Trong thời đại kinh doanh hiện đại, các doanh nghiệp không chỉ cần tập trung vào việc tạo ra lợi nhuận mà còn phải quan tâm đến tác động của mình đối với môi trường, xã hội, và quản trị doanh nghiệp. Đây chính là lúc ESG xuất hiện như một tiêu chuẩn không thể thiếu trong quản lý doanh nghiệp. Vậy ESG là gì? Để trả lời câu hỏi này, hãy cùng 1Office tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!
Mục lục
- 1. ESG là gì?
- 2. 3 trụ cột trong bộ tiêu chuẩn ESG
- 3. Vai trò của ESG đối với doanh nghiệp
- 4. Thách thức của doanh nghiệp khi áp dụng ESG
- 5. Thực trạng áp dụng ESG tại các doanh nghiệp ở Việt Nam
- 6. Hướng dẫn các bước lập kế hoạch và triển khai ESG trong doanh nghiệp
- 7. Hướng dẫn lập báo cáo ESG chuẩn phát triển bền vững
1. ESG là gì?
1.1 Định nghĩa ESG
ESG là viết tắt của Environment – Môi trường, Social – Xã hội, và Governance – Quản trị doanh nghiệp. Đây là ba trụ cột chính mà các doanh nghiệp cần phải xem xét khi đánh giá hiệu suất và trách nhiệm của mình trong một thế giới ngày càng quan tâm đến sự bền vững và tác động xã hội. Các yếu tố ESG giúp tổ chức xác định các rủi ro và cơ hội, cũng như mức độ ảnh hưởng của việc áp dụng các tiêu chí này vào quá trình vận hành.
- Environmental (Môi trường): Liên quan đến cách doanh nghiệp quản lý tài nguyên thiên nhiên, khí thải và ảnh hưởng đến sự biến đổi khí hậu.
- Social (Xã hội): Tập trung vào quan hệ giữa doanh nghiệp và các bên liên quan như nhân viên, khách hàng, và cộng đồng.
- Governance (Quản trị doanh nghiệp): Đề cập đến các thực tiễn quản lý, đạo đức kinh doanh, và tính minh bạch của doanh nghiệp.
1.2 Lịch sử hình thành và phát triển của ESG
Các yếu tố của ESG đã xuất hiện từ nhiều thập kỷ trước, bắt nguồn từ những phong trào bảo vệ môi trường và thúc đẩy trách nhiệm xã hội của các doanh nghiệp. Tuy nhiên, ESG đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển để trở thành một tiêu chuẩn toàn cầu như hiện nay.
EHS (Environmental, Health and Safety)
Trong những năm 1980, các tiêu chuẩn EHS (Environmental, Health, and Safety) bắt đầu được phát triển và áp dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nặng như sản xuất, hóa chất và năng lượng. EHS tập trung vào việc đảm bảo an toàn cho nhân viên, bảo vệ môi trường, và tuân thủ các quy định pháp luật về sức khỏe và an toàn lao động. Đây có thể coi là tiền thân của ESG, khi mà các doanh nghiệp bắt đầu nhận thức được tầm quan trọng của việc quản lý rủi ro môi trường và sức khỏe trong hoạt động kinh doanh.
Sự bền vững của doanh nghiệp
Khái niệm về sự bền vững của doanh nghiệp bắt đầu nổi lên vào những năm 1990, khi các nhà đầu tư và công chúng bắt đầu yêu cầu các doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm nhiều hơn về tác động của mình đối với xã hội và môi trường.
Trong bối cảnh này, nhiều người cho rằng các nhóm quản lý thường sử dụng tính bền vững như một công cụ tiếp thị để phóng đại những nỗ lực và tác động môi trường của họ, một hành động sau này được gọi là tẩy xanh.
CSR (Corporate Social Responsibility)
Trước khi ESG trở nên phổ biến, CSR (Corporate Social Responsibility – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp) đã từng là tiêu chuẩn chính để đo lường cam kết xã hội của các công ty. CSR tập trung vào việc đảm bảo rằng doanh nghiệp không chỉ quan tâm đến lợi nhuận mà còn chú trọng đến trách nhiệm của mình đối với xã hội, thông qua các hoạt động từ thiện, phát triển cộng đồng, và các chính sách nhân sự công bằng. Tuy nhiên, CSR thường chỉ là những hoạt động riêng lẻ, không mang tính hệ thống như ESG.
ESG – Sự phát triển vượt bậc
Từ những năm 2000 trở đi, ESG bắt đầu được công nhận rộng rãi hơn nhờ sự gia tăng của các quỹ đầu tư bền vững và yêu cầu ngày càng cao từ phía các nhà đầu tư. ESG không chỉ đơn thuần là việc báo cáo mà đã trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược kinh doanh của những công ty lớn trên thế giới.
Các chỉ số ESG hiện nay được sử dụng để đánh giá doanh nghiệp từ góc độ dài hạn, đảm bảo rằng họ đang quản lý tốt các rủi ro và cơ hội liên quan đến môi trường, xã hội, và quản trị.
2. 3 trụ cột trong bộ tiêu chuẩn ESG
ESG được xây dựng dựa trên ba trụ cột chính. Mỗi trụ cột đều đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức độ bền vững và trách nhiệm của doanh nghiệp.
E – Environmental – Môi trường
Trụ cột Môi trường (Environmental) đề cập đến các cách thức mà doanh nghiệp tương tác và tác động đến môi trường tự nhiên. Đây là yếu tố đặc biệt quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường ngày càng nghiêm trọng. Các tiêu chí trong trụ cột Môi trường bao gồm:
- Quản lý tài nguyên thiên nhiên: Doanh nghiệp cần có chính sách sử dụng hiệu quả các nguồn tài nguyên như nước, năng lượng, và nguyên liệu thô. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí vận hành mà còn hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường.
- Giảm khí thải và ô nhiễm: Đo lường và giảm thiểu khí nhà kính, CO2… là trọng tâm trong việc bảo vệ môi trường. Điều này không chỉ giúp giảm tác động tiêu cực mà còn có thể mang lại lợi ích kinh tế nhờ vào việc cắt giảm chi phí vận hành.
- Bảo tồn đa dạng sinh học và hệ sinh thái: Doanh nghiệp cần cam kết bảo vệ đa dạng sinh học và duy trì hệ sinh thái tự nhiên thông qua các biện pháp quản lý bền vững đất đai, rừng, và các nguồn tài nguyên sinh học. Việc này không chỉ đảm bảo tuân thủ các quy định về môi trường mà còn góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững toàn cầu.
S – Social – Xã hội
Trụ cột Xã hội (Social) đề cập đến cách doanh nghiệp đối xử với các bên liên quan, bao gồm nhân viên, khách hàng, cộng đồng và các nhà cung cấp. Trụ cột này nhấn mạnh việc tạo ra giá trị xã hội thông qua hoạt động kinh doanh, với các yếu tố chính như:
- Quyền lợi người lao động: Doanh nghiệp cần đảm bảo một môi trường làm việc an toàn, công bằng và đầy đủ phúc lợi cho nhân viên. Điều này bao gồm việc tuân thủ các tiêu chuẩn lao động quốc tế, cung cấp cơ hội đào tạo và phát triển nghề nghiệp, cũng như tạo ra một môi trường làm việc hòa nhập và bình đẳng.
- Tác động đến cộng đồng:Các doanh nghiệp cần đầu tư vào các hoạt động hỗ trợ cộng đồng, như giáo dục, y tế, và cơ sở hạ tầng, nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và thúc đẩy sự phát triển xã hội. Những nỗ lực này không chỉ cải thiện hình ảnh thương hiệu mà còn xây dựng mối quan hệ bền chặt với cộng đồng.
- Đa dạng và hòa nhập: Thúc đẩy sự đa dạng về giới tính, chủng tộc, và nền tảng văn hóa trong lực lượng lao động là yếu tố quan trọng để tạo ra một nền văn hóa doanh nghiệp cởi mở và sáng tạo. Các chính sách về bình đẳng và hòa nhập không chỉ là yêu cầu đạo đức mà còn là yếu tố chiến lược trong việc phát triển nhân tài và thúc đẩy sáng tạo trong doanh nghiệp.
G – Governance – Quản trị doanh nghiệp
Trụ cột Quản trị doanh nghiệp (Governance) tập trung vào cơ cấu tổ chức, quản lý và các quy định điều hành của doanh nghiệp. Quản trị tốt là nền tảng để doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, minh bạch và có trách nhiệm. Các yếu tố quan trọng bao gồm:
- Minh bạch và trách nhiệm giải trình: Doanh nghiệp cần công khai thông tin tài chính, chiến lược kinh doanh… để duy trì niềm tin của cổ đông và các bên liên quan. Trách nhiệm giải trình đảm bảo rằng các quyết định của ban quản lý luôn hướng tới lợi ích chung và tuân thủ các quy định pháp lý.
- Cơ cấu quản lý hiệu quả: Doanh nghiệp cần có một cơ cấu quản lý mạnh mẽ với sự cân bằng giữa quyền lực và trách nhiệm. Ban quản lý cần có đủ năng lực, kinh nghiệm và sự đa dạng để đưa ra các quyết định chiến lược.
- Chống tham nhũng và rủi ro đạo đức: Thiết lập các chính sách phòng ngừa tham nhũng và rủi ro đạo đức để bảo vệ uy tín của doanh nghiệp và duy trì hoạt động kinh doanh bền vững.
3. Vai trò của ESG đối với doanh nghiệp
Áp dụng ESG giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín và mang lại nhiều lợi ích kinh tế. Dưới đây là một số vai trò chính của ESG đối với doanh nghiệp:
Tăng trưởng thị phần – Top-line Growth
Khi doanh nghiệp chú trọng đến ESG, họ có thể mở rộng thị phần thông qua việc thu hút khách hàng và đối tác mới, những người ngày càng quan tâm đến tính bền vững và trách nhiệm xã hội. Các doanh nghiệp có chiến lược ESG tốt thường được công nhận và đánh giá cao hơn trên thị trường, từ đó thu hút được nhiều khách hàng và nhà đầu tư tiềm năng.
Giảm chi phí – Cost Reduction
ESG không chỉ giúp doanh nghiệp tăng trưởng mà còn giúp họ tối ưu hóa chi phí. Ví dụ, việc đầu tư vào năng lượng tái tạo và quy trình sản xuất xanh có thể giúp doanh nghiệp giảm đáng kể chi phí năng lượng và xử lý chất thải. Ngoài ra, việc xây dựng môi trường làm việc an toàn, lành mạnh cũng giúp giảm thiểu chi phí liên quan đến tai nạn lao động và các rủi ro pháp lý.
Giảm áp lực về pháp lý – Regulatory and Legal Intervention
Áp dụng ESG giúp doanh nghiệp tuân thủ tốt hơn các quy định pháp lý, giảm thiểu rủi ro bị phạt hoặc đối mặt với các vụ kiện tụng. Hơn nữa, các doanh nghiệp áp dụng ESG thường có khả năng thích nghi tốt hơn với các thay đổi về luật pháp và quy định, đặc biệt là trong các lĩnh vực có sự giám sát chặt chẽ như môi trường và lao động.
Nâng cao năng suất – Productivity Uplift
Một môi trường làm việc tốt và lành mạnh sẽ giúp nhân viên cảm thấy thoải mái và gắn bó hơn với doanh nghiệp, từ đó nâng cao năng suất làm việc. Nhân viên sẽ cảm thấy gắn kết và tự hào khi làm việc cho một doanh nghiệp có trách nhiệm với xã hội và môi trường.
Đầu tư và tối ưu hóa tài sản – Investment and Asset Optimization
Hiện nay, các nhà đầu tư ngày càng chú trọng đến những yếu tố ESG trước khi quyết định đầu tư. Những doanh nghiệp tuân thủ các tiêu chuẩn ESG thường có khả năng thu hút vốn đầu tư tốt hơn, đồng thời tối ưu hóa việc sử dụng tài sản để đạt hiệu quả cao nhất.
4. Thách thức của doanh nghiệp khi áp dụng ESG
Mặc dù ESG mang lại nhiều lợi ích, nhưng việc triển khai nó không phải lúc nào cũng dễ dàng, cụ thể:
Thiếu dữ liệu về ESG
Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng ESG là thiếu dữ liệu chính xác và đáng tin cậy để đánh giá các yếu tố ESG. Ở Việt Nam, tình trạng này càng nghiêm trọng hơn do hệ thống thu thập dữ liệu còn hạn chế và không đồng bộ. Điều này gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc xây dựng và triển khai các chiến lược ESG hiệu quả.
Lo ngại về hiệu suất, lợi nhuận
Nhiều doanh nghiệp lo ngại rằng việc đầu tư vào ESG có thể ảnh hưởng đến hiệu suất tài chính ngắn hạn. Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy rằng các doanh nghiệp áp dụng ESG thường có hiệu suất tài chính tốt hơn trong dài hạn, nhờ vào việc quản lý rủi ro tốt hơn và tạo ra giá trị bền vững.
Lo ngại về “Quảng cáo xanh”
Xu hướng “Quảng cáo xanh” (Greenwashing) là việc doanh nghiệp đưa ra những thông tin không chính xác hoặc phóng đại về các hoạt động ESG của mình để tạo ra hình ảnh tích cực trong mắt công chúng. Điều này không chỉ gây mất niềm tin từ khách hàng và nhà đầu tư mà còn gây khó khăn cho những doanh nghiệp thực sự cam kết với ESG. Ở Việt Nam, xu hướng này cũng bắt đầu xuất hiện và đòi hỏi các cơ quan quản lý cần có các biện pháp kiểm soát chặt chẽ hơn.
5. Thực trạng áp dụng ESG tại các doanh nghiệp ở Việt Nam
Tại Việt Nam, ESG đang dần trở thành một xu hướng không thể bỏ qua. Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty lớn và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, đã bắt đầu triển khai các chiến lược ESG. Tuy nhiên, mức độ áp dụng ESG vẫn còn khá khác biệt giữa các ngành nghề và quy mô doanh nghiệp.
Các doanh nghiệp trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, bất động sản và sản xuất công nghiệp đang dẫn đầu trong việc áp dụng ESG. Trong khi đó, các doanh nghiệp vừa và nhỏ vẫn còn gặp nhiều khó khăn do thiếu nguồn lực và kiến thức chuyên môn về ESG.
Ngoài ra, chính phủ Việt Nam cũng đã bắt đầu đưa ra các quy định và hướng dẫn để thúc đẩy doanh nghiệp áp dụng ESG, tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
6. Hướng dẫn các bước lập kế hoạch và triển khai ESG trong doanh nghiệp
Để triển khai ESG hiệu quả, doanh nghiệp cần có một kế hoạch chi tiết và rõ ràng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết các bước để lập kế hoạch và triển khai ESG trong doanh nghiệp:
Bước 1: Đảm bảo cam kết từ ban lãnh đạo
Một trong những yếu tố quan trọng nhất để triển khai thành công ESG là có được cam kết mạnh mẽ từ ban lãnh đạo. Điều này đòi hỏi sự hiểu biết và nhận thức rõ ràng về tầm quan trọng của ESG đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Ban lãnh đạo cần xác định rõ ràng mục tiêu, tầm nhìn và chiến lược dài hạn liên quan đến ESG, đồng thời đảm bảo rằng toàn bộ tổ chức đều hiểu và cam kết thực hiện các mục tiêu này.
Bước 2: Lựa chọn khung ESG phù hợp
Có nhiều khung tiêu chuẩn ESG khác nhau mà doanh nghiệp có thể lựa chọn, như GRI (Global Reporting Initiative), SASB (Sustainability Accounting Standards Board), hay TCFD (Task Force on Climate-related Financial Disclosures). Mỗi khung tiêu chuẩn có những ưu điểm và nhược điểm riêng, do đó doanh nghiệp cần lựa chọn khung phù hợp với lĩnh vực hoạt động và mục tiêu kinh doanh của mình.
Tại Việt Nam, các doanh nghiệp nên cân nhắc lựa chọn khung ESG phù hợp với điều kiện và bối cảnh địa phương, đồng thời đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý hiện hành.
Bước 3: Đánh giá hiện trạng ESG
Sau khi lựa chọn khung ESG phù hợp, doanh nghiệp cần tiến hành đánh giá hiện trạng ESG của mình gồm: thu thập dữ liệu, phân tích và xác định các yếu tố cần cải thiện… Việc đánh giá hiện trạng ESG sẽ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về những thách thức và cơ hội mà họ đang đối mặt, từ đó xây dựng chiến lược và kế hoạch hành động cụ thể.
Bước 4: Xác định mục tiêu ESG của doanh nghiệp
Sau khi đánh giá hiện trạng, doanh nghiệp cần xác định rõ các mục tiêu ESG cụ thể, có thể đo lường được và phù hợp với chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp. Những mục tiêu này nên được phân chia thành các giai đoạn ngắn hạn, trung hạn và dài hạn để dễ dàng theo dõi và đánh giá tiến trình thực hiện.
Bước 5: Lên kế hoạch chiến lược
Dựa trên các mục tiêu đã xác định, doanh nghiệp cần xây dựng một kế hoạch chiến lược chi tiết để đạt được các mục tiêu ESG. Kế hoạch này cần bao gồm các hoạt động cụ thể, thời gian thực hiện, nguồn lực cần thiết và các chỉ số đo lường hiệu quả.
Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần xác định rõ ràng vai trò và trách nhiệm của từng bộ phận và cá nhân trong việc triển khai ESG, đảm bảo rằng mọi người đều hiểu rõ và cam kết thực hiện kế hoạch này.
Bước 6: Triển khai, đánh giá kết quả
Sau khi lập kế hoạch, doanh nghiệp tiến hành triển khai các hoạt động ESG theo chiến lược đã định. Đồng thời, doanh nghiệp cần thường xuyên đánh giá kết quả, điều chỉnh kế hoạch nếu cần thiết để đảm bảo các mục tiêu ESG đang được thực hiện đúng tiến độ và đạt hiệu quả.
7. Hướng dẫn lập báo cáo ESG chuẩn phát triển bền vững
Báo cáo ESG là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp truyền đạt cam kết của mình đối với phát triển bền vững. Dưới đây là các bước cơ bản để lập báo cáo ESG chuẩn phát triển bền vững:
- Xác định các lĩnh vực ESG chính mà doanh nghiệp bạn cần báo cáo và đối tượng mục tiêu của báo cáo.
- Thu thập dữ liệu liên quan đến các yếu tố môi trường, xã hội, và quản trị trong doanh nghiệp một cách chính xác và minh bạch.
- Đánh giá kết quả ESG của doanh nghiệp, so sánh với các tiêu chuẩn ngành, và xác định các khu vực cần cải thiện.
- Trình bày các thông tin và dữ liệu theo cấu trúc rõ ràng, dễ hiểu. Nêu bật các thành tựu, thách thức và kế hoạch cải thiện trong tương lai.
- Báo cáo phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và các quy định của địa phương.
- Sau khi hoàn thành, báo cáo cần được công bố rộng rãi tới các bên liên quan thông qua các kênh truyền thông phù hợp.
Trên đây là những tiêu chí doanh nghiệp cần phải đáp ứng khi tiến hành ESG. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn có thêm kiến thức và cái nhìn tổng quan về ESG là gì và cách quản trị các thông lệ ESG trong doanh nghiệp. Nếu cần thêm bất kỳ thông tin hoặc hỗ trợ gì khác, đừng ngần ngại liên hệ với 1Office qua hotline 083 483 8888!