083.483.8888
Đăng ký

Ma trận BCG hay còn được gọi là ma trận Boston là một mô hình kinh doanh hiệu quả được các doanh nghiệp sử dụng để đánh giá về thị phần, vị thế cạnh tranh và tiềm năng phát triển của các sản phẩm/dịch vụ trong danh mục kinh doanh. Từ kết quả phân tích ma trận BCG, nhà quản trị có thể đưa ra những chiến lược kinh doanh dài hạn, đưa ra những quyết định phát triển và đầu tư phù hợp. Trong bài viết này, hãy cùng 1Office tìm hiểu về khái niệm mô hình BCG, ví dụ và cách ứng dụng mô hình này vào doanh nghiệp của mình nhé!

1. Ma trận BCG là gì?

Ma trận BCG là gì?

Ma trận BCG (Boston Consulting Group) là một mô hình kinh doanh kinh điển được phát triển bởi Nhóm nghiên cứu Boston vào năm 1970.

Ma trận BCG là một công cụ được sử dụng để phân tích mô hình kinh doanh, đánh giá vị thế cạnh tranh và tiềm năng phát triển của danh mục sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh trong doanh nghiệp. Chính vì thế ma trận BCG còn được gọi là ma trận danh mục sản phẩm.

Mô hình này được xây dựng dựa trên hai yếu tố là thị phần tương đối và tốc độ tăng trưởng của thị trường. Trên cơ sở hai yếu tố đó, BCG Matrix phân nhỏ danh mục kinh doanh của doanh nghiệp thành 4 nhóm bao gồm ngôi sao, dấu hỏi, bò sữa và con chó.

Trong doanh nghiệp, việc áp dụng ma trận BCG sẽ hỗ trợ nhà quản trị ra quyết định về cách phân phối tài nguyên, dự án đầu tư và chiến lược phát triển sản phẩm/dịch vụ, dựa trên sự hiểu biết về vị trí của mỗi sản phẩm hoặc đơn vị trong ma trận này.

2. Cấu trúc của một ma trận BCG

Ma trận BCG được chia thành hai trục chính thể hiện thị phần tương đối (trục hoành) và tốc độ tăng trưởng (trục tung) của danh mục sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh. Cụ thể:

  1. Trục hoành: Xác định thị phần tương đối của sản phẩm/dịch vụ so với sản phẩm/dịch vụ cạnh tranh lớn nhất trong cùng ngành. Thị phần tương đối được tính bằng cách chia thị phần của sản phẩm/dịch vụ cần phân tích cho thị phần của sản phẩm/dịch vụ cạnh tranh lớn nhất trong cùng ngành.
  2. Trục tung: Xác định tốc độ tăng trưởng của thị trường mà sản phẩm/dịch vụ đang hoạt động. Tốc độ tăng trưởng của thị trường được tính bằng cách lấy phần trăm thay đổi của quy mô thị trường trong một khoảng thời gian nhất định.

Thành phần của một ma trận BCG

Trên cơ sở hai trục này, ma trận BCG được chia thành 4 khu vực chính, mỗi khu vực tương ứng với một nhóm sản phẩm/dịch vụ với đặc điểm và tiềm năng phát triển khác nhau.

2.1. Ma trận BCG: Con chó

Đây là các sản phẩm nằm ở góc phần tư “Con chó”, nơi có thị phần tương đối thấp và tốc độ tăng trưởng của thị trường thấp.

Sản phẩm hoặc dịch vụ ở “Ma trận BCG: Con chó” thường sẽ không có tiềm năng phát triển và mang lại lợi nhuận thấp cho doanh nghiệp. Vì thế doanh nghiệp cần xem xét loại bỏ các danh mục này để tập trung nguồn lực cho sản phẩm/dịch vụ khác có tiềm năng phát triển cao hơn.

2.2. Ma trận BCG: Dấu hỏi

Danh mục ở góc phần tư “Dấu hỏi” là những sản phẩm/dịch vụ có thị phần tương đối thấp nhưng tốc độ tăng trưởng của thị trường cao. Hiểu theo cách khác thì đây là những sản phẩm có tiềm năng tăng trưởng lớn nhưng cần đầu tư nhiều để có thể cạnh tranh hiệu quả.

Thông thường trong các doanh nghiệp, các khoản đầu tư vào “Dấu hỏi” sẽ được tài trợ bởi dòng tiền từ “Bò sữa”. Doanh nghiệp cần đánh giá kỹ lưỡng tiềm năng của các sản phẩm/dịch vụ nằm trong phần này để đưa ra quyết định đầu tư hay cắt giảm.

2.3. Ma trận BCG: Ngôi sao

Ở ma trận BCG – Ngôi sao, các danh mục sản phẩm sẽ chiếm thị phần tương đối cao và tốc độ tăng trưởng của thị trường lớn. Đây là những sản phẩm/dịch vụ dẫn đầu thị trường, có tiềm năng tăng trưởng mạnh và mang lại lợi nhuận lớn cho doanh nghiệp. Vì thế các nhà kinh doanh cần có chiến lược đầu tư để phát triển và mở rộng thị phần của các danh mục hoặc đơn vị này.

Để tạo ra dòng tiền lớn cho doanh nghiệp, “Ngôi sao” cũng tiêu tốn một lượng tiền đáng kể, chiếm phần lớn trong chi phí sản xuất. Khi thị trường trưởng thành đủ mạnh và danh mục sản phẩm ở “Ngôi sao”  vẫn thành công, chúng sẽ chuyển thành những con “Bò sữa”.

2.4. Ma trận BCG: Bò sữa

Các sản phẩm/dịch vụ ở góc phần tư “Bò sữa” sẽ có thị phần tương đối cao nhưng tốc độ tăng trưởng của thị trường thấp. Đây là những sản phẩm/dịch vụ mang lại lợi nhuận ổn định cho doanh nghiệp nhưng cần ít đầu tư.

Tuy không cần đẩy mạnh đầu tư nhưng lợi nhuận, dòng tiền tạo ra từ “Bò sữa” vô cùng lớn, vì thế chúng thường được sử dụng để tài trợ cho “Ngôi sao” và “Dấu hỏi”. Doanh nghiệp cần duy trì và tối ưu hóa hoạt động của các sản phẩm/dịch vụ này để thu về lợi nhuận tối đa.

3. Ví dụ về ma trận BCG trong doanh nghiệp

3.1. Ma trận BCG của Apple

Dưới đây là một ví dụ về ma trận BCG của thương hiệu Apple:

Tên sản phẩm Thị phần tương đối Tốc độ tăng trưởng của thị trường Mô hình BCG
iPhone 0,9 5% Ngôi sao
iPad 0,8 3% Dấu hỏi
Mac 0,6 2% Bò sữa
iPod 0,4 1% Chó

Trong ví dụ này, iPhone là sản phẩm/dịch vụ có thị phần tương đối cao nhất và tốc độ tăng trưởng của thị trường cao nhất do đó iPhone được xếp vào nhóm ngôi sao. iPad có thị phần tương đối cao nhưng tốc độ tăng trưởng của thị trường thấp hơn iPhone nên iPad được xếp vào nhóm dấu hỏi. Dòng sản phẩm Mac có thị phần tương đối thấp nhưng tốc độ tăng trưởng của thị trường ổn định, vì vậy Mac được xếp vào nhóm bò sữa. Còn iPod có thị phần tương đối thấp và tốc độ tăng trưởng của thị trường thấp nên iPod được xếp vào nhóm chó.

Ví dụ về ma trận BCG trong doanh nghiệp - Apple

Dựa trên ma trận BCG, doanh nghiệp có thể đưa ra các quyết định chiến lược sau:

  • Đối với iPhone và iPad, doanh nghiệp cần tiếp tục đầu tư để phát triển và mở rộng thị phần.
  • Đối với Mac, doanh nghiệp cần duy trì và tối ưu hóa hoạt động để mang lại lợi nhuận ổn định.
  • Đối với iPod, doanh nghiệp cần xem xét loại bỏ để tập trung nguồn lực cho các sản phẩm/dịch vụ có tiềm năng phát triển cao hơn.

3.2. Ma trận BCG của Coca Cola

  • Bò sữa: Các sản phẩm chủ lực như Coca Cola Original, Diet Coke – đây là những dòng sản phẩm đã chín muồi trên thị trường, có thị phần lớn, đem đến dòng tiền ổn định, tuy nhiên mức độ tăng trưởng trên thị trường chậm.
  • Dấu hỏi: Những sản phẩm mới như nước có hương vị hoặc các sản phẩm khác liên quan đến sức khỏe (ví dụ các sản phẩm ít đường) sẽ thuộc nhóm này bởi các nhóm sản phẩm này đang trong quá trình xây dựng thị phần
  • Ngôi sao: Các dòng sản phẩm như Coca-Cola Zero Sugar và các thức uống năng lượng (Powerade) thuộc nhóm Star, với thị phần tăng trưởng mạnh và có tiềm năng sinh lời lớn​.
  • Con chó: Một số sản phẩm phụ hoặc ít thành công, chẳng hạn như các loại đồ uống khác ngoài soda không có khả năng sinh lời và tạo ra thị phần trên thị trường.
    Ví dụ về ma trận BCG trên thị trường - Coca Cola
    Bảng ma trận BCG của Coca Cola

Dựa trên ma trận BCG, doanh nghiệp có thể đưa ra các quyết định chiến lược sau:

  • Đầu tư vào các sản phẩm thuộc nhóm Bò sữa nhằm duy trì lợi nhuận và tận dụng dòng tiền, đầu tư các nhóm sản phẩm Ngôi Sao, mở rộng thị phần
  • Đẩy mạnh phát triển các dòng sản phẩm lành mạnh như Diet Coke, Coca Cola Zero Sugar nhằm đón đầu các xu hướng về sức khỏe trên thị trường

3.3. Ma trận BCG của Honda

  • Bò sữa: Các dòng xe máy phổ biến như Honda Vision Honda Lead và Honda Wave, cũng như xe ô tô Honda City. Đây là các dòng xe có thị phần lớn và mang lại lợi nhuận ổn định cho Honda.
  • Ngôi sao: Các dòng xe máy cao cấp hơn như Honda SH và xe phân khối lớn đang phát triển mạnh và có tiềm năng dịch chuyển sang nhóm Bò sữa trong tương lai​.
  • Dấu hỏi: Các sản phẩm công nghệ mới hoặc xe điện của Honda thuộc nhóm này, khi công ty đang đầu tư mạnh vào các sản phẩm mới nhằm chiếm lĩnh thị phần.
  • Con chó: Một số dòng xe ít thành công hơn hoặc đang suy giảm về doanh thu và thị phần, ví dụ các dòng xe cũ không còn phù hợp với thị hiếu hiện tại​.

Dựa trên ma trận BCG, doanh nghiệp có thể đưa ra các quyết định chiến lược sau:

  • Khai thác các dòng xe thuộc nhóm Bò sữa như xe máy phổ thông, trong khi đầu tư mạnh vào các sản phẩm nhóm Ngôi sao như xe phân khối lớn và xe điện.
  • Cân nhắc loại bỏ các dòng xe thuộc nhóm Con chó nhằm tối ưu hóa tài nguyên và dòng tiền.

4. Ưu nhược điểm của việc sử dụng ma trận BCG

Ma trận BCG là một mô hình kinh doanh hiệu quả được sử dụng rộng rãi bởi các doanh nghiệp trên thế giới. Mô hình này có một số ưu điểm sau:

  • Dễ hiểu và sử dụng: Ma trận BCG sử dụng hai yếu tố chính là thị phần tương đối và tốc độ tăng trưởng của thị trường để đánh giá vị thế cạnh tranh của sản phẩm/dịch vụ. Do đó, ma trận BCG dễ hiểu và sử dụng cho cả các doanh nghiệp lớn và nhỏ.
  • Có thể được áp dụng cho nhiều ngành nghề: Ma trận BCG có thể được áp dụng cho nhiều ngành nghề khác nhau, từ các ngành sản xuất đến các ngành dịch vụ.
  • Có thể được sử dụng để hỗ trợ doanh nghiệp đưa ra các quyết định chiến lược hiệu quả: Ma trận BCG có thể giúp doanh nghiệp phân tích và đánh giá vị thế cạnh tranh của các sản phẩm/dịch vụ trong danh mục kinh doanh. Từ đó, doanh nghiệp có thể đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp để tối đa hóa lợi nhuận.

Ngược lại, ma trận BCG cũng có một số hạn chế sau:

  • Ma trận BCG chỉ dựa trên hai yếu tố là thị phần tương đối và tốc độ tăng trưởng của thị trường để đánh giá vị thế cạnh tranh của sản phẩm/dịch vụ. Do đó, ma trận BCG có thể không phản ánh chính xác tiềm năng phát triển của sản phẩm/dịch vụ.
  • Ma trận BCG không tính đến các yếu tố khác như chi phí, lợi nhuận, khả năng cạnh tranh,… Do đó, doanh nghiệp cần cân nhắc các yếu tố này khi đưa ra quyết định chiến lược dựa trên ma trận BCG.

5. Quy trình phân tích ma trận BCG đúng chuẩn

Quy trình phân tích ma trận BCG đúng chuẩn

Bước 1: Lựa chọn đơn vị cần phân tích

Xác định đơn vị cụ thể mà bạn muốn phân tích bằng ma trận BCG, đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình phân tích. Đơn vị cần phân tích có thể là một đơn vị kinh doanh (SBU), một thương hiệu, một sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó. Doanh nghiệp cần xem xét lựa chọn đúng đơn vị, bởi nó sẽ có tác động đến toàn bộ quá trình phân tích.

Bước 2: Xác định thị phần tương đối

Thị phần tương đối là tỷ lệ thị phần của một sản phẩm/dịch vụ so với sản phẩm/dịch vụ cạnh tranh lớn nhất trong cùng ngành. Để xác định thị phần tương đối, doanh nghiệp cần biết thị phần của đơn vị mình đã chọn trong lĩnh vực hoạt động cụ thể.

Thị phần tương đối được tính bằng cách chia thị phần của sản phẩm/dịch vụ cần phân tích cho thị phần của sản phẩm/dịch vụ cạnh tranh lớn nhất trong cùng ngành. Ngoài ra trong một số trường hợp, thị phần sẽ được tính bằng giá trị doanh số bán hàng hoặc số lượng sản phẩm bán ra của đơn vị so với toàn thị trường.

Bước 3: Xác định tốc độ tăng trưởng của thị trường

Tốc độ tăng trưởng của thị trường được hiểu là tốc độ thay đổi của quy mô thị trường trong một khoảng thời gian nhất định. Để tính toán tốc độ tăng trưởng của thị trường, nhà quản trị cần thu thập thông tin về mức tăng trưởng tổng thể của thị trường trong lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp. Thông tin này có thể bao gồm tốc độ tăng trưởng doanh số bán hàng, số lượng sản phẩm mới trên thị trường hoặc các yếu tố liên quan khác.

Công thức tính tốc độ tăng trưởng của thị trường là lấy phần trăm thay đổi của quy mô thị trường trong một khoảng thời gian nhất định

Bước 4: Phân loại theo mô hình BCG

Sau khi xác định thị phần tương đối và tốc độ tăng trưởng của thị trường, doanh nghiệp sẽ tiến hành phân loại sản phẩm/dịch vụ theo ma trận BCG. Bao gồm 4 danh mục: Bò sữa, Ngôi sao, Dấu hỏi và Con chó.

  1. Con chó: Các sản phẩm/dịch vụ có thị phần tương đối thấp và tốc độ tăng trưởng của thị trường thấp. Đây là những sản phẩm/dịch vụ không có tiềm năng phát triển và mang lại lợi nhuận thấp cho doanh nghiệp.
  2. Dấu hỏi: Các sản phẩm/dịch vụ có thị phần tương đối thấp nhưng tốc độ tăng trưởng của thị trường cao. Đây là những sản phẩm/dịch vụ có tiềm năng tăng trưởng cao nhưng cần đầu tư nhiều để có thể cạnh tranh hiệu quả.
  3. Ngôi sao: Các sản phẩm/dịch vụ có thị phần tương đối cao và tốc độ tăng trưởng của thị trường cao. Đây là những sản phẩm/dịch vụ có tiềm năng tăng trưởng cao và mang lại lợi nhuận lớn cho doanh nghiệp.
  4. Bò sữa: Các sản phẩm/dịch vụ có thị phần tương đối cao nhưng tốc độ tăng trưởng của thị trường thấp. Đây là những sản phẩm/dịch vụ mang lại lợi nhuận ổn định cho doanh nghiệp nhưng cần ít đầu tư.

Bước 5: Ra quyết định

Sau khi bạn đã phân loại các đơn vị vào ma trận BCG, bạn có thể đưa ra quyết định về chiến lược tương ứng cho từng danh mục. Cụ thể như:

  • Đối với các sản phẩm/dịch vụ thuộc nhóm ngôi sao và dấu hỏi, doanh nghiệp cần đầu tư để phát triển và mở rộng thị phần.
  • Đối với các sản phẩm/dịch vụ thuộc nhóm bò sữa, doanh nghiệp cần duy trì và tối ưu hóa hoạt động để mang lại lợi nhuận ổn định.
  • Đối với các sản phẩm/dịch vụ thuộc nhóm chó, doanh nghiệp cần xem xét loại bỏ để tập trung nguồn lực cho các sản phẩm/dịch vụ có tiềm năng phát triển cao hơn.

Quyết định cuối cùng sẽ phụ thuộc vào mục tiêu và tình hình cụ thể của doanh nghiệp của bạn.

6. Cách ứng dụng ma trận BCG trong lập chiến lược

Ứng dụng ma trận BCG trong lập chiến lược

Ma trận BCG có thể được ứng dụng trong lập chiến lược của doanh nghiệp theo các cách sau:

Phân bổ nguồn lực

Ma trận BCG có thể được sử dụng để phân bổ nguồn lực cho các sản phẩm/dịch vụ trong danh mục kinh doanh của doanh nghiệp. Dựa trên phân loại của mô hình BCG, doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định đầu tư, duy trì hoặc loại bỏ các sản phẩm/dịch vụ.

Xác định chiến lược phát triển

Ma trận BCG có thể được sử dụng để xác định chiến lược phát triển cho các sản phẩm/dịch vụ trong danh mục kinh doanh của doanh nghiệp. Dựa trên phân loại của ma trận BCG, doanh nghiệp có thể đưa ra các chiến lược phát triển phù hợp cho từng sản phẩm/dịch vụ.

Theo dõi hiệu quả của chiến lược

Ma trận BCG có thể được sử dụng để theo dõi hiệu quả của chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp. Dựa trên phân loại của mô hình BCG, doanh nghiệp có thể đánh giá hiệu quả của chiến lược kinh doanh đã triển khai.

  • Nếu các sản phẩm/dịch vụ thuộc nhóm ngôi sao và dấu hỏi có sự tăng trưởng về thị phần tương đối và tốc độ tăng trưởng của thị trường, cho thấy chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp đang hiệu quả.
  • Nếu các sản phẩm/dịch vụ thuộc nhóm bò sữa có sự ổn định về lợi nhuận, điều này cũng cho thấy chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp đang hiệu quả.
  • Nếu các sản phẩm/dịch vụ thuộc nhóm chó có sự giảm sút về thị phần tương đối và tốc độ tăng trưởng của thị trường, cho thấy chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp cần được điều chỉnh.

7. Những lưu ý trong quá trình phân tích ma trận BCG

Những lưu ý trong quá trình phân tích ma trận BCG
Những lưu ý trong quá trình phân tích ma trận BCG

Trong quá trình phân tích ma trận BCG, bạn sẽ cần lưu ý một số điểm như:

  • Hiểu đúng về thị phần và tốc độ tăng trưởng: Để có thể phân loại các dòng sản phẩm vào các nhóm phù hợp, việc xác định chính xác thị phần tương đối và tốc độ tăng trưởng của thị trường là yếu tố vô cùng quan trọng. Nếu đánh giá không chính xác hoặc thiếu cơ sở, doanh nghiệp và nhà quản trị có thể đưa ra những quyết định đầu tư không phù hợp.
  • Không nên đánh giá sản phẩm, thị trường một chiều: Ma trận BCG chỉ dựa trên hai yếu tố (thị phần và tăng trưởng), do đó để có một các nhìn toàn diện và đưa ra quyết định một cách chính xác, bạn cần xem xét và phân tích đến các yếu tố khác như: lợi nhuận biên, sự cạnh tranh, các yếu tố môi trường bên ngoài và áp dụng một số mô hình phân tích như PESTEL, SWOT,…
  • Tính chất động của thị trưởng: Tốc độ tăng trưởng và thị phần có thể thay đổi theo thời gian, vì vậy việc phân loại các sản phẩm trong ma trận BCG chỉ mang tính chất thời điểm. Nhà quản trị cần theo dõi sát sao các thay đổi trên thị trường nhằm đưa ra những điểu chỉnh chiến lược phù hợp, kịp thời.
  • Không nên loại bỏ sản phẩm trong nhóm Dogs quá sớm: Dù các sản phẩm thuộc nhóm “Con chó” không mang lại lợi nhuận cao song một số sản phẩm thuộc nhóm này có thể đóng vai trò chiến lược, giúp duy trì hình ảnh thương hiểu hoặc phục vụ cho một số những phân khúc thị trường nhất định.
  • Nguồn lực đầu tư vào nhóm Dấu hỏi: Doanh nghiệp cần cẩn trọng khi đầu tư vào các nhóm sản phẩm thuộc nhóm này bởi đây là các sản phẩm chưa rõ ràng về khả năng phát triển, và có rủi ro trở thành nhóm Con Chó.

8. FAQ

Những câu hỏi liên quan đến ma trận BCG
Những câu hỏi liên quan đến ma trận BCG

8.1. Ma trận BCG có phù hợp để ứng dụng cho mọi doanh nghiệp không? 

Ma trận BCG không phù hợp cho mọi doanh nghiệp bởi:

  • Phù hợp hơn cho doanh nghiệp lớn: Ma trận BCG chủ yếu dành cho các doanh nghiệp lớn có nhiều sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh (SBU – Strategic Business Units). Trong khi đó, các doanh nghiệp nhỏ thường có ít sản phẩm, nên việc phân tích theo ma trận này có thể không mang lại hiệu quả cao vì thiếu sự đa dạng để phân chia nguồn lực.
  • Không thích hợp cho thị trường ổn định hoặc bão hòa: Ma trận BCG dựa trên tốc độ tăng trưởng của thị trường. Đối với những ngành công nghiệp đã bão hòa hoặc ổn định, tốc độ tăng trưởng thấp hoặc không đổi, điều này làm giảm hiệu quả phân tích và khó xác định chính xác vị trí sản phẩm.

8.2. Khi nào thì doanh nghiệp nên sử dụng ma trận BCG?

Các doanh nghiệp thường ứng dụng phân tích ma trận BCG trong một số tình huống như:

  • Đánh giá hiệu quả của các sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh trong danh mục đầu tư. Điều này giúp xác định sản phẩm nào đang mang lại lợi nhuận cao, sản phẩm nào không đóng góp tích cực.
  • Lập kế hoạch chiến lược dài hạn, đặc biệt khi muốn phân bổ nguồn lực hiệu quả. Ma trận này giúp doanh nghiệp tập trung vào các sản phẩm có tiềm năng sinh lời cao hoặc tối ưu hóa lợi nhuận từ các sản phẩm đã chín muồi.
  • Phân tích vị thế cạnh tranh trên thị trường, từ đó xác định các sản phẩm cần tăng cường đầu tư hoặc giảm thiểu rủi ro từ các sản phẩm kém hiệu quả.

8.3. Các chiến lược nào được áp dụng dựa trên phân tích ma trận BCG?

Ma trận BCG cung cấp cho doanh nghiệp 4 chiến lược tương ứng với 4 nhóm sản phẩm:

  • Chiến lược xây dựng (Build): Tập trung đầu tư vào các sản phẩm thuộc nhóm Dấu hỏi để tăng thị phần, biến các sản phẩm tiềm năng trở thành nhóm Ngôi sao.
  • Chiến lược duy trì (Hold): Tái đầu tư lợi nhuận từ các sản phẩm thuộc nhóm Stars (Ngôi sao) để duy trì và mở rộng thị phần.
  • Chiến lược thu hoạch (Harvest): Cắt giảm chi phí để tối đa hóa lợi nhuận từ các sản phẩm thuộc nhóm Bò sữa. Đây là những sản phẩm đã đạt đến giai đoạn bão hòa, do đó chiến lược này giúp doanh nghiệp thu lợi từ các sản phẩm ổn định mà không cần đầu tư nhiều hơn.
  • Chiến lược thoái vốn (Divest): Thoái vốn hoặc loại bỏ các sản phẩm thuộc nhóm Dogs (Con chó), vì chúng không còn tiềm năng phát triển và có thể làm lãng phí nguồn lực.

Những chiến lược này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực và đảm bảo tập trung vào những sản phẩm có giá trị dài hạn.

Kết

Ma trận BCG là một mô hình kinh doanh khá phổ biến được ứng dụng trong lập chiến lược của doanh nghiệp. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần lưu ý những hạn chế của ma trận BCG để đưa ra các quyết định chiến lược chính xác. Chúc Quý doanh nghiệp thành công!

Ứng dụng kiến thức quản trị vào thực tiễn
cùng bộ giải pháp quản trị tổng thể doanh nghiệp 1Office!

Đăng ký ngay
Zalo phone