083.483.8888
Đăng ký

Trong hoạt động kinh doanh, khoản nợ phải trả là một trong những nội dung quan trọng thuộc bảng cân đối kế toán. Nó thể hiện nghĩa vụ tài chính mà doanh nghiệp phải đối mặt với các chủ nợ. Việc quản lý các khoản nợ hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp đảm bảo khả năng thanh toán, giảm thiểu rủi ro tài chính và nâng cao uy tín với đối tác. Hãy cùng 1Office tìm hiểu từ A đến Z về khái niệm, phân loại, công thức tính và các khoản nợ phải trả của doanh nghiệp trong bài viết này nhé!

1. Nợ phải trả là gì? Phân loại nợ phải trả

1.1. Khái niệm nợ phải trả

Nợ phải trả trong tiếng Anh là Liabilities – Đây là khoản tiền nợ mà doanh nghiệp chưa thanh toán cho các bên thứ ba.

Theo định nghĩa của Chuẩn mực kế toán Việt Nam VAS 01: “Nợ phải trả là nghĩa vụ hiện tại của doanh nghiệp phát sinh từ các sự kiện và giao dịch đã qua mà doanh nghiệp phải thanh toán từ các nguồn lực của mình.”

Một số khoản nợ phải trả thường thấy nhất trong các doanh nghiệp bao gồm: nợ mà doanh nghiệp phải trả cho người bán hàng hóa, nợ phải trả cho người lao động, cho các bên đối tác liên quan, khoản nợ ngân hàng, nợ thuế,…

Tất tần tật A - Z về các khoản nợ phải trả của doanh nghiệp
Tất tần tật A – Z về các khoản nợ phải trả của doanh nghiệp

1.2. Phân loại các khoản nợ phải trả

Trong bảng cân đối kế toán, các khoản nợ của doanh nghiệp được chia dựa trên thời hạn thanh toán thành hai loại là nợ phải trả ngắn hạn và dài hạn. Cụ thể là:

Nợ phải trả ngắn hạn: Là các khoản nợ mà doanh nghiệp có nghĩa vụ phải thanh toán trong vòng 12 tháng kể từ ngày kết thúc kỳ kế toán năm. Đây thường là khoản nợ phát sinh trong các hoạt động kinh doanh hàng ngày như khoản nợ trả người bán, nợ công nhân viên, thuế và các khoản phải nộp nhà nước,… Do đó doanh nghiệp cần phải có kế hoạch thanh toán hợp lý để đảm bảo không bị vỡ nợ.

Nợ phải trả dài hạn: Là các khoản nợ mà doanh nghiệp có nghĩa vụ phải thanh toán sau 12 tháng kể từ ngày kết thúc kỳ kế toán năm. Chẳng hạn như các khoản vay dài hạn ngân hàng, trái phiếu phát hành, nợ thuế tài sản tài chính,… Đối với các khoản nợ dài hạn, doanh nghiệp có thể cân nhắc các phương án vay vốn hoặc huy động vốn để đảm bảo khả năng thanh toán.

>> Xem thêm: Các hình thức huy động vốn thông minh, xây dựng nền tài chính vững mạnh

Ngoài phân loại theo thời hạn thanh toán, nợ phải trả của doanh nghiệp còn có thể được phân loại theo các tiêu chí khác như:

  • Theo bản chất nợ: Nợ phải trả tài chính, nợ phải trả thương mại, nợ phải trả thuế và các khoản khác.
  • Theo đối tượng nợ: Nợ phải trả cho người bán, nợ phải trả cho người lao động, nợ phải trả ngân hàng, nợ phải trả nhà nước,…
  • Theo nguồn gốc nợ: Nợ phải trả phát sinh từ hoạt động kinh doanh, nợ phải trả phát sinh từ hoạt động đầu tư,…

2. Các yếu tố ảnh hưởng đến nợ phải trả

Quản lý tiền lương là gì?
7 yếu tố ảnh hưởng đến nợ phải trả trong doanh nghiệp bao gồm:
  1. Quy mô nợ phải trả: Thể hiện tổng tài sản mà doanh nghiệp nợ các đối tác, trong đó tiềm lực tài chính sẽ quyết định quy mô nợ phải trả. Nếu doanh nghiệp cho phép các hóa đơn thanh toán chậm trả nhiều thì quy mô nợ của doanh nghiệp sẽ lớn hơn.
  2. Thời hạn thanh toán nợ: Đây là thời hạn mà các doanh nghiệp cần thanh toán các khoản nợ phải trả. Được xác định từ khi doanh nghiệp ký hóa đơn mua chịu đến khi hóa đơn này được thanh toán. 
  3. Chính sách kinh doanh: Các doanh nghiệp có chính sách mua hàng trả chậm thường có nhiều khoản nợ phải trả hơn các doanh nghiệp có chính sách mua hàng trả ngay.
  4. Chính sách giá cả hàng hóa: Đây là yếu tố thỏa thuận giữa doanh nghiệp và nhà cung cấp. Một chính sách ưu đãi hấp dẫn sẽ giúp doanh nghiệp giải quyết nhanh các khoản nợ phải trả và ngược lại.
  5. Chu kỳ kinh doanh: Là khoảng thời gian từ khi doanh nghiệp mua nguyên vật liệu, hàng hóa đến khi bán sản phẩm, dịch vụ và thu hồi được tiền. Chu kỳ kinh doanh càng dài thì doanh nghiệp cần càng nhiều vốn lưu động để tài trợ cho hoạt động kinh doanh, dẫn đến nợ phải trả thường cao hơn các doanh nghiệp có chu kỳ kinh doanh ngắn.
  6. Tình hình kinh tế, chính trị: Tác động đến khả năng huy động vốn của doanh nghiệp. Trong nền kinh tế suy thoái như hiện nay, doanh nghiệp sẽ càng khó huy động vốn hơn do đó nợ phải trả của doanh nghiệp cũng có thể tăng lên.
  7. Tỷ giá hối đoái: Khi tỷ giá hối đoái biến động, doanh nghiệp có thể phải đối mặt với các khoản nợ phải trả bằng ngoại tệ, dẫn đến sự gia tăng các khoản nợ phải trả.

3. Công thức tính nợ phải trả

3.1 Công thức nợ phải trả bình quân

Tổng số nợ phải trả bình quân theo tháng được tính dựa theo công thức: 

Nợ phải trả bình quân tháng = Tổng dư khoản mục Tổng nợ phải trả trên bảng cân đối kế toán cuối mỗi ngày / Tổng số ngày trong tháng

Lưu ý: 

  • Công thức này được áp dụng để tính tổng nợ phải trả bình quân từng tháng của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài.
  • Tổng dư này được tính bằng tổng số tiền mà doanh nghiệp có nghĩa vụ phải thanh toán cho các chủ nợ tại một thời điểm nhất định.

Tổng số nợ phải trả bình quân theo kỳ kế toán được áp dụng theo công thức:

Nợ phải trả trung bình trong kỳ = (Khoản phải trả vào đầu kỳ – Khoản phải trả vào cuối kỳ) / 2

Ngoài ra, doanh nghiệp cũng có thể tính nợ phải trả bình quân của một năm bằng cách tính tổng nợ phải trả bình quân của tất cả các tháng trong năm.

3.2. Công thức nợ phải trả trên vốn chủ sở hữu

Tỷ lệ nợ phải trả trên vốn chủ sở hữu (D/E) là một chỉ số tài chính quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá cấu trúc tài chính của mình. 

Nợ phải trả trên vốn chủ sở hữu = Tổng nợ phải trả / Vốn chủ sở hữu của cổ đông

Công thức này cho biết tỷ lệ phần trăm của vốn chủ sở hữu mà doanh nghiệp đang sử dụng để tài trợ cho các khoản nợ.

  • Tỷ lệ nợ phải trả trên vốn chủ sở hữu cao: Cho thấy doanh nghiệp sử dụng nhiều vốn vay để tài trợ cho hoạt động kinh doanh của mình. Điều này có thể dẫn đến rủi ro tài chính nếu doanh nghiệp không có khả năng thanh toán các khoản nợ.
  • Tỷ lệ nợ phải trả trên vốn chủ sở hữu thấp: Thể hiện doanh nghiệp sử dụng nhiều vốn chủ sở hữu để tài trợ cho hoạt động kinh doanh. Từ đó làm giảm rủi ro tài chính cho doanh nghiệp, nhưng cũng có thể hạn chế khả năng tăng trưởng của doanh nghiệp.

4. Điều kiện ghi nhận nợ phải trả

Theo Chuẩn mực kế toán Việt Nam số 21 – Doanh thu và thu nhập khác, nợ phải trả được ghi nhận khi doanh nghiệp có nghĩa vụ phải thanh toán cho một bên khác một khoản tiền hoặc tài sản khác trong tương lai và khoản nợ đó có khả năng thực hiện.

Cụ thể, các điều kiện ghi nhận nợ phải trả bao gồm:

  1. Doanh nghiệp có nghĩa vụ phải thanh toán cho một bên khác một khoản tiền hoặc tài sản khác trong tương lai. Nghĩa vụ này có thể phát sinh từ hợp đồng mua hàng, hợp đồng vay vốn, hợp đồng lao động,…
  2. Khoản nợ đó có khả năng thực hiện. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp có khả năng tài chính để thanh toán khoản nợ.

>> Tham khảo thêm: Tổng hợp mẫu biên bản đối chiếu công nợ mới nhất 2023

5. Các khoản nợ phải trả của doanh nghiệp

Các khoản nợ phải trả được phân loại thành hai nhóm chính là ngắn hạn và dài hạn. Dưới đây là các khoản nợ phải trả phổ biến trong các doanh nghiệp:

Các khoản <yoastmark class=

Khoản nợ ngắn hạn:

  • Khoản tiền mà doanh nghiệp phải thanh toán cho người bán hàng hóa, dịch vụ.
  • Khoản tiền mà doanh nghiệp phải thanh toán cho người lao động về lương, thưởng, bảo hiểm,…
  • Khoản tiền mà doanh nghiệp vay ngân hàng.
  • Khoản tiền mà doanh nghiệp phải nộp cho cơ quan thuế.
  • Các khoản nợ phải trả ngắn hạn khác chẳng hạn như khoản nợ phải trả cho các nhà cung cấp dịch vụ, khoản nợ phải trả cho khách hàng,…

Khoản nợ dài hạn:

  • Khoản tiền mà doanh nghiệp vay ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính khác với thời hạn thanh toán trên một năm.
  • Khoản tiền mà doanh nghiệp phải thanh toán cho người bán hàng hóa, dịch vụ theo hình thức trả góp với thời hạn thanh toán trên một năm.
  • Khoản nợ phát sinh từ việc doanh nghiệp phát hành trái phiếu cho các nhà đầu tư.
  • Khoản tiền mà doanh nghiệp nhận từ khách hàng để đảm bảo thực hiện các hợp đồng mua bán, cung cấp dịch vụ,…
  • Các khoản nợ phải trả dài hạn khác, chẳng hạn như khoản nợ phải trả cho các nhà cung cấp dịch vụ, khoản nợ dự phòng,…

Doanh nghiệp cần theo dõi và quản lý chặt chẽ các khoản nợ phải trả để đảm bảo khả năng thanh toán và hạn chế rủi ro tài chính.

6. Cách quản lý nợ để tránh rủi ro 

Quản lý nợ là một quá trình quan trọng giúp doanh nghiệp kiểm soát các khoản nợ và đảm bảo khả năng thanh toán đúng hạn. Việc quản lý nợ hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp hạn chế rủi ro tài chính, nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh trên thị trường. Dưới đây là một số cách quản lý nợ thông minh mà các doanh nghiệp cần nắm vững:

Thoát khỏi “vòng xoáy” nợ nần, không để nợ xấu
Thoát khỏi “vòng xoáy” nợ nần, không để nợ xấu

Xác định mục tiêu quản lý nợ: Mục tiêu quản lý nợ là gì? Doanh nghiệp muốn giảm nợ, giữ nguyên nợ hay tăng nợ? Việc xác định mục tiêu rõ ràng sẽ giúp doanh nghiệp có định hướng và kế hoạch quản lý nợ phù hợp.

Tính toán khả năng thanh toán: Doanh nghiệp cần tính toán khả năng thanh toán của mình để đảm bảo có thể trả nợ đúng hạn. Khả năng thanh toán được tính dựa trên các yếu tố như dòng tiền, tài sản, vốn chủ sở hữu,…

Theo dõi và phân tích các khoản nợ: Doanh nghiệp cần theo dõi và phân tích các khoản nợ phải trả một cách thường xuyên để kịp thời phát hiện các vấn đề phát sinh. Việc phân tích các khoản nợ sẽ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về cấu trúc nợ, khả năng thanh toán và các rủi ro tiềm ẩn.

Thiết lập chính sách quản lý nợ: Doanh nghiệp cần thiết lập chính sách quản lý nợ phù hợp với tình hình kinh doanh và mục tiêu của doanh nghiệp. Chính sách quản lý nợ cần bao gồm các quy định về hạn mức nợ, thời hạn thanh toán, lãi suất,…

Đàm phán với chủ nợ: Trong trường hợp gặp khó khăn trong việc thanh toán nợ, doanh nghiệp có thể đàm phán với chủ nợ để điều chỉnh hạn mức nợ, thời hạn thanh toán, lãi suất,…

7. Phân biệt nợ phải trả và vốn chủ sở hữu

Nợ phải trả là nguồn vốn mà doanh nghiệp phải trả cho các bên ngoài, trong khi vốn chủ sở hữu là nguồn vốn do doanh nghiệp sở hữu. Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu là hai yếu tố quan trọng trong việc đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp.

Đặc điểm Nợ phải trả Vốn chủ sở hữu
Khái niệm Là nghĩa vụ hiện tại của doanh nghiệp phát sinh từ các giao dịch và sự kiện đã qua mà doanh nghiệp phải thanh toán từ các nguồn lực của mình. Là nguồn vốn do doanh nghiệp sở hữu, được hình thành từ vốn góp của chủ sở hữu và các nguồn khác.
Nội dung Bao gồm các khoản nợ mà doanh nghiệp phải thanh toán cho các bên ngoài, chẳng hạn như nợ phải trả cho người bán, nợ phải trả cho người lao động, nợ phải trả cho ngân hàng,… Bao gồm các khoản vốn góp của chủ sở hữu, vốn do doanh nghiệp tích lũy được từ hoạt động kinh doanh và các nguồn vốn khác.
Nguồn hình thành Được hình thành từ các giao dịch và sự kiện đã qua, chẳng hạn như mua hàng hóa, dịch vụ trả chậm, vay vốn,… Được hình thành từ các giao dịch và sự kiện đã qua, chẳng hạn như góp vốn, tích lũy lợi nhuận,…
Vị trí trên bảng cân đối kế toán Được ghi nhận ở phần tài sản nợ. Được ghi nhận ở phần tài sản có.
Kỳ hạn Là nguồn vốn ngắn hạn và dài hạn của doanh nghiệp. Là nguồn vốn lâu dài của doanh nghiệp.

Bảng so sánh nợ phải trả và vốn chủ sở hữu

8. FAQ: Câu hỏi thường gặp

Nợ phải trả tài chính là gì?

Nợ phải trả tài chính là các khoản nợ mà doanh nghiệp phải thanh toán cho các tổ chức tài chính, chẳng hạn như ngân hàng, công ty cho vay,… Nợ phải trả tài chính bao gồm các khoản vay ngắn hạn, vay dài hạn, trái phiếu phát hành,…

Nợ phải trả tăng thể hiện điều gì?

Nợ phải trả tăng thể hiện rằng doanh nghiệp đang sử dụng nhiều vốn vay hơn. Điều này có thể là do doanh nghiệp đang mở rộng quy mô kinh doanh, đầu tư vào tài sản cố định, hoặc gặp khó khăn trong việc huy động vốn chủ sở hữu.

Nợ phải trả giảm nói lên điều gì?

Nợ phải trả giảm thể hiện rằng doanh nghiệp đang trả nợ hoặc đang huy động vốn chủ sở hữu để giảm nợ. Điều này có thể là do doanh nghiệp đang cải thiện tình hình tài chính, hoặc đang thu hẹp quy mô kinh doanh.

—————————–

Có thể nói “nợ phải trả” là một trong những nghĩa vụ tài chính quan trọng mà doanh nghiệp cần theo dõi và quản lý chặt chẽ để đảm bảo khả năng thanh toán và hạn chế rủi ro tài chính. Chúc Quý doanh nghiệp thành công!

Ứng dụng kiến thức quản trị vào thực tiễn
cùng bộ giải pháp quản trị tổng thể doanh nghiệp 1Office!

Đăng ký ngay
Zalo phone