Trong hoạt động kinh doanh, khoản nợ phải trả là một trong những nội dung quan trọng thuộc bảng cân đối kế toán. Nó thể hiện nghĩa vụ tài chính mà doanh nghiệp phải đối mặt với các chủ nợ. Việc quản lý các khoản nợ hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp đảm bảo khả năng thanh toán, giảm thiểu rủi ro tài chính và nâng cao uy tín với đối tác. Hãy cùng 1Office tìm hiểu từ A đến Z về khái niệm, phân loại, công thức tính và các khoản nợ phải trả của doanh nghiệp trong bài viết này nhé!

1. Nợ phải trả là gì? Phân loại nợ phải trả

1.1. Khái niệm nợ phải trả

Nợ phải trả trong tiếng Anh là Liabilities – Đây là khoản tiền nợ mà doanh nghiệp chưa thanh toán cho các bên thứ ba.

Theo định nghĩa của Chuẩn mực kế toán Việt Nam VAS 01: “Nợ phải trả là nghĩa vụ hiện tại của doanh nghiệp phát sinh từ các sự kiện và giao dịch đã qua mà doanh nghiệp phải thanh toán từ các nguồn lực của mình.”

Một số khoản nợ phải trả thường thấy nhất trong các doanh nghiệp bao gồm: nợ mà doanh nghiệp phải trả cho người bán hàng hóa, nợ phải trả cho người lao động, cho các bên đối tác liên quan, khoản nợ ngân hàng, nợ thuế,…

Trong hoạt động kinh doanh, nợ phải trả không chỉ đơn giản là số tiền doanh nghiệp còn nợ nhà cung cấp, ngân hàng hay đối tác, mà còn là chỉ số phản ánh sức khỏe tài chính và mức độ an toàn vốn. Hiểu rõ bản chất, cách phân loại và phương pháp quản lý nợ phải trả giúp doanh nghiệp giảm rủi ro dòng tiền, duy trì uy tín với đối tác, đồng thời tận dụng hiệu quả đòn bẩy tài chính để phát triển.

Tất tần tật A - Z về các khoản nợ phải trả của doanh nghiệp
Tất tần tật A – Z về các khoản nợ phải trả của doanh nghiệp

1.2. Phân loại các khoản nợ phải trả

Trong bảng cân đối kế toán, các khoản nợ của doanh nghiệp được chia dựa trên thời hạn thanh toán thành hai loại là nợ phải trả ngắn hạn và dài hạn. Cụ thể là:

Nợ phải trả ngắn hạn: Là các khoản nợ mà doanh nghiệp có nghĩa vụ phải thanh toán trong vòng 12 tháng kể từ ngày kết thúc kỳ kế toán năm. Đây thường là khoản nợ phát sinh trong các hoạt động kinh doanh hàng ngày như khoản nợ trả người bán, nợ công nhân viên, thuế và các khoản phải nộp nhà nước,… Do đó doanh nghiệp cần phải có kế hoạch thanh toán hợp lý để đảm bảo không bị vỡ nợ.

Nợ phải trả dài hạn: Là các khoản nợ mà doanh nghiệp có nghĩa vụ phải thanh toán sau 12 tháng kể từ ngày kết thúc kỳ kế toán năm. Chẳng hạn như các khoản vay dài hạn ngân hàng, trái phiếu phát hành, nợ thuế tài sản tài chính,… Đối với các khoản nợ dài hạn, doanh nghiệp có thể cân nhắc các phương án vay vốn hoặc huy động vốn để đảm bảo khả năng thanh toán.

>> Xem thêm: Các hình thức huy động vốn thông minh, xây dựng nền tài chính vững mạnh

Ngoài phân loại theo thời hạn thanh toán, nợ phải trả của doanh nghiệp còn có thể được phân loại theo các tiêu chí khác như:

  • Theo bản chất nợ: Nợ phải trả tài chính, nợ phải trả thương mại, nợ phải trả thuế và các khoản khác.
  • Theo đối tượng nợ: Nợ phải trả cho người bán, nợ phải trả cho người lao động, nợ phải trả ngân hàng, nợ phải trả nhà nước,…
  • Theo nguồn gốc nợ: Nợ phải trả phát sinh từ hoạt động kinh doanh, nợ phải trả phát sinh từ hoạt động đầu tư,…

2. Các yếu tố ảnh hưởng đến nợ phải trả

Quản lý tiền lương là gì?
7 yếu tố ảnh hưởng đến nợ phải trả trong doanh nghiệp bao gồm:
  1. Quy mô nợ phải trả: Thể hiện tổng tài sản mà doanh nghiệp nợ các đối tác, trong đó tiềm lực tài chính sẽ quyết định quy mô nợ phải trả. Nếu doanh nghiệp cho phép các hóa đơn thanh toán chậm trả nhiều thì quy mô nợ của doanh nghiệp sẽ lớn hơn.
  2. Thời hạn thanh toán nợ: Đây là thời hạn mà các doanh nghiệp cần thanh toán các khoản nợ phải trả. Được xác định từ khi doanh nghiệp ký hóa đơn mua chịu đến khi hóa đơn này được thanh toán. 
  3. Chính sách kinh doanh: Các doanh nghiệp có chính sách mua hàng trả chậm thường có nhiều khoản nợ phải trả hơn các doanh nghiệp có chính sách mua hàng trả ngay.
  4. Chính sách giá cả hàng hóa: Đây là yếu tố thỏa thuận giữa doanh nghiệp và nhà cung cấp. Một chính sách ưu đãi hấp dẫn sẽ giúp doanh nghiệp giải quyết nhanh các khoản nợ phải trả và ngược lại.
  5. Chu kỳ kinh doanh: Là khoảng thời gian từ khi doanh nghiệp mua nguyên vật liệu, hàng hóa đến khi bán sản phẩm, dịch vụ và thu hồi được tiền. Chu kỳ kinh doanh càng dài thì doanh nghiệp cần càng nhiều vốn lưu động để tài trợ cho hoạt động kinh doanh, dẫn đến nợ phải trả thường cao hơn các doanh nghiệp có chu kỳ kinh doanh ngắn.
  6. Tình hình kinh tế, chính trị: Tác động đến khả năng huy động vốn của doanh nghiệp. Trong nền kinh tế suy thoái như hiện nay, doanh nghiệp sẽ càng khó huy động vốn hơn do đó nợ phải trả của doanh nghiệp cũng có thể tăng lên.
  7. Tỷ giá hối đoái: Khi tỷ giá hối đoái biến động, doanh nghiệp có thể phải đối mặt với các khoản nợ phải trả bằng ngoại tệ, dẫn đến sự gia tăng các khoản nợ phải trả.

3. Công thức tính nợ phải trả

3.1 Công thức nợ phải trả bình quân

Tổng số nợ phải trả bình quân theo tháng được tính dựa theo công thức: 

Nợ phải trả bình quân tháng = Tổng dư khoản mục Tổng nợ phải trả trên bảng cân đối kế toán cuối mỗi ngày / Tổng số ngày trong tháng

Lưu ý: 

  • Công thức này được áp dụng để tính tổng nợ phải trả bình quân từng tháng của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài.
  • Tổng dư này được tính bằng tổng số tiền mà doanh nghiệp có nghĩa vụ phải thanh toán cho các chủ nợ tại một thời điểm nhất định.

Tổng số nợ phải trả bình quân theo kỳ kế toán được áp dụng theo công thức:

Nợ phải trả trung bình trong kỳ = (Khoản phải trả vào đầu kỳ – Khoản phải trả vào cuối kỳ) / 2

Ngoài ra, doanh nghiệp cũng có thể tính nợ phải trả bình quân của một năm bằng cách tính tổng nợ phải trả bình quân của tất cả các tháng trong năm.

3.2. Công thức nợ phải trả trên vốn chủ sở hữu

Tỷ lệ nợ phải trả trên vốn chủ sở hữu (D/E) là một chỉ số tài chính quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá cấu trúc tài chính của mình. 

Nợ phải trả trên vốn chủ sở hữu = Tổng nợ phải trả / Vốn chủ sở hữu của cổ đông

Công thức này cho biết tỷ lệ phần trăm của vốn chủ sở hữu mà doanh nghiệp đang sử dụng để tài trợ cho các khoản nợ.

  • Tỷ lệ nợ phải trả trên vốn chủ sở hữu cao: Cho thấy doanh nghiệp sử dụng nhiều vốn vay để tài trợ cho hoạt động kinh doanh của mình. Điều này có thể dẫn đến rủi ro tài chính nếu doanh nghiệp không có khả năng thanh toán các khoản nợ.
  • Tỷ lệ nợ phải trả trên vốn chủ sở hữu thấp: Thể hiện doanh nghiệp sử dụng nhiều vốn chủ sở hữu để tài trợ cho hoạt động kinh doanh. Từ đó làm giảm rủi ro tài chính cho doanh nghiệp, nhưng cũng có thể hạn chế khả năng tăng trưởng của doanh nghiệp.

4. Điều kiện ghi nhận nợ phải trả

Theo Chuẩn mực kế toán Việt Nam số 21 – Doanh thu và thu nhập khác, nợ phải trả được ghi nhận khi doanh nghiệp có nghĩa vụ phải thanh toán cho một bên khác một khoản tiền hoặc tài sản khác trong tương lai và khoản nợ đó có khả năng thực hiện.

Cụ thể, các điều kiện ghi nhận nợ phải trả bao gồm:

  1. Doanh nghiệp có nghĩa vụ phải thanh toán cho một bên khác một khoản tiền hoặc tài sản khác trong tương lai. Nghĩa vụ này có thể phát sinh từ hợp đồng mua hàng, hợp đồng vay vốn, hợp đồng lao động,…
  2. Khoản nợ đó có khả năng thực hiện. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp có khả năng tài chính để thanh toán khoản nợ.

>> Tham khảo thêm: Tổng hợp mẫu biên bản đối chiếu công nợ mới nhất 2023

5. Các khoản nợ phải trả của doanh nghiệp

Các khoản nợ phải trả được phân loại thành hai nhóm chính là ngắn hạn và dài hạn. Dưới đây là các khoản nợ phải trả phổ biến trong các doanh nghiệp:

Các khoản <yoastmark class=

Khoản nợ ngắn hạn:

  • Khoản tiền mà doanh nghiệp phải thanh toán cho người bán hàng hóa, dịch vụ.
  • Khoản tiền mà doanh nghiệp phải thanh toán cho người lao động về lương, thưởng, bảo hiểm,…
  • Khoản tiền mà doanh nghiệp vay ngân hàng.
  • Khoản tiền mà doanh nghiệp phải nộp cho cơ quan thuế.
  • Các khoản nợ phải trả ngắn hạn khác chẳng hạn như khoản nợ phải trả cho các nhà cung cấp dịch vụ, khoản nợ phải trả cho khách hàng,…

Khoản nợ dài hạn:

  • Khoản tiền mà doanh nghiệp vay ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính khác với thời hạn thanh toán trên một năm.
  • Khoản tiền mà doanh nghiệp phải thanh toán cho người bán hàng hóa, dịch vụ theo hình thức trả góp với thời hạn thanh toán trên một năm.
  • Khoản nợ phát sinh từ việc doanh nghiệp phát hành trái phiếu cho các nhà đầu tư.
  • Khoản tiền mà doanh nghiệp nhận từ khách hàng để đảm bảo thực hiện các hợp đồng mua bán, cung cấp dịch vụ,…
  • Các khoản nợ phải trả dài hạn khác, chẳng hạn như khoản nợ phải trả cho các nhà cung cấp dịch vụ, khoản nợ dự phòng,…

Doanh nghiệp cần theo dõi và quản lý chặt chẽ các khoản nợ phải trả để đảm bảo khả năng thanh toán và hạn chế rủi ro tài chính.

6. Nợ phải trả theo 7 mô hình doanh nghiệp phổ biến nhất

Doanh nghiệp sản xuất

Trong lĩnh vực sản xuất, nợ phải trả không chỉ đơn thuần là khoản nghĩa vụ tài chính với nhà cung cấp. Đây còn là công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động ổn định, đặc biệt trong bối cảnh chuỗi cung ứng biến động và nhu cầu thị trường thay đổi liên tục.

1. Vai trò của nợ phải trả trong chuỗi cung ứng

Doanh nghiệp sản xuất thường phải nhập khẩu hoặc mua trong nước các nguyên liệu thô, linh kiện, máy móc, bao bì… Việc thanh toán ngay toàn bộ giá trị đơn hàng có thể khiến dòng tiền bị “khóa” sớm, ảnh hưởng tới các hoạt động khác như trả lương, marketing, hay bảo trì thiết bị.
Bằng cách kéo dài thời hạn thanh toán hợp lý (ví dụ 30–60 ngày), doanh nghiệp có thể:

  • Duy trì lượng tiền mặt để phục vụ sản xuất liên tục.

  • Tận dụng thời gian để chuyển hóa nguyên liệu thành sản phẩm bán ra, thu tiền trước khi đến hạn trả nợ.

  • Giảm nhu cầu vay ngắn hạn từ ngân hàng, qua đó tiết kiệm chi phí lãi vay.

2. Chiến lược đàm phán nợ phải trả với nhà cung cấp

Một sai lầm phổ biến là doanh nghiệp chấp nhận điều khoản thanh toán mặc định mà không đàm phán. Thực tế, nếu có lịch sử hợp tác tốt và uy tín thanh toán, bạn hoàn toàn có thể:

  • Thương lượng kỳ hạn thanh toán dài hơn vào mùa cao điểm sản xuất.

  • Yêu cầu thanh toán theo từng giai đoạn gắn với tiến độ giao hàng.

  • Kết hợp các hình thức thanh toán hỗn hợp: trả một phần tiền mặt, phần còn lại bằng chuyển khoản sau khi nghiệm thu.

Ví dụ: Một công ty sản xuất đồ gỗ ký hợp đồng mua nguyên liệu với kỳ hạn thanh toán 45 ngày, trong khi chu kỳ sản xuất và bán hàng chỉ mất 30 ngày. Nhờ vậy, doanh nghiệp luôn có tiền mặt dự phòng để nhập nguyên liệu cho đơn hàng tiếp theo.

3. Quản trị rủi ro liên quan đến nợ phải trả

Nợ phải trả nếu không quản lý chặt có thể gây ra áp lực thanh khoản hoặc mất uy tín với nhà cung cấp. Để giảm rủi ro:

  • Phân loại nhà cung cấp theo mức độ quan trọng và ưu tiên thanh toán đúng hạn cho nhóm chiến lược.

  • Sử dụng phần mềm quản lý tài chính / ERP để theo dõi lịch trả nợ, cảnh báo khi gần đến hạn.

  • Đảm bảo tỷ lệ nợ ngắn hạn / tài sản ngắn hạn ở mức an toàn, tránh việc tài sản bị “đóng băng” trong hàng tồn kho.

4. Ứng dụng công nghệ để tối ưu quản lý nợ phải trả

Ngày nay, nhiều doanh nghiệp sản xuất đã áp dụng phần mềm kế toán tích hợp với CRM hoặc ERP để:

  • Tự động ghi nhận hóa đơn mua hàng.

  • Liên kết dữ liệu với bộ phận kho để xác nhận số lượng – chất lượng trước khi thanh toán.

  • Tạo báo cáo dòng tiền dự báo, giúp ra quyết định nhập hàng và thanh toán hợp lý.

Quản lý nợ phải trả trong doanh nghiệp sản xuất là bài toán cân bằng giữa duy trì dòng tiền, đảm bảo sản xuất liên tục và giữ vững mối quan hệ với nhà cung cấp. Khi được hoạch định chiến lược và ứng dụng công nghệ, nợ phải trả không còn là gánh nặng mà trở thành đòn bẩy tài chính, giúp doanh nghiệp tối ưu vốn lưu động và gia tăng sức cạnh tranh.

nợ phải trả của doanh nghiệp sản xuất
Nợ phải trả của doanh nghiệp sản xuất

Doanh nghiệp bán lẻ

1. Đặc thù nợ phải trả trong ngành bán lẻ

Doanh nghiệp bán lẻ thường nhập hàng từ nhiều nhà cung cấp với tần suất cao và chủng loại đa dạng. Nợ phải trả đóng vai trò như một “đệm tài chính” giúp duy trì nguồn hàng ổn định mà vẫn đảm bảo dòng tiền cho các hoạt động khác như marketing, thuê mặt bằng hay mở rộng điểm bán.

2. Tối ưu vòng quay vốn thông qua nợ phải trả

Khi được quản lý hiệu quả, nợ phải trả có thể trở thành đòn bẩy tài chính:

  • Bán hết hàng và thu tiền trước khi thanh toán cho nhà cung cấp.

  • Tận dụng khoảng “gối đầu” giữa nhập và thanh toán để xoay vòng vốn.

  • Giảm rủi ro tồn kho bằng cách tránh “ôm” hàng quá lâu khiến vốn bị đóng băng.

Ví dụ: Một chuỗi mỹ phẩm đàm phán kỳ hạn thanh toán 45 ngày, trong khi trung bình mỗi sản phẩm bán hết trong 25 ngày. Nhờ vậy, họ có đủ vốn lưu động để nhập sản phẩm mới theo xu hướng mà không cần vay ngân hàng.

3. Chiến lược đàm phán và lựa chọn nhà cung cấp

  • Chọn đối tác có chính sách đổi trả linh hoạt để giảm rủi ro tồn kho.

  • Đàm phán thanh toán dựa trên lô hàng đã bán được thay vì toàn bộ đơn hàng.

  • Tận dụng sức mua lớn để nhận ưu đãi thời hạn thanh toán hoặc chiết khấu giá.

4. Ứng dụng công nghệ trong quản lý

  • Sử dụng hệ thống POS kết hợp quản lý tồn kho để theo dõi hàng hóa và thời hạn thanh toán theo từng nhà cung cấp.
  • Thiết lập cảnh báo tự động khi hàng sắp hết hoặc gần đến hạn trả nợ.
  • Phân tích dữ liệu bán hàng để dự đoán nhu cầu và lên kế hoạch nhập hàng tối ưu.

nợ phải trả của doanh nghiệp bán lẻNợ phải trả của doanh nghiệp bán lẻ

Doanh nghiệp dịch vụ

1. Đặc thù nợ phải trả trong ngành dịch vụ

Doanh nghiệp dịch vụ thường không cần nhập nhiều hàng hóa, nhưng lại có nhiều chi phí vận hành định kỳ như: thuê văn phòng, thuê phần mềm, thuê nhân sự thời vụ, chi phí marketing – truyền thông… Phần lớn các khoản này được ghi nhận dưới dạng nợ phải trả ngắn hạn, yêu cầu quản lý chặt chẽ để tránh áp lực dòng tiền.

2. Tận dụng nợ phải trả để duy trì chất lượng dịch vụ

  • Ký hợp đồng thanh toán theo giai đoạn với nhà cung cấp dịch vụ phụ trợ (thiết kế, quảng cáo, sản xuất nội dung…).

  • Sử dụng phương thức trả sau cho phần mềm hoặc giải pháp công nghệ, giúp giảm áp lực chi phí ban đầu.

  • Phân bổ chi phí cố định dựa trên dòng tiền thực tế thu được từ khách hàng.

Ví dụ: Một công ty tổ chức sự kiện chỉ thanh toán 50% chi phí cho đơn vị âm thanh – ánh sáng sau khi sự kiện hoàn tất, thay vì trả toàn bộ trước khi diễn ra. Điều này giúp họ duy trì thanh khoản và giảm rủi ro.

3. Quản trị rủi ro tài chính

  • Lập kế hoạch dòng tiền chi tiết để đảm bảo luôn có quỹ thanh toán đúng hạn.

  • Ưu tiên thanh toán cho đối tác chiến lược nhằm duy trì uy tín và mối quan hệ hợp tác lâu dài.

  • Hạn chế ký hợp đồng vượt khả năng thanh toán dự kiến, đặc biệt trong mùa cao điểm.

nợ phải trả của doanh nghiệp dịch vụ
Nợ phải trả của doanh nghiệp dịch vụ

Doanh nghiệp xây dựng

1. Đặc thù nợ phải trả trong ngành xây dựng

Ngành xây dựng có giá trị hợp đồng lớn, thời gian thi công dài và phụ thuộc nhiều vào nguồn nguyên vật liệu. Nợ phải trả chủ yếu phát sinh từ các nhà thầu phụ, nhà cung cấp vật liệu và dịch vụ vận chuyển. Việc quản lý nhóm nợ này đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo tiến độ và hiệu quả tài chính của dự án.

2. Lợi ích khi quản lý tốt nợ phải trả

  • Duy trì tiến độ công trình mà không cần rót vốn quá sớm.

  • Tận dụng khoảng thời gian “đệm” giữa việc nhận thanh toán từ chủ đầu tư và thời hạn trả cho nhà cung cấp.

  • Phân bổ vốn hợp lý giữa các hạng mục công trình, tránh dồn vốn vào một hạng mục duy nhất.

Ví dụ: Một công ty xây dựng ký hợp đồng thanh toán vật liệu sau 60 ngày, trong khi chủ đầu tư tạm ứng 30% giá trị công trình ngay khi khởi công. Nhờ vậy, họ vừa có thể mua nguyên vật liệu vừa đảm bảo chi trả lương nhân công mà không cần vay ngắn hạn.

3. Công cụ và giải pháp hỗ trợ

  • Phần mềm quản lý dự án xây dựng để theo dõi tiến độ, chi phí và dòng tiền.

  • Hệ thống quản lý hợp đồng nhằm đảm bảo tuân thủ chặt chẽ các điều khoản thanh toán.

  • Báo cáo dự báo tài chính giúp phát hiện sớm nguy cơ thiếu hụt vốn và có kế hoạch xử lý kịp thời.

nợ phải trả của doanh nghiệp xây dựngNợ phải trả của doanh nghiệp xây dựng

Doanh nghiệp công nghệ/ phần mềm

1. Đặc thù ngành

Doanh nghiệp công nghệ, đặc biệt là mảng phần mềm, thường không phải đầu tư nhiều vào nguyên vật liệu nhưng lại có tỷ trọng cao ở chi phí nhân sự kỹ thuật, nghiên cứu & phát triển, hạ tầng máy chủ, bản quyền phần mềm và marketing. Nợ phải trả thường xuất phát từ dịch vụ thuê ngoài, bản quyền trả chậm hoặc các hợp đồng duy trì hạ tầng công nghệ.

2. Cách sử dụng nợ phải trả một cách chiến lược

  • Điều chỉnh lịch thanh toán dịch vụ hạ tầng để ưu tiên vốn cho hoạt động phát triển và triển khai sản phẩm.

  • Thương lượng trả chậm phí bản quyền trong giai đoạn thử nghiệm hoặc mở rộng thị trường, giúp giảm áp lực vốn.

  • Thanh toán theo kết quả chiến dịch đối với chi phí marketing hoặc thuê ngoài, đảm bảo chi tiêu gắn liền hiệu quả.

3. Quản trị rủi ro

  • Dự phòng ngân sách để thanh toán các khoản thiết yếu, tránh gián đoạn dịch vụ quan trọng.

  • Thỏa thuận rõ điều khoản hợp đồng về mức phạt, quyền truy cập và trách nhiệm khi chậm thanh toán.

  • Ưu tiên thanh toán cho các dịch vụ cốt lõi trước khi giải quyết các khoản phụ.

nợ phải trả của doanh nghiệp công nghệ phần mềmNợ phải trả của doanh nghiệp phần mềm

Ngành F&B

1. Đặc thù nợ phải trả trong ngành F&B

Ngành F&B đòi hỏi nguyên liệu tươi mới, nguồn cung ổn định và khả năng đáp ứng nhanh theo nhu cầu thực khách. Bên cạnh đó, doanh nghiệp phải duy trì các khoản chi vận hành định kỳ như thuê mặt bằng, trả lương nhân sự, chi phí marketing và bảo trì thiết bị. Nợ phải trả trong ngành này thường tập trung vào công nợ nhà cung cấp nguyên liệu, đơn vị vận chuyển, và dịch vụ bảo trì – sửa chữa.

2. Khai thác nợ phải trả để tối ưu dòng tiền

  • Nhập hàng theo phương thức trả chậm, tận dụng doanh thu bán hàng hằng ngày để chi trả nguyên liệu mà không ảnh hưởng đến ngân sách cho các hoạt động khác.

  • Đàm phán chính sách đổi trả hoặc hoán đổi nguyên liệu cận hạn để giảm thiểu thất thoát.

  • Thỏa thuận thanh toán theo kỳ với đơn vị cung cấp thiết bị và dịch vụ bảo trì, giúp giãn dòng tiền.

3. Giảm thiểu rủi ro

  • Phân tích dữ liệu bán hàng thực tế để điều chỉnh lượng nhập kho, tránh tồn kho dư thừa.

  • Xây dựng danh sách nhiều nguồn cung cho nguyên liệu trọng yếu, nhằm giảm rủi ro khi một nhà cung cấp gặp sự cố.

  • Thiết lập hợp đồng rõ điều khoản về chất lượng, thời gian giao hàng và phương án xử lý khi có biến động nguồn cung.

Ngành F&B đòi hỏi nguyên liệu tươi sống, nguồn cung ổn định cùng chi phí vận hành định kỳ như thuê mặt bằng, nhân sự, quảng bá thương hiệu và bảo trì. Theo báo Cáo Thị trường Kinh doanh Ẩm thực Việt Nam 2023, doanh thu toàn ngành đạt hơn 590.000 tỷ đồng, tăng 11,47% so với năm 2022. Bên cạnh đó, gần 44,8% doanh nghiệp F&B ghi nhận chi phí nguyên liệu chiếm từ 30% trở lên trong giá thành, thậm chí một số vượt quá 50%, khiến biên lợi nhuận bị siết chặt ( Xem chi tiết tại đây)

Con số này làm rõ áp lực tài chính lớn mà doanh nghiệp F&B đang đối diện—biên lợi nhuận bị thu hẹp, trong khi dòng tiền dễ bị “bào mòn” bởi chi phí đầu vào và vận hành tăng cao.

nợ phải trả của doanh nghiệp F&BNợ phải trả của doanh nghiệp F&B

Ngành Logistic & Quản lý chuỗi cung ứng

1. Đặc thù nợ phải trả trong ngành logistics

Ngành logistics có chuỗi cung ứng phức tạp, liên quan nhiều bên: hãng vận tải, đơn vị kho bãi, cảng biển, đại lý hải quan và khách hàng quốc tế.
Nợ phải trả chủ yếu phát sinh từ:

  • Chi phí vận chuyển nội địa và quốc tế.

  • Phí lưu kho, bãi container.

  • Dịch vụ thông quan hải quan.

  • Các khoản thuê ngoài (bốc xếp, đóng gói, bảo hiểm hàng hóa…).

2. Chiến lược quản lý nợ phải trả hiệu quả

  • Thương lượng thời hạn thanh toán dài hơn với hãng vận tải để phù hợp với lịch thu tiền từ khách hàng.

  • Chia nhỏ khoản thanh toán theo từng giai đoạn vận chuyển hoặc từng lô hàng, giảm áp lực dòng tiền.

  • Kéo dài thời gian thanh toán phí lưu kho trong trường hợp khách hàng chậm thanh toán.

3. Rủi ro cần kiểm soát

  • Biến động tỷ giá khi thanh toán quốc tế.

  • Chi phí phạt do chậm thanh toán hoặc kéo dài thời gian lưu kho.

  • Nguy cơ gián đoạn chuỗi cung ứng nếu vi phạm điều khoản thanh toán với đối tác chiến lược.

” Theo Báo cáo Logistics Việt Nam 2024, chi phí logistics tại Việt Nam chiếm tới khoảng 16,5% GDP – cao hơn hẳn mức trung bình 10–11% của các nước phát triển. Con số này phản ánh áp lực lớn về vốn và cho thấy dòng tiền của doanh nghiệp logistics rất dễ bị “bào mòn” bởi các khoản chi cho vận chuyển, lưu kho và dịch vụ hải quan. ”

nợ phải trả của doanh nghiệp logistic Nợ phải trả của doanh nghiệp logistic & quản lý chuỗi cung ứng

8. Ngưỡng tỷ lệ nợ an toàn phải trả theo từng ngành

(Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu – D/E Ratio)

Lưu ý: Đây là ngưỡng tham khảo dựa trên thông lệ quốc tế và đặc thù ngành tại Việt Nam. Doanh nghiệp nên điều chỉnh tùy vào chiến lược, chu kỳ kinh doanh và lãi suất thị trường.

Ngành Ngưỡng D/E an toàn Giải thích
Bán lẻ 1.0 – 1.5 Ngành xoay vòng vốn nhanh, nhưng biên lợi nhuận thấp nên cần giữ nợ ở mức vừa phải để tránh áp lực lãi.
F&B 1.2 – 1.8 Do chi phí nguyên liệu và vận hành cao, có thể dùng nợ để mở rộng nhanh, nhưng phải quản lý tốt hàng tồn.
Xây dựng 2.0 – 3.0 Giá trị hợp đồng lớn, thường ứng vốn trước, nên tỷ lệ nợ cao hơn là bình thường, miễn vẫn đảm bảo dòng tiền dự án.
Logistics 1.5 – 2.5 Chu kỳ thu tiền dài, chi phí vận hành lớn; cần cân bằng giữa vốn vay và vốn tự có.
Công nghệ 0.5 – 1.0 Ít tài sản hữu hình, rủi ro từ biến động thị trường cao, nên giữ nợ thấp để linh hoạt chiến lược.
Dịch vụ 0.5 – 1.2 Chi phí chủ yếu là nhân sự và thuê ngoài, ít tài sản cố định, nên tránh đòn bẩy cao.
Sản xuất 1.5 – 2.5 Cần vốn lớn cho máy móc và nguyên liệu; nợ có thể cao hơn nếu thị trường tiêu thụ ổn định.

9.Cách quản lý nợ để tránh rủi ro 

Quản lý nợ là một quá trình quan trọng giúp doanh nghiệp kiểm soát các khoản nợ và đảm bảo khả năng thanh toán đúng hạn. Việc quản lý nợ hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp hạn chế rủi ro tài chính, nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh trên thị trường. Dưới đây là một số cách quản lý nợ thông minh mà các doanh nghiệp cần nắm vững:

Thoát khỏi “vòng xoáy” nợ nần, không để nợ xấu
Thoát khỏi “vòng xoáy” nợ nần, không để nợ xấu

Xác định mục tiêu quản lý nợ: Mục tiêu quản lý nợ là gì? Doanh nghiệp muốn giảm nợ, giữ nguyên nợ hay tăng nợ? Việc xác định mục tiêu rõ ràng sẽ giúp doanh nghiệp có định hướng và kế hoạch quản lý nợ phù hợp.

Tính toán khả năng thanh toán: Doanh nghiệp cần tính toán khả năng thanh toán của mình để đảm bảo có thể trả nợ đúng hạn. Khả năng thanh toán được tính dựa trên các yếu tố như dòng tiền, tài sản, vốn chủ sở hữu,…

Theo dõi và phân tích các khoản nợ: Doanh nghiệp cần theo dõi và phân tích các khoản nợ phải trả một cách thường xuyên để kịp thời phát hiện các vấn đề phát sinh. Việc phân tích các khoản nợ sẽ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về cấu trúc nợ, khả năng thanh toán và các rủi ro tiềm ẩn.

Thiết lập chính sách quản lý nợ: Doanh nghiệp cần thiết lập chính sách quản lý nợ phù hợp với tình hình kinh doanh và mục tiêu của doanh nghiệp. Chính sách quản lý nợ cần bao gồm các quy định về hạn mức nợ, thời hạn thanh toán, lãi suất,…

Đàm phán với chủ nợ: Trong trường hợp gặp khó khăn trong việc thanh toán nợ, doanh nghiệp có thể đàm phán với chủ nợ để điều chỉnh hạn mức nợ, thời hạn thanh toán, lãi suất,…

10. Phân biệt nợ phải trả và vốn chủ sở hữu

Nợ phải trả là nguồn vốn mà doanh nghiệp phải trả cho các bên ngoài, trong khi vốn chủ sở hữu là nguồn vốn do doanh nghiệp sở hữu. Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu là hai yếu tố quan trọng trong việc đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp.

Đặc điểm Nợ phải trả Vốn chủ sở hữu
Khái niệm Là nghĩa vụ hiện tại của doanh nghiệp phát sinh từ các giao dịch và sự kiện đã qua mà doanh nghiệp phải thanh toán từ các nguồn lực của mình. Là nguồn vốn do doanh nghiệp sở hữu, được hình thành từ vốn góp của chủ sở hữu và các nguồn khác.
Nội dung Bao gồm các khoản nợ mà doanh nghiệp phải thanh toán cho các bên ngoài, chẳng hạn như nợ phải trả cho người bán, nợ phải trả cho người lao động, nợ phải trả cho ngân hàng,… Bao gồm các khoản vốn góp của chủ sở hữu, vốn do doanh nghiệp tích lũy được từ hoạt động kinh doanh và các nguồn vốn khác.
Nguồn hình thành Được hình thành từ các giao dịch và sự kiện đã qua, chẳng hạn như mua hàng hóa, dịch vụ trả chậm, vay vốn,… Được hình thành từ các giao dịch và sự kiện đã qua, chẳng hạn như góp vốn, tích lũy lợi nhuận,…
Vị trí trên bảng cân đối kế toán Được ghi nhận ở phần tài sản nợ. Được ghi nhận ở phần tài sản có.
Kỳ hạn Là nguồn vốn ngắn hạn và dài hạn của doanh nghiệp. Là nguồn vốn lâu dài của doanh nghiệp.

Bảng so sánh nợ phải trả và vốn chủ sở hữu

FAQ: Câu hỏi thường gặp

Nợ phải trả tài chính là gì?

Nợ phải trả tài chính là các nghĩa vụ tiền tệ mà doanh nghiệp phải thanh toán cho các tổ chức tài chính như ngân hàng, công ty cho vay, quỹ tín dụng hoặc thông qua phát hành trái phiếu. Các khoản này thường bao gồm:

  • Vay ngắn hạn (dưới 12 tháng) để bổ sung vốn lưu động.

  • Vay dài hạn để đầu tư vào tài sản cố định hoặc dự án lớn.

  • Trái phiếu doanh nghiệp – huy động vốn từ thị trường thông qua nhà đầu tư.
    Việc quản lý tốt nợ phải trả tài chính giúp doanh nghiệp tận dụng đòn bẩy tài chính hợp lý, tối ưu chi phí vốn.


Nợ phải trả tăng thể hiện điều gì?

Khi nợ phải trả tăng, điều này thường phản ánh rằng doanh nghiệp đang:

  • Mở rộng sản xuất – kinh doanh, đầu tư vào tài sản hoặc công nghệ mới.

  • Tăng vốn lưu động để đáp ứng mùa cao điểm hoặc hợp đồng lớn.

  • Tạm thời thiếu vốn chủ sở hữu, phải dựa vào nguồn vốn vay.

Tuy nhiên, nếu tỷ lệ nợ vay trên vốn chủ sở hữu (D/E ratio) vượt ngưỡng an toàn của ngành, rủi ro tài chính sẽ tăng, ảnh hưởng khả năng trả nợ và xếp hạng tín dụng.


Nợ phải trả giảm nói lên điều gì?
Việc nợ phải trả giảm thường cho thấy:

  • Doanh nghiệp đã thanh toán bớt nghĩa vụ nợ để giảm gánh nặng chi phí lãi vay.

  • Huy động được vốn chủ sở hữu (thông qua phát hành cổ phiếu hoặc góp vốn).

  • Điều chỉnh chiến lược, thu hẹp quy mô hoạt động hoặc chuyển hướng sang ngành ít cần vốn vay.

Ví dụ, nhiều doanh nghiệp bán lẻ tại Việt Nam đã giảm nợ vay ngắn hạn trong năm 2023 để tránh áp lực lãi suất cao, nhờ đó cải thiện biên lợi nhuận ròng.


Nợ phải trả cao có phải là xấu?

Không phải lúc nào nợ cao cũng xấu. Nếu doanh nghiệp sử dụng vốn vay để đầu tư vào dự án có tỷ suất sinh lời cao hơn chi phí lãi vay, thì đòn bẩy tài chính sẽ giúp tăng lợi nhuận. Vấn đề nằm ở việc quản trị rủi ro và dòng tiền trả nợ.


Chỉ số nào đánh giá sức khỏe nợ phải trả?

  • Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (D/E) – phản ánh mức độ sử dụng vốn vay.

  • Khả năng thanh toán lãi (Interest Coverage Ratio) – cho biết doanh nghiệp kiếm được bao nhiêu lợi nhuận trước lãi và thuế để trả lãi vay.

  • Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (Cash Conversion Cycle) – đánh giá khả năng xoay vòng vốn.

 

Có thể nói “nợ phải trả” là một trong những nghĩa vụ tài chính quan trọng mà doanh nghiệp cần theo dõi và quản lý chặt chẽ để đảm bảo khả năng thanh toán và hạn chế rủi ro tài chính. Chúc Quý doanh nghiệp thành công!

Ứng dụng kiến thức quản trị vào thực tiễn
cùng bộ giải pháp quản trị tổng thể doanh nghiệp 1Office!

Đăng ký ngay icon
Zalo phone