi phí chung,… Ngoài ra, doanh nghiệp có thể áp dụng các biện pháp như mua nguyên vật liệu với giá tốt, tối ưu hóa quy trình sản xuất, sử dụng công nghệ tiên tiến,… để giảm giá vốn hàng bán.

3. Doanh thu bán hàng: Khi doanh thu từ bán hàng và doanh số tăng, lợi nhuận gộp của doanh nghiệp có thể tăng lên nếu giá vốn hàng hóa và dịch vụ không tăng nhiều hoặc giảm đi. Tuy nhiên, mức độ tăng của lợi nhuận gộp sẽ phụ thuộc vào tỷ suất lợi nhuận gộp của doanh nghiệp.

4. Chi phí sản xuất: Chi phí sản xuất bao gồm chi phí nguyên vật liệu, nhân công trực tiếp, chi phí chung,… Chi phí sản xuất càng thấp thì lợi nhuận gộp càng cao. Nhà quản trị cần tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình sản xuất, sử dụng công nghệ hiệu quả để giảm chi phí sản xuất.

5. Chi phí bán hàng và quản lý: Bao gồm các khoản chi phí quảng cáo, tiếp thị, chi phí quản lý,… Chi phí bán hàng và quản lý càng thấp, lợi nhuận gộp càng cao. Doanh nghiệp cần tập trung vào việc kiểm soát chi phí bán hàng và quản lý để tối ưu hóa lợi nhuận.

6. Các chi phí khác: Ngoài các yếu tố trên, còn có một số yếu tố khác ảnh hưởng đến lợi nhuận gộp như: thuế, lãi vay,… Doanh nghiệp cần quan tâm đến các yếu tố này để có chiến lược kinh doanh phù hợp.

5. Cách tối ưu hóa lợi nhuận gộp trong kinh doanh

Để doanh nghiệp tăng lợi nhuận, cải thiện hiệu quả hoạt động, nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững thì việc tối ưu hóa lợi nhuận gộp là vô cùng cần thiết. Dưới đây là một số cách tối ưu hóa lợi nhuận gộp trong kinh doanh:

Một số gợi ý về phương thức giảm thiểu chi phí và tăng lợi nhuận trong doanh nghiệp
Một số gợi ý về phương thức giảm thiểu chi phí và tăng lợi nhuận trong doanh nghiệp

Tăng doanh thu bán hàng:

  • Tăng cường hoạt động marketing, quảng bá sản phẩm/dịch vụ đến nhiều khách hàng tiềm năng hơn.
  • Nâng cao trải nghiệm khách hàng để giữ chân khách hàng và thu hút khách hàng mới.
  • Phát triển sản phẩm/dịch vụ mới nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng.
  • Tiếp cận thị trường mới để tăng doanh thu bán hàng.

 

Giảm giá vốn hàng bán:

  • Tối ưu hóa quy trình sản xuất, sử dụng công nghệ tiên tiến, tự động hóa sản xuất, giảm thiểu lãng phí.
  • Tìm kiếm nhà cung cấp nguyên vật liệu giá tốt bằng cách đàm phán giá cả, mua hàng theo số lượng lớn để có giá tốt hơn.
  • Kiểm soát chi phí sản xuất, cắt giảm các khoản chi phí không cần thiết.

 

Quản lý chi phí hiệu quả:

  • Theo dõi sát sao chi phí bán hàng và quản lý, cắt giảm các khoản chi phí không cần thiết.
  • Sử dụng phần mềm quản lý tài chính giúp doanh nghiệp theo dõi và quản lý chi phí hiệu quả hơn.

 

Nâng cao năng lực quản lý:

  • Nâng cao kỹ năng và kiến thức cho nhân viên để tăng hiệu quả công việc.
  • Xây dựng hệ thống quản lý hiệu quả giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí, tăng doanh thu và nâng cao lợi nhuận gộp.

 

Phân tích và theo dõi hiệu quả hoạt động:

  • Phân tích tỷ suất lợi nhuận gộp nhằm đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh và đưa ra chiến lược phù hợp.
  • Nắm bắt các biến động thị trường để điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp.

6. Câu hỏi thường gặp

6.1. Tỷ suất lợi nhuận gộp là gì? Biên lợi nhuận gộp là gì?

Tỷ suất lợi nhuận là gì?
Tỷ suất lợi nhuận là gì?

Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin) hay còn gọi là biên lợi nhuận gộp, là tỷ lệ phần trăm lợi nhuận gộp so với doanh thu bán hàng. Chỉ số này thể hiện mức độ hiệu quả của doanh nghiệp trong việc tạo ra lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh chính.

Công thức tính tỷ suất lợi nhuận gộp:

Tỷ suất lợi nhuận gộp = (Lợi nhuận gộp / Doanh thu bán hàng) x 100%

Ví dụ: Doanh nghiệp A có doanh thu bán hàng là 100 triệu đồng và lợi nhuận gộp là 40 triệu đồng. Như vậy, tỷ suất lợi nhuận gộp của doanh nghiệp đó sẽ là: (40 triệu đồng / 100 triệu đồng) x 100% = 40%

6.2. Phân biệt lợi nhuận gộp và lợi nhuận ròng?

Đặc điểm Lợi nhuận gộp (Gross Profit) Lợi nhuận ròng (Net Profit)
Khái niệm Là khoản lợi nhuận còn lại sau khi trừ đi giá vốn hàng bán từ doanh thu bán hàng. Là khoản lợi nhuận còn lại sau khi trừ đi tất cả các khoản chi phí, bao gồm cả chi phí bán hàng, chi phí quản lý, chi phí tài chính,…
Công thức tính Lợi nhuận gộp = Doanh thu bán hàng – Giá vốn hàng bán Lợi nhuận ròng = Doanh thu – Tất cả các chi phí liên quan đến hoạt động kinh doanh
Tính chất Lợi nhuận trước thuế Lợi nhuận sau thuế
Ý nghĩa Giúp đánh giá khả năng sinh lời của sản phẩm/dịch vụ. Là cơ sở để tính toán các tỷ số tài chính khác như tỷ suất lợi nhuận gộp, tỷ suất sinh lời trên vốn. Thể hiện hiệu quả hoạt động kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp. Là nguồn để doanh nghiệp tái đầu tư, trả cổ tức cho cổ đông,…

Bảng phân biệt lợi nhuận gộp và lợi nhuận ròng

6.3. Phân biệt lợi nhuận gộp và lợi nhuận thuần?

Đặc điểm Lợi nhuận gộp (Gross Profit) Lợi nhuận thuần
Khái niệm Là khoản lợi nhuận còn lại sau khi trừ đi giá vốn hàng bán từ doanh thu bán hàng. Lợi nhuận thuần là lợi nhuận thu được từ các hoạt động kinh doanh ròng của doanh nghiệp.
Công thức tính Lợi nhuận gộp = Doanh thu bán hàng – Giá vốn hàng bán Lợi nhuận thuần = Lợi nhuận gộp + Doanh thu thuần – Tổng chi phí
Ý nghĩa Là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của khâu sản xuất và kinh doanh trên từng sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty. Là chỉ số quan trọng để đánh giá kết quả hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp.

Bảng phân biệt lợi nhuận gộp và lợi nhuận thuần

6.4. Lợi nhuận gộp giảm nói lên điều gì?

Để xác định nguyên nhân cụ thể khiến lợi nhuận gộp giảm, doanh nghiệp cần phân tích kỹ lưỡng các yếu tố sau:

  1. Doanh nghiệp đang gặp vấn đề về giá bán sản phẩm/dịch vụ, cạnh tranh giá với đối thủ
  2. Giá vốn hàng bán tăng cao, cụ thể như giá nguyên vật liệu, nhân công hoặc các yếu tố đầu vào khác.
  3. Chi phí bán hàng và quản lý tăng cao do đẩy mạnh các hoạt động marketing, hoạt động kinh doanh,…
  4. Nhu cầu thị trường suy thoái dẫn đến nhu cầu cho sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp giảm.
  5. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ giảm, không đáp ứng được nhu cầu của khách hàng.

7. Kết luận

Lợi nhuận gộp là một chỉ số tài chính quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh chính và khả năng sinh lời của sản phẩm/dịch vụ. Việc theo dõi và phân tích tỷ suất lợi nhuận gộp theo thời gian và so sánh với các doanh nghiệp cùng ngành sẽ giúp doanh nghiệp đưa ra những quyết định quản lý hiệu quả để cải thiện hiệu quả hoạt động và tăng lợi nhuận.

Bên cạnh đó, việc quản lý và phân tích chỉ số Gross Profit nói riêng và các chỉ số tài chính khác nói chung sẽ giúp doanh nghiệp có được đánh giá toàn diện về tình hình tài chính và đưa ra những quyết định quản lý hiệu quả.

Tính năng quản lý thu chi của Phần mềm 1Office
Tính năng quản lý thu chi của Phần mềm 1Office

Tham khảo ngay phần mềm quản lý thu chi 1Office – nền tảng được hơn 6.000 doanh nghiệp đã và đang sử dụng:

  • Màn hình báo cáo cung cấp đầy đủ các chỉ số về doanh thu, chi phí giúp doanh nghiệp dễ dàng tính toán lợi nhuận gộp và đưa ra những quyết định sản xuất và kinh doanh hiệu quả.
  • Cung cấp chi tiết các số liệu và báo cáo liên quan đến chi tiêu của từng mặt hàng giúp nhà quản trị dễ dàng nắm bắt được thông tin về tình hình kinh doanh, từ đó có kế hoạch kinh doanh hợp lý.
  • Dễ dàng nắm bắt tình hình thu chi của doanh nghiệp qua nhiều thiết bị như điện thoại di động, laptop ở mọi lúc mọi nơi, chỉ cần có kết nối internet.

 

Trải nghiệm bản dùng thử miễn phí ngay hôm nay!

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn sâu hơn về “lợi nhuận gộp là gì”, công thức và ý nghĩa của chỉ số này. Chúc Quý doanh nghiệp thành công!

Ứng dụng kiến thức quản trị vào thực tiễn
cùng bộ giải pháp quản trị tổng thể doanh nghiệp 1Office!

Đăng ký ngay
Zalo phone