Lương nhân viên nhà hàng không chỉ là con số – đó là cách tổ chức thể hiện sự minh bạch, động viên nhân sự và kiểm soát chi phí vận hành. Với đặc thù nhiều vị trí ca kíp, thưởng tip, làm thêm…, việc xây dựng bảng lương chuẩn là yếu tố sống còn giúp nhà hàng vận hành trơn tru và giữ chân người giỏi. Trong bài viết này, 1Office sẽ giúp bạn hiểu rõ cách xây dựng bảng lương nhân viên nhà hàng hiệu quả cho từng vị trí trong nhà hàng, từ bếp chính, phục vụ đến quản lý – kèm theo các lưu ý cần biết để đảm bảo công bằng và hợp pháp. Cùng khám phá các mẫu bảng lương phổ biến và cập nhật mới nhất dành riêng cho ngành F&B trong phần nội dung dưới đây.

1. Những nội dung cần xuất hiện trong bảng lương nhân viên nhà hàng khách sạn

Các thông tin cơ bản

Để các nhà hàng hoạt động một cách năng suất nhất thì cần tới rất nhiều các tổ đội, vị trí công việc khác nhau nên kéo theo đó thì mức lương của một vị trí có sự chênh lệch nhất định. Tuy nhiên, bảng tính lương nhân viên nhà hàng đều có chung một cấu trúc: 

  • Thông tin về nhân viên: Tên nhân viên, mã số nhân viên (nếu có), chức vụ, số điện thoại liên hệ, địa chỉ, ngày vào làm việc, vị trí làm việc, và các thông tin cá nhân khác.
  • Thông tin về lương cơ bản: Mức lương cơ bản của nhân viên dựa trên thời gian làm việc (ví dụ: giờ làm, ngày làm, hoặc tháng làm)
  • Trợ cấp và phụ cấp: Các khoản trợ cấp và phụ cấp bao gồm trợ cấp ăn trưa, trợ cấp gửi xe, trợ cấp thâm niên, và bất kỳ khoản trợ cấp nào khác mà nhân viên có quyền nhận.
  • Các khoản khấu trừ: Bao gồm thuế thu nhập cá nhân, bảo hiểm xã hội, và bất kỳ khấu trừ nào khác mà nhân viên phải trả.
  • Tổng thu nhập: Tổng số tiền nhân viên nhận được sau khi tính toán lương cơ bản, trợ cấp, và sau khi trừ đi các khoản khấu trừ.
  • Chữ ký: Chữ ký của nhân viên và người quản lý để xác nhận sự đồng tình về các thông tin trong bảng lương.

Các khoản phụ cấp và thu nhập ngoài lương cứng trong nhà hàng

Khi xây dựng bảng lương cho nhân viên nhà hàng, không thể chỉ dừng lại ở mức lương cơ bản. Thực tế, nhân viên F&B thường nhận nhiều khoản phụ thu khác – góp phần đáng kể vào thu nhập thực nhận hàng tháng.

Dưới đây là các khoản thường gặp mà người quản lý cần lưu ý khi xây dựng bảng lương nhân viên nhà hàng:

Phụ cấp phổ biến

  • Phụ cấp ca đêm/ca gãy: thường 20.000 – 50.000 VNĐ/ca tùy chính sách.
  • Phụ cấp ăn ca: nếu không có bữa ăn tại chỗ, nhà hàng thường chi 20.000 – 30.000 VNĐ/ngày.
  • Phụ cấp đi lại/xăng xe: hỗ trợ cho nhân viên làm việc ở xa.
  • Phụ cấp chuyên cần: dành cho nhân sự không nghỉ phép trong tháng.

Các khoản thưởng và thu nhập biến động

  • Tiền tip: đặc biệt quan trọng với bộ phận phục vụ, barista; có nơi chia theo ca, có nơi chia theo % bill.
  • Thưởng doanh số/KPI: áp dụng với thu ngân, quản lý, bếp trưởng – gắn lương với kết quả vận hành.
  • Thưởng nóng/thi đua nhóm: khuyến khích tinh thần làm việc nhóm trong giờ cao điểm.
  • Làm thêm giờ (OT): tính 150%–200% theo quy định pháp luật.

Lưu ý: Khi đưa các khoản phụ cấp vào bảng lương, nên thể hiện rõ từng dòng để tăng tính minh bạch, tránh mâu thuẫn không đáng có với nhân viên.

Tổng thể, việc phản ánh đầy đủ các khoản thu nhập này trong bảng lương giúp người lao động thấy được sự công bằng và tạo dựng niềm tin với tổ chức – yếu tố then chốt để giữ chân nhân sự lâu dài.

2. Cách tính bảng lương nhân viên nhà hàng phụ thuộc vào đâu?

Tùy thuộc vào Hợp đồng lao động (HĐLĐ) ký kết giữa nhà hàng và nhân viên, các thông số như thời gian làm việc, mức độ công việc hoàn thành và các quy định về thưởng phạt sẽ được xác định. Bảng chấm công là một công cụ quan trọng để ghi lại những thông tin này, giúp đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quản lý nhân sự.

 Cách tính bảng lương nhân viên nhà hàng phụ thuộc vào đâu?
Cách tính bảng lương nhân viên nhà hàng phụ thuộc vào đâu?

Lập bảng lương cũng đòi hỏi tuân thủ các quy định của Pháp luật, đặc biệt là về mức lương tối thiểu của vùng. Dựa trên Nghị định 90/2019/NĐ-CP, mức lương tối thiểu được xác định theo khu vực như sau:

  • Vùng I: 4.420.000 đồng/tháng
  • Vùng II: 3.920.000 đồng/tháng
  • Vùng III: 3.430.000 đồng/tháng
  • Vùng IV: 3.070.000 đồng/tháng

Điều này đảm bảo rằng bảng lương được tính toán không thấp hơn mức lương tối thiểu quy định tại khu vực nhà hàng hoạt động. Việc này không chỉ tuân theo quy định pháp luật mà còn đảm bảo quyền lợi hợp lý cho nhân viên nhà hàng.

3. Chi phí lương chiếm bao nhiêu phần trăm doanh thu nhà hàng?

Chi phí trả lương là một trong những khoản lớn nhất trong cơ cấu vận hành của một nhà hàng. Việc xác định tỷ lệ chi phí lương hợp lý sẽ giúp doanh nghiệp cân đối được ngân sách, đảm bảo lợi nhuận và tránh tình trạng “phình to” quỹ lương không kiểm soát.

Theo khảo sát từ iPOS và các chuỗi F&B lớn tại Việt Nam, tỷ lệ chi phí lương nên chiếm khoảng 25% – 35% tổng doanh thu hàng tháng. Con số này có thể dao động tùy thuộc vào quy mô nhà hàng, loại hình dịch vụ và mức độ tự động hóa trong vận hành.

Ví dụ: Nếu doanh thu trung bình một tháng của nhà hàng là 300 triệu VNĐ, thì quỹ lương hợp lý nên dao động từ 75 đến 105 triệu VNĐ.

Một số lưu ý khi tối ưu chi phí lương trong nhà hàng:

  • Không nên vượt ngưỡng 40% doanh thu – nếu không sẽ ảnh hưởng đến lợi nhuận.

  • Tăng hiệu suất nhân viên thay vì chỉ giảm lương – thông qua KPI, đào tạo, quy trình rõ ràng.

  • Sử dụng phần mềm quản lý nhân sự để kiểm soát giờ công, chi phí và năng suất theo thời gian thực.

Việc cân đối giữa mức lương nhân viên nhà hàng hợp lý và hiệu quả kinh doanh không chỉ giúp tổ chức phát triển bền vững, mà còn góp phần giữ chân người tài trong ngành F&B đầy cạnh tranh.

4. Mẫu bảng lương nhân viên nhà hàng miễn phí

Đây là một file thanh toán tiền lương theo định dạng Word, thể hiện đầy đủ nội dung cần có của một mẫu lương cho từng nhân viên. 

Mẫu bảng lương nhân viên nhà hàng
Mẫu bảng lương nhân viên nhà hàng

Tải miễn phí: [1OFFICE] Mẫu bảng lương nhân viên nhà hàng.docx 

5. Các hình thức tính lương phổ biến trong ngành nhà hàng

Tùy theo mô hình vận hành và loại hình nhà hàng (buffet, gọi món, cà phê, take-away…), việc chọn hình thức xây dựng bảng lương phù hợp sẽ giúp nhà quản lý dễ dàng kiểm soát chi phí và đánh giá hiệu suất nhân sự. Dưới đây là 3 cách tính lương phổ biến nhất hiện nay trong ngành F&B:

Hình thức Ưu điểm Phù hợp với mô hình
Lương theo ca/giờ Linh hoạt, dễ sắp lịch, phù hợp nhân sự part-time Quán cà phê, trà sữa, fastfood
Lương theo doanh số/KPI Gắn kết trách nhiệm, tạo động lực tăng hiệu suất Nhà hàng gọi món, mô hình phục vụ chuyên sâu
Lương cố định + thưởng Ổn định, dễ lập bảng lương, phù hợp nhân sự full-time Nhà hàng buffet, nhà hàng cao cấp

Một số lời khuyên khi lựa chọn hình thức:

  • Nếu đội ngũ nhân viên đông và thay đổi ca liên tục → nên chọn lương theo ca để linh hoạt.

  • Nếu mục tiêu là tăng doanh thu/quản lý chất lượng dịch vụ → nên thêm phần thưởng KPI để tạo động lực.

  • Với bộ phận quản lý, bếp trưởng → nên áp dụng lương cứng kèm thưởng để giữ người và đánh giá hiệu quả.

Việc hiểu rõ từng hình thức giúp doanh nghiệp xây dựng mẫu bảng lương nhân viên nhà hàng phù hợp với thực tế, vừa đảm bảo hiệu quả vận hành vừa công bằng cho người lao động.

6. Mức lương phổ biến cho từng bộ phận trong nhà hàng

Nếu doanh nghiệp đang lên ngân sách mở nhà hàng thì tiền lương nhân viên là khoản chi phí cố định. Dưới đây là mức lương nhân viên nhà hàng ở các vị trí khác nhau:

6.1  Bảng lương nhân viên bộ phận bếp 

Để đảm bảo hoạt động hiệu quả của nhà hàng, bộ phận bếp đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự độc đáo và chất lượng của những món ăn. Được dẫn dắt bởi đội ngũ đầu bếp tài năng và có tay nghề cao, Bộ phận Bếp không chỉ đóng vai trò chế biến thực phẩm mà còn góp phần quan trọng vào sự thu hút của nhà hàng.

Bảng lương nhân viên bộ phận bếp
Bảng lương nhân viên bộ phận bếp

Sự chuyên nghiệp và sáng tạo của các đầu bếp tại nhà hàng không chỉ là yếu tố quyết định cho chất lượng của mỗi bữa ăn mà còn tạo ra ấn tượng sâu sắc cho khách hàng. Điều này đồng nghĩa với việc khả năng tuyển chọn và giữ chân những đầu bếp tài năng là quan trọng, giúp nhà hàng thu hút và giữ chân khách hàng quay lại.

Ví dụ bảng lương nhân viên bộ phận bếp:

  •  Bộ phận Bếp- Bếp trưởng điều hành: Mức thu nhập ~ 26 triệu đồng/ tháng
  •  Bếp phó điều hành: Mức thu nhập ~ 20 – 25 triệu đồng/ tháng
  •  Bếp trưởng: Mức thu nhập từ 15 -20 triệu đồng/ tháng
  •  Bếp phó: Mức thu nhập từ 9 – 15 triệu đồng/ tháng
  •  Đầu bếp: Mức thu nhập từ 5 – 7 triệu đồng/ tháng
  •  Phụ bếp: Mức thu nhập từ 3,5 – 5 triệu đồng/ tháng

Lưu ý: Bảng tính lương nhân viên nhà hàng trên mang tính chất tham khảo, mức lương cụ thể phụ thuộc vào phúc lợi của từng nhà hàng dành cho nhân viên.

6.2 Bảng lương nhân viên bộ phận nhà hàng

Lương cho nhân viên bộ phận nhà hàng thường cao hơn nhiều so với các bộ phận khác, điều này phản ánh trách nhiệm lớn của các vị trí này và yêu cầu sự cẩn trọng cao độ để đảm bảo không xảy ra sai sót.

Ví dụ Bảng lương nhân viên bộ phận nhà hàng:

  • Quản lý bộ phận Ẩm thực và đồ uống: Mức lương ~ 22 triệu đồng/ tháng 
  • Trợ lý giám sát bộ phận: Mức lương từ 16 – 20 triệu đồng/ tháng
  • Quản lý nhà hàng: Mức lương từ 15 – 17 triệu đồng/ tháng
  • Trợ lý quản lý nhà hàng: Mức lương từ 10 – 12 triệu đồng/ tháng
  • Nhân viên bồi bàn: Mức lương từ 4,5 – 6 triệu đồng/ tháng
  • Nhân viên chạy món: Mức lương từ 3,5 – 5 triệu đồng/ tháng

Lưu ý: Lương của nhân viên quản trị nhà hàng khách sạn sẽ có mức tính cao hơn bảng lương của nhân viên nhà hàng.

6.3 Bảng lương vị trí Lễ tân/ Tổng đài/ Chăm sóc khách hàng

Lương cho vị trí Lễ tân, Tổng đài, và Chăm sóc khách hàng thường được đánh giá cao trong ngành dịch vụ và khách sạn. Các nhân viên đảm nhận các vị trí này không chỉ phải có kỹ năng giao tiếp xuất sắc mà còn phải xử lý các tình huống khách hàng đa dạng một cách chuyên nghiệp. Mức lương cho các vị trí này thường phản ánh sự chuyên nghiệp, niềm nhiệt huyết, và khả năng quản lý tốt trong việc tạo ra trải nghiệm tích cực cho khách hàng.

Bảng lương vị trí Lễ tân/ Tổng đài/ Chăm sóc khách hàng
Bảng lương vị trí Lễ tân/ Tổng đài/ Chăm sóc khách hàng

Ví dụ Bảng lương nhân viên vị trí Lễ tân/ Tổng đài/ Chăm sóc khách hàng:

  • Trợ lý trưởng bộ phận lễ tân: Mức lương từ 6 – 12+ triệu/ tháng
  • Quản lý tiền sảnh: Mức lương từ 8 – 15 triệu/ tháng
  • Nhân viên lễ tân: Mức lương từ 5 – 8 triệu/ tháng
  • viên chăm sóc khách hàng: Mức lương từ 5 – 8 triệu/ tháng
  • Quản lý ca trực: Mức lương từ 8 – 15 triệu/ tháng
  • Nhân viên trực tổng đài: Mức lương từ 5 – 8 triệu/ tháng
  • Kiểm toán đêm: Mức lương từ 5 – 8 triệu/ tháng
  • Nhân viên hỗ trợ khách: Mức lương từ 5 – 8 triệu/ tháng
  • Nhân viên quầy lưu niệm: Mức lương từ 4 – 6 triệu/ tháng

6.4 Lương vị trí Quản lý điều hành nhà hàng

Lương cho vị trí quản lý điều hành trong ngành nhà hàng và khách sạn thường cao hơn do đây là một vị trí quan trọng đòi hỏi nhiều kỹ năng và trách nhiệm lớn. Quản lý điều hành chịu trách nhiệm về việc quản lý hoạt động hàng ngày của nhà hàng hoặc khách sạn, đảm bảo sự suôn sẻ và hiệu quả trong mọi khía cạnh.

Mức lương cho vị trí này thường phản ánh sự chuyên nghiệp, kinh nghiệm quản lý, khả năng đưa ra quyết định linh hoạt, và khả năng tạo ra môi trường làm việc tích cực cho đội ngũ. Điều này giúp thu hút và giữ chân các chuyên gia quản lý giỏi để duy trì và phát triển kinh doanh.

Ví dụ Bảng lương Quản lý điều hành nhà hàng:

  • Tổng giám đốc: Mức lương từ 25 – 50 triệu/ tháng
  • Phó Tổng giám đốc: Mức lương từ 15 – 50 triệu/ tháng
  • Giám đốc bộ phận phòng khách: Mức lương từ 15 – 30 triệu/ tháng
  • Giám đốc bộ phận lễ tân: Mức lương từ 15 – 30 triệu/ tháng
  • Giám đốc Buồng: Mức lương từ 15 – 30 triệu/ tháng
  • Giám đốc bộ phận ẩm thực: Mức lương từ 15 – 30 triệu/ tháng
  • Bếp trưởng điều hành: Mức lương từ 15 – 30 triệu/ tháng
  • Giám đốc kinh doanh tiếp thị: Mức lương từ 15 – 30 triệu/ tháng
  • Giám đốc tài chính, kế toán: Mức lương từ 15 – 30 triệu/ tháng
  • Giám đốc bộ phận hành chính – nhân sự: Mức lương từ 15 – 30 triệu/ tháng
  • Giám đốc bộ phận kỹ thuật: Mức lương từ 15 – 30 triệu/ tháng
  • Giám đốc bộ phận an ninh: Mức lương từ 12 – 20 triệu/ tháng

7. Lợi ích của việc tính lương bằng bảng lương nhân viên nhà hàng

Tính lương cho nhân viên trong các doanh nghiệp và nhà hàng thường là một thách thức và để giải quyết vấn đề này, việc sử dụng bảng lương đã mang lại sự thuận tiện đáng kể. Bằng cách này, các kế toán viên có thể giải quyết các vấn đề liên quan đến lương nhân viên một cách hiệu quả và dễ dàng hơn.

7.1. Nhân viên dễ dàng theo dõi bảng lương của nhà hàng

Tận dụng các phần mềm tính toán và quản lý bán hàng hiện đại trên thị trường là một giải pháp hiệu quả để xử lý bảng lương cho đội ngũ nhân viên, đặc biệt là trong ngành nhà hàng với số lượng nhân sự đa dạng. Việc này giúp nhân viên nhà hàng dễ dàng theo dõi các khoản thưởng, giờ làm thêm, trợ cấp và các thông tin khác mà không mất quá nhiều thời gian tìm kiếm.

Với việc sử dụng chiếc điện thoại thông minh, bạn có thể truy cập và xem bảng lương trực tuyến từ các trang thông báo doanh nghiệp. Việc này giúp thao tác trở nên dễ dàng và giảm tỷ lệ sai sót đáng kể so với phương pháp thủ công truyền thống viết bằng tay trên giấy.

Lợi ích của việc tính lương bằng bảng lương nhân viên nhà hàng
Lợi ích của việc tính lương bằng bảng lương nhân viên nhà hàng

7.2 Nhân sự dễ dàng đối chiếu, nhận ra sai sót của bảng lương

Bảng lương không chỉ giúp ghi chép một cách rõ ràng về thu nhập, chi phí, và thanh toán của từng nhân viên trong quá trình làm việc, mà còn chi tiết các khoản thưởng cho tăng ca, thưởng theo hiệu suất lao động,… Điều này giúp dễ dàng kiểm tra và đối chiếu với thông tin nhân sự để phát hiện và sửa sai sót khi cần thiết.

7.3. Sử dụng bảng lương nhân viên nhà hàng giúp kiểm soát tài chính minh bạch hơn

Trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực nhà hàng, việc quản lý thu chi, đặc biệt là các khoản phí định kỳ, thường đối mặt với những thu chi “không báo trước”. Bằng cách sử dụng bảng lương nhân viên nhà hàng khách sạn, người quản lý có thể hiểu rõ hơn về các khoản chi phí, điều này giúp cân bằng ngân sách để duy trì hoạt động một cách hiệu quả. Ngoài ra, việc này cũng giúp ngăn chặn nhầm lẫn và gian dối trong quá trình ghi chép và quản lý các khoản tiền.

8. Mẹo lưu trữ và theo dõi bảng lương nhân viên

Trong nhiều doanh nghiệp, việc tính toán bảng lương chỉ là bước đầu. Quan trọng không kém là cách lưu trữ và theo dõi những bảng lương này để đảm bảo vừa đáp ứng yêu cầu pháp lý, vừa phục vụ quản trị dài hạn. Nếu lưu trữ không đúng cách, doanh nghiệp có thể đối mặt với rủi ro mất dữ liệu, rò rỉ thông tin nhạy cảm hoặc khó khăn khi kiểm toán, đối chiếu.

8.1 Tại sao phải lưu trữ bảng lương?

Lưu trữ bảng lương là một phần bắt buộc trong quản trị nhân sự và tài chính. Đây không chỉ là bằng chứng pháp lý khi có tranh chấp với người lao động, mà còn là cơ sở để kế toán, HR và ban lãnh đạo tra cứu nhanh chóng khi cần đối chiếu chi phí hoặc phân tích biến động nguồn lực. Nói cách khác, bảng lương được lưu trữ đầy đủ sẽ giúp doanh nghiệp vận hành minh bạch và an toàn hơn.

8.2 Nên lưu trữ bảng lương trong bao lâu?

Theo Luật Kế toán và Luật Lao động Việt Nam, hồ sơ tiền lương cần được lưu trữ tối thiểu 05 năm. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp có xu hướng kéo dài thời gian này lên 10 năm để tăng tính an toàn, nhất là trong trường hợp kiểm toán hoặc giải quyết tranh chấp phức tạp. Việc duy trì dữ liệu dài hạn cũng giúp HR dễ dàng phân tích xu hướng chi phí nhân sự và hiệu quả quản lý.

8.3 Nên lưu trữ bảng lương như thế nào?

Có hai cách phổ biến để lưu trữ bảng lương: truyền thống và hiện đại.

  • Với cách truyền thống (Excel hoặc hồ sơ giấy), chi phí thấp nhưng rủi ro mất mát, sai sót hoặc rò rỉ dữ liệu khá cao. Việc tìm kiếm, đối chiếu khi cần cũng tốn nhiều thời gian.
  • Với cách hiện đại, doanh nghiệp sử dụng phần mềm quản lý nhân sự hoặc hệ thống lưu trữ đám mây. Cách này giúp tập trung dữ liệu, dễ phân quyền truy cập, an toàn hơn và đặc biệt là truy xuất nhanh chóng khi cần báo cáo cho kiểm toán hoặc ban lãnh đạo.

Nói một cách đơn giản, nếu bảng lương là “trái tim” của hệ thống đãi ngộ, thì lưu trữ bảng lương chính là lớp áo giáp bảo vệ sự minh bạch và an toàn cho cả doanh nghiệp lẫn nhân viên.

9. Mẫu bảng lương nhân viên chuẩn dành cho các doanh nghiệp

Ngoài các mẫu bảng lương đặc thù theo ngành nhà hàng khách sạn thì còn có các mẫu bảng lương đặc thù theo các ngành khác, hoặc các bảng lương chuẩn chung cho mọi doanh nghiệp. Mẫu bảng lương theo quy chuẩn chung có lợi ích là có thể sử dụng với đa số doanh nghiệp hiện nay, ngoại trừ các ngành có đặc thù riêng biệt. Hãy tải ngay các mẫu bảng lương nhân viên mới nhất phù hợp cho doanh nghiệp tại đây nhé.

10. Tự động hóa bảng lương nhân viên nhà hàng với AI – 1AI Salary

Để giải quyết bài toán đó, 1Office ra mắt tính năng 1AI Salary – trợ lý AI thông minh giúp doanh nghiệp tự động tạo bảng lương nhân viên nhà hàng từ bất kỳ định dạng dữ liệu nào có sẵn.

Với 1AI Salary, quản lý có thể:

  • Đọc hiểu và dựng bảng lương tự động từ file mẫu nội bộ, Excel hoặc dữ liệu từ phần mềm chấm công.
  • Tự sinh công thức tính lương theo từng vị trí như bếp, phục vụ, thu ngân, quản lý ca… dựa trên dữ liệu thực tế.
  • Gợi ý tách các khoản thu nhập (lương cơ bản, KPI, tip, phụ cấp…) để đảm bảo minh bạch và tối ưu khi tính thuế.
  • Tự động áp dụng công thức khấu trừ BHXH, thuế TNCN, tính đúng phần “thực nhận” của từng nhân sự.
  • Cảnh báo sai lệch bất thường, như phụ cấp quá giới hạn, thiếu ca, sai mã nhân viên…
  • Tách rõ lương chuyển khoản – lương mặt, hỗ trợ quản lý dòng tiền hiệu quả cho nhà hàng.
Giao diện tính năng tính lương của phần mềm 1Office
Giao diện tính năng tính lương của phần mềm 1Office

Nhờ tích hợp AI vào quy trình tính lương, các nhà hàng có thể:

  • Rút ngắn đến 80% thời gian xử lý bảng lương nhân viên nhà hàng mỗi kỳ.
  • Hạn chế tối đa sai sót, khiếu nại và sai lệch dữ liệu.
  • Tăng tính minh bạch, củng cố niềm tin nội bộ.
  • Kiểm soát quỹ lương hiệu quả hơn, đặc biệt trong mô hình hoạt động nhiều ca, nhiều nhân sự part-time.

Với 1AI Salary, việc xây dựng bảng lương nhân viên nhà hàng không còn là nỗi lo mỗi kỳ trả lương. Từ chấm công đến tính lương – mọi thứ đều được tự động hóa và kiểm soát bởi AI thông minh.

Nhận bản demo tính năng miễn phí

————————————

Hy vọng, bài viết trên của 1Office đã giúp doanh nghiệp lựa chọn được mẫu bảng lương nhân viên nhà hàng khách sạn đơn giản, dễ áp dụng và phù hợp nhất cho mình. Để được trải nghiệm phần mềm quản lý tiền lương nhân sự tự động, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua:

Ứng dụng kiến thức quản trị vào thực tiễn
cùng bộ giải pháp quản trị tổng thể doanh nghiệp 1Office!

Đăng ký ngay icon
Zalo phone