Mẫu đánh giá nhân viên là một bản khảo sát thông tin giúp đo lường năng suất, hiệu quả làm việc của từng nhân sự. Tùy vào công việc, đặc thù của mỗi doanh nghiệp sẽ có các mẫu đánh giá nhân sự khác nhau. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu với bạn các mẫu đánh giá nhân sự mới nhất cũng như tiêu chí đánh giá nhân viên một cách chính xác, hiệu quả.
I- Vai trò của mẫu đánh giá nhân sự
Đánh giá hiệu quả công việc của nhân viên là một nhiệm vụ quan trọng đối với mọi tổ chức, doanh nghiệp. Việc đánh giá giúp doanh nghiệp theo dõi và kiểm tra hiệu quả công việc, làm cơ sở để thưởng, phạt cho từng nhân sự. Tầm quan trọng của việc đánh giá nhân sự đối với doanh nghiệp là:
- Đánh giá nhân viên thường xuyên giúp người sử dụng lao động hiểu được nhân viên của họ tụt hậu ở đâu.
- Đánh giá nhân viên giúp họ tìm ra điểm mạnh và điểm yếu của họ và không ngừng khắc phục.
- Nó cải thiện sự hài lòng và năng suất của nhân viên.
- Nhân viên hài lòng có mối quan hệ tốt hơn trong tổ chức và đồng nghiệp, góp phần tạo ra một môi trường làm việc tốt.
- Tỷ lệ duy trì nhân viên tăng lên khi nhân viên trung thành tốt hơn.
Xem ngay: Mẫu báo cáo tiến độ công việc mới nhất 2022 dành cho doanh nghiệp
II- 6 Mẫu bảng đánh giá nhân viên quan trọng trong doanh nghiệp
1. Biểu mẫu nhân viên tự đánh giá
Bên cạnh việc nhà quản lý đánh giá nhân viên thì chính nhân viên cũng cần tự đánh giá bản thân mình, nhìn lại bản thân thông qua kết quả việc làm của họ, dựa vào: thành tích, kết quả công việc, thời gian hoàn thành… Bên cạnh đó, hình thức đánh giá này có thể được đánh giá định kỳ theo thời gian hoặc đánh giá để nâng lương cho nhân sự.
>> Xem thêm:
2. Mẫu đánh giá nhân viên theo ngành nghề
Mỗi ngành nghề khác nhau sẽ có một bảng đánh giá năng lực nhân viên riêng biệt. Tùy vào đặc thù từng ngành nghề mà nhà quản lý có thể điều chỉnh khung năng lực khác nhau. Bạn có thể tham khảo một số mẫu đánh giá dưới đây.
3. Mẫu đánh giá nhân viên cuối năm
Đánh giá cuối năm là một hoạt động thường niên nhà để nhà quản lý đánh giá kết quả làm việc của người lao động trong suốt một năm. Việc đánh giá giúp nhà quản lý có cơ sở, điều kiện để khen thưởng nhân viên cũng như cân nhắc lại vị trí của nhân sự. Dưới đây là mẫu đánh giá nhân sự cuối năm mà bạn có thể tham khảo.
TÌM HIỂU TÍNH NĂNG ĐÁNH GIÁ NHÂN SỰ TỰ ĐỘNG CỦA 1OFFICE
4. Mẫu đánh giá nhân sự thử việc
Đối với nhân viên thử việc thì biểu mẫu đánh giá cũng không kém phần quan trọng với mỗi doanh nghiệp. Đánh giá nhân viên thử việc được thực hiện khi quá trình phỏng vấn tuyển dụng đã kết thúc
5. Mẫu đánh giá nhân viên theo đội nhóm
Việc đánh giá nhân viên không chỉ được thực hiện cho từng cá nhân mà còn áp dụng cho cả đội nhóm. Để đánh giá từng thành viên trong nhóm một cách minh bạch, chính xác nhất thì bạn cần nhận xét từng thành viên rồi tiến hành xếp hạng khung đánh giá năng lực. Bạn có thể tham khảo mẫu đánh giá đội nhóm ở dưới đây.
6. Biểu mẫu đánh giá nhân viên theo KPI
Đây là mẫu đánh giá nhân sự theo KPI phổ biến mà doanh nghiệp nào cũng cần thực hiện. Với mẫu đánh giá này, nhà quản lý sẽ dựa trên kỹ năng, phẩm chất cá nhân và hệ thống mục tiêu.
Ví dụ: KPI của nhân viên SEO trong quý I/2022 là tăng 15% tỉ lệ traffic so với năm 2021 và lượt truy cập trung bình mỗi ngày là 2.000 traffic.
Đọc thêm: ASK là gì? Cách áp dụng mô hình ASK trong quản lý nhân sự |
III- Mẫu đánh giá nhân viên cần có những tiêu chí nào?
Một bản đánh giá nhân viên không chỉ dựa trên năng lực làm việc mà còn bao gồm cả kỹ năng, thái độ làm việc. Để đánh giá nhân viên một cách khách quan, chính xác thì bạn có thể tham khảo một số tiêu chí đánh giá công việc dưới đây:
1. Tiêu chí đánh giá năng lực làm việc
- Mức độ làm việc: Được đánh giá dựa trên công việc và thời gian làm việc của nhân viên. Ví dụ: Thời gian làm việc của công nhân dệt may là 10 tiếng/ngày và hoàn thành được 20 sản phẩm. Từ đó, nhà quản lý có thể đánh giá được KPI của nhân viên đó cũng như thời gian họ sử dụng để đạt được hiệu quả công việc.
- Cơ hội thăng tiến công việc: Nhân tài chính là yếu tố quan trọng tạo nên sự thành công của một doanh nghiệp. Một doanh nghiệp có phát triển mạnh mẽ được hay không là phụ thuộc vào việc doanh nghiệp đó có đào tạo được nhiều nhân viên giỏi có đầy đủ kỹ năng hay không. Nếu doanh nghiệp làm được điều đó thì doanh nghiệp đó sẽ phát triển nhanh chóng.
- Mức độ hoàn thành công việc: Với mỗi cấp bậc, vị trí công việc sẽ có một tiêu chuẩn đánh giá mức độ hoàn thành công việc khác nhau. Dựa vào mức độ hoàn thành công việc, người quản lý có thể đánh giá chuẩn nhất về năng lực, kỹ năng của nhân viên một cách minh bạch, chính xác.
Đánh giá về năng lực làm việc là một công việc đòi hỏi phải thực hiện liên tục và thực hiện so sánh theo từng khoảng thời gian. Để quản lý các tiêu chí đánh giá về năng lực nhân sự một cách chính xác và hiệu quả các doanh nghiệp ngày nay đang đẩy mạnh việc ứng dụng phần mềm đánh giá nhân sự trong công tác số hóa quy trình quản trị nhân sự của mình.
2. Tiêu chí về thái độ làm việc
Tính trung thực trong công việc
Sự cởi mở và trung thực trong công việc tạo nên một môi trường mà mọi người cảm thấy tin cậy, đặc biệt là bởi ban lãnh đạo công ty. Khi bạn thể hiện sự trung thực thì sẽ nhận được sự tin tưởng từ ban lãnh đạo, quản lý cấp trên và giúp bạn có nhiều sự kết nối và đạt năng suất cao hơn.
Quản lý thời gian
Quản lý thời gian hợp lý cũng là một trong những tiêu chí quan trọng để đánh giá sự chuyên nghiệp của một nhân viên. Bởi một người biết sắp xếp, phân chia thời gian hợp lý để làm việc chắc chắn sẽ giúp nâng cao chất lượng, hiệu quả công việc nhanh chóng.
Ý chí cầu tiến
Sự cầu thị và khả năng ham học hỏi trong công việc là chìa khóa quan trọng giúp nhà quản lý biết được nhân viên đó có thể mang đến cho doanh nghiệp giá trị hay không. Một nhân viên thiếu đi sự cầu tiến sẽ rất khó gắn bó lâu được với tổ chức và sẽ không mang lại nhiều giá trị giúp doanh nghiệp đó phát triển.
Lạc quan trong công việc
Công việc nào cũng tiềm ẩn rất nhiều khó khăn, thách thức. Vì thế mà một thái độ làm việc tích cực, lạc quan sẽ giúp vượt qua mọi rào cản, thách thức và có thêm động lực làm việc. Khi bạn có tinh thần lạc quan, yêu công việc thì bạn sẽ gắn bó với doanh nghiệp hơn.
Cẩn thận trong công việc
Việc chăm chút, cẩn trọng trong công việc sẽ là yếu tố quan trọng mang lại hiệu quả cao trong công việc. Khi cẩn thận trong công việc sẽ nhận được sự tin tưởng từ đồng nghiệp và cấp trên và được giao thêm nhiều nhiệm vụ quan trọng.
IV. Tiêu chí đánh giá nhân viên theo từng ngành nghề khác nhau
Trong môi trường doanh nghiệp hiện đại, mỗi bộ phận, ngành nghề đều có đặc thù công việc và yêu cầu riêng. Do đó, việc đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên không thể áp dụng một tiêu chí chung duy nhất cho tất cả. Thay vào đó, các doanh nghiệp cần xây dựng bộ tiêu chí đánh giá cụ thể theo từng ngành nghề, nhằm phản ánh chính xác năng lực, hiệu quả và đóng góp của từng cá nhân.
Phần này sẽ trình bày chi tiết các tiêu chí quan trọng để đánh giá nhân viên ở các ngành phổ biến như Kinh doanh, Marketing, Sản xuất, Công nghệ thông tin, Hành chính – Nhân sự và Dịch vụ khách hàng. Mỗi tiêu chí không chỉ giúp đo lường hiệu quả công việc mà còn hỗ trợ quản lý trong việc phát triển năng lực, cải thiện quy trình và nâng cao chất lượng hoạt động của tổ chức.
1. Tiêu chí đánh giá nhân viên ngành Kinh doanh – Bán hàng
Doanh số đạt được so với KPI
Đây là tiêu chí quan trọng nhất trong ngành kinh doanh – bán hàng. Mỗi nhân viên sẽ được giao chỉ tiêu doanh số hàng tháng/quý. Việc đạt hoặc vượt KPI cho thấy khả năng nắm bắt thị trường, hiểu nhu cầu khách hàng và chốt đơn hiệu quả.
Ví dụ: Một nhân viên bán hàng ngành dược được giao chỉ tiêu 500 triệu/tháng. Nếu liên tục đạt 110–120% KPI, nhân viên đó không chỉ bán giỏi mà còn biết khai thác tối đa tiềm năng thị trường.
Khả năng chăm sóc khách hàng & giữ chân khách hàng
Bán hàng không chỉ dừng lại ở việc “chốt đơn” mà còn phải duy trì mối quan hệ lâu dài. Nhân viên được đánh giá dựa trên mức độ hài lòng của khách hàng, tần suất khách quay lại, cũng như khả năng upsell (bán thêm) và cross-sell (bán chéo).
Ví dụ: Một nhân viên kinh doanh bất động sản sau khi bán căn hộ cho khách, vẫn thường xuyên hỗ trợ thủ tục pháp lý, tư vấn nội thất. Nhờ vậy khách hàng giới thiệu thêm nhiều người quen, giúp tăng doanh số bền vững.
Kỹ năng đàm phán, thuyết phục
Đây là “nghệ thuật” để tối ưu lợi ích cho doanh nghiệp mà vẫn làm khách hàng hài lòng. Kỹ năng đàm phán tốt giúp nhân viên rút ngắn thời gian chốt deal, hạn chế phải giảm giá nhiều và tạo niềm tin nơi khách hàng.
Ví dụ: Trong một buổi gặp gỡ, khách hàng yêu cầu chiết khấu 10%. Nhân viên giỏi sẽ khéo léo thuyết phục bằng cách đưa ra giá trị bổ sung (dịch vụ hậu mãi, bảo hành dài hơn) thay vì giảm giá trực tiếp.
Tinh thần chủ động tìm kiếm cơ hội mới
Một nhân viên bán hàng xuất sắc không chỉ dựa vào nguồn khách có sẵn mà luôn chủ động mở rộng thị trường, tìm kiếm khách hàng tiềm năng mới. Đây là yếu tố chứng tỏ sự năng động và tầm nhìn dài hạn.
Ví dụ: Nhân viên ngành FMCG ngoài việc bán cho hệ thống siêu thị hiện có, còn tìm cách kết nối với chuỗi cửa hàng tiện lợi mới mở, từ đó tạo thêm nguồn doanh thu ổn định.
Với 4 tiêu chí trên, doanh nghiệp có thể đánh giá toàn diện hiệu quả làm việc của nhân viên kinh doanh, vừa dựa trên con số, vừa cân nhắc kỹ năng mềm và thái độ trong công việc.
2. Tiêu chí đánh giá nhân viên ngành Marketing – Truyền thông
Hiệu quả chiến dịch Marketing (ROI, reach, engagement)
Trong Marketing, mọi hoạt động đều phải gắn với mục tiêu cụ thể như số lượng khách hàng tiếp cận, tỷ lệ chuyển đổi hay doanh thu mang lại. Nhân viên marketing được đánh giá qua việc chiến dịch họ triển khai có tạo ra tác động thực tế cho doanh nghiệp không.
Ví dụ: Một chiến dịch Facebook Ads tiêu tốn 100 triệu đồng. Nếu mang lại 1.000 khách hàng tiềm năng, trong đó 150 khách mua hàng, thì ROI (Return on Investment) sẽ là căn cứ đánh giá năng lực của nhân viên triển khai.
Khả năng sáng tạo & sản xuất nội dung
Marketing – Truyền thông không thể thiếu sự sáng tạo. Tiêu chí này đánh giá nhân viên có tạo ra những ý tưởng mới, hấp dẫn và khác biệt để thu hút khách hàng hay không.
Ví dụ: Một nhân viên content khi xây dựng kịch bản video Tết đã khéo lồng ghép yếu tố cảm xúc gia đình, khiến video viral, đạt hàng triệu lượt xem trên TikTok và được chia sẻ rộng rãi.
Kỹ năng phân tích dữ liệu và nắm bắt xu hướng
Marketing hiện đại không chỉ dựa vào “cảm tính” mà còn dựa vào dữ liệu. Nhân viên cần biết đọc và phân tích số liệu từ Google Analytics, Facebook Insights, TikTok Ads… để điều chỉnh chiến lược. Đồng thời, họ cần nhạy bén với xu hướng thị trường để không bỏ lỡ cơ hội.
Ví dụ: Khi nhận thấy traffic website giảm, nhân viên digital marketing kịp thời phát hiện nguyên nhân do Google thay đổi thuật toán SEO, từ đó nhanh chóng tối ưu lại nội dung và khôi phục thứ hạng.
Kỹ năng phối hợp & quản lý dự án truyền thông
Marketing hiếm khi làm việc đơn lẻ. Một chiến dịch cần sự phối hợp của content, design, ads, PR, sự kiện… Nhân viên marketing giỏi không chỉ làm tốt phần việc của mình mà còn biết kết nối, điều phối để dự án diễn ra suôn sẻ.
Ví dụ: Khi tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm mới, nhân viên truyền thông cần làm việc chặt chẽ với agency PR, đội thiết kế poster, và bộ phận sales để thông điệp truyền thông được thống nhất và lan tỏa đúng tệp khách hàng.
Với các tiêu chí này, doanh nghiệp có thể đánh giá nhân viên Marketing – Truyền thông một cách toàn diện: từ kết quả đo lường được, đến tư duy sáng tạo, khả năng phân tích, và kỹ năng hợp tác.
3.Tiêu chí đánh giá nhân viên ngành Sản xuất – Vận hành
Năng suất lao động & chất lượng sản phẩm
Tiêu chí quan trọng nhất là sản lượng sản xuất so với định mức và tỷ lệ hàng đạt chuẩn. Nhân viên được đánh giá dựa trên khả năng vừa đảm bảo khối lượng, vừa duy trì chất lượng.
Ví dụ: Một công nhân trong ca phải lắp ráp 200 sản phẩm, nếu chỉ có 2% lỗi thì đạt chuẩn, còn trên 5% lỗi sẽ bị coi là không đạt KPI.
Tuân thủ quy trình & an toàn lao động
Trong môi trường sản xuất, tuân thủ quy trình và các quy định an toàn là bắt buộc. Nhân viên cần làm việc đúng hướng dẫn, không bỏ qua bước kiểm tra để tránh sự cố.
Ví dụ: Ở dây chuyền sản xuất thực phẩm, chỉ cần một nhân viên không tuân thủ quy trình vệ sinh (rửa tay, mặc đồ bảo hộ) thì cả lô hàng có thể bị trả về.
Kỹ năng phối hợp và làm việc nhóm
Sản xuất – Vận hành đòi hỏi nhiều bộ phận cùng làm việc liên tục: cung ứng nguyên liệu, vận hành máy móc, kiểm định chất lượng. Nhân viên được đánh giá qua khả năng phối hợp nhịp nhàng, hạn chế tối đa tình trạng “nghẽn” dây chuyền.
Ví dụ: Nếu bộ phận vận hành chậm 10 phút, toàn bộ dây chuyền có thể đình trệ, gây thiệt hại hàng chục triệu đồng.
Tinh thần cải tiến và giảm lãng phí
Ngoài việc làm đúng quy trình, nhân viên được khuyến khích đưa ra ý tưởng cải tiến để tối ưu hiệu quả, tiết kiệm nguyên liệu, giảm hao hụt.
Ví dụ: Một kỹ sư vận hành đề xuất thay đổi cách đóng gói, giúp tiết kiệm 5% vật liệu bao bì, giảm chi phí sản xuất hàng tháng hàng trăm triệu đồng.
4. Tiêu chí đánh giá nhân viên ngành Công nghệ thông tin (IT)
Năng lực chuyên môn & chất lượng code
Nhân viên IT, đặc biệt là developer, được đánh giá dựa trên khả năng viết code sạch, tối ưu, ít lỗi và tuân thủ quy chuẩn kỹ thuật. Việc fix bug nhanh và giảm số lỗi phát sinh cũng là tiêu chí quan trọng.
Ví dụ: Một lập trình viên backend hoàn thành module đúng deadline, code rõ ràng, dễ bảo trì và phát hiện lỗi hệ thống trước khi chạy chính thức sẽ được đánh giá cao.
Khả năng giải quyết vấn đề & tư duy logic
Ngành IT thường gặp sự cố bất ngờ (server down, lỗi hệ thống, bảo mật). Nhân viên cần có khả năng phân tích nguyên nhân gốc rễ và đưa ra giải pháp kịp thời.
Ví dụ: Khi website thương mại điện tử bị quá tải trong dịp sale, kỹ sư hệ thống phải nhanh chóng mở rộng server hoặc tối ưu băng thông để đảm bảo không gián đoạn doanh thu.
Tinh thần học hỏi & cập nhật công nghệ
Công nghệ thay đổi liên tục, nếu không học hỏi thì kỹ năng sẽ nhanh chóng lạc hậu. Do đó, tiêu chí đánh giá còn dựa vào việc nhân viên có chủ động nghiên cứu framework, ngôn ngữ lập trình mới hay không.
Ví dụ: Một lập trình viên frontend ngoài việc giỏi ReactJS còn dành thời gian tìm hiểu Next.js, từ đó giúp công ty rút ngắn thời gian phát triển sản phẩm.
Kỹ năng làm việc nhóm & giao tiếp
Dù là dân kỹ thuật, nhân viên IT vẫn phải phối hợp chặt chẽ với các team khác (Kinh doanh, Marketing, Vận hành). Kỹ năng giao tiếp, viết tài liệu rõ ràng giúp tránh hiểu nhầm giữa yêu cầu nghiệp vụ và triển khai kỹ thuật.
Ví dụ: Khi phát triển ứng dụng CRM, lập trình viên cần trao đổi kỹ với bộ phận Sales để hiểu rõ nhu cầu, tránh làm ra tính năng “không ai dùng”.
Đóng góp cho đổi mới & bảo mật hệ thống
Ngoài công việc hằng ngày, nhân viên IT thường được đánh giá dựa trên sáng kiến nâng cao hiệu suất hệ thống, tự động hóa quy trình hoặc tăng cường bảo mật.
Ví dụ: Kỹ sư DevOps viết script tự động backup dữ liệu hằng ngày, giảm 80% rủi ro mất dữ liệu, giúp công ty an toàn hơn.
Tóm lại, đánh giá nhân viên IT cần chú trọng đến kỹ năng chuyên môn – khả năng xử lý sự cố – tinh thần học hỏi – làm việc nhóm – sáng kiến đổi mới, vì họ chính là “xương sống” công nghệ của doanh nghiệp.
5. Tiêu chí đánh giá nhân viên ngành Hành chính – Nhân sự
Mức độ hài lòng của nhân viên
Đây là thước đo quan trọng để đánh giá hiệu quả công tác quản lý nhân sự và môi trường làm việc. Mức độ hài lòng có thể được đo bằng: khảo sát nội bộ định kỳ, phỏng vấn trực tiếp, phản hồi qua hộp thư ý kiến hoặc các cuộc họp one-on-one. Một tỷ lệ gắn kết nhân viên cao phản ánh rằng nhân viên cảm thấy được trân trọng, môi trường làm việc tích cực và quy trình nội bộ minh bạch.
Tốc độ và chất lượng xử lý công việc hành chính
Tiêu chí này đánh giá khả năng nhân viên hành chính quản lý hồ sơ, tài liệu, thủ tục hành chính và hỗ trợ các phòng ban khác. Mức độ thành công được đo bằng thời gian hoàn thành công việc, độ chính xác và ít sai sót. Một nhân viên hành chính giỏi không chỉ làm nhanh mà còn đảm bảo đúng quy trình, giảm thiểu rủi ro phát sinh.
Hiệu quả tuyển dụng & giữ chân nhân tài
Đây là khả năng tìm kiếm, sàng lọc và tuyển dụng những ứng viên phù hợp với văn hóa và nhu cầu công ty. Tiêu chí này bao gồm tốc độ tuyển dụng, chất lượng ứng viên, tỷ lệ chấp nhận lời mời làm việc, và khả năng duy trì nhân viên giỏi lâu dài. Một bộ phận nhân sự hiệu quả giúp giảm chi phí tuyển dụng và tăng hiệu quả vận hành tổng thể.
Khả năng tư vấn & hỗ trợ lãnh đạo ra quyết định
Nhân viên HR cần cung cấp dữ liệu, phân tích và gợi ý giải pháp giúp lãnh đạo đưa ra quyết định chiến lược về nhân sự. Điều này bao gồm phân tích hiệu suất, đề xuất chính sách khen thưởng, cải thiện cơ cấu tổ chức, hoặc các sáng kiến về phát triển năng lực nhân viên. Khả năng tư vấn chính xác và kịp thời là yếu tố then chốt tạo giá trị cho lãnh đạo và tổ chức.
6. Tiêu chí đánh giá nhân viên ngành Dịch vụ khách hàng
Thời gian phản hồi khách hàng (SLA):
SLA (Service Level Agreement) là cam kết về thời gian phản hồi các yêu cầu hoặc khiếu nại từ khách hàng. Tiêu chí này đo lường khả năng đáp ứng nhanh chóng, giúp khách hàng cảm thấy được quan tâm và dịch vụ chuyên nghiệp. Thời gian phản hồi càng ngắn, mức độ hài lòng khách hàng càng cao.
Tỷ lệ hài lòng của khách hàng (CSAT, NPS):
CSAT (Customer Satisfaction Score) và NPS (Net Promoter Score) là các chỉ số định lượng sự hài lòng và khả năng khách hàng giới thiệu dịch vụ. Chúng phản ánh chất lượng trải nghiệm khách hàng, hiệu quả dịch vụ và sự trung thành của khách hàng với thương hiệu. Chỉ số cao chứng tỏ nhân viên chăm sóc khách hàng làm việc hiệu quả, tạo trải nghiệm tích cực.
Tỷ lệ xử lý thành công yêu cầu/complaint:
Đây là tỷ lệ các vấn đề, yêu cầu hoặc khiếu nại được giải quyết triệt để ngay lần tiếp xúc đầu tiên. Tiêu chí này đánh giá năng lực giải quyết vấn đề, kỹ năng xử lý tình huống và khả năng phối hợp nội bộ để mang lại kết quả nhanh chóng, chính xác.
Kỹ năng giao tiếp và đồng cảm với khách hàng:
Nhân viên dịch vụ khách hàng cần lắng nghe, thấu hiểu nhu cầu và cảm xúc của khách hàng, đồng thời xử lý tình huống một cách chuyên nghiệp. Khả năng giao tiếp tốt không chỉ giúp giải quyết vấn đề mà còn xây dựng mối quan hệ lâu dài, tăng sự trung thành của khách hàng và hình ảnh tích cực của doanh nghiệp.
V- Đánh giá nhân viên theo KPI hiệu quả với phần mềm HRM 1Office
Bên cạnh việc sử dụng biểu mẫu đánh giá năng lực cho nhân sự thì việc ứng dụng phần mềm quản lý KPI của 1Office giúp nhà quản lý tiết kiệm tối đa thời gian, hỗ trợ doanh nghiệp đánh giá năng lực nhân viên minh bạch, chính xác.
Từ dữ liệu phần mềm, nhà quản lý sẽ dễ dàng đánh giá, trả lương và thưởng nhân viên nhanh chóng. Với hệ thống báo cáo đa chiều, trực quan dưới dạng Dashboard, báo cáo cùng bộ lọc thông minh giúp nhà quản lý đánh giá chính xác hiệu quả của nhân viên.
Các tính năng chính của phần mềm đánh giá nhân viên:
- Báo cáo tình hình công việc: Giúp người dùng theo dõi trạng thái và tiến độ làm việc của từng cá nhân/ phòng ban
- Báo cáo năng suất nhân viên: Theo dõi được tổng thời gian làm việc và năng suất làm việc của từng nhân sự. Qua đó giúp nhà quản lý có một cái nhìn khách quan nhất về năng lực của từng nhân sự để có chế độ thưởng, phạt công bằng.
- Báo cáo KPI: Tự động tổng hợp dữ liệu thành một bảng tổng hợp KPI chung để cho vào một bảng tổng hợp chung.
Trên đây là một số nội dung quan trọng giúp bạn xây dựng biểu mẫu đánh giá nhân viên chính xác, hiệu quả. Hy vọng với những thông tin hữu ích trên sẽ giúp bạn ứng dụng hiệu quả trong doanh nghiệp để đánh giá nhân sự một cách khách quan, chính xác nhất.
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng xem tại:
Hotline: 083 483 8888
Fanpage: https://www.facebook.com/1officevn/
Youtube: https://www.youtube.com/channel/UCeTIRNqxaTwk0_kcTw6SxmA
Một mẫu đánh giá nhân viên tốt không chỉ giúp quản lý ghi nhận đúng năng lực – mà còn là công cụ để giữ chân người giỏi, nâng cao hiệu suất và xây dựng văn hóa phản hồi tích cực trong doanh nghiệp. Nhưng nếu việc đánh giá vẫn đang dựa vào cảm tính, thực hiện thủ công bằng file Excel hoặc Google Form rời rạc, thì sẽ rất khó để đảm bảo tính khách quan và nhất quán. Với AI trong 1Office, quá trình này có thể được chuẩn hóa và tự động hóa: từ gợi ý tiêu chí theo vị trí công việc, phân tích dữ liệu hiệu suất theo thời gian thực, đến cảnh báo lệch chuẩn hoặc đề xuất lộ trình khen thưởng – tất cả được AI hỗ trợ, để mỗi đánh giá không còn là “cảm nhận cá nhân”, mà là quyết định có cơ sở.