Chiến lược kinh doanh của Viettel là gì mà giúp tập đoàn này luôn duy trì vị thế hàng đầu và không ngừng phát triển trong lĩnh vực viễn thông, đồng thời mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác. Thành công đáng chú ý đầu tiên của Tập đoàn là việc xây dựng một thương hiệu riêng, độc đáo và dễ nhận biết. Tuy nhiên, sự vững mạnh hiện tại của Viettel chủ yếu là nhờ vào chiến lược kinh doanh hiệu quả. Vậy chiến lược kinh doanh của Viettel là gì? Yếu tố nào tạo nên sự thành công của chiến lược đó? Hãy cùng 1Office khám phá chi tiết trong bài viết này!

Mục lục

1. Giới thiệu về Tập đoàn Viettel

Tập đoàn Viễn thông Quân đội (Viettel) là một doanh nghiệp nhà nước hoạt động trong lĩnh vực kinh tế quốc phòng với 100% vốn đầu tư từ nhà nước. Tập đoàn này kế thừa tất cả quyền và nghĩa vụ pháp lý cũng như các lợi ích hợp pháp từ Tổng Công ty Viễn thông Quân đội trước đó. Viettel, dưới sự quản lý của Bộ Quốc phòng, là một doanh nghiệp quân đội chuyên hoạt động trong ngành bưu chính, viễn thông và công nghệ thông tin (CNTT).

Viettel được nhiều người nhận biết qua slogan “Hãy nói theo cách của bạn”. Chiến lược kinh doanh của tập đoàn này nhấn mạnh vào sự phát triển bền vững, và bằng cách đó, Viettel luôn nỗ lực không ngừng để tiến bộ và phát triển qua các năm hoạt động.

Giới thiệu về Tập đoàn Viettel
Giới thiệu về Tập đoàn Viettel

Tập đoàn Viễn thông và Công nghệ Viettel chuyên cung cấp các sản phẩm và dịch vụ trong lĩnh vực viễn thông, internet; dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng internet và điện thoại di động; dịch vụ tin nhắn, dữ liệu, cùng thông tin giải trí trên nền tảng điện thoại di động. Hiện tại, Viettel là doanh nghiệp sở hữu lượng khách hàng lớn nhất tại Việt Nam, với hơn 70 triệu người dùng.

Viettel Telecom hiện đang dẫn đầu về thị phần trong lĩnh vực dịch vụ viễn thông tại Việt Nam, với sản phẩm chủ lực là mạng di động Viettel Mobile. Các lĩnh vực kinh doanh chính của tập đoàn bao gồm: dịch vụ viễn thông và công nghệ thông tin (CNTT); nghiên cứu và sản xuất thiết bị điện tử viễn thông; công nghiệp quốc phòng; an ninh mạng; và cung cấp dịch vụ số.

Tham khảo thêm:

2. Phân tích mô hình SWOT của Viettel

Phân tích mô hình SWOT của Viettel
Phân tích mô hình SWOT của Viettel

Mô hình SWOT là một công cụ phổ biến và hữu ích, giúp các doanh nghiệp phân tích các yếu tố quan trọng bên trong và bên ngoài tổ chức, từ đó xây dựng các chiến lược và kế hoạch kinh doanh phù hợp. Đối với Viettel, điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của thương hiệu này có thể được phân tích như sau:

2.1. Điểm mạnh (Strengths)

Về điểm mạnh trong chiến lược kinh doanh của Viettel, thương hiệu này có thể tận dụng những điểm mạnh nổi bật của mình như sau:

  • Vốn Đầu Tư Lớn: Là doanh nghiệp nhà nước, Viettel có nguồn vốn đầu tư dồi dào, cho phép họ mở rộng cơ sở hạ tầng và đầu tư vào công nghệ mới.
  • Thị Phần Lớn: Viettel hiện là nhà cung cấp dịch vụ viễn thông lớn nhất tại Việt Nam với thị phần đáng kể, đảm bảo doanh thu và lợi nhuận ổn định.
  • Mạng Lưới Rộng Khắp: Viettel có mạng lưới phủ sóng rộng khắp cả nước, kể cả các vùng sâu, vùng xa, nâng cao khả năng tiếp cận khách hàng ở mọi khu vực.
  • Đa Dạng Hóa Sản Phẩm: Ngoài viễn thông, Viettel cũng cung cấp các sản phẩm và dịch vụ trong lĩnh vực công nghệ thông tin, an ninh mạng và thậm chí là giáo dục và y tế qua các nền tảng số.
  • Kinh Nghiệm Quốc Tế: Viettel đã mở rộng hoạt động kinh doanh ra nhiều quốc gia, mang lại kinh nghiệm quốc tế và sự hiểu biết sâu rộng về các thị trường đa dạng.

2.2. Điểm yếu (Weaknesses)

  • Phụ thuộc vào thị trường nội địa: Mặc dù đã mở rộng ra một số thị trường quốc tế, Viettel vẫn phụ thuộc chủ yếu vào thị trường nội địa, làm giảm khả năng tăng trưởng trong môi trường cạnh tranh toàn cầu.
  • Áp lực từ sự mở rộng nhanh chóng: Việc mở rộng quá nhanh trong nhiều lĩnh vực có thể dẫn đến việc quản lý không hiệu quả và tăng chi phí vận hành.
  • Độ phức tạp trong quản lý: Với quy mô lớn và đa ngành nghề, Viettel phải đối mặt với thách thức trong việc quản lý và điều phối các mảng kinh doanh khác nhau.

2.3. Cơ hội (Opportunities)

  • Phát triển công nghệ 5G: Với xu hướng phát triển công nghệ 5G, Viettel có cơ hội tiếp tục dẫn đầu trong ngành viễn thông và cung cấp dịch vụ mới cho khách hàng.
  • Xu hướng chuyển đổi số: Sự gia tăng nhu cầu về chuyển đổi số trong các doanh nghiệp và cơ quan nhà nước mở ra cơ hội lớn cho Viettel cung cấp các giải pháp số hóa và công nghệ thông tin.
  • Thị trường quốc tế: Việc mở rộng ra các thị trường nước ngoài, đặc biệt là các nước đang phát triển, có thể giúp Viettel giảm bớt sự phụ thuộc vào thị trường nội địa và tăng trưởng bền vững hơn.

2.4. Thách thức (Threats)

  • Cạnh tranh gay gắt: Viettel phải đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các đối thủ trong và ngoài nước, bao gồm cả các công ty viễn thông quốc tế và các nhà cung cấp dịch vụ công nghệ khác.
  • Quy định pháp lý và chính sách: Thay đổi trong chính sách và quy định của nhà nước có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của Viettel, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ và viễn thông.
  • Rủi ro an ninh mạng: Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ số, các mối đe dọa về an ninh mạng ngày càng tăng, có thể ảnh hưởng đến uy tín và hoạt động của Viettel.

3. Phân tích chi tiết chiến lược kinh doanh của Viettel

3.1. Triết lý kinh doanh của Viettel

Triết lý kinh doanh của Viettel xoay quanh ba nguyên tắc chính:

  • Tiên phong và đột phá: Viettel luôn dẫn đầu trong việc ứng dụng công nghệ hiện đại, sáng tạo các giải pháp mới để tạo ra sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao, với giá cước hợp lý, đáp ứng nhu cầu và quyền lựa chọn của khách hàng.
  • Lắng nghe và đồng hành: Viettel coi trọng việc lắng nghe từng khách hàng như những cá thể riêng biệt, cùng họ phát triển các sản phẩm và dịch vụ ngày càng hoàn thiện.
  • Vươn ra thế giới: Viettel mang những gì tốt nhất ra nước ngoài, với tinh thần của người lính không ngại khó khăn, sẵn sàng chinh phục những thị trường mới đầy thử thách.

3.2. Mục tiêu chiến lược kinh doanh của Viettel

Phân tích chi tiết chiến lược kinh doanh của Viettel
Phân tích chi tiết chiến lược kinh doanh của Viettel

Viettel đã đặt ra những mục tiêu chính trong chiến lược kinh doanh của mình như sau:

  • Trở thành doanh nghiệp chủ đạo và kiến tạo xã hội số tại Việt Nam: Viettel phấn đấu đạt doanh thu dịch vụ 100 nghìn tỷ đồng vào năm 2025.
  • Chuyển đổi Viettel Telecom thành doanh nghiệp viễn thông số hàng đầu: Viettel Telecom đặt mục tiêu trở thành đơn vị số một về dịch vụ và trải nghiệm khách hàng tại Việt Nam, dẫn đầu trong công nghệ 5G và phát triển hạ tầng phù hợp với cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0.
  • Hoàn thiện hệ sinh thái sản phẩm và dịch vụ số: Viettel hướng tới việc đạt tỷ trọng doanh thu ngang bằng với các đối thủ cạnh tranh trong khu vực và trên thế giới, tập trung vào sáng tạo sản phẩm và dịch vụ, số hóa hoạt động bán hàng, lấy khách hàng làm trung tâm. Đồng thời, tập đoàn sẽ đào tạo đội ngũ chuyên gia và cán bộ quản lý đạt chứng chỉ quốc tế trong các lĩnh vực kinh doanh, quản lý, kỹ thuật, và công nghệ thông tin.

3.3. Lợi thế cạnh tranh 

Viettel đang tận dụng những lợi thế cạnh tranh chính sau để đạt hiệu quả trên thị trường:

  • Tạo sự khác biệt về sản phẩm: Sáng tạo là yếu tố cốt lõi của Viettel. Những gói cước như Tomato và Ciao đều phản ánh triết lý “Sẻ chia – Sáng tạo” nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng.
  • Giá cước ưu đãi: Viettel thực hiện mục tiêu mang viễn thông đến mọi người dân Việt Nam thông qua các gói cước ưu đãi và chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
  • Lấy khách hàng làm trung tâm: Chiến lược định vị đúng đắn với tiêu chí “vì khách hàng trước, vì mình sau” là yếu tố then chốt cho sự thành công của Viettel.
  • Tạo ra nhu cầu mới: Viettel không chỉ đáp ứng nhu cầu hiện có của khách hàng mà còn sáng tạo sản phẩm mới, thúc đẩy khách hàng nhận ra và sử dụng các dịch vụ đó.

3.4. Phạm vi chiến lược kinh doanh của Viettel

Để cạnh tranh hiệu quả, chiến lược kinh doanh của Viettel tập trung vào việc xác định phân khúc thị trường mà thương hiệu hướng tới. Viettel ưu tiên các đối tượng khách hàng và khu vực địa lý cụ thể để cung cấp sản phẩm. Dựa trên phạm vi chiến lược này, công ty nghiên cứu và phát triển các sản phẩm phù hợp với thị hiếu và nhu cầu của khách hàng.

Khi mới tham gia thị trường viễn thông, Viettel chọn tập trung vào các sản phẩm, dịch vụ giá rẻ dành cho người thu nhập thấp. Đây là một phân khúc có tính cạnh tranh thấp nhưng tiềm năng cao.

Phạm vi chiến lược kinh doanh của Viettel
Phạm vi chiến lược kinh doanh của Viettel

Viettel đã đạt được những thành tựu lớn trong và ngoài nước bằng cách đầu tư vào mạng lưới viễn thông tại các vùng sâu, vùng xa, nơi chưa được tiếp cận với sóng điện thoại. Chiến lược nhắm vào các thị trường ngách này, dù nhỏ nhưng mang lại tiềm năng phát triển mạnh mẽ.

3.5. Hoạt động chiến lược kinh doanh của Viettel

Nghiên cứu và phát triển

Ngay từ khi mới gia nhập thị trường và cung cấp dịch vụ viễn thông vào năm 2000, Viettel đã xác định rằng nghiên cứu và phát triển là yếu tố then chốt giúp thương hiệu liên tục đổi mới và phát triển.

Để nắm vững công nghệ và hoạt động nghiên cứu sản xuất, Viettel đã chọn phương thức tự làm kết hợp với chuyển giao công nghệ từ các đối tác, hợp tác với chuyên gia; đồng thời tổ chức các đơn vị nghiên cứu tại nước ngoài, sau đó chuyển kết quả nghiên cứu về Việt Nam dưới dạng sản phẩm cụ thể và tri thức đã được kết tinh.

Kỹ thuật công nghệ

Công nghệ kỹ thuật là trụ cột trong chiến lược kinh doanh của Viettel, luôn được đặt yêu cầu cao nhất về sự đổi mới và tiên tiến. Từ việc ứng dụng công nghệ viễn thông hiện đại đến việc khuyến khích các sáng kiến kỹ thuật, Viettel không ngừng nâng cao hiệu suất sản xuất và kinh doanh. Với tư duy làm chủ công nghệ và sự sáng tạo, Viettel dẫn đầu trong việc áp dụng công nghệ mới và nâng cấp hạ tầng, đảm bảo phục vụ khách hàng tối ưu và tiếp tục tiên phong trong Cách mạng công nghiệp 4.0.

Quản trị nhân sự

Viettel đã triển khai các chính sách và giải pháp quản trị nhân sự hiệu quả, nhằm khuyến khích và phát huy vai trò cũng như trách nhiệm của cán bộ, nhân viên trong toàn tập đoàn. Điều này góp phần thúc đẩy chiến lược nghiên cứu và làm chủ công nghệ, phát triển các công nghệ mới theo đặc trưng của Viettel.

Nhân viên Viettel không chỉ học hỏi và tiếp thu những tinh hoa công nghệ viễn thông của thế giới mà còn có khả năng sáng tạo và phát triển các công nghệ mới, đồng thời xuất khẩu những công nghệ này ra thị trường viễn thông tiên tiến.

Quản trị nhân sự
Quản trị nhân sự

Trong quá trình tuyển dụng, Viettel đặc biệt coi trọng việc lựa chọn những cá nhân phù hợp với văn hóa doanh nghiệp. Các ứng viên được chọn lọc không chỉ dựa trên kỹ năng làm việc mà còn phải phù hợp với giá trị và văn hóa của tập đoàn. Điều này đảm bảo rằng nhân sự không chỉ có kỹ năng mà còn có thể hòa nhập và đóng góp hiệu quả.

Viettel cũng thực hiện sàng lọc đội ngũ nhân viên thường xuyên để loại bỏ những cá nhân không phù hợp hoặc không đáp ứng được yêu cầu công việc, đồng thời khuyến khích nhân viên nhận thức và cải thiện điểm yếu của mình để không bị tụt hậu.

Văn hóa quản trị nhân sự tại Viettel bao gồm các tiêu chí như tinh thần làm việc cao, quyết tâm, ý thức hoàn thành công việc và sự phù hợp với giá trị sống của tập đoàn. Những tiêu chí này không chỉ là nền tảng trong quá trình tuyển dụng mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả công việc.

3.6. Chiến lược marketing của Viettel

Về cách quản trị Marketing trong chiến lược kinh doanh của Viettel, thương hiệu này đã triển khai các chiến lược Marketingcủa mình theo mô hình Marketing Mix 4P.

Sản phẩm (Product)

Sản phẩm (Product)
Sản phẩm (Product)

Với việc hoạt động trong nhiều lĩnh vực, cơ cấu sản phẩm đa dạng của Viettel là điều dễ hiểu. Sự đa dạng này giúp Viettel cạnh tranh hiệu quả trên thị trường cả trong và ngoài nước. Đồng thời, khách hàng của Viettel luôn quan tâm đến các sản phẩm và dịch vụ mà công ty cung cấp. Vì vậy, chiến lược kinh doanh của Viettel bao gồm các kế hoạch phát triển sản phẩm để đáp ứng nhu cầu và thị hiếu của khách hàng.

Về chất lượng, Tập đoàn Viettel đánh giá từ đầu vào đến đầu ra. Do đó, việc đảm bảo đầu vào đạt tiêu chuẩn và cung cấp dịch vụ với công nghệ hiện đại và tiên tiến nhất là điều kiện tiên quyết.

Chiến lược giá (Price)

Các quyết định về giá được phối hợp chặt chẽ với các quyết định về mẫu mã và phân phối sản phẩm để tạo nên một chiến dịch marketing đồng nhất và hiệu quả cao. Với chiến lược định giá thấp, giá cả của dịch vụ và sản phẩm mà Viettel cung cấp đều rất hấp dẫn, giúp Viettel cạnh tranh hiệu quả với các đối thủ lớn.

Doanh nghiệp áp dụng các mức cước cạnh tranh nhất, với các gói cước của Viettel thực sự hấp dẫn và phù hợp với nhiều phân khúc khách hàng. Các gói cước độc đáo mà Viettel sở hữu là những dịch vụ mà không một doanh nghiệp viễn thông nào khác có.

Hệ thống phân phối (Place) 

Với nỗ lực lắp đặt các trạm sóng trên toàn quốc và cách tiếp cận khách hàng độc đáo, Viettel đã khẳng định vị trí số 1 trên thị trường viễn thông. Hiện tại, Viettel dẫn đầu về số lượng thuê bao di động với hơn 22 triệu thuê bao, chiếm hơn 42% thị phần.

Hệ thống phân phối (Place) trong chiến lược kinh doanh của Viettel
Hệ thống phân phối (Place)

Ngoài ra, Viettel cũng trở thành doanh nghiệp có độ phủ sóng rộng nhất, với khoảng 12.000 trạm thu phát sóng. Độ phủ sóng của Viettel không chỉ bao gồm các thành phố lớn mà còn mở rộng đến các vùng nông thôn, hải đảo xa xôi và vùng núi hiểm trở.

Chiến lược xúc tiến hỗn hợp (Promotion)

Viettel luôn biết cách triển khai các chương trình quảng cáo và khuyến mãi vào thời điểm và đối tượng phù hợp, nhằm khuyến khích người tiêu dùng sử dụng dịch vụ và sản phẩm nhiều hơn. Ngoài các chương trình khuyến mãi, Viettel còn cung cấp nhiều ưu đãi khác như:

  • Ưu đãi về dịch vụ: Khách hàng VIP được phục vụ riêng tại các siêu thị Viettel và miễn phí đặt cọc Roaming.
  • Ưu đãi về chi phí: Khách hàng có thể đổi điểm thành tiền, được miễn giảm cước phí khi sử dụng gói dịch vụ, và nhận quà sinh nhật hàng năm.

Viettel cũng nổi bật với nhiều chương trình mang lại lợi ích xã hội và chính sách nhân đạo, đặc biệt quan tâm đến người nghèo và trẻ em. Với quan điểm kinh doanh trách nhiệm, Viettel đã tạo cơ hội cho hàng triệu học sinh, sinh viên, giáo viên và những người có vai trò quan trọng tiếp xúc với khoa học công nghệ và nền tri thức hiện đại.

Hàng năm, Viettel dành hàng tỷ đồng để ủng hộ người nghèo thông qua các chương trình như “Nối vòng tay lớn” vào cuối năm. Viettel cũng tích cực tham gia gây quỹ cho chương trình “Trái tim cho em,” giúp trẻ em mắc bệnh tim bẩm sinh có cơ hội phẫu thuật để có một trái tim khỏe mạnh hơn.

4. Viettel thuộc loại hình doanh nghiệp nào?

Viettel là tập đoàn kinh tế nhà nước do Bộ Quốc phòng/Quân đội quản lý, hoạt động chính trong các mảng viễn thông, công nghệ thông tin, an ninh mạng và công nghiệp quốc phòng. Về mô hình tổ chức, Viettel vận hành theo cấu trúc công ty mẹ — công ty con (holding) với nhiều đơn vị trực thuộc chuyên trách các lĩnh vực: mạng di động, hạ tầng data, giải pháp CNTT, sản xuất thiết bị và dịch vụ số, đồng thời có mặt trên nhiều thị trường quốc tế.

4.1. Vị thế pháp lý và loại hình doanh nghiệp

Viettel (Tập đoàn Công nghiệp — Viễn thông Quân đội) là một doanh nghiệp nhà nước lớn của Việt Nam, được thành lập và vận hành dưới sự quản lý của cơ quan nhà nước (liên quan đến Bộ Quốc phòng). Đây không phải là một công ty tư nhân thuần túy hay startup — Viettel có phạm vi hoạt động rộng, nguồn lực tài chính lớn và trách nhiệm cả về mặt kinh tế lẫn an ninh quốc gia. Do đó, hoạt động của Viettel thường gắn với chính sách công và các chiến lược quốc gia về hạ tầng số, an ninh mạng và phát triển công nghệ.

4.2. Mô hình tổ chức: Công ty mẹ — Công ty con

Viettel vận hành theo mô hình tập đoàn: một công ty mẹ (tập đoàn) nắm vai trò điều phối chiến lược và đầu tư, bên dưới là nhiều công ty con, bộ phận và đơn vị thành viên chuyên trách từng mảng kinh doanh. Các công ty con thường đảm trách:

  • Vận hành mạng di động và dữ liệu (dịch vụ viễn thông cho cá nhân và doanh nghiệp).

  • Hạ tầng trung tâm dữ liệu (IDC), cloud, và dịch vụ dữ liệu lớn.

  • Phát triển phần mềm, giải pháp chuyển đổi số cho doanh nghiệp và chính phủ.

  • Sản xuất thiết bị viễn thông, giải pháp IoT, thiết bị an ninh mạng.

  • Dịch vụ tài chính số, fintech, thanh toán điện tử.

  • Các mảng phụ trợ: logistics, thương mại điện tử, y tế số, giáo dục số.

Cấu trúc này cho phép Viettel vừa tập trung nguồn lực để đầu tư R&D và hạ tầng lõi, vừa phân quyền cho các đơn vị độc lập vận hành theo đặc thù thị trường.

4.3. Phạm vi hoạt động quốc tế

Viettel không chỉ hoạt động trong nước mà còn mở rộng ra nước ngoài theo mô hình đầu tư trực tiếp và thành lập công ty con hoặc liên doanh. Tập đoàn hiện có mặt tại nhiều thị trường ở châu Á, châu Phi và châu Mỹ Latinh, với các thương hiệu và dịch vụ địa phương do các đơn vị thuộc Viettel vận hành. Việc hoạt động đa quốc gia giúp Viettel vừa mở rộng doanh thu, vừa học hỏi công nghệ và quản trị quốc tế.

4.4. Đặc điểm nhận dạng so với các loại hình doanh nghiệp khác

  • Khác với công ty tư nhân: Viettel chịu trách nhiệm nhiều hơn về chính sách công, bảo mật quốc gia và có thể nhận hỗ trợ/điều phối từ Nhà nước trong những dự án chiến lược.

  • Khác với doanh nghiệp nhà nước thuần túy: Viettel hoạt động theo logic thị trường, cạnh tranh trực tiếp với các tập đoàn tư nhân trong nước và khu vực, mà vẫn giữ tính tổ chức-quân sự trong quản trị.

  • Khác với startup/SME: Viettel là tập đoàn đa ngành, có năng lực đầu tư lớn, hệ thống R&D và hạ tầng hiện đại.

5. Phân tích đối thủ cạnh tranh của Viettel

Để duy trì vị thế tập đoàn viễn thông số 1 Việt Nam, Viettel không chỉ dựa vào lợi thế hạ tầng hay quy mô đầu tư, mà còn phải thường xuyên phân tích diễn biến cạnh tranh trong ngành. Bối cảnh thị trường hiện nay không chỉ có sự hiện diện của các nhà mạng truyền thống (Vinaphone, MobiFone) mà còn là làn sóng mới từ các nền tảng công nghệ – tài chính như MoMo, ZaloPay, VNPT Money. Việc đánh giá toàn diện các nhóm đối thủ giúp làm rõ vị thế Viettel và những yếu tố tạo nên lợi thế cạnh tranh bền vững.

5.1. So sánh Viettel với Vinaphone

Vinaphone là đối thủ truyền thống mạnh nhất của Viettel, đặc biệt tại các đô thị lớn – nơi tập trung nhóm khách hàng có khả năng chi trả cao.

Điểm mạnh của Vinaphone

  • Sở hữu hệ thống hạ tầng lớn và nền tảng kỹ thuật ổn định nhờ VNPT.

  • Chất lượng dịch vụ tốt ở khu vực thành thị – vùng có nhu cầu sử dụng dữ liệu cao.

  • Thương hiệu lâu đời, mức độ nhận diện mạnh.

  • Hệ sinh thái Internet – truyền hình – dịch vụ cố định được đầu tư nhất quán trong nhiều năm.

Hạn chế so với Viettel

  • Chậm mở rộng vùng phủ tại khu vực nông thôn, vùng sâu vùng xa – nơi Viettel chiếm ưu thế áp đảo.

  • Hệ sinh thái số chưa phong phú, thiếu chiều sâu ở các mảng như Cloud, AI, IoT.

  • Khả năng tích hợp dịch vụ và phát triển nền tảng số kém linh hoạt.

Nhận định:

Vinaphone mạnh ở khu vực đô thị, nhưng Viettel vượt trội toàn diện nhờ độ phủ sóng rộng, tốc độ triển khai công nghệ nhanh và hệ sinh thái số đa lớp, tạo ra lợi thế cạnh tranh dài hạn.

5.2. So sánh Viettel với MobiFone

MobiFone từng là thương hiệu dẫn đầu thị trường, tuy nhiên những năm gần đây tăng trưởng chậm và thiếu sức bật.

Điểm mạnh của MobiFone

  • Chất lượng thoại và độ ổn định kết nối cao.

  • Có tệp khách hàng trung thành lớn, gắn bó nhiều năm.

  • Dịch vụ chăm sóc khách hàng được đánh giá tốt.

Hạn chế khi đặt cạnh Viettel

  • Không đầu tư mạnh vào các lĩnh vực công nghệ số mới như Cloud, AI, IoT.

  • Triển khai 4G và 5G chậm, thiếu sự bứt phá.

  • Không có chiến lược mở rộng quốc tế.

  • Hệ sinh thái dịch vụ hạn chế, chủ yếu vẫn tập trung vào viễn thông truyền thống.

Nhận định tổng quan

MobiFone vẫn giữ hình ảnh “nhà mạng chất lượng tốt”, nhưng không còn sức cạnh tranh trong kỷ nguyên số – nơi Viettel dẫn đầu về đổi mới công nghệ và mở rộng hệ sinh thái.

5.3. Đối thủ công nghệ mới (MoMo, VNPT Money, ZaloPay…)

Ngoài các nhà mạng truyền thống, Viettel còn phải cạnh tranh với các nền tảng fintech – nhóm đang chiếm thị phần lớn trong thanh toán số.

MoMo

  • Hệ sinh thái dịch vụ thanh toán – giải trí – tài chính đa dạng.

  • Lượng người dùng lớn nhất trong các ví điện tử.

  • Đối đầu trực tiếp với Viettel Money ở phân khúc thanh toán tiêu dùng.

VNPT Money

  • Sở hữu tệp khách hàng sẵn có từ Internet/Truyền hình của VNPT.

  • Mô hình tiếp cận tương đồng Viettel Money.

  • Dễ mở rộng trong nhóm khách hàng trung niên – hộ gia đình.

ZaloPay

  • Tận dụng hệ sinh thái Zalo với hàng chục triệu user.

  • Mạnh về thanh toán online, mini-app, dịch vụ siêu ứng dụng.

  • Có lợi thế liên kết thương mại điện tử.

Các ví điện tử không cạnh tranh trực tiếp ở mảng viễn thông, nhưng đe dọa mảng tài chính số – một trong các chiến lược trụ cột của Viettel. Điều này buộc Viettel phải không ngừng phát triển dịch vụ giá trị gia tăng, mở rộng hơn các giải pháp fintech và hệ sinh thái số liên kết.

5.4. Lợi thế cạnh tranh bền vững

Dù đối thủ đa dạng, Viettel vẫn giữ vị thế số 1 nhờ hệ thống lợi thế bền vững mà rất khó để tái tạo:

Hạ tầng viễn thông lớn nhất Việt Nam

  • Độ phủ sóng toàn quốc, đặc biệt mạnh ở khu vực nông thôn – biên giới – hải đảo.

  • Đầu tư sớm vào 5G và công nghệ mạng lõi thế hệ mới.

Hệ sinh thái số toàn diện

Bao gồm:

  • Viễn thông – Internet

  • Cloud, AI, Big Data

  • IoT – giải pháp doanh nghiệp

  • Tài chính số (Viettel Money)

  • Công nghiệp quốc phòng – nghiên cứu kỹ thuật cao

Hệ sinh thái này giúp Viettel tạo ra vòng tròn giá trị khép kín, vượt xa mô hình nhà mạng truyền thống.

Năng lực tự chủ công nghệ

Viettel có khả năng tự nghiên cứu và sản xuất thiết bị 5G, nền tảng số, giải pháp IoT, điều mà cả Vinaphone và MobiFone đều chưa sở hữu.

Chiến lược khai phá thị trường khó

  • Luôn ưu tiên thị trường có thách thức lớn nhưng ít đối thủ.

  • Triển khai mô hình “đi sâu – đi xa – đi trước” để chiếm lĩnh thị trường bằng tốc độ.

Văn hóa doanh nghiệp đặc thù

Viettel xây dựng văn hóa mang DNA quân đội:

  • Kỷ luật

  • Tốc độ

  • Sáng tạo

  • Tinh thần dấn thân vào thị trường mới

Đây là nền tảng giúp Viettel hoàn thành những dự án quy mô lớn, ít doanh nghiệp tư nhân nào thực hiện được.

6. Chiến lược mở rộng quốc tế của Viettel

Mở rộng quốc tế là dấu ấn chiến lược tạo nên sự khác biệt lớn nhất giữa Viettel và các tập đoàn Việt Nam khác. Đây cũng là nguồn tăng trưởng quan trọng, giúp Viettel trở thành thương hiệu viễn thông nằm trong top khu vực.

6.1. Tư duy “đánh thị trường khó trước”

Viettel lựa chọn các quốc gia có điều kiện kinh tế – chính trị thách thức như:
Mozambique, Tanzania, Đông Timor, Campuchia, Lào, Myanmar, Peru…

Chiến lược này xuất phát từ:

  • Ít đối thủ cạnh tranh, từ đó dễ giành thị phần lớn.

  • Nhu cầu viễn thông cao, cơ hội tăng trưởng nhanh.

  • Chi phí thâm nhập thị trường thấp hơn so với những quốc gia đã bão hòa.

Đây được xem là tư duy táo bạo, giúp Viettel nhanh chóng chiếm lĩnh vị thế tại nhiều quốc gia.

6.2. Kết quả kinh doanh tại thị trường quốc tế

Nhiều thương hiệu của Viettel đạt vị thế dẫn đầu:

  • Metfone (Campuchia): Nhà mạng số 1.

  • Unitel (Lào): Thị phần lớn nhất, thương hiệu mạnh.

  • Viettel Peru: Vươn lên top 2 về tốc độ tăng trưởng thuê bao.

  • Movitel (Mozambique): Đạt giải thưởng “Nhà mạng tốt nhất châu Phi” nhờ đóng góp xã hội.

Doanh thu nước ngoài của Viettel liên tục duy trì đà tăng và đóng góp lớn vào tổng lợi nhuận tập đoàn.

6.3. Chiến lược nội địa hóa sản phẩm

Yếu tố tạo nên thành công của Viettel tại các quốc gia không nằm ở công nghệ mà ở khả năng thích nghi:

  • Điều chỉnh gói cước phù hợp thu nhập địa phương.

  • Tuyển dụng lao động bản địa, đào tạo và trao quyền quản lý.

  • Xây dựng mạng lưới dịch vụ phù hợp địa hình, tập quán.

  • Đồng hành cùng chính phủ nước sở tại trong các dự án CNTT.

Nhờ tiếp cận “bản địa hóa triệt để”, Viettel tạo được niềm tin và sự ủng hộ từ người dân bản địa.

6.4. Bài học thành công từ Peru, Mozambique, Cambodia

Hành trình quốc tế hóa của Viettel ghi dấu nhiều thành tựu nổi bật, đặc biệt tại Campuchia, Mozambique và Peru – ba thị trường có đặc điểm kinh tế – xã hội khác nhau nhưng đều mang lại những bài học chiến lược giá trị. Thành công tại đây cho thấy mô hình “đi vào thị trường khó”, dựa trên hạ tầng, tốc độ triển khai và cách tiếp cận bản địa hóa của Viettel hoàn toàn phù hợp và hiệu quả.

Campuchia – Metfone: Xây dựng hạ tầng để chiếm lĩnh vị thế số 1

Metfone là một trong những dự án thành công nhất của Viettel tại Đông Nam Á, nhanh chóng trở thành nhà mạng số 1 tại Campuchia chỉ sau vài năm triển khai.

Yếu tố tạo nên thành công:

  • Đầu tư hạ tầng lớn và phủ rộng toàn quốc:
    Viettel triển khai mạng lưới cáp quang và BTS đến cả vùng biên giới, vùng sâu – những khu vực mà đối thủ thường bỏ qua.

  • Chiến lược “hạ tầng trước – dịch vụ sau”:
    Việc ưu tiên chất lượng hạ tầng giúp Metfone có tốc độ kết nối ổn định, từ đó tạo niềm tin với người dùng ngay từ những ngày đầu.

  • Xây dựng thương hiệu gắn với cộng đồng:
    Metfone trở thành thương hiệu “của người Campuchia” thông qua hoạt động CSR, tài trợ giáo dục, hỗ trợ hạ tầng viễn thông cho chính phủ, quân đội và bệnh viện.

Đầu tư hạ tầng toàn diện và xây dựng hình ảnh thương hiệu bản địa là chìa khóa giúp Viettel chiếm lĩnh thị trường nhanh hơn các doanh nghiệp quốc tế khác.

Metfone
Metfone

Mozambique – Movitel: “Phủ rộng trước, kinh doanh sau”

Mozambique là một minh chứng điển hình cho triết lý kinh doanh của Viettel khi bước vào thị trường đang phát triển: mở rộng vùng phủ trước khi tối ưu lợi nhuận.

Chiến lược tạo nên khác biệt:

  • Hơn 70% điểm bán nằm tại vùng nông thôn:
    Đây là nhóm khách hàng gần như bị bỏ quên bởi đối thủ, tạo cơ hội để Movitel trở thành nhà mạng duy nhất hiện diện ở những khu vực xa trung tâm.

  • Đầu tư hạ tầng diện rộng:
    Mạng lưới BTS và cáp quang của Movitel được triển khai tốc độ cao, giúp phủ sóng tới những khu vực hầu như chưa có dịch vụ viễn thông trước đó.

  • Trở thành “nhà mạng của mọi người”:
    Người dân vùng nông thôn nhanh chóng lựa chọn Movitel nhờ chất lượng dịch vụ ổn định và khả năng tiếp cận dễ dàng.

Việc tập trung vào nhóm khách hàng bị bỏ sót (underserved market) có thể giúp doanh nghiệp mới vượt lên cả những đối thủ đã chiếm lĩnh thị trường nhiều năm.

Movitel
Movitel

Peru – Viettel Peru (Bitel): Cạnh tranh trực diện với các “ông lớn” Mỹ Latin

Peru là một trong những thị trường cạnh tranh khốc liệt nhất tại Mỹ Latin, nơi Viettel phải đối đầu với các tập đoàn viễn thông lâu đời và sở hữu nguồn lực mạnh.

Yếu tố dẫn đến thành công:

  • Khác biệt bằng giá trị và chất lượng dịch vụ:
    Bitel đưa ra gói cước cạnh tranh, dung lượng lớn, phù hợp thị trường trẻ và người lao động – những nhóm ít được các nhà mạng lâu năm quan tâm.

  • Chăm sóc khách hàng vượt kỳ vọng:
    Đầu tư mạnh vào trải nghiệm khách hàng, đội ngũ hỗ trợ bản địa và quy trình dịch vụ nhanh chóng.

  • Hệ thống hạ tầng hiện đại:
    Bitel là một trong những nhà mạng có mạng 4G phủ rộng sớm tại Peru, tạo lợi thế lớn về tốc độ truy cập.

Tại thị trường có mức độ cạnh tranh cao, doanh nghiệp mới vẫn có thể bứt phá nếu biết khai thác ngách thị trường chưa được phục vụ tốt và tập trung xây dựng sự khác biệt rõ ràng về gói cước và dịch vụ.

Bitel
Bitel

7. Tạm kết

Để trở thành một trong những tập đoàn viễn thông hàng đầu hiện nay, Viettel đã xây dựng và triển khai các chiến lược kinh doanh một cách hiệu quả. Các hoạt động chính trong chiến lược kinh doanh của Viettel bao gồm:

  • Nghiên cứu và phát triển
  • Kỹ thuật công nghệ
  • Quản trị nhân sự
  • Quản trị marketing

Hy vọng bài viết này giúp anh/chị hiểu thêm về những chiến lược kinh doanh thành công của Viettel và có thể tham khảo để triển khai các chiến lược phù hợp cho doanh nghiệp của mình.

Ứng dụng kiến thức quản trị vào thực tiễn
cùng bộ giải pháp quản trị tổng thể doanh nghiệp 1Office!
Đăng ký ngay icon
Zalo phone